Professional Documents
Culture Documents
mtb= 4.4966
Sn = 0.0418
STT m(g)
1 4.4916
2 4.4800
3 4.4652
4 4.5048
5 4.4687
6 4.5312
7 4.5657
8 4.4981
9 4.5166
10 4.4992
11 4.4844 This chart isn't available in your version of Excel.
12 4.4481
13 4.4491 Editing this shape or saving this workbook into a different fil
permanently break the chart.
14 4.6595
15 4.4986
16 4.5308
17 4.5348
18 4.4853
19 4.4649
20 4.5192
21 4.5056
22 4.4635
23 4.5436
24 4.4728
25 4.5293
26 4.5089
27 4.5158
28 4.5039
29 4.4570
30 4.4807
31 4.5085
32 4.5205
33 4.4904
34 4.4453
35 4.5251
36 4.5067
37 4.4567
38 4.4867
39 4.4685
40 4.4784
41 4.4718
42 4.4595
43 4.5114
44 4.5105
45 4.5170
46 4.5561
47 4.4995
48 4.3952
49 4.4763
50 4.4910
51 4.4594
52 4.4594
53 4.4582
54 4.5198
55 4.4878
56 4.4466
57 4.4459
58 4.4665
59 4.5349
60 4.6334
61 4.5252
62 4.5373
63 4.4451
64 4.5102
65 4.4745
66 4.4565
67 4.4710
68 4.4672
69 4.4581
70 4.5243
71 4.4643
72 4.4886
73 4.5125
74 4.4733
75 4.4604
76 4.5425
77 4.5696
78 4.4883
79 4.4544
80 4.4514
81 4.5113
82 4.6263
83 4.4912
84 4.4715
85 4.5574
86 4.4999
87 4.4803
88 4.4828
89 4.5011
90 4.4516
91 4.5439
92 4.5185
93 4.5875
94 4.4829
95 4.4911
96 4.4964
97 4.5342
98 4.4463
99 4.4836
100 4.4637
Biểu đồ biểu diễn tần số xuất hi
nhóm k
1
Nhóm Khoảng khối lượng (g) Tần số 0.9
1 4,3952 - 4,4252 0 0.8
2 4,4252 - 4,4552 0 0.7
3 4,4552 - 4,4852 0 0.6
Tần số
4 4,4852 - 4,5152 0 0.5
5 4,5152 - 4,5452 0 0.4
6 4,5452 - 4,5752 0 0.3
7 4,5752 - 4,6052 0 0.2
8 4,6052 - 4,6352 0 0.1
9 4,6352 - 4,6652 0 0
4,3952 - 4,4252 - 4,4552 - 4,4852 -
Tổng 0 4,4252 4,4552 4,4852 4,5152
Khoản
your version of Excel.
mtb
3.69991
TN4 PIPET m bì 60.434 1.0054 30
STT m m nước thực tế V thực tế V hiệu chuẩn về 20 độ 1.0053
1 9.971 10.018
2 9.973 10.020
3 9.985 10.032
4 9.977 10.024
5 9.981 10.028
6 9.973 10.020
7 9.974 10.021
8 9.969 10.016
9 9.972 10.019
10 9.982 10.029
11 9.968 10.015
trung bình 0.000 0.000 10.022
m bì 60.434
STT m m nước thực tế V thực tế V hiệu chuẩn về 20 độ
1 9.946 9.993
2 9.949 9.996
3 9.952 9.999
4 9.946 9.993
5 9.943 9.990
6 9.958 10.005
7 9.961 10.008
8 9.955 10.002
9 9.950 9.997
10 9.956 10.003
11 9.960 10.007
trung bình 0.000 0.000 9.999
TN5 BÌNH ĐỊNH MỨC m bình 53.314 28oC d nước 1.0048 1.0047
STT m21 m22 m nước 22 V nước V nước hiệu chuẩn
1 153.036 153.029 99.715 100.18366 100.1837
2 153.025 99.711 153.74422 100.1796
3 153.016 99.702 153.73518 100.1706
4 153.018 99.704 153.73718 100.1726
5 153.035 99.717 153.75426 100.1857
6 153.031 99.727 153.75025 100.1957
7 153.022 99.726 153.7412 100.1947
8 153.030 99.733 153.74924 100.2017
9 153.031 99.720 153.75025 100.1887
10 153.035 99.724 153.75426 100.1927
11 153.038 99.730 153.75728 100.1987
