You are on page 1of 17

TN 1 TRỰC TIẾP TN1 GIÁN TIẾP C1 m bì

LẦN 1 LẦN 2 LẦN 3 Lần 1


STT m1 m1 m1 mtb STT m3 m3-m2
0.5 0.502 0.502 0.502 0.502 0.5 1.497 0.501
1 1.001 1.001 1.002 1.001 1 1.996 1.000
2 2.002 2.002 2.001 2.002 2 2.996 2.000
3 3.001 3.001 3.001 3.001 3 3.995 2.999
5 5.000 5.001 5.000 5.000 5 5.995 4.999
6 6.000 6.000 6.000 6.000 6 6.995 5.999
10 9.999 9.999 9.999 9.999 10 10.995 9.999
15 14.998 14.999 14.998 14.998 15 15.994 14.998
30 29.997 29.997 29.998 29.997 30 30.994 29.998
50 49.996 49.995 49.995 49.995 50 50.992 49.996
100 99.990 99.991 99.990 99.990 100 100.986 99.990
TN1 GIÁN TIẾP C2
STT LẦN 1 LẦN 2 LẦN 3
m4 m4 m4 mtb
0.5 0.500 0.500 0.500 0.500
1 1.000 1.000 1.000 1.000
2 2.000 2.000 2.000 2.000
3 3.000 3.000 3.000 3.000
5 4.999 4.999 4.999 4.999
6 5.999 5.999 5.999 5.999
10 9.999 9.999 9.999 9.999
15 14.998 14.999 14.998 14.998
30 29.997 29.997 29.997 29.997
50 49.995 49.996 49.997 49.996
100 99.991 99.991 99.991 99.991
0.996
LẦN 2 LẦN 3
TB
m3 m3-m2 m3 m3-m2
1.497 0.501 1.497 0.501 0.501
1.996 1.000 1.996 1.000 1.000
2.997 2.001 2.996 2.000 2.000
3.996 3.000 3.996 3.000 3.000
5.995 4.999 5.996 5.000 4.999
6.995 5.999 6.995 5.999 5.999
10.995 9.999 10.995 9.999 9.999
15.994 14.998 15.994 14.998 14.998
30.993 29.997 30.993 29.997 29.997
50.992 49.996 50.992 49.996 49.996
100.986 99.990 100.987 99.991 99.990
TN2 GIÁN TIẾP C2 QUẢ CÂN "I"
STT 1g 10g 100g
mi1 mi2 mi1 mi2 mi1 mi2
1 1.000 1.000 9.999 9.999 99.990 99.990
2 1.000 1.000 9.999 9.999 99.990 99.990
3 1.000 1.000 9.999 9.999 99.990 99.990
4 1.000 1.000 9.999 9.999 99.990 99.990
5 1.000 1.000 9.999 9.999 99.990 99.990
6 1.000 1.000 9.999 9.999 99.990 99.990
7 1.000 1.000 9.999 9.999 99.990 99.990
8 1.000 1.000 9.999 9.999 99.990 99.990
9 1.000 1.000 9.999 9.999 99.990 99.990
10 1.000 1.000 9.999 9.999 99.990 99.990
11 1.000 1.000 9.999 9.999 99.990 99.991
mtb 1.000 1.000 9.999 9.999 99.990 99.990
TN3 GIÁN TIẾP C2 CÂN ĐỒNG TIỀN 200 đồng
STT m STT m STT m STT m STT m
1 3.193 21 3.052 41 3.158 61 3.162 81 3.172
2 3.142 22 3.152 42 3.144 62 3.125 82 3.164
3 3.111 23 3.124 43 3.137 63 3.142 83 3.187
4 3.124 24 3.098 44 3.064 64 3.154 84 3.162
5 3.144 25 3.116 45 3.133 65 3.157 85 3.152
6 3.105 26 3.103 46 3.166 66 3.159 86 3.103
7 3.109 27 3.163 47 3.148 67 3.166 87 3.136
8 3.201 28 3.198 48 3.105 68 3.152 88 3.179
9 3.172 29 3.143 49 3.158 69 3.125 89 3.171
10 3.121 30 3.133 50 3.173 70 3.151 90 3.160
11 3.130 31 3.165 51 3.152 71 3.126 91 3.105
12 3.129 32 3.128 52 3.103 72 3.121 92 3.137
13 3.162 33 3.172 53 3.143 73 3.111 93 3.188
14 3.129 34 3.133 54 3.119 74 3.173 94 3.132
15 3.160 35 3.075 55 3.123 75 3.116 95 3.171
16 3.156 36 3.171 56 3.188 76 3.156 96 3.176
17 3.144 37 3.145 57 3.138 77 3.125 97 3.078
18 3.113 38 3.129 58 3.118 78 3.111 98 3.145
19 3.165 39 3.136 59 3.158 79 3.088 99 3.151
20 3.166 40 3.155 60 3.099 80 3.178 100 3.095
mtb 3.141
Thí nghiệm 3: Điều tra thống kê khối lượng các đồng tiền cùng loại

