Professional Documents
Culture Documents
HỆ SỐ GIỚI HẠN CHIỀU CAO TƯƠNG ĐỐI CỦA MIỀN CHỊU NÉN xR
Hệ số đklv
Nhóm cốt Cấp độ bền chịu nén của bêtông
của bêtông Hệ số
thép
gb2 B12.5 B15 B20 B25 B30 B35
xr 0.662 0.654 0.628 0.604 0.583 0.564
A-III (10-40)
aR 0.443 0.440 0.431 0.421 0.413 0.405
xr 0.689 0.681 0.656 0.632 0.612 0.592
0.9 A-II
aR 0.452 0.449 0.441 0.432 0.425 0.417
xr 0.708 0.700 0.675 0.651 0.631 0.612
A-I
aR 0.457 0.455 0.447 0.439 0.432 0.425
xr 0.628 0.619 0.590 0.563 0.541 0.519
A-III (10-40)
aR 0.431 0.427 0.416 0.405 0.395 0.384
xr 0.660 0.650 0.623 0.595 0.573 0.552
1 A-II
aR 0.442 0.439 0.429 0.418 0.409 0.399
xr 0.682 0.673 0.645 0.618 0.596 0.575
A-I
aR 0.449 0.446 0.437 0.427 0.519 0.410
xr 0.621 0.611 0.580 0.550 0.526 0.650
A-III (10-40)
aR 0.428 0.424 0.412 0.399 0.388 0.439
xr 0.653 0.642 0.612 0.582 0.558 0.681
1.1 A-II
aR 0.440 0.436 0.425 0.413 0.402 0.449
xr 0.675 0.665 0.635 0.605 0.582 0.703
A-I
aR 0.447 0.444 0.433 0.422 0.412 0.456
xR
tông
B40 B45
0.544 0.521
0.396 0.385
0.573 0.550
0.409 0.399
0.593 0.570
0.417 0.407
0.498 0.473
0.374 0.361
0.530 0.505
0.390 0.378
0.553 0.528
0.400 0.389
0.652 0.453
0.440 0.351
0.683 0.485
0.450 0.367
0.705 0.508
0.456 0.379
THÔNG SỐ VẬT LIỆU
Bê tông
Cấp độ bền: B20 Loại thép CB300-T
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO XÂY DỰ
gb = 1.00 gs = 1.00
Rb = 11.5 MPa Rs = 260 MPa Văn phòng : 137 Điện Biên Phủ, Phường Đa
Rbt = Điện thoại : (08) 62 997 429 – 0906 989 297
0.9 MPa Rsw = 210 MPa
Website : vietcons.org Email: vietcon
xR = 0.583 mmin 0.10 %
es,el = 0.0013 mmax 2.58 %
eb2 = 0.0035
Tên Vị trí Ví trí Mmax b h a = a' h0 C.thép tính mtt Chọn Thép
am x
dầm mặt cắt (m) (kNm) (mm) (mm) (mm) (mm) As (cm2) (%) Chạy suốt Lớp 1
D1.Lau1 Nhịp AB 7.50 200 300 25 275 0.043 0.044 1.07 0.20 2 f 16 0
Tên Vị trí Ví trí Mmax b h a = a' h0 C.thép chịu kéo C.thép chịu nén C.Thép chịu nén
am x
dầm mặt cắt (m) (kNm) (mm) (mm) (mm) (mm) As (cm2) A's (cm2) Chạy suốt
D.AB.T1 Nhịp AB 300.00 250 500 40 460 0.004 0.004 8.06 0.00 2 f 16
Gối B
Y DỰNG VIETCONS
ờng Đa Ka, Quận 1, Tp.HCM
989 297 – 0932 111 790
vietcons.org@gmail.com
4.02 3 f 20 0 f 18 2 f 22 17.03 OK
4.02 3 f 25 0 f 18 3 f 25 29.45 OK
THÔNG SỐ VẬT LIỆU
Bê tông
Cấp độ bền: B20 Loại thép CB300-T TRUNG TÂM ĐÀO TẠO XÂY D
gb = 1.00 gs = 1.00
Văn phòng : 137 Điện Biên Phủ, Phường
Rb = 11.5 MPa Rs = Rsc = 260 MPa
Điện thoại : (08) 62 997 429 – 0906 989 2
Rbt = 0.9 MPa Rsw = 210 MPa Website : vietcons.org Email: vietc
xR = 0.631 mmin 0.10 %
w= 0.758 mmax 2.79 %
aR = 0.432
Tên Vị trí Ví trí M b h a = a' C.Thép chịu nén C.Thép chịu kéo
dầm mặt cắt (m) (kN.m) (mm) (mm) (mm) Chạy suốt Achs (mm2) Chạy suốt Lớp 1 Lớp 2 A'chs (mm2)
h0 Mmax
x am Check
(mm) (kN.m)
Bê tông Thép
Cấp độ bB20 Loại thép: CB240-T
gb = 1.00 gs = 1.00
Rb = 11.5385 MPa Es = 200000 MPa
Rbt = 0.9 MPa Rsw = 170 MPa
Eb = 30000 MPa
Kiểm tra khả năng chịu cắt bê tông Tính cốt đai Bố trí đai
