You are on page 1of 26

Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước

Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3
104
66
53 SECTION CU-CU
27 SCALE 1 : 5 65
22 58
CV DETAIL CV
14 45
SCALE 2 : 5
10 40
0

180,32

180,32
82,14

82,14
240
228

225

225

228

240
4xC3

0
52,80
4x 11 53
60
215 215
61
4p=328,56 187
195,34 69
82,14
169 70
187
145
169
145 120
120

82,14
41,07 41,07
CU
CU
0 0

3p=246,42
41,07 41,07

4x 25

120 120
145 145
169 YCKT: Làm sạch bavia, cạnh sắc
169
187
40

187 QTCN: Lắp ráp


195,34
215 215
4xR7
JIG METAL KẾT HỢP
Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày 403-21-02-00-000
1K7-0035-05 J-0639
240

228
225
190,32

82,14

82,14

190,32
225
228
240

T.Kế Nguyễn Văn Cường S.Lượng K.Lượng Vật liệu


No.CC, No.DD, No.EE
K.Tra Vũ Đình Phú 3 A6061
Lần lượt khắc chữ:- 1K7-0035-05 J-0639 No.CC BẢN TỔNG
-1K7-0035-05 J-0639 No.DD Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:
-1K7-0035-05 J-0639 No.EE QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

10
G
SECTION E-E
SECTION F-F
82,14

82,14
4xR5
240
228
215

215
228
240
4x 12,50 5/ 5.5thr

0
4- 10
215 215 70
200 F 200
69
M3
169 169 55,20
0
2x 4
0 2,50
3,50 10

82,14
7 75
53
10
60
41,07 61 DETAIL H
E E SCALE 2 : 5
0 0
DETAIL G

3p=246,42
SCALE 2 : 5
400

41,07

169 169
82,14 4p=328,56
200 X X 200
YCKT: Làm sạch bavia, cạnh sắc
215 215
10

F QTCN: Lắp ráp


2x 10,50

Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày JIG METAL KẾT HỢP 403-21-02-01-000


240
228
215

215
228
240

1K7-0035-05 J-0639
T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu
10
K.Tra Vũ Đình Phú 3 A6061
JIG PHỤ LẮP MELTAL
23

Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:

SECTION X-X QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP


Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước

7,50

6,50
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian AV

10
0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2

0
2x 7 P.C.D 59,70
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2

+0 0
8
400 < x < 100 0.3 0.8 2

,1
0
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

+0,10
61 +0,05
P.C.D 75

DETAIL AV 46° 4xM3


SCALE 4 : 5 2 2°
DETAIL AU
SCALE 2 : 7

82,14

82,14
240
228
215

215
228
240

81
0
AR +0,10

87
4xR5 70 +0,05

215 215 DETAIL AS


SCALE 1 : 2
200
200 4p=328,56
AS 82,14 AT
169
169

5,50

41,07 41,07

82,14
AU 2
0 0

+0,05

10,50
5,50
10 0
3p=246,42
41,07 41,07
400

169
169 SECTION AR-AR
+0,10 SCALE 1 : 7
DETAIL AT
200 2x 10,50 0 200 SCALE 1 : 1
215 4x
215 12,50 5/ 5.5thr
10

AR
240
228
215

82,14

82,14

215
228
240

JIG METAL KẾT HỢP


Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày 403-21-02-01-001
Lần lượt khắc chữ:- 1K7-0035-05 J-0639 No.CC 1K7-0035-05 J-0639
T.Kế Nguyễn Văn Cường S.Lượng K.Lượng Vật liệu
-1K7-0035-05 J-0639 No.DD No.CC, No.DD, No.EE
YCKT: -1K7-0035-05 J-0639 No.EE K.Tra Vũ Đình Phú A6061
3
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc TẤM BASE NHÔM
Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm
3. Khắc mã jig QTCN: Phay cơ- Phay C- nguội QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

