You are on page 1of 59

THÔNG SỐ THIẾT KẾ CỦA BÊ TÔNG

Thông số TK B12 B20 B25 B30 B35 B40


Rb 8.5 11.5 14.5 17.0 19.5 22.0
Rbt 0.8 0.9 1.1 1.2 1.3 1.4
Eb 23.0E+3 27.0E+3 30.0E+3 32.5E+3 34.5E+3 36.0E+3

THÔNG SỐ THIẾT KẾ CỦA THÉP


Thông số TK CB240-T CB300-T CB300-V CB400-V CB500-V
Rs = Rsc 210 260 260 350 435
Rsw 170 210 210 280 300
Es 200.0E+3 200.0E+3 200.0E+3 200.0E+3 200.0E+3

HỆ SỐ GIỚI HẠN CHIỀU CAO TƯƠNG ĐỐI CỦA MIỀN CHỊU NÉN xR
Hệ số đklv
Nhóm cốt Cấp độ bền chịu nén của bêtông
của bêtông Hệ số
thép
gb2 B12.5 B15 B20 B25 B30 B35
xr 0.662 0.654 0.628 0.604 0.583 0.564
A-III (10-40)
aR 0.443 0.440 0.431 0.421 0.413 0.405
xr 0.689 0.681 0.656 0.632 0.612 0.592
0.9 A-II
aR 0.452 0.449 0.441 0.432 0.425 0.417
xr 0.708 0.700 0.675 0.651 0.631 0.612
A-I
aR 0.457 0.455 0.447 0.439 0.432 0.425
xr 0.628 0.619 0.590 0.563 0.541 0.519
A-III (10-40)
aR 0.431 0.427 0.416 0.405 0.395 0.384
xr 0.660 0.650 0.623 0.595 0.573 0.552
1 A-II
aR 0.442 0.439 0.429 0.418 0.409 0.399
xr 0.682 0.673 0.645 0.618 0.596 0.575
A-I
aR 0.449 0.446 0.437 0.427 0.519 0.410
xr 0.621 0.611 0.580 0.550 0.526 0.650
A-III (10-40)
aR 0.428 0.424 0.412 0.399 0.388 0.439
xr 0.653 0.642 0.612 0.582 0.558 0.681
1.1 A-II
aR 0.440 0.436 0.425 0.413 0.402 0.449
xr 0.675 0.665 0.635 0.605 0.582 0.703
A-I
aR 0.447 0.444 0.433 0.422 0.412 0.456
xR
tông

B40 B45
0.544 0.521
0.396 0.385
0.573 0.550
0.409 0.399
0.593 0.570
0.417 0.407
0.498 0.473
0.374 0.361
0.530 0.505
0.390 0.378
0.553 0.528
0.400 0.389
0.652 0.453
0.440 0.351
0.683 0.485
0.450 0.367
0.705 0.508
0.456 0.379
THÔNG SỐ VẬT LIỆU
Bê tông
Cấp độ bền: B20 Loại thép CB300-T
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO XÂY DỰ
gb = 1.00 gs = 1.00
Rb = 11.5 MPa Rs = 260 MPa Văn phòng : 137 Điện Biên Phủ, Phường Đa
Rbt = Điện thoại : (08) 62 997 429 – 0906 989 297
0.9 MPa Rsw = 210 MPa
Website : vietcons.org Email: vietcon
xR = 0.583 mmin 0.10 %
es,el = 0.0013 mmax 2.58 %
eb2 = 0.0035

Tên Vị trí Ví trí Mmax b h a = a' h0 C.thép tính mtt Chọn Thép
am x
dầm mặt cắt (m) (kNm) (mm) (mm) (mm) (mm) As (cm2) (%) Chạy suốt Lớp 1

Gối A 26.90 200 300 25 275 0.155 0.169 4.11 0.75 2 f 16 1

D1.Lau1 Nhịp AB 7.50 200 300 25 275 0.043 0.044 1.07 0.20 2 f 16 0

Gối B 12.60 200 300 25 275 0.072 0.075 1.83 0.33 2 f 16 1


XÂY DỰNG VIETCONS
Phường Đa Ka, Quận 1, Tp.HCM
906 989 297 – 0932 111 790
mail: vietcons.org@gmail.com

