You are on page 1of 104

CÔNG THỨC TÍNH KHỐI LƯỢNG ĐÀO ĐẮP ĐẤT MÓNG CỘT BÊ TÔNG LI TÂM

MÓNG HỘP Kích thước bê tông Kích thước móng


Loại móng Dài Rộng Cao Dài Rộng
1 MH10 1 1 1 1.2 1.2
2 MHK10 1.4 1 1 1.6 1.2
3 MH12 1.2 1.2 1.2 1.4 1.4
4 MHK12 1.4 1.2 1.2 1.6 1.4
5 MH14 1.400 1.4 1.4 1.6 1.6
6 MHK14 1.600 1.4 1.4 1.8 1.6
7 MH16 1.600 1.6 1.6 1.8 1.8
8 MHK16 1.800 1.6 1.6 2 1.8
9 MH18 1.800 1.8 1.8 2 2
10 MHK18 2.000 1.8 1.8 2.2 2
11 MH20 2.000 2 2 2.2 2.2
12 MHK20 2.200 2 2 2.4 2.2

MÓNG LỌ MỰC Kích thước tính toán Kích thước móng


Loại móng Dài Rộng Cao Dài Rộng
MA10 1.7 1.1 1.3 1.9 1.3
MAK10 2.03 1.1 1.3 2.23 1.3
MA12 1.8 1.4 1.5 2 1.6
MAK12 2.2 1.4 1.5 2.4 1.6
MA14 2 1.4 1.7 2.2 1.6
MAK14 2.7 1.4 1.7 2.9 1.6
MA16 2.2 1.6 1.9 2.4 1.8
MAK16 2.9 1.6 1.9 3.1 1.8
MA18 2.4 1.8 2.1 2.6 2
MAK18 3.1 1.8 2.1 3.3 2
MA20 2.6 1.8 2.3 2.8 2
MAK20 3.3 1.8 2.1 3.5 2
MÓNG CỘT BÊ TÔNG LI TÂM
h thước móng Khối lượng
Cao K.L Đào K.L Đắp Độ mở đáy trên bằng kích thước bê tông đáy trên + mỗi bên 0,2m.
1.4 2.016 1.016 Độ mở đáy dưới bằng kích thước bê tông đáy dưới + mỗi bên 0,2m
1.4 2.688 1.288 Công thức thể tích hố cát: V=1/3x(S1+S2+ SQRT(S1XS2))H
1.6 3.136 1.408
1.6 3.584 1.568
1.8 4.608 1.864
1.8 5.184 2.048
2 6.480 2.384
2 7.200 2.592
2.2 8.800 2.968
2.2 9.680 3.200
2.4 11.616 3.616
2.4 12.672 3.872

h thước móng Khối lượng Lót Móng đáy Móng trên Tổng khối lượng trừ
Cao K.L Đào K.L Đắp
1.3 3.211 1.998 0.187 0.540 0.486 1.026
1.3 3.769 2.222 0.223 0.659 0.664 1.323
1.5 4.800 3.060 0.252 0.768 0.720 1.488
1.5 5.760 3.484 0.308 0.960 1.008 1.968
1.7 5.984 3.976 0.280 0.864 0.864 1.728
1.7 7.888 4.942 0.378 1.200 1.368 2.568
1.9 8.208 5.168 0.352 1.120 1.568 2.688
1.9 10.602 6.274 0.464 1.512 2.352 3.864
2.1 10.920 7.032 0.432 1.408 2.048 3.456
2.1 13.860 8.502 0.558 1.856 2.944 4.800
2.3 12.880 8.572 0.468 1.536 2.304 3.840
2.1 14.700 8.922 0.594 1.984 3.200 5.184
đáy trên + mỗi bên 0,2m.
g đáy dưới + mỗi bên 0,2m.
1+S2+ SQRT(S1XS2))H
Tªn Träng Cho 1 cÊu kiÖn Cho 1 bé V¸n khu«n Ghi
danh Qui c¸ch chi tiÕt l­îng 1 Sè chi Träng Sè bé T. L­îng chó
sè chi tiÕt tiÕt l­îng cÊu toµn bé
(Kg) (Kg) kiÖn (Kg)
T1-O TÊm T1-OLD 138.88 1 138.88 lo¹i thÐp
T1.1 v-160x64x5x2400 34.72 4 138.88 4 138.88 - CT3 - h×nh

CÔNG THỨC TÍNH KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG


dai kép dai rong cao lot ban kinh đường kinh
1.4 1 1 1 0.1 3.14 0.141 0.282
CHUNG 1 1.4
cot 0.062 0.125
chèn 0.024 dơn 0.079 kép
be tong 0.913 1.196
lot 0.1 0.140
Qui c¸ch §¬n vÞ Sè l­îng Träng l­îng Tæng TL Ghi chó
Description Unit Quantity Weight(Kg) Total(Kg) Remark
###10x 1000 Thanh 1 34.301 34.30
d t L
###8x 2706 Thanh 1 39.150 39.15
###1017 Thanh 1 8.533 8.53
d L
### B¶n 1 31.400 31.40
B
Thanh 1 0.185 0.18

BM-BG-C/1b-08

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM


DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-
SUN®

DÂY 2 RUỘT MỀM BỌC ĐẶC


DẠNG OVAN CADI-SUN®
Tiêu chuẩn áp : TCVN 6610-
dụng 5:2000
Quy cách sản
phẩm : Cu/PVC/PVC
Điện áp sử dụng : 300/500V
Chiều dài đóng
Kết cấu ruột dẫn Đơn giá VNĐ/m gói
Dây pha Trung tính (Đã có VAT 10%) (m)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm Số sợi ĐK Số sợi ĐK
1 20225201 VCTFK 2x0.3 12 0.18 3.029 200
2 20225202 VCTFK 2x0.4 16 0.18 3.649 200
3 20225203 VCTFK 2x0.5 20 0.18 4.277 200
4 20225204 VCTFK 2x0.6 24 0.18 4.86 200
5 20225205 VCTFK 2x0.7 27 0.18 5.345 200
6 20225206 VCTFK 2x0.75 30 0.18 5.764 200
7 20225207 VCTFK 2x1.0 40 0.18 7.32 200
8 20225208 VCTFK 2x1.0 32 0.20 7.245 200
9 20225209 VCTFK 2x1.25 50 0.18 8.873 200
10 20225210 VCTFK 2x1.5 48 0.20 10.287 200
11 20225211 VCTFK 2x1.5 30 0.25 10.101 200 XLPE 4x50 =150A
12 20225212 VCTFK 2x1.6 50 0.20 10.625 200 XLPE 4x95 =225A
13 20225213 VCTFK 2x2.0 65 0.20 13.456 200
14 20225214 VCTFK 2x2.5 50 0.25 16.261 200
15 20225215 VCTFK 2x3.0 61 0.25 19.485 200
16 20225216 VCTFK 2x3.5 43 0.32 21.978 200
17 20225217 VCTFK 2x4.0 50 0.32 25.222 200
18 20225218 VCTFK 2x4.0 80 0.25 24.85 200
19 20225219 VCTFK 2x5.0 62 0.32 30.52 200
20 20225220 VCTFK 2x5.5 68 0.32 33.425 200
21 20225221 VCTFK 2x6.0 75 0.32 36.628 200
22 20225222 VCTFK 2x6.0 120 0.25 35.846 200
23 20225223 VCTFK 2x8.0 100 0.32 47.823 200
24 20225224 VCTFK 2x10.0 123 0.32 59.672 200

CADI-SUN® cam CADI-SUN, ngày 01


kết tháng 08 năm 2014

CHỦ TỊCH
HĐQT/TỔNG GIÁM
ĐỐC
- Sản phẩm đạt yêu cầu
theo tiêu chuẩn quản lý
chất lượng ISO 9001 :
2008

- Sản phẩm không đạt


tiêu chuẩn chất lượng
sẽ không xuất ra thị
trường

- Cung ứng hàng hóa


nhanh chóng, kịp thời
theo đúng yêu cầu của
khách hàng

- Quy khách có thể đặt


hàng theo quy cách và
tiêu chuẩn yêu cầu

- Khi có nhu cầu, xin Quý khách vui lòng liên hệ với các chi nhánh của CADI-SUN trên toàn quốc hoặc truy cập website: www.cadisun.com.vn
Sản phẩm / Thiết
bị điện Sino

Công tắc ổ
cắm Sino
Vanloock
S18A , S19

Mức chiết khấu


cho dòng
sảnphẩm hạt
công tắc vuông
Sino S18A, S19
là - 37% theo
bảng giá niêm
yết
Giá: CK-37% (VND)
Sản phẩm
cùng loại
B¶ng tra TRäNG L­îng thÐp u

U Träng lg D tÝch theo m dµi


(CaoxRộng Dày mm) (kG/m) m2 /m
50x32x4,4 4.84 0.228
65x36x4,4 5.90 0.29
80x40x4,5 7.05 0.32
100x46x4,5 8.59 0.38400
120x52x4,5 10.40 0.44800
140x58x4,9 12.30 0.51200
140x62x4,9 13.30 0.52800
160x64x5,0 14.20 0.57600
160x68x5,0 15.30 0.59200
180x70x5,1 16.30 0.64000
180x74x5,1 17.40 0.65600
200x76x5,2 18.40 0.704000
200x80x5,2 19.80 0.720000
220x82x5,4 21.00 0.768000
220x87x5,4 22.60 0.788000
240x90x5,6 24.00 0.840000
240x95x5,6 25.800 0.860000
270x95x6,0 27.700 0.920000
300x100x6,6 31.800 1.000000

µ
ng tra TRäNG L­îng thÐp u

ChiÒu dµi D tÝch s¬n theo mm dµi Träng l­îng


(mm) m2 /mm (kG)
1000 0.228 4.84
100 0.029 0.59
1900 0.608 13.40
950 0.365 8.16
1000 0.448 10.40
3000 1.536 36.90
1000 0.528 13.30
1000 0.576 14.20
1000 0.592 15.30
1000 0.640 16.30
1000 0.656 17.40
1000 0.704 18.40
1000 0.720 19.80
1000 0.768 21.00
1000 0.788 22.60
1000 0.840 24.00
1000 0.860 25.80
1000 0.920 27.70
1000 1.000 31.80

221

0.01333
2 Thanh

9.68
1.18
26.8
16.32
20.8
73.8
26.6
28.4
30.6
32.6
34.8
36.8
39.6
42
45.2
48
51.6
55.4
63.6
B¶ng tra TRäNG L­îng thÐp gãc

L Träng lg D tÝch theo m dµi


(mm) (kG/m) m2 /m
L50x50x3 2.320 0.200
L50x50x4 3.050 0.200
L50x50x5 3.770 0.200
L63x63x4 3.900 0.252
L63x63x5 4.810 0.252
L63x63x6 5.720 0.252
L70x70x4,5 4.870 0.280
L70x70x5 5.380 0.280
L70x70x6 6.390 0.280
L70x70x7 7.390 0.280
L70x70x8 8.370 0.280
L75x75x5,5 5.800 0.300
L75x75x6 6.980 0.300
L75x75x7 7.960 0.300
L75x75x8 9.020 0.300
L75x75x9 10.100 0.300
L80x80x5,5 6.780 0.320
L80x80x6 7.360 0.320
L80x80x7 8.510 0.320
L80x80x8 9.650 0.320
L90x90x6 8.330 0.360
L90x90x7 9.640 0.360
L90x90x8 10.900 0.360
L90x90x9 12.200 0.360
L100x100x6,5 10.100 0.400
L100x100x7 10.800 0.400
L100x100x8 12.200 0.400
L100x100x10 15.100 0.400
L100x100x12 17.900 0.400
L100x100x14 20.600 0.400
L100x100x16 23.300 0.400
L110x110x7 11.900 0.440
L110x110x8 13.500 0.440
L125x125x8 15.500 0.500
L125x125x9 17.300 0.500
L125x125x10 19.100 0.500
L125x125x12 22.700 0.500
L125x125x14 26.200 0.500
L125x125x16 29.600 0.500
L140x140x9 19.400 0.560
L140x140x10 21.500 0.560
L140x140x12 25.500 0.560

