You are on page 1of 10

Tính khối lượng nhôm tấm

L W T Q'TY SUM
306 286 30 1 7.27258 7418.031192
45 72 127 1 1.1398
2 506 197 1 0.552238
65 60 15 1 0.162045
65 60 15 1 0.162045
65 60 15 1 0.162045
Tính khối lượng nhôm ống
ĐK ngoài ĐK trong Dài Q'TY SUM
30 0 1000 1 1.90755 3.82
436 430 35 1 0.385452 401100
150 130 390 1 4.628988
50 20 10 1 0.04451
65 60 15 1 0.01987
65 60 15 1 0.01987

Tính khối lượng nhựa tấm


L W T Q'TY SUM
120 120 40 1 0.864
55 55 75 1 0.340313
120 180 6 1 0.1944
50 20 10 1 0.015
65 60 15 1 0.08775
65 60 15 1 0.15795
Tính khối lượng nhựa ống
ĐK ngoài ĐK trong Dài Q'TY SUM
80 0 85 1 0.64056
206 90 6 1 0.242584
120 20 6 1 0.09891
50 20 10 1 0.024728
65 60 15 1 0.011039
65 60 15 1 0.011039

Tính khối lượng nhôm ống


ĐK ngoài ĐK trong Dài Q'TY SUM
115 145 105 1 -1.780875
10 0 350 1 0.076106
120 20 6 1 0.182654
50 20 10 1 0.045663
65 60 15 1 0.020385
65 60 15 1 0.020385

Tính khối lượng Inox ống


ĐK ngoài ĐK trong Dài Q'TY SUM
45 0 100 3 3.781718
50.8 44.8 600 1 2.142413
40 0 25 1 0.249002
50 20 10 1 0.130726
65 60 15 1 0.05836
65 60 15 1 0.05836
Tính khối lượng Inox tấm
L W T Q'TY SUM
500 680 1.5 1 4.0443
50 81 164 1 5.267106
1000 1800 1.5 2 42.822
300 82 1.5 1 0.292617
65 60 15 1 0.463905
65 60 15 1 0.463905
Tính khối lượng thép tấm 6028
L W T Q'TY SUM 2680
100 100 10 1 0.785 2080
16 145 185 1 3.60528 1600
2 65 555 1 0.566378 12388
65 60 15 1 0.459225
65 60 15 1 0.459225
65 60 15 1 0.459225
Tính khối lượng thép ống
ĐK ngoài ĐK trong Dài Q'TY SUM
1400 400 5 1 55.46025
100 0 3 10 1.848675
120 180 6 1 -0.665523
50 20 10 1 0.129407
65 60 15 1 0.057771
65 60 15 1 0.057771

Tính khối lượng thép hộp


H W T Dài số lượng khối lượng
100 100 4 600 1 3.69264
30 30 2 81 1 0.075168
30 30 1.5 1800 4 4.95963
30 30 1.5 1800 4 4.95963
30 30 1.5 1800 4 4.95963
30 30 1.5 1800 4 4.95963
30 30 1.5 1800 4 4.95963

Tính khối lượng đồng tấm


L W T Q'TY SUM
29 29 12 1 0.084773
16 145 185 1 3.60528
2 65 555 1 0.60606
65 60 15 1 0.4914
65 60 15 1 0.4914
65 60 15 1 0.4914
Tính khối lượng đồng ống
ĐK ngoài ĐK trong dài Q'TY SUM
14 0 905 1 1.169644
100 0 3 10 1.9782
120 180 6 1 -0.712152
50 20 10 1 0.138474
65 60 15 1 0.061819
65 60 15 1 0.061819

Tính khối lượng gnag ống


ĐK ngoài ĐK trong Dài Q'TY SUM
620 420 120 1 140.878 422.633952
100 0 3 10 1.848675
120 180 6 1 -0.665523
50 20 10 1 0.129407
65 60 15 1 0.057771
65 60 15 1 0.057771
70.65
12.56
1256
STT Part Name MÃ / KT Xuất xứ/ Vật Liệu Đơn vị Số lượng Vật liệu Vật tư (kg)

1 CT1 pcs 1 A6061 0.80

2 pcs 1 A6062 0.50

3 1 PB108 0.80

4 1 PB109 1.00

5 1 C50 0.40

6 1 3.31

D R
15 18.0
4.5 55.0
76 80.0
76 80.0
Nguyên công ( phút )
Đơn giá Đơn giá
vật tư/kg sơn,mạ/kg
Tiện phay Cắt dây phay CNC mài nguội NL Cưa Hàn

150,000 - 0 0 0 0 0 0 0 0 0

100,000 - 0 0 0 0 0 0 0 0 0

100,000 - 0 0 0 0 0 0 0 0 0

100,000 - 0 0 0 0 0 0 0 0 0

40,000 - 0 0 0 0 0 0 0 0 0

78,000 - 0 0 0 0 0 0 0 5 0

C #VALUE! hệ số thành tiền


88 6,348 0.9 5,713
218 26,437 0.8 21,150
7 14,344 2.7 38,729
8 14,656 3.7 54,227
Đơn giá nguyên công ( VNĐ/ phút )

phay
Cắt dây Tiện phay mài nguội NL Cưa Hàn
CNC
1,667 2,917 2,500 2,917 2,500 1,667 1,667 1,667 2,083

1,667 2,917 2,500 2,917 2,500 1,667 1,667 1,667 2,083

1,667 2,917 2,500 2,917 2,500 1,667 1,667 1,667 2,083

1,667 2,917 2,500 2,917 2,500 1,667 1,667 1,667 2,083

1,667 2,917 2,500 2,917 2,500 1,667 1,667 1,667 2,083

1,667 3,333 2,500 2,917 2,500 1,667 1,667 1,667 2,083


Thành tiền Thành tiền Thành tiền
Đơn giá/ đvi Tổng tiển Note
( vật tư ) ( n/công ) ( mạ )

120,000 - - 120,000 120,000

50,000 - - 50,000 50,000

80,000 - - 80,000 80,000

100,000 - - 100,000 100,000

16,000 - - 16,000 16,000

258,180 8,333 - 266,513 266,513

80,517.62

You might also like