Professional Documents
Culture Documents
Bang Tra Bulong-Ecu-Vong Dem m6-m48 - Thep Hinh1
Bang Tra Bulong-Ecu-Vong Dem m6-m48 - Thep Hinh1
h thước móng Khối lượng Lót Móng đáy Móng trên Tổng khối lượng trừ
Cao K.L Đào K.L Đắp
1.3 3.211 1.998 0.187 0.540 0.486 1.026
1.3 3.769 2.222 0.223 0.659 0.664 1.323
1.5 4.800 3.060 0.252 0.768 0.720 1.488
1.5 5.760 3.484 0.308 0.960 1.008 1.968
1.7 5.984 3.976 0.280 0.864 0.864 1.728
1.7 7.888 4.942 0.378 1.200 1.368 2.568
1.9 8.208 5.168 0.352 1.120 1.568 2.688
1.9 10.602 6.274 0.464 1.512 2.352 3.864
2.1 10.920 7.032 0.432 1.408 2.048 3.456
2.1 13.860 8.502 0.558 1.856 2.944 4.800
2.3 12.880 8.572 0.468 1.536 2.304 3.840
2.1 14.700 8.922 0.594 1.984 3.200 5.184
đáy trên + mỗi bên 0,2m.
g đáy dưới + mỗi bên 0,2m.
1+S2+ SQRT(S1XS2))H
Tªn Träng Cho 1 cÊu kiÖn Cho 1 bé V¸n khu«n Ghi
danh Qui c¸ch chi tiÕt lîng 1 Sè chi Träng Sè bé T. Lîng chó
sè chi tiÕt tiÕt lîng cÊu toµn bé
(Kg) (Kg) kiÖn (Kg)
T1-O TÊm T1-OLD 138.88 1 138.88 lo¹i thÐp
T1.1 v-160x64x5x2400 34.72 4 138.88 4 138.88 - CT3 - h×nh
BM-BG-C/1b-08
CHỦ TỊCH
HĐQT/TỔNG GIÁM
ĐỐC
- Sản phẩm đạt yêu cầu
theo tiêu chuẩn quản lý
chất lượng ISO 9001 :
2008
- Khi có nhu cầu, xin Quý khách vui lòng liên hệ với các chi nhánh của CADI-SUN trên toàn quốc hoặc truy cập website: www.cadisun.com.vn
Sản phẩm / Thiết
bị điện Sino
Công tắc ổ
cắm Sino
Vanloock
S18A , S19
µ
ng tra TRäNG Lîng thÐp u
221
0.01333
2 Thanh
9.68
1.18
26.8
16.32
20.8
73.8
26.6
28.4
30.6
32.6
34.8
36.8
39.6
42
45.2
48
51.6
55.4
63.6
B¶ng tra TRäNG Lîng thÐp gãc
+
-
-
=
+
+
-
-
=
ra TRäNG Lîng thÐp gãc
3.4580
0.0070
0.0880
3.3630
56.1600
88.7040
3.2000
7.2000
134.4640
2 Thanh 3 Thanh 4 Thanh 6 Thanh
f Träng lg DiÖn tÝch tiÕt diÖn ChiÒu dµi Träng lîng Träng lîng Träng lîng
(mm) (kG/m) ngang cm2 (mm) (kG) 2 Thanh 3 Thanh
6 0.222 0.28274 0.00 0.00 0.00
8 0.395 0.50265 0.00 0.00 0.00
10 0.617 0.78540 0.00 0.00 0.00
12 0.888 1.13097 0.00 0.00 0.00
14 1.208 1.53938 250 0.30 0.60 0.90
16 1.578 2.01062 260 0.41 0.82 1.23
18 1.998 2.54469 0.00 0.00 0.00
20 2.466 3.14159 0.00 0.00 0.00
22 2.984 3.80133 0.00 0.00 0.00
24 3.551 4.52389 0.00 0.00 0.00
25 3.853 4.90874 0.00 0.00 0.00
28 4.834 6.15752 0.00 0.00 0.00
30 5.549 7.06858 0.00 0.00 0.00
32 6.313 8.04248 0.00 0.00 0.00
36 7.990 10.17876 0.00 0.00 0.00
40 9.865 12.56637 0.00 0.00 0.00
464.595
55.4224
58.752
578.7694 135
257099146.0119
7.2
17.28
24.48
B¶ng tra TRäNG Lîng d©y Cu _eMay
1 2 3 4 5 6 7
f Träng lg DiÖn tÝch tiÕt diÖn ChiÒu dµi Träng lîng Cu HÖ sè Träng lîng Cu+Emay
(mm) (kG/m) ngang cm2 (m) (kG) (kG)
0.1 0.000069900 0.00008 1000 0.070 1.07142857 0.075
0.5 0.001747511 0.00196 1000 1.750 1.04000000 1.820
1 0.006990044 0.00785 1000 6.990 1.03004292 7.200
1.5 0.015727598 0.01767 1000 15.730 1.02288620 16.090
2 0.027960175 0.03142 1.294 0.040 1.01895565 0.041