+
-
-
=

+
+
-
-
=
ra TRäNG L­îng thÐp gãc

ChiÒu dµi D tÝch s¬n theo mm dµi Träng l­îng


(mm) m2 /mm (kG)
1000 0.200 2.320
123 0.025 0.380
1006 0.201 3.790
1000 0.252 3.900
1000 0.252 4.810
1300 0.328 7.440
1000 0.280 4.870
1000 0.280 5.380
1000 0.280 6.390
3000 0.840 22.170
1000 0.280 8.370
2000 0.600 11.600
100 0.030 0.700
1445 0.434 11.500
1000 0.300 9.020
1000 0.300 10.100
1000 0.320 6.780
1000 0.320 7.360
1000 0.320 8.510
1000 0.320 9.650
1000 0.360 8.330
1000 0.360 9.640
1000 0.360 10.900
1000 0.360 12.200
1000 0.400 10.100
1000 0.400 10.800
1000 0.400 12.200
1000 0.400 15.100
1000 0.400 17.900
1000 0.400 20.600
1000 0.400 23.300
1000 0.440 11.900
1000 0.440 13.500
1000 0.500 15.500
1000 0.500 17.300
1000 0.500 19.100
1000 0.500 22.700
1000 0.500 26.200
1000 0.500 29.600
1000 0.560 19.400
1000 0.560 21.500
1000 0.560 25.500

3.4580
0.0070
0.0880
3.3630

56.1600
88.7040
3.2000
7.2000
134.4640
2 Thanh 3 Thanh 4 Thanh 6 Thanh

4.64 6.96 9.28 13.92


0.76 1.14 1.52 2.28
7.58 11.37 15.16 22.74
7.8 11.7 15.6 23.4
9.62 14.43 19.24 28.86
14.88 22.32 29.76 44.64
9.74 14.61 19.48 29.22
10.76 16.14 21.52 32.28
12.78 19.17 25.56 38.34
44.34 66.51 88.68 133.02
16.74 25.11 33.48 50.22
23.2 34.8 46.4 69.6
1.4 2.1 2.8 4.2
23 34.5 46 69
18.04 27.06 36.08 54.12
20.2 30.3 40.4 60.6
13.56 20.34 27.12 40.68
14.72 22.08 29.44 44.16
17.02 25.53 34.04 51.06
19.3 28.95 38.6 57.9
16.66 24.99 33.32 49.98
19.28 28.92 38.56 57.84
21.8 32.7 43.6 65.4
24.4 36.6 48.8 73.2
20.2 30.3 40.4 60.6
21.6 32.4 43.2 64.8
24.4 36.6 48.8 73.2
30.2 45.3 60.4 90.6
35.8 53.7 71.6 107.4
41.2 61.8 82.4 123.6
46.6 69.9 93.2 139.8
23.8 35.7 47.6 71.4
27 40.5 54 81
31 46.5 62 93
34.6 51.9 69.2 103.8
38.2 57.3 76.4 114.6
45.4 68.1 90.8 136.2
52.4 78.6 104.8 157.2
59.2 88.8 118.4 177.6
38.8 58.2 77.6 116.4
43 64.5 86 129
51 76.5 102 153
B¶ng tra TRäNG L­îng thÐp dÑt
1.01910828025478
Chieu day Träng lg Träng lg Dµi x Rộng (Đen) Träng l­îng
(mm) (kG/m ) đen
2
(kG/m ) kẽm
2
(mm) (kG) (Đen) 2 Thanh 3 Thanh
0.5 3.930 4.01 1000000 3.930 7.86 11.79
0.6 4.710 4.80 0.00 0.00 0.00
0.7 5.490 5.59 0.00 0.00 0.00
0.8 6.280 6.40 0.00 0.00 0.00
1 7.850 8.00 0.00 0.00 0.00
1.2 9.420 9.60 0.00 0.00 0.00
1.5 11.780 12.01 30000 0.35 0.70 1.05
1.8 14.130 14.40 230400 3.26 6.52 9.78
2 15.700 16.00 0.00 0.00 0.00
2.5 19.620 19.99 2500 0.05 0.10 0.15
3 23.550 24.00 59346 1.40 2.80 4.20
3.5 27.480 28.01 0.00 0.00 0.00
4 31.400 32.00 9280 0.29 0.58 0.87
5 39.300 40.05 17000 0.67 1.34 2.01
6 47.100 48.00 188368 8.87 17.74 26.61
7 54.95 56.00 0.00 0.00 0.00
8 62.8 64.00 16680 1.05 2.10 3.15
10 78.5 80.00 69600 5.46 10.92 16.38
12 94.2 96.00 0.00 0.00 0.00
14 113 115.16 0.00 0.00 0.00
16 126 128.41 0.00 0.00 0.00
18 141 143.69 0.00 0.00 0.00
20 157 160.00 0.00 0.00 0.00
22 173 176.31 0.00 0.00 0.00
24 188 191.59 0.00 0.00 0.00
25 196 199.75 0.00 0.00 0.00
28 220 224.20 0.00 0.00 0.00
30 230 234.39 0.00 0.00 0.00
Träng l­îng
(kG) (Kẽm)
4.01
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.36 8050 500000 750000
3.32 74980 75000 112500
0.00 200000 300000
0.05 50000 75000
1.42 60000 90000
0.00 10000 15000
0.30 0.319 10000 15000
0.68 10000 15000
9.04
0.00
1.07
5.57
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
B¶ng tra TRäNG L­îng thÐp trßn

f Träng lg DiÖn tÝch tiÕt diÖn ChiÒu dµi Träng l­îng Träng l­îng Träng l­îng
(mm) (kG/m) ngang cm2 (mm) (kG) 2 Thanh 3 Thanh
6 0.222 0.28274 0.00 0.00 0.00
8 0.395 0.50265 0.00 0.00 0.00
10 0.617 0.78540 0.00 0.00 0.00
12 0.888 1.13097 0.00 0.00 0.00
14 1.208 1.53938 250 0.30 0.60 0.90
16 1.578 2.01062 260 0.41 0.82 1.23
18 1.998 2.54469 0.00 0.00 0.00
20 2.466 3.14159 0.00 0.00 0.00
22 2.984 3.80133 0.00 0.00 0.00
24 3.551 4.52389 0.00 0.00 0.00
25 3.853 4.90874 0.00 0.00 0.00
28 4.834 6.15752 0.00 0.00 0.00
30 5.549 7.06858 0.00 0.00 0.00
32 6.313 8.04248 0.00 0.00 0.00
36 7.990 10.17876 0.00 0.00 0.00
40 9.865 12.56637 0.00 0.00 0.00

464.595
55.4224
58.752
578.7694 135
257099146.0119

7.2
17.28

24.48
B¶ng tra TRäNG L­îng d©y Cu _eMay

1 2 3 4 5 6 7
f Träng lg DiÖn tÝch tiÕt diÖn ChiÒu dµi Träng l­îng Cu HÖ sè Träng l­îng Cu+Emay
(mm) (kG/m) ngang cm2 (m) (kG) (kG)
0.1 0.000069900 0.00008 1000 0.070 1.07142857 0.075
0.5 0.001747511 0.00196 1000 1.750 1.04000000 1.820
1 0.006990044 0.00785 1000 6.990 1.03004292 7.200
1.5 0.015727598 0.01767 1000 15.730 1.02288620 16.090
2 0.027960175 0.03142 1.294 0.040 1.01895565 0.041
3.5 0.085628035 0.09621 1000 85.630 1.02000000 87.343
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 1000 0.000 1.02000000 0.000
0.000000000 0.00000 0.000 1.02000000 0.000

X= 3.08823326 0.0972727272727273

7511.40751
0.000588181818182
2921852
0.00018722364979
464.595 0.0972727272727273
55.4224
58.752
578.7694
257099146.0119

7.2
17.28

24.48

B¶ng tra TRäNG L­îng §¤NG L¸dÑt


1.01910828025478
Chieu day Träng lg Träng lg Dµi x Rộng (Đen) Träng l­îng Träng l­îng
(mm) (kG/m ) đen
2
(kG/m ) kẽm
2
(mm) (kG) (Đen) (kG) (10 thanh)
0.05 0.430 0.000 0.000
0.06 0.510 0.000 0.000
0.07 0.600 0.000 0.000
0.08 0.680 0.000 0.000
0.09 0.770 0.000 0.000
0.1 0.850 0.000 0.000
0.12 1.020 0.000 0.000
0.15 1.280 0.000 0.000
0.18 1.530 0.000 0.000
0.2 1.700 0.000 0.000
0.22 1.870 0.000 0.000
0.25 2.130 0.000 0.000
0.3 2.550 0.000 0.000
0.35 2.980 0.000 0.000
0.4 3.400 0.000 0.000
0.45 3.830 0.000 0.000
0.5 4.25 22200 0.094 0.846 0.810
0.55 4.68 0.000 0.000 0.850
0.6 5.1 0.000 0.000
0.65 5.53 0.000 0.000
1.07142857
1.04000000
1.03004292
1.02288620
214 0.122275 1.01895565

0.122274678112
kg
0.000

0.000

0.85 1.66 6.62


6.640
7.200
b¶ng tra bu l«ng

Lo¹i Bu l«ng Bu l«ng £ cu Vßng ®Öm T. l­îng T. l­îng


T. l­îng Träng l­îng (Kg) Träng l­îng (Kg) phÇn toµn bé
M r S D H L th©n ph«i mò H Tinh Ph«i Ft Fn d Tinh Ph«i th©n
(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (Kg) (mm) (mm) (mm) (mm) (Kg) (Kg)
M6 1 10 10.9 4.5 80 5 0.0025 6.4 12.5 1.6 0.018 0.02 0.04
M8 1.25 14 15.2 5.5 6.5 0.0051 8.4 17.5 1.6 0.000 0.00 0
M10 1.5 17 18.7 7 80 0.014 8 0.0114 0.016 10.5 21 2 0.0041 0.0106 0.049 0.09 0.18
M12 1.75 19 20.9 8 50 0.02 10 0.0154 0.025 12.5 25 2 0.0058 0.0141 0.044 0.10 0.2
M14 2 22 24.3 9 50 0.03 11 0.0245 0.037 14.5 28 3 0.0106 0.0256 0.060 0.15 0.3
M16 2 24 26.5 10 35 0.04 13 0.0332 0.052 16.5 32 3 0.0139 0.0322 0.055 0.18 6.48 1.44
M18 2.5 27 29.9 12 0.06 15 0.047 0.07 19 36 3 0.0173 0.0396 0.000 0.17 0.34
M20 2.5 30 32.4 13 150 16 0.0626 0.10 21 38 4 0.0248 0.0581 0.370 0.63 2.52 8.58 17
M22 2.5 32 34.4 14 130 0.10 18 0.0768 0.127 23 42 4 0.0305 0.0694 0.388 0.68 1.36
M24 3 36 38.8 15 650 0.14 19 0.107 0.169 25 45 4 0.0346 0.0785 2.308 2.70 5.4 10.8
M27 3 41 44.4 17 0.20 22 0.1614 0.253 28 50 5 0.0529 0.1187 0.000 0.57 1.14
M30 3.5 46 50.0 19 0.28 24 0.2245 0.348 31 55 5 0.0637 0.1410 0.000 0.77 1.54
M36 4 55 59.7 23 0.49 29 0.3769 0.578 38 68 6 0.1176 0.2520 0.000 1.32 2.64
M42 4.5 65 70.8 26 0.77 34 0.6239 0.93 44 80 6 0.1651 0.3400 0.000 2.04 4.08
M48 5 75 81.9 30 1.16 38 0.9562 1.48 50 90 8 0.2762 0.5670 0.000 3.21 6.42
0.68
13.25 h×nh vÏ

1.43

650 1650
24800
256 320
20.15
7.15
80

b¶ng tra bu l«ng + Long ®en vu«ng 50x50x2,5

Lo¹i Bu l«ng Bu l«ng £ cu Vßng ®Öm (2 c¸i 50x50x2,5) T. l­îng T. l­îng


T. l­îng Träng l­îng (Kg) Träng l­îng (Kg) phÇn toµn bé
M r S D H L th©n ph«i mò H Tinh Ph«i dµi réng d Tinh Ph«i th©n
(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (Kg) (mm) (mm) (mm) (mm) (Kg) (Kg)

