You are on page 1of 6

0 0

10

2000
20
06

1
40 20
0 00
6
0
94

60

30
5

1
1000

2106
25
900

400
400
900

400
400
87.5

200
55

7 Mặt sàn 3 Thép tấm 2006x1000x1

6 Thanh support 15 Thép hộp 30x60x3x940

5 Giăng ngang 4 Thép V 25x25x3x985

4 Chøc n¨ng ThiÕt kÕ Ch÷ ký Ngµy


Giằng nghiêng 8 Thép V 25x25x3x1060
Hä vµ tªn Lê Thanh Bình
3 Cột trụ phải 2 Thép U 50x30x3x2000
H­íng dÉn
Tû lÖ 1:10
2 Cột trụ trái 2 Thép U 50x30x3x2000 DuyÖt ke de hang
1 Giằng Beam 6 Thép hộp 30x60x3x2000 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
Sè tê: 1
TT Tên gọi SL Vật liệu Ghi chú TRƯỜNG CƠ KHÍ
12.5

25

80
15
25

2000 50 30

60
3
Dung sai dài và phẳng

Tiêu chuẩn áp dụng


Dung sai độ vuông góc Độ đảo

ASME-ISO 2768-1
Khoảng quy định l (mm)
trên trên trên trên trên trên trên trên
Độ nhám theo Cấp độ
10
NEN-ISO 3634 . . . . . . . dung sai
đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến

Cần phải làm cùn các vị trí cạnh sắc nhọn. Dung sai mm Dung sai mm

Tất cả mối hàn vòng quanh a= , trừ khi chỉ định rõ ràng. Dung sai
Tiêu chuẩn áp dụng
ASME-ISO 2768-1

của kích thước góc


Độ chính xác được áp dụng theo cấp mK
khoảng quy định l(mm)
từ trên trên trên trên trên trên trên
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY II
Cấp độ trên trên trên trên
dung sai đến đến đến đến đến đến đến đến
Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Khối lượng Số lượng Tỉ lệ
từ đến đến đến
Thiết kế Lê Thanh Bình
1000 1:10
BẢN VẼ CHI TIẾT 1
Dung sai mm
Hướng dẫn Tờ: Số tờ:
f tinh
m bán tinh
Duyệt TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
c thô Vật liệu: thép hộp LỚP KTCK06-K64
v rất thô
400

900

90
400

2000
400

900

90
400

25
200

12 28 12

87.5

55
30

50

Dung sai dài và phẳng

Tiêu chuẩn áp dụng


Dung sai độ vuông góc Độ đảo

ASME-ISO 2768-1
Khoảng quy định l (mm)
trên trên trên trên trên trên trên trên
Độ nhám theo Cấp độ
10
NEN-ISO 3634 . . . . . . . dung sai
đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến

Cần phải làm cùn các vị trí cạnh sắc nhọn. Dung sai mm Dung sai mm

Tất cả mối hàn vòng quanh a= , trừ khi chỉ định rõ ràng. Dung sai
Tiêu chuẩn áp dụng
ASME-ISO 2768-1

của kích thước góc


Độ chính xác được áp dụng theo cấp mK
khoảng quy định l(mm)
từ trên trên trên trên trên trên trên
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY II
Cấp độ trên trên trên trên
dung sai đến đến đến đến đến đến đến đến
Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Khối lượng Số lượng Tỉ lệ
từ đến đến đến
Thiết kế Lê Thanh Bình
1000 1:20
BẢN VẼ CHI TIẾT 2
Dung sai mm
Hướng dẫn Tờ: Số tờ:
f tinh
m bán tinh
Duyệt TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
c thô Vật liệu: Thép U LỚP KTCK06-K64
v rất thô
400
900
90

400
2000

400
900
90

400
25

200
12 22
30

12
55

87.5

50

Dung sai dài và phẳng

Tiêu chuẩn áp dụng


Dung sai độ vuông góc Độ đảo

ASME-ISO 2768-1
Khoảng quy định l (mm)
trên trên trên trên trên trên trên trên
Độ nhám theo Cấp độ
10
NEN-ISO 3634 . . . . . . . dung sai
đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến

Cần phải làm cùn các vị trí cạnh sắc nhọn. Dung sai mm Dung sai mm

Tất cả mối hàn vòng quanh a= , trừ khi chỉ định rõ ràng. Dung sai
Tiêu chuẩn áp dụng
ASME-ISO 2768-1

của kích thước góc


Độ chính xác được áp dụng theo cấp mK
khoảng quy định l(mm)
từ trên trên trên trên trên trên trên
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY II
Cấp độ trên trên trên trên
dung sai đến đến đến đến đến đến đến đến
Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Khối lượng Số lượng Tỉ lệ
từ đến đến đến
Thiết kế Lê Thanh Bình
1000 1:20
BẢN VẼ CHI TIẾT 3
Dung sai mm
Hướng dẫn Tờ: Số tờ:
f tinh
m bán tinh
Duyệt TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
c thô Vật liệu: Thép U LỚP KTCK06-K64
v rất thô
32.5 995
1060

R16

Ø10
1050
12.5

Dung sai dài và phẳng

Tiêu chuẩn áp dụng


Dung sai độ vuông góc Độ đảo

ASME-ISO 2768-1
Khoảng quy định l (mm)
trên trên trên trên trên trên trên trên
Độ nhám theo Cấp độ
10
NEN-ISO 3634 . . . . . . . dung sai
đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến

Cần phải làm cùn các vị trí cạnh sắc nhọn. Dung sai mm Dung sai mm

Tất cả mối hàn vòng quanh a= , trừ khi chỉ định rõ ràng. Dung sai
Tiêu chuẩn áp dụng
ASME-ISO 2768-1

của kích thước góc


Độ chính xác được áp dụng theo cấp mK
khoảng quy định l(mm)
từ trên trên trên trên trên trên trên
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY II
Cấp độ trên trên trên trên
dung sai đến đến đến đến đến đến đến đến
Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Khối lượng Số lượng Tỉ lệ
từ đến đến đến
Thiết kế Lê Thanh Bình
1000 1:10
BẢN VẼ CHI TIẾT 4
Dung sai mm
Hướng dẫn Tờ: Số tờ:
f tinh
m bán tinh
Duyệt TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
c thô Vật liệu: thép v LỚP KTCK06-K64
v rất thô
970 7.5

12.5

985

Dung sai dài và phẳng

Tiêu chuẩn áp dụng


Dung sai độ vuông góc Độ đảo

ASME-ISO 2768-1
Khoảng quy định l (mm)
trên trên trên trên trên trên trên trên
Độ nhám theo Cấp độ
10
NEN-ISO 3634 . . . . . . . dung sai
đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến

Cần phải làm cùn các vị trí cạnh sắc nhọn. Dung sai mm Dung sai mm

Tất cả mối hàn vòng quanh a= , trừ khi chỉ định rõ ràng. Dung sai
Tiêu chuẩn áp dụng
ASME-ISO 2768-1

của kích thước góc


Độ chính xác được áp dụng theo cấp mK
khoảng quy định l(mm)
từ trên trên trên trên trên trên trên
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY II
Cấp độ trên trên trên trên
dung sai đến đến đến đến đến đến đến đến
Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Khối lượng Số lượng Tỉ lệ
từ đến đến đến
Thiết kế Lê Thanh Bình
1000 1:10
BẢN VẼ CHI TIẾT 5
Dung sai mm
Hướng dẫn Tờ: Số tờ:
f tinh
m bán tinh
Duyệt TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
c thô Vật liệu: thép v LỚP KTCK06-K64
v rất thô

You might also like