Professional Documents
Culture Documents
L W T Q'TY SUM
306 286 30 1 7.27258 7418.031192
45 72 127 1 1.1398
2 506 197 1 0.552238
65 60 15 1 0.162045
65 60 15 1 0.162045
65 60 15 1 0.162045
Tính khối lượng nhôm ống
ĐK ngoài ĐK trong Dài Q'TY SUM
30 0 1000 1 1.90755 3.82
436 430 35 1 0.385452 401100
150 130 390 1 4.628988
50 20 10 1 0.04451
65 60 15 1 0.01987
65 60 15 1 0.01987
3 1 PB108 0.80
4 1 PB109 1.00
5 1 C50 0.40
6 1 3.31
D R
15 18.0
4.5 55.0
76 80.0
76 80.0
Nguyên công ( phút )
Đơn giá Đơn giá
vật tư/kg sơn,mạ/kg
Tiện phay Cắt dây phay CNC mài nguội NL Cưa Hàn
150,000 - 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100,000 - 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100,000 - 0 0 0 0 0 0 0 0 0
100,000 - 0 0 0 0 0 0 0 0 0
40,000 - 0 0 0 0 0 0 0 0 0
78,000 - 0 0 0 0 0 0 0 5 0
phay
Cắt dây Tiện phay mài nguội NL Cưa Hàn
CNC
1,667 2,917 2,500 2,917 2,500 1,667 1,667 1,667 2,083
80,517.62