You are on page 1of 29

Lớp dày g n g Ô sàn p

Gạch lát 0.020 20 1.1 0.44 S 2 2.60 Mác bêB15


Vữa lót 0.020 18 1.2 0.43 S 3 3.60 Rb = 8500
Vữa trát 0.015 18 1.2 0.32 S 4 3.60 Rbt = 750
BTCT 0.080 25 1.1 2.20 S 5 3.60 Eb = 240000
Tổng 3.40
Ô sàn q l (m) M nhịp M gối
S7 6.0 1.0 0.250 0.500
S8 7.0 2.0 1.167 2.333
S 10 7.0 1.2 0.420 0.840
S 11 7.0 1.5 0.656 1.313
S 12 7.0 1.5 0.656 1.313
S 14 7.0 1.2 0.420 0.840

Ô sàn M αm ξ As μ % ĐK thép a
Mnhịp 0.250 0.008 0.008 0.172 0.026 6 150
S7
Mgối 0.500 0.016 0.017 0.345 0.053 6 150
Mnhịp 1.167 0.038 0.039 0.814 0.125 6 150
S8
Mgối 2.333 0.076 0.080 1.662 0.256 6 150
Mnhịp 0.420 0.014 0.014 0.289 0.044 6 150
S10
Mgối 0.840 0.028 0.028 0.582 0.090 6 150
Mnhịp 0.656 0.021 0.022 0.454 0.070 6 150
S11
Mgối 1.313 0.043 0.044 0.918 0.141 6 150
Mnhịp 0.656 0.021 0.022 0.454 0.070 6 150
S12
Mgối 1.313 0.043 0.044 0.918 0.141 6 150
Mnhịp 0.420 0.014 0.014 0.289 0.044 6 150
S14
Mgối 0.840 0.028 0.028 0.582 0.090 6 150
Ghi chú:
Giá trị màu đỏ được nhập vào
Giá trị màu đen được tính
Trong lúc tính nếu có sai sót mong các bạn sửa theo cho phù hợp
Ô sàn l1 l2 qtt P l2/l1 m1 m2 k1 k2
S1 3.5 4.2 5.8 85.26 1.2 0.0204 0.0142 0.047 0.033
S2 3.5 4.2 8.6 126.42 1.2 0.0204 0.0142 0.047 0.033
S3 3.5 4.2 6.3 92.61 1.2 0.0204 0.0142 0.047 0.033
S4 1.05 1.7 6.0 10.71 1.6 0.02038 0.00776 0.045 0.017
S5 1.5 1.9 6.0 17.10 1.3 0.02074 0.0129 0.074 0.029
S6 1.5 2.3 6.0 20.70 1.5 0.02068 0.00888 0.046 0.02
S9 3.2 4.2 7.0 94.08 1.3 0.02084 0.01214 0.047 0.028
S 13 3.2 6.0 7.0 134.40 1.9 0.01908 0.00536 0.041 0.012

KNm αm ξ As μ % Chọn thép a


M1 1.739 0.057 0.059 1.225 0.188 6 150
M2 1.211 0.040 0.040 0.845 0.130 6 150
S1
Mg1 3.99 0.131 0.141 2.935 0.451 8 150
Mg2 2.771 0.091 0.095 1.989 0.306 8 150
M1 2.579 0.084 0.088 1.845 0.284 8 150
M2 1.211 0.040 0.040 0.845 0.130 6 150
S2
Mg1 3.99 0.131 0.141 2.935 0.451 8 150
Mg2 2.771 0.091 0.095 1.989 0.306 8 150
M1 1.889 0.062 0.064 1.334 0.205 6 150
M2 1.315 0.043 0.044 0.919 0.141 6 150
S3
Mg1 4.334 0.142 0.154 3.210 0.494 8 150
Mg2 3.01 0.099 0.104 2.171 0.334 8 150
M1 0.218 0.007 0.007 0.150 0.023 6 150
M2 0.083 0.003 0.003 0.057 0.009 6 150
S4
Mg1 0.482 0.016 0.016 0.332 0.051 6 150
Mg2 0.184 0.006 0.006 0.126 0.019 6 150
M1 0.355 0.012 0.012 0.244 0.038 6 150
M2 0.221 0.007 0.007 0.151 0.023 6 150
S5
Mg1 1.262 0.041 0.042 0.882 0.136 6 150
Mg2 0.503 0.016 0.017 0.347 0.053 6 150
M1 0.428 0.014 0.014 0.295 0.045 6 150
M2 0.184 0.006 0.006 0.126 0.019 6 150
S6
Mg1 0.954 0.031 0.032 0.663 0.102 6 150
Mg2 0.408 0.013 0.013 0.281 0.043 6 150
M1 1.961 0.064 0.066 1.387 0.213 6 150
M2 1.142 0.037 0.038 0.796 0.122 6 150
S9
Mg1 4.467 0.146 0.159 3.318 0.510 8 150
Mg2 2.608 0.085 0.089 1.867 0.287 8 150
M1 2.564 0.084 0.088 1.834 0.282 8 150
M2 0.72 0.024 0.024 0.499 0.077 6 150
S 13
Mg1 5.521 0.181 0.201 4.197 0.646 8 100
Mg2 1.567 0.051 0.053 1.101 0.169 6 150
Thép AI g= 0.85
Rs = 2E+05 b = 1
Rsc = 2E+05 h = 0.080
Ea = 2E+06 a = 0.015
h0 = 0.065

