You are on page 1of 18

Theo CTBH 04.05.

2020 (REC-6CJ) đang sản xuất cho khách

RESULT
PHỞ GÀ GÓI 60GR NET - XK MỸ
INSTANT RICE NOODLE
SOUP BASE
MÀNG BAO BÌ

No. Thành phần


1 Đường
2 Muối
3 Caramel A1000
4 Maltodextrin
5 Muối đen
6 Ribo
7 Sipernate
8 Soya sauce SSP - A6016 (FGF-9)
9 Yeast Extract FIG01 Kovin (FK-40)
10 Chicken Boiled Fir 128CB (CF-17)
11 M 2000 Ajinomoto (FAJ - 63)
12 Gà Sile 1401807901 (CS-16)
TOTAL
OIL PACK
MÀNG BAO BÌ

No. Thành phần


1 Dầu thực vật
2 Ngò gai tươi
3 Húng quế tươi
4 Bột nghệ NĐ
5 Bột thảo quả
6 Bột quế
7 Hành lá tươi
8 Ngò Gai HA SA636 PI (VHO-45)
9 Gà Fir 591595(CFO-2)
10 Chicken IFF SC 546839 (CIO -10)
11 Chicken silesia 963 (CSO-11)
12 Hành Fir 592175( OFO-4)
13 Fried Shallot Robertet 84H893(ORO-9)
14 Fried Shallot Jining 21099 (OJO-15)
15 Bò Silesia 1100607971(BSO-8)
Total 40.00 KG DẦU SAU LỌC
VEGETABLE PACK
MÀNG BAO BÌ

No. Thành phần


1 Hành lá sấy sạch xk
TOTAL
CHILLI PACK
MÀNG BAO BÌ

No. Thành phần


1 Bột ớt sạch xk
TOTAL
ang sản xuất cho khách

GÀ GÓI 60GR NET - XK MỸ


49.9 VẮT SỢI PHỞ CJ
6.6
METALIZE 120*65
KL CHO 1000
CÔNG THỨC KG BỘT NÊM THU HỒI
43.3 177.31367731368 1.00 43.3 177.313677314
136.9 560.60606060606 1.00 136.9 560.606060606
0.15 0.6142506142506 1.00 0.15 0.61425061425
3.1 12.694512694513 1.00 3.1 12.6945126945
4.2 17.199017199017 1.00 4.2 17.199017199
24 98.280098280098 1.00 24 98.2800982801
1.53 6.2653562653563 1.00 1.53 6.26535626536
2.15 8.8042588042588 1.00 2.15 8.80425880426
21.15 86.609336609337 1.00 21.15 86.6093366093
3.7 15.151515151515 1.00 3.7 15.1515151515
0.32 1.3104013104013 1.00 0.32 1.3104013104
3.7 15.151515151515 1.00 3.7 15.1515151515
244.20 1000 244.200 1000.000
3
PET 100*55
KL CHO 1000
KG DẦU CÓ
CÔNG THỨC HƯƠNG THU HỒI 42.0816 Kg
20 1056.1491113561 0.90 20 ###
3 176.02485189269 0.90 3 ###
1.5 105.61491113561 0.75 1.5 ###
0.3 15.842236670342 1.00 0.3 ###
0.4 24.850567326027 0.85 0.4 ###
0.1 5.8674950630897 0.90 0.1 ###
1 55.586795334534 0.95 1 ###
0.0042 0.0998060910232 1.00 0.0042 ###
0.21 4.9903045511578 1.00 0.21 ###
0.042 0.9980609102316 1.00 0.042 ###
1.193 28.349682521577 1.00 1.193 ###
0.337 8.0082506368579 1.00 0.337 ###
0.007 0.1663434850386 1.00 0.007 ###
0.28 6.6537394015437 1.00 0.28 ###
0.0084 0.1996121820463 1.00 0.0084 ###
2.0816 ### 2.0816 Kg ###
0.2
PET 120*60
KL CHO 1000
CÔNG THỨC KG THU HỒI
0.2 100 1.00
0.2 100
0.3
OPP 98*50
KL CHO 1000
CÔNG THỨC KG THU HỒI
0.3 100 1.00
0.3 100
Theo CTBH 12.11.2019 (REB-5CJ) đang sản xuất cho khách

