Professional Documents
Culture Documents
Phiên T4 Phiên T3 Phiên T2 Phiên T1 Phiên T0 Phân bố dòng tiền cổ phiếu Phân bố dòng tiền cổ phiếu Phân bố dòng tiền cổ phiếu
Nhóm ngành 1 Nhóm ngành 2 Nhóm ngành 3
4.00
900 350 90
3.00
800 300 80
2.00 700 70
250
600 60
1.00 500 200 50
400 150 40
-
300 30
100
-1.00 200 20
100 50 10
-2.00
0 0 0
Tiền vào Tiền ra Tiền vào Tiền ra Tiền vào Tiền ra
-3.00 Nhóm Ngành 1 Nhóm Ngành 2 Nhóm Ngành 3
Nhóm Ngành 3 Nhóm Ngành 2 Nhóm Ngành 1
Phiên T0 -0.53 -1.87 -0.12 Phiên T0 36 188 Phiên T0 5 93 Phiên T0 4 21
Phiên T1 1.04 1.46 1.71 Phiên T1 190 34 Phiên T1 84 14 Phiên T1 22 3
Phiên T2 0.30 0.49 1.37 Phiên T2 208 16 Phiên T2 94 4 Phiên T2 24 1
Phiên T3 0.19 0.26 0.15 Phiên T3 168 56 Phiên T3 58 40 Phiên T3 20 5
Phiên T4 -0.14 0.16 0.34 Phiên T4 185 39 Phiên T4 78 20 Phiên T4 15 10
2. Phân bố dòng tiền - Nhóm dòng tiền/Nhóm vốn hóa 01/08/2023 15:22:57
Phiên T4 Phiên T3 Phiên T2 Phiên T1 Phiên T0 Phiên T4 Phiên T3 Phiên T2 Phiên T1 Phiên T0
4.00 7.00
6.00
3.00
5.00
4.00
2.00
3.00
1.00 2.00
1.00
-
-
(1.00)
(1.00)
(2.00)
(2.00) (3.00)
Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 m-PENNY PENNY SMALL MEDIUM LARGE BLUECHIP
Phiên T0 -1.21 -1.36 0.18 Phiên T0 -0.45 -1.65 0.33 -0.97 -0.93 0.84
Phiên T1 0.52 0.95 2.43 Phiên T1 0.48 0.33 0.43 0.23 2.36 3.53
Phiên T2 1.06 1.21 0.66 Phiên T2 1.93 1.35 0.54 0.75 0.08 0.97
Phiên T3 0.76 0.49 -0.19 Phiên T3 0.95 0.50 0.47 0.31 0.13 -0.46
Phiên T4 0.57 0.66 0.31 Phiên T4 0.25 0.32 0.12 0.77 0.22 0.31
15.00
10.00
5.00
(5.00)
(10.00)
Các sản
Hàng tiêu
Thực Xây dựng phẩm và Tài Ôtô và
Bất động Dịch vụ Ngân Các dịch dùng cá Công Du lịch và Truyền Viễn
Hóa chất phẩm và và vật liệu Bán lẻ dịch vụ Dầu khí nguyên cơ Bảo hiểm linh kiện Y tế
sản tài chính hàng vụ hạ tầng nhân và nghệ giải trí thông thông
đồ uống xây dựng công bản ôtô
gia đình
nghiệp
Nhóm Ngành 1 Nhóm Ngành 2 Nhóm Ngành 3
Phiên T0 2.67 -3.07 -0.53 -0.21 -1.42 1.84 -3.94 -0.66 -0.27 -1.72 -2.43 -2.21 -1.29 -1.16 0.90 -1.51 - - -0.63
Phiên T1 9.39 0.54 0.22 0.15 -0.73 0.70 0.95 0.63 -0.06 6.30 0.96 -0.03 2.42 0.78 3.47 0.60 - 0.10 -0.05
Phiên T2 1.06 2.78 1.38 0.50 0.85 1.64 0.22 0.97 0.08 0.73 0.75 0.20 0.24 0.33 1.06 0.73 - -0.22 -0.05
Phiên T3 0.09 0.56 0.12 -0.43 0.30 0.28 2.16 -0.19 0.01 -0.45 0.03 0.02 0.38 0.01 0.16 0.92 - 0.04 -0.15
Phiên T4 0.53 0.60 -0.23 0.47 0.60 0.08 -0.74 -0.16 0.73 -0.02 0.70 0.42 -0.20 0.49 -0.02 -0.46 - -0.60 -0.19
0 0 0
1 1 1 1 1 1
2 2 2 2 2 2 2 2 2
3 3 3 3 3 3
4 4 4 4 4 4 4 4 4
5 5 5 5 5 5
6 6 6 6 6 6 6 6 6
7 7 7 7 7 7
8 8 8 8 8 8 8 8 8
9 9 9 9 9 9
10 10 10 10 10 10 10 10 10
11 11 11 11 11 11
12 12 12 12 12 12 12 12 12
13 13 13 13 13 13
14 14 14 14 14 14 14 14 14
15 15 15 15 15 15
16 16 16 16 16 16 16 16 16
17 17 17 17 17 17
18 18 18 18 18 18 18 18 18
19 19 19 19 19 19
20 20 20
Bất động sản Dịch vụ tài chính Bán lẻ Các dịch vụ hạ tầng Bảo hiểm Công nghệ Du lịch và giải trí
Hóa chất Ngân hàng Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp Dầu khí Ôtô và linh kiện ôtô Truyền thông Viễn thông
Thực phẩm và đồ uống Xây dựng và vật liệu xây dựng Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình Tài nguyên cơ bản Y tế
1
II. BÁO CÁO CHI TIẾT DÒNG TIỀN NGÀNH ICB2 - NHÓM DÒNG TIỀN/NHÓM VỐN HÓA
16.00
14.00
12.00
10.00
8.00
6.00
4.00
2.00
-
Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1
(2.00) Xây dựng và vật liệu xây dựng Thực phẩm và đồ uống Ngân hàng Hóa chất Dịch vụ tài chính Bất động sản
(4.00)
14.00
12.00
10.00
8.00
6.00
4.00
2.00
-
MEDIUM
MEDIUM
MEDIUM
MEDIUM
MEDIUM
MEDIUM
SMALL
SMALL
SMALL
SMALL
SMALL
SMALL
PENNY
BLUECHIP
BLUECHIP
BLUECHIP
BLUECHIP
LARGE
PENNY
BLUECHIP
LARGE
PENNY
LARGE
PENNY
LARGE
PENNY
LARGE
PENNY
BLUECHIP
LARGE
m-PENNY
m-PENNY
m-PENNY
m-PENNY
m-PENNY
m-PENNY
(2.00)
(4.00) Xây dựng và vật liệu xây dựng Thực phẩm và đồ uống Ngân hàng Hóa chất Dịch vụ tài chính Bất động sản
6.00
4.00
2.00
-
Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1
Tài nguyên cơ bản Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình Dầu khí Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp Các dịch vụ hạ tầng Bán lẻ
(2.00)
(4.00)
(6.00)
6.00
4.00
2.00
-
MEDIUM
MEDIUM
MEDIUM
MEDIUM
MEDIUM
MEDIUM
SMALL
SMALL
SMALL
SMALL
SMALL
SMALL
PENNY
BLUECHIP
BLUECHIP
BLUECHIP
LARGE
PENNY
BLUECHIP
LARGE
PENNY
BLUECHIP
LARGE
PENNY
LARGE
PENNY
LARGE
PENNY
BLUECHIP
LARGE
m-PENNY
m-PENNY
m-PENNY
m-PENNY
m-PENNY
m-PENNY
(2.00)
Tài nguyên cơ bản Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình Dầu khí Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp Các dịch vụ hạ tầng Bán lẻ
(4.00)
(6.00)
2
3. Nhóm ngành 3 01/08/2023 15:22:57
6.00
5.00
4.00
3.00
2.00
1.00
-
Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền
3 2 1 3 2 1 3 2 1 3 2 1 3 2 1 3 2 1 3 2 1
(1.00)
Y tế Viễn thông Truyền thông Ôtô và linh kiện ôtô Du lịch và giải trí Công nghệ Bảo hiểm
(2.00)
5.00
4.00
3.00
2.00
1.00
-
MEDIUM
MEDIUM
MEDIUM
MEDIUM
MEDIUM
MEDIUM
MEDIUM
SMALL
SMALL
SMALL
SMALL
SMALL
SMALL
SMALL
PENNY
BLUECHIP
BLUECHIP
BLUECHIP
LARGE
PENNY
LARGE
PENNY
LARGE
PENNY
BLUECHIP
LARGE
PENNY
BLUECHIP
LARGE
PENNY
BLUECHIP
LARGE
PENNY
BLUECHIP
LARGE
m-PENNY
m-PENNY
m-PENNY
m-PENNY
m-PENNY
m-PENNY
m-PENNY
(1.00)
(2.00) Y tế Viễn thông Truyền thông Ôtô và linh kiện ôtô Du lịch và giải trí Công nghệ Bảo hiểm
(3.00)