M1 M2 Mg1 Mg2
1.7393 1.2107 3.9902 2.771
2.579 1.2107 3.9902 2.771
1.8892 1.3151 4.3341 3.01
0.2183 0.0831 0.4815 0.184
0.3547 0.2206 1.262 0.503
0.4281 0.1838 0.9543 0.408
1.9606 1.1421 4.4669 2.608
2.5644 0.7204 5.5212 1.567
Mác bêt B15 Lớp dày g n
Rb = 8500 Gạch lát 0.020 20 1.1
Rbt = 750 Vữa lót 0.020 18 1.2
Sàn
Eb = 240000 Vữa trát 0.015 18 1.2
g= 0.85 BTCT 0.080 25 1.1
b= 0.25 Tổng
h= 0.350
a= 0.035
h0 = 0.315 Cao trình: 3.6
TÍNH TẢI
TỈNH TẢI KN/m HOẠT TẢI KN/m
Do tường qtd Do sàn Bản Thân Tải PB p ptd
2.55 3.6 2.70
Từ 1 - 2 5.85 6.86 2.41 15.11 5.75
4.31 2.4 3.05
2.55 3.6 2.70
Từ 2 - 3 5.85 6.86 2.41 15.11 5.75
4.31 2.4 3.05
2.55 3.6 2.70
D
Ầ Từ 3 - 4 5.85 6.86 2.41 15.11 9.30
M 4.31 5.2 6.60
Từ 4 - 5
T 2.55 3.6 2.70
R Từ 5 - 6 5.85 6.86 2.41 15.11 5.75
Ụ 4.31 2.4 3.05
C 2.55 3.6 2.70
Từ 6 - 7 11.7 2.55 2.41 16.65 2.70
A
0.00
2.55 3.6 2.70
Từ 7 - 8 5.85 6.86 2.41 15.11 9.30
4.31 5.2 6.60
2.55 3.6 2.70
Từ 8 - 9 5.85 6.86 2.41 15.11 5.75
4.31 2.4 3.05
3.40 3.6 3.60
Từ 1 - 2 5.85 7.71 2.41 15.96 6.65
4.31 2.4 3.05
3.40 3.6 3.60
Từ 2 - 3

D
Từ 2 - 3 5.85 7.71 2.41 15.96 6.65
4.31 2.4 3.05
3.40 3.6 3.60
Từ 3 - 4
5.85 7.71 2.41 15.96 10.20
D Từ 4 - 5
4.31 5.2 6.60

M 4.16 3.6 4.41
Từ 5 - 6 5.85 8.47 2.41 16.72 7.45
T 4.31 2.4 3.05
R 4.76 3.6 5.05
Ụ Từ 6 - 7 0 4.76 2.41 7.17 5.05
C 0.00
4.16 3.6 4.41
C
Từ 7 - 8 5.85 8.47 2.41 16.72 11.01
4.31 5.2 6.60
3.40 3.6 3.60
Từ 8 - 9 5.85 7.71 2.41 15.96 6.65
4.31 2.4 3.05
2.12 3.6 3.60
Từ 9 -10 5.85 3.18 2.41 11.44 4.90
1.06 2.6 1.30
D Từ 1 - 2 3.40 3.6 3.60
Ầ Từ 2 - 3 2.7 3.40 1.65 7.75 3.60
M Từ 3 - 4 0.00
Từ 4 - 5
T
R 3.40 3.6 3.60
Từ 8 - 9
Ụ 2.7 3.40 0.00 6.10 3.60
C 3.40 3.6 3.60
Từ 9 -10 2.7 3.40 0.00 6.10 3.60
D
2.04 3.6 2.16
D
Từ 5 - 6 0 6.19 0.00 6.19 6.57

4.16 3.6 4.41
M
4.76 3.6 5.05
T Từ 6 - 7 0 6.80 0.00 6.80 7.21
R 2.04 3.6 2.16
Ụ 2.04 3.6 2.16
C Từ 7 - 8 0 6.19 0.00 6.19 5.10
4.16 2.4 2.94
E
g
0.44
0.43
0.32
2.20
3.40
TÍNH DẦM
MÁC BÊTÔNG B15 HÉP AII H1= 320
Rb (kN/cm2) 0.85cm2) 28 lo= 288
Rbt (kN/cm2) 0.075cm2) 28 xR = 0.681
Eb (kN/cm2) 2400cm2) ### a= 8.75
g= 0.9
TÍNH DẦM a' = 3.5 Thép cấu tạo chọn