BB C0.3x45
+0,05
4 0 thr R1

BC
59,70
DETAIL BC
1,20 SCALE 4 : 1.5

22° 46
°

+0,10
8 0

60
69

53

55,20

57,20
C0.3

BB
SECTION BB-BB
62 SCALE 2 : 1.5
7
4,50
3,50
2,50
2,20
0
Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày JIG METAL KẾT HỢP 403-21-02-01-002
1K7-0035-05 J-0639
YCKT: T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu

1. Làm sạch bavia, cạnh sắc K.Tra Vũ Đình Phú 60 CT3


VÒNG ĐỠ METAL
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:

QTCN: Tiện C-Phay C- nguội- mạ kẽm QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

BF
0
10 -0,05 R1
7.8

M4x0.7
10
BF

SECTION BF-BF

25

17.9

0
SCALE 3 : 1

YCKT:
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày JIG METAL KẾT HỢP 403-21-02-01-003
1K7-0035-05 J-0639
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm T.Kế Nguyễn Văn Cường S.Lượng K.Lượng Vật liệu
No.CC, No.DD, No.EE
K.Tra Vũ Đình Phú 12 SUS304
QTCN: Tiện C-taro- nguội CHỐT 1
Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:

QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP


Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3
18
8
4,50
0
8,3
480 T
SECTION P-P
SCALE 1 : 5
180,31
150,26

150,26
180,32
53,85
240
228
225
200

200
225
228
240
0
52,80

66
215
207,50 215
195,34 207,50
DETAIL T
190,33 82,14 82,14 82,14 82,14 187 SCALE 2 : 5
187 169
169
145
145
120
100,25
P P 4- 13

82,14
90
79,75

15

82,14
0 0

4- 25

82,14
79,75
90
100,25
145 120
169
187 145
4- 12,50
190,33 4- 18 169 YCKT: Làm sạch bavia, cạnh sắc
195,34 187
207,50 207,50 QTCN: Lắp ráp
215 215
JIG METAL KẾT HỢP
Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày 403-21-02-02-000
1K7-0035-05 J-0639
T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu
240
232
228
225

217
190,32

110,19

120,20

190,32
217
225
228
232
240

K.Tra Vũ Đình Phú 3 Durustone


TẤM TRÊN
Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:

QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP


Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
Lần 1 20 lỗ 63 3.5/ 50.7 7/12 2x 7 6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
BL P.C.D 59,70
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
46° 400 < x < 100 0.3 0.8 2

+0 0
8
,1
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

0
4xM3
SECTION BK-BK
66 °
23

180,32
150,26

150,26
180,32
240
228
225
225
200

200

225
228
240
4x 12,50 P.C.D 73,50

0
4xC3
4x 18 4x 12,50 DETAIL BJ
215

76
207,50 215 SCALE 2 : 5

86
53,85
195,34 195,34
4p=328,56
190,33 190,33
187 82,14 BJ BK
169 169
145 145
4x 10,50
120
120
4x 25 90
90 4x 19,50
3p=246,42

41,07 41,07
2xM4

82,14
0 0
15 15

41,07 41,07

90
90
120 120
145
145
169 169
187 187
190,33 190,33
195,34
195,34
207,50
215 207,50
BK 215
12xM4
240
232
228
225
217

190,32

110,19

82,14

82,14

120,20
190,32
217

225
228
232
240

8 Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày JIG METAL KẾT HỢP 403-21-02-02-001


5,50 DETAIL BL 1K7-0035-05 J-0639
10 T.Kế Nguyễn Văn Cường
QTCN: Phay cơ- phay C- nguội 5 SCALE 2 : 5 No.CC, No.DD, No.EE
S.Lượng K.Lượng Vật liệu
8
YCKT: 4,50 K.Tra Vũ Đình Phú 3 Durustone

0 TẤM DUROSTONE TRÊN


1. Làm sạch bavia, cạnh sắc Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:
53,85
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3
10

