You are on page 1of 36

BÀI TẬP THỰC HÀNH VẼ CÁC ĐỐI TƯỢNG 3D

R15 Ø20

11
5

20
Ø14
Ø20

5.1.a
5.1.b
5.1.c

5.1.d
5.1.e
5.1.f

Ø6 0
0 Ø3

24
80

40
15

66
5

85
106

14
Ø1
0
60

32
34

10

85
5.1.j
5.1.k

Bài tập 2
50
30
Ø120
Ø140 10

6 loã
Ø60

20

Ø100

Ø15

Ø30

5.2.a

Bài tập 3
35

R5
0


45

20

5
R2
5.3.a

5 8 Loã Ø5 3
5
8 Loã Ø7
Ø30

R25

R5 Ø20
40
30

30
40

5.3.b
5

R4
Ø50

0
Ø40

60
Ø20

10
M14 16 Loã
Ø20
45

Ø40
Ø50

Ø20

5.3.c

Ø1
6

Ø149
R65 1
Ø1

R40

19
15
34

20

5.3.d
Bài tập 1

6.1.a
A-A ( 1 : 1 )

40
20
180
4 loã)
6(
0
R1 0
R1

0 0
Ø4 R1
10
50
80

A A
60

100
120

15 10 12 B-B 10 15
20

23
35
15

30
R5

120
150
180

70
0
R1

58
30
R5
40

68

50
80
22

B B
R5
R1
0
Ø2 3

R1
ã)
lo

5
6

5(

Bài tập 4
Bài tập 5

Bài tập 6
Bài tập 7

Bài tập 8
Bài tập 10
Hình 44

Hình 43
Hình 45 Hình 46

Hình 48
Hình 47
Hình 49

Hình 50

Hình 52
Hình 51
Hình 54

Hình 53
H×nh 55 H×nh 56

H×nh 58
H×nh 57
Hình 59 Hình 60

Hình 61
Hình 62
H×nh 64
H×nh 63

H×nh 65

H×nh 66
H×nh 67 H×nh 68

H×nh 70

H×nh 69
H×nh 71
H×nh 72

H×nh 73
H×nh 74
H×nh 75
H×nh 76

Hình 77. Dao tiện đầu cong


Hình 78. Vòng khiêng MTL
Hình 79. Thân dao tiện
Hình 80. Táp

Hình 81. Giá đỡ phải


MTL Hình 82. Giá đỡ trái MTL
Hình 83. Dưỡng kiểm mũi khoan
Hình 84. Mộng đuôi én

Hình 86. Ke lật

Hình 85. Mộng đuôi én


Hình 87. Chốt biên trên MTL Hình 88. Đai ốc M16
Hình 89. Vấu L Hình 90. Vấu chữ U

Hình 92.
Hình 93. Đai ốc
Hình 94. Gối đỡ Hình 95. Puly
Hình 96. Trục bánh răng lớn MTL Hình 97. Nắp hộp

Hình 98. Gối đỡ bàn đạp MTL

Hình 99. Gối đỡ


Hình 101. Búa nguội

Hình 100. Bánh răng nhỏ

H×nh 102
H×nh 103
H×nh 104 H×nh 105

H×nh 106 H×nh 107


H×nh 108

You might also like