Chọn Thép C.thép chọn mch Hệ số

Lớp 1 Lớp 2 As (cm2) (%) an toàn

f 16 0 f 16 6.03 1.10 1.47

f 16 0 f 16 4.02 0.73 3.75

f 16 0 f 16 6.03 1.10 3.29


THÔNG SỐ VẬT LIỆU
Bê tông
Cấp độ bền: B20 Loại thép CB400-V TRUNG TÂM ĐÀO TẠO XÂY DỰNG
gb = 1.00 gs = 1.00
Rb = Văn phòng : 137 Điện Biên Phủ, Phường Đa Ka,
11.5 MPa Rs = Rsc = 350 MPa
Điện thoại : (08) 62 997 429 – 0906 989 297 – 0
Rbt = 0.9 MPa Rsw = 280 MPa
Website : vietcons.org Email: vietcons.or
xR = 0.533 mmin 0.10 %
es,el = 0.00175 mmax 1.75 %
eb2 = 0.0035

Tên Vị trí Ví trí Mmax b h a = a' h0 C.thép chịu kéo C.thép chịu nén C.Thép chịu nén
am x
dầm mặt cắt (m) (kNm) (mm) (mm) (mm) (mm) As (cm2) A's (cm2) Chạy suốt

Gối A 500.00 300 600 40 560 0.004 0.004 0.19 0.00 2 f 16

D.AB.T1 Nhịp AB 300.00 250 500 40 460 0.004 0.004 8.06 0.00 2 f 16

Gối B
Y DỰNG VIETCONS
ờng Đa Ka, Quận 1, Tp.HCM
989 297 – 0932 111 790
vietcons.org@gmail.com

p chịu nén C.Thép chịu kéo


Check
Achs (cm2) Chạy suốt Lớp 1 Lớp 2 A'chs (cm2)

4.02 3 f 20 0 f 18 2 f 22 17.03 OK

4.02 3 f 25 0 f 18 3 f 25 29.45 OK
THÔNG SỐ VẬT LIỆU
Bê tông
Cấp độ bền: B20 Loại thép CB300-T TRUNG TÂM ĐÀO TẠO XÂY D
gb = 1.00 gs = 1.00
Văn phòng : 137 Điện Biên Phủ, Phường
Rb = 11.5 MPa Rs = Rsc = 260 MPa
Điện thoại : (08) 62 997 429 – 0906 989 2
Rbt = 0.9 MPa Rsw = 210 MPa Website : vietcons.org Email: vietc
xR = 0.631 mmin 0.10 %
w= 0.758 mmax 2.79 %
aR = 0.432

Tên Vị trí Ví trí M b h a = a' C.Thép chịu nén C.Thép chịu kéo

dầm mặt cắt (m) (kN.m) (mm) (mm) (mm) Chạy suốt Achs (mm2) Chạy suốt Lớp 1 Lớp 2 A'chs (mm2)

Gối 1 228.15 300 600 0.6 4 f 20 1257 5 f 20 0 f 16 1571

DT03 Nhịp 1-2 191.47 300 600 0.6 4 f 20 1257 5 f 20 0 f 16 1571

Gối 2 484.00 1000 350 40 6 f 16 1206 6 f 25 0 f 16 2945

DẦM MÓNG BĂNG THÌ NHỊP LÀ 100%


GÔÍ THÌ 0.125M
TẠO XÂY DỰNG VIETCONS
ên Phủ, Phường Đa Ka, Quận 1, Tp.HCM
429 – 0906 989 297 – 0932 111 790
g Email: vietcons.org@gmail.com

h0 Mmax
x am Check
(mm) (kN.m)

599 0.039 0.039 243.64 OK

599 0.039 0.039 243.64 OK

310 0.127 0.119 0.08 not OK


THÔNG SỐ VẬT LIỆU

Bê tông Thép
Cấp độ bB20 Loại thép: CB240-T
gb = 1.00 gs = 1.00
Rb = 11.5385 MPa Es = 200000 MPa
Rbt = 0.9 MPa Rsw = 170 MPa
Eb = 30000 MPa

Kiểm tra Q<Qbc Kiểm tr


Vị trí Qmax b h a' h0
Tên dầm Qbc=0.3Rbbh0 a/h0
a Kiểm tra
(kN) (mm) (mm) (mm) (mm) (kN)
D-23-T1 0.10 35.90 200 300 60 240 166.15 OK 0.42
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO XÂY DỰNG VIETCONS
Văn phòng : 137 Điện Biên Phủ, Phường Đa Ka, Quận 1, Tp.HCM
Điện thoại : (08) 62 997 429 – 0906 989 297 – 0932 111 790
Website : vietcons.org Email: vietcons.org@gmail.com