5,50

394
338 SECTION CX-CX
290 SCALE 1 : 2
240 BP CX
BQ

24,50
12

30
30

20
BQ

15
15

122 5,50
CX

15

18
2x 13 2x 25 180
2x 11

2x 4,50 Khoan theo vị trí tay cầm

4xM4

8 P.C.D 29

19,50
10

19,50
15

4,50
20.5
30
5,50

SECTION BQ-BQ
SCALE 1 : 2
DETAIL BP
SCALE 1 : 1

JIG METAL KẾT HỢP


Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày
1K7-0035-05 J-0639 403-21-02-02-002
QTCN: Phay cơ- phay C- nguội T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu

YCKT: K.Tra Vũ Đình Phú 6 durostone


THANH DẪN HƯỚNG
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

R14
8
40

8
M4x0.7
122

JIG METAL KẾT HỢP


QTCN: Uốn-taro- nguội Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày 403-21-02-02-003
1K7-0035-05 J-0639
T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu

YCKT: K.Tra Vũ Đình Phú 6 Durustone


TAY CẦM 2
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

4xC2 4x 4,50 19,50


20.5
30

4,75

4,75 20.5
15

30 12,50

Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày JIG METAL KẾT HỢP 403-21-02-02-004


QTCN: Phay cơ- phay C- nguội 1K7-0035-05 J-0639
T.Kế Nguyễn Văn Cường S.Lượng K.Lượng Vật liệu
No.CC, No.DD, No.EE
YCKT: K.Tra Vũ Đình Phú 12 A6061
ĐỆM CON TRƯỢT
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
6,50
400 < x < 100 0.3 0.8 2
2 1000 < x < 2000 0.5 1.2 3
0,50

90°
7

3,50

4xR2

3,50

11

Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày JIG METAL KẾT HỢP 403-21-02-02-005


QTCN: Phay C- nguội 1K7-0035-05 J-0639
T.Kế Nguyễn Văn Cường S.Lượng K.Lượng Vật liệu
No.CC, No.DD, No.EE
YCKT: K.Tra Vũ Đình Phú 480 sus304
MÃNH KẸP 2
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm QC 403-21-DH
Đỗ Thị Tư CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

nam châm 8 BT

16,30

3,50
2,50
+0,10

10

0
8 0

Khắc chữ: 1K7-0035-05 J-0639

P.C.D 55
P.C.D 52,08

45

65
52,80

51,35

60

BT
16,30
10
3,50
3
0

SECTION BT-BT

JIG METAL KẾT HỢP


Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày 403-21-02-02-006
1K7-0035-05 J-0639
QTCN: Tiện C- phay C- đóng chốt- tiện C- phay c- đóng nam châm-khắc laze- nguội T.Kế Nguyễn Văn Cường
No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu

YCKT: K.Tra Vũ Đình Phú 60 A6061


VÒNG HÚT
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm QC 403-21-DH
Đỗ Thị Tư CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

BY

BX

°
60
52,08

65

45
BX
BY
16,80

SECTION BY-BY
Lỗ đóng chốt 3
16,80
16,30

SECTION BX-BX

JIG METAL KẾT HỢP


QTCN: Tiện cắt phôi- đóng chốt 3 Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày 403-21-02-02-007
1K7-0035-05 J-0639
T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu

YCKT: K.Tra Vũ Đình Phú VÒNG HÚT- 60 A6061

1. Làm sạch bavia, cạnh sắc Duyệt Đỗ Trọng Lợi BV NGUYÊN CÔNG KHOAN LỖ Tờ số: Tỷ lệ:
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm QC 403-21-DH
Đỗ Thị Tư CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

18 3

Trục thép rút

JIG METAL KẾT HỢP


QTCN: cắt dây Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày 403-21-02-02-008
1K7-0035-05 J-0639
T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu

YCKT: K.Tra Vũ Đình Phú 360 CT3


CHỐT D3
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

4C3 2x 4,50thr
15

7,50

8 15

32
5

JIG METAL KẾT HỢP


QTCN: Phay cơ- phay C- nguội Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày
1K7-0035-05 J-0639
403-21-02-02-009
T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu

YCKT: K.Tra Vũ Đình Phú 6 mc xanh


CỨ CHẶN 1
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm QC 403-21-DH
Đỗ Thị Tư CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