M10 1.5 17 18 7 50 0.014 8 0.0114 0.016 50 50 2.5 0.05 0.031 0.16


M12 1.75 19 20.9 8 50 0.02 10 0.0154 0.025 50 50 2.5 0.05 0.044 0.19 0.38
M14 2 22 24.3 9 80 0.03 11 0.0245 0.037 50 50 2.5 0.05 0.097 0.26 0.52
M16 2 24 26.5 10 550.00 0.04 13 0.0332 0.052 50 50 2.5 0.05 0.868 1.06 38.16
M16 2 24 26.5 10 650.00 0.04 13 0.0332 0.052 50 50 2.5 0.05 1.026 1.22 43.92
M16 2 24 26.5 10 80.00 0.04 13 0.0332 0.052 50 50 2.5 0.05 0.126 0.32 2.56
M18 2.5 27 29.9 12 0.06 15 0.047 0.07 50 50 2.5 0.05 0.000 0.23 0.46
M20 2.5 30 32.4 13 280 0.08 16 0.0626 0.10 50 50 2.5 0.05 0.691 0.97 3.88 8.58 17
M22 2.5 32 34.4 14 0.10 18 0.0768 0.127 50 50 2.5 0.05 0.000 0.33 0.66
M24 3 36 38.8 15 0.14 19 0.107 0.169 50 50 2.5 0.05 0.000 0.41 0.82 1.64
M27 3 41 44.4 17 0.20 22 0.1614 0.253 50 50 2.5 0.05 0.000 0.55 1.1
M30 3.5 46 50.0 19 0.28 24 0.2245 0.348 50 50 2.5 0.05 0.000 0.73 1.46
M36 4 55 59.7 23 0.49 29 0.3769 0.578 50 50 2.5 0.05 0.000 1.17 2.34
M42 4.5 65 70.8 26 0.77 34 0.6239 0.93 50 50 2.5 0.05 0.000 1.80 3.6
M48 5 75 81.9 30 1.16 38 0.9562 1.48 50 50 2.5 0.05 0.000 2.74 5.48
0.68
13.25 h×nh vÏ

1.43
650 1650
24800
256 320

20.15
7.15

b¶ng tra Gu d«ng (bï l«ng ven r¨ng 2 ®Çu ) (4 £ cu + 4 long ®Òn vu«ng 50x50 dµy 2,5mm)

Lo¹i Bu l«ng Bu l«ng £ cu (4 c¸i) Vßng ®Öm (4 c¸i 50x50x2,5) T. l­îng T. l­îng
T. l­îng Träng l­îng (Kg) Träng l­îng (Kg) phÇn toµn bé
M r S D H L th©n ph«i mò H Tinh Ph«i dµi réng d Tinh Ph«i th©n
(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (Kg) (mm) (mm) (mm) (mm) (Kg) (Kg)

M12 1.75 19 20.9 8 1000 10 0.0154 0.025 50 50 2.5 0.05 0.888 1.19
M14 2 22 24.3 9 50 11 0.0245 0.037 50 50 2.5 0.05 0.060 0.41
M16 2 24 26.5 10 100 13 0.0332 0.052 50 50 2.5 0.05 0.158 0.57
0.05
M16 2 24 26.5 10 35 13 0.0332 0.052 50 50 2.5 0.05 0.055 0.46
M18 2.5 27 29.9 12 15 0.047 0.07 50 50 2.5 0.05 0.000 0.48
M20 2.5 30 32.4 13 280 16 0.0626 0.10 50 50 2.5 0.05 0.691 1.29
M22 2.5 32 34.4 14 130 18 0.0768 0.127 50 50 2.5 0.05 0.388 1.10
M24 3 36 38.8 15 650 19 0.107 0.169 50 50 2.5 0.05 2.308 3.18
M27 3 41 44.4 17 22 0.1614 0.253 50 50 2.5 0.05 0.000 1.21
M30 3.5 46 50.0 19 24 0.2245 0.348 50 50 2.5 0.05 0.000 1.59
M36 4 55 59.7 23 29 0.3769 0.578 50 50 2.5 0.05 0.000 2.51
M42 4.5 65 70.8 26 34 0.6239 0.93 50 50 2.5 0.05 0.000 3.92
M48 5 75 81.9 30 38 0.9562 1.48 50 50 2.5 0.05 0.000 6.12
Khè i l­ î ng thÐp tæng cé ng :13,39kg
3 Tha nh b¾t s ø L63x63x6 100 2 0,57 1,14

Bu l«ng M20x150 CT3F20 150 4 0,61 2,44


2
C«liª «m DÑt d=6 460x60 2 1,30 2,60
1 Tha nh xµ L63x63x6 1260 1 7,21 7,21
Nguyª n vËt liÖu KÝch th­ í c Sè § ¬n vÞ Toµn bé
TT Tª n chi tiÕt
quy c¸ ch (mm) l­ î ng Khè i l­ î ng (kG)
B¶ n g k ª n g u y ª n v Ët l iÖu x µ p h ô XF1

B¶ NG K£ NGUY£ N VËT LIÖU Xµ Ph ô XF2

Sè Quy c¸ ch KÝch th­ í c Sè Khè i l­ î ng


Tª n chi tiÕt Ghi chó
TT ng uyª n vËt liÖu (mm) l­ î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh ®ì xµ L 63x63x6 1275 2 7,29 14,59
2 Thanh xµ L 63x63x6 900 2 5,15 10,30
3 TÊm b¾t s ø L 63x63x6 100 4 0,57 2,29
B¶n m· DÑt d = 6 360x60 4 1,02 4,07
4
TÊm èp L 63x63x6 60 8 0,34 2,75
5 Bu l«ng M20x300 CT3 F 20 300 3 0,98 2,94
6 Bu l«ng M16x45 CT3 F 16 45 4 0,20 0,80
Khè i l­ î ng tæng c é ng : 37,73 Kg

B¶ NG K£ NGUY£ N VËT LIÖU Xµ Ph ô XF3

Sè Quy c¸ ch KÝch th­ í c Sè Khè i l­ î ng


Tª n chi tiÕt Ghi chó
TT ng uyª n vËt liÖu (mm) l­ î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh ®ì xµ L 63x63x6 1290 2 7,38 14,76
2 Thanh xµ L 63x63x6 1300 2 7,44 14,87
3 TÊm b¾t s ø L 63x63x6 100 6 0,57 3,43
B¶n m· DÑt d = 6 360x60 4 1,02 4,07
4
TÊm èp L 63x63x6 60 8 0,34 2,75
5 Bu l«ng M20x320 CT3 F 20 320 3 1,03 3,09
6 Bu l«ng M16x45 CT3 F 16 45 4 0,20 0,80
Khè i l­ î ng tæng c é ng : 43,77 Kg
B¶n m· DÑt d = 6 360x60 4 1,02 4,07
4
TÊm èp L 63x63x6 60 8 0,34 2,75
5 Bu l«ng M20x320 CT3 F 20 320 3 1,03 3,09
6 Bu l«ng M16x45 CT3 F 16 45 4 0,20 0,80
Khè i l­ î ng tæng c é ng : 43,77 Kg

b ¶ n g t h è n g k ª k h è i l ­ î n g t h Ðp g i ¸ b ¾t t a y d a o
Sè Quy c¸ ch Sè Khè i l­ î ng
Tª n vËt t­ KÝch th­ í c Ghi chó
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l­ î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Gi¸ b¾t U 80x40x4,6 400 1 2,820 2,820
2 C«liª dÑt 60x8 DÑt 60x8 530 1 2,000 2,000
3 Bul«ng M20x200 CT3 F 20 200 2 0,730 1,460
Khè i l­ î ng tæng cé ng : 6,28 Kg

BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG

Mã hiệu, quy Kích thước Số Khối lượng (kg)


TT Tên vật liệu Ghí chú
cách (mm) lượng Đơn vị Tổng
Dây nối đất cột trạm: 6,25kg
1 Dấu nối dây tiếp địa kết cấu thép f10 8.900 1 5,49 5,49 mạ kẽm
2 Tấm nối dẹt dày 4 40x100 6 0,13 0,76 mạ kẽm

g hi c hó :

1 - TÊt c ¶ c ¸ c c hi tiÕt b»ng thÐp ph¶i m¹ kÏ m nhóng nã ng the o TCVN.


2 - Bu l«ng ®a i è c c hÕ t¹ o the o TCVN 102-63 vµ 72-63.

Khối lượng tổng cộng: 74,95kg

BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG THÉP


Quy cách Kích thước Khối lượng
STT Tên chi tiết Số lượng Ghi chú
nguyên vật liệu (mm) Đơn vị Toàn bộ
1 Thanh đỡ ghế L70x70x6 1590 2 10,16 20,32
2 Thanh chống L63x63x6 1680 2 9,61 19,22
3 Tấm bắt sứ L70x70x6 100 4 0,64 2,56
4 Cô ly ê chống trượt Dẹt: d=6 298x60 4 0,84 3,37
7 Bulông M20-450 F20 450 4 1,35 5,40
BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG THÉP
Quy cách Kích thước Khối lượng
STT Tên chi tiết Số lượng Ghi chú
nguyên vật liệu (mm) Đơn vị Toàn bộ
1 Khung sàn L63x63x6 6932 1 39,65 39,65
2 Thanh thép sàn F12 680 55 0,60 33,21
3 Thanh lan can đứng L50x50x5 800 4 3,02 12,06
4 Thanh lan can ngang F14 6932 2 8,39 16,78
5 Thanh lan can đứng F12 800 11 0,71 7,81
6 Kẹp đầu sứ Bộ 4 1,41 5,65
7 Bulông M10+ốc+đệm F12 50 8 0,10 0,80
Khối lượng tổng cộng: 115,96kg

g hi c hó :

1 - TÊt c ¶ c ¸ c c hi tiÕt b»ng thÐp ph¶i m¹ kÏ m nhóng nã ng the o TCVN.


2 - Bu l«ng ®a i è c c hÕ t¹ o the o TCVN 102-63 vµ 72-63.
3 - KÝ
c h th­ í c (C; D) ®iÒu c hØ nh the o kÝ
c h th­ í c ®Õ RECLOS ER thùc tÕ.

BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG

Mã hiệu, quy Kích thước Số Khối lượng (kg)


TT Tên vật liệu Ghí chú
cách (mm) lượng Đơn vị Tổng
Dây nối đất cột trạm: 7,79kg
1 Dây nối f10 11.400 1 7,03 7,03 mạ kẽm
2 Tấm nối dẹt dày 4 40x100 6 0,13 0,76 mạ kẽm

B¶ NG K£ NGUY£ N VËT LIÖU Xµ Ph ô XF4

Sè Quy c¸ ch KÝch th­ í c Sè Khè i l­ î ng


Tª n chi tiÕt Ghi chó
TT ng uyª n vËt liÖu (mm) l­ î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh ®ì xµ L 63x63x6 1290 2 7,38 14,76
2 Thanh xµ L 63x63x6 1700 2 9,72 19,45
3 TÊm b¾t s ø L 63x63x6 100 6 0,57 3,43
B¶n m· DÑt d = 6 360x60 4 1,02 4,07
4
TÊm èp L 63x63x6 60 8 0,34 2,75
5 Bu l«ng M20x320 CT3 F 20 320 3 1,03 3,09
6 Bu l«ng M16x45 CT3 F 16 45 4 0,20 0,80
Khè i l­ î ng tæng c é ng : 48,34 Kg
1. Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm, cập nhật ngày hôm nay

GIÁ THÉP VIỆT NHẬT - POMINA - MIỀN NAM tháng 01 - 2016 HÔM NAY
LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.010.456
( Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu )

GIÁ THÉP
TRỌNG GIÁ THÉP GIÁ THÉP GIÁ THÉP MIỀN
LƯỢNG VIỆT POMINAS POMINAS NAM SD29
TÊN HÀNG KG/CÂY NHẬT D390/400 D295/300 5/300 Ghi chú