trung bình 153.0282 99.7190 153.74741 100.1877
1 153.077 153.079 99.765 153.79847 100.2339
2 153.068 99.754 153.78742 100.2228
3 153.055 99.741 153.77436 100.2098
4 153.037 99.723 153.75627 100.1917
5 153.036 99.722 153.75527 100.1907
6 153.057 99.743 153.77637 100.2118
7 153.041 99.721 153.76029 100.1897
8 153.040 99.721 153.75929 100.1897
9 153.047 99.717 153.76632 100.1857
10 153.034 99.708 153.75326 100.1766
11 153.044 99.716 153.76331 100.1847
trung bình 153.049 99.730 153.76824 100.1988
TN6 BURET ĐCNN 0.05 m bình 60.465 30oC 1.0054 1.0053
Lần hiệu chuẩn 1 2 3 4 5 Lần hiệu chuẩn
Khối lượng 4.974 4.979 4.978 4.971 4.981 Khối lượng
Thể tích biểu kiến 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 Thể tích biểu kiến
30 5.001 5.006 5.005 4.998 5.008 30
Thể tích thực 20 5.000 5.005 5.004 4.997 5.007 Thể tích thực 20
30 0.001 0.006 0.005 -0.002 0.008 30
Thể tích hiệu chuẩn 20 0.000 0.005 0.004 -0.003 0.007 Thể tích hiệu chuẩn 20
30 0.003 30
Thể tích hiệu chuẩn TB 20 0.003 Thể tích hiệu chuẩn TB 20
Thể tích buret ở 30oC Thể tích buret ở 30oC
Thể tích buret ở 20oC Thể tích buret ở 20oC
STT 5 10 15 20 25
1 4.974 9.958 14.949 19.899 24.900
2 4.979 9.949 14.965 19.910 24.887
3 4.978 9.952 14.947 19.914 24.896
4 4.971 9.962 14.956 19.912 24.899
5 4.981 9.954 14.951 19.920 24.892
1 2 3 4 5 Lần hiệu chuẩn 1 2 3 4
9.958 9.949 9.952 9.962 9.954 Khối lượng 14.949 14.965 14.947 14.956
10.000 10.000 10.000 10.000 10.000 Thể tích biểu kiến 15.000 15.000 15.000 15.000
10.012 10.003 10.006 10.016 10.008 30 15.030 15.046 15.028 15.037
10.011 10.002 10.005 10.015 10.007 Thể tích thực 20 15.028 15.044 15.026 15.035
0.012 0.003 0.006 0.016 0.008 30 0.030 0.046 0.028 0.037
0.011 0.002 0.005 0.015 0.007 Thể tích hiệu chuẩn 20 0.028 0.044 0.026 0.035
0.009 30 0.034
0.008 Thể tích hiệu chuẩn TB 20 0.033
Thể tích buret ở 30oC
Thể tích buret ở 20oC
5 Lần hiệu chuẩn 1 2 3 4 5
14.951 Khối lượng 19.899 19.910 19.914 19.912 19.920
15.000 Thể tích biểu kiến 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
15.032 30 20.006 20.018 20.022 20.020 20.028
15.030 Thể tích thực 20 20.004 20.016 20.020 20.018 20.026
0.032 30 0.006 0.018 0.022 0.020 0.028
0.030 Thể tích hiệu chuẩn 20 0.004 0.016 0.020 0.018 0.026
34 30 0.019
33 Thể tích hiệu chuẩn TB 20 0.017
Thể tích buret ở 30oC
Thể tích buret ở 20oC
Lần hiệu chuẩn 1 2 3 4 5
Khối lượng 24.900 24.887 24.896 24.899 24.892
Thể tích biểu kiến 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000
30 25.034 25.021 25.030 25.033 25.026
Thể tích thực 20 25.032 25.019 25.028 25.031 25.024
30 0.034 0.021 0.030 0.033 0.026
Thể tích hiệu chuẩn 20 0.032 0.019 0.028 0.031 0.024
30 0.029
Thể tích hiệu chuẩn TB 20 0.027
Thể tích buret ở 30oC
Thể tích buret ở 20oC