Professional Documents
Culture Documents
26/12/2017
11500
800
11500
0
800
0
800
0
800
0
112 800
000 0
800
0
800
0
800 20000
0
800
0 22000
42000
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
Phối Cảnh Công Trình
04/01/2018 5:58:09 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 3D.01.01
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ:
DIỄN HỌA KHUNG CÔNG TRÌNH (K44x122m)
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
Phối Cảnh Công Trình
04/01/2018 5:58:23 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 3D.01.02
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ:
375
C C
Sim
7000
2
Canopy Sim KT.01.01
Sim
3 3
15000
KT.01.01 KT.01.01
22000
8000
Lối ra vào Kho -400 -400
Sim Sim
3 3
KT.01.01 KT.01.01
7000
7000
42000
42000
C1 750x750
B B
6000
6000
2 Sim
3 KT.01.01 3
KT.01.01 -400 -400 KT.01.01
20000
8000
8000
Lối ra vào Kho
Sim Sim
3 Sim 3
KT.01.01 2 KT.01.01
KT.01.01
6000
6000
Canopy
A A
375
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000
112000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
68
200 50
18225 300 25
138 200 62
750
500
B
162
50 200
400
238
125
50 400 50 C2 (400X600)
HCB_Cột C1 HCB_Cột C2
2 1 : 20(KT.01.01) 3 1 : 20(KT.01.01)
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
MẶT BẰNG TỔNG THỂ NHÀ KHO
04/01/2018 5:58:49 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 KT.01.01
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
Đỉnh Nóc Gió Đỉnh Nóc Gió
15.00 3500
15.00
3335
Đỉnh Cột Đỉnh Cột
11.50 11.50
3500
Gối Cẩu Gối Cẩu
8.00 8.00
11500
11500
8000
6976
1800
0.00 0.00
Móng Móng
-1.80 -1.80
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000
112000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
3500
3500
Đỉnh Cột Đỉnh Cột Đỉnh Cột
11.50 11.50 11.50
3500
Gối Cẩu
15000
15000
8.00
12307
11500
11500
11500
8000
1800
1800
Móng 0.00 0.00
Móng 0.00
-1.80 -1.80 Móng
6000 8000 6000 7000 15000 15000 7000 6000 8000 6000 -1.80
20000 22000 22000 20000
42000 42000
A B C C B A
MẶT ĐỨNG TRỤC A-C 1 : 250 MẶT ĐỨNG TRỤC C-A 1 : 250
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
MẶT ĐỨNG TRỤC 1-15, TRỤC A-C, TRỤC C-A
04/01/2018 5:58:53 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 KT.01.02
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: 1 : 250
Diềm Tường
07645.F1
C
3
7000
Canopy Mái tôn nhựa -Lấy Sáng Mái tôn 5 Sóng_Mái Vòm
Nóc Gió TH.01.14
5
07645.F4
8000
7000
07710.A1
42000
Mái tôn nhựa -Lấy Sáng
B
6000
Canopy
07645.F4
8000
Nóc Gió
Mái tôn 5 Sóng_Mái Vòm
6000
A
Diềm Tường
07645.F1
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000
112000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
MẶT BẰNG MÁI NHÀ KHO
04/01/2018 5:58:58 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 KT.01.03
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: 1 : 250
Cáp Giằng Mái D12 Cáp Giằng Mái D12 Cáp Giằng Mái D12 Cáp Giằng Mái D12
-
---
C C
7000
15000
22000
22000
8000
7000
7000
42000
42000
B B
6000
6000
20000
20000
8000
8000
Cáp Giằng Mái D12 Cáp Giằng Mái D12
6000
6000
A A
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000
112000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
BỐ TRÍ CÁP GIẰNG MÁI
04/01/2018 5:59:15 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 KT.01.04
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: 1 : 250
Ti xà gồ mái Ti xà gồ mái Ti xà gồ mái Ti xà gồ mái Ti xà gồ mái Ti xà gồ mái Ti xà gồ mái Ti xà gồ mái Ti xà gồ mái Ti xà gồ mái Ti xà gồ mái Ti xà gồ mái Ti xà gồ mái Ti xà gồ mái
445
C C
(Giằng Kèo
22000 C200x75x25x3.2mm)
22000
(Kèo
300x200x8x6_K22)
(Giằng Kèo
C200x75x25x3.2mm)
42000
42000
B B
(Kèo
300x200x8x6_K20)
20000
20000
(Giằng Kèo
C150 C200x75x25x3.2mm)
(C150X65X20X2.5)
Ti xà gồ mái Ti xà gồ mái
(Giằng Kèo
C200x75x25x3.2mm)
A A
446
C150
(C150X65X20X2.5)
2845 2360 2795 2795 2360 2845 2795 2360 5640 2360 2845 2795 2360 5640 2360 2845 2795 2360 5640 2360 5640 2360 2845 2795 2360 5640 2360 2845 2795 2360 5640 2360 5640 2360 2845
2
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 KT.01.05
112000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
3
KT.01.05
MB TI XÀ GỒ MÁI 1 : 250
Ti xà gồ mái
(Keo300x200x8x6_K20) C150 Ti xà gồ mái (Giằng Kèo
(C150X65X20X2.5) C200x75x25x3.2mm)
Ti xà gồ mái Ti xà gồ mái
979 2845 2360 2795 287
C150
(Keo300x200x8x6_K20)
(C150X65X20X2.5)
Thống Kê Ti liên kết xà gồ vách, mái
1055
150
14 15
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
Bố Trí Ti Xà Gồ Mái
04/01/2018 5:59:31 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 KT.01.05
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1
900
C C
450
Coc250x250x12m
Sim
2
M3 M3
15000
15000
KC.01.01
4
22000
22000
KC.01.01
M3 M3
7000
7000
42000
42000
M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2
900
B
450
450
Sim
6000
6000
3 900
Coc250x250x12m
KC.01.01
M3 M3
3
KC.01.01
Sim
20000
20000
4
8000
8000
KC.01.01
M3 M3
Coc250x250x12m 2
6000
6000
KC.01.01
M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1
900
A A
450
112000
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
750
750
Ra=2100kG/cm2 CHO CỘT THÉP CÓ ĐƯỜNG KÍNH < 10mm
500
450 450
Ra=2700kG/cm2 CHO CỐT THÉP CÓ ĐƯỜNG KÍNH > 10mm
1000
1500
1500
250
-2600
900
900
- THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU CỌC THEO TCVN 286-2003 A B
500
- KHI THI CÔNG CỌC ÉP PHẢI ĐẠT 100% CƯỜNG ĐỘ VẬT LIỆU KHI THIẾT KẾ.
750
750
250
- TẢI TRỌNG THIẾT KẾ CỦA CỌC Ptk=35 T.
- LỰC ÉP ĐẦU CỌC KHÔNG ĐƯỢC NHỎ HƠN Ptk=70 T.
- TẤT CẢ MŨI CỌC ĐƯỢC ÉP SÂU ĐẾN LỚP ĐẤT DỰ KIẾN 12m SO VỚI CỐT NỀN .
- KHI THI CÔNG ĐÀI CỌC CẦN KẾT HỢP VỚI BẢN VẼ KỸ THUẬT ĐIỆN NƯỚC, CÔNG TRÌNH NGẦM 250
- KHI THI CÔNG ĐÀI CỌC CẦN KẾT HỢP VỚI BẢN VẼ KẾT CẤU KHÁC ĐỂ ĐẶT CỐT THÉP CHO CỘT.
1500 1 15
- THỬ TẢI 1 CỌC ĐƯỢC CHỈ ĐỊNH TRÊN BẢN VẼ VỚI Pmax=90 T.
- CHIỀU DÀI CỌC CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO KẾT QUẢ THỬ TẢI CỌC.
12 9
- CHỈ THI CÔNG CỌC ĐẠI TRÀ SAU KHI CÓ SỰ CHẤP THUẬN CỦA KỸ SƯ GIÁM SÁT.