Thép cuộn phi 6 KG 9,800 9.780 9,780 9,700 Đơn giá trên
đã bao gồm
Thép cuộn phi 8 KG 9,800 9.780 9.780 9,700 VAT 10%
Thép cuộn
Thép gân phi 10 7.21 68,700 70,000 61.600 60,300 giao qua cân
Thép gân phi 12 10.39 95,500 99,000 94,300 93,800
Thép cây đếm
Thép gân phi 14 14.13 130,700 134,600 129,800 129,100 cây
Thép gân phi 16 18.47 171,500 175,500 169.000 165,500
Thép gân phi 18 23.38 216,500 222,800 214,700 213,500
Thép gân phi 20 28.85 268.000 274,600 264,500 263,500
Thép gân phi 22 34.91 320,000 332,100 - 318,000
Thép gân phi 25 45.09 451,000 450,800 - 435,400
Thép gân phi 28 56.56 LIÊN HỆ LIÊN HỆ - LIÊN HỆ
Thép gân phi 32 73.83 LIÊN HỆ LIÊN HỆ - LIÊN HỆ

- Đinh 5 phân : 12.500đ/kg


- Kẽm buộc 1Ly ( Hàn quốc ) : 11.500đ/kg

BẢNG GIÁ THÉP HỘP KẼM THÁNG 01 - 2016 HÔM NAY


LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.010.456
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
QUY GIÁ/ QUY GIÁ/
STT CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY CÂY6M CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY CÂY6M
1 (14X14) 0.8 1.80 25,000 (10X30) 0.8 2.30 60.000
2 1.0 2.00 27,500 0.8 2.70 34,000
3 1.2 2.20 35,000 1.0 2.80 42
4 1.4 2.50 51,000 1.2 3.40 46
5 (16X16) 0.8 1.90 26.000 (20X40) 0.9 4.20 49,000
6 0.9 2.20 LIÊN HỆ 1.0 4.70 59,000
7 1.0 2.40 31 1.2 5.50 66,000
8 1.1 2.60 1.4 7.10 86,000
9 1.2 3.00 42 (25X50) 0.9 4.60 62,000

10 (20X20) 0.8 2.20 30.000 1.0 5.50 72


11 0.9 2.50 35,000 1.1 5.80 77,000
12 1.0 2.80 42,000 1.2 7.40 87
13 1.2 3.40 46.5 1.4 9.20 108
14 1.4 4.60 55.5 (30X60) 0.9 6.40 80,000
15 (25X25) 0.8 2.90 41.000 1.0 7.00 90
16 0.9 3.40 46,000 1.2 8.50 104
17 1.0 3.80 50 1.4 11.00 132
18 1.1 4.10 56,000 1.8 14.30 178
19 1.2 4.70 61 2.0 16.80 221.5

20 1.4 5.80 72 (40X80) 1.0 9.80 105.000

21 (30X30) 0.8 3.50 50.000 1.2 11.50 138


22 0.9 4.30 54,000 1.4 14.50 174
23 1.0 4.60 60 1.8 18.00 220
24 1.1 5.00 66.000 2.0 21.50 266
25 1.2 5.60 70 2.5 18.20 233
26 1.4 7.10 86 (50X100) 1.2 14.50 172
27 1.8 8.90 114 1.4 18.20 220,000
28 2.0 10.00 142,000 1.8 22.00 271.5
29 (40X40) 1.0 6.20 80 2.0 27.00 340
30 1.1 7.00 91,000 2.5 33.00 420
31 1.2 7.60 98 (30X90) 1.2 11.60 154
32 1.4 10.00 114 1.4 13.50 197.5
33 1.8 12.40 157 (60x120) 1.4 22.00 273,000
34 2.0 14.10 181,000 1.8 27.02 322,000
35 (50X50) 1.2 10.00 118 (75x75) 1.4 18.20 238,000
36 1.4 12.40 145 1.8 27.00 294.000
37 1.8 15.50 201
38 2.0 17.40 233,000

(90X90) 1.4 22.40 285,000


1.8 28.00 345,000
DUNG SAI +-5% NẾU QUÁ DUNG SAI CÔNG TY CHẤP NHẬN GIẢM GIÁ HOẶC ĐỔI HÀNG

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN THÁNG 01 - 2016


LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.010.456
THÉP HỘP VUÔNG ĐEN THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN
QUY GIÁ/CÂY QUY GIÁ/CÂY
STT CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY 6M CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY 6M
1 (12X12) 0.7 1.20 22,500 (10X20) 0.8 1.10 45
2 1.0 1.70 32 (13X26) 0.7 1.90 26.000
3 (14X14) 0.7 1.30 19,000 0.8 2.30 29.000
4 0.9 1.60 24 0.9 2.60 30,000
5 1.0 2.00 27 1.0 2.90 34.5
6 1.1 2.20 29,000 1.2 3.40 42
7 1.2 2.50 32 1.4 5.80 50
8 (16X16) 0.7 1.60 (20X40) 0.7 3.10
9 0.8 2.00 26.000 0.8 3.60 47,000
10 0.9 2.20 28,000 0.9 4.00 49,000
11 1.0 2.50 30 1.0 4.70 52

12 1.1 2.82 34.000 1.2 5.40 60,000


13 1.2 3.00 36 1.4 5.80 72
14 (20X20) 0.7 1.90 26.000 1.6 7.10 87.5
15 0.8 2.40 29.000 (25X50) 0.7 3.90
16 0.9 2.70 31,000 0.8 4.60 58
17 1.0 3.80 35 0.9 5.40
18 1.2 3.60 41 1.0 5.90 62
19 1.4 4.10 47 1.1 6.80 68,000
20 (25X25) 0.7 2.70 1.2 7.20 76
21 0.8 2.90 1.4 9.00 91
22 0.9 3.50 39,000 (30X60) 1.0 7.00 73
23 1.0 3.80 42 1.1 7.40
24 1.1 4.40 45,000 1.2 8.20 85
25 1.2 4.70 49 1.4 8.70 110
26 1.4 5.80 57.5 1.8 14.50 140.5
27 (30X30) 0.7 3.00 (40X80) 0.9 8.00 95,000
28 0.8 3.60 42,000 1.0 8.30 103.5
29 0.9 4.30 45,000 1.1 10.80
30 1.0 4.60 50.5 1.2 11.60 115.5
31 1.2 5.80 63 1.4 14.50 145.5
32 1.4 7.10 75.5 1.8 18.20 181
33 1.8 11.90 92,000 (50X100) 1.2 12.60 145.5
34 (40X40) 1.0 6.30 67 1.4 18.50 185
35 1.2 7.70 77 1.8 22.00 225.5
36 1.4 9.80 97.5 2.0 26.00 262,000
37 1.8 14.00 120 (60X120) 1.4 22.00 226,000
38 2.0 16.10 140.5 1.8 26.00 265
39 (50X50) 1.2 9.20 100 2.0 32.50 333
40 1.4 12.00 123 (30X90) 1.2 11.60 155.5
41 1.8 15.00 151 1.4 13.50 195
42 2.0 17.30 180
43 (60X60) 3.2 22.50
44 (75X75) 1.4 19.00 230.5
45 (90X90) 1.4 21.00 275

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM


QUY
STT CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ
THÉP ỐNG MẠ KẼM
1 1.00 cây 31
2 1.20 cây 40.5
3 1.40 cây 49
4 2.00 cây liên hệ
5 Phi 21 2.20 cây liên hệ
6 1.20 cây 53
7 1.40 cây 66
8 1.80 cây 81
9 2.00 cây 112
10 Phi 27 2.20 cây liên hệ
11 1.20 cây 66
12 1.40 cây 82
13 1.80 cây 105
14 Phi 34 2.00 cây 126
15 1.20 cây 83
16 1.40 cây 103
17 1.80 cây 130
18 Phi 42 2.00 cây 161,000
19 1.20 cây 96
20 1.40 cây 121
21 1.80 cây 140
22 Phi 49 2.00 cây 179
23 1.20 cây 118
24 1.40 cây 149
25 1.80 cây 188
26 2.00 cây 229
27 Phi 60 2.50 cây liên hệ
28 1.20 cây 152
29 1.40 cây 190.5
30 1.80 cây 251
31 Phi 76 2.00 cây 293
32 1.40 cây 231
33 1.80 cây 290
34 2.00 cây 349
35 2.40 cây liên hệ
36 Phi 90 3.20 cây liên hệ
37 1.40 cây 289.5
38 1.80 cây 369
39 2.00 cây liên hệ
40 2.50 cây 455
41 Phi 114 2.50 cây liên hệ
THÉP ỐNG ĐEN
42 Phi 12.7 0.80 cây 21
43 Phi 13.8 0.80 cây 26
44 0.80 cây 30
45 Phi 15.9 1.20 cây 32
46 Phi 19.1 0.80 cây 32
47 1.00 cây 30,000
48 1.20 cây 35,000
49 1.40 cây 39,000
Phi 21
50 Phi 21 1.80 cây 53,000
51 1.00 cây 38,000
52 1.20 cây 44,000
53 1.40 cây 52,000
54 Phi 27 1.80 cây 67,000
55 1.00 cây 51,000
56 1.20 cây 55,000
57 1.40 cây 65,000
58 Phi 34 1.80 cây 86,000
59 1.00 cây 61,000
60 1.20 cây 70,000
61 1.40 cây 82,000
62 Phi 42 1.80 cây 110,000
63 1.20 cây 83,000
64 1.40 cây 99,000
65 Phi 49 1.80 cây 126,000
66 1.20 cây 101,000
67 1.40 cây 122,000
68 1.80 cây 157,000
69 2.00 cây 205,000
70 Phi 60 2.40 cây 245,000
71 1.20 cây 133,000
72 1.40 cây 155,000
73 1.80 cây 205,000
74 2.00 cây 245,000
75 Phi 76 2.40 cây 295,000
76 1.20 cây 165,000
77 1.40 cây 190,000
78 1.80 cây 243,000
79 Phi 90 3.00 cây 435,000
80 1.40 cây 255,000
81 1.80 cây 333,000
82 Phi 114 2.40 cây 432,000

BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C


XÀ GỒ THÉP CHỮ C THÉP ĐEN CẮT THEO Ý MUỐN
QUI CÁCH 1,5ly 1,8ly 2,0ly 2,5 LY 2,9 LY 4,0 LY
C (80 x 40) 0 0 25,500
Điện
C (100 x 50) 0 29,000 31,500 thoại
C (125 x 50) 0 31,000 34,000 0
C (150 x 50) 29,000 35,000 39,000 48,000
Điện
C (180 x 50) 0 39,000 43,000 thoại
Điện
C (200 x 50) 42,000 0 thoại
Điện
C (250 x 50) 0 thoại
C (250 x 65) 62,000 75,000

XÀ GỒ THÉP CHỮ C MÃ KẼM CẮT THEO Ý MUỐN


2,5ly Cạ 2,9ly Cạ
nh đủ có nh đủ có
QUI CÁCH 1,4ly 1,8ly 2,0ly hàng hàng 4,0 LY
C (80 x 40) 22,500 27,500 30,000
C (100 x 50) 27,000 33,500 36,500 50,000 58,000
C (125 x 50) 30,000 36,500 40,000 54,000
C (150 x 50) 33,500 41,000 45,500 61,000 71,000
44.000(1
C (150 x 65) ,6ly) 48,500 53,000 72,000
C (180 x 30) 33,500 41,000 45,500 61,000 71,000
C (180 x 50) 36,500 45,500 51,000 69,000
C (200 x 30) 37,500 46,500 51,000 69,000
45.000(1
C (200 x 50) ,6ly) 49,500 54,000 73,000
Điện Điện Điện
C (200 x 65) thoại thoại 64,500 thoại
Điện Điện Điện
C (250 x 30) thoại thoại 60,500 thoại
Điện Điện Điện
C (250 x 40) thoại thoại 66,500 thoại
Điện Điện Điện
C (250 x 50) thoại thoại 70,500 thoại
Điện Điện
C (250 x 65) thoại thoại 73,000 97.000
Điện Điện
C (300 x 40) thoại thoại 77,000 97.000
Điện Điện Điện Điện
C (300 x 80) thoại thoại thoại thoại
Điện Điện Điện Điện
C (400 x 150) thoại thoại thoại thoại

NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU

Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 55 đến 400
độ dày từ 1,4ly đến 4 ly