3.5 0.085628035 0.09621 1000 85.630 1.02000000 87.343
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 0.000 1.02000000 0.000
X= 3.08823326 0.0972727272727273
7511.40751
0.000588181818182
2921852
0.00018722364979
464.595 0.0972727272727273
55.4224
58.752
578.7694
257099146.0119
7.2
17.28
24.48
0.122274678112
kg
0.000
0.000
1.43
650 1650
24800
256 320
20.15
7.15
80
1.43
650 1650
24800
256 320
20.15
7.15
b¶ng tra Gu d«ng (bï l«ng ven r¨ng 2 ®Çu ) (4 £ cu + 4 long ®Òn vu«ng 50x50 dµy 2,5mm)
Lo¹i Bu l«ng Bu l«ng £ cu (4 c¸i) Vßng ®Öm (4 c¸i 50x50x2,5) T. lîng T. lîng
T. lîng Träng lîng (Kg) Träng lîng (Kg) phÇn toµn bé
M r S D H L th©n ph«i mò H Tinh Ph«i dµi réng d Tinh Ph«i th©n
(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (Kg) (mm) (mm) (mm) (mm) (Kg) (Kg)
M12 1.75 19 20.9 8 1000 10 0.0154 0.025 50 50 2.5 0.05 0.888 1.19
M14 2 22 24.3 9 50 11 0.0245 0.037 50 50 2.5 0.05 0.060 0.41
M16 2 24 26.5 10 100 13 0.0332 0.052 50 50 2.5 0.05 0.158 0.57
0.05
M16 2 24 26.5 10 35 13 0.0332 0.052 50 50 2.5 0.05 0.055 0.46
M18 2.5 27 29.9 12 15 0.047 0.07 50 50 2.5 0.05 0.000 0.48
M20 2.5 30 32.4 13 280 16 0.0626 0.10 50 50 2.5 0.05 0.691 1.29
M22 2.5 32 34.4 14 130 18 0.0768 0.127 50 50 2.5 0.05 0.388 1.10
M24 3 36 38.8 15 650 19 0.107 0.169 50 50 2.5 0.05 2.308 3.18
M27 3 41 44.4 17 22 0.1614 0.253 50 50 2.5 0.05 0.000 1.21
M30 3.5 46 50.0 19 24 0.2245 0.348 50 50 2.5 0.05 0.000 1.59
M36 4 55 59.7 23 29 0.3769 0.578 50 50 2.5 0.05 0.000 2.51
M42 4.5 65 70.8 26 34 0.6239 0.93 50 50 2.5 0.05 0.000 3.92
M48 5 75 81.9 30 38 0.9562 1.48 50 50 2.5 0.05 0.000 6.12
Khè i l î ng thÐp tæng cé ng :13,39kg
3 Tha nh b¾t s ø L63x63x6 100 2 0,57 1,14
b ¶ n g t h è n g k ª k h è i l î n g t h Ðp g i ¸ b ¾t t a y d a o
Sè Quy c¸ ch Sè Khè i l î ng
Tª n vËt t KÝch th í c Ghi chó
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Gi¸ b¾t U 80x40x4,6 400 1 2,820 2,820
2 C«liª dÑt 60x8 DÑt 60x8 530 1 2,000 2,000
3 Bul«ng M20x200 CT3 F 20 200 2 0,730 1,460
Khè i l î ng tæng cé ng : 6,28 Kg
g hi c hó :
g hi c hó :
GIÁ THÉP VIỆT NHẬT - POMINA - MIỀN NAM tháng 01 - 2016 HÔM NAY
LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.010.456
( Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu )
GIÁ THÉP
TRỌNG GIÁ THÉP GIÁ THÉP GIÁ THÉP MIỀN
LƯỢNG VIỆT POMINAS POMINAS NAM SD29
TÊN HÀNG KG/CÂY NHẬT D390/400 D295/300 5/300 Ghi chú
Thép cuộn phi 6 KG 9,800 9.780 9,780 9,700 Đơn giá trên
đã bao gồm
Thép cuộn phi 8 KG 9,800 9.780 9.780 9,700 VAT 10%
Thép cuộn
Thép gân phi 10 7.21 68,700 70,000 61.600 60,300 giao qua cân
Thép gân phi 12 10.39 95,500 99,000 94,300 93,800
Thép cây đếm
Thép gân phi 14 14.13 130,700 134,600 129,800 129,100 cây
Thép gân phi 16 18.47 171,500 175,500 169.000 165,500
Thép gân phi 18 23.38 216,500 222,800 214,700 213,500
