You are on page 1of 1

120 1600+0.025 300 2400+0.025 170 2400+0.025 200 501 160 2400+0.

025 160 71

M14

60
60 150 85 100 80 80

478

619
.05
80±0
Ø1

900±0.1
R120

469±0.2
356±0.2

381

42
534±0.1 205±0.1 205±0.1
57

27.5±0.1
2000
71±0.1
184

297 367 297 113 297 297 132


14
M

Yêu cầu kĩ thuật:


- Gia công đảm bảo đúng kích thước.
- Dung sai vị trí các lỗ không quá 0,05.

BẢN VẼ TÁCH CÁC CHI TIẾT

Họ và tên Chữ Ký Ngày Tỉ lệ 1:15


H.Dẫn Trần Văn Đua KHUNG ĐỠ Số tờ 1
Duyệt Trần Văn Đua Trường : ĐHCNHN
Khoa : Cơ Khí
Sinh viên Trần Việt Hoàng VẬT LIỆU: GX 15-32 Khóa : 13

You might also like