Professional Documents
Culture Documents
3nhiip Dam Chinhfix
3nhiip Dam Chinhfix
FFC000
HAU POST HAU
POST
TRẦN MINH HẢI 16X2-ĐHKTHN
BẢNG XÁC ĐỊNH TUNG ĐỘ BIỂU ĐỒ MÔMEN
tiết diện
sơ dồ 1 2 Gối B 3 4
α 0.244 0.156 -0.267 0.067 0.067
a Mg 99.15 63.39 -108.50 27.23 27.23
α 0.289 0.244 -0.133 -0.133
b Mp1 321.86 271.74 -148.12 -148.12 -148.12
α -0.044 -0.089 -0.133 0.2 0.2
c Mp2 -49.00 -99.12 -148.12 222.74 222.74
α -0.311
d Mp3 255.78 140.33 -346.36 107.29 189.70
α 0.044
FFC000 HAU
e Mp4 16.33 32.67 49.00 -33.41 -115.82
Tiết diện
Sơ dồ
M1=Mg+Mp1 POST
1
421.01
2
335.14
Gối B
-256.62
3
-120.90
4
-120.90
Gối C
-0.267
-108.50
-148.12
-148.12
-0.089
-99.12
-0.178
FFC000 HAU
-198.24
Gối C
-256.62 POST
-256.62
-207.62
-306.74
-207.62
-306.74
-207.62
-306.74
DẦM 3 NHỊP
Hệ số anpha
sơ đồ đặt tải 1 2 Gối B 3 4
d -0.311
e 0.044
DẦM 4 NHỊP
Hệ số anpha
sơ đồ đặt tải 1 2 Gối B 3 4
d -0.321
g 0.036
f -0.19
DẦM 3 NHỊP
b 0.867 -1.133
c -0.133 -0.133 1
DẦM 4 NHỊP
-0.143 g 0.036
NHỊP
1.095 -0.905
0.048
1.048 -0.952
1.274 -0.726
0.81 -1.191
-0.178
0.286 0.286