Thép gân phi 20 28.85 268.000 274,600 264,500 263,500
Thép gân phi 22 34.91 320,000 332,100 - 318,000
Thép gân phi 25 45.09 451,000 450,800 - 435,400
Thép gân phi 28 56.56 LIÊN HỆ LIÊN HỆ - LIÊN HỆ
Thép gân phi 32 73.83 LIÊN HỆ LIÊN HỆ - LIÊN HỆ
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 55 đến 400
độ dày từ 1,4ly đến 4 ly
- Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% và chi phí vận chuyển trong nội thành với đơn hàng 2 tấn
VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG : 0944.939.990 (Mr Tuấn) - 0937.200.999 (Mr
Mạnh)
2680
423
Ghí chú
mạ kẽm
mạ kẽm
Ghi chú
ộ
Ghi chú
ộ
Ghí chú
mạ kẽm
mạ kẽm
0.0144
0.0006
0.0060
0.0010
1.2
4.12
4.08
24.42
39.8
CD-35KV-NT-CN-S
Cầu dao cách ly 35KV Ngoài trời - Chém ngang - S
7 Sứ cách điện
8 Chóp gang CD 35
107.5
CD-24KV-NT-S-2T
Cầu dao cách ly 24KV Ngoài trời - S (2 trục quay)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Điện áp danh định
Tiêu chuẩn áp dụng:
Điện áp duy trì ở trạng thái khô - ướt, 50Hz,
1p
Điện áp chịu đựng sung sét, 1,2/50µs
Dòng điện danh định:
Chiều dài dòng rò
Khoảng cách pha - pha
Khoảng cách sứ
6 Tay hãm
7 Sứ cách điện
8 Chóp gang CD 24
9 Mặt bích trên
10 Tai đồng
11 Dây dẫn mềm
12 Quả đào
13 Lưỡi cầu dao trên
14 Lưỡi cầu dao dưới
15 Bu-lông, đai ốc M5
16 Bu-lông, đai ốc M8
17 Chi tiết chữ L liên kết mỏ cầu dao 24
18 Mỏ đồng dài
19 Mỏ đồng ngắn
20 Ống kẹp lưỡi
21 Mỏ sắt
22 Lò xo ép tiếp điểm
23 Mặt bích dưới (hàn vào trục chủ động)
24 Vòng bi 51106, nằm trong chóp gang CD 24
25 Chốt chẻ (Panh)
0.0012
0.0120 0.0100
0.0020
0.0376
75.20
2.4
NH KỸ THUẬT
35kV
TCVN 5767-1993
110-85kV
≥170kV
400 – 630A
≥860mm
1030mm
545mm
TAY GIẬT
CẦU DAO
NH KỸ THUẬT
24kV
TCVN 5767-1993
75 - 50kV
125kV
400 – 630A
530mm
620mm
430mm
ẦU DAO 24kV
IEC 273-1990
310 mm
130 mm
76 mm
07 tán
530mm
BẢNG KÊ NGUYÊN, VẬT LIỆU TỦ TỤ BÙ TỰ ĐỘNG 3 PHA - 15KVAR - 440V
TT THIẾT BỊ, VẬT LIỆU ĐƠN VỊ S LƯỢNG MÃ HIỆU GHI CHÚ
2 Á ptô má t khố i MCCB 3P, 30A, In = 18kA Cá i 1 ABN 53c LS - Hà n Quố c 610,000 610,000
3 Contactor 3P, 32A; Coil 220VAC, (2a2b) Cá i 1 MC 32a LS - Hà n Quố c 735,000 735,000
4 Tụ bù hạ thế 3 pha 15kVAr, 440V Bình 1 BLRCS150 Schneider 2,188,000 2,188,000
5 Rơ le thờ i gian 24h (có pin dự trữ 300h) Cá i 1 TB 118 Panasonic 920,000 920,000
6 Cầ u chì bả o vệ Rơ le thờ i gian 24h Cá i 1 KF - 32L - Kacon 82,000 82,000
7 Đèn bá o trạ ng thá i Contactor (mà u đỏ ) Cá i 1 220VAC, Φ VN 95,700 95,700
8 Dâ y đấ u nố i bình tụ Cu/XLPE/PVC 1x10mm m 1.5 VN 23,426 35,139
9 Đầ u cố t đồ ng M 10 Cá i 12 VN 20,700 248,400
10 Dâ y đồ ng đơn cứ ng đấ u mạ ch nhị thứ 1x2,5mm m 3 VN 5,548 16,644
11 Dâ y nố i trên lướ i xuố ng AL/XLPE - 4x16mm m 5 VN 27,653 138,265
12 Đầ u cố t đồ ng nhô m AM 16 Cá i 4 VN 23,900 95,600
13 Ghíp đơn bọ c cá p vặ n xoắ n 95/16mm, 1BL Cá i 4 VN 40,700 162,800