4xC3

2x 4,50
15

7,50

7,50 25
40
5

Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày JIG METAL KẾT HỢP 403-21-02-02-000


QTCN: Phay cơ- phay C- nguội 1K7-0035-05 J-0639
T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu

YCKT: K.Tra Vũ Đình Phú 6 mc xanh


CỮ CHẶN 2
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm QC 403-21-DH
Đỗ Thị Tư CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

90
W
SECTION U-U
SECTION V-V
4C3
180,32

180,32
82,14

82,14
228
225

150

150

225

228
4x 10,50
0 V 215
215
195,34 53,70
195,34

4
4p=328,56 190
169 82,14 169
145 145

1
120 120 56,2

90 90

4x 25 DETAIL W
41,07
U U
3p=246,42

0 0
82,14

41,07

90 90

120 120
145 145
169 4- 13 4- 18 169
190 195,34

215 215
V JIG METAL KẾT HỢP
Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày 403-21-02-03-000
1K7-0035-05 J-0639
240

228
225
190,32

110

120

190,32
225
228
240

T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu

K.Tra Vũ Đình Phú 3


TẤM DƯỚI
YCKT: Làm sạch bavia, cạnh sắc Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:

QTCN: Lắp ráp QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP


Chỉnh sửa 2x 7 Bảng dung sai kích thước
46° Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
P.C.D 55,16 6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
4
P.C.D 59,70 30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
1,50 120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
° 400 < x < 100 0.3 0.8 2
23

4,50
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

90°
180,32

180,32
82,14

82,14
DETAIL CY
240
228
225

150

150

225
228
240
5

0
SCALE 2 : 5

4x 10,50 4xC3
CE
215 215
195,34 195,34
190 4x 18 190 DETAIL CF
169 4x 25 CY 169

56,20

53,70
SCALE 1 : 1
145
145
120
120 CF
90 90
3p=246,42

41,07 41,07
82,14

0 0

41,07 41,07

90 90

120 120
145 145
169 82,14 169
190 190
4p=328,56
195,34 195,34
215
CE 215
SECTION CE-CE
4x 13
SCALE 1 : 5
240
228
225
190,32

110
82,14

82,14

120

164,28
190,32
225
228
240

Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày JIG METAL KẾT HỢP 403-21-02-03-001


QTCN: Phay cơ- phay C- nguội 1K7-0035-05 J-0639
T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu
YCKT: K.Tra Vũ Đình Phú 03 Durustone
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc TẤM DUROSTONE DƯỚI
Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm
QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

3xC0.5

M4x0.7
12 -0,05
0

15
0

24

28

QTCN: Tiện C- taro- nguội

JIG METAL KẾT HỢP


YCKT: Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày 403-21-02-03-002
1K7-0035-05 J-0639
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu

2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm K.Tra Vũ Đình Phú 12 sus304
CHỐT 2
Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:

QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP


Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

190
90

M4 10

QTCN: Hàn-taro- nguội

YCKT:
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày JIG METAL KẾT HỢP 403-21-02-03-003
1K7-0035-05 J-0639
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm T.Kế Nguyễn Văn Cường
No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu

K.Tra Vũ Đình Phú 6 sus304


TAY CẦM 1
Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:

QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP


Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

30

10,50

2,50

QTCN: Cắt laze- nguội

YCKT:
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc
JIG METAL KẾT HỢP
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày 403-21-02-03-004
1K7-0035-05 J-0639
T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu

K.Tra Vũ Đình Phú 24 sus304


ĐỆM
Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:

QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP


Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

58

12

5
AG

SECTION Y-Y
58
SCALE 1 : 5

180,31

180,32
4xR10 215 40

215
0
2-R7

10
200 200
10 195,34
82,14 82,14 82,14 82,14
160 160
DETAIL AG

40
R12,50
120 120
Y Y

82,14
41,07 41,07

82,14
0 0

41,07 41,07
82,14
80 80

120 120

155,34 155,34
162
40

195,34 195,34
215
215
10

R7
215
207,50
190,32

20
10
0
10
20

190,32
207,50
215

Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày JIG METAL KẾT HỢP 403-21-02-04-000


