You are on page 1of 3

Bài giải đề kín:

 fβ= Σ βđo - Σ βlt = -30’’


fβ cho phép = +1,5t√ n = 1,5 . 60’’ . √ 6 = 003’40,45’’
[fβ]< [fβ cho phép]
 Được phép bình sai
 Vβ = -fβ / n = 5’’
 fD=√ fx 2−fy 2 =0,274
fD/ ΣD = 1/6873 < 1/2000
Điểm Góc βhc Góc phương Cạnh Gia số t/toán Gia số đã h/c Tọa độ
vị
∆ xt/t ∆ yt/t ∆ xh/c ∆yh/c X Y
A 80041’23’’ -0,048 +0.011 1265,538 1271,451

115050’20’’ 329,778 -143,731 296,807 -143,779 296,818


1 122 58’31’’
0
-0,051 +0.011 1121,759 1568,269
172051’49’’ 351,136 -348,416 43,622 -348,467 43,633
2 118025’07’’ -0,057 +0,013 773,292 1611,902
234 26’42’’
0
393,156 -228,614 -319,855 -228,671 -319,842

3 46033’28’’ -0,036 +0,008 544,621 1292,06


367053’14’’ 244,995 242,677 33,619 242,641 33,627
4 236049’11’’ -0,030 +0,007 787,262 1325,687
311004’03’’ 206,787 135,848 -155,904 135,818 -155,897

5 114032’20’’ -0,052 +0,011 923,08 1169,79


376 31’48’’
0
357,276 342,510 101,650 342,458 101,661
A 1265,538 1271,451
Σ 1883,128 +0,274 -0.06 0 0

 Được phép bình sai tiếp


Bài giải đề hở
 DAB = √ ∆ X 2−∆ Y 2 = √( X B −X A )2 +(Y B−Y A )2 = 520,520
DCD = √ ∆ X 2−∆ Y 2 ¿ √( X D −X C )2+(Y D−Y C)2 = 510,063
∆Y AB
αAB tt= αAB = arctan(¿ ∆ X ∨¿ =44058’33.7’’
AB

∆Y CD
αCD tt= arctan(¿ ∆ X ∨¿ = 44052’53.08’’
CD

αCD = 1800 - αCD tt = 13507’6,92’


 fβ= Σ βđo - Σ βlt = 1’3,78’’
fβ cho phép = +1,5t√ n = 1,5 . 60’’ . √ 4 = 3’
[fβ]< [fβ cho phép]
 Được phép bình sai

 Vβ = -fβ / n = -15.94’’
 fx= Σ Xtt – (XC – XB) = 0,044
fy= Σ Xtt – (YC – YB) = -0,037
 fD=√ fx 2−fy 2 =0,057
fD/ ΣD = 1/31186< 1/2000
 Được phép bình sai tiếp
Mố Góc đo Góc đo βhc Góc Cạnh Gia số t/t Gia số đã h/c Tọa độ
c β phương
vị
∆ xt/t ∆ yt/t ∆ xh/c ∆yh/c X Y

A 1774.532 1774.837
-15.94’’ 44 58’33.7’’
0
520.520
B 189026’35’’ 189026’19.06’’ -0.006 +0.005 2142.749 2142.746
-15.94’’ 54 24’52.76’’
0
260.592 151.642 211.926 151.636 211.931
1 175008’30’’ 175 08’14.06’’
0
-0.007 +0.006 2294.385 2354.677
-15.94’’ 49 33’6.82’’
0
291.311 188.990 221.686 188.983 221.692
2 125027’20’’ 125027’4.06’’ -0.005 +0.004 2483.368 2576.369
-15.94’’ 355 0’10.88’’
0
210.412 209.612 -18.328 209.607 -18.324
C 320007’12’’ 320 06’56.06’’
0
2692.949 2558.067
135007’6.94’’ 510.063
D 2331.534 2917.989
Σ 1792.89 550.244 415.284
8

You might also like