Professional Documents
Culture Documents
1K7 0035 05 NO CCDDEE JIG KET HOP bản chi tiết
1K7 0035 05 NO CCDDEE JIG KET HOP bản chi tiết
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3
104
66
53 SECTION CU-CU
27 SCALE 1 : 5 65
22 58
CV DETAIL CV
14 45
SCALE 2 : 5
10 40
0
180,32
180,32
82,14
82,14
240
228
225
225
228
240
4xC3
0
52,80
4x 11 53
60
215 215
61
4p=328,56 187
195,34 69
82,14
169 70
187
145
169
145 120
120
82,14
41,07 41,07
CU
CU
0 0
3p=246,42
41,07 41,07
4x 25
120 120
145 145
169 YCKT: Làm sạch bavia, cạnh sắc
169
187
40
228
225
190,32
82,14
82,14
190,32
225
228
240
10
G
SECTION E-E
SECTION F-F
82,14
82,14
4xR5
240
228
215
215
228
240
4x 12,50 5/ 5.5thr
0
4- 10
215 215 70
200 F 200
69
M3
169 169 55,20
0
2x 4
0 2,50
3,50 10
82,14
7 75
53
10
60
41,07 61 DETAIL H
E E SCALE 2 : 5
0 0
DETAIL G
3p=246,42
SCALE 2 : 5
400
41,07
169 169
82,14 4p=328,56
200 X X 200
YCKT: Làm sạch bavia, cạnh sắc
215 215
10
215
228
240
1K7-0035-05 J-0639
T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu
10
K.Tra Vũ Đình Phú 3 A6061
JIG PHỤ LẮP MELTAL
23
7,50
6,50
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian AV
10
0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
0
2x 7 P.C.D 59,70
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
+0 0
8
400 < x < 100 0.3 0.8 2
,1
0
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3
+0,10
61 +0,05
P.C.D 75
82,14
82,14
240
228
215
215
228
240
81
0
AR +0,10
87
4xR5 70 +0,05
5,50
41,07 41,07
82,14
AU 2
0 0
+0,05
10,50
5,50
10 0
3p=246,42
41,07 41,07
400
169
169 SECTION AR-AR
+0,10 SCALE 1 : 7
DETAIL AT
200 2x 10,50 0 200 SCALE 1 : 1
215 4x
215 12,50 5/ 5.5thr
10
AR
240
228
215
82,14
82,14
215
228
240
BB C0.3x45
+0,05
4 0 thr R1
BC
59,70
DETAIL BC
1,20 SCALE 4 : 1.5
22° 46
°
+0,10
8 0
60
69
53
55,20
57,20
C0.3
BB
SECTION BB-BB
62 SCALE 2 : 1.5
7
4,50
3,50
2,50
2,20
0
Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày JIG METAL KẾT HỢP 403-21-02-01-002
1K7-0035-05 J-0639
YCKT: T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu
QTCN: Tiện C-Phay C- nguội- mạ kẽm QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3
BF
0
10 -0,05 R1
7.8
M4x0.7
10
BF
SECTION BF-BF
25
17.9
0
SCALE 3 : 1
YCKT:
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày JIG METAL KẾT HỢP 403-21-02-01-003
1K7-0035-05 J-0639
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm T.Kế Nguyễn Văn Cường S.Lượng K.Lượng Vật liệu
No.CC, No.DD, No.EE
K.Tra Vũ Đình Phú 12 SUS304
QTCN: Tiện C-taro- nguội CHỐT 1
Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:
150,26
180,32
53,85
240
228
225
200
200
225
228
240
0
52,80
66
215
207,50 215
195,34 207,50
DETAIL T
190,33 82,14 82,14 82,14 82,14 187 SCALE 2 : 5
187 169
169
145
145
120
100,25
P P 4- 13
82,14
90
79,75
15
82,14
0 0
4- 25
82,14
79,75
90
100,25
145 120
169
187 145
4- 12,50
190,33 4- 18 169 YCKT: Làm sạch bavia, cạnh sắc
195,34 187
207,50 207,50 QTCN: Lắp ráp
215 215
JIG METAL KẾT HỢP
Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày 403-21-02-02-000
1K7-0035-05 J-0639
T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu
240
232
228
225
217
190,32
110,19
120,20
190,32
217
225
228
232
240
+0 0
8
,1
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3
0
4xM3
SECTION BK-BK
66 °
23
180,32
150,26
150,26
180,32
240
228
225
225
200
200
225
228
240
4x 12,50 P.C.D 73,50
0
4xC3
4x 18 4x 12,50 DETAIL BJ
215
76
207,50 215 SCALE 2 : 5
86
53,85
195,34 195,34
4p=328,56
190,33 190,33
187 82,14 BJ BK
169 169
145 145
4x 10,50
120
120
4x 25 90
90 4x 19,50
3p=246,42
41,07 41,07
2xM4
82,14
0 0
15 15
41,07 41,07
90
90
120 120