mtb= 4.4966
Sn = 0.0418

Đồng tiền mệnh giá 500 đồng

STT m(g)
1 4.4916
2 4.4800
3 4.4652
4 4.5048
5 4.4687
6 4.5312
7 4.5657
8 4.4981
9 4.5166
10 4.4992
11 4.4844 This chart isn't available in your version of Excel.
12 4.4481
13 4.4491 Editing this shape or saving this workbook into a different fil
permanently break the chart.
14 4.6595
15 4.4986
16 4.5308
17 4.5348
18 4.4853
19 4.4649
20 4.5192
21 4.5056
22 4.4635
23 4.5436
24 4.4728
25 4.5293
26 4.5089
27 4.5158
28 4.5039
29 4.4570
30 4.4807
31 4.5085
32 4.5205
33 4.4904
34 4.4453
35 4.5251
36 4.5067
37 4.4567
38 4.4867
39 4.4685
40 4.4784
41 4.4718
42 4.4595
43 4.5114
44 4.5105
45 4.5170
46 4.5561
47 4.4995
48 4.3952
49 4.4763
50 4.4910
51 4.4594
52 4.4594
53 4.4582
54 4.5198
55 4.4878
56 4.4466
57 4.4459
58 4.4665
59 4.5349
60 4.6334
61 4.5252
62 4.5373
63 4.4451
64 4.5102
65 4.4745
66 4.4565
67 4.4710
68 4.4672
69 4.4581
70 4.5243
71 4.4643
72 4.4886
73 4.5125
74 4.4733
75 4.4604
76 4.5425
77 4.5696
78 4.4883
79 4.4544
80 4.4514
81 4.5113
82 4.6263
83 4.4912
84 4.4715
85 4.5574
86 4.4999
87 4.4803
88 4.4828
89 4.5011
90 4.4516
91 4.5439
92 4.5185
93 4.5875
94 4.4829
95 4.4911
96 4.4964
97 4.5342
98 4.4463
99 4.4836
100 4.4637
Biểu đồ biểu diễn tần số xuất hi
nhóm k
1
Nhóm Khoảng khối lượng (g) Tần số 0.9
1 4,3952 - 4,4252 0 0.8
2 4,4252 - 4,4552 0 0.7
3 4,4552 - 4,4852 0 0.6

Tần số
4 4,4852 - 4,5152 0 0.5
5 4,5152 - 4,5452 0 0.4
6 4,5452 - 4,5752 0 0.3
7 4,5752 - 4,6052 0 0.2
8 4,6052 - 4,6352 0 0.1
9 4,6352 - 4,6652 0 0
4,3952 - 4,4252 - 4,4552 - 4,4852 -
Tổng 0 4,4252 4,4552 4,4852 4,5152

Khoản
your version of Excel.