RESULT
PHỞ BÒ GÓI 60GR NET - XK MỸ
INSTANT RICE NOODLE
SOUP BASE
MÀNG BAO BÌ

No. Thành phần


1 Đường
2 Muối
3 Acid citric (E330)
4 Caramel A1000
5 Bột hành sạch xk
6 Bột cam thảo
7 Maltodextrin
8 Bột đinh hương
9 Bột tiêu đen sạch xk
10 Bột gia vị phở 3
11 Ribo
12 Sipernate
13 Soya sauce SSP - A6016 (FGF-9)
14 Beef Fat Symrise 692222(BSY-8)
15 Yeast Extract FIG01 Kovin (FK-40)
16 Beef Flavour Silesia 1201803922 (BS-14)
17 M 2000 Ajinomoto (FAJ - 63)
18 Beef meaty type 521225TP2004 (BF-15)
TOTAL
OIL PACK
MÀNG BAO BÌ

No. Thành phần


1 Dầu thực vật
2 Hành tím tươi
3 Ngò gai tươi
4 Húng quế tươi
5 Bột hồi
6 Bột thảo quả
7 Bột quế
8 Dầu gừng
9 Beef Stew Silesia 988 (BSO-21)
10 Paprika
11 Chicken silesia 963 (CSO-11)
12 Bò Silesia 1100607971(BSO-8)
13 Beef fat flv Giv L058104 (BGO-17)
14 Meat Xumei 846030(PXO-4)
15 Tỏi Silesia 1109609370(VSO-13)
16 Hành Fir 592175( OFO-4)
Total 20.00 KG DẦU SAU LỌC
VEGETABLE PACK
MÀNG BAO BÌ

No. Thành phần


1 Hành lá sấy sạch xk
2 Ngò gai sấy sạch xk
TOTAL
CHILLI PACK
MÀNG BAO BÌ

No. Thành phần


1 Bột ớt sạch xk
TOTAL
ang sản xuất cho khách

BÒ GÓI 60GR NET - XK MỸ


47.3 VẮT SỢI PHỞ CJ
7.9
METALIZE 120*65
KL CHO 1000
CÔNG THỨC KG BỘT NÊM THU HỒI
52.8 265.44401544402 1.00 52.8 265.444015444
89.2 448.43951093951 1.00 89.2 448.43951094
1.96 9.8536036036036 1.00 1.96 9.8536036036
0.2 1.0054697554698 1.00 0.2 1.00546975547
1.2 6.0328185328185 1.00 1.2 6.03281853282
0.46 2.7206828677417 0.85 0.46 2.72068286774
3.8 19.103925353925 1.00 3.8 19.1039253539
0.05 0.2513674388674 1.00 0.05 0.25136743887
0.12 0.6032818532819 1.00 0.12 0.60328185328
0.622 3.1270109395109 1.00 0.622 3.12701093951
19.6 98.536036036036 1.00 19.6 98.536036036
1 5.0273487773488 1.00 1 5.02734877735
1.46 7.3399292149292 1.00 1.46 7.33992921493
0.58 2.9158622908623 1.00 0.58 2.91586229086
15.56 78.225546975547 1.00 15.56 78.2255469755
2.5 12.568371943372 1.00 2.5 12.5683719434
7.04 35.392535392535 1.00 7.04 35.3925353925
0.76 3.8207850707851 1.00 0.76 3.82078507079
198.912 1000.4081024302 198.912 1000.408
4
PET 100*55 143.712
KL CHO 1000
KG DẦU CÓ
CÔNG THỨC HƯƠNG THU HỒI 23.96 Kg
20 982.02887164883 0.85 20 ###
7 381.90011675232 0.90 7 ###
4 218.22863814418 0.90 4 ###
3 196.40577432977 0.75 3 ###
0.1 5.4557159536046 0.90 0.1 ###
0.05 2.8883202107319 0.85 0.05 ###
0.2 10.911431907209 0.90 0.2 ###
3 125.20868113523 1.00 3 ###
0.18 7.5125208681135 1.00 0.18 ###
0.036 1.5025041736227 1.00 0.036 ###
0.048 2.0033388981636 1.00 0.048 ###
0.012 0.5008347245409 1.00 0.012 ###
0.48 20.033388981636 1.00 0.48 ###
0.06 2.5041736227045 1.00 0.06 ###
0.024 1.0016694490818 1.00 0.024 ###
0.12 5.008347245409 1.00 0.12 ###
3.96 ### 3.96 Kg ###
0.5
PET 120*60
KL CHO 1000
CÔNG THỨC KG THU HỒI
0.2 40 1.00
0.3 60 1.00
0.5 100
0.3
OPP 98*50
KL CHO 1000
CÔNG THỨC KG THU HỒI
0.3 100 1.00
0.3 100
Dầu gừng Thu hồi 95%
Dầu cook 20
Gừng tươi 10
Theo CTBH 28.10.2019 (REC-2CJ) đang sản xuất cho khách