2 Tim Cọc- Móng M1 4 Tim Cọc- Móng M2 1 Tim Cọc-Móng M3
2 1 : 50(KC.01.01) 3 1 : 50(KC.01.01) 4 1 : 50(KC.01.01)
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ TIM CỌC
04/01/2018 5:58:41 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 KC.01.01
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
112000
500 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 500
M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1
750
750
1500
1500
C C
Sim C1 750x750
2
KC.01.03 1000 Sim 1000
1
1000
15000
15000
M3 KC.01.03 M3
1000
22000
Sim
M3 Sim M3
3 3
KC.01.03 KC.01.03 3
7000
7000
KC.01.03
1500
C1 750x750
M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2 M2
42000
1500
B B
6000
6000
C1 750x750 C1 750x750
M3 M3
4000
20000
8000
4000
KC.01.03
M3 M3
Sim 1
1 KC.01.03
1000
6000
6000
KC.01.03 C1 750x750 C1 750x750
1500
A A
750
M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1 M1
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 500
112000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
MẶT BẰNG BỐ TRÍ ĐÀI MÓNG
04/01/2018 5:58:42 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 KC.01.02
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: 1 : 250
Vách
1000
A lợp
tôn 375 750 375 1
125 750 125
2 D10 9 1000
C1 (750x750) sóng
Chân Cột 500 500
100
100
100
150
0.00 742 D6
2 D10
300
300
375
100
C1 (750x750)
450
-600 200
C2 (400X600)
750
300
450
450
DK1
200
(350x600)
1500
1000
1500
1500
6
750
400
A A B
600
KC.01.03
200
C1 (750x750) 5
450
450
KC.01.03
300
750
4
KC.01.03
100
300
300
375
375 25 350
750
100
100
100
125 375 225 275
MC Tường Xây Điển Hình
100 1000 100
10 1 : 20
100 1000 100
750 750
1
6 100 1500 100
6 [50] 16 D16 @0
375
TH_2a 1 : 20(KC.01.02)
C (Cot-GoiCau_Doi_DauHoi)
750
TH_01 1
A
375
(Cot-GoiCau_Don) CỘT
300x150x10x8
(Cột Đầu Hồi)
Chân Cột Chân Cột Chân Cột
375 375
0.00 750 0.00 0.00
8 9
M1_Mc2-2
600
600
600
KC.01.03
KC.01.03
8 1 : 20(KC.01.03)
DK3
[49] 16 D16 @0
1 (300x500)
DK1 [6] 13 D8
500
1800
1800
600
600
(350x600) 7
DK1 KC.01.03
(350x600)
375
[13] 3 D16
[49] 5 D16
750
[50] D16
600
600
[51] D16
125 275
Móng 375 375 Móng 1 Móng
-1.80 750 -1.80 -1.80
[14] 8 D16 @0
[11] D12
600
M2_Mc2-2 [15] D12
700
700
700
[8] D12
9 [5] D8@150
200
1 : 20(KC.01.03)
400
200
100
100
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
CHI TIẾT ĐÀI MÓNG M1,M2,M3
04/01/2018 5:58:43 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 KC.01.03
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: 1 : 20
C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750)
C C
DK1 DK1 DK1
(300x500)
-600 (350x600) 4 (350x600) (350x600)
7000
DK2 -600 -600
C2 (400X600)
TH.01.03
15000
3
C2 (400X600)
(300x500)
22000
22000
8000
DK4
C2 (400X600)
-600
-600
C2 (400X600)
7000
7000
-600
C1 (750x750) DK1 -600
DK1 DK1 DK1
(300x500)
(350x600)
42000
(350x600) (350x600) (350x600)
DK3
B B
C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750) C1 (750x750)
6000
6000
2
C2 (400X600) C2 (400X600)
TH.01.04
(300x500)
-
20000
20000
8000
8000
DK4
C2 (400X600)
-600 -600
(300x500)
-600 C2 (400X600)
6000
6000
DK2
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000
112000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
MẶT BẰNG ĐÀ KIỀNG NHÀ KHO
04/01/2018 5:58:43 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 KC.01.04
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: 1 : 250
TH_01
(Cot-GoiCau_Don)
1
1850 3550 1850 750 1850
KC.01.05
Sim
A
Sim
4 3 3
3 Chân Cột
KC.01.05 KC.01.05 KC.01.05
KC.01.05
[33] D16 [41] D16 [33] D16
0.00 [33] D16
-0.600
600
[22] 3 D16
[3] D8@100 [19] 2 D16 [22] 3 D16 [3] D8@200 [41] D16 [3] D8@100 [41] D16 [41] D16
[19] D16
600
600
[3] D8@100
[34] 2 D16 [43] 2 D16 [46] 3 D16 [34] 2 D16 [34] D16
[34] D16 [43] D16
600
600 25 350
375 375 1250 4750 1250 375 375 1250 600
750 750
8000
DK1_MC1-1
BỐ TRÍ THÉP TƯƠNG TỰ TRỤC 1-2 VÀ TRỤC 14-15.
3 1 : 20(KC.01.05)
1 2
DẦM DK1(350x600) 1 : 25
TH_01
(Cot-GoiCau_Don)
600
[3] D8@200
[43] D16
C1 (750x750)
[34] D16 [43] D16
[34] D16 [43] D16 [43] D16 [43] D16 [43] D16
600 [46] D16
[34] D16
375 375 1250 600 4750 1250 750 1250 600 25 350
750
8000
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG DK1
04/01/2018 5:58:44 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 KC.01.05
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
C2(400x600) 200 1350 2676 1399 750
CỘT ĐẦU HỒI
Sim
1 1
2 3 2
-0.600
KC.01.06 KC.01.06 KC.01.06
DK1
C2 (400X600) [2] D8@100 [32] D16 [1] D8@200 [27] D16 (350x600) [27] 2 D16
C1 (750x750) [32] D16
[23] D16 [25] D16 [32] D16 [26] D16 [32] 2 D16
[26] 2 D16
500
500
500
[39] D16
600
[48] 2 D16 [48] D16
[48] D16 [39] D16 [39] D16 [48] D16 [39] D16
300 75 300 75
375
DK2(300x500) 1 : 20 A
Sim
5 6 5 B 5
Sim
6
Sim
5
Sim
7000 6000
DK3(300x500) 1 : 25 I300x150x6x10
1
DK1 (Cột Đầu Hồi) 1
(350x600)
CỘT ĐẦU HỒI TH_2a -0.600
-0.600
300x150x10x6 (Cot-GoiCau_Doi_DauHoi) [30] D16 [30] D16
(Cột Đầu Hồi) C2 (400X600) [28] D16
C1 (750x750) DK3
C2 (400X600)
500
500
(300x500) [2] D8@200 [2] D8@100
DK3
(300x500)
M3 [35] 4 D16
[35] 4 D16
300 300
M3
M2
DK3_Mc2-2 DK3_Mc1-1
6 1 : 25(KC.01.06) 5 1 : 25(KC.01.06)
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG DK2 VÀ DK3
04/01/2018 5:58:44 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 KC.01.06
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
A
750 1400 2675 1350 400 1900 3800
Sim
5 6 6 7
4 KC.01.07 KC.01.07
Chân Cột
KC.01.07 KC.01.07
KC.01.07 0.00
[36] 2 D16
DK1 [4] D8@100 [31] 3 D16 [4] D8@200 [31] 3 D16 [36] 2 D16 [4] D8@100 [31] 3 D16 [4] D8@200 [31] 3 D16 [36] 2 D16
(350x600)
2.DẦM DK4(300x500) 1 : 25
C
15 15 15
15
1900 400 1600 3225 1600 750
[36] 2 D16 [38] 2 D16 [31] 3 D16 [38] 2 D16 [31] 3 D16 [18] 2 D16 [31] 3 D16
500
500
500
600
300 300 300
300
[47] 2 D16 [40] 3 D16 [40] 3 D16 350
[40] 3 D16
DK4_Mc1-1 DK4_Mc2-2 DK4_Mc3-3 DK4_Mc4-4
4 1 : 20(KC.01.07) 5 1 : 20(KC.01.07) 6 1 : 20(KC.01.07) 7 1 : 20(KC.01.07) 600 1300 7000 375
3.DẦM DK4(300x500) 1 : 25
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG DK4
04/01/2018 5:58:45 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 KC.01.07
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
HƯỚNG DẨN TIÊU CHÍ KỸ THUẬT CHUNG
5. YÊU CẦU LẮP DỰNG
1. YÊU CẦU CHUNG: 4. QUI ĐỊNH GIA CÔNG:
- TẤT CẢ CÁC KÍCH THƯỚC TRÊN BẢN VẼ LÀ MILIMET, CAO ĐỘ LÀ M, TRỪ KHI CÓ CHỈ ĐỊNH KHÁC - CÁC THÉP TẤM CÓ ĐỦ CHIỀU DÀY, KHÔNG BỊ NỨT, CONG VÊNH, DUNG SAI CHIỀU DÀY THEO TIÊU CHUẨN - VẬN CHUYỂN, LẮP DỰNG KHÔNG LÀM CONG VÊNH CẤU KIỆN
JIS G 3131-HOT-ROLLED MILD STEEL PLATES, SHEETS AND STRIP - KHI CẨU LẮP KHUNG CẦN CÓ BIỆN PHÁP GIỮ ỔN ĐỊNH CHUNG
- NHÀ THẦU PHẢI LÀM RÕ CÁC KÍCH THƯỚC VÀ CAO ĐỘ TẠI HIỆN TRƯỜNG, GIẢI QUYẾT SỰ
TCVN 6522 2008 THÉP TẤM KẾT CẤU CÁN NÓNG
KHÁC NHAU GIỮA BẢN VẼ KIẾN TRÚC VÀ KẾT CẤU TRƯỚC KHI THI CÔNG. TCVN 7573 2006 THÉP TẤM CÁN NÓNG LIÊN TỤC DUNG SAI KÍCH THƯỚC VÀ HÌNH DẠNG CHO HỆ THỐNG KHUNG BẰNG CÁC THANH GÁ, THANH GIẰNG TẠM,...