1K7-0035-05 J-0639
Lần lượt khắc chữ:- 1K7-0035-05 J-0639 No.CC T.Kế Nguyễn Anh Đức S.Lượng K.Lượng Vật liệu
No.CC, No.DD, No.EE
YCKT: -1K7-0035-05 J-0639 No.DD
K.Tra Vũ Đình Phú 3 Mica
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc -1K7-0035-05 J-0639 No.EE
TẤM MICA TRÊN
Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm
QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

P.C.D 49
C0.5
CK
3.5thr 3,55
58

12

6,30

90°

3,40
40
58
5

CK SECTION CK-CK
SCALE 2 : 1.5

QTCN: Tiện C-phay C- nguội

Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày JIG METAL KẾT HỢP 403-21-02-04-001


YCKT: 1K7-0035-05 J-0639
T.Kế Nguyễn Văn Cường S.Lượng K.Lượng Vật liệu
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc No.CC, No.DD, No.EE
Mica
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm K.Tra Vũ Đình Phú 60
VÒNG MICA trắng
Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:

QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP


Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
3xM3 Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian P.C.D 49 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
2,50 6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
40 2xR12,50 30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

40
180,32
164,28

164,28
180,32
82,14

82,14
215

215
0
DETAIL DC
200
200 SCALE 2 : 5
195,34 10 4P=328,56 CW
DC 82,14
4xR12,50 40 DETAIL CW
SCALE 2 : 5
120
120

41,07 41,07

3p=246,42
82,14
0 0

41,07 41,07

120 120
155,34 155,34
162 R7 162

195,34 195,34
5

215
215 5
4,50
215
207,50
190,32
164,28

82,14

10
0
10

82,14

164,28
190,32
207,50
215

Lần lượt khắc chữ:- 1K7-0035-05 J-0639 No.CC


-1K7-0035-05 J-0639 No.DD
-1K7-0035-05 J-0639 No.EE
QTCN: gia công ngoài-Phay Cnc-taro nguội Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày JIG METAL KẾT HỢP 403-21-02-04-002
1K7-0035-05 J-0639
T.Kế Nguyễn Văn Cường S.Lượng K.Lượng Vật liệu
No.CC, No.DD, No.EE
YCKT: 3
mica
K.Tra Vũ Đình Phú
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc TẤM MICA trong

Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:


2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm
QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

2xM4

40

10 20

5
10

R3
20

QTCN: Phay C-phay C-taro- nguội

JIG METAL KẾT HỢP


YCKT: Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày
403-21-02-04-003
1K7-0035-05 J-0639
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm K.Tra Vũ Đình Phú 3 mc xanh
TAY KÉO
Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:

QC Đỗ Thị Tư
403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP
Chỉnh sửa Bảng dung sai kích thước
Kích thước x A B C
S.đổi Miêu tả T.gian 0.5 < x < 6 0.05 0.1 0.2
6 < x < 30 0.1 0.2 0.5
30 < x < 120 0.15 0.3 0.8
120 < x < 400 0.5 0.5 1.2
400 < x < 100 0.3 0.8 2
1000 < x < 2000 0.5 1.2 3

DD 5

52,50

10,50

90°
4,50

DD
SECTION DD-DD

QTCN: Cắt laze- nguội

JIG METAL KẾT HỢP


YCKT: Tr.Nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày 403-21-02-04-004
1K7-0035-05 J-0639
1. Làm sạch bavia, cạnh sắc T.Kế Nguyễn Văn Cường No.CC, No.DD, No.EE S.Lượng K.Lượng Vật liệu
2. Dung sai các kích thước không chỉ thị 0.1mm K.Tra Vũ Đình Phú 60 mica đen
TẤM ĐÁY
Duyệt Đỗ Trọng Lợi Tờ số: Tỷ lệ:

QC Đỗ Thị Tư 403-21-DH CÔNG TY TNHH SX TM ĐỨC HỢP

You might also like