Kiểm tra khả năng chịu cắt bê tông Tính cốt đai Bố trí đai
Qb Q'b Qb,1 Q-Qb,1 Kiểm tra Qsw,1 qsw.min qsw Asw/s
n f
(kN) (kN) (kN) (kN) Q<Qb1 (kN) (kN/m) (kN/m) (cm2/cm)
129.60 108.00 108.00 -72.10 Cấu tạo 0.00 45.00 0.00 0.026 2 6
Bố trí đai Kiểm tra
Asw s Asw/s Smax Sct
Check
(cm )
2
(mm) (cm2/cm) (mm) (mm)
0.57 100 0.057 289 180 OK
THÔNG SỐ VẬT LIỆU

Bê tông Cốt thép đai


Cấp độ bền: B20 Loại thép CB300-V
gb = 1.0 gs = 1.0
Rb = 11.5 MPa Rs = 260 MPa
Rbt = 0.9 MPa Rsw = 210 MPa
Eb = 27000 MPa Es = 200000 MPa
a= 7.41

Qmax b h a h0 Kiểm tra khả năng


Tên Vị trí
(kN) (mm) (mm) (mm) (mm) chịu cắt của bê tông
Gối dầm 36.9 300 600 60 540 Bố trí cấu tạo
D.AB.T1
1/4 dầm 17.73 300 600 50 550 Bố trí cấu tạo
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO XÂY DỰNG VIETCONS
Văn phòng : 137 Điện Biên Phủ, Phường Đa Ka, Quận 1, Tp.HCM
Điện thoại : (08) 62 997 429 – 0906 989 297 – 0932 111 790
Website : vietcons.org Email: vietcons.org@gmail.com

Tính toán cốt đai chịu cắt


Bố trí cốt đai jw1 jb1
Φ Nhánh đai Stt (mm) Smax (mm) Sct (mm) Schọn (mm)
6 2 5493 3200 200 150 Φ6a150 1.05 0.89
8 2 43881 6910 300 300 Φ8a300 1.04 0.89
ỰNG VIETCONS
a Ka, Quận 1, Tp.HCM
7 – 0932 111 790
ns.org@gmail.com

K.tr điều kiện phá hoại


theo ứng suất nén chính
Thỏa
Thỏa
THÔNG SỐ VẬT LIỆU

Bê tông Thép
Cấp độ bền: B20 Thép dọc: A-II
gb = 1.00 Rs = 280 MPa
Rb = 11.5 MPa Rsc = 280 MPa
Rbt = 0.9 MPa Thép đai: A-I
xR = 0.646 Rsw = 175 MPa
w = 0.758 Số nhánh đai: 2 nhánh

Tên Vị trí Ví trí M Q Mt h

dầm mặt cắt (m) (kN.m) (kN) (kN.m) (mm)


Gối 4 0.30 120.00 120 30 500
D34-B-T1 Gối 3 8.10 120.00 120 30 500
Nhịp 3-4 4.83 120.00 300 30 500
Gối 3 0.40 120.00 300 30 500
D-23-T1 Nhịp 2-3 8.10 120.00 300 30 500
Gối 2 4.25 120.00 300 30 500
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO XÂY DỰNG VIETCONS
Văn phòng : 137 Điện Biên Phủ, Phường Đa Ka, Quận 1, Tp.HCM
Điện thoại : (08) 62 997 429 – 0906 989 297 – 0932 111 790
Website : vietcons.org Email: vietcons.org@gmail.com