this workbook into a different file format will


.
ểu đồ biểu diễn tần số xuất hiện của khối lượng đồng 500 theo
nhóm khối lượng

4,3952 - 4,4252 - 4,4552 - 4,4852 - 4,5152 - 4,5452 - 4,5752 - 4,6052 - 4,6352 -


4,4252 4,4552 4,4852 4,5152 4,5452 4,5752 4,6052 4,6352 4,6652

Khoảng khối lượng


THÍ NGHIỆM 3: ĐIỀU TRA THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG CÁC ĐỒNG TIỀN CÙNG LOẠI

Lần m Lần m Lần m Lần m Lần m


1 3.720 21 3.782 41 3.738 61 3.697 81 3.697
2 3.684 22 3.688 42 3.681 62 3.683 82 3.691
3 3.709 23 3.687 43 3.703 63 3.696 83 3.712
4 3.719 24 3.712 44 3.708 64 3.717 84 3.74
5 3.681 25 3.716 45 3.693 65 3.731 85 3.732
6 3.700 26 3.677 46 3.679 66 3.725 86 3.687
7 3.716 27 3.704 47 3.722 67 3.723 87 3.662
8 3.671 28 3.746 48 3.687 68 3.701 88 3.69
9 3.714 29 3.677 49 3.741 69 3.707 89 3.668
10 3.736 30 3.701 50 3.696 70 3.695 90 3.682
11 3.682 31 3.737 51 3.695 71 3.676 91 3.621
12 3.644 32 3.749 52 3.735 72 3.694 92 3.754
13 3.718 33 3.674 53 3.678 73 3.728 93 3.658
14 3.703 34 3.706 54 3.703 74 3.69 94 3.659
15 3.711 35 3.719 55 3.715 75 3.692 95 3.646
16 3.706 36 3.716 56 3.708 76 3.691 96 3.657
17 3.704 37 3.745 57 3.708 77 3.68 97 3.673
18 3.686 38 3.717 58 3.681 78 3.658 98 3.699
19 3.722 39 3.733 59 3.654 79 3.723 99 3.653
20 3.677 40 3.711 60 3.718 80 3.685 100 3.675
G TIỀN CÙNG LOẠI

mtb
3.69991
TN4 PIPET m bì 60.434 1.0054 30
STT m m nước thực tế V thực tế V hiệu chuẩn về 20 độ 1.0053
1 9.971 10.018
2 9.973 10.020
3 9.985 10.032
4 9.977 10.024
5 9.981 10.028
6 9.973 10.020
7 9.974 10.021
8 9.969 10.016
9 9.972 10.019
10 9.982 10.029
11 9.968 10.015
trung bình 0.000 0.000 10.022
m bì 60.434
STT m m nước thực tế V thực tế V hiệu chuẩn về 20 độ
1 9.946 9.993
2 9.949 9.996
3 9.952 9.999
4 9.946 9.993
5 9.943 9.990
6 9.958 10.005
7 9.961 10.008
8 9.955 10.002
9 9.950 9.997
10 9.956 10.003
11 9.960 10.007
trung bình 0.000 0.000 9.999
TN5 BÌNH ĐỊNH MỨC m bình 53.314 28oC d nước 1.0048 1.0047
STT m21 m22 m nước 22 V nước V nước hiệu chuẩn
1 153.036 153.029 99.715 100.18366 100.1837
2 153.025 99.711 153.74422 100.1796
3 153.016 99.702 153.73518 100.1706
4 153.018 99.704 153.73718 100.1726
5 153.035 99.717 153.75426 100.1857
6 153.031 99.727 153.75025 100.1957
7 153.022 99.726 153.7412 100.1947
8 153.030 99.733 153.74924 100.2017
9 153.031 99.720 153.75025 100.1887
10 153.035 99.724 153.75426 100.1927
11 153.038 99.730 153.75728 100.1987
trung bình 153.0282 99.7190 153.74741 100.1877
1 153.077 153.079 99.765 153.79847 100.2339
2 153.068 99.754 153.78742 100.2228
3 153.055 99.741 153.77436 100.2098
4 153.037 99.723 153.75627 100.1917
5 153.036 99.722 153.75527 100.1907
6 153.057 99.743 153.77637 100.2118
7 153.041 99.721 153.76029 100.1897
8 153.040 99.721 153.75929 100.1897
9 153.047 99.717 153.76632 100.1857
10 153.034 99.708 153.75326 100.1766
11 153.044 99.716 153.76331 100.1847
trung bình 153.049 99.730 153.76824 100.1988
TN6 BURET ĐCNN 0.05 m bình 60.465 30oC 1.0054 1.0053
Lần hiệu chuẩn 1 2 3 4 5 Lần hiệu chuẩn
Khối lượng 4.974 4.979 4.978 4.971 4.981 Khối lượng
Thể tích biểu kiến 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 Thể tích biểu kiến
30 5.001 5.006 5.005 4.998 5.008 30
Thể tích thực 20 5.000 5.005 5.004 4.997 5.007 Thể tích thực 20
30 0.001 0.006 0.005 -0.002 0.008 30
Thể tích hiệu chuẩn 20 0.000 0.005 0.004 -0.003 0.007 Thể tích hiệu chuẩn 20
30 0.003 30
Thể tích hiệu chuẩn TB 20 0.003 Thể tích hiệu chuẩn TB 20
Thể tích buret ở 30oC Thể tích buret ở 30oC
Thể tích buret ở 20oC Thể tích buret ở 20oC