14 Đai thép + Khó a đai bộ 2 VN 11,500 23,000
5,850,548
TT THIẾT BỊ, VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ GHI CHÚ
Vỏ tủ comphosite, mộ t lớ p cá nh, ngoà i trờ i; Kích
1 thướ c: C605xR270xS205mm Cá i 1 VN (treo trên cộ t)
2 Á ptô má t khố i MCCB 3P, 30A, In = 18kA Cá i 1 LS - Hà n Quố c
3 Contactor 3P, 32A; Coil 220VAC, (2a2b) Cá i 1 LS - Hà n Quố c
4 Tụ bù hạ thế 3 pha 15kVAr, 440V Bình 1 Schneider
5 Rơ le thờ i gian 24h Cá i 1 Panasonic (có pin dự trữ 300h)
6 Cầ u chì bả o vệ Rơ le thờ i gian 24h Cá i 1 Kacon
7 Đèn bá o trạ ng thá i Contactor Cá i 1 VN (mà u đỏ )
8 Dâ y nố i trên lướ i xuố ng AL/XLPE - 4x16mm m 5 Cadisun (ABC4x16)
9 Đầ u cố t đồ ng nhô m AM 16 Cá i 4 Tuấ n  n
10 Ghíp đơn bọ c cá p vặ n xoắ n 95/16mm, 1BL Cá i 4 Tuấ n  n
11 Dâ y đấ u nố i bình tụ Cu/XLPE/PVC 1x10mm m 1.5 Cadisun
12 Đầ u cố t đồ ng M 10 Cá i 12 Tuấ n  n
13 Dâ y đồ ng đơn cứ ng đấ u mạ ch nhị thứ 1x2,5mm m 3 Cadisun (CVSH 1x2,5mm)
14 Đai thép + Khó a đai bộ 2 Tuấ n  n
Tủ tụ bù 300KVAR-440V
( p/s: có thể thay đổi tùy theo yêu cầu và từng công trình cụ thể)
STT Danh mục thiết bị Xuất xứ
TỦ TỤ BÙ 650KVAR - 440V
1 MCCB-3P-100A ( S-100SB ) NK
2 CONTACTOR - 80A ( H80 ) NK
3 Tụ bù 25Kvar ( LKT 25.0 - 440 DB ) nk
4 Bộ điều khiển 12 cấp ( REG144DA - 12 ) NK
5 Đồng Hồ Volt ( EC3V ) NK
6 Đồng Hồ Ampe ( ECV3 ) NK
7 Cáp Điện Các Loại NK - VN
8 Cosse các loại NK
9 Busbar NK
10 Vỏ tủ trong nhà 1900x800x900x2mm NK
11 Nhân công và phụ kiện VN
12 Vận chuyển VN
13 Cáp điện 2x250mm2 đấu nối vào tủ NK - VN
b ¶ n g t h è n g k ª k h è i l î n g t h Ðp t h a n g
Sè Quy c¸ ch Sè Khè i l î ng
Tª n vËt t KÝch th í c Ghi chó
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh ®øng L 50x50x5 3400 2 12,82 25,64
2 Thanh bËc thang CT3 F 16 330 11 0,52 5,72
3 Thanh gi÷ thang L 63x63x6 480 2 2,75 5,50
C«lyª trª n DÑt 60x6 595 1 1,68 1,68
4
Bul«ng M20x195 CT3 F 20 195 2 0,72 1,44
C«lyª d í i DÑt 60x6 658 1 1,86 1,86
5
Bul«ng M20x215 CT3 F 20 215 2 0,77 1,54
Khè i l î ng tæng cé ng : 43,38 Kg
Sè Quy c¸ ch Sè Khè i l î ng
Tª n vËt t KÝch th í c Ghi chó
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh ®øng L 50x50x5 3400 2 12,82 25,64
2 Thanh bËc thang CT3 F 16 330 11 0,52 5,72
3 Thanh gi÷ thang L 63x63x6 480 2 2,75 5,50
C«lyª trª n DÑt 60x6 595 1 1,68 1,68
4
Bul«ng M20x195 CT3 F 20 195 2 0,72 1,44
C«lyª d í i DÑt 60x6 658 1 1,86 1,86
5
Bul«ng M20x215 CT3 F 20 215 2 0,77 1,54
Khè i l î ng tæng cé ng : 43,38 Kg
b ¶ n g k ª k h è i l î n g t h Ðp x µ ®ì c h è n g s Ðt v a n
Sè Quy c¸ ch Sè Khè i l î ng
Tª n vËt t KÝch th í c Ghi chó
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh xµ L 63x63x6 1345 2 7,69 15,39
2 Thanh chèng L 50x50x5 808 2 3,05 6,09
3 Thanh b¾t chèng sÐt DÑt 60x10 280 6 1,32 7,91
4 C«lyª DÑt 60x6 252 4 0,71 2,85
Bu l«ng «m DÑt 60x6 768 4 2,17 8,68