b Kiểm tra đk ứng suất nén chính


h b a a' h0 As
Mt ≤ 0,1Rbb2h
(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm2)
300 Thỏa 500 300 36 33 464 1520
300 Thỏa 500 300 36 33 464 1963
300 Thỏa 500 300 36 33 464 1521
300 Thỏa 500 300 36 33 464 1521
300 Thỏa 500 300 36 33 464 1521
300 Thỏa 500 300 36 33 464 1521
A's s Asw x Mu
d c jq jw
(mm2) mm (mm2) (mm) (kN.m)
402 70 79 90.74 0.23 4.00 1.00 0.138 179.56
402 70 79 126.64 0.23 4.00 1.00 0.107 223.59
402 70 79 90.77 0.23 4.00 1.00 0.138 179.62
402 70 79 90.77 0.23 4.00 1.00 0.138 179.62
402 70 79 90.77 0.23 4.00 1.00 0.138 179.62
402 70 79 90.77 0.23 4.00 1.00 0.138 179.62
Sơ đồ 1 (Tính đồng thời momen uốn M và momen xoắn M t)
Tính lại x
jw min jw max jw/jwmin
(mm) A A1
0.15 0.50 0.95 83.96 169750581.23 1626522040.29
0.14 0.69 0.75 87.00 173552962.00 1287996358.69
0.15 0.50 0.94 83.96 169755614.68 1626002405.42
0.15 0.50 0.94 83.96 169755614.68 1626002405.42
0.15 0.50 0.94 83.96 169755614.68 1626002405.42
0.15 0.50 0.94 83.96 169755614.68 1626002405.42
momen xoắn M t)
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm Mgh với C là ẩn số

A2 A3 Delta
1951826448342.74 -4583265693193746.00 33628757150308500000000000.00
1545595630430.98 -4685929973922655.00 26530708826808700000000000.00
1951202886502.98 -4583401596433994.00 33617680787512200000000000.00
1951202886502.98 -4583401596433994.00 33617680787512200000000000.00
1951202886502.98 -4583401596433994.00 33617680787512200000000000.00
1951202886502.98 -4583401596433994.00 33617680787512200000000000.00
C Mgh Kiểm tra
l
C1 C2 (mm) (kN.m) Mt≤ Mgh
-2382.65 1182.65 1183 3.94 31.98 Thỏa
-2599.54 1399.54 1300 4.33 30.50 Thỏa
-2382.92 1182.92 1183 3.94 31.98 Thỏa
-2382.92 1182.92 1183 3.94 31.98 Thỏa
-2382.92 1182.92 1183 3.94 31.98 Thỏa
-2382.92 1182.92 1183 3.94 31.98 Thỏa
h b a a' h0 As A's s Asw x

(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm2) (mm2) mm (mm2) (mm)


300 500 36 33 264 1521 402 70 79 74.04
300 500 36 33 264 1521 402 70 79 74.04
300 500 36 33 264 1521 402 70 79 74.04
300 500 36 33 264 1521 402 70 79 74.04
300 500 36 33 264 1521 402 70 79 74.04
300 500 36 33 264 1521 402 70 79 74.04
Sơ đồ 2 (Tính đồn
Mu Tính lại x
d c jq jw jw min jw max jw/jwmin
(kN.m) (mm)
0.45 0.00 1.60 0.231 122.65 0.50 1.50 0.46 34.15
0.45 0.00 1.60 0.231 122.65 0.50 1.50 0.46 34.15
0.45 0.00 2.50 0.231 122.65 0.50 1.50 0.46 34.15
0.45 0.00 2.50 0.231 122.65 0.50 1.50 0.46 34.15
0.45 0.00 2.50 0.231 122.65 0.50 1.50 0.46 34.15
0.45 0.00 2.50 0.231 122.65 0.50 1.50 0.46 34.15
Sơ đồ 2 (Tính đồng thời lực cắt Q và momen xoắn M t)
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm Mgh với C là ẩn số

A A1 A2 A3
48483831.64 4065471017.12 0.00 -9696766327424490.00
48483831.64 4065471017.12 0.00 -9696766327424490.00
48483831.64 6352298464.25 0.00 -15151197386600800.00
48483831.64 6352298464.25 0.00 -15151197386600800.00
48483831.64 6352298464.25 0.00 -15151197386600800.00
48483831.64 6352298464.25 0.00 -15151197386600800.00
M t)
hất của hàm Mgh với C là ẩn số C Mgh
l
Delta C1 C2 (mm) (kN.m)
157687689855696000000000000.00 -1544.39 1544.39 1100 2.20 20.76
157687689855696000000000000.00 -1544.39 1544.39 1100 2.20 20.76
384979711561758000000000000.00 -1544.39 1544.39 1100 2.20 13.29
384979711561758000000000000.00 -1544.39 1544.39 1100 2.20 13.29
384979711561758000000000000.00 -1544.39 1544.39 1100 2.20 13.29
384979711561758000000000000.00 -1544.39 1544.39 1100 2.20 13.29
0.5Qb qsw C0 Qsw Qb Kiểm tra ĐK1 Kiểm tra ĐK2