Qb Q'b Qb,1 Q-Qb,1 Kiểm tra Qsw,1 qsw.min qsw Asw/s
n f
(kN) (kN) (kN) (kN) Q<Qb1 (kN) (kN/m) (kN/m) (cm2/cm)
129.60 108.00 108.00 -72.10 Cấu tạo 0.00 45.00 0.00 0.026 2 6
Bố trí đai Kiểm tra
Asw s Asw/s Smax Sct
Check
(cm )
2
(mm) (cm2/cm) (mm) (mm)
0.57 100 0.057 289 180 OK
THÔNG SỐ VẬT LIỆU
Bê tông Thép
Cấp độ bền: B20 Thép dọc: A-II
gb = 1.00 Rs = 280 MPa
Rb = 11.5 MPa Rsc = 280 MPa
Rbt = 0.9 MPa Thép đai: A-I
xR = 0.646 Rsw = 175 MPa
w = 0.758 Số nhánh đai: 2 nhánh
A2 A3 Delta
1951826448342.74 -4583265693193746.00 33628757150308500000000000.00
1545595630430.98 -4685929973922655.00 26530708826808700000000000.00
1951202886502.98 -4583401596433994.00 33617680787512200000000000.00
1951202886502.98 -4583401596433994.00 33617680787512200000000000.00
1951202886502.98 -4583401596433994.00 33617680787512200000000000.00
1951202886502.98 -4583401596433994.00 33617680787512200000000000.00
C Mgh Kiểm tra
l
C1 C2 (mm) (kN.m) Mt≤ Mgh
-2382.65 1182.65 1183 3.94 31.98 Thỏa
-2599.54 1399.54 1300 4.33 30.50 Thỏa
-2382.92 1182.92 1183 3.94 31.98 Thỏa
-2382.92 1182.92 1183 3.94 31.98 Thỏa
-2382.92 1182.92 1183 3.94 31.98 Thỏa
-2382.92 1182.92 1183 3.94 31.98 Thỏa
h b a a' h0 As A's s Asw x
A A1 A2 A3
48483831.64 4065471017.12 0.00 -9696766327424490.00
48483831.64 4065471017.12 0.00 -9696766327424490.00
48483831.64 6352298464.25 0.00 -15151197386600800.00
48483831.64 6352298464.25 0.00 -15151197386600800.00
48483831.64 6352298464.25 0.00 -15151197386600800.00
48483831.64 6352298464.25 0.00 -15151197386600800.00
M t)
hất của hàm Mgh với C là ẩn số C Mgh
l
Delta C1 C2 (mm) (kN.m)
157687689855696000000000000.00 -1544.39 1544.39 1100 2.20 20.76
157687689855696000000000000.00 -1544.39 1544.39 1100 2.20 20.76
384979711561758000000000000.00 -1544.39 1544.39 1100 2.20 13.29
384979711561758000000000000.00 -1544.39 1544.39 1100 2.20 13.29
384979711561758000000000000.00 -1544.39 1544.39 1100 2.20 13.29
384979711561758000000000000.00 -1544.39 1544.39 1100 2.20 13.29
0.5Qb qsw C0 Qsw Qb Kiểm tra ĐK1 Kiểm tra ĐK2
A A1 A2 A3
179502168.33 1719359669.08 -2063231602892.71 -4846558544949692.00
179502168.33 1719359669.08 -2063231602892.71 -4846558544949692.00
179502168.33 1719359669.08 -2063231602892.71 -4846558544949692.00
179502168.33 1719359669.08 -2063231602892.71 -4846558544949692.00
179502168.33 1719359669.08 -2063231602892.71 -4846558544949692.00
179502168.33 1719359669.08 -2063231602892.71 -4846558544949692.00
hàm Mgh với C là ẩn số C Mgh Kiểm tra
l
Delta C1 C2 (mm) (kN.m) Mt≤ Mgh
37588833831208400000000000.00 -1182.92 2382.92 1300 4.33 861.36 Thỏa
37588833831208400000000000.00 -1182.92 2382.92 1300 4.33 861.36 Thỏa
37588833831208400000000000.00 -1182.92 2382.92 1300 4.33 861.36 Thỏa
37588833831208400000000000.00 -1182.92 2382.92 1300 4.33 861.36 Thỏa
37588833831208400000000000.00 -1182.92 2382.92 1300 4.33 861.36 Thỏa
37588833831208400000000000.00 -1182.92 2382.92 1300 4.33 861.36 Thỏa
THÔNG SỐ VẬT LIỆU