5
Bul«ng M20x180 CT3 F 20 195 8 0,70 5,60
Khè i l î ng tæng cé ng : 46,52 Kg
AC150
STT ĐDK Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x150mm
XT 477 E23.5 0
1 80
2 69
3 69
4 51
5 51
6 60
7 65
8 64
9 60
10 53
11 60
12 52
13 68
14 44
15 59
16 60
17 60
18 58
19 55
20 60
21 60
22 60
23 60
24 60
25 52
26 52
27 60
28 60
29 60
30 60
31 60
32 60
33 35
1789 150
ghi c hó :
1- TÊt c¶ c¸c chi tiÕ
t ph¶i m¹ kÏmnhóng nãng theo TCVN.
2- Bul«ng ® ai èc chÕt¹o theo TCVN72-63 vµTCVN102-63.
3- ChiÒ u cao ® êng hµn; Hh = 6mm
b ¶ n g t h è n g k ª k h è i l î n g t h Ðp x µ ph ô 1
Sè Quy c¸ ch Sè Khè i l î ng
Tª n vËt t KÝch th í c Ghi chó
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh xµ L 63x63x6 540 2 3,09 6,18
2 TÊm èp b¾t sø L 63x63x6 100 2 0,57 1,14
3 C«lyª DÑt 60x6 292 2 0,83 1,66
4 Bul«ng M20x300 CT3 F 20 300 2 0,98 1,96
Khè i l î ng tæng cé ng : 10,94 Kg
Sè Quy c¸ ch Sè Khè i l î ng
Tª n vËt t KÝch th í c Ghi chó
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh xµ L 63x63x6 540 2 3,09 6,18
2 TÊm èp b¾t sø L 63x63x6 100 2 0,57 1,14
3 C«lyª DÑt 60x6 292 2 0,83 1,66
4 Bul«ng M20x300 CT3 F 20 300 2 0,98 1,96
Khè i l î ng tæng cé ng : 10,94 Kg
b ¶ n g t h è n g k ª k h è i l î n g t h Ðp x µ ph ô 2
Sè Quy c¸ ch Sè Khè i l î ng
Tª n vËt t KÝch th í c Ghi chó
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh xµ L 63x63x6 1080 2 6,18 12,36
2 TÊm èp b¾t sø L 63x63x6 100 4 0,57 2,28
3 Bul«ng M20x320 CT3 F 20 320 3 1,03 3,09
Khè i l î ng tæng cé ng : 17,73 Kg
b ¶ n g t h è n g k ª k h è i l î n g t h Ðp t h a n g
Sè Quy c¸ ch Sè Khè i l î ng
Tª n vËt t KÝch th í c Ghi chó
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh ®øng L 50x50x5 4300 2 16,21 32,42
2 Thanh bËc thang CT3 F 16 330 14 0,52 7,28
3 Thanh gi÷ thang L 63x63x6 550 2 3,15 6,30
C«lyª trª n DÑt 60x6 702 1 1,98 1,98
4
Bul«ng M20x235 CT3 F 20 235 2 0,74 1,48
C«lyª d í i DÑt 60x6 794 1 2,24 2,24
5
Bul«ng M20x253 CT3 F 20 253 2 0,78 1,56
Khè i l î ng tæng cé ng : 53,26 Kg
δ
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
t cột nối bích
47-2016)
Lực
đầu
Đường kính cột
gốc (KGF)
650
850
376
920
1100
1300
920
403
1200
1300
920
430
1200
1300
920
1100
456
1200
1300
uật cột liền
Lực
47-2016) đầu
Đường kính cột
gốc (KGF)
250
300
246
350
430
250
300
260
350
430
250
300
273
350
430
350
323 430
520
540
720
350
900
1000
939222.668830769 939222.6688 939222.668830769 0
25937755.0823225 25937755.08 25937755.0823225 0
26966972.6364704 26966972.64 26966972.6364704 0
27842961.3292993 27842961.33 27842961.3292993 0
4267507.87172769 4267507.872 4267507.87172769 0
4694258.65890046 4694258.659 4694258.65890046 0
2632211.12940415 2632211.129 2632211.12940415 0
2929761.43945354 2929761.439 2929761.43945354 0
3416052.38682738 3416052.387 3416052.38682738 0
3757657.62551012 3757657.626 3757657.62551012 0