Bảng thép dầm Trục A, C, D, E a= 3.5 αR= 0.449


TRỤC A Mgối Mnhịp b h αm ξ As' As ĐK μ%
0 25 35 0.00 0.00 Cấu tạo 0 Thỏa 0.29
Từ 1 - 2 2660.30 25 35 0.14 0.1517 Cấu tạo 3.264 Thỏa 0.7
3585.4 25 35 0.1889 0.2112 Cấu tạo 4.55 Thỏa 0.86
3585.4 25 35 0.1889 0.2112 Cấu tạo 4.55 Thỏa 0.86
Từ 2 - 3 1601.93 25 35 0.08 0.0883 Cấu tạo 1.90 Thỏa 0.53
3138.74 25 35 0.1654 0.1820 Cấu tạo 3.91 Thỏa 0.78
3138.74 25 35 0.1654 0.1820 Cấu tạo 3.91 Thỏa 0.78
Từ 3 - 4 2252.96 25 35 0.12 0.1268 Cấu tạo 2.73 Thỏa 0.63
3533.05 25 35 0.1862 0.2078 Cấu tạo 4.47 Thỏa 0.85
3533.05 25 35 0.1862 0.2078 Cấu tạo 4.47 Thỏa 0.85
Từ 4 - 5 2389.32 25 35 0.13 0.1350 Cấu tạo 2.91 Thỏa 0.66
4654.91 25 35 0.2453 0.2863 Cấu tạo 6.16 Thỏa 1.07
4654.91 25 35 0.2453 0.2863 Cấu tạo 6.16 Thỏa 1.07
Từ 5 - 6 1257.98 25 35 0.07 0.0686 Cấu tạo 1.48 Thỏa 0.47
5414.16 25 35 0.2853 0.3447 Cấu tạo 7.42 Thỏa 1.23
5414.16 25 35 0.2853 0.3447 Cấu tạo 7.42 Thỏa 1.23
Từ 6 - 7 3571.79 25 35 0.19 0.2103 Cấu tạo 4.53 Thỏa 0.86
4748.01 25 35 0.2502 0.2932 Cấu tạo 6.31 Thỏa 1.09
4748.01 25 35 0.2502 0.2932 Cấu tạo 6.31 Thỏa 1.09
Từ 7 - 8 1749.06 25 35 0.09 0.0969 Cấu tạo 2.08 Thỏa 0.55
2707.27 25 35 0.1427 0.1546 Cấu tạo 3.33 Thỏa 0.71
2707.27 25 35 0.1427 0.1546 Cấu tạo 3.33 Thỏa 0.71
Từ 8 - 9 1678.27 25 35 0.09 0.0927 Cấu tạo 2.00 Thỏa 0.54
3964.67 25 35 0.2089 0.2370 Cấu tạo 5.10 Thỏa 0.93
3964.67 25 35 0.2089 0.2370 Cấu tạo 5.10 Thỏa 0.93
Từ 9 - 10 3049.72 25 35 0.16 0.1762 Cấu tạo 3.79 Thỏa 0.77
0 25 35 0.0 0.0 Cấu tạo 0.00 Thỏa 0.29
TRỤC C Mgối Mnhịp b h αm ξ As' As ĐK μ%
0 25 35 0.00 0.00 Cấu tạo 0 Thỏa 0.29
Từ 1 - 2 2931.52 25 35 0.15 0.1687 Cấu tạo 3.63 Thỏa 0.75
Từ 1 - 2
3918.0 25 35 0.2065 0.2338 Cấu tạo 5.03 Thỏa 0.93
3918.0 25 35 0.2065 0.2338 Cấu tạo 5.03 Thỏa 0.93
Từ 2 - 3 1764.63 25 35 0.09 0.0978 Cấu tạo 2.104 Thỏa 0.55
3468.94 25 35 0.1828 0.2035 Cấu tạo 4.379 Thỏa 0.84
3468.94 25 35 0.1828 0.2035 Cấu tạo 4.379 Thỏa 0.84
Từ 3 - 4 2522.15 25 35 0.13 0.1432 Cấu tạo 3.08 Thỏa 0.68
3635.68 25 35 0.1916 0.2146 Cấu tạo 4.618 Thỏa 0.87
3635.68 25 35 0.1916 0.2146 Cấu tạo 4.618 Thỏa 0.87
Từ 4 - 5 2391.1 25 35 0.13 0.1351 Cấu tạo 2.907 Thỏa 0.66
3913.16 25 35 0.2062 0.2335 Cấu tạo 5.023 Thỏa 0.93
3913.16 25 35 0.2062 0.2335 Cấu tạo 5.023 Thỏa 0.93
Từ 5 - 6 2450.91 25 35 0.13 0.1388 Cấu tạo 2.986 Thỏa 0.67
3368.48 25 35 0.1775 0.1969 Cấu tạo 4.236 Thỏa 0.83
3368.48 25 35 0.1775 0.1969 Cấu tạo 4.236 Thỏa 0.83
Từ 6 - 7 1828.93 25 35 0.10 0.1015 Cấu tạo 2.185 Thỏa 0.56
3330.76 25 35 0.1755 0.1944 Cấu tạo 4.183 Thỏa 0.82
3330.76 25 35 0.1755 0.1944 Cấu tạo 4.183 Thỏa 0.82
Từ 7 - 8 2851.39 25 35 0.15 0.1636 Cấu tạo 3.521 Thỏa 0.73
3890.47 25 35 0.2050 0.2319 Cấu tạo 4.989 Thỏa 0.92
3890.47 25 35 0.2050 0.2319 Cấu tạo 4.989 Thỏa 0.92
Từ 8 - 9 1910.11 25 35 0.10 0.1063 Cấu tạo 2.287 Thỏa 0.58
3149.49 25 35 0.1660 0.1826 Cấu tạo 3.93 Thỏa 0.79
3149.49 25 35 0.1660 0.1826 Cấu tạo 3.93 Thỏa 0.79
Từ 9 - 10 1950.5 25 35 0.10 0.1087 Cấu tạo 2.339 Thỏa 0.58
0 25 35 0.0 0.0 Cấu tạo 0 Thỏa 0.29
TRỤC D Mgối Mnhịp b h αm ξ As' As ĐK μ%
0 20 30 0.00 0.00 Cấu tạo 0 Thỏa 0.43
Từ 1 - 2 1395 20 30 0.13 0.1395 Cấu tạo 2.021 Thỏa 0.81
1911.43 20 30 0.1779 0.1974 Cấu tạo 2.858 Thỏa 0.97
1911.43 20 30 0.1779 0.1974 Cấu tạo 2.858 Thỏa 0.97
Từ 2 - 3 894.87 20 30 0.08 0.0871 Cấu tạo 1.261 Thỏa 0.66
1450.06 20 30 0.1350 0.1456 Cấu tạo 2.108 Thỏa 0.82
1450.06 20 30 0.1350 0.1456 Cấu tạo 2.108 Thỏa 0.82
Từ 3 - 4 894.87 20 30 0.08 0.0871 Cấu tạo 1.261 Thỏa 0.66
1827.57 20 30 0.1701 0.1877 Cấu tạo 2.718 Thỏa 0.94
1827.57 20 30 0.1701 0.1877 Cấu tạo 2.718 Thỏa 0.94
Từ 4 - 5 1394.63 20 30 0.13 0.1395 Cấu tạo 2.021 Thỏa 0.81
0 20 35 0.00 0.00 Cấu tạo 0 Thỏa 0.36
TRỤC D Mgối Mnhịp b h αm ξ As' As ĐK μ%
0 20 30 0.0 0.0 Cấu tạo 0.0 Thỏa 0.43
Từ 8 - 9