(kN.m) (N/mm) (mm) (kN) (kN) Q≤ Qsw+Qb-3Mt/b Mt≤ Mgh


18.00 196.35 769.48 151.09 151.09 KT2 not OK
18.00 196.35 769.48 151.09 151.09 KT2 not OK
45.00 196.35 769.48 151.09 151.09 OK OK
45.00 196.35 769.48 151.09 151.09 OK OK
45.00 196.35 769.48 151.09 151.09 OK OK
45.00 196.35 769.48 151.09 151.09 OK OK
h b a a' h0 As A's s Asw x

(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm2) (mm2) mm (mm2) (mm)


500 300 33 36 467 1521 402 70 79 90.77
500 300 33 36 467 1521 402 70 79 90.77
500 300 33 36 467 1521 402 70 79 90.77
500 300 33 36 467 1521 402 70 79 90.77
500 300 33 36 467 1521 402 70 79 90.77
500 300 33 36 467 1521 402 70 79 90.77
Sơ đồ 3 (Vùng nén ở cạnh chịu kéo do uốn)
Mu Tính lại x
d c jq jw jw min jw max jw/jwmin
(kN.m) (mm)
0.23 -4.00 1.00 0.138 180.56 -0.36 2.50 1.00 90.77
0.23 -4.00 1.00 0.138 180.56 -0.36 2.50 1.00 90.77
0.23 -4.00 1.00 0.138 180.56 -0.36 2.50 1.00 90.77
0.23 -4.00 1.00 0.138 180.56 -0.36 2.50 1.00 90.77
0.23 -4.00 1.00 0.138 180.56 -0.36 2.50 1.00 90.77
0.23 -4.00 1.00 0.138 180.56 -0.36 2.50 1.00 90.77
én ở cạnh chịu kéo do uốn)
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm Mgh với C là ẩn số

A A1 A2 A3
179502168.33 1719359669.08 -2063231602892.71 -4846558544949692.00
179502168.33 1719359669.08 -2063231602892.71 -4846558544949692.00
179502168.33 1719359669.08 -2063231602892.71 -4846558544949692.00
179502168.33 1719359669.08 -2063231602892.71 -4846558544949692.00
179502168.33 1719359669.08 -2063231602892.71 -4846558544949692.00
179502168.33 1719359669.08 -2063231602892.71 -4846558544949692.00
hàm Mgh với C là ẩn số C Mgh Kiểm tra
l
Delta C1 C2 (mm) (kN.m) Mt≤ Mgh
37588833831208400000000000.00 -1182.92 2382.92 1300 4.33 861.36 Thỏa
37588833831208400000000000.00 -1182.92 2382.92 1300 4.33 861.36 Thỏa
37588833831208400000000000.00 -1182.92 2382.92 1300 4.33 861.36 Thỏa
37588833831208400000000000.00 -1182.92 2382.92 1300 4.33 861.36 Thỏa
37588833831208400000000000.00 -1182.92 2382.92 1300 4.33 861.36 Thỏa
37588833831208400000000000.00 -1182.92 2382.92 1300 4.33 861.36 Thỏa
THÔNG SỐ VẬT LIỆU

Bê tông Cốt thép đai


Cấp độ bền: B20 Loại thép A-I
gb = 1.0 gs = 1.0
Rb = 11.5 MPa Rs = 225 MPa
Rbt = 0.9 MPa Rsw = 175 MPa
Eb = 27000 MPa Es = 210000 MPa
a= 7.777778

Qmax bdp hdp hdc a h0 hs


Tên Vị trí
(kN) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)
D.AB.T1 4 100 200 400 600 60 540 140
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO XÂY DỰNG VIETCONS
Văn phòng : 137 Điện Biên Phủ, Phường Đa Ka, Quận 1, Tp.HCM
Điện thoại : (08) 62 997 429 – 0906 989 297 – 0932 111 790
Website : vietcons.org Email: vietcons.org@gmail.com

Tính toán cốt đai gia cường Kiểm tra


As (cm )
2
Φ n (Nhánh đai) m (số đai 1 bên) Bố trí cốt đai khoảng cách bố trí đai
4.23 8 2 2.11 3Φ8a50 Thỏa
HƯỚNG DẦN SỬ DỤNG BẢNG TÍNH
- Chữ màu đỏ là kết quả.
- Chữ màu xanh nhập dữ liệu.
- Chữ màu đen là chứa công thức tính (không được thay đổi).

You might also like