BẢNG BÁO GIÁ THÉP V NGÀY THÁNG 01 - 2016 HÔM NAY


ĐƠN GIÁ
QUY THÉP NHÚNG
STT CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐVT ĐEN MẠ KẼM KẼM
1 1.5 4.5 Cây 6m 51.75 76.5 94.5
2 2.0 5.0 Cây 6m 57.5 85 105
3 2.5 5.4 Cây 6m 62.1 91.8 113.4
V25*25
4 V25*25 3.5 7.2 Cây 6m 82.8 122.4 151.2
5 2.0 5.5 Cây 6m 60.5 93.5 115.5
6 2.5 6.3 Cây 6m 69.3 107.1 132.3
7 2.8 7.3 Cây 6m 80.3 124.1 153.3
8 V30*30 3.5 8.4 Cây 6m 92.4 142.8 176.4
9 2.0 7.5 Cây 6m 78.75 127.5 157.5
10 2.5 8.5 Cây 6m 89.25 144.5 178.5
11 2.8 9.5 Cây 6m 99.75 161.5 199.5
12 3.0 11.0 Cây 6m 115.5 187 231
13 3.3 11.5 Cây 6m 120.75 195.5 241.5
14 3.5 12.5 Cây 6m 131.25 212.5 262.5
15 V40*40 4.0 14.0 Cây 6m 147 238 294
16 2.0 12.0 Cây 6m 126 204 252
17 2.5 12.5 Cây 6m 131.25 212.5 262.5
18 3.0 13.0 Cây 6m 136.5 221 273
19 3.5 15.0 Cây 6m 157.5 255 315
20 3.8 16.0 Cây 6m 168 272 336
21 4.0 17.0 Cây 6m 178.5 289 357
22 4.3 17.5 Cây 6m 183.75 297.5 367.5
23 4.5 20.0 Cây 6m 210 340 420
24 V50*50 5.0 22.0 Cây 6m 231 374 462
25 4.0 22.0 Cây 6m 235.4 374 462
26 5.0 27.5 Cây 6m 294.25 467.5 577.5
27 V63*63 6.0 32.5 Cây 6m 347.75 552.5 682.5
28 5.0 30.0 Cây 6m 330 510 630
29 6.0 36.0 Cây 6m 396 612 756
30 V70*70 7.0 41.0 Cây 6m 451 697 861
31 5.0 33.0 Cây 6m 379.5 561 693
32 6.0 38.0 Cây 6m 437 646 798
33 7.0 45.0 Cây 6m 517.5 765 945
34 V75*75 8.0 53.0 Cây 6m 609.5 901 1,113,000
35 6.0 41.0 Cây 6m 487.9 697 861
36 7.0 48.0 Cây 6m 571.2 816 1,008,000
37 V80*80 8.0 53.0 Cây 6m 630.7 901 1,113,000
38 6.0 48.0 Cây 6m 547.2 816 1,008,000
39 7.0 55.5 Cây 6m 632.7 943.5 1,165,500
40 V90*90 8.0 63.0 Cây 6m 718.2 1,071,000 1,323,000
41 7.0 62.0 Cây 6m 706.8 1,054,000 1,302,000
42 8.0 67.0 Cây 6m 763.8 1,139,000 1,407,000
43 V100*100 10.0 85.0 Cây 6m 969 1,445,000 1,785,000
44 10.0 105.0 Cây 6m 1,197,000 1,785,000 2,205,000
45 V120*120 12.0 126.0 Cây 6m 1,436,400 2,142,000 2,646,000

BÁO GIÁ THÉP U - I - H - THÉP TẤM HÔM NAY


ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
QUY KG/CÂY QUY
STT CÁCH 6M CÁCH KG/CÂY 6M
QUY KG/CÂY NHÚNG QUY NHÚNG
STT CÁCH 6M ĐEN KẼM CÁCH KG/CÂY 6M ĐEN KẼM
Thép
1 U50 14 170 280 I100 43.8 474 876
Thép
2 U63 17 230 340 I120 54.0 588 1,080,000
I150*75*5
3 U80 22 252 440 *7 84.0 810 1,680,000
I200*100*
4 U80 33 350 660 5.5*8 127.8 1,150,000 2,556,000
I250*125*
5 U100 33 348 660 6*9 177.6 1,598,000 3,552,000
I300*150*
6 U100 40 480 800 6.5*9 220.2 1,981,000 4,404,000
I350*175*
7 U100 45 520 900 7*11 297.6 2,678,000 5,952,000
I400*200*
8 U100 56 616 1,120,000 8*13 396.0 3,920,000 7,920,000
I450*20*9
9 U120 42 480 840 *14 456.0 4,514,000 9,120,000
I500*200* 10,752,00
10 U120 56 636 1,120,000 10*16 537.6 5,376,000 0
I600*200* 12,720,00
11 U125 80 924 1,608,000 11*17 636.0 6,360,000 0
I700*300* 11,544,00 22,200,00
12 U140 54 606 1,080,000 13*24 1,110.0 0 0
U150*75* I800*300* 13,104,00 25,200,00
13 6.5 112 1,261,000 2,232,000 14*26 1,260.0 0 0
U160*56*
14 5.2 75 810 1,500,000 BÁO GIÁ THÉP H
U180*64* H100*100
15 5.3 90 1,017,000 1,800,000 *6*8 103.2 1,135,200 2,167,200
U200*65* H125*125
16 5.4 102 1,152,000 2,040,000 *6.5*9 142.8 1,570,800 2,998,800
U200*73* H150*150
17 5.5 141 1,593,000 2,820,000 *7*10 189.0 2,079,000 3,969,000
U200*75* H200*200
18 5.6 148 1,780,000 2,952,000 *8*12 299.4 3,353,280 6,287,400
U250*76* H250*250
19 6.5 143 1,634,000 2,868,000 *9*14 434.4 4,865,280 9,122,400
U250*80* H300*300 11,844,00
20 9 188 2,147,000 3,768,000 *10*15 564.0 6,316,800 0
U300*85* H350*350 17,262,00
21 7 186 2,101,000 3,720,000 *12*19 822.0 9,206,400 0
U300*87* H400*400 11,558,40 21,672,00
22 9.5 235.20 2,726,000 4,704,000 *13*21 1,032.0 0 0
13,140,90
THÉP TẤM 20ly (1,5*6 1413 0
14,454,99
2ly(1,25*2, 49.6 426.56 22ly (1,5*6 1554.3 0
16,426,40
3ly (1,5*6) 211.95 1,822,770 25ly (1,5*6 1766.28 4
10,512,72
4ly (1,5*6) 282.6 2,430,360 12ly(2*6) 1130.4 0
12,264,84
5ly (1,5*6) 353.25 3,037,950 14ly(2*6) 1318.8 0
14,016,96
6ly (1,5*6) 471 4,050,600 16ly(2*6) 1507.2 0
15,769,08
8ly (1,5*6) 423.9 3,645,540 18ly(2*6) 1695.6 0
17,521,20
10ly (1,5*6 565.2 4,860,720 20ly(2*6) 1884 0
19,697,30
12ly (1,5*6 706.5 6,075,900 22ly(2*6) 2073.4 0
22,372,50
14ly (1,5*6 847.8 7,884,540 25ly(2*6) 2355 0
26,847,00
16ly (1,5*6 989.1 8,506,260 30ly(2*6) 2826 0
35,796,00
20ly (1,5*6 1130.4 9,721,440 40ly(2*6) 3768 0

- Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% và chi phí vận chuyển trong nội thành với đơn hàng 2 tấn

VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG : 0944.939.990 (Mr Tuấn) - 0937.200.999 (Mr
Mạnh)

2680

423
Ghí chú

mạ kẽm
mạ kẽm

Ghi chú

Ghi chú

Ghí chú

mạ kẽm
mạ kẽm
0.0144

0.0006

0.0060

0.0010

1.2

4.12

4.08

24.42

39.8
CD-35KV-NT-CN-S
Cầu dao cách ly 35KV Ngoài trời - Chém ngang - S

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT


Điện áp danh định

Tiêu chuẩn áp dụng:


Điện áp duy trì ở trạng thái khô - ướt, 50Hz,
1p

Điện áp chịu đựng sung sét, 1,2/50µs

Dòng điện danh định:

Chiều dài dòng rò

Khoảng cách pha - pha


Khoảng cách sứ

MÔ TẢ CHI TIẾT SẢN PHẨM

STT TÊN CHI TIẾT


1 Tay giật cầu dao

2 Trục chủ động(trục truyền động)

3 Đế cầu dao liên động để bắt vào xà


4 Gối đỡ
Chốt tay giằng
5 (hàn vào trục chủ động)

6 Mặt bích dưới, có vành chụp kín ôm gối đỡ.

7 Sứ cách điện
8 Chóp gang CD 35

9 Mặt bích trên


10 Tai đồng
11 Dây dẫn mềm
12 Quả đào
13 Lưỡi đồng ngắn
14 Tấm ép tiếp điểm
15 Lưỡi đồng dài(lưỡi dao)
16 Lò xo ép tiếp điểm
17 Tiếp điểm
18 Bu-lông, đai ốc M8
19 Tay biên

20 Giằng tay biên


Vòng bi 51106, nằm trong chóp gang CD 35
21 (số 8)
22 Bu-lông, đai ốc M8
23 Chốt chẻ (Panh)
155
77.5
215

107.5
CD-24KV-NT-S-2T
Cầu dao cách ly 24KV Ngoài trời - S (2 trục quay)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Điện áp danh định
Tiêu chuẩn áp dụng:
Điện áp duy trì ở trạng thái khô - ướt, 50Hz,
1p
Điện áp chịu đựng sung sét, 1,2/50µs
Dòng điện danh định:
Chiều dài dòng rò
Khoảng cách pha - pha
Khoảng cách sứ

MÔ TẢ CHI TIẾT SẢN PHẨM

STT TÊN CHI TIẾT


1 Tay giật cầu dao

2 Trục chủ động (trục truyền động)

3 Đế cầu dao liên động để bắt vào xà


4 Gối đỡ

5 Chốt tay giằng (hàn vào trục chủ động)

6 Tay hãm

7 Sứ cách điện
8 Chóp gang CD 24
9 Mặt bích trên
10 Tai đồng
11 Dây dẫn mềm
12 Quả đào
13 Lưỡi cầu dao trên
14 Lưỡi cầu dao dưới
15 Bu-lông, đai ốc M5
16 Bu-lông, đai ốc M8
17 Chi tiết chữ L liên kết mỏ cầu dao 24
18 Mỏ đồng dài
19 Mỏ đồng ngắn
20 Ống kẹp lưỡi
21 Mỏ sắt
22 Lò xo ép tiếp điểm
23 Mặt bích dưới (hàn vào trục chủ động)
24 Vòng bi 51106, nằm trong chóp gang CD 24
25 Chốt chẻ (Panh)

SỨ CẦU DAO 24kV


Tiêu chuẩn áp dụng
Chiều cao thân sứ
Đường kính tán sứ
Đường kính thân sứ
Số tán sứ
Chièu dài dòng dò
0.0288 0.0276

0.0012

0.0120 0.0100

0.0020

0.0376

75.20

2.4
NH KỸ THUẬT
35kV

TCVN 5767-1993

110-85kV

≥170kV

400 – 630A

≥860mm

1030mm
545mm

HI TIẾT SẢN PHẨM


XUẤT
VẬT LIỆU XỨ
Thép CT3 sơn tĩnh điện Việt Nam
Thép tròn CT3, Ø30, mạ kẽm nhúng
nóng Việt Nam
Thép SS400, dày 3mm, mạ kẽm
nhúng nóng Việt Nam
Gang đúc, sơn màu đỏ Việt Nam
Thép tròn CT3, Ø30, mạ kẽm nhúng
nóng Việt Nam
Thép SS400, dày 5mm, mạ kẽm
nhúng nóng Việt Nam
Hoàng
SCDN35.VLD Liên Sơn
Gang đúc, sơn màu đỏ. Việt Nam
SS400 dày 3 mm, mạ kẽm nhúng
nóng Việt Nam
Đồng 6*50 * 140 mm, mạ bạc Thái Lan
Đồng 3.8*35*450 mm Malaisia
Gang đúc, sơn màu đỏ Việt Nam
Đồng 6*50*200 mm, mạ bạc Thái Lan
Tôn ZAM 3mm Việt Nam
Đồng 6*50*225 mm, mạ bạc Việt Nam
Inox Việt Nam
Đồng 4*20*100 mm, mạ bạc Thái Lan
Inox Việt nam
Ống Ø19x1,5mm Việt Nam
SS400, dày 5 mm mạ kẽm nhúng
nóng Việt Nam