Từ 8 - 9 1271.06 20 30 0.12 0.1263 Cấu tạo 1.8 Thỏa 0.77
2131.02 20 30 0.1983 0.2233 Cấu tạo 3.2 Thỏa 1.04
2131.02 20 30 0.1983 0.2233 Cấu tạo 3.2 Thỏa 1.04
Từ 9 - 10 1271.06 20 30 0.12 0.1263 Cấu tạo 1.8 Thỏa 0.77
0 20 30 0.0 0.0 Cấu tạo 0.0 Thỏa 0.43
TRỤC E Mgối Mnhịp b h αm ξ As' As ĐK μ%
0 20 30 0.0 0.0 Cấu tạo 0.0 Thỏa 0.43
Từ 5 - 6 1671.8 20 30 0.16 0.1701 Cấu tạo 2.5 Thỏa 0.89
3946.69 20 30 0.3673 0.4849 Cấu tạo 7.0 Thỏa 1.75
3946.69 20 30 0.3673 0.4849 Cấu tạo 7.0 Thỏa 1.75
Từ 6 - 7 3008.4 20 30 0.28 0.3367 Cấu tạo 4.9 Thỏa 1.35
3946.69 20 30 0.3673 0.4849 Cấu tạo 7.0 Thỏa 1.75
3946.69 20 30 0.3673 0.4849 Cấu tạo 7.0 Thỏa 1.75
Từ 7 - 8 1671.8 20 30 0.16 0.1701 Cấu tạo 2.5 Thỏa 0.89
0 20 30 0.0 0.0 Cấu tạo 0.0 Thỏa 0.43
Tính thép dầm của khung trục 5
Tầng 1 Mgối Mnhịp b h αm ξ As' As ĐK μ%
0 25 35 0.00 0.00 Cấu tạo 0 Thỏa 0.29
Dầm 1 2841.77 25 35 0.15 0.1630 Cấu tạo 3.508 Thỏa 0.73
5806.6 25 35 0.3060 0.3771 Cấu tạo 8.11 Thỏa 1.32
7603.6 25 40 0.2984 0.3651 Cấu tạo 9.10 Thỏa 1.25
Dầm 2 1400.21 25 40 0.05 0.0566 Cấu tạo 1.41 Thỏa 0.4
4750.86 1982.98 25 40 0.1865 0.2081 Cấu tạo 5.19 Thỏa 0.82
4270.31 25 40 0.1676 0.1846 Cấu tạo 4.60 Thỏa 0.75
Dầm 3 1982.98 25 40 0.08 0.0811 Cấu tạo 2.02 Thỏa 0.47
3113.43 25 40 0.1222 0.1307 Cấu tạo 3.26 Thỏa 0.61
2921.53 25 40 0.1147 0.1221 Cấu tạo 3.04 Thỏa 0.58
Dầm 4 603.28 25 40 0.02 0.0240 Cấu tạo 0.60 Thỏa 0.31
3873.85 25 40 0.1520 0.1658 Cấu tạo 4.13 Thỏa 0.7
2851.06 20 30 0.2654 0.3149 Cấu tạo 4.56 Thỏa 1.29
Dầm 5 1461.9 20 30 0.14 0.1468 Cấu tạo 2.13 Thỏa 0.83
4008.83 20 30 0.3731 0.4962 Cấu tạo 7.19 Thỏa 1.78
3214.95 20 30 0.2992 0.3663 Cấu tạo 5.30 Thỏa 1.43
Dầm 6 1008.34 20 30 0.09 0.0987 Cấu tạo 1.43 Thỏa 0.7
0 20 30 0.0 0.0 Cấu tạo 0.00 Thỏa 0.43
Tầng 2 Mgối Mnhịp b h αm ξ As' As ĐK μ%
0 25 35 0.0 0.0 Cấu tạo 0.00 Thỏa 0.29
Dầm 7 2808.02 25 35 0.15 0.1609 Cấu tạo 3.46 Thỏa 0.73
5739.09 25 35 0.3024 0.3714 Cấu tạo 7.99 Thỏa 1.3
5750.77 25 40 0.2257 0.2593 Cấu tạo 6.47 Thỏa 0.96
Dầm 8
Dầm 8 1301.5 25 40 0.05 0.0525 Cấu tạo 1.31 Thỏa 0.39
3769.82 25 40 0.1480 0.1609 Cấu tạo 4.01 Thỏa 0.69
3392.16 25 40 0.1331 0.1434 Cấu tạo 3.58 Thỏa 0.64
Dầm 9 2318.48 25 40 0.09 0.0956 Cấu tạo 2.38 Thỏa 0.51
1916.63 25 40 0.1 0.1 Cấu tạo 1.95 Thỏa 0.46
827.16 25 40 0.03 0.03 Cấu tạo 0.823 Thỏa 0.34
Dầm 10 1214.42 25 40 0.05 0.0489 Cấu tạo 1.218 Thỏa 0.38
4783.6 25 40 0.1877 0.2097 Cấu tạo 5.23 Thỏa 0.82
3433.1 20 30 0.3195 0.3992 Cấu tạo 5.78 Thỏa 1.52
Dầm 11 1444.36 20 30 0.13 0.1449 Cấu tạo 2.10 Thỏa 0.82
1259.75 20 30 0.1172 0.1251 Cấu tạo 1.81 Thỏa 0.77
1646.45 20 30 0.1532 0.1672 Cấu tạo 2.42 Thỏa 0.88
Dầm 12 968.36 20 30 0.09 0.0946 Cấu tạo 1.37 Thỏa 0.69
0 20 30 0.0 0.0 Cấu tạo 0.00 Thỏa 0.43
Tầng 3 Mgối Mnhịp b h αm ξ As' As ĐK μ%
0 25 35 0.0 0.0 Cấu tạo 0.00 Thỏa 0.29
Dầm 13 1660.94 25 35 0.09 0.0917 Cấu tạo 1.97 Thỏa 0.54
3959.94 25 35 0.2087 0.2367 Cấu tạo 5.09 Thỏa 0.93
2656.37 20 30 0.2472 0.2890 Cấu tạo 4.18 Thỏa 1.22
Dầm 14 960.51 20 30 0.09 0.0938 Cấu tạo 1.36 Thỏa 0.68
704.28 20 30 0.0655 0.0679 Cấu tạo 0.98 Thỏa 0.61
569.7 20 30 0.0530 0.0545 Cấu tạo 0.79 Thỏa 0.58
Dầm 15 923.16 20 30 0.09 0.0900 Cấu tạo 1.30 Thỏa 0.67
784.9 20 30 0.0731 0.0759 Cấu tạo 1.10 Thỏa 0.63
782.29 20 30 0.0728 0.0757 Cấu tạo 1.10 Thỏa 0.63
Dầm 16 264.43 20 30 0.02 0.0249 Cấu tạo 0.36 Thỏa 0.49
1380.72 20 30 0.1285 0.1380 Cấu tạo 2.00 Thỏa 0.8
444.09 30 40 0.0145 0.0146 Cấu tạo 0.44 Thỏa 0.25
Dầm 17 5479.14 30 40 0.18 0.1990 Cấu tạo 5.95 Thỏa 0.75
10717.9 30 40 0.3505 0.4533 Cấu tạo 13.56 Thỏa 1.44
13850.4 30 40 0.4530 0.6934 Cấu tạo 15.69 Thỏa 1.64
Dầm 18 6763.28 30 35 0.30 0.3628 Cấu tạo 9.37 Thỏa 1.23
0 30 30 0.0 0.0 Cấu tạo 0.00 Thỏa 0.28
MÁC BÊTÔNG THÉP AII
Rb (kN/cm2) Rs (kN/cm 28
Rbt (kN/cm2) Rsc (kN/c 28
Eb (kN/cm2) Es (kN/cm 210000

