Professional Documents
Culture Documents
Ô sàn M αm ξ As μ % ĐK thép a
Mnhịp 0.250 0.008 0.008 0.172 0.026 6 150
S7
Mgối 0.500 0.016 0.017 0.345 0.053 6 150
Mnhịp 1.167 0.038 0.039 0.814 0.125 6 150
S8
Mgối 2.333 0.076 0.080 1.662 0.256 6 150
Mnhịp 0.420 0.014 0.014 0.289 0.044 6 150
S10
Mgối 0.840 0.028 0.028 0.582 0.090 6 150
Mnhịp 0.656 0.021 0.022 0.454 0.070 6 150
S11
Mgối 1.313 0.043 0.044 0.918 0.141 6 150
Mnhịp 0.656 0.021 0.022 0.454 0.070 6 150
S12
Mgối 1.313 0.043 0.044 0.918 0.141 6 150
Mnhịp 0.420 0.014 0.014 0.289 0.044 6 150
S14
Mgối 0.840 0.028 0.028 0.582 0.090 6 150
Ghi chú:
Giá trị màu đỏ được nhập vào
Giá trị màu đen được tính
Trong lúc tính nếu có sai sót mong các bạn sửa theo cho phù hợp
Ô sàn l1 l2 qtt P l2/l1 m1 m2 k1 k2
S1 3.5 4.2 5.8 85.26 1.2 0.0204 0.0142 0.047 0.033
S2 3.5 4.2 8.6 126.42 1.2 0.0204 0.0142 0.047 0.033
S3 3.5 4.2 6.3 92.61 1.2 0.0204 0.0142 0.047 0.033
S4 1.05 1.7 6.0 10.71 1.6 0.02038 0.00776 0.045 0.017
S5 1.5 1.9 6.0 17.10 1.3 0.02074 0.0129 0.074 0.029
S6 1.5 2.3 6.0 20.70 1.5 0.02068 0.00888 0.046 0.02
S9 3.2 4.2 7.0 94.08 1.3 0.02084 0.01214 0.047 0.028
S 13 3.2 6.0 7.0 134.40 1.9 0.01908 0.00536 0.041 0.012
M1 M2 Mg1 Mg2
1.7393 1.2107 3.9902 2.771
2.579 1.2107 3.9902 2.771
1.8892 1.3151 4.3341 3.01
0.2183 0.0831 0.4815 0.184
0.3547 0.2206 1.262 0.503
0.4281 0.1838 0.9543 0.408
1.9606 1.1421 4.4669 2.608
2.5644 0.7204 5.5212 1.567
Mác bêt B15 Lớp dày g n
Rb = 8500 Gạch lát 0.020 20 1.1
Rbt = 750 Vữa lót 0.020 18 1.2
Sàn
Eb = 240000 Vữa trát 0.015 18 1.2
g= 0.85 BTCT 0.080 25 1.1
b= 0.25 Tổng
h= 0.350
a= 0.035
h0 = 0.315 Cao trình: 3.6
TÍNH TẢI
TỈNH TẢI KN/m HOẠT TẢI KN/m
Do tường qtd Do sàn Bản Thân Tải PB p ptd
2.55 3.6 2.70
Từ 1 - 2 5.85 6.86 2.41 15.11 5.75
4.31 2.4 3.05
2.55 3.6 2.70
Từ 2 - 3 5.85 6.86 2.41 15.11 5.75
4.31 2.4 3.05
2.55 3.6 2.70
D
Ầ Từ 3 - 4 5.85 6.86 2.41 15.11 9.30
M 4.31 5.2 6.60
Từ 4 - 5
T 2.55 3.6 2.70
R Từ 5 - 6 5.85 6.86 2.41 15.11 5.75
Ụ 4.31 2.4 3.05
C 2.55 3.6 2.70
Từ 6 - 7 11.7 2.55 2.41 16.65 2.70
A
0.00
2.55 3.6 2.70
Từ 7 - 8 5.85 6.86 2.41 15.11 9.30
4.31 5.2 6.60
2.55 3.6 2.70
Từ 8 - 9 5.85 6.86 2.41 15.11 5.75
4.31 2.4 3.05
3.40 3.6 3.60
Từ 1 - 2 5.85 7.71 2.41 15.96 6.65
4.31 2.4 3.05
3.40 3.6 3.60
Từ 2 - 3
D
Từ 2 - 3 5.85 7.71 2.41 15.96 6.65
4.31 2.4 3.05
3.40 3.6 3.60
Từ 3 - 4