- NHÀ THẦU PHẢI TUÂN THỦ THEO ĐÚNG QUI PHẠM HIỆN HÀNH, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT, BẢN VẼ - THÉP HÌNH THEO TCVN 7571-2006 - THÉP HÌNH CÁN NÓNG KÍCH THƯỚC, DUNG SAI, ĐẶC TÍNH MẶT CẮT - CHỈ ĐƯỢC PHÉP BẮT CHẶT BU LÔNG CHÂN CỘT, XÀ GỒ,
THIẾT KẾ VÀ GHI CHÚ CHUNG. - THÉP TẤM CÁN NGUỘI THEO TCVN 7574 2006 THÉP TẤM CÁN NGUỘI LIÊN TỤC DUNG SAI KÍCH THƯỚC VÀ HÌNH DẠNG
GIẰNG KHI ĐÃ ĐỊNH VỊ KHUNG ĐÚNG VỊ TRÍ
- NHÀ THẦU PHẢI CHỊU TRÁCH NHIỆM MỘT MÌNH VỀ SỰ PHỐI HỢP CÔNG VIỆC VÀ PHẢI ĐO ĐẠC - CÁC LỖ BULONG LIÊN KẾT CÓ ĐƯỜNG KÍNH D=Di + 2mm, ( Di- ĐƯỜNG KÍNH BULONG)
- CÁC YÊU CẦU VỀ CHẾ TẠO, LẮP DỰNG VÀ SAI SỐ PHẢI TUÂN THEO
TẠI HIỆN TRƯỜNG BẤT CỨ CÔNG TÁC NÀO TRƯỚC KHI BẮT ĐẦU CHẾ TẠO. - CÁC LỖ BULONG LIÊN KẾT XÀ GỒ CÓ ĐƯỜNG KÍNH D=Di + 4mm, HOẶC LỖ OVAN (16-22)mm ( Di- ĐƯỜNG KÍNH BULONG)
TCXDVN - 170 - 2007 ( KẾT CẤU THÉP - GIA CÔNG,LẮP RÁP
- ĐƯỜNG HÀN BẢN CÁNH VÀ BẢN BỤNG KÉO DÀI LIÊN TỤC DỌC THEO ĐƯỜNG TIẾP GIÁP, THEO QUI ĐỊNH NHƯ SAU : VÀ NGHIỆM THU - YÊU CẦU KỸ THUẬT)
- NHÀ THẦU PHẢI CHUẨN BỊ TRƯỚC VỊ TRÍ TẤT CẢ CÁC ỐNG NỐI, BU LÔNG NEO, NHỮNG KẾT + HÀN LIÊN KẾT CÁNH VÀ BỤNG HAI MẶT CHO KẾT CẤU CÓ TIẾT DIỆN CHỮ I LỚN HƠN 1000 MM,
CẤU CHÔN TRƯỚC TỪ BẢN VẼ KIẾN TRÚC, KẾT CẤU VÀ CƠ KHÍ. + HÀN LIÊN KẾT CÁNH VÀ BỤNG MỘT MẶT CHO KẾT CẤU CÓ TIẾT DIỆN CHỮ I NHỎ HƠN HOẶC BẰNG 1000MM, PHÍA CÒN LẠI HÀN ĐIỂM CÁCH KHOẢNG 150@2000
- NHÀ THẦU PHẢI CUNG CẤP ĐỦ CÁC HỆ GIẰNG CHỐNG TẠM TRONG QUÁ TRÌNH THI CÔNG.
6. ĐỘ VÕNG CHO PHÉP
- CHIỀU CAO ĐƯỜNG HÀN GÓC hh KHÔNG ĐƯỢC LỚN HƠN 1,2 tmin (tmin LÀ CHIỀU DÀY NHỎ NHẤT CỦA CÁC CẤU KIỆN ĐƯỢC LIÊN KẾT).
- CHIỀU CAO ĐƯỜNG HÀN GÓC hh LẤY THEO TÍNH TOÁN, NHƯNG KHÔNG ĐƯỢC NHỎ HƠN CÁC GIÁ TRỊ TRONG BẢNG SAU (BẢNG 43 - TCVN 5575-2012): - ĐỘ VÕNG CHO PHÉP THEO TCVN - 5575 - 2012 KẾT CẤU THÉP - TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ.
- BẢN VẼ CÔNG TRƯỜNG PHẢI ĐƯỢC KỸ SƯ THIẾT KẾ CHẤP THUẬN.
2. TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ VÀ TẢI TRỌNG TÍNH TOÁN: - ĐƯỜNG HÀN ĐỐI ĐẦU BẢN CÁNH LOẠI CẤU KIỆN ĐỘ VÕNG CHO PHÉP
BẢNG 1: CHIỀU CAO ĐƯỜNG HÀN GÓC (X)
e DẦM CỦA SÀN NHÀ VÀ SÀN MÁI:
2.1. TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ:
g
Giá trị nhỏ nhất Hh khi chiều dày lớn nhất 1. Dầm chính L/400
Phương Giới hạn chảy của các cấu kiện được hàn t (mm)
-TCVN - 2737 - 1995 TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ - TẢI TRỌNG VÀ TÁC ĐỘNG (BỔ SUNG NĂM 2005). Dạng liên kết của thép fy 2. Dầm của trần có trát vữa, chỉ tính võng cho tải trọng tạm thời L/350
pháp hàn
t
(MPa) 4 6 11 17 23 33 41
-TCVN - 5889-1995 BẢN VẼ CÁC KẾT CẤU KIM LOẠI. ĐẾN ĐẾN ĐẾN ĐẾN ĐẾN ĐẾN ĐẾN 3. Các dầm khác, ngoài trường hợp 1 và 2 (Vì Kèo, Dầm Phụ, Giằng..) L/250
-TCVN - 5575 - 2012 KẾT CẤU THÉP - TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ. 5 10 16 22 32 40 80 4. Tấm bản sàn L/150
b
Chữ T với <430 4 5 6 7 8 9 10 BẢNG 2 (Y) DẦM CÓ ĐƯỜNG RAY:
2.2. TẢI TRỌNG TÍNH TOÁN: Tay
430 < fy < 530 5 6 7 8 9 10 12
đường hàn góc t (mm) 2-3 4-5 6-8 1. Dầm đỡ sàn công tác có đường ray nặng 35 kg/m và lớn hơn 1/600
TẢI TRỌNG ĐƯỢC XÁC ĐỊNH THEO TCVN 2737 : 1995- TẢI TRỌNG VÀ TÁC ĐỘNG-TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ: hai phía; < 430 3 4 5 6 7 8 9 2. Như trên, khi đường ray nặng 25 kg/m và nhỏ hơn 1/400
Tự động và
chồng và góc bán tự động 430 < fy < 530 4 b (mm) 2 2 3
- TĨNH TẢI (TL TÔN, XÀ GỒ, GIẰNG MÁI) : DO TÍNH TOÁN KN/M² 5 6 7 8 9 10
Chữ T với Tay XÀ GỒ:
- HOẠT TẢI TRÊN MÁI : 0.3 KN/M² 5 6 7 8 9 10 12 e (mm) 7 8 9
1. Mái nhà ngói không đắp vữa, mái tấm tôn nhỏ 1/150
đường hàn góc Tự động và <380
- HOẠT TẢI TRÊN KHUNG (TẢI TREO) : ... KN/M² một phía bán tự động 4 5 6 7 8 9 10 g (mm) 1.5 1.5 2 2. Mái lợp ngói có đắp vữa, mái tôn múi và các mái khác 1/200
- TĨNH TẢI TRÊN SÀN : DO TÍNH TOÁN KN/M² CHÚ THÍCH: Các kết cấu làm từ thép có giới hạn chảy fy > 530 MPa và với tất cả các DẦM HOẶC DÀN ĐỠ CẦU TRỤC:
loại thép cóchiều dày các cấu kiện lớn hơn 80mm, chiều cao nhỏ nhất của đường hàn 1. Cầu trục chế độ làm việc nhẹ, cầu trục tay, palăng 1/400
- HOẠT TẢI TRÊN SÀN : ... KN/M² góc lấy theo các qui định kỹ thuật riêng. 2. Cầu trục chế độ làm việc vừa 1/500
- TẢI TRỌNG GIÓ (VÙNG .....) : .... KN/M² 3. Cầu trục chế độ làm việc nặng và rất nặng 1/600
- TẢI TRỌNG CẦU TRỤC : .............. - ĐƯỜNG HÀN GIỮA BẢN MÃ LIÊN KẾT & CÁNH, BỤNG LÀ ĐƯỜNG HÀN SUỐT 2 MẶT
- CHẾ ĐỘ LÀM VIỆC CỦA CẦU TRỤC : .............. SƯỜN TƯỜNG:
- ĐƯỜNG HÀN CÁC SƯỜN CỨNG GIA CƯỜNG VÀO DẦM, CỘT, BẢN MÃ LÀ ĐƯỜNG HÀN SO LE LIÊN TỤC
1. Dầm đỡ tường xây 1/300
3. VẬT LIỆU CHẾ TẠO: S1 2. Dầm đỡ tường nhẹ (tôn, fibro xi măng), dầm đỡ cửa kính 1/200
3. Cột tường 1/400
- THÉP TẤM TỔ HỢP fy > 2350 KG/cm² (.........) 3
3 S2>S1
Hh
- THÉP HÌNH: fy > 2150 KG/cm² (CT3) CHÚ THÍCH: L là nhịp của cấu kiện chịu uốn. Đối với dầm công xôn thì L lấy bằng 2 lần độ vươn của dầm.