Thép Việt Nam


Inox Việt Nam
Thép CT3, mạ kẽm nhúng nóng Việt Nam
255

TAY GIẬT
CẦU DAO
NH KỸ THUẬT
24kV
TCVN 5767-1993

75 - 50kV
125kV
400 – 630A
530mm
620mm
430mm

HI TIẾT SẢN PHẨM


XUẤT
VẬT LIỆU XỨ
Thép CT3 sơn tĩnh điện Việt Nam
Thép tròn CT3, Ø30, mạ kẽm nhúng
nóng Việt Nam
Thép SS400, dày 3mm, mạ kẽm nhúng
nóng Việt Nam
Gang đúc, sơn màu đỏ Việt Nam
Thép tròn CT3, Ø30, mạ kẽm nhúng
nóng Việt Nam
Thép SS400, dày 5mm, mạ kẽm nhúng
nóng Việt Nam
Hoàng
SCDN22/200-01.TK Liên Sơn
Gang đúc, sơn màu đỏ. Việt Nam
SS400 dày 3 mm, mạ kẽm nhúng nóng Việt Nam
Đồng 5*40 * 140 mm, mạ bạc Thái Lan
Đồng 2.5*35*450 mm Malaisia
Gang đúc, sơn màu đỏ Việt Nam
Đồng 5*40*350 mm, mạ bạc Thái Lan
Đồng 5*40*340 mm, mạ bạc Thái Lan
Inox Việt Nam
Inox Việt Nam
SS400, dày 5 mm, mạ kẽmnhúng nóng Việt Nam
Đồng 5*40*160 mm, mạ bạc Thái Lan
Đồng 5*40*55 mm, mạ bạc Thái Lan
sắt ống 19 x 1,5, mạ kẽm nhúng nóng Việt Nam
SS400, dày 3 mm Việt Nam
Inox Việt Nam
SS400 dày 5 mm, mạ nhúng nóng Việt Nam
Thép Việt Nam
Thép CT3, mạ kẽm nhúng nóng Việt Nam

ẦU DAO 24kV
IEC 273-1990
310 mm
130 mm
76 mm
07 tán
530mm
BẢNG KÊ NGUYÊN, VẬT LIỆU TỦ TỤ BÙ TỰ ĐỘNG 3 PHA - 15KVAR - 440V
TT THIẾT BỊ, VẬT LIỆU ĐƠN VỊ S LƯỢNG MÃ HIỆU GHI CHÚ

1 Vỏ tủ comphosite, mộ t lớ p cá nh, ngoà i trờ i; Kích Cá i 1 VN (treo trên cộ t) 500,000 500,000


thướ c: C605xR270xS205mm

2 Á ptô má t khố i MCCB 3P, 30A, In = 18kA Cá i 1 ABN 53c LS - Hà n Quố c 610,000 610,000
3 Contactor 3P, 32A; Coil 220VAC, (2a2b) Cá i 1 MC 32a LS - Hà n Quố c 735,000 735,000
4 Tụ bù hạ thế 3 pha 15kVAr, 440V Bình 1 BLRCS150 Schneider 2,188,000 2,188,000
5 Rơ le thờ i gian 24h (có pin dự trữ 300h) Cá i 1 TB 118 Panasonic 920,000 920,000
6 Cầ u chì bả o vệ Rơ le thờ i gian 24h Cá i 1 KF - 32L - Kacon 82,000 82,000
7 Đèn bá o trạ ng thá i Contactor (mà u đỏ ) Cá i 1 220VAC, Φ VN 95,700 95,700
8 Dâ y đấ u nố i bình tụ Cu/XLPE/PVC 1x10mm m 1.5 VN 23,426 35,139
9 Đầ u cố t đồ ng M 10 Cá i 12 VN 20,700 248,400
10 Dâ y đồ ng đơn cứ ng đấ u mạ ch nhị thứ 1x2,5mm m 3 VN 5,548 16,644
11 Dâ y nố i trên lướ i xuố ng AL/XLPE - 4x16mm m 5 VN 27,653 138,265
12 Đầ u cố t đồ ng nhô m AM 16 Cá i 4 VN 23,900 95,600
13 Ghíp đơn bọ c cá p vặ n xoắ n 95/16mm, 1BL Cá i 4 VN 40,700 162,800
14 Đai thép + Khó a đai bộ 2 VN 11,500 23,000

5,850,548
TT THIẾT BỊ, VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ GHI CHÚ
Vỏ tủ comphosite, mộ t lớ p cá nh, ngoà i trờ i; Kích
1 thướ c: C605xR270xS205mm Cá i 1 VN (treo trên cộ t)
2 Á ptô má t khố i MCCB 3P, 30A, In = 18kA Cá i 1 LS - Hà n Quố c
3 Contactor 3P, 32A; Coil 220VAC, (2a2b) Cá i 1 LS - Hà n Quố c
4 Tụ bù hạ thế 3 pha 15kVAr, 440V Bình 1 Schneider
5 Rơ le thờ i gian 24h Cá i 1 Panasonic (có pin dự trữ 300h)
6 Cầ u chì bả o vệ Rơ le thờ i gian 24h Cá i 1 Kacon
7 Đèn bá o trạ ng thá i Contactor Cá i 1 VN (mà u đỏ )
8 Dâ y nố i trên lướ i xuố ng AL/XLPE - 4x16mm m 5 Cadisun (ABC4x16)
9 Đầ u cố t đồ ng nhô m AM 16 Cá i 4 Tuấ n  n
10 Ghíp đơn bọ c cá p vặ n xoắ n 95/16mm, 1BL Cá i 4 Tuấ n  n
11 Dâ y đấ u nố i bình tụ Cu/XLPE/PVC 1x10mm m 1.5 Cadisun
12 Đầ u cố t đồ ng M 10 Cá i 12 Tuấ n  n
13 Dâ y đồ ng đơn cứ ng đấ u mạ ch nhị thứ 1x2,5mm m 3 Cadisun (CVSH 1x2,5mm)
14 Đai thép + Khó a đai bộ 2 Tuấ n  n

Tủ tụ bù 300KVAR-440V

STT Danh mục thiết bị Xuất xứ


TỦ TỤ BÙ 250KVAR - 440V
1 MCCB-3P-100A ( S-100SB ) NK
2 CONTACTOR - 80A ( H80 ) NK
3 Tụ bù 25Kvar ( LKT 25.0 - 440 DB ) nk
4 Bộ điều khiển 12 cấp ( REG144DA - 12 ) NK
5 Đồng Hồ Volt ( EC3V ) NK 1.9936
6 Đồng Hồ Ampe ( ECV3 ) NK
7 Cáp Điện Các Loại NK - VN
8 Cosse các loại NK
9 Busbar NK
10 Vỏ tủ ngoài trời 1330x700x600x1.5mm NK
11 Nhân công và phụ kiện VN
12 Vận chuyển VN
13 Cáp điện 180mm2 đấu nối vào tủ NK - VN

( p/s: có thể thay đổi tùy theo yêu cầu và từng công trình cụ thể)
STT Danh mục thiết bị Xuất xứ
TỦ TỤ BÙ 650KVAR - 440V
1 MCCB-3P-100A ( S-100SB ) NK
2 CONTACTOR - 80A ( H80 ) NK
3 Tụ bù 25Kvar ( LKT 25.0 - 440 DB ) nk
4 Bộ điều khiển 12 cấp ( REG144DA - 12 ) NK
5 Đồng Hồ Volt ( EC3V ) NK
6 Đồng Hồ Ampe ( ECV3 ) NK
7 Cáp Điện Các Loại NK - VN
8 Cosse các loại NK
9 Busbar NK
10 Vỏ tủ trong nhà 1900x800x900x2mm NK
11 Nhân công và phụ kiện VN
12 Vận chuyển VN
13 Cáp điện 2x250mm2 đấu nối vào tủ NK - VN

b ¶ n g t h è n g k ª k h è i l ­ î n g t h Ðp t h a n g
Sè Quy c¸ ch Sè Khè i l­ î ng
Tª n vËt t­ KÝch th­ í c Ghi chó
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l­ î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh ®øng L 50x50x5 3400 2 12,82 25,64
2 Thanh bËc thang CT3 F 16 330 11 0,52 5,72
3 Thanh gi÷ thang L 63x63x6 480 2 2,75 5,50
C«lyª trª n DÑt 60x6 595 1 1,68 1,68
4
Bul«ng M20x195 CT3 F 20 195 2 0,72 1,44
C«lyª d­ í i DÑt 60x6 658 1 1,86 1,86
5
Bul«ng M20x215 CT3 F 20 215 2 0,77 1,54
Khè i l­ î ng tæng cé ng : 43,38 Kg
Sè Quy c¸ ch Sè Khè i l­ î ng
Tª n vËt t­ KÝch th­ í c Ghi chó
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l­ î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh ®øng L 50x50x5 3400 2 12,82 25,64
2 Thanh bËc thang CT3 F 16 330 11 0,52 5,72
3 Thanh gi÷ thang L 63x63x6 480 2 2,75 5,50
C«lyª trª n DÑt 60x6 595 1 1,68 1,68
4
Bul«ng M20x195 CT3 F 20 195 2 0,72 1,44
C«lyª d­ í i DÑt 60x6 658 1 1,86 1,86
5
Bul«ng M20x215 CT3 F 20 215 2 0,77 1,54
Khè i l­ î ng tæng cé ng : 43,38 Kg

b ¶ n g k ª k h è i l ­ î n g t h Ðp x µ ®ì c h è n g s Ðt v a n
Sè Quy c¸ ch Sè Khè i l­ î ng
Tª n vËt t­ KÝch th­ í c Ghi chó
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l­ î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh xµ L 63x63x6 1345 2 7,69 15,39
2 Thanh chèng L 50x50x5 808 2 3,05 6,09
3 Thanh b¾t chèng sÐt DÑt 60x10 280 6 1,32 7,91
4 C«lyª DÑt 60x6 252 4 0,71 2,85
Bu l«ng «m DÑt 60x6 768 4 2,17 8,68
5
Bul«ng M20x180 CT3 F 20 195 8 0,70 5,60
Khè i l­ î ng tæng cé ng : 46,52 Kg

AC150
STT ĐDK Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x150mm
XT 477 E23.5 0
1 80
2 69
3 69
4 51
5 51
6 60
7 65
8 64
9 60
10 53
11 60
12 52
13 68
14 44
15 59
16 60
17 60
18 58
19 55
20 60
21 60
22 60
23 60
24 60
25 52
26 52
27 60
28 60
29 60
30 60
31 60
32 60
33 35
1789 150

ghi c hó :
1- TÊt c¶ c¸c chi tiÕ
t ph¶i m¹ kÏmnhóng nãng theo TCVN.
2- Bul«ng ® ai èc chÕt¹o theo TCVN72-63 vµTCVN102-63.
3- ChiÒ u cao ®­ êng hµn; Hh = 6mm

BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG THÉP


Quy cách Kích thước Khối lượng
STT Tên chi tiết Số lượng Ghi chú
nguyên vật liệu (mm) Đơn vị Toàn bộ
1 Thanh đỡ ghế L70x70x6 1590 2 10,16 20,32
2 Thanh chống L63x63x6 1680 2 9,61 19,22
3 Tấm bắt sứ L70x70x6 100 4 0,64 2,56
4 C«lyª Dẹt: d=6 285x60 4 0,81 3,22
5 Bulông M20+ốc+đệm F20 450 4 1,35 5,40
Khối lượng tổng cộng: 50,72kg
ed