RESULT
PHỞ GÀ GÓI 60GR NET - XK NHẬT
INSTANT RICE NOODLE
SOUP BASE
MÀNG BAO BÌ

No. Thành phần


1 Đường
2 Muối
3 Caramel A1000
4 Maltodextrin
5 Muối đen
6 Ribo
7 Sipernate
8 Soya sauce SSP - A6016 (FGF-9)
9 Yeast Extract FIG01 Kovin (FK-40)
10 Beef Meat Fir- 590577CB (BF-7)
11 M 2000 Ajinomoto (FAJ - 63)
12 Gà Sile 1401807901 (CS-16)
TOTAL
OIL PACK
MÀNG BAO BÌ

No. Thành phần


1 Dầu thực vật
2 Húng quế tươi
3 Bột nghệ NĐ
4 Bột thảo quả
5 Bột quế
6 Hành lá tươi
7 Ngò Gai Ghivi GV4270/17 (VGO-28)
8 Gà Fir 591595(CFO-2)
9 Chicken IFF SC 546839 (CIO -10)
10 Chicken silesia 963 (CSO-11)
11 Hành Fir 592175( OFO-4)
12 Fried Shallot Robertet 84H893(ORO-9)
13 Fried Shallot Jining 21099 (OJO-15)
14 Bò Silesia 1100607971(BSO-8)
Total 40.00 KG DẦU SAU LỌC
VEGETABLE PACK
MÀNG BAO BÌ

No. Thành phần


1 Hành lá sấy sạch xk
TOTAL
CHILLI PACK
MÀNG BAO BÌ

No. Thành phần


1 Bột ớt sạch xk
TOTAL
ang sản xuất cho khách

GÀ GÓI 60GR NET - XK NHẬT


49.9 VẮT SỢI PHỞ CJ
6.6
METALIZE 120*65
KL CHO 1000
CÔNG THỨC KG BỘT NÊM THU HỒI
43.3 177.31367731368 1.00 43.3 177.313677314
136.9 560.60606060606 1.00 136.9 560.606060606
0.15 0.6142506142506 1.00 0.15 0.61425061425
3.1 12.694512694513 1.00 3.1 12.6945126945
4.2 17.199017199017 1.00 4.2 17.199017199
24 98.280098280098 1.00 24 98.2800982801
1.53 6.2653562653563 1.00 1.53 6.26535626536
2.15 8.8042588042588 1.00 2.15 8.80425880426
21.15 86.609336609337 1.00 21.15 86.6093366093
1.85 7.5757575757576 1.00 1.85 7.57575757576
0.32 1.3104013104013 1.00 0.32 1.3104013104
5.55 22.727272727273 1.00 5.55 22.7272727273
244.20 1000 244.200 1000.000
3
PET 100*55
KL CHO 1000
KG DẦU CÓ
CÔNG THỨC HƯƠNG THU HỒI 42.2254 Kg
20 1018.5990585802 0.93 20 ###
1.5 101.85990585802 0.75 1.5 ###
0.3 15.278985878703 1.00 0.3 ###
0.4 23.967036672475 0.85 0.4 ###
0.1 5.6588836587789 0.90 0.1 ###
1 53.610476767379 0.95 1 ###
0.141 3.3392223637905 1.00 0.141 ###
0.211 4.9969923316298 1.00 0.211 ###
0.042 0.9946619807036 1.00 0.042 ###
1.196 28.324184021939 1.00 1.196 ###
0.34 8.0520255580764 1.00 0.34 ###
0.007 0.1657769967839 1.00 0.007 ###
0.28 6.6310798713571 1.00 0.28 ###
0.0084 0.1989323961407 1.00 0.0084 ###
2.2254 ### 2.2254 Kg ###
0.2
PET 120*60
KL CHO 1000
CÔNG THỨC KG THU HỒI
0.2 100 1.00
0.2 100
0.3
OPP 98*50
KL CHO 1000
CÔNG THỨC KG THU HỒI
0.3 100 1.00
0.3 100
Theo CTBH 28.10.2019 (REB-3CJ) đang sản xuất cho khách