S1 (mm) <=4 5-6 7-9 10 - 15 16-21 22-30
- XÀ GỒ MẠ KẼM: fy > 3450 KG/cm² (G345)
Hh (mm) >3 >4 >5 >6 >7 >8 7. CHUYỂN VỊ CHO PHÉP
S2
- BU LÔNG LIÊN KẾT KHUNG - G8.8: CƯỜNG ĐỘ CHỊU KÉO 400 MPa (Rk=4000 KG/CM2).
Chuyển vị ngang ở mức mép mái của nhà công nghiệp kiểu khung một tầng,
CƯỜNG ĐỘ CHỊU CẮT 320 MPa (Rc=3200 KG/CM2). không cầu trục, gây bởi tải trọng gió tiêu chuẩn được giới hạn như sau:
- ĐƯỜNG HÀN ĐỐI ĐẦU BẢN CÁNH TRƯỜNG HỢP t >=10mm PHẢI ĐƯỢC GIA CÔNG MÉP THEO TCVN 1961 : 1975
CƯỜNG ĐỘ ÉP MẶT 340 MPa (Rem=3400 KG/CM2). - Khi tường bằng tấm tôn kim loại: H/100;
- ĐƯỜNG HÀN GÓC CẠNH CHỮ T PHẢI ĐƯỢC KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP BỘT TỪ (MT) TRƯỚC KHI SƠN (KIỂM TRA XÁC XUẤT TRÊN 5% SỐ LƯỢNG CẤU KIỆN) - Khi tường là tấm vật liệu nhẹ khác: H/150;
- BU LÔNG LIÊN KẾT XÀ GỒ - G4.6: CHỊU KÉO: Rkbl = 1750kG/cm2, Rcbl = 1500kG/cm2
- ĐƯỜNG HÀN ĐỐI ĐẦU BẢN CÁNH CÓ CHIỀU DÀY >= 10mm PHẢI ĐƯỢC KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP SIÊU ÂM (UT) TRƯỚC KHI SƠN (KIỂM TRA XÁC XUẤT TRÊN 2% SỐ LƯỢNG CẤU KIỆN) - Khi tường bằng gạch hoặc bê tông: H/240;
- BU LÔNG NEO - G5.6: CHỊU KÉO: Rkbl = 2100kG/cm2, Rcbl = 1900kG/cm2 với H là chiều cao cột.
- TẤT CẢ BỀ MẶT KẾT CẤU THÉP PHẢI ĐƯỢC LÀM SẠCH BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHUN BI SA 1.0 TRƯỚC KHI SƠN
- CÁC TRƯỜNG HỢP KHÁC THAM CHIẾU TCVN - 5575 - 2012 KẾT CẤU THÉP - TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ.
- THANH GIẰNG (CÁP, THÉP TRÒN): fy > 2450 KG/cm² - SƠN: PHUN MỘT LỚP CHỐNG SÉT VÀ 2 LỚP SƠN HOÀN THIỆN GỐC DẦU ALKYD (TỔNG CHIỀU DÀY SƠN 80 - 90 Micromet).
- CÁC YÊU CẦU VỀ CHẾ TẠO, LẮP DỰNG VÀ SAI SỐ PHẢI TUÂN THEO
- VẬT LIỆU HÀN: fy > 3450 KG/cm² ( QUE HÀN E6013 HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG)
TCXDVN - 170 - 2007 ( KẾT CẤU THÉP - GIA CÔNG,LẮP RÁP
fy > 3450 KG/cm² ( DÂY HÀN GM - 70S HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG) VÀ NGHIỆM THU - YÊU CẦU KỸ THUẬT)
D
ngoài TRÒN Ô VAN ĐẦU CỘT BTCT
Đường kính Bước
C
danh nghĩa ren M16 20 (20x26)
Max. Max. Min. Max. Min. Max. Min. Max. Min. Max. Min. M16 91 M16 144 M16 196
L M20 26 (26x32)
M12 1.75 12.00 19.00 18.67 - 21.10 7.68 7.32 - 0.23 - 30 M20 178 M20 280 M20 382 M24 30 (30x45)
M27 34 (34x45) LONG DỀN
M24 243 M24 381 M24 520
M16 2.00 16.70 27.00 26.16 31.18 29.56 10.75 9.25 - 0.53 - 40 M30 39-40 (40x55)
M24 308 M24 485 M24 661
A
M20 2.50 20.84 34.00 33.00 39.26 37.29 13.40 11.60 - 0.53 - 50 BULONG A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) R(mm) CỘNG(mm)
M27 451 M27 709 M27 967
M16 400 80 100 80 - 580
M24 3.00 24.84 41.00 40.00 47.34 45.20 15.90 14.10 - 0.79 - 60 M30 613 M30 963 M30 1313 R
M20 520 or 470 80 100 or 150 80 - 700
M24 640 or 590 80 100 or 150 80 - 820
M27 3.00 27.84 46.00 45.00 53.12 50.85 17.90 16.10 - 1.57 - 80 M36 1070 M36 1682 M36 2294
M27 710 or 660 100 100 or 150 80 - 910
M30 800 or 750 100 100 or 150 80 - 1000 B
M30 3.50 30.84 50.00 49.00 57.74 55.37 19.75 17.65 - 1.57 - 90
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
THÉP HÌNH GHI CHÚ CHUNG
04/01/2018 5:59:34 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.00
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: 1 : 300
Mái tôn 5 Sóng_Mái Vòm Mái tôn 5 Sóng_Mái Vòm
Nóc Gió 2V50x50x5 Nóc Gió 2V50x50x5
2915 9943
10959 2915 10959 2915
Ti xà gồ mái
3500
CT3 Sim
Đỉnh Cột Đỉnh Cột
293
715 715
TH.01.02 CT3
11.50 TH.01.02 Sim 11.50
CT1 CT2
TH.01.02 TH.01.02
2
3500
TH.01.13
1500
1000 1000 1000
Gối Cẩu
15000
8.00
I_Giằng_250x125x8x5
7970x234x5 Sim
1
11500
TH.01.03
1500
Cot-GoiCau_Don
Cot-GoiCau_Doi
Cot-GoiCau_Don
8000
1000 1000
TH_02
TH_01
TH_01
2000
450
Chân Cột
304
400
0.00
1800
Móng
-1.80
22000 20000
42000
C B A
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
KHUNG KÈO TRỤC 8 (Khung Điển Hình)
04/01/2018 5:59:35 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.01
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: 1 : 100
C150
(C150X65X20X2.5)
Mái tôn 5 Sóng B
1
Diềm Tường C TH.01.02
C150
Ti xà gồ mái (C150X65X20X2.5) Cóc xà gồ mái Mái tôn 5 Sóng
BM_CK_K22
839x200x16
3
Đỉnh Cột Đỉnh Cột TH.01.02
60
60
60
11.50 11.50 83
Gồ = 9
120
K/C Xà
120
120
120
Cáp Giằng Mái D12
321
I_Giằng_250x125x8x5
120
7970x234x5 Ti xà gồ mái
120
120
120
Ti xà gồ mái
Mái tôn 5 Sóng Coc-Giang_C200
120
STC_TamGiac
120
120
120
95x150x6 2
120
839
839
840
TH.01.02
250
8
(Khung treo
120
120
120
thang) (Giằng Kèo
120 C200x75x25x3.2mm)
300
284
120
120
120
120
Ti xà gồ mái
120
120
120
75
8
120
424
10
60
60
60
BM_I-Giang
240x200x10
776
BM_CK_K20 12
839x200x16 Cóc Bắt Cáp STC_Hbh
10
K_Lam1500_L8m M18x70
BM_CK_K22 60x60x10 150x75x6
(KhungLam1500_BuocCot8m)
839x200x16 STC_Cot
422x115x10
Bụng I Bản mã Đỉnh Bán Kèo
422x11500x10 14 422 14 300x200x12
STC_Cột
422x115x10 I_Giằng_250x125x8x5 450
Cánh I 7970x234x5
250x11500x14
8
8 I_Giằng_250x125x8x5
BM_CK_K22 7970x234x5
839x200x16
TH_02
STC_TamGiac (Cot-GoiCau_Doi)
6
11.50
40 60 100 60 40
40 120 40
120
M18x70
BM_CK_K22
839x200x16
200
250
8
300
284
120
120
I_Giằng_250x125x8x5
8
150
850
TH_01 7970x234x5 97 6 97
120
(Cot-GoiCau_Don) M18x60
14 422 14 200
SL:08
450
120
250x11500x14
B
67
200
CT1_Mc1 CT2_Mc2 CT3_Mc3
1 1 : 10(TH.01.02) 120 10 120 2 1 : 10(TH.01.02) 3 1 : 10(TH.01.02)
250
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
CHI TIẾT_KHUNG TRỤC 8
04/01/2018 5:59:36 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.02
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: 1 : 10
Diềm Tường Cóc Đỡ I Giằng
Diềm Tường C 8 Mái tôn 5 Sóng
150
8 C
Mái tôn 5 Sóng
150
65
234
Đỉnh Cột Đỉnh Cột Đỉnh Cột
6
715
715
11.50 11.50 11.50 Cóc xà gồ đầu cột
6
200