5.85 7.71 2.41 15.96 10.20
D Từ 4 - 5
4.31 5.2 6.60
Ầ
M 4.16 3.6 4.41
Từ 5 - 6 5.85 8.47 2.41 16.72 7.45
T 4.31 2.4 3.05
R 4.76 3.6 5.05
Ụ Từ 6 - 7 0 4.76 2.41 7.17 5.05
C 0.00
4.16 3.6 4.41
C
Từ 7 - 8 5.85 8.47 2.41 16.72 11.01
4.31 5.2 6.60
3.40 3.6 3.60
Từ 8 - 9 5.85 7.71 2.41 15.96 6.65
4.31 2.4 3.05
2.12 3.6 3.60
Từ 9 -10 5.85 3.18 2.41 11.44 4.90
1.06 2.6 1.30
D Từ 1 - 2 3.40 3.6 3.60
Ầ Từ 2 - 3 2.7 3.40 1.65 7.75 3.60
M Từ 3 - 4 0.00
Từ 4 - 5
T
R 3.40 3.6 3.60
Từ 8 - 9
Ụ 2.7 3.40 0.00 6.10 3.60
C 3.40 3.6 3.60
Từ 9 -10 2.7 3.40 0.00 6.10 3.60
D
2.04 3.6 2.16
D
Từ 5 - 6 0 6.19 0.00 6.19 6.57
Ầ
4.16 3.6 4.41
M
4.76 3.6 5.05
T Từ 6 - 7 0 6.80 0.00 6.80 7.21
R 2.04 3.6 2.16
Ụ 2.04 3.6 2.16
C Từ 7 - 8 0 6.19 0.00 6.19 5.10
4.16 2.4 2.94
E
g
0.44
0.43
0.32
2.20
3.40
TÍNH DẦM
MÁC BÊTÔNG B15 HÉP AII H1= 320
Rb (kN/cm2) 0.85cm2) 28 lo= 288
Rbt (kN/cm2) 0.075cm2) 28 xR = 0.681
Eb (kN/cm2) 2400cm2) ### a= 8.75
g= 0.9
TÍNH DẦM a' = 3.5 Thép cấu tạo chọn
2f12 có As = 2.262
Chọn thép
2 F 12
2 F 12 + 1 F 14
2 F 12 + 4 F 14
3 F 12 + 4 F 14
2 F 12
2 F 12 + 2 F 14
2 F 12 + 2 F 14
2 F 12
3 F 12
3 F 12
2 F 12
4 F 12 1 0.00
4 F 12 1 5806.59
2 F 12 2 7603.63
4 F 12 + 2 F 14 2 4750.86
2 F 12 + 2 F 14 3 4270.31
2 F 12 3 3113.43
2 F 12 4 2921.53
Chọn thép 4 3873.85
2 F 12 5 2851.06
2 F 12 + 1 F 14 5 4008.83
5 F 12 + 2 F 14 6 3214.95
3 F 12 + 2 F 14 6 0.00
2 F 12 7 0.00
4 F 12 7 5739.09
4 F 12 8 5750.77
3 F 12 8 3769.82
2 F 12 9 3392.16
2 F 12 9 1916.63
2 F 12 10 827.16
5 F 12 10 4783.59
4 F 12 + 1 F 14 11 3433.05
2 F 12 11 1259.75
2 F 12 12 2646.45
3 F 12 12 0.00
2 F 12 13 0.00
2 F 12 13 3959.94
Chọn thép 14 2656.37
2 F 12 14 704.28
2 F 12 15 569.70
2 F 12 + 2 F 14 15 784.90
4 F 12 16 782.29
2 F 12 16 1380.72
2 F 12 17 444.09
2 F 12 17 10717.90
2 F 12 18 13850.40
2 F 12 18 0.00
2 F 12
2 F 12
2 F 12
2 F 14
4 F 14
4 F 14 + 4 F 16
4 F 14 + 5 F 16
4 F 14 + 2 F 16
2 F 12
MÁC BÊTÔNG B15 THÉP AII
Rb (kN/cm2) 0.85 Rs (kN 28
Rbt (kN/cm2) 0.075 Rsc (k 28
Eb (kN/cm2) 240000 Es (kN 210
gama 0.85
a= 3.5
Trục A
As b h [M]
Tiết diện Chọn thép ξ αm
cm2 cm cm KN.cm
4 F12 4.524 25 35 0.2226 0.1979 3,546.0
Từ 1 - 2
4 F 12 + 1 F 14 6.063 25 35 0.2984 0.2539 4,549.8
Từ 2 - 3 4 F 12 + 2 F 14 7.60 25 35 0.3742 0.3042 5,451.3
6 F 12 6.786 25 35 0.3340 0.2782 4,985.9
Từ 3 - 4
5 F 12 5.655 25 35 0.2783 0.2396 4,293.7
