Professional Documents
Culture Documents
±2.0
±4.0
±8.0
2000
4000 2
±1.2
±3.0
±6.0
1000
2000
1
ISS. DATE APVD. CHKD. DSGN.
A
50
±0.8
±2.0
±4.0
1000
400
±0.5
±1.2
±2.5
120
400
175
Thép □50x50x400
±0.3
±0.8
±1.5
120
30
2 PCS
±0.1
±0.3
±0.5
3
400
6
300
50
B
±0.1
±0.2
0.5
3
Gia công cắt gọt, khoan lỗ/ 切削、穴明加工
Phân khoảng Lớn hơn hoặc bằng / を超え
ản phẩm đúc/ 鋳 造 品
175
区分
Thép □50x50x700
50
Dung sai kích thước thường
普通寸法公差
4 PCS C
50
D D
SS400
700
4 PCS
F F
50
Yêu cầu:
185
G G
Các góc cạnh không hiển thị kích thước: vát góc C0.5
10
H H
480
±2.0
±4.0
±8.0
2000
4000 2
±1.2
±3.0
±6.0
1000
2000
1
ISS. DATE APVD. CHKD. DSGN.
A
±0.8
±2.0
±4.0
1000
400
±0.2
±0.5
±1.0
30
6
±0.1
±0.3
±0.5
3
6
B
±0.1
±0.2
0.5
3
Gia công cắt gọt, khoan lỗ/ 切削、穴明加工
Phân khoảng Lớn hơn hoặc bằng / を超え
ản phẩm đúc/ 鋳 造 品
350
8-M10 Thru.
区分Dung sai kích thước thường
普通寸法公差
250
240
220
400
200
D D
180
160
150
E E
50
0
F F
19
22.5
52.5
427.5
457.5
0
190
220
240
260
290
G
480 G
Các góc cạnh không hiển thị kích thước: vát góc C0.5
N.VIET
06.21
N.VIET
06.21
CHU BA
06.21 ĐỘ CỨNG/ 硬 度 1
NGA NGA TAO
XỬ LÝ BỀ MẶT/ 表面処理 1
H H
±2.0
±4.0
±8.0
2000
4000 2
±1.2
±3.0
±6.0
1000
2000
1
ISS. DATE APVD. CHKD. DSGN.
A
±0.8
±2.0
±4.0
1000
400
±0.5
±1.2
±2.5
120
400
Ra25
±0.3
±0.8
±1.5
120
30
±0.2
±0.5
±1.0
30
6
±0.1
±0.3
±0.5
3
6
B
±0.1
±0.2
0.5
3
10
Gia công cắt gọt, khoan lỗ/ 切削、穴明加工
Phân khoảng Lớn hơn hoặc bằng / を超え
ản phẩm đúc/ 鋳 造 品
区分
75
65
Dung sai kích thước thường
普通寸法公差
D D
75
37.5
2-M10 Thru.
4
(Back Side)
E E
20
142
150
90
60
25 20
F F
30
4
Ra25
4-C5
Ra25
4-11
G 10 370 10 22.5 30 G
Các góc cạnh không hiển thị kích thước: vát góc C0.5
N.VIET
06.21
N.VIET
06.21
CHU BA
06.21 ĐỘ CỨNG/ 硬 度 1
NGA NGA TAO
XỬ LÝ BỀ MẶT/ 表面処理 1
H H
±2.0
±4.0
±8.0
2000
4000 2
±1.2
±3.0
±6.0
1000
2000
1
ISS. DATE APVD. CHKD. DSGN.
A
±0.8
±2.0
±4.0
1000
400
±0.5
±1.2
±2.5
120
400
Ra6.3
±0.3
±0.8
±1.5
120
30
±0.2
±0.5
±1.0
30
6
±0.1
±0.3
±0.5
3
6
B
±0.1
±0.2
0.5
3
Gia công cắt gọt, khoan lỗ/ 切削、穴明加工
Phân khoảng Lớn hơn hoặc bằng / を超え
ản phẩm đúc/ 鋳 造 品
16
区分Dung sai kích thước thường
普通寸法公差
27.5 20 385 20
4-φ9 Thru.