STT 5 10 15 20 25
1 4.974 9.958 14.949 19.899 24.900
2 4.979 9.949 14.965 19.910 24.887
3 4.978 9.952 14.947 19.914 24.896
4 4.971 9.962 14.956 19.912 24.899
5 4.981 9.954 14.951 19.920 24.892
1 2 3 4 5 Lần hiệu chuẩn 1 2 3 4
9.958 9.949 9.952 9.962 9.954 Khối lượng 14.949 14.965 14.947 14.956
10.000 10.000 10.000 10.000 10.000 Thể tích biểu kiến 15.000 15.000 15.000 15.000
10.012 10.003 10.006 10.016 10.008 30 15.030 15.046 15.028 15.037
10.011 10.002 10.005 10.015 10.007 Thể tích thực 20 15.028 15.044 15.026 15.035
0.012 0.003 0.006 0.016 0.008 30 0.030 0.046 0.028 0.037
0.011 0.002 0.005 0.015 0.007 Thể tích hiệu chuẩn 20 0.028 0.044 0.026 0.035
0.009 30 0.034
0.008 Thể tích hiệu chuẩn TB 20 0.033
Thể tích buret ở 30oC
Thể tích buret ở 20oC
5 Lần hiệu chuẩn 1 2 3 4 5
14.951 Khối lượng 19.899 19.910 19.914 19.912 19.920
15.000 Thể tích biểu kiến 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
15.032 30 20.006 20.018 20.022 20.020 20.028
15.030 Thể tích thực 20 20.004 20.016 20.020 20.018 20.026
0.032 30 0.006 0.018 0.022 0.020 0.028
0.030 Thể tích hiệu chuẩn 20 0.004 0.016 0.020 0.018 0.026
34 30 0.019
33 Thể tích hiệu chuẩn TB 20 0.017
Thể tích buret ở 30oC
Thể tích buret ở 20oC
Lần hiệu chuẩn 1 2 3 4 5
Khối lượng 24.900 24.887 24.896 24.899 24.892
Thể tích biểu kiến 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000
30 25.034 25.021 25.030 25.033 25.026
Thể tích thực 20 25.032 25.019 25.028 25.031 25.024
30 0.034 0.021 0.030 0.033 0.026
Thể tích hiệu chuẩn 20 0.032 0.019 0.028 0.031 0.024
30 0.029
Thể tích hiệu chuẩn TB 20 0.027
Thể tích buret ở 30oC
Thể tích buret ở 20oC

You might also like