2f12 có As = 2.262

μmin% = 0.15% μmax% = 1.8606


Chọn thép
2 F 12
2 F 12 + 1 F 14
2 F 12 + 2 F 14
2 F 12 + 2 F 14
2 F 12
4 F 12
4 F 12
3 F 12
4 F 12
4 F 12
3 F 12
3 F 12 + 2 F 14
3 F 12 + 2 F 14
2 F 12
4 F 12 + 2 F 14
4 F 12 + 2 F 14
2 F 12 + 2 F 14
3 F 12 + 2 F 14
3 F 12 + 2 F 14
2 F 12
3 F 12
3 F 12
2 F 12
2 F 12 + 2 F 14
2 F 12 + 2 F 14
2 F 12 + 1 F 14
2 F 12
Chọn thép
2 F 12
2 F 12 + 1 F 14
2 F 12 + 2 F 14
2 F 12 + 2 F 14
2 F 12
4 F 12
4 F 12
3 F 12
3 F 12 + 1 F 14
3 F 12 + 1 F 14
3 F 12
2 F 12 + 2 F 14
2 F 12 + 2 F 14
3 F 12
3 F 12 + 1 F 14
3 F 12 + 1 F 14
2 F 12
3 F 12 + 1 F 14
2 F 12 + 1 F 14
4 F 12 + 1 F 14
2 F 12 + 2 F 14
2 F 12 + 2 F 14
3 F 12
4 F 12
4 F 12
3 F 12
2 F 12
Chọn thép
2 F 12
2 F 12
3 F 12
3 F 12
2 F 12
2 F 12
2 F 12
2 F 12
3 F 12
3 F 12
2 F 12
2 F 12
Chọn thép
2 F 12
2 F 12
3 F 12
3 F 12
2 F 12
2 F 12
Chọn thép
2 F 12
3 F 12
4 F 12 + 2 F 14
4 F 12 + 2 F 14
5 F 12
4 F 12 + 2 F 14
4 F 12 + 2 F 14
3 F 12
2 F 12

