You are on page 1of 5

BẢNG THÔNG Ố ĐẦU VÀO

3L1(mm) G(kN.m) P(kN.m) P.L1


6000 62.00 95.04 190.08 thay số của các bạn vào ô màu vàng

MG = a.G.L = 372.00  (KNm)

MPi = a.P.L = 570.24  (KNm)

FFC000 HAU POST


HAU POST
TRẦN MINH HẢI 16X2-ĐHKTHN
BẢNG XÁC ĐỊNH TUNG ĐỘ BIỂU ĐỒ MÔMEN
tiết diện
sơ dồ 1 2 Gối B 3 4 Gối C
α 0.244 0.156 -0.267 0.067 0.067 -0.267
a Mg 90.77 58.03 -99.32 24.92 24.92 -99.32
α 0.289 0.244 -0.133 -0.133
b Mp1 164.80 139.14 -75.84 -75.84 -75.84 -75.84
α -0.044 -0.089 -0.133 0.2 0.2
c Mp2 -25.09 -50.75 -75.84 114.05 114.05 -75.84

FFC000 HAU POST


α -0.311 -0.089
d Mp3 130.97 71.85 -177.34 54.93 97.13 -50.75
α 0.044 -0.178
e Mp4 8.36 16.73 25.09 -17.11 -59.30 -101.50

tiết diện
sơ dồ 1 2 Gối B 3 4 Gối C
M1=Mg+Mp1 255.57 197.17 -175.17 -50.92 -50.92 -175.17

M2=Mg+Mp2 65.68 7.28 -175.17 138.97 138.97 -175.17

M3=Mg+Mp3 221.73 129.88 -276.67 79.86 122.05 -150.08

M4=Mg+Mp4 99.13 74.76 -74.23 7.82 -34.38 -200.83

Mmax 255.57 255.20 -74.23 138.97 138.97 -150.08

Mmin 65.68 7.28 -276.67 -50.92 -50.92 -200.83

Mmax 255.57 197.17 -74.23 138.97 138.97 -150.08


Mmin 65.68 7.28 -276.67 -50.92 -50.92 -200.83
DẦM 3 NHỊP
Hệ số anpha
sơ đồ đặt tải 1 2 Gối B 3 4 Gối C

a 0.244 0.156 -0.267 0.067 0.067 -0.267

b 0.289 0.244 -0.133 -0.133

c -0.044 -0.089 -0.133 0.2 0.2

d -0.311 -0.089

e 0.044 -0.178

DẦM 4 NHỊP
Hệ số anpha
sơ đồ đặt tải 1 2 Gối B 3 4 Gối C

a 0.238 0.143 -0.286 0.079 0.111 -0.19

b 0.286 0.238 -0.143 -0.127 -0.111 -0.095

c -0.048 -0.095 -0.143 0.206 0.222 -0.095

d -0.321 -0.048

e -0.031 -0.063 -0.096 -0.286

g 0.036 -0.143

f -0.19 0.095
DẦM 3 NHỊP

Sơ đồ đặt tải A-1 2-B B-3 4-C 5-C

a 0.733 -1.267 1

b 0.867 -1.133

c -0.133 -0.133 1

d 0.689 -1.311 1.222 -0.778

e 0.044 -0.222

DẦM 4 NHỊP

Sơ đồ đặt tải A-1 2-B B-3 4-C

a 0.714 -1.285 1.095 -0.905

b 0.857 -1.143 0.048

c -0.143 -0.143 1.048 -0.952

d 0.679 -1.321 1.274 -0.726

e -0.095 -0.095 0.81 -1.191

g 0.036 -0.178

f 0.81 -1.19 0.286 0.286


5-C

You might also like