I_Giằng_250x125x8x5 Tấm Ốp 8Bulong
7970x234x5 700x250x12
715
715
Cóc đỡ I_Giằng_250x125x8x5
Giằng I248 Phoi_CN.0001 7970x234x5
7970x125x8 I_Giằng_250x125x8x5
Tấm Ốp 8Bulong 7970x234x5
700x250x12
Cóc xà gồ
Gối Cẩu BanMa_GoiCau
3518
3518
cột biên
Tấm Bụng DCT
1500
1500
8.00 7976x672x10 Lam Gió 1.5mm
C150
Phoi_CN.0001 Cóc Đỡ I Giằng
(C150X65X20X2.5)
274x200x6
Cóc đỡ
Giằng I248
Vách
Phoi_CN.0001 Sườn Tăng
lợp 500x274x10
tôn Vách Cứng t10
1000
1000
Gối Cẩu Đơn lợp I450x250x14x10
9 Phoi_CN.0001
Gối Cẩu Gối Cẩu Gối Cẩu tôn
sóng 422x115x12
8.00 12 496 12 8.00 8.00 9
520
sóng I_Giằng_250x125x8x5
7970x234x5
1000
1006
Ti Xà Gồ Vách
7
Sườn Tăng
TH.01.03
Cứng t10
I450x250x14x10
cột biên
1 : 20(TH.01.03)
11500
11500
11518
STC_Cột
Bụng I 422x115x10
1500
1500
422x11500x10 C150
Cóc xà gồ vách (C150X65X20X2.5)
Tăng cứng
Thống kê Phôi Cột I450x250x14x10
Cot-GoiCau_Don
I450x250x14x10
lợp
Mark Dài(mm) Rộng(mm) Dày(mm) KL_DonVi TH KL_Tong
tôn
1000
1000
7462
7462
1000
Cot-GoiCau_Don
GiaCuong_Cột Biên 64 170 150 10 98.28 kg Bản Mã Chân Cột 6BuLong-D30
GiaCuong_Cột Giữa 26 200 150 10 46.20 kg
2000
W08
450
450 Tường
Cóc xà gồ vách
xây
304
304
C1 (750x750) 750
DK1
ChiTiet-CotBien (350x600) View Cột Biên 08
1 1 : 40(TH.01.01)
C1 750x750 2
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
CT Cột I450x250x10x14 Biên
04/01/2018 5:59:40 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.03
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
Ti xà gồ mái
B Cóc xà gồ mái
Mái tôn 5 Sóng
6
11.50 11.50 Đỉnh Cột
60
1000
1000
11.50
120
(Kèo
120
300x200x8x6_K20) Cóc Đỡ I Giằng
4
120
Cóc Đỡ I Giằng I_Giằng_250x125x8x5
TH.01.04 7970x234x5
120
(DCC_I600x250x14x10)
120
1500
1500
120
(DCC_I700x250x14x10)
120
I_Giằng_250x125x8x5
120
I_Giằng_250x125x8x5
7970x234x5 7970x234x5
120
10
120
240 Cóc Đỡ I Giằng
120
1000
1018
120
200
528 18 200
1
120
Gối Cẩu Gối Cẩu
520 18
60
TH.01.04
8.00 8.00
546
520
14 211 211 14
M18x70
450 I_Giằng_250x125x8x5
7970x234x5
Gối Cẩu Đôi
Gối Cẩu Đôi
10
1462
1462
STC_Cot
Giằng Cột B
Chi Tiết Liên Kết Cột Kèo
4 1 : 10(TH.01.04)
10
11500
11500
TH_02
Cot-GoiCau_Doi TH_02
1500
1500
Cot-GoiCau_Doi STC_Cot
14
B
(DCC_I700x250x14x10) Cóc Đỡ I Giằng (DCC_I600x250x14x10)
I_Giằng_250x125x8x5
7970x234x5
STC_Cot
1500
1500
672
700
1500
1500
Gối Cẩu
14
8.00
200
200
10
1500
DK1
C1 750x750 (350x600) 50
Chân Cột Chân Cột 1 1
50
0
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
CT Cột I450x250x10x14 Giữa
04/01/2018 5:59:43 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.04
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
C B A
983 979
983 979
983 Diềm Tường 979
983 979
Gối Cẩu
8.00
Cot-GoiCau_Doi_DauHoi
Cot-GoiCauDon_DauHoi
I300x150x10x6
I300x150x10x6
4
I300x150x10x6
Cot-GoiCauDon_DauHoi
TH_2a
11500
TH_1a
TH_1a
8000
450
Móng Móng
-1.80 -1.80
42000
C B A
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
KHUNG ĐẦU HỒI
04/01/2018 5:59:45 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.05
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: 1 : 100
Diềm mái 2
Phoi_CN_4Bulong TH.01.06
200x350x12
(Keo300x200x8x6_K20)
(Keo300x200x8x6_K22_DauHoi)
(Keo300x200x8x6_K22_DauHoi) Phoi_CN_4Bulong
1017
200x350x12
1524
1331
Đỉnh Cột Đỉnh Cột Đỉnh Cột
11.50 11.50 11.50
2988
2988
2795
2795
Vách
660
660
lợp C150 C150
(C150X65X20X2.5) (C150X65X20X2.5)
tôn
9
Pat xà gồ STC Đầu Hồi
sóng M12x30
Vách
280x72x10
lợp
1500
1500
tôn
Bụng I 9 STC_TamGiac
280x12500x6 sóng 120x150x6 Cánh I
12324x150x10
Cánh I C150
2000
2000
2000
2000
12517x150x10 (C150X65X20X2.5)
150
Bản mã xà gồ
1000
1000
135x225x6
Gối Cẩu Gối Cẩu Gối Cẩu
75
8.00 8.00 8.00
10
150
1000
1000
300
280
15 STC Đầu Hồi
Bụng I Đầu Hồi
280x12307x6 M12x30
150
1 280x72x10
TH.01.05 C150
10
2000
2000
2000
2000
(C150X65X20X2.5)
1000
1000
12517
12488
72 6 72
12324
12295
12295
12295
STC Đầu Hồi 150
280x72x10
CotDauHoi_Mc1-1
5
1500
1500
1 : 10(TH.01.06) STC Đầu Hồi
280x72x10
2000
2000
2000
2000
Cánh I Cánh I
12324x150x10 12324x150x10
Bụng I
15 STC_TamGiac
5 5
1000
1000
280x12500x6 STC Đầu Hồi
TH.01.06 TH.01.06
BanMa_ChanCot_4Anchors 280x72x10
Anchors_M18x400 200x350x12
Bụng I Đầu Hồi
Cánh I 280x12307x6
100
12324x150x10
1000
1000
Cánh I
25
12517x150x10
2000
2000
2000
2000
150
200
400
STC Đầu Hồi
280x72x10
STC Đầu Hồi
25
1000
1000
I300x150x10x6 280x72x10 STC Đầu Hồi
100
(Cột Đầu Hồi) 280x72x10
Cóc XG Đầu Hồi
Bụng I
I300x150x10x6 C2 (400X600)
280x12500x6
(Cột Đầu Hồi)
1000
1000
1500
1500
1500
1500
600 STC_TamGiac 300
120x80x6
C2 (400X600)
7 7 MC1-1
7
400 304
400 304
Chân Cột Chân Cột Chân Cột Chân Cột
TH.01.06 TH.01.06
1 : 10(TH.01.06)
12
12
0.00 0.00 0.00 0.00
400
400
HCD_Cột Đầu Hồi 15 Hcc_Cột Đầu Hồi K22 CT_CotDauHoi_K20 15 Hcc_Cột Đầu Hồi K20
4 1 : 40(TH.01.05) 6 1 : 40(TH.01.06) 1 1 : 40 2 1 : 40(TH.01.06)
6
TH.01.06 sỐ LƯỢNG : 8 CỘT
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
CT CỘT ĐẦU HỒI I300x150x6x10
04/01/2018 5:59:46 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.06
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
(Khung treo
thang) 3
3 TH.01.07
50 50
TH.01.08
Đỉnh Cột 150 6325 950 325 148
715
11.50 T1 (Hộp T1 (Hộp
LamTren_KL1m
50x100x2.5) 50x100x2.5)
715
65
65
143 755 1240 1240 1240 1240 1240 898
65
1
1130
1000
1000
1500
1500
TH.01.09
65
K_Lam1500_L8m
65
65
(KhungLam1500_BuocCot8m)
1000
Gối Cẩu
T1 (Hộp
8.00 50x100x2.5)
LamCuoi_KL1m
Ti Xà Gồ Vách Ti Xà Gồ Vách
1000
TH_01
8000
Cot-GoiCau_Don
K_Kinh1500_L8m
1 CHI TIẾT KHUNG LAM 1000 2
TH_1a
2
1000
Cot-GoiCauDon_DauHoi (KhungKinh1500_BuocCot8m)
1 : 25(TH.01.07)
100
11500
65
Vách
150
lợp
1 Ti Xà Gồ Vách Kính trong 5mm tôn
1.5 C150
1500
1500
TH.01.08 9 (C150x65x20x2.5)
sóng
65