Chọn thép
2 F 12
2 F 12 + 1 F 14
2 F 12 + 4 F 14
3 F 12 + 4 F 14
2 F 12
2 F 12 + 2 F 14
2 F 12 + 2 F 14
2 F 12
3 F 12
3 F 12
2 F 12
4 F 12 1 0.00
4 F 12 1 5806.59
2 F 12 2 7603.63
4 F 12 + 2 F 14 2 4750.86
2 F 12 + 2 F 14 3 4270.31
2 F 12 3 3113.43
2 F 12 4 2921.53
Chọn thép 4 3873.85
2 F 12 5 2851.06
2 F 12 + 1 F 14 5 4008.83
5 F 12 + 2 F 14 6 3214.95
3 F 12 + 2 F 14 6 0.00
2 F 12 7 0.00
4 F 12 7 5739.09
4 F 12 8 5750.77
3 F 12 8 3769.82
2 F 12 9 3392.16
2 F 12 9 1916.63
2 F 12 10 827.16
5 F 12 10 4783.59
4 F 12 + 1 F 14 11 3433.05
2 F 12 11 1259.75
2 F 12 12 2646.45
3 F 12 12 0.00
2 F 12 13 0.00
2 F 12 13 3959.94
Chọn thép 14 2656.37
2 F 12 14 704.28
2 F 12 15 569.70
2 F 12 + 2 F 14 15 784.90
4 F 12 16 782.29
2 F 12 16 1380.72
2 F 12 17 444.09
2 F 12 17 10717.90
2 F 12 18 13850.40
2 F 12 18 0.00
2 F 12
2 F 12
2 F 12
2 F 14
4 F 14
4 F 14 + 4 F 16
4 F 14 + 5 F 16
4 F 14 + 2 F 16
2 F 12
MÁC BÊTÔNG B15 THÉP AII
Rb (kN/cm2) 0.85 Rs (kN 28
Rbt (kN/cm2) 0.075 Rsc (k 28
Eb (kN/cm2) 240000 Es (kN 210
gama 0.85
a= 3.5
Trục A
As b h [M]
Tiết diện Chọn thép ξ αm
cm2 cm cm KN.cm
4 F12 4.524 25 35 0.2226 0.1979 3,546.0
Từ 1 - 2
4 F 12 + 1 F 14 6.063 25 35 0.2984 0.2539 4,549.8
Từ 2 - 3 4 F 12 + 2 F 14 7.60 25 35 0.3742 0.3042 5,451.3
6 F 12 6.786 25 35 0.3340 0.2782 4,985.9
Từ 3 - 4
5 F 12 5.655 25 35 0.2783 0.2396 4,293.7
6 F 12 6.789 25 35 0.3341 0.2783 4,987.6
Từ 4 - 5
5 F 12 5.655 25 35 0.2783 0.2396 4,293.7
Từ 5 - 6 5 F 12 + 2 F 14 8.734 25 35 0.4298 0.3374 6,047.9
6 F 12 + 2 F 14 9.865 25 35 0.4855 0.3676 6,588.9
Từ 6 - 7
4 F 12 + 2 F 14 7.603 25 35 0.3742 0.3042 5,451.3
Từ 7 - 8 5 F 12 + 2 F 14 8.734 25 35 0.4298 0.3374 6,047.9
Từ 8 - 9 5 F 12 5.655 25 35 0.2783 0.2396 4,293.7
4 F 12 + 2 F 14 7.603 25 35 0.3742 0.3042 5,451.3
Từ 9 - 10
4 F 12 + 1 F 14 6.063 25 35 0.2984 0.2539 4,549.8
Trục C
As b h [M]
Tiết diện Chọn thép ξ αm
cm2 cm cm KN.m
4 ø12 4.524 25 35 0.2226 0.1979 3,546.0
Từ 1 - 2
4 F 12 + 1 F 14 6.063 25 35 0.2984 0.2539 4,549.8
Từ 2 - 3 4 F 12 + 2 F 14 7.603 25 35 0.3742 0.3042 5,451.3
6 F 12 6.786 25 35 0.3340 0.2782 4,985.9
Từ 3 - 4
5 F 12 5.655 25 35 0.2783 0.2396 4,293.7
5 F 12 + 1 F 14 7.19 25 35 0.3540 0.2914 5,221.9
Từ 4 - 5
5 F 12 5.655 25 35 0.2783 0.2396 4,293.7
4 F 12 +2 F 14 7.603 25 35 0.3742 0.3042 5,451.3
Từ 5 - 6
5 F 12 5.655 25 35 0.2783 0.2396 4,293.7
Từ 6 - 7 5 F 12 + 1 F 14 7.194 25 35 0.3540 0.2914 5,221.9
5 F 12 + 1 F 14 7.194 25 35 0.3540 0.2914 5,221.9
Từ 7 - 8
Từ 7 - 8
4 F 12 + 1 F 14 6.063 25 35 0.2984 0.2539 4,549.8
4 F 12 +2 F 14 7.603 25 35 0.3742 0.3042 5,451.3
Từ 8 - 9
5 F 12 5.655 25 35 0.2783 0.2396 4,293.7
6 F 12 6.786 25 35 0.3340 0.2782 4,985.9
Từ 9 - 10
5 F 12 5.655 25 35 0.2783 0.2396 4,293.7
Trục D
As b h [M]
Tiết diện Chọn thép ξ αm
cm2 cm cm KN.m
Từ 8 - 9 5 F 12 6.786 20 30 0.4962 0.3731 3,786.0
Từ 9 - 10 5 F 12 6.786 20 30 0.4962 0.3731 3,786.0
Trục E
As b h [M]
Tiết diện Chọn thép ξ αm
cm2 cm cm KN.m
Từ 5 - 6 4 F 12 4.524 20 30 0.3308 0.2761 2,801.6
5 F 12 4.524 20 30 0.3308 0.2761 2,801.6
Từ 6 - 7 6 F 12 + 2 F 14 4.524 20 30 0.3308 0.2761 2,801.6
5 F 12 4.524 20 30 0.3308 0.2761 2,801.6
Từ 7 - 8 6 F 12 + 2 F 14 4.524 20 30 0.3308 0.2761 2,801.6
TÍNH DẦM
g= 0.85 Mác BTB15
qb4 = 1.2 b= 0.25 Rb = 8500 Rsc=
qb2 = 2 h= 0.35 Rbt = 750
a= 0.035 Eb = 2E+05
Bảng tính d= 0.006
Sct Chọn
Q Smax Stt
Gối Giữa Gối Giữa
Trục A 51.69 0.014 0.482 0.175 0.2625 150 200
Trục C 57.126 0.013 0.394 0.175 0.2625 150 200
Trục D 24.921 0.030 2.072 0.175 0.2625 150 200
Trục D 25.444 0.029 1.988 0.175 0.2625 150 200
Trục E 43.431 0.017 0.682 0.175 0.2625 150 200
TÍNH CỘT
BT Rbt = 750 g = 0.85 a = 0.035 pi
THEP Rsw 2E+05 b = 0.2 d= 0.006 φb2

Vị trí cột h N Lực cắt φn st sct smax Chọn φsw Qwb


Cột 1 0.30 437.92 21.60 0.50 2.93 0.15 0.93 0.15 33.91 60.36
Cột 2 0.30 394.63 14.06 0.50 6.91 0.15 1.43 0.15 33.91 60.36
Trệt Cột 3 0.30 351.66 15.93 0.50 5.38 0.15 1.26 0.15 33.91 60.36
Cột 4 0.30 96.97 14.71 0.24 5.24 0.15 1.14 0.15 33.91 54.97
Cột 5 0.30 339.26 13.18 0.50 7.87 0.15 1.53 0.15 33.91 60.36
Cột 6 0.25 239.29 17.98 0.50 2.78 0.15 0.74 0.15 33.91 48.97
Cột 7 0.25 219.75 8.78 0.50 11.68 0.15 1.51 0.15 33.91 48.97
Lầu 1 Cột 8 0.25 177.85 11.63 0.50 6.66 0.15 1.14 0.15 33.91 48.97
Cột 9 0.25 29.05 9.16 0.09 7.79 0.15 1.05 0.15 33.91 41.75
Cột 10 0.25 222.06 7.58 0.50 15.65 0.15 1.75 0.15 33.91 48.97
Cột 11 0.20 52.85 15.74 0.21 1.73 0.15 0.40 0.15 33.91 33.81
Cột 12 0.20 33.33 4.41 0.13 20.61 0.15 1.34 0.15 33.91 32.69
Lầu2 Cột 13 0.20 23.80 7.36 0.10 7.14 0.15 0.78 0.15 33.91 32.13
Cột 14 0.20 62.51 5.38 0.25 15.26 0.15 1.21 0.15 33.91 34.34
Cột 15 0.20 163.12 24.38 0.50 0.89 0.15 0.32 0.15 33.91 37.58
180000