Sè Quy c¸ ch KÝch th­ í c Sè Khè i l­ î ng


Tª n chi tiÕt Ghi chó
TT ng uyª n vËt liÖu (mm) l­ î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh trô 1 L 70x70x7 2480 2 18,33 36,66
2 Thanh trô 2 L 70x70x7 2480 2 18,33 36,66
3 TÊm ®Öm 3 DÑt d = 20 120x120 4 2,26 9,04
4 Thanh gi»ng 4 L 63x63x6 437 8 1,65 13,20
5 Thanh gi»ng 5 L 63x63x6 373 8 1,41 11,28
6 Xµ cÇu dao 6 U 80x40x4,5 1750 2 12,34 24,68
7 Thanh ®ì gi¸ b¾t tay dao 7 L 70x70x7 170 2 1,26 2,52
8 Gi¸ b¾t tay dao 8 U 100x46x4,5 705 1 6,06 6,06
9 Thanh gi»ng s è 9 L 70x70x7 360 2 2,66 5,32
10 Thanh gi»ng s è 10 L 70x70x7 700 2 5,17 10,34
11 TÊm ®ì c¸ p s è 11 L 70x70x7 820 1 6,06 6,06
12 Tha nh ®a i c ¸ p s è 12 vµ 12A Gç xÎ 325x70x70 vµ 210x70x70 1 Tæng khèi l­ î ng: 0,00262m3
13 TÊm b¾t s ø ®ì d©y 13 DÑt d = 6 80x100 1 0,38 0,38
14 Bu l«ng M20x350 CT3 F 20 350 2 1,10 2,20
15 Bu l«ng M14x45 CT3 F 14 45 49 0,15 7,35
16 Bu l«ng M14x120 CT3 F 14 120 16 0,24 3,84
Khè i l­ î ng tæng c é ng : 175,59 Kg

b ¶ n g t h è n g k ª k h è i l ­ î n g t h Ðp x µ ph ô 1
Sè Quy c¸ ch Sè Khè i l­ î ng
Tª n vËt t­ KÝch th­ í c Ghi chó
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l­ î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh xµ L 63x63x6 540 2 3,09 6,18
2 TÊm èp b¾t sø L 63x63x6 100 2 0,57 1,14
3 C«lyª DÑt 60x6 292 2 0,83 1,66
4 Bul«ng M20x300 CT3 F 20 300 2 0,98 1,96
Khè i l­ î ng tæng cé ng : 10,94 Kg
Sè Quy c¸ ch Sè Khè i l­ î ng
Tª n vËt t­ KÝch th­ í c Ghi chó
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l­ î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh xµ L 63x63x6 540 2 3,09 6,18
2 TÊm èp b¾t sø L 63x63x6 100 2 0,57 1,14
3 C«lyª DÑt 60x6 292 2 0,83 1,66
4 Bul«ng M20x300 CT3 F 20 300 2 0,98 1,96
Khè i l­ î ng tæng cé ng : 10,94 Kg

b ¶ n g t h è n g k ª k h è i l ­ î n g t h Ðp x µ ph ô 2
Sè Quy c¸ ch Sè Khè i l­ î ng
Tª n vËt t­ KÝch th­ í c Ghi chó
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l­ î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh xµ L 63x63x6 1080 2 6,18 12,36
2 TÊm èp b¾t sø L 63x63x6 100 4 0,57 2,28
3 Bul«ng M20x320 CT3 F 20 320 3 1,03 3,09
Khè i l­ î ng tæng cé ng : 17,73 Kg

b ¶ n g t h è n g k ª k h è i l ­ î n g t h Ðp t h a n g
Sè Quy c¸ ch Sè Khè i l­ î ng
Tª n vËt t­ KÝch th­ í c Ghi chó
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l­ î ng § ¬n vÞ To µn bé
1 Thanh ®øng L 50x50x5 4300 2 16,21 32,42
2 Thanh bËc thang CT3 F 16 330 14 0,52 7,28
3 Thanh gi÷ thang L 63x63x6 550 2 3,15 6,30
C«lyª trª n DÑt 60x6 702 1 1,98 1,98
4
Bul«ng M20x235 CT3 F 20 235 2 0,74 1,48
C«lyª d­ í i DÑt 60x6 794 1 2,24 2,24
5
Bul«ng M20x253 CT3 F 20 253 2 0,78 1,56
Khè i l­ î ng tæng cé ng : 53,26 Kg

BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG

Mã hiệu, quy Kích thước Số Khối lượng (kg)


TT Tên vật liệu Ghí chú
cách (mm) lượng Đơn vị Tổng
Dây nối đất cột trạm: 10,45kg
1 Dây tiếp địa kết cấu thép f10 15.100 1 9,32 9,32 mạ kẽm
2 Tấm nối dẹt dày 4 40x100 9 0,126 1,13 mạ kẽm

BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG THÉP


Quy cách Kích thước Khối lượng
STT Tên chi tiết Số lượng Ghi chú
nguyên vật liệu (mm) Đơn vị Toàn bộ
1 Khung sàn L63x63x6 3400 1 19,45 19,45
2 Thanh thép sàn F12 680 15 0,60 9,00
3 Thanh lan can đứng L50x50x5 800 4 3,02 12,08
4 Thanh lan can ngang F14 2400 1 2,90 2,90
5 Thanh lan can đứng F12 800 1 0,71 0,71
BẢNG KÊ KHỐI LƯỢNG THÉP
Quy cách Kích thước Khối lượng
STT Tên chi tiết Số lượng Ghi chú
nguyên vật liệu (mm) Đơn vị Toàn bộ
1 Khung sàn L63x63x6 3400 1 19,45 19,45
2 Thanh thép sàn F12 680 15 0,60 9,00
3 Thanh lan can đứng L50x50x5 800 4 3,02 12,08
4 Thanh lan can ngang F14 2400 1 2,90 2,90
5 Thanh lan can đứng F12 800 1 0,71 0,71
6 Đai ôm cổ sứ F14 220 8 0,27 2,16
7 Tai bắt giá đỡ L63x63x6 50 8 0,29 2,32
8 Bulông M10+ốc+đệm F12 50 8 0,10 0,80
Khối lượng tổng cộng: 49,42kg
Bảng thông số kỹ thuật cột nối bích

(TCVN áp dụng 5847-2016)

Chiều Đường kính

Loại Cột dài ngọn


PC-14 6,5
(G10+N4)
PC-14 8.5
(G10+N4)
PC-14 9.2 14 190
(G10+N4)
PC-14 11.0
(G10+N4)
PC-14 13.0
(G10+N4)
PC-16 9.2
(G10+N6)
PC-16 12.0 16 190
(G10+N6)
PC-16 13.0
(G10+N6)
PC-18 9.2
(G10+N8)
PC-18 12.0 18 190
(G10+N8)
PC-18 13.0
(G10+N8)
PC-20 9.2
(G10+N10)
PC-20 11.0
(G10+N10)
20 190
PC-20 12.0
(G10+N10)
PC-20 13.0
(G10+N10)
Bảng thông số kỹ thuật cột liền

(TCVN áp dụng 5847-2016)


Loại Đường kính
sản phẩm Chiều dài ngọn
PC-6,5 2.5
PC-6,5 3.0
6.5 160
PC-6,5 3.5
PC-6,5 4.3
PC-7,5 2.5
PC-7,5 3.0
7.5 160
PC-7,5 3.5
PC-7,5 4.3
PC-8,5 2.5
PC-8,5 3.0
8.5 160
PC-8,5 3.5
PC-8,5 4.3
PC-10 3.5
PC-10 4.3 10 190
PC-10 5.3
PC-12 5.4
PC-12 7.2
12 190
PC-12 9.0
PC-12 10.0

δ
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
t cột nối bích

47-2016)
Lực
đầu
Đường kính cột

gốc (KGF)

650

850

376
920

1100

1300

920

403
1200

1300

920

430
1200

1300

920

1100
456

1200

1300
uật cột liền
Lực
47-2016) đầu
Đường kính cột
gốc (KGF)
250
300
246
350
430
250
300
260
350
430
250
300
273
350
430
350
323 430
520
540
720
350
900
1000
939222.668830769 939222.6688 939222.668830769 0
25937755.0823225 25937755.08 25937755.0823225 0
26966972.6364704 26966972.64 26966972.6364704 0
27842961.3292993 27842961.33 27842961.3292993 0
4267507.87172769 4267507.872 4267507.87172769 0
4694258.65890046 4694258.659 4694258.65890046 0
2632211.12940415 2632211.129 2632211.12940415 0
2929761.43945354 2929761.439 2929761.43945354 0
3416052.38682738 3416052.387 3416052.38682738 0
3757657.62551012 3757657.626 3757657.62551012 0
3167882.37757458 3167882.378 3167882.37757458 0
2534305.90205966 2534305.902 2534305.90205966 0
1860601.96862523 1860601.969 1860601.96862523 0
1488481.57490018 1488481.575 1488481.57490018 0
2981918.93297692 2981918.933 2981918.93297692 0
1672672.35112154 1672672.351 1672672.35112154 0
1338137.88089723 1338137.881 1338137.88089723 0
2692637.75976123 2692637.76 2692637.75976123 0
2700658.59005075 2700658.59 2700658.59005075 0
2970724.44905582 2970724.449 2970724.44905582 0
2160526.8720406 2160526.872 2160526.8720406 0
887558.789209231 887558.7892 887558.789209231 0
976314.668130154 976314.6681 976314.668130154 0
710047.031367385 710047.0314 710047.031367385 0
1793239.50575169 1793239.506 1793239.50575169 0
1972563.45632686 1972563.456 1972563.45632686 0
1434591.60460135 1434591.605 1434591.60460135 0
2239558.44584492 2239558.446 2239558.44584492 0
2463514.29042942 2463514.29 2463514.29042942 0
1791646.75667594 1791646.757 1791646.75667594 0
8106294.40391278 8106294.404 8106294.40391278 0
7295664.9635215 7295664.964 7295664.9635215 0
5573591.42017954 5573591.42 5573591.42017954 0
3958887.08168123 3958887.082 3958887.08168123 0
3273781.57311077 3273781.573 3273781.57311077 0
3599715.81572105 3599715.816 3599715.81572105 0
3762682.93702619 3762682.937 3762682.93702619 0
2576067.39347185 2576067.393 2576067.39347185 0
1030426.95738874 1030426.957 1030426.95738874 0
2081067.33288723 2081067.333 2081067.33288723 0
832426.933154893 832426.9332 832426.933154893 0
208106.733288723 208106.7333 208106.733288723 0
1119675.86000226 1119675.86 1119675.86000226 0
860866.765374 860866.7654 860866.765374 0
56120.1588680295 56120.15887 56120.1588680295 0
16836.0476604088 16836.04766 16836.0476604088 0
25003.8107338462 25003.81073 25003.8107338462 0
7501.14322015385 7501.14322 7501.14322015385 0
18163.1631923077 18163.16319 18163.1631923077 0
5448.94895769231 5448.948958 5448.94895769231 0
12527.2175227692 12527.21752 12527.2175227692 0
3758.16525683077 3758.165257 3758.16525683077 0
316216.148308923 316216.1483 316216.148308923 0
189729.688985354 189729.689 189729.688985354 0
249571.660339692 249571.6603 249571.660339692 0
149742.996203815 149742.9962 149742.996203815 0
608597.249304 608597.2493 608597.249304 0
849277.139304 849277.1393 849277.139304 0
632665.238304 632665.2383 632665.238304 0
669456.9742344 669456.9742 669456.9742344 0
912895.873956 912895.874 912895.873956 0
50140.4516495385 50140.45165 50140.4516495385 0
74011.6108803077 74011.61088 74011.6108803077 0
52527.5675726154 52527.56757 52527.5675726154 0
921577.720077385 921577.7201 921577.720077385 0
658636.532425385 658636.5324 658636.532425385 0
524795.716581231 524795.7166 524795.716581231 0
453383.734541692 453383.7345 453383.734541692 0
318088.906113846 318088.9061 318088.906113846 0
241209.144037231 241209.144 241209.144037231 0
802836.042603806 802836.0426 802836.042603806 0
642268.834083045 642268.8341 642268.834083045 0
241574.861013539 241574.861 241574.861013539 0
193259.888810831 193259.8888 193259.888810831 0
177904.168325231 177904.1683 177904.168325231 0
142323.334660185 142323.3347 142323.334660185 0
156730.062885846 156730.0629 156730.062885846 0
125384.050308677 125384.0503 125384.050308677 0
75802.9784769231 75802.97848 75802.9784769231 0
60642.3827815385 60642.38278 60642.3827815385 0
80963.4544603077 80963.45446 80963.4544603077 0
4146819.80307692 4146819.803 4146819.80307692 0
2073409.90153846 2073409.902 2073409.90153846 0
372110.744483077 372110.7445 372110.744483077 0
261279.843944308 261279.8439 261279.843944308 0
286814.436713539 286814.4367 286814.436713539 0
3407761.50203077 3407761.502 3407761.50203077 0
6818209.46806154 6818209.468 6818209.46806154 0
4610375.29046769 4610375.29 4610375.29046769 0
1021066.29776462 1021066.298 1021066.29776462 0
1458522.95153231 1458522.952 1458522.95153231 0
356125.288995385 356125.289 356125.288995385 0
321575.133998462 321575.134 321575.133998462 0
268322.329135385 268322.3291 268322.329135385 0
1039484.23464769 1039484.235 1039484.23464769 0
383212.904072308 383212.9041 383212.904072308 0
317151.504898461 317151.5049 317151.504898461 0
814385.607132308 814385.6071 814385.607132308 0
1017548.68474769 1017548.685 1017548.68474769 0
1465156.23225231 1465156.232 1465156.23225231 0
5761479.51489846 5761479.515 5761479.51489846 0
4803851.91367231 4803851.914 4803851.91367231 0
5359868.41252923 5359868.413 5359868.41252923 0
1006969.82147385 1006969.821 1006969.82147385 0
837179.368012308 837179.368 837179.368012308 0
1503421.47492308 1503421.475 1503421.47492308 0
1198498.68024615 1198498.68 1198498.68024615 0
466594.736350769 466594.7364 466594.736350769 0
466594.736350769 466594.7364 466594.736350769 0
486903.575433846 486903.5754 486903.575433846 0
958762.24928 958762.2493 958762.24928 0
766740.524280923 766740.5243 766740.524280923 0
868505.940212308 868505.9402 868505.940212308 0
227491.304361539 227491.3044 227491.304361539 0
1075147.45638385 1075147.456 1075147.45638385 0
561733.587004616 561733.587 561733.587004616 0
2682391.86994138 2682391.87 2682391.86994138 0
1525485.82746154 1525485.827 1525485.82746154 0
291254.558793846 291254.5588 291254.558793846 0
579513.920107693 579513.9201 579513.920107693 0
482877.232132308 482877.2321 482877.232132308 0
578519.322107692 578519.3221 578519.322107692 0
960161.885184615 960161.8852 960161.885184615 0
962856.557824615 962856.5578 962856.557824615 0
1598991.48098462 1598991.481 1598991.48098462 0
3542080.88113846 3542080.881 3542080.88113846 0
3031438.6256 3031438.626 3031438.6256 0
2053134.15389415 2053134.154 2053134.15389415 0
2026198.30968246 2026198.31 2026198.30968246 0
2529093.99702892 2529093.997 2529093.99702892 0
1620948.89625477 1620948.896 1620948.89625477 0
1295516.63515323 1295516.635 1295516.63515323 0
661534.078033231 661534.078 661534.078033231 0
828479.145282461 828479.1453 828479.145282461 0
4597102.26759385 4597102.268 4597102.26759385 0
2051837.72979815 2051837.73 2051837.72979815 0
6157787.84120923 6157787.841 6157787.84120923 0
1198722.16854246 1198722.169 1198722.16854246 0
2205483.77416738 2205483.774 2205483.77416738 0
4333043.16380862 4333043.164 4333043.16380862 0
658211.175176923 658211.1752 658211.175176923 0
1267523.55721538 1267523.557 1267523.55721538 0
9225651.06577637 9225651.066 9225651.06577637 0
3662564.17238462 3662564.172 3662564.17238462 0
5812755.54166154 5812755.542 5812755.54166154 0
4040484.24458462 4040484.245 4040484.24458462 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
b¶ng thèng kª khèi l­îng thÐp xµ phô 1
Sè Quy c¸ch Sè
KÝch th­íc Khèi l­îng
hiÖu nguyªn vËt liÖu l­îng