6 F 12 6.789 25 35 0.3341 0.2783 4,987.6
Từ 4 - 5
5 F 12 5.655 25 35 0.2783 0.2396 4,293.7
Từ 5 - 6 5 F 12 + 2 F 14 8.734 25 35 0.4298 0.3374 6,047.9
6 F 12 + 2 F 14 9.865 25 35 0.4855 0.3676 6,588.9
Từ 6 - 7
4 F 12 + 2 F 14 7.603 25 35 0.3742 0.3042 5,451.3
Từ 7 - 8 5 F 12 + 2 F 14 8.734 25 35 0.4298 0.3374 6,047.9
Từ 8 - 9 5 F 12 5.655 25 35 0.2783 0.2396 4,293.7
4 F 12 + 2 F 14 7.603 25 35 0.3742 0.3042 5,451.3
Từ 9 - 10
4 F 12 + 1 F 14 6.063 25 35 0.2984 0.2539 4,549.8
Trục C
As b h [M]
Tiết diện Chọn thép ξ αm
cm2 cm cm KN.m
4 ø12 4.524 25 35 0.2226 0.1979 3,546.0
Từ 1 - 2
4 F 12 + 1 F 14 6.063 25 35 0.2984 0.2539 4,549.8
Từ 2 - 3 4 F 12 + 2 F 14 7.603 25 35 0.3742 0.3042 5,451.3
6 F 12 6.786 25 35 0.3340 0.2782 4,985.9
Từ 3 - 4
5 F 12 5.655 25 35 0.2783 0.2396 4,293.7
5 F 12 + 1 F 14 7.19 25 35 0.3540 0.2914 5,221.9
Từ 4 - 5
5 F 12 5.655 25 35 0.2783 0.2396 4,293.7
4 F 12 +2 F 14 7.603 25 35 0.3742 0.3042 5,451.3
Từ 5 - 6
5 F 12 5.655 25 35 0.2783 0.2396 4,293.7
Từ 6 - 7 5 F 12 + 1 F 14 7.194 25 35 0.3540 0.2914 5,221.9
5 F 12 + 1 F 14 7.194 25 35 0.3540 0.2914 5,221.9
Từ 7 - 8
Từ 7 - 8
4 F 12 + 1 F 14 6.063 25 35 0.2984 0.2539 4,549.8
4 F 12 +2 F 14 7.603 25 35 0.3742 0.3042 5,451.3
Từ 8 - 9
5 F 12 5.655 25 35 0.2783 0.2396 4,293.7
6 F 12 6.786 25 35 0.3340 0.2782 4,985.9
Từ 9 - 10
5 F 12 5.655 25 35 0.2783 0.2396 4,293.7
Trục D
As b h [M]
Tiết diện Chọn thép ξ αm
cm2 cm cm KN.m
Từ 8 - 9 5 F 12 6.786 20 30 0.4962 0.3731 3,786.0
Từ 9 - 10 5 F 12 6.786 20 30 0.4962 0.3731 3,786.0
Trục E
As b h [M]
Tiết diện Chọn thép ξ αm
cm2 cm cm KN.m
Từ 5 - 6 4 F 12 4.524 20 30 0.3308 0.2761 2,801.6
5 F 12 4.524 20 30 0.3308 0.2761 2,801.6
Từ 6 - 7 6 F 12 + 2 F 14 4.524 20 30 0.3308 0.2761 2,801.6
5 F 12 4.524 20 30 0.3308 0.2761 2,801.6
Từ 7 - 8 6 F 12 + 2 F 14 4.524 20 30 0.3308 0.2761 2,801.6
TÍNH DẦM
g= 0.85 Mác BTB15
qb4 = 1.2 b= 0.25 Rb = 8500 Rsc=
qb2 = 2 h= 0.35 Rbt = 750
a= 0.035 Eb = 2E+05
Bảng tính d= 0.006
Sct Chọn
Q Smax Stt
Gối Giữa Gối Giữa
Trục A 51.69 0.014 0.482 0.175 0.2625 150 200
Trục C 57.126 0.013 0.394 0.175 0.2625 150 200
Trục D 24.921 0.030 2.072 0.175 0.2625 150 200
Trục D 25.444 0.029 1.988 0.175 0.2625 150 200
Trục E 43.431 0.017 0.682 0.175 0.2625 150 200
TÍNH CỘT
BT Rbt = 750 g = 0.85 a = 0.035 pi
THEP Rsw 2E+05 b = 0.2 d= 0.006 φb2
3.14