3.14
2 φb4 1.5

Cốt xuyên
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
BẢNG TÍNH THÉP CẤU KIỆN CHỊU NÉN LỆCH TÂM CN
CỘT lau
H 3.6 m ζR 0.681
b 0.2 m Eb 23000000
h 0.25 m Es 210000000
l0 3.60 m γb 0.85
a 0.03 m Rb 8500
a' 0.03 m Rsc 280000

λ 14.4 φl 1.8686855943 Ncr


e01 0.129833929 α 9.1304347826 η
ea 0.008333333 Ib 0.0002604167 e
eo 0.138167262 μ0 0.01 e'
y 0.125 Is 0.000003971 x
2a'
As=As' 0.000316001 m2 3.16 cm2 ξR*h0
M N Mlt Nlt
26.97 163.12 20.96 161.437
KN.m KN KN.m KN
As 0 m2 0.00 cm2

Cột 1
Cột 2
Trệt Cột 3
Cột 4
Cột 5
Cột 6
Cột 7
Lầu 1 Cột 8
Cột 9
Cột 10
Cột 11
Cột 12
Lầu 2 Cột 13
Cột 14
Cột 15
Chọn tiết diện cột
Thông số kỹ A Chọn tiết diện Trọng lượng cột
Trục Hệ số K Lực dọc N
thuật m2 (mm) (kN)
A 1.2 437.92 0.0727 200 x 300 6.402
B 1.2 394.63 0.0655 200 x 300 6.402
Tầng 1 C 1.2 351.66 0.0584 200 x 300 6.402
D 1.2 96.97 0.0161 200 x 300 6.402
E 1.2 339.26 0.0563 200 x 300 6.402
A 1.2 239.29 0.0397 200 x 250 5.363
B 1.2 219.75 0.0365 200 x 250 5.363
Tầng 2 C 1.2 177.85 0.0295 200 x 250 5.363
D 1.2 29.05 0.0048 200 x 250 5.363
E 1.2 222.06 0.0369 200 x 250 5.363
A 1.2 52.85 0.0088 200 x 200 3.960
B 1.2 33.33 0.0055 200 x 200 3.960
Tầng 3 C 1.2 23.80 0.0040 200 x 200 3.960
D 1.2 62.51 0.0104 200 x 200 3.960
E 1.2 163.12 0.0271 200 x 250 4.950
H TÂM CN TCVN 356/2005

KN/m2
KN/m2

KN/m2
KN/m2

836.8596
1.24211
0.266619
0.076619
0.112885
0.06
0.14982

Tiết diện M N Mlt Nlt As Chọn thép


200 x 300 33.79 437.92 33.81 394.803 7.36 4 F 16
200 x 300 29.41 394.63 29.369 333.312 5.81 4 F 14
200 x 300 30.98 351.66 31.0217 314.511 4.96 4 F 14
200 x 300 29.40 96.97 29.39 78.625 4.11 4 F 12
200 x 300 34.00 339.26 31.05 325.802 4.35 4 F 12
200 x 250 24.85 239.29 24.25 222.68 5.95 4 F 14
200 x 250 19.61 219.75 18.53 203.075 3.74 4 F 12
200 x 250 22.08 177.85 21.83 168.51 4.07 4 F 12
200 x 250 17.91 29.05 18.01 13.597 7.20 4 F 16
200 x 250 24.58 222.06 25.38 219.298 5.54 4 F 14
200 x 200 18.69 52.85 16.503 53.85 4.17 4 F 12
200 x 200 8.39 33.33 6.71 22.677 2.28 4 F 12
200 x 200 13.17 23.80 11.11 24.207 2.65 4 F 12
200 x 200 9.38 62.51 7.76 82.435 0.80 4 F 12
200 x 250 26.97 163.12 20.96 161.437 3.16 4 F 12
Tầng 1 gama 18 25
Tỉnh tải: Cao trình 3.88 Dầm tính 0.4
Tải phân bố qs l1 l2 Beta qs Do tường qtt
Nhịp từ A' - A 3.4 1.5 4.2 0.179 0 0 0
Nhịp từ A - B 3.4 3.5 4.2 0.417 7.44 6.26 13.7015
Nhịp từ B - C 3.4 3.5 4.2 0.417 7.44 6.26 13.7015
Nhịp từ C - D 3.4 2 4.2 0.238 3.4 0 3.4
Nhịp từ D - E 3.4 1.2 4.2 0.143 3.4 12.53 15.928
Nhịp từ E - E' 3.4 1.2 4.2 0.143 0 12.53 12.528

Hoạt tải Ngắn hạn


Tải phân bố ptc ptc l1 l2 Beta ptt
Nhịp từ A' - A 3.6 3.6 1.5 4.2 0.179 0 1.2 1.2
Nhịp từ A - B 5.2 2.4 3.5 4.2 0.417 8.31 1.68 1.2
Nhịp từ B - C 5.2 2.4 3.5 4.2 0.417 8.31 1.68 1.2
Nhịp từ C - D 3.6 3.6 2 4.2 0.238 3.6
Nhịp từ D - E 3.6 3.6 1.2 4.2 0.143 3.6
Nhịp từ E - E' 3.6 3.6 1.2 4.2 0.143 0