RESULT
PHỞ BÒ GÓI 60GR NET - XK NHẬT
INSTANT RICE NOODLE
SOUP BASE
MÀNG BAO BÌ

No. Thành phần


1 Đường
2 Muối
3 Acid citric (E330)
4 Caramel A1000
5 Bột hành sạch xk
6 Bột cam thảo
7 Maltodextrin
8 Bột đinh hương
9 Bột tiêu đen sạch xk
10 Bột gia vị phở 3
11 Ribo
12 Sipernate
13 Soya sauce SSP - A6016 (FGF-9)
14 Beef Fat Symrise 692222(BSY-8)
15 Yeast Extract FIG01 Kovin (FK-40)
16 Beef Flavour Silesia 1201803922 (BS-14)
17 M 2000 Ajinomoto (FAJ - 63)
18 Beef meaty type 521225TP2004 (BF-15)
TOTAL
OIL PACK
MÀNG BAO BÌ

No. Thành phần


1 Dầu thực vật
2 Hành tím tươi
3 Húng quế tươi
4 Bột hồi
5 Bột thảo quả
6 Bột quế
7 Dầu gừng
8 Beef Stew Silesia 988 (BSO-21)
9 Paprika
10 Ngò Gai Ghivi GV4270/17 (VGO-28)
11 Chicken silesia 963 (CSO-11)
12 Bò Silesia 1100607971(BSO-8)
13 Beef fat flv Giv L058104 (BGO-17)
14 Meat Xumei 846030(PXO-4)
15 Tỏi Silesia 1109609370(VSO-13)
16 Ngò Gai HA SA636 PI (VHO-45)
17 Hành Fir 592175( OFO-4)
Total 50.00 KG DẦU SAU LỌC
VEGETABLE PACK
MÀNG BAO BÌ

No. Thành phần


1 Hành lá sấy sạch xk
TOTAL
CHILLI PACK
MÀNG BAO BÌ

No. Thành phần


1 Bột ớt sạch xk
TOTAL
ang sản xuất cho khách

BÒ GÓI 60GR NET - XK NHẬT


47.6 VẮT SỢI PHỞ CJ
7.9
METALIZE 120*65
KL CHO 1000
CÔNG THỨC KG BỘT NÊM THU HỒI
52.8 265.44401544402 1.00 52.8 265.444015444
89.2 448.43951093951 1.00 89.2 448.43951094
1.96 9.8536036036036 1.00 1.96 9.8536036036
0.2 1.0054697554698 1.00 0.2 1.00546975547
1.2 6.0328185328185 1.00 1.2 6.03281853282
0.46 2.7206828677417 0.85 0.46 2.72068286774
3.8 19.103925353925 1.00 3.8 19.1039253539
0.05 0.2513674388674 1.00 0.05 0.25136743887
0.12 0.6032818532819 1.00 0.12 0.60328185328
0.622 3.1270109395109 1.00 0.622 3.12701093951
19.6 98.536036036036 1.00 19.6 98.536036036
1 5.0273487773488 1.00 1 5.02734877735
1.46 7.3399292149292 1.00 1.46 7.33992921493
0.58 2.9158622908623 1.00 0.58 2.91586229086
15.56 78.225546975547 1.00 15.56 78.2255469755
2.5 12.568371943372 1.00 2.5 12.5683719434
7.04 35.392535392535 1.00 7.04 35.3925353925
0.76 3.8207850707851 1.00 0.76 3.82078507079
198.912 1000.4081024302 198.912 1000.408
4
PET 100*55 143.712
KL CHO 1000
KG DẦU CÓ
CÔNG THỨC HƯƠNG THU HỒI 62.098 Kg
20 904.69540534154 0.89 20 ###
7 351.82599096615 0.90 7 ###
3 180.93908106831 0.75 3 ###
0.1 5.0260855852308 0.90 0.1 ###
0.05 2.6608688392398 0.85 0.05 ###
0.2 10.052171170462 0.90 0.2 ###
8.9 143.32184611421 1.00 8.9 ###
0.533 8.5832071886373 1.00 0.533 ###
0.107 1.7230828690135 1.00 0.107 ###
0.09 1.4493220393572 1.00 0.09 ###
0.142 2.2867081065413 1.00 0.142 ###
0.036 0.5797288157429 1.00 0.036 ###
1.42 22.867081065413 1.00 1.42 ###
0.178 2.8664369222841 1.00 0.178 ###
0.071 1.1433540532706 1.00 0.071 ###
0.266 4.2835518052111 1.00 0.266 ###
0.355 5.7167702663532 1.00 0.355 ###
12.098 ### 12.098 Kg ###
0.2 3.198 Kg
PET 120*60
KL CHO 1000
CÔNG THỨC KG THU HỒI
0.2 100 1.00
0.2 100
0.3
OPP 98*50
KL CHO 1000
CÔNG THỨC KG THU HỒI
0.3 100 1.00
0.3 100
Dầu gừng Thu hồi 95%
Dầu cook 20
Gừng tươi 10

You might also like