2 φb4 1.5
Cốt xuyên
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
BẢNG TÍNH THÉP CẤU KIỆN CHỊU NÉN LỆCH TÂM CN
CỘT lau
H 3.6 m ζR 0.681
b 0.2 m Eb 23000000
h 0.25 m Es 210000000
l0 3.60 m γb 0.85
a 0.03 m Rb 8500
a' 0.03 m Rsc 280000
Cột 1
Cột 2
Trệt Cột 3
Cột 4
Cột 5
Cột 6
Cột 7
Lầu 1 Cột 8
Cột 9
Cột 10
Cột 11
Cột 12
Lầu 2 Cột 13
Cột 14
Cột 15
Chọn tiết diện cột
Thông số kỹ A Chọn tiết diện Trọng lượng cột
Trục Hệ số K Lực dọc N
thuật m2 (mm) (kN)
A 1.2 437.92 0.0727 200 x 300 6.402
B 1.2 394.63 0.0655 200 x 300 6.402
Tầng 1 C 1.2 351.66 0.0584 200 x 300 6.402
D 1.2 96.97 0.0161 200 x 300 6.402
E 1.2 339.26 0.0563 200 x 300 6.402
A 1.2 239.29 0.0397 200 x 250 5.363
B 1.2 219.75 0.0365 200 x 250 5.363
Tầng 2 C 1.2 177.85 0.0295 200 x 250 5.363
D 1.2 29.05 0.0048 200 x 250 5.363
E 1.2 222.06 0.0369 200 x 250 5.363
A 1.2 52.85 0.0088 200 x 200 3.960
B 1.2 33.33 0.0055 200 x 200 3.960
Tầng 3 C 1.2 23.80 0.0040 200 x 200 3.960
D 1.2 62.51 0.0104 200 x 200 3.960
E 1.2 163.12 0.0271 200 x 250 4.950
H TÂM CN TCVN 356/2005
KN/m2
KN/m2
KN/m2
KN/m2
836.8596
1.24211
0.266619
0.076619
0.112885
0.06
0.14982
Tầng 2 gama 18 25
Tỉnh tải: Cao trình 3.9 Dầm tính 0.4
Tải phân bố qs l1 l2 Beta
Kích thước dầm dọcqs Do tường qtt
Nhịp từ A' - A 3.4 1.5 4.2 0.179 0 0 0
Nhịp từ A - B 3.4 3.5 4.2 0.417 7.44 3.13 10.5695
Nhịp từ B - C 3.4 3.5 4.2 0.417 7.44 3.13 10.5695
Nhịp từ C - D 3.4 2 4.2 0.238 3.4 0 3.4
Nhịp từ D - E 3.4 1.2 4.2 0.143 3.4 6.26 9.664
Nhịp từ E - E' 3.4 1.2 4.2 0.143 0 6.26 6.264
Tầng 2
Hoạt tải
Tải phân bố ptc ptc l1 l2 Beta ptt
Nhịp từ A' - A 1.2 1.2 1.5 4.2 0.179 0
Nhịp từ A - B 1.2 8.25 3.5 4.2 0.417 10.34
Nhịp từ B - C 1.2 8.25 3.5 4.2 0.417 10.34
Nhịp từ C - D 1.2 1.2 2 4.2 0.238 1.2
Nhịp từ D - E 1.2 1.2 1.2 4.2 0.143 1.2
Nhịp từ E - E' 1.2 1.2 1.2 4.2 0.143 0
Tầng mái
Hoạt tải
Tải phân bố ptc ptc l1 l2 Beta ptt
Nhịp từ A' - A 0.75 0.75 2.1 4.2 0.250
Nhịp từ A - B 0.75 0.75 3.5 4.2 0.417
Nhịp từ B - C 0.75 0.75 3.5 4.2 0.417
Nhịp từ C - D 0.75 0.75 2 4.2 0.238
Nhịp từ D - E 0.75 0.75 1.2 4.2 0.143
Nhịp từ E - E' 0.75 0.75 1.8 4.2 0.214
E-D 0.38095
Tập trung
A' 11.34
A 38.25 19.13
B 53.83 26.91
C 43.73 21.86
D 7.56 3.78
E 13.79 6.89
E' 4.54
E-D 0.38095
E-D 0.38095
Tập trung
A' 3.78
A 28.96 14.48
B 50.36 25.18
C 36.96 18.48
D 2.52 1.26
E 4.60 2.30
E' 1.51
E-D 0.38095