Tầng 2 gama 18 25
Tỉnh tải: Cao trình 3.9 Dầm tính 0.4
Tải phân bố qs l1 l2 Beta
Kích thước dầm dọcqs Do tường qtt
Nhịp từ A' - A 3.4 1.5 4.2 0.179 0 0 0
Nhịp từ A - B 3.4 3.5 4.2 0.417 7.44 3.13 10.5695
Nhịp từ B - C 3.4 3.5 4.2 0.417 7.44 3.13 10.5695
Nhịp từ C - D 3.4 2 4.2 0.238 3.4 0 3.4
Nhịp từ D - E 3.4 1.2 4.2 0.143 3.4 6.26 9.664
Nhịp từ E - E' 3.4 1.2 4.2 0.143 0 6.26 6.264

Hoạt tải Ngắn hạn


Tải phân bố ptc ptc l1 l2 Beta ptt
Nhịp từ A' - A 3.6 3.6 1.5 4.2 0.179 0 1.2
Nhịp từ A - B 2.4 7.7 3.5 4.2 0.417 11.05 1.2 8.25
Nhịp từ B - C 2.4 7.7 3.5 4.2 0.417 11.05 1.2 1.2
Nhịp từ C - D 3.6 3.6 2 4.2 0.238 3.6
Nhịp từ D - E 3.6 3.6 1.2 4.2 0.143 3.6
Nhịp từ E - E' 3.6 3.6 1.2 4.2 0.143 0

Tầng mái gama 18 25


Tỉnh tải: Cao trình 0 Dầm tính 0.4
Hoạt tải Ngắn hạn
Tải phân bố ptc ptc l1 l2 Beta ptt
Nhịp từ A' - A 0.75 0.75 2.1 4.2 0.250
Nhịp từ A - B 0.75 0.75 3.5 4.2 0.417
Nhịp từ B - C 0.75 0.75 3.5 4.2 0.417
Nhịp từ C - D 0.75 0.75 2 4.2 0.238
Nhịp từ D - E 0.75 0.75 1.2 4.2 0.143
Nhịp từ E - E' 0.75 0.75 1.8 4.2 0.214

Phần tải dài hạn để tính Mlt


Tầng 1
Hoạt tải
Tải phân bố ptc ptc l1 l2 Beta ptt
Nhịp từ A' - A 1.2 1.2 1.5 4.2 0.179 0
Nhịp từ A - B 1.68 1.2 3.5 4.2 0.417 3.15
Nhịp từ B - C 1.68 1.2 3.5 4.2 0.417 3.15
Nhịp từ C - D 1.2 1.2 2 4.2 0.238 1.2
Nhịp từ D - E 1.2 1.2 1.2 4.2 0.143 1.2
Nhịp từ E - E' 1.2 1.2 1.2 4.2 0.143 0

Tầng 2
Hoạt tải
Tải phân bố ptc ptc l1 l2 Beta ptt
Nhịp từ A' - A 1.2 1.2 1.5 4.2 0.179 0
Nhịp từ A - B 1.2 8.25 3.5 4.2 0.417 10.34
Nhịp từ B - C 1.2 8.25 3.5 4.2 0.417 10.34
Nhịp từ C - D 1.2 1.2 2 4.2 0.238 1.2
Nhịp từ D - E 1.2 1.2 1.2 4.2 0.143 1.2
Nhịp từ E - E' 1.2 1.2 1.2 4.2 0.143 0
Tầng mái
Hoạt tải
Tải phân bố ptc ptc l1 l2 Beta ptt
Nhịp từ A' - A 0.75 0.75 2.1 4.2 0.250
Nhịp từ A - B 0.75 0.75 3.5 4.2 0.417
Nhịp từ B - C 0.75 0.75 3.5 4.2 0.417
Nhịp từ C - D 0.75 0.75 2 4.2 0.238
Nhịp từ D - E 0.75 0.75 1.2 4.2 0.143
Nhịp từ E - E' 0.75 0.75 1.8 4.2 0.214
E-D 0.38095

Tải tập trung P


Tại A' 16.59
Tại A 39.88
Tại B 36.24
Tại C 52.51
Tại D 10.82
Tại E 13.02
Tại E' 5.63

Tải tập trung P


Tại A' 11.34
Tại A 31.59 15.80
Tại B 40.50 20.25
Tại C 37.07 18.53
Tại D 7.56 3.78
Tại E 13.79 6.89
Tại E' 4.54
E-D 0.38095

Tải tập trung P


Tại A' 18.06
Tại A 39.96
Tại B 36.24
Tại C 52.59
Tại D 11.18
Tại E 13.02
Tại E' 5.63

Tập trung
A' 11.34
A 38.25 19.13
B 53.83 26.91
C 43.73 21.86
D 7.56 3.78
E 13.79 6.89
E' 4.54
E-D 0.38095

Tải tập trung P


Tại A' + 600 3.31
Tại A 7.30 3.65
Tại B 7.99 4.00
Tại C 14.83 7.41
Tại D 1.58 0.79
Tại E 3.35 1.67
Tại E' + 600 1.42

E-D 0.38095

Tải tập trung P


Tại A' 3.78
Tại A 11.45 5.73
Tại B 15.35 7.67
Tại C 19.45 9.72
Tại D 2.52 1.26
Tại E 4.60 2.30
Tại E' 1.51
E-D 0.38095

Tập trung
A' 3.78
A 28.96 14.48
B 50.36 25.18
C 36.96 18.48
D 2.52 1.26
E 4.60 2.30
E' 1.51
E-D 0.38095

Tải tập trung P


Tại A' + 600 3.31
Tại A 7.30 3.65
Tại B 7.99 4.00
Tại C 14.83 7.41
Tại D 1.58 0.79
Tại E 3.35 1.67
Tại E' + 600 1.42

You might also like