You are on page 1of 28

FLATNESS

POSITION
Rz25 Rz12.5
CIRCULARITY
SYMMETRY

13,4 ±1 80 ±1 13,3 ±1

1 4, 5 5
CYLINDRICITY
PARALLELISH

60
6,
120 ±0,50
100 ±0,5

96 ±2
8x
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

M5

55,5 ±0,2 20 207,5 72


11
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

500 ±5 15

QA.Dept

PE.Dept
Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
PRO.Dept
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
FE.Dept
400 ~ 1000 ±0.8 SKD11 45 ~ 60 HRC
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
base de No. 01-01-01

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
88 ±0,10
50 77 10
CIRCULARITY
SYMMETRY

2xM4 30 10 5

8
30
2 xM 4

30
CYLINDRICITY
PARALLELISH

20

50

+0,15
10 +0,05
90 ±0,05

90
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

200
H
12
0.1 H
+0,15
10 +0,05
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

95 ±0,1

25

340
4x 12
10 23
5,4
5,5

30
4x

15 40 30 70 35
45°

65
4x9 0°

4 xM 5
QA.Dept

R47
PE.Dept
Chú ý:
80 1. Tất cả các cạnh vát mép.
PRO.Dept 200 2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
FE.Dept
400 ~ 1000 ±0.8 AL 6061
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
pass trai No. 01-01-02

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION 330
Rz25 Rz12.5
20 145 ±0,1 111 44
4x

5
CIRCULARITY

5,
SYMMETRY

+0,20 8xM3 10 2x
M5 R4 U
22 +0,05

4x
4C5.0
R0.4 Max
4xM
5 R4
CYLINDRICITY
PARALLELISH

30
C0.5
2x

12

16
16

+0,20
18 +0,05
+0,30
26 +0,10
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

30 40 99 14 62 50
2x

SECTION U-U
100 ±0,2 110 ±0,2
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

4x5,4
10
2x6,5

7,5
80 60 60 60

QA.Dept

PE.Dept
Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
FE.Dept
400 ~ 1000 ±0.8 AL 6061
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
ngam No. 01-01-03

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
190
CIRCULARITY
SYMMETRY

20 18,50 14 57,5 30 5
2x

R4
2x

8
R

4 xR 4
5,

2x
10
V
CYLINDRICITY

10

2x
PARALLELISH

5
M
4x

6x
+0,20
22 +0,05

R4
C0.5

+0,30
26 +0,10
+0,20
+0,05
16

18
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

30
18
R0.4 Max

4x6
V
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

12

50 ±0,1 SECTION V-V


4x 30 5 SCALE 1 : 1
6,5

M3

7
10

60 70

QA.Dept

PE.Dept
Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
PRO.Dept
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
FE.Dept
400 ~ 1000 ±0.8 AL 6061
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
ngam 2 No. 01-01-04

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
CIRCULARITY
SYMMETRY

120
CYLINDRICITY

98
PARALLELISH

50

-0,05
10 -0,20

-0,05
10 -0,20
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

38

20
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

0.1 C

C R0.4 Max
R0.4 Max

0.1 C

QA.Dept

PE.Dept
Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
PRO.Dept
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
FE.Dept
400 ~ 1000 ±0.8 AL6061
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
con lan No. 01-01-05

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
CIRCULARITY
SYMMETRY

160

98 11
CYLINDRICITY
PARALLELISH

50 24

2 R0.2 Max 2

-0,05
10 -0,20

-0,05
10 -0,20
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

R0.4 Max
20
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

38

D
40 0.1 D
R0.2 Max R0.4 Max
0.1 D

QA.Dept

PE.Dept Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept 3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
FE.Dept
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
400 ~ 1000 ±0.8 AL 6061
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
con lan dai No. 01-01-06

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
CIRCULARITY
SYMMETRY

147
98 11
CYLINDRICITY

50 24
PARALLELISH

2 2
R0.2 Max

-0,05
10 -0,20
40

-0,05
10 -0,20
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

R0.4 Max
38
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

20

0.1 E E
R0.4 Max
R0.2 Max 0.1 E

QA.Dept

PE.Dept Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
FE.Dept
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title AL 6061
400 ~ 1000 ±0.8
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
con lan dai 2 No. 01-01-07

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
88 Rz25 Rz12.5
50 73 10
10 30 5
CIRCULARITY
SYMMETRY

2xM3

6
M4
CYLINDRICITY

2x
PARALLELISH

30

30
+0,15
10 +0,50
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

50
20
G

90 ±0,05

90
12
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

230

+0,15
10 +0,05

0.1 G

95 ±0,1
5, 5 0

10
4x
4x

QA.Dept
30

PE.Dept Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
35 100 40 15 5,4 2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept
200
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
FE.Dept
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
400 ~ 1000 ±0.8 AL 6061
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
pass phai No. 01-01-08

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
10 25 10 Rz25 Rz12.5
CIRCULARITY
SYMMETRY

10
30

6x
+0,15

M
10 +0,05

3
CYLINDRICITY
PARALLELISH

50
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

50 90°
R1 0
90 ±0,10
180

50
12
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

4
M
4x

10 ++00,15
,0 5

QA.Dept

PE.Dept Chú ý:
20 10 1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept 50 3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
FE.Dept
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title 6061 Alloy
400 ~ 1000 ±0.8
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
dan huong No. 01-01-09

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
CIRCULARITY
105

70 25
SYMMETRY

CYLINDRICITY
PARALLELISH

6x
3, 6 0

50

80
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

180
50
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

197

87 12

0
R1
QA.Dept
Chú ý:
2 25 1. Gia công bằng Inox tấm.
0.5 2. Ngoại quan không trầy xước.
PE.Dept
205 3. Tất cả các cạnh vát mép.
4. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi
giao hàng.
PRO.Dept
5. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
FE.Dept
400 ~ 1000 ±0.8 SUS304
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
tam do san pham No. 01-01-10

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
CIRCULARITY
130
SYMMETRY

10 90
+0,10 +0,10
10 0 10 0
0
R 3, 2
M4
CYLINDRICITY

2x
PARALLELISH

20
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

10 10
5
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

M
2x

80 30 10 20

QA.Dept

PE.Dept
Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07-08-2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
FE.Dept
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
400 ~ 1000 ±0.8 6061 Alloy
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
pass do con lan No. 01-01-11

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5

6
M
CIRCULARITY
SYMMETRY

2x
5
CYLINDRICITY
PARALLELISH

30
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

57

77
87
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

+0,10
012
2 xM 3 0.1 K

2xM3
14 16
22
QA.Dept
30
PE.Dept Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept 3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07-08-2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
FE.Dept
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title AL 6061
400 ~ 1000 ±0.8
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
dieu chinh san pham No. 01-01-12

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
CIRCULARITY
SYMMETRY

C1.0
R0.4 Max
4xC5.0
CYLINDRICITY
PARALLELISH

+0,15
22 +0,05
CONCENTRICITY

12
TOTAL RUN OUT

18
26
R0.4 Max
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

4x
R 3
26 6
7

QA.Dept

Chú ý:
PE.Dept
1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.
PRO.Dept

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07-08-2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
FE.Dept
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
400 ~ 1000 ±0.8 S45C
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
goi do No. 01-01-13

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
10
CIRCULARITY
SYMMETRY

5,4
2x
10
CYLINDRICITY
PARALLELISH

2x 5,3

15
M5
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

30
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

12

QA.Dept

Chú ý:
PE.Dept
1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

01-01-13
PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07-08-2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
FE.Dept
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title AL 6061
400 ~ 1000 ±0.8
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
pas tang dua No. 01-01-14

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5

26
CIRCULARITY
SYMMETRY

18
4xC5.0 C1.0
CYLINDRICITY
PARALLELISH

R0.4 Max

+0,15
22 +0,05
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

12
26

18
R0.5 Max
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

4x
14

R3
15
18

QA.Dept

PE.Dept
Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07-08-2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
FE.Dept
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
400 ~ 1000 ±0.8 S45C
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
goi do 2 No. 01-01-15

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
CIRCULARITY
SYMMETRY

0.05 0.05
CYLINDRICITY
PARALLELISH

CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

12 -0
-0, ,05
15

30
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

QA.Dept

PE.Dept
Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
PRO.Dept
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
FE.Dept
400 ~ 1000 ±0.8 SKD11 45 ~ 60 HRC
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
pin 30 No. 01-01-16

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
CIRCULARITY
SYMMETRY

CYLINDRICITY
PARALLELISH

30 100 ±0,1
16 12 12
0.05 A
A
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

10
5
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

4x
M5

QA.Dept

PE.Dept
Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
PRO.Dept
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
FE.Dept
400 ~ 1000 ±0.8 AL 6061
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
khoi gac No. 01-01-17

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
CIRCULARITY
SYMMETRY

30 100 ±0,1
CYLINDRICITY
PARALLELISH

0.05 B
16 12 M4 12
B

4xM5
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

10
5
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

10 20

QA.Dept

Chú ý:
PE.Dept
1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
FE.Dept
400 ~ 1000 ±0.8 AL 6061
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
khoi gac co sensor No. 01-01-18

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
20
M4 10 5
CIRCULARITY
SYMMETRY

CYLINDRICITY
PARALLELISH

+0,20
8 +0,05

20
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

R20
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

QA.Dept

PE.Dept Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept 3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
FE.Dept
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
400 ~ 1000 ±0.8 AL 6061
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
tay van No. 01-01-19

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
10
CIRCULARITY
SYMMETRY

4,4

°
90
4xC10.0
CYLINDRICITY
PARALLELISH

4x
4 , 80
4x
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

30
4x
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

M
20

10
x1
.
25

QA.Dept

PE.Dept Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept 3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2
07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
FE.Dept
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
400 ~ 1000 ±0.8 S45C
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
nap do No. 01-01-20

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
CIRCULARITY
SYMMETRY

10
X M10x1,25 Ren Thu n M10x1,25 Ren Ng c
CYLINDRICITY
PARALLELISH

Y
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

15 56 8 56
165
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

1,2
2xR0.4 Max

8 -0,20
8 -0,2
0

0
7
QA.Dept
3,6 2xR0.4 Max 1,20 18,6 Ghi chú:
1. Chi thiết này được lắp ăn ren M10 trơn chu với chi
DETAIL X DETAIL Y tiết có mã bản vẽ: 01-01-20
PE.Dept
Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
PRO.Dept
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
FE.Dept
400 ~ 1000 ±0.8 S45C
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
vitme No. 01-01-21

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
30
8 14
CIRCULARITY
SYMMETRY

6
2x
CYLINDRICITY
PARALLELISH

15
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

2x6
65

35

10
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

7 R4

3 0°
2 2
3

R4
17,5

QA.Dept

PE.Dept Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept 3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
FE.Dept
400 ~ 1000 ±0.8 S45C
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
pass thang nhom dinh hinh No. 01-01-22

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
140 ±2
77 ±2
34,34 ±2
CIRCULARITY

35 ±1
SYMMETRY

R4 R4
17 22 ±1
5
2x
CYLINDRICITY
PARALLELISH

45°

60
±5°

175 ±2
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

70
R4

197
249 ±2
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

R4
±5°

R4
Z
45°

72 ±2 30 ±1

R4
R4

90 6
°± Quy cách gia công:
40

10

5
1. Gia công Inox tấm dầy 1mm, cho phép phương
pháp chấn (R3.0 max) hoặc hàn ( độ lồi mối hàn max
2
QA.Dept

AA 2mm).
90

R4 ±5 3°
°

° ±
0° Chú ý:

5
PE.Dept
9
DETAIL Z 1. Tất cả các cạnh vát mép.
DETAIL AA 2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
FE.Dept
400 ~ 1000 ±0.8 SUS304
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
cover No. 01-01-23

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
CIRCULARITY
SYMMETRY

297 ±2
42 ±1 60 60 60
R4
CYLINDRICITY
PARALLELISH

R4 40 ±2

22

42 ±2
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

R4

4
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

4x

Quy cách gia công:


QA.Dept
1. Gia công Inox tấm dầy 1mm, dùng phương pháp
chấn (R3.0 max) .
PE.Dept Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept 3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
FE.Dept
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
400 ~ 1000 ±0.8 SUS 304
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
cover trai No. 01-01-24

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
CIRCULARITY
SYMMETRY

297 ±2
36 ±2 60 60 60 42 ±1

R4
R4
CYLINDRICITY
PARALLELISH

22
42 ±2
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

R4

4x
4
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

Quy cách gia công:


QA.Dept
1. Gia công Inox tấm dầy 1mm, dùng phương pháp
chấn (R3.0 max) .
PE.Dept
Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
PRO.Dept
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
FE.Dept
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
400 ~ 1000 ±0.8 SUS 304
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
cover phai No. 01-01-25

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5

175 ±2
CIRCULARITY
SYMMETRY

70 45 ±1 40 ±2
CYLINDRICITY
PARALLELISH

20

42 ±2
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

R4

2x
4x

4
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

Quy cách gia công:


1. Gia công Inox tấm dầy 1mm, dùng phương pháp
QA.Dept chấn (R3.0 max) .

PE.Dept
Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept 3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
FE.Dept
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
400 ~ 1000 ±0.8 SUS 304
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
cover duoi phai No. 01-01-26

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
130 Rz25 Rz12.5
°±
10°
CIRCULARITY
SYMMETRY

4
R3.0 Max
CYLINDRICITY
PARALLELISH

5
9,0
7
+2 0
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

5
5

2
+2 10 ±2
9,07 0
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

17,96

Quy cách gia công:


QA.Dept 1. Gia công Inox tấm dầy 2 mm, dùng phương pháp
chấn .
PE.Dept Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept 3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2
07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
FE.Dept
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
400 ~ 1000 ±0.8 SUS304
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
pass sensor tren No. 01-01-27

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.
FLATNESS
POSITION
Rz25 Rz12.5
CIRCULARITY
SYMMETRY

CYLINDRICITY
PARALLELISH

30
50
CONCENTRICITY
TOTAL RUN OUT

5 130 ±0,2 5
PERPEXDICULARITY

CIRCULAR RUN OUT

140

QA.Dept

PE.Dept Chú ý:
1. Tất cả các cạnh vát mép.
2. Đính kèm bản kiểm tra thành phẩm khi giao hàng.
PRO.Dept 3. Chỉ mài các mặt khi có yêu cầu.

PC.Dept
GENERAL TOLERANCE Projection Date Drawn Check Appro
0.5 ~ 6.0 ±0.1
6.0 ~ 30 ±0.2 07/08/2017 Liem Liem
30 ~ 120 ±0.3 Material Hardness
FE.Dept
120 ~ 400 ±0.5 Drawing Title
400 ~ 1000 ±0.8 AL 6061
1000 ~ 2000 ±1.2
No. Revision Date Issue Appro 2000 ~ 4000 ±2.0
tam tren No. 01-01-28

AB Engineering Co.,Ltd
SOLIDWORKS Educational Product. For Instructional Use Only.

You might also like