You are on page 1of 4

Loại liên kết Nc

Ô sàn L1 L2 L2 / L1 Diện tích


bản kê 4 cạnh bản dầm 2
s1 3.4 3.4 1.00 11.56 X 3
s2 3.05 3.4 1.11 10.37 X 4
s3 3 3.4 1.13 10.20 X 5
s4 3.4 4.2 1.24 14.28 X 6
s5 4.2 4.6 1.10 19.32 X 7
7'
s6 3.4 4.6 1.35 15.64 X 8
s7 3 4.2 1.40 12.60 X 9
s8 3 3.4 1.13 10.20 X 10
s9 4.5 7.6 1.69 34.20 X 11
s10 3 7.6 2.53 22.80 X 12
s11 3.4 7.6 2.24 25.84 X 13
s12 3.4 3.4 1.00 11.56 X 14
s13 2.2 4.6 2.09 10.12 X
s14 2.2 3.4 1.55 7.48 X
s15 1.45 3.4 2.34 4.93 X
s16 1.45 3.4 2.34 4.93 X

3.989207 0.000399 -0.0003515 0.980


0.0001805
1.80

0.21
-0.439325 -3.51
-35146.01

nhịp dầm h
7.6
cao tường dài tườn s
3.1 3.4 10.54
3.1 4.2 13.02
3.1 3.4 10.54
3.1 4.2 13.02
3.1 4.2 13.02
2.2 3.4 7.48
5.4 3.4 18.36
3.1 3.4 10.54
3.1 5.6 17.36
3.1 4.2 13.02
3.1 4.2 13.02
3.1 3.4 10.54
3.1 3.4 10.54
3.1 4.2 13.02

b 0.3
2111.1111111
D m
hb
1.1 40 45
0.094 0.083 2
0.084 0.075
0.083 0.073
0.094 0.083
0.116 0.103

0.094 0.083
0.083 0.073
0.083 0.073
0.124 0.110
0.083 0.073
0.094 0.083
0.094 0.083
0.061 0.054
0.061 0.054
0.040 0.035
0.040 0.035

0.040 M1 3.177
0.0001577 M2 -2.678
1.5772889242 MI 7.484
1.58 MII -6.187

0.154 15.3587

0.5 l/12 l/16


950 0.633 0.475
633.3 475.0
bản kê 4 cạnh
bản kê 4 cạnh
bản kê 4 cạnh
bản kê 4 cạnh
bản kê 4 cạnh

bản kê 4 cạnh
bản kê 4 cạnh
bản kê 4 cạnh
bản kê 4 cạnh
bản dầm
bản dầm
bản kê 4 cạnh
bản dầm
bản kê 4 cạnh
bản dầm
bản dầm

0.043 0.977932 0.000184 183.8375


-0.036
0.102
-0.084

You might also like