42
65
Ti Xà Gồ Vách
1000
190
Ti Xà Gồ Vách
108
(Khung kính
16x16x1.5)
40
C150 K_Lam1000_L8m Ti Xà Gồ Vách
1000
(C150x65x20x2.5) (Ghep_KhungLam1000_A)
65
1130
1000
2 CHI TIẾT CÁC LAM TRÊN
4
1000
1000
TH.01.07 1 : 5(TH.01.09)
175
175 325 C150 7000 325
1000
(C150X65X20X2.5)
152
304
Chân Cột 5
DK1 TH.01.07
0.00
35
(350x600)
65
C1 (750x750) C1 750x750
165
1.5
Lam cuối
Móng
-1.80 MC KHUNG LAM 1000 Vách
3
40
1 : 10(TH.01.07) lợp
65
tôn
Vách 9
lợp sóng
1 2 150 50 tôn
9
sóng 3D View _LamGio1000
HỆ KHUNG VÁCH ĐIỂN HÌNH 1 : 50 6
CHI TIẾT LAM CUỐI
5 1 : 5(TH.01.07)
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
KHUNG TRỤC 1-2, CT KHUNG LAM 1000
04/01/2018 5:59:47 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.07
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
2
Diềm Tường
TH.01.08 C150
(C150x65x20x2.5)
150x135x6
220
118 07645.F1
Cóc xà gồ đầu cột 118
3 50 1492 50 1492 50 1492 50 1492 50 1492 50 3
C150 T1 (Hộp Cóc xà gồ đầu cột Mái tôn 5 Sóng
(C150x65x20x2.5) 50x100x2.5)
65
65
220
? C150
T1 (Hộp (C150X65X20X2.5)
Th 50x100x2.5) Th Đỉnh Cột
.5 .5 an .5
0x2
an
0x2 0x2
50
hx hx 0 11.50
845
715
0 0 iên 0x1
50
1 iên 1
50
0x 0x 50 n5
100
n5 50 n5 Đỉnh Cột
50
x10
50
x10 iê
xiê xiê 0x2 x
ha
nh 0x2
ha
nh .5 anh Cóc xà gồ vách
T .5 T Th 11.50
65
715
T1 (Hộp M12x30
321
T1 (Hộp
50x100x2.5)
50x100x2.5)
143 1542 1542 1542 1542 1542 143 TH_01 225
(Cot-GoiCau_Don)
8000
250
1 2
65
Vách
CHI TIẾT KHUNG ĐỠ THANG lợp
3 1 : 25(TH.01.07) tôn
I_Giằng_250x125x8x5 9
125
TH_1a 7970x234x5 sóng
TH_01
(Cot-GoiCauDon_DauHoi) (Cot-GoiCau_Don)
(Khung kính C150
T1 (Hộp Ti Xà Gồ Vách 16x16x1.5) Ti Xà Gồ Vách 4 (C150x65x20x2.5)
50x100x2.5) TH.01.08 Cóc xà gồ vách A
Mc_Khung Đỡ Thang
65
2 1 : 10(TH.01.08)
65
5
TH.01.08
1500
1630
C150
Kính trong 5mm Kính trong 5mm Kính trong 5mm Kính trong 5mm Kính trong 5mm
(C150x65x20x2.5)
65
50 50
Cóc xà gồ vách Ron kính
118 705 50 1190 50 1190 50 1190 50 1190 50 1190 50 705 118
1500
1630
65
Hộp 16x16x1.2
7995
8000
2.5
(Khung kính
16
1.2
16x16x1.5)
1 CHI TIẾT KHUNG KÍNH 1500 2
1 1 : 25(TH.01.07) 50 31 16
5
16
Lam Gió LamCuoi_K 168 0.09 m³ 672.28 kg Type Mark Count Khối Lượng Thể Tích Tổng CT_05
L1.5m Kh_TreoThang 28 47.64 kg 0.17 m³ 1333.83 kg 5 1 : 2(TH.01.08)
Lam Gió LamCuoi_K 218 0.09 m³ 734.77 kg _L8
L1m
65
Grand total: 28 0.17 m³ 1333.83 kg
Lam Gió LamTren_K 1680 0.67 m³ 5274.55 kg 50 100
L1.5m 150
Lam Gió LamTren_K 1308 0.43 m³ 3381.01 kg
L1m
Mc Khung Kính
Tổng: 3374 3374 1.28 m³ 10062.62 kg 4 1 : 10(TH.01.08)
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
CHI TIẾT KHUNG KÍNH + GIẰNG ĐỠ THANG
04/01/2018 5:59:48 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.08
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
C150
(C150x65x20x2.5)
225 150
2 C150
3
C150 TH.01.09
TH.01.09 (C150x65x20x2.5)
T1 (Hộp (C150x65x20x2.5) Lam Gió 1.5mm
50x100x2.5) Lam Gió 1.5mm
65
65
Sim
129
65
150
4 M12x30
TH.01.07
40 89 40 89 40 89 40 89 40 89 40 89 40 89 40 89 40 89 40
Cóc xà gồ vách
129
129
1630
1500
129
(Cot-GoiCau_Don)
Vách
lợp
TH_01
tôn
129
9
sóng
65
129
1630
1500
1500
1630
129
50 50
118 705 50 1190 50 1190 50 1190 50 1190 50 1190 50 705 120
259
2.5 7995.0 2.5
8000 Cóc xà gồ vách
135
1 CHI TIẾT KHUNG LAM 1500 1 : 25 2
Sim
200
5
140
TH.01.07
(Keo300x200x8x6_K20) Diềm Tường
40
65
65
07645.F1
A A
I_Giằng_250x125x8x5
7970x234x5 K_Lam1500_L8m
T1 (Hộp (KhungLam1500_BuocCot8m) MC_KhungLam1500 MC 2-2
C150
50x100x2.5) 2 1 : 10(TH.01.09) 3 1 : 10(TH.01.09)
Lam Gió 1.5mm
(C150x65x20x2.5)
100
T1 (Hộp
50x100x2.5)
152
1.5
35
42
Thống kê Lam Gió
190
108
Type Mark Mark Số Lượng Khối Lượng Trọng Lượng
165
Cóc xà gồ vách
1.5
Lam Gió LamCuoi_K 168 0.09 m³ 672.28 kg
L1.5m
40
Lam Gió LamCuoi_K 218 0.09 m³ 734.77 kg
L1m
40
65
Lam Gió LamTren_K 1680 0.67 m³ 5274.55 kg
Cóc Đỡ I Giằng
L1.5m Vách
lợp
I_Giằng_250x125x8x5
Lam Gió LamTren_K 1308 0.43 m³ 3381.01 kg tôn
150 50
7970x234x5 L1m 9
Tổng: 3374 3374 1.28 m³ 10062.62 kg sóng
TH_01 CHI TIẾT LAM CUỐI CHI TIẾT CÁC LAM TRÊN
I_Giằng_250x125x8x5
7970x234x5
(Cot-GoiCau_Don) 5 1 : 5(TH.01.07) 4 1 : 5(TH.01.07)
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
CHI TIẾT KHUNG LAM 1500
04/01/2018 5:59:48 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.09
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
12
8 Cóc xà gồ mái 104
Cánh I
Bản mã Chân Kèo 983 5
250x11500x14
21 TH.01.10
Ø 983
Đỉnh Cột C 3
60 6
C150 Cóc xà gồ mái TH.01.10
11.50 983
120
(C150X65X20X2.5)
8032
120
2 C150
300
120
TH.01.10 (C150X65X20X2.5) 1966
120
120
983 12
300
Mái tôn 5 Sóng
120
6
983
839
120
120
6
Diềm Tường
983
120 4929
120
(Kèo
6
300x200x8x6_K22)
120
120
11.00°
(Khung treo
120
thang)
Đỉnh Cột
60
11.50
C200
40 120 40 (C200x75x25x3.2_GiangKeo)
95 10 95
839
250 Cóc Giằng C200
Vách
lợp
16 7938
tôn
Bản mã Chân Kèo 9
2 1 : 10(TH.01.10) sóng Cóc Đỡ I Giằng
I_Giằng_250x125x8x5
Bán Kèo Gian 22m 1 : 20
7970x234x5
14 422 14
450
8
6 (Kèo C
300
284
300x200x8x6_K22)
(Nóc Gió
Cóc xà gồ mái
8
2V50)
La25mm 192x25x3
40 60 100 60 40
Cóc xà gồ vách
284
300
(Kèo
300x200x8x6_K20)
(Giằng Kèo
View Bán Kèo K22
8
C200x75x25x3.2mm)
97 6 97
M18x60
200 Bản mã Đỉnh Bán Kèo
SL:8 300x200x12 TH_01
(Cot-GoiCau_Don)
Kèo_Mc2-2
5 1 : 10(TH.01.10)
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
CHI TIẾT BÁN KÈO GIAN K22
04/01/2018 5:59:49 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.10
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
(Nóc Gió Sim
2V50) 5
TH.01.10 Sim
979 3
TH.01.10 (Giằng Kèo
Mái tôn 5 Sóng_Mái Vòm 979 C200x75x25x3.2mm)
979
C150
979 (C150X65X20X2.5)
979
4 8
Mái tôn 5 Sóng
979
300
8 28
Sim A
10 2
979
776 TH.01.10
(Giằng Kèo 12
C200x75x25x3.2mm) 979 ?