C'BORE φ14 Depth 9
8-M4 Depth 8 φ46 Drill Thru. (Back Side)
D D
28.25
4-11
15.5
150
90
E E
15.5
28.25
30
F F
Ra6.3
+0.021 4-C5
2-φ28 H7 0 Thru.
86
86
28.25
28.25
75±0.02
75±0.02
0
64
480 64
G G
Các góc cạnh không hiển thị kích thước: vát góc C0.5
N.VIET
06.21
N.VIET
06.21
CHU BA
06.21 ĐỘ CỨNG/ 硬 度 1
NGA NGA TAO
XỬ LÝ BỀ MẶT/ 表面処理 1
H H
±2.0
±4.0
±8.0
2000
4000
±1.2
2
±3.0
±6.0
1000
2000
1
ISS. DATE APVD. CHKD. DSGN. A
±0.8
±2.0
±4.0
1000
400
±0.5
±1.2
±2.5
120
400
±0.3
±0.8
±1.5
120
30
37.5
±0.2
±0.5
±1.0
30
4-C5
6
B
±0.1
±0.2
0.5
3
Gia công cắt gọt, khoan lỗ/ 切削、穴明加工
Phân khoảng Lớn hơn hoặc bằng / を超え
ản phẩm đúc/ 鋳 造 品
区分
56.5
75
Dung sai kích thước thường
普通寸法公差
37.5
9.25
D D
9.25 56.5 5
75
E Các góc cạnh không hiển thị kích thước: vát góc C0.5 E
N.VIET
06.21
N.VIET
06.21
CHU BA
06.21 ĐỘ CỨNG/ 硬 度 1
NGA NGA TAO
XỬ LÝ BỀ MẶT/ 表面処理 1
±2.0
±4.0
±8.0
2000
4000 2
±1.2
±3.0
±6.0
1000
2000
1
φ225 ISS. DATE APVD. CHKD. DSGN.
A
±0.8
±2.0
±4.0
1000
400
2-φ9
±0.5
±1.2
±2.5
120
400
Ra6.3
±0.3
±0.8
±1.5
120
30
±0.2
±0.5
±1.0
30
6
±0.1
±0.3
±0.5
10
3
6
B
±0.1
±0.2
0.5
3
Ra6.3
3
Gia công cắt gọt, khoan lỗ/ 切削、穴明加工
Phân khoảng Lớn hơn hoặc bằng / を超え
Ra6.3
Gia công kimloại tấm /板金、製缶加工
Nhỏ hơn /以下
ản phẩm đúc/ 鋳 造 品
+0.02
2-φ16 H7 0
区分Dung sai kích thước thường
普通寸法公差
P.C.D φ200
45°
D D
M18x1.5 Thru.
E E
F F
G G
Các góc cạnh không hiển thị kích thước: vát góc C0.5
N.VIET
06.21
N.VIET
06.21
CHU BA
06.21 ĐỘ CỨNG/ 硬 度 1
NGA NGA TAO
XỬ LÝ BỀ MẶT/ 表面処理 1
H H
±2.0
±4.0
±8.0
2000
4000
±1.2
2
±3.0
±6.0
1000
2000
1
ISS. DATE APVD. CHKD. DSGN. A
±0.8
±2.0
±4.0
1000
400
±0.5
±1.2
±2.5
120
400
±0.3
±0.8
±1.5
120
30
±0.2
±0.5
±1.0
30
6
±0.1
±0.3
±0.5
3
6
B
±0.1
±0.2
26 26
0.5
3
ản phẩm đúc/ 鋳 造 品
R10
区分Dung sai kích thước thường
普通寸法公差
52
40
20
26
6
D D
6 40 T T=5 1PCS
52 T=4 1PCS
T=3 1PCS
E Các góc cạnh không hiển thị kích thước: vát góc C0.5 E
N.VIET
06.21
N.VIET
06.21
CHU BA
06.21 ĐỘ CỨNG/ 硬 度 1
NGA NGA TAO
XỬ LÝ BỀ MẶT/ 表面処理 1