You are on page 1of 1

97

n
n
11 8
15±0,065
20±0,08

1 5
S1,S2 S3, S4
Ø30±0,42
Ø24±0,42
Nguyên công 2: Phay mặt (8) và (11). Máy phay đứng 6H12
Stt Nội dung các bước Dụng cụ cắt t[mm] S[mm/vg] V[m/ph] n[vg/ph] To[ph]
1 Phay thô mặt 11 2,5 0,6 60 480 0,133
2 Phay tinh mặt 11 Dao phay mặt đầu bằng 0,5 0,3 76 605 0,187
3 Phay thô mặt 8 thép gió; 40x20x16 2,5 0,6 60 480 0,097
4 Phay tinh mặt 8 0,5 0,6 60 480 0,155

You might also like