145
145
169 169
187 187
190,33 190,33
195,34
195,34
207,50
215 207,50
BK 215
12xM4
240
232
228
225
217
190,32
110,19
82,14
82,14
120,20
190,32
217
225
228
232
240
5,50
394
338 SECTION CX-CX
290 SCALE 1 : 2
240 BP CX
BQ
24,50
12
30
30
20
BQ
15
15
122 5,50
CX
15
18
2x 13 2x 25 180
2x 11
4xM4
8 P.C.D 29
19,50
10
19,50
15
4,50
20.5
30
5,50
SECTION BQ-BQ
SCALE 1 : 2
DETAIL BP
SCALE 1 : 1
R14
8
40
8
M4x0.7
122
4,75
4,75 20.5
15
30 12,50
90°
7
3,50
4xR2
3,50
11
nam châm 8 BT
16,30
3,50
2,50
+0,10
10
0
8 0
P.C.D 55
P.C.D 52,08
45
65
52,80
51,35
60
BT
16,30
10
3,50
3
0
SECTION BT-BT
BY
BX
°
60
52,08
65
45
BX
BY
16,80
SECTION BY-BY
Lỗ đóng chốt 3
16,80
16,30
SECTION BX-BX
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc Duyệt Đỗ Trọng Lợi BV NGUYÊN CÔNG KHOAN LỖ Tờ số: Tỷ lệ:
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm QC 403-21-DH
Đỗ Thị Tư CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3
18 3
4C3 2x 4,50thr
15
7,50
8 15
32
5
4xC3
2x 4,50
15
7,50
7,50 25
40
5
90
W
SECTION U-U
SECTION V-V
4C3
180,32
180,32
82,14
82,14
228
225
150
150
225
228
4x 10,50
0 V 215
215
195,34 53,70
195,34
4
4p=328,56 190
169 82,14 169
145 145
1
120 120 56,2
90 90
4x 25 DETAIL W
41,07
U U
3p=246,42
0 0
82,14
41,07
90 90
120 120
145 145
169 4- 13 4- 18 169
190 195,34
215 215
V JIG METAL KẾT HỢP
Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày 403-21-02-03-000
1K7-0035-05 J-0639
240
228
225
190,32
110
120
190,32
225
228
240
T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu
4,50
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3
90°
180,32
180,32
82,14
82,14
DETAIL CY
240
228
225
150
150
225
228
240
5
0
SCALE 2 : 5
4x 10,50 4xC3
CE
215 215
195,34 195,34
190 4x 18 190 DETAIL CF
169 4x 25 CY 169
56,20
53,70
SCALE 1 : 1
145
145
120
120 CF
90 90
3p=246,42
41,07 41,07
82,14
0 0
41,07 41,07
90 90
120 120
145 145
169 82,14 169
190 190
4p=328,56
195,34 195,34
215
CE 215
SECTION CE-CE
4x 13
SCALE 1 : 5
240
228
225
190,32
110
82,14
82,14
120
164,28
190,32
225
228
240
3xC0.5
M4x0.7
12 -0,05
0
15
0
24
28
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm K.Tra Vũ Đình Phú 12 sus304
CHỐT 2
Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:
190
90
M4 10
YCKT:
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày JIG METAL KẾT HỢP 403-21-02-03-003
1K7-0035-05 J-0639
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm T.Kế Nguyễn Văn Cường
No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu
30
10,50
2,50
YCKT:
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc
JIG METAL KẾT HỢP
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày 403-21-02-03-004
1K7-0035-05 J-0639
T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu
58
12
5
AG
SECTION Y-Y
58
SCALE 1 : 5
180,31
180,32
4xR10 215 40
215
0
2-R7
10
200 200
10 195,34
82,14 82,14 82,14 82,14
160 160
DETAIL AG
40
R12,50
120 120
Y Y
82,14
41,07 41,07
82,14
0 0
41,07 41,07
82,14
80 80
120 120
155,34 155,34
162
40
195,34 195,34
215
215
10
R7
215
207,50
190,32
20
10
0
10
20
190,32
207,50
215
P.C.D 49
C0.5
CK
3.5thr 3,55
58
12
6,30
0°
90°
3,40
40
58
5
CK SECTION CK-CK
SCALE 2 : 1.5
40
180,32
164,28
164,28
180,32
82,14
82,14
215
215
0
DETAIL DC
200
200 SCALE 2 : 5
195,34 10 4P=328,56 CW
DC 82,14
4xR12,50 40 DETAIL CW
SCALE 2 : 5
120
120
41,07 41,07
3p=246,42
82,14
0 0
41,07 41,07
120 120
155,34 155,34
162 R7 162
195,34 195,34
5
215
215 5
4,50
215
207,50
190,32
164,28
82,14
10
0
10
82,14
164,28
190,32
207,50
215
2xM4
40
10 20
5
10
R3
20
QC Đỗ Thị Tư
403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3
DD 5
52,50
10,50
90°
4,50
DD
SECTION DD-DD