Professional Documents
Culture Documents
BV Con Lăn Nhua
BV Con Lăn Nhua
(VB 6205zz)
323
12 12
18
Ø159
Ø25
315
354
Chi tiết con lăn Ø159x4; L560
(VB 6205zz)
568
12 12
18
Ø159
Ø25
560
599
Chi tiết con lăn Ø159x4; L1400
(VB 6205zz)
1408
12 12
18
Ø159
Ø25
1400
1439
Chi tiết con lăn Ø159x4; L465
(VB 6205zz)
473
12 12
18
Ø159
Ø25
465
504
Chi tiết con lăn Ø159x4; L750
(VB 6205zz)
758
12 12
18
Ø159
Ø25
Ø25
750
789
Con lăn Ø219x4x1400 ( LẮP LẬT
BĂNG BTU)
40
Ø219
Ø48
1400
1450
1500
Chi tiết con lăn Ø76x4 L150 (Bi 6204)
A-A A
4
15
M16
Ø76
Ø20 40
A 60
150 70
10
CON LĂN CHỊU LỰC
1400
30 14 14 30
Ø219
Ø110
65
1513
B B
55 5 5 55
Ø60+0,02
Ø60+0,02
Ø70
65 65
Còn lại 3
50 115 1240 115 A A-A
1570 17 M10
Ø180
Ø150 A
B B
10
Ø65
4
Ø118
56
R20
95
5
5
B-B
25
90 M10
25
Ø22 100
∅65+0,02 A 70
Ø118 0
16
70
Ø130-0.01
35
240 YÊU CẦU KỸ THUẬT
59 310
- Sai số độ lệch tâm giữa các đường tròn<0.02
- Sai số độ vuông góc mặt A với tâm<0.01
- Kích thước ghi trên bản vẽ là kt sau khi gia công tinh
Lắp bi 22312(60x46x130)