You are on page 1of 1

CẤU TẠO CỌC TỈ LỆ 1/ 30

10750
1000(Ø8a50) 1000(Ø8a100) 6600(Ø8a150) 1000(Ø8a100) 500(Ø8a50) 350
CỐT THÉP GIA
CƯỜNG ĐẦU CỌC Móc cẩu Ø18 Móc cẩu Ø18
350

150 2000

MẶT CẮT 1-1 MẶT CẮT 2-2 TẤM THÉP ĐẦU CỌC BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP 1 CẤU KIỆN
HÀN CHỊU LỰC ĐƯỜNG SỐ TỔNG KHỐI
CẤU KIỆN SỐ HÌNH DẠNG VÀ CHIỀU LƯỢNG/ CHIỀU
Hh=10mm 300 KÍNH LƯỢNG
HIỆU KÍCH THƯỚC (mm) DÀI (mm) 1 CK kg
DÀI (mm)
1

150
6 750 30 750 750 4,16

0
30
CỐT THÉP
7 300 50 8 650 108 70200 27.69
CẤU TẠO 300
1 CỌC 11300 18 11690 4 46760 95,9
8 390
MẶT CẮT 3-3 MẶT CẮT A-A
350X350
9 300 70 8.29
8 300 21000
VÒNG ĐAI THÉP LIÊN KẾT HÀN 10 360 5.12
18 1280 2 2560
THÉP BẢN 560 360
DÀY 6mm 11 2600 8 2600 1 2600 1,014

TỔNG 142.18

THÉP DẪN HƯỚNG


CHI TIẾT LIÊN - Bê tông đài cọc giữa : B20, Rb = 1150T/m2, Rk = 90T/m2
- Cốt thép chịu lực: CII(AII), Rs = 28000T/m2
LƯỚI THÉP ĐẦU CỌC KẾT CỌC VỚI ĐÀI - Cốt đai: CI(AI), Rsw = 17500T/m2
- Chiều dài cọc : L=15m . Tiết diện 300x300(mm)
- Cọc cột giữa :Pmax= 79,61T , Pmin = 61,11T
ĐÀI CỌC - Kích thước bản vẽ là mm - Cọc cột biên :Pmax = 70,82T , Pmin = 52,74T
- Cao độ trong bản vẽ là m
CHI TIẾT CỐT THÉP MŨI CỌC - Pvl = 131T , Pđn = 125,71T
- Bản vẽ chỉ bố trí cốt thép chịu lực cho đài cọc. - Tải trọng thí nghiệm: Ptn =200%.Pmax=159,22T
- Độ lún ổn định: S = 2,533cm (MC cột biên) - Tải trọng thí nghiệm: Ptn =200%.Pmax=141,64T
- Độ lún ổn định: S = 2,533cm (MC cột giữa)
360

100 100 50
300

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG ĐỒ ÁN MÔN HỌC
KHOA XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY NỀN VÀ MÓNG
LỚP: 19THXD - NHÓM77 - MSSV: 111190016 - 111190018 BẢN VẼ MÓNG NÔNG

350 250 10050 CỌC 300X300 GVHD TS. ĐỖ HỮU ĐẠO TỈ LỆ: 1/25
6x50 750
SVTH ĐẶNG HỮU HƯNG-HỒ NGỌC HƯNG BẢN VẼ SỐ 4/4

You might also like