1 Thanh xµ L 63x63x6 540 1


2 TÊm èp b¾t sø L 63x63x6 100 1
DÑt 60x6 554 1
3 Bu l«ng «m
Bul«ng M20x170 170 2
Khèi l­îng tæng céng: 6.39 Kg

b¶ng thèng kª khèi l­îng thÐp xµ phô 2


Sè Quy c¸ch Sè
KÝch th­íc Khèi l­îng
hiÖu nguyªn vËt liÖu l­îng

1 Thanh xµ L 63x63x6 1084 1


2 TÊm èp b¾t sø L 63x63x6 100 2
DÑt 60x6 554 2
3 Bu l«ng «m
Bul«ng M20x170 170 4
Khèi l­îng tæng céng: 12.8 Kg

b¶ng thèng kª khèi l­îng thÐp xµ xkkl2anc


Sè Quy c¸ch Sè
KÝch th­íc Khèi l­îng
hiÖu nguyªn vËt liÖu l­îng

1 Thanh xµ chÝnh - CT1 L 70x70x7 2100 2


2 Thanh chèng - CT2 L 63x63x6 1540 2
3 CÇu xµ - CT3 U80x40x4,5 695 3
4 TÊm èp b¾t sø DÑt 80x6 80 3
5 Bu l«ng M 16x80 80 6
6 Bu l«ng M 20x350 350 6
Khèi l­îng tæng céng: 72.36 Kg

b¶ng thèng kª khèi l­îng thÐp xµ ®ì dao c¸ch ly vµ chèng sÐt


Sè Quy c¸ch Sè
KÝch th­íc Khèi l­îng
hiÖu nguyªn vËt liÖu l­îng
Sè Quy c¸ch Sè
KÝch th­íc Khèi l­îng
hiÖu nguyªn vËt liÖu l­îng

1 Thanh xµ chÝnh - CT1 L 70x70x7 1850 2


2 Thanh chèng - CT2 L 63x63x6 1278 2
3 Thanh b¾t cÇu dao - CT3 U80x46x4,5 2210 2
4 Thanh b¾t chèng sÐt - CT4 L 63x63x6 2210 2
5 C« ly ª DÑt 60x6 285 4
6 Bu l«ng M 16x80 80 26
DÑt 60x6 571 4
7 Bu l«ng «m
Bul«ng M20x180 180 8
Khèi l­îng tæng céng: 119.38 Kg

b¶ng thèng kª khèi l­îng thÐp gi¸ b¾t tay dao


Sè Quy c¸ch Sè
KÝch th­íc Khèi l­îng
hiÖu nguyªn vËt liÖu l­îng

1 L 63x63x6 1404 2
2 U100x46x4,5 606 2
3 DÑt 60x6 329 2
4 M 16x80 80 12
5 M20x440 440 2
Khèi l­îng tæng céng: 33.98 Kg

b¶ng thèng kª khèi l­îng thÐp gi¸ ®ì ghÕ thao t¸c


Sè Quy c¸ch Sè
KÝch th­íc Khèi l­îng
hiÖu nguyªn vËt liÖu l­îng

1 L 70x70x6 2930 2
2 L 63x63x6 2316 2
3 L 70x70x6 100 8
4 DÑt 60x6 331 4
5 M20x450 450 4
Khèi l­îng tæng céng: 91.5 Kg
b¶ng thèng kª khèi l­îng thÐp thang
Sè Quy c¸ch Sè
KÝch th­íc Khèi l­îng
hiÖu nguyªn vËt liÖu l­îng

1 L 50x50x5 4200 2
2 CT3 F 16 330 14
3 L 63x63x6 550 2
DÑt 60x6 705 1
4
CT3 F 20 235 2
C«lyª d­íi DÑt 60x6 824 1
5
Bul«ng M20x253 CT3 F 20 253 2
Khèi l­îng tæng céng : 52.6 Kg

b¶ng thèng kª khèi l­îng thÐp d©y tiÕp ®Êt t®1


Sè Quy c¸ch
Tªn vËt t­ KÝch th­íc Khèi l­îng
hiÖu nguyªn vËt liÖu

1 D©y tiếp địa ɸ10 ɸ10 19950 1


2 Tấm nối Dẹt 40x4 100 11
Khèi l­îng tæng céng: 13.74 Kg

b¶ng thèng kª khèi l­îng thÐp xµ ®ì thiÕt bÞ biÕn dßng, biÕn ¸p


Sè Quy c¸ch Sè
KÝch th­íc Khèi l­îng
hiÖu nguyªn vËt liÖu l­îng

1 Thanh xµ chÝnh - CT1 L 70x70x7 2000 4


TÊm èp L 70x70x7 80 4
2 Thanh chèng - CT2 L 63x63x6 1844 4
3 Thanh ®ì TI - CT3 U80x46x4,5 2950 2
4 Thanh ®ì TU - CT4 U80x46x4,5 2950 2
5 C« ly ª chèng tôt DÑt 559x100x8 559 4
TÊm èp L 70x70x7 80 4
TÊm t¨ng c­êng DÑt100x50x8 100 8
6 TÊm ®ì TI - CT6 DÑt 550x480x8 550 3
7 TÊm ®ì TU - CT7 DÑt 500x325x8 500 3
8 C«lyª DÑt 60x6 298 8
9 Bu l«ng M 16x80 M 16x80 80 64
10 Bu l«ng M20x380 M20x380 380 8
Khèi l­îng tæng céng: 320.85 Kg
Khèi l­îng
Ghi chó
Toµn bé Toµn bé

3.09 3.09
0.57 0.57
1.57 1.57
0.58 1.16

Khèi l­îng
Ghi chó
Toµn bé Toµn bé

6.20 6.2
0.57 1.14
1.57 3.14
0.58 2.32

Khèi l­îng
Ghi chó
Toµn bé Toµn bé

15.52 31.04
8.81 17.62
4.90 14.7
0.30 0.9
0.25 1.5
1.10 6.6

hèng sÐt
Khèi l­îng
Ghi chó
Ghi chó
Toµn bé Toµn bé

13.67 27.34
7.31 14.62
15.58 31.16
12.64 25.28
0.81 3.24
0.25 6.5
1.61 6.44
0.6 4.8

o
Khèi l­îng
Ghi chó
Toµn bé Toµn bé

8.03 16.06
5.21 10.42
0.93 1.86
0.25 3
1.32 2.64

t¸c
Khèi l­îng
Ghi chó
Toµn bé Toµn bé

18.72 37.44
19.89 39.78
0.64 5.12
0.94 3.76
1.35 5.4
Khèi l­îng
Ghi chó
Toµn bé Toµn bé

15.83 31.66
0.52 7.28
3.15 6.3
1.99 1.99
0.74 1.48
2.33 2.33
0.78 1.56

®1
Khèi l­îng
Ghi chó
§¬n vÞ Toµn bé

12.31 12.31 mạ kẽm


0.13 1.43 mạ kẽm

ng, biÕn ¸p
Khèi l­îng
Ghi chó
Toµn bé Toµn bé

14.78 59.12
0.59 2.36
10.55 42.2
20.80 41.6
20.80 41.6
3.51 14.04
0.59 2.36
0.63 5.04
16.58 49.74
10.21 30.63
0.84 6.72
0.25 16
1.18 9.44
ghi chó :
1- TÊt c¶ c¸c chi tiÕt ph¶i m¹ kÏm nhóng nãng theo TCVN.
2- Bul«ng ®ai èc chÕ t¹o theo TCVN 72-63 vµ TCVN 102-63.
3- ChiÒu cao ®­êng hµn; Hh = 6mm
4- KÝch th­íc trong dÊu ngoÆc () dïng cho c¸c tÇng xµ d­íi.

b ¶ n g t h è n g k ª k h è i l ­ î n g t h Ðp
KÝch
Sè Quy c¸ ch Sè
Tª n vËt t­ § ¬n vÞ th­ í c
hiÖu ng uyª n vËt liÖu l­ î ng
(mm)

Bul«ng mãc M16x400 + § Öm cong


1 chèng xoay+ Ecu + Long ®Òn CT3 F 16 c¸ i 620 1
vu«ng 50x50x2,5mm, F18
Khè i l­ î ng tæng cé ng : 1,17 Kg
è i l ­ î n g t h Ðp
KÝch Khè i l­ î ng

vÞ th­ í c Ghi chó
l­ î ng
(mm) § ¬n vÞ To µn bé

i 620 1 1,17 1,17

ng : 1,17 Kg

You might also like