Professional Documents
Culture Documents
vn:443/sq/7578ecf2-ce1d-4c94-
phân theo năm ac44-784bcf698b75
Năm Hòa Bình
2000 94 Bài làm về biểu đồ xác suất chuẩn, biểu đồ tần số và các tham số đặc trưng.
2001 74
2002 79
2003 135
2004 123
2005 137
2006 186
2007 198
2008 186
2009 260
2010 262
2011 53
2012 58
2013 128
2014 117
2015 128
2016 181
2017 191
2018 187
2019 196
2020 188
Sơ bộ 2021 184
số đặc trưng.
Số trang trại ở Hòa Bình phân theo năm
Đơn vị: Trang trại
i Năm Trang trại Trang trại (i-0.5)/n Z=Phi_nguoc((i-0.5)/n)
1 2000 94 53 0.02 -2.00 Trang trại
2 2001 74 58 0.07 -1.49 53-94
3 2002 79 74 0.11 -1.21 95-136
4 2003 135 79 0.16 -1.00 137-178
5 2004 123 94 0.20 -0.83 179-220
6 2005 137 117 0.25 -0.67 221-262
7 2006 186 123 0.30 -0.54 Total Result
8 2007 198 128 0.34 -0.41
9 2008 186 128 0.39 -0.29 Trang trại
10 2009 260 135 0.43 -0.17 Số trang trại
11 2010 262 137 0.48 -0.06
12 2011 53 181 0.52 0.06
13 2012 58 184 0.57 0.17 Biểu đồ tần số số tran
14 2013 128 186 0.61 0.29 20
15 2014 117 186 0.66 0.41 10
16 2015 128 187 0.70 0.54 9
17 2016 181 188 0.75 0.67 8
18 2017 191 191 0.80 0.83 7
19 2018 187 196 0.84 1.00 6
20 2019 196 198 0.89 1.21
5
21 2020 188 260 0.93 1.49
4
22 2021 184 262 0.98 2.00
3
2
250
200
150
100
50
0
-2.50 -2.00 -1.50 -1.00 -0.50 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50