3167882.37757458 3167882.378 3167882.37757458 0
2534305.90205966 2534305.902 2534305.90205966 0
1860601.96862523 1860601.969 1860601.96862523 0
1488481.57490018 1488481.575 1488481.57490018 0
2981918.93297692 2981918.933 2981918.93297692 0
1672672.35112154 1672672.351 1672672.35112154 0
1338137.88089723 1338137.881 1338137.88089723 0
2692637.75976123 2692637.76 2692637.75976123 0
2700658.59005075 2700658.59 2700658.59005075 0
2970724.44905582 2970724.449 2970724.44905582 0
2160526.8720406 2160526.872 2160526.8720406 0
887558.789209231 887558.7892 887558.789209231 0
976314.668130154 976314.6681 976314.668130154 0
710047.031367385 710047.0314 710047.031367385 0
1793239.50575169 1793239.506 1793239.50575169 0
1972563.45632686 1972563.456 1972563.45632686 0
1434591.60460135 1434591.605 1434591.60460135 0
2239558.44584492 2239558.446 2239558.44584492 0
2463514.29042942 2463514.29 2463514.29042942 0
1791646.75667594 1791646.757 1791646.75667594 0
8106294.40391278 8106294.404 8106294.40391278 0
7295664.9635215 7295664.964 7295664.9635215 0
5573591.42017954 5573591.42 5573591.42017954 0
3958887.08168123 3958887.082 3958887.08168123 0
3273781.57311077 3273781.573 3273781.57311077 0
3599715.81572105 3599715.816 3599715.81572105 0
3762682.93702619 3762682.937 3762682.93702619 0
2576067.39347185 2576067.393 2576067.39347185 0
1030426.95738874 1030426.957 1030426.95738874 0
2081067.33288723 2081067.333 2081067.33288723 0
832426.933154893 832426.9332 832426.933154893 0
208106.733288723 208106.7333 208106.733288723 0
1119675.86000226 1119675.86 1119675.86000226 0
860866.765374 860866.7654 860866.765374 0
56120.1588680295 56120.15887 56120.1588680295 0
16836.0476604088 16836.04766 16836.0476604088 0
25003.8107338462 25003.81073 25003.8107338462 0
7501.14322015385 7501.14322 7501.14322015385 0
18163.1631923077 18163.16319 18163.1631923077 0
5448.94895769231 5448.948958 5448.94895769231 0
12527.2175227692 12527.21752 12527.2175227692 0
3758.16525683077 3758.165257 3758.16525683077 0
316216.148308923 316216.1483 316216.148308923 0
189729.688985354 189729.689 189729.688985354 0
249571.660339692 249571.6603 249571.660339692 0
149742.996203815 149742.9962 149742.996203815 0
608597.249304 608597.2493 608597.249304 0
849277.139304 849277.1393 849277.139304 0
632665.238304 632665.2383 632665.238304 0
669456.9742344 669456.9742 669456.9742344 0
912895.873956 912895.874 912895.873956 0
50140.4516495385 50140.45165 50140.4516495385 0
74011.6108803077 74011.61088 74011.6108803077 0
52527.5675726154 52527.56757 52527.5675726154 0
921577.720077385 921577.7201 921577.720077385 0
658636.532425385 658636.5324 658636.532425385 0
524795.716581231 524795.7166 524795.716581231 0
453383.734541692 453383.7345 453383.734541692 0
318088.906113846 318088.9061 318088.906113846 0
241209.144037231 241209.144 241209.144037231 0
802836.042603806 802836.0426 802836.042603806 0
642268.834083045 642268.8341 642268.834083045 0
241574.861013539 241574.861 241574.861013539 0
193259.888810831 193259.8888 193259.888810831 0
177904.168325231 177904.1683 177904.168325231 0
142323.334660185 142323.3347 142323.334660185 0
156730.062885846 156730.0629 156730.062885846 0
125384.050308677 125384.0503 125384.050308677 0
75802.9784769231 75802.97848 75802.9784769231 0
60642.3827815385 60642.38278 60642.3827815385 0
80963.4544603077 80963.45446 80963.4544603077 0
4146819.80307692 4146819.803 4146819.80307692 0
2073409.90153846 2073409.902 2073409.90153846 0
372110.744483077 372110.7445 372110.744483077 0
261279.843944308 261279.8439 261279.843944308 0
286814.436713539 286814.4367 286814.436713539 0
3407761.50203077 3407761.502 3407761.50203077 0
6818209.46806154 6818209.468 6818209.46806154 0
4610375.29046769 4610375.29 4610375.29046769 0
1021066.29776462 1021066.298 1021066.29776462 0
1458522.95153231 1458522.952 1458522.95153231 0
356125.288995385 356125.289 356125.288995385 0
321575.133998462 321575.134 321575.133998462 0
268322.329135385 268322.3291 268322.329135385 0
1039484.23464769 1039484.235 1039484.23464769 0
383212.904072308 383212.9041 383212.904072308 0
317151.504898461 317151.5049 317151.504898461 0
814385.607132308 814385.6071 814385.607132308 0
1017548.68474769 1017548.685 1017548.68474769 0
1465156.23225231 1465156.232 1465156.23225231 0
5761479.51489846 5761479.515 5761479.51489846 0
4803851.91367231 4803851.914 4803851.91367231 0
5359868.41252923 5359868.413 5359868.41252923 0
1006969.82147385 1006969.821 1006969.82147385 0
837179.368012308 837179.368 837179.368012308 0
1503421.47492308 1503421.475 1503421.47492308 0
1198498.68024615 1198498.68 1198498.68024615 0
466594.736350769 466594.7364 466594.736350769 0
466594.736350769 466594.7364 466594.736350769 0
486903.575433846 486903.5754 486903.575433846 0
958762.24928 958762.2493 958762.24928 0
766740.524280923 766740.5243 766740.524280923 0
868505.940212308 868505.9402 868505.940212308 0
227491.304361539 227491.3044 227491.304361539 0
1075147.45638385 1075147.456 1075147.45638385 0
561733.587004616 561733.587 561733.587004616 0
2682391.86994138 2682391.87 2682391.86994138 0
1525485.82746154 1525485.827 1525485.82746154 0
291254.558793846 291254.5588 291254.558793846 0
579513.920107693 579513.9201 579513.920107693 0
482877.232132308 482877.2321 482877.232132308 0
578519.322107692 578519.3221 578519.322107692 0
960161.885184615 960161.8852 960161.885184615 0
962856.557824615 962856.5578 962856.557824615 0
1598991.48098462 1598991.481 1598991.48098462 0
3542080.88113846 3542080.881 3542080.88113846 0
3031438.6256 3031438.626 3031438.6256 0
2053134.15389415 2053134.154 2053134.15389415 0
2026198.30968246 2026198.31 2026198.30968246 0
2529093.99702892 2529093.997 2529093.99702892 0
1620948.89625477 1620948.896 1620948.89625477 0
1295516.63515323 1295516.635 1295516.63515323 0
661534.078033231 661534.078 661534.078033231 0
828479.145282461 828479.1453 828479.145282461 0
4597102.26759385 4597102.268 4597102.26759385 0
2051837.72979815 2051837.73 2051837.72979815 0
6157787.84120923 6157787.841 6157787.84120923 0
1198722.16854246 1198722.169 1198722.16854246 0
2205483.77416738 2205483.774 2205483.77416738 0
4333043.16380862 4333043.164 4333043.16380862 0
658211.175176923 658211.1752 658211.175176923 0
1267523.55721538 1267523.557 1267523.55721538 0
9225651.06577637 9225651.066 9225651.06577637 0
3662564.17238462 3662564.172 3662564.17238462 0
5812755.54166154 5812755.542 5812755.54166154 0
4040484.24458462 4040484.245 4040484.24458462 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
b¶ng thèng kª khèi lîng thÐp xµ phô 1
Sè Quy c¸ch Sè
KÝch thíc Khèi lîng
hiÖu nguyªn vËt liÖu lîng
1 L 63x63x6 1404 2
2 U100x46x4,5 606 2
3 DÑt 60x6 329 2
4 M 16x80 80 12
5 M20x440 440 2
Khèi lîng tæng céng: 33.98 Kg
1 L 70x70x6 2930 2
2 L 63x63x6 2316 2
3 L 70x70x6 100 8
4 DÑt 60x6 331 4
5 M20x450 450 4
Khèi lîng tæng céng: 91.5 Kg
b¶ng thèng kª khèi lîng thÐp thang
Sè Quy c¸ch Sè
KÝch thíc Khèi lîng
hiÖu nguyªn vËt liÖu lîng
1 L 50x50x5 4200 2
2 CT3 F 16 330 14
3 L 63x63x6 550 2
DÑt 60x6 705 1
4
CT3 F 20 235 2
C«lyª díi DÑt 60x6 824 1
5
Bul«ng M20x253 CT3 F 20 253 2
Khèi lîng tæng céng : 52.6 Kg
3.09 3.09
0.57 0.57
1.57 1.57
0.58 1.16
Khèi lîng
Ghi chó
Toµn bé Toµn bé
6.20 6.2
0.57 1.14
1.57 3.14
0.58 2.32
Khèi lîng
Ghi chó
Toµn bé Toµn bé
15.52 31.04
8.81 17.62
4.90 14.7
0.30 0.9
0.25 1.5
1.10 6.6
hèng sÐt
Khèi lîng
Ghi chó
Ghi chó
Toµn bé Toµn bé
13.67 27.34
7.31 14.62
15.58 31.16
12.64 25.28
0.81 3.24
0.25 6.5
1.61 6.44
0.6 4.8
o
Khèi lîng
Ghi chó
Toµn bé Toµn bé
8.03 16.06
5.21 10.42
0.93 1.86
0.25 3
1.32 2.64
t¸c
Khèi lîng
Ghi chó
Toµn bé Toµn bé
18.72 37.44
19.89 39.78
0.64 5.12
0.94 3.76
1.35 5.4
Khèi lîng
Ghi chó
Toµn bé Toµn bé
15.83 31.66
0.52 7.28
3.15 6.3
1.99 1.99
0.74 1.48
2.33 2.33
0.78 1.56
®1
Khèi lîng
Ghi chó
§¬n vÞ Toµn bé
ng, biÕn ¸p
Khèi lîng
Ghi chó
Toµn bé Toµn bé
14.78 59.12
0.59 2.36
10.55 42.2
20.80 41.6
20.80 41.6
3.51 14.04
0.59 2.36
0.63 5.04
16.58 49.74
10.21 30.63
0.84 6.72
0.25 16
1.18 9.44
ghi chó :
1- TÊt c¶ c¸c chi tiÕt ph¶i m¹ kÏm nhóng nãng theo TCVN.
2- Bul«ng ®ai èc chÕ t¹o theo TCVN 72-63 vµ TCVN 102-63.
3- ChiÒu cao ®êng hµn; Hh = 6mm
4- KÝch thíc trong dÊu ngoÆc () dïng cho c¸c tÇng xµ díi.
b ¶ n g t h è n g k ª k h è i l î n g t h Ðp
KÝch
Sè Quy c¸ ch Sè
Tª n vËt t § ¬n vÞ th í c
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l î ng
(mm)
ng : 1,17 Kg