11.00°
3910 Vách
lợp
tôn Đỉnh Cột
9 11.50
sóng
342
10
225
450
A
A
I_Giằng_250x125x8x5 Cóc Đỡ I Giằng Cóc Đỡ I Giằng
7970x234x5 Phoi_CN.0001
3 7970x125x8
TH.01.11
M16x45 M16x45
M16x45 Cóc Đỡ I Giằng
8
Cóc Đỡ I Giằng
100
234
250
234
250
200
I_Giằng_250x125x8x5
100
7970x234x5
8
BanMa_DoGiangI
60560
125 STC_TamGiac STC_TamGiac I_Giằng_250x125x8x5
150x120x6 150x120x6 M16x45
15 7970 7970x234x5
8000
ChiTiet_IGiangCot HCC_Igiang
2 1 : 10(TH.01.11) 8
3 1 : 10(TH.01.11) 7
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
CHI TIẾT BÁN KÈO GIAN K20
04/01/2018 5:59:50 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.11
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
1
386 TH.01.12
2903 824 15
2903
826
5
979
Mái tôn 5 Sóng
TH.01.12
M12x30 Mái tôn 5 Sóng Cóc xà gồ mái Mái tôn 5 Sóng
15
Cóc xà gồ mái 135 C150
2 Cóc xà gồ mái
3 (C150X65X20X2.5)
8
TH.01.12
TH.01.12
135
(Giằng Kèo
497
C200x75x25x3.2mm)
479
494
200
60
300
284
284
200
9
8 27
R= 10393
(Giằng Kèo
10 C200x75x25x3.2mm) Phôi bụng đỉnh kèo
8
50
8
150 1
11
Bản mã Đỉnh Bán Kèo 97 6 97
300x200x12
Chi Tiết Đỉnh Kèo 1 : 20 200
(Đỉnh Kèo
Đầu Hồi) 97 6 97
5610 15
200
2903 2903
MC 2-2 MC 1-1
t=6mm
2 1 : 10(TH.01.12) 1 1 : 10(TH.01.12)
284
284
40 70 25
240x200x10
40 60 100 60 40
C150 150x75x6
135
135
(C150X65X20X2.5)
53 94 53
53
M12x30
14
Cóc xà gồ mái
300
284
200
200
94
6
M12x30 C150 STC_TamGiac
65 6 65
14
6 80 (C150X65X20X2.5) 80x135x6
53
135
8
(Keo300x200x8x6_K20) 240 6 240
M12x40 75 60
60 40
7015x200x8 STC_Hbh
Lỗ Khoét ovan 14x32 200
150x75x6
ChiTiet_CocXaGoMai Hcb Cóc xà gồ
5 1 : 10(TH.01.12) 6 1 : 10
(Giằng Kèo
C200x75x25x3.2mm)
MC_Pat_I-Giang Pat_I-Giang MC 3-3
M12x40
STC_Hbh
7 1 : 10(TH.01.12) 8 1 : 10 3 1 : 10(TH.01.12)
150x75x6
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
CHI TIẾT ĐỈNH KÈO
04/01/2018 5:59:50 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.12
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
5000
901 50 1400 50 200 50 1400 50 901
Úp Nóc Ti xà gồ mái
Cóc xà gồ mái
116
205
68
C150
50
68
50
(C150X65X20X2.5) Sim (Nóc Gió 150
182
3
2V50)
73
TH.01.13 0
50
120
1400
0
34 73 148
1200
7
Sim 57
5 347
65
3
80 Sim 397
150 TH.01.13 3
20
7
16 TH.01.13
39
Tôn Chắn
795
50
nước
65
mưa 0.5
186
Cóc xà gồ mái
406
TH.01.13
115
(Kèo
300x200x8x6_K22)
8
Đỉnh Kèo Ghép
284
300
(Giằng Kèo
(Giằng Kèo 50 1400 50 200 50 1400 50 C200x75x25x3.2mm)
8
C200x75x25x3.2mm) 3200
25
50 6 50
(Nóc Gió
150
100
8
50 6 50
2V50)
8 5
25
5
TH.01.13
2903x200x8
50
2V50x50x5
97 50 100 100 50 96
5
8
8
53 50 200 50 53
M12x30 406
Đỉnh Kèo Ghép
Detail 22 Detail 23 CT Nóc Gió 01
1 1:5 3 1 : 5(TH.01.13) 6 1 : 5(TH.01.13) 5
Mặt Cắt 5-5
1 : 5(TH.01.13)
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
CHI TIẾT NÓC GIÓ
04/01/2018 5:59:51 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.13
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
Cóc Đỡ I Giằng
Tấm Ốp 8Bulong 1 (DCC_I700x250x14x10) 2
Cóc Đỡ I Giằng 700x250x12 Suon_TangCung
TH.01.14 TH.01.14 I_Giằng_250x125x8x5
7970x234x5
I_Giằng_250x125x8x5
14
7970x234x5 250
672
700
250
200
Gối Cẩu
14
8.00
M16x45 M16x45
M18x60
700 1100 1100 1100 1100 1100 1100 700
Gối Cẩu Đơn
12 7976 12
Gối Cẩu Đơn
8000
1
9 TH.01.05
10
Hcb_Dầm cẩu 1 : 20 (Từ Trục 2-3 Đến Trục 13-14)
Số Lượng : 48 Dầm
STC_DCC
672x115x10 (DCC_I700x250x14x10)
Cóc Đỡ I Giằng
I_Giằng_250x125x8x5
14
7970x234x5
STC_DCC
672x115x10
672
700
Gối Cẩu
14
8.00
M16x45
14
14
116
Tấm Bụng DCT
7976x672x10
333
120
672
700
200
700
6
120
333
Gối Cẩu Đôi
116
Gối Cẩu Gối Cẩu
14
14
8.00 8.00
120 10 120 50 150 50
250
Diễn Họa Lắp Đặt Dầm Cẩu Chạy
MẶT CẮT 1-1 MC 2-2
1 1 : 10(TH.01.14) 2 1 : 10(TH.01.14)
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
CHI TIẾT DẦM CẨU
04/01/2018 5:59:53 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.14
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
Đỉnh Cột Đỉnh Cột
11.50 11.50
3500
Gối Cẩu Gối Cẩu
8.00 8.00
Giằng Cột Giằng Cột Giằng Cột
8000
Chân Cột
1800
Móng 0.00
-1.80
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000
112000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
8000 250x11500x14
7
TH.01.15
B
M18x50 STC_Cot
200 422x115x10
250x11500x14
250
250
3
Phoi-Dung_Hbh.0001
Hộp 150x150x6
Phoi-Dung_Hbh.0001
Hộp 150x150x6
M18x50
250
92 Hộp 150x150x6
59
59 BM_GC1
92 STC_TamGiac 170x170x10
10
Hộp 150x150x6 120x150x6
10
4 16
5307
5311
0 GiaCuong_Cột STC_TamGiac
TH.01.15 M18x50 Giữa 120x150x6
200x150x10
Anchors_M30x800
LIÊN KẾT GIẰNG VÀO CỘT
80
Hộp 150x150x6
250
100
450
70
Hộp 150x150x6
10 BM_ChanCot
Hộp 150x150x6 500x500x18
27
9
250
250
3 Hộp 150x150x6
0
TH.01.15 20
200
1003
M12x30
15
1 : 10(TH.01.15)
0
0
20
Móng
250x200x8 M12x30
-1.80
8000
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
BỐ TRÍ GIẰNG CỘT
04/01/2018 5:59:55 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.15
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: As indicated
Gối Cẩu CỘT
300x150x10x8
8.00 (Cột Đầu Hồi)
C150M12x30
(C150X65X20X2.5) 7.276
200
928 3
25 75 75 25
933 TH.01.16
2
724
Cóc xà gồ mái TH.01.16
M18x50
120
Cóc xà gồ mái C150
(C150X65X20X2.5)
517 M12x30
10
Tôn Lợp 5 Sóng 65
Cóc xà gồ mái
250
219
3
TH.01.16
HoleØ 21
150
112 8
181
164
999
259
147
130
112
0 10 0 10 0 0 0
11 Ø1 11 Ø1 11 11 11
Ø Ø Ø Ø Ø
250
344 6
8
8
97 6 97
250
200
60
284
259
999
6976
120
588
4
48
2 72 6 72
49 6.276
250
524 8 207 10 150
BanMa_Canopy
2
8 112
1 : 10(TH.01.16)
235 300 300 300 300 300 300 305 10
2350 300
6276
300 Cóc XG Đầu Hồi
HCD_Canopy 1 : 10
M12x30
1 C150
(C150X65X20X2.5) Cóc xà gồ mái
STC_TamGiac
2 C150 Cóc xà gồ mái 120x150x6 M18x50
TH.01.16
(C150X65X20X2.5)
CỘT
300x150x10x8 Bản mã Đỉnh Bán Kèo
(Cột Đầu Hồi) 2000x150x8 999x200x10
Cóc xà gồ mái
STC_TamGiac
6 72
72 6 72
120x150x6
150
72150
150
M18x50
337 2165 10
2512 300
Lỗ Khoét Ø110
300
C150
HCB Canopy (C150X65X20X2.5)
3 1 : 10(TH.01.16) CỘT
1 3D_Canopy 300x150x10x8
(Cột Đầu Hồi)
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
CHI TIẾT CANOPY
04/01/2018 5:59:57 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TH.01.16
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: 1 : 10
Danh Mục Bản Vẽ
STT BoMon Ký Hiệu Bản Vẽ Tên Bản Vẽ
1 Bìa Bia_Nhà Kho HỒ SƠ THIẾT KẾ KỸ THUẬT
K42x112m
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
Danh Mục Bản Vẽ
04/01/2018 5:59:58 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TK.01.01
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ:
THỐNG KÊ THÉP XD_01 THỐNG KÊ THÉP XD_01 THỐNG KÊ THÉP XD_01
CHIỀU DÀI CHIỀU DÀI CHIỀU DÀI
SỐ DÀI DÀI KHỐI SỐ DÀI DÀI KHỐI SỐ DÀI DÀI KHỐI
SỐ CẤU THANH TỔNG LƯỢNG SỐ CẤU THANH TỔNG LƯỢNG SỐ CẤU THANH TỔNG LƯỢNG
Partition SỐ ĐK HÌNH DẠNG LƯỢNG KIỆN (mm) (m) TỔNG (Kg) Partition SỐ ĐK HÌNH DẠNG LƯỢNG KIỆN (mm) (m) TỔNG (Kg) Partition SỐ ĐK HÌNH DẠNG LƯỢNG KIỆN (mm) (m) TỔNG (Kg)
Giang_T 6 742 545 DK1 3 8 45 3 1558 210.33 82.99 Móng 7 12 7 30 3853 809.05 718.28
uong M1
Giang_T 10 2 111200 DK1 3 8 18 3 1558 84.13 33.20 Móng 8 12 2 30 4641 278.45 247.21
uong M1
Giang_T 10 2 111200 DK1 3 8 45 3 1558 210.33 82.99 Móng 9 12 7 8 2726 152.64 135.51
uong M3
DK2 1 8 13 2 1243 32.33 12.76
DK1 3 8 18 3 1558 84.13 33.20 Móng 10 12 11 30 2910 960.14 852.42
M1
DK2 2 8 16 2 1258 40.26 15.88
DK1 3 8 45 3 1558 210.33 82.99 Móng 11 12 2 8 3527 56.43 50.10
M3
DK2 2 8 16 2 1258 40.26 15.88
DK1 3 8 18 3 1558 84.13 33.20 Móng 12 12 7 8 2693 150.79 133.88
M3
DK3 2 8 14 1 1258 17.61 6.95
DK1 3 8 45 3 1558 210.33 82.99 Cột 13 16 3 8 2466 59.18 93.41
C2_M2
DK3 2 8 39 812 1258 39837. 15719.24
DK1 3 8 18 3 1558 84.13 33.20 Cột 13 16 3 8 2466 59.18 93.41
50
C2_M2
DK3 2 8 19 1 1258 23.90 9.43
DK1 3 8 45 3 1558 210.33 82.99 Cột 14 16 2 8 2474 39.58 62.47
C2_M2
DK3 2 8 16 1 1258 20.13 7.94
DK1 3 8 18 3 1558 84.13 33.20 Móng 15 12 2 15 5621 168.63 149.71
M2
DK3 2 8 13 1 1258 16.35 6.45
DK1 3 8 44 3 1558 205.65 81.15 Móng 16 12 11 15 3892 642.22 570.17
M2
DK1 3 8 23 3 1558 107.50 42.42
DK2 3 8 23 3 1558 107.50 42.42 Móng 17 12 11 15 3933 648.99 576.18
M2
DK1 3 8 18 3 1558 84.13 33.20
DK4 4 8 17 1 1258 21.39 8.44 DK4 18 16 2 1 2212 4.42 6.98
04/01/2018 5:59:59 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TK.01.02
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ:
THỐNG KÊ THÉP XD_02 THỐNG KÊ THÉP XD_02 THỐNG KÊ THÉP XD_02
CHIỀU DÀI KHỐI CHIỀU DÀI KHỐI CHIỀU DÀI KHỐI
SỐ DÀI DÀI LƯỢNG SỐ DÀI DÀI LƯỢNG SỐ DÀI DÀI LƯỢNG
CẤU THANH TỔNG TỔNG CẤU THANH TỔNG TỔNG CẤU THANH TỔNG TỔNG
Partition SỐ ĐK HÌNH DẠNG SL KIỆN (mm) (m) (Kg) Partition SỐ ĐK HÌNH DẠNG SL KIỆN (mm) (m) (Kg) Partition SỐ ĐK HÌNH DẠNG SL KIỆN (mm) (m) (Kg)
DK2 33 16 2 3 113293 679.76 1072.88 DK1 41 16 3 3 4449 40.04 63.20 DK1 43 16 2 3 4750 28.50 44.98
DK2 34 16 2 3 112573 675.44 1066.07 DK1 41 16 2 3 4450 26.70 42.14 DK1 43 16 3 3 4750 42.75 67.47
DK3 35 16 4 1 13246 52.98 83.63 DK1 41 16 3 3 4449 40.04 63.20 DK1 43 16 2 3 4750 28.50 44.98
DK4 36 16 2 1 3650 7.30 11.52 DK1 41 16 2 3 4450 26.70 42.14 DK1 43 16 3 3 4750 42.75 67.47
DK4 36 16 2 1 3650 7.30 11.52 DK1 41 16 3 3 4449 40.04 63.20 DK1 43 16 2 3 4750 28.50 44.98
DK4 36 16 2 1 3650 7.30 11.52 DK1 41 16 2 3 4450 26.70 42.14 DK1 43 16 3 3 4750 42.75 67.47
DK3 37 16 2 1 3700 7.40 11.68 DK1 41 16 3 3 4449 40.04 63.20 DK1 43 16 2 3 4750 28.50 44.98
DK4 37 16 2 812 3700 6008.80 9483.91 DK1 41 16 2 3 4450 26.70 42.14 DK1 43 16 3 3 4750 42.75 67.47
DK4 38 16 2 1 3900 7.80 12.31 DK1 41 16 3 3 4449 40.04 63.20 DK2 43 16 2 3 4750 28.50 44.98
DK2 39 16 2 2 3925 15.70 24.78 DK1 41 16 2 3 4450 26.70 42.14 DK1 44 16 2 3 4779 28.67 45.26
DK2 39 16 2 2 3924 15.70 24.77 DK1 41 16 3 3 4449 40.04 63.20 DK1 45 16 2 3 4800 28.80 45.46
DK4 40 16 3 1 42000 126.00 198.87 DK4 42 16 2 1 4675 9.35 14.76 DK1 45 16 3 3 4800 43.20 68.18
DK1 41 16 1 3 4450 13.35 21.07 DK1 43 16 3 3 4745 42.71 67.41 DK2 46 16 3 3 4876 43.89 69.27
DK1 41 16 3 3 4450 40.05 63.21 DK1 43 16 2 3 4750 28.50 44.98 DK4 47 16 2 1 5000 10.00 15.78
DK1 41 16 2 3 4450 26.70 42.14 DK1 43 16 3 3 4750 42.75 67.47 DK4 47 16 2 1 5000 10.00 15.78
DK1 41 16 3 3 4449 40.04 63.20 DK1 43 16 2 3 4750 28.50 44.98 DK2 48 16 2 2 6084 24.33 38.41
DK1 41 16 2 3 4450 26.70 42.14 DK1 43 16 3 3 4750 42.75 67.47 Cột 49 16 5 45 2676 602.05 950.24
C1_M2
DK1 41 16 3 3 4450 40.05 63.21 DK1 43 16 2 3 4750 28.50 44.98 Cột 49 16 5 45 2676 602.05 950.24
C1_M2
DK1 41 16 2 3 4450 26.70 42.14 DK1 43 16 3 3 4750 42.75 67.47 Cột 49 16 2 45 2688 241.94 381.87
C1_M2
DK1 41 16 3 3 4449 40.04 63.19 DK1 43 16 2 3 4750 28.50 44.98 Cột 49 16 2 45 2688 241.94 381.87
C1_M2
DK1 41 16 2 3 4450 26.70 42.14 DK1 43 16 3 3 4750 42.75 67.47 Cột 49 16 2 45 2688 241.94 381.87
C1_M2
DK1 41 16 3 3 4449 40.04 63.20 DK1 43 16 2 3 4750 28.50 44.98 Cột 50 16 5 45 2676 602.05 950.24
C1_M1
DK1 41 16 2 3 4450 26.70 42.14 DK1 43 16 3 3 4750 42.75 67.47 Cột 50 16 5 45 2676 602.05 950.24
C1_M1
DK1 41 16 3 3 4449 40.04 63.20 DK1 43 16 2 3 4750 28.50 44.98 Cột 50 16 2 45 2688 241.94 381.87
C1_M1
DK1 41 16 2 3 4450 26.70 42.14 DK1 43 16 3 3 4750 42.75 67.47 Cột 51 16 2 45 2688 241.94 381.87
C1_M1
DK1 41 16 3 3 4449 40.04 63.20 DK1 43 16 2 3 4750 28.50 44.98 Grand total: 79 13136.90 20734.44
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
Thống Kê Thép Xây Dựng
04/01/2018 6:00:00 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TK.01.03
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ:
Thống Kê Diềm Mái và Úp Nóc Thống Kê BuLong Neo
150
Type Mark Số Lượng Length Type Level Số Lượng Volume KL_Tong Diễn Giải
Diem_VachMai Diềm Nóc 4 7.22 m
Diem_VachMai Diềm Nóc 1 2.26 m Anchors_M18x400 Chân Cột 32 0.00432 m³ 33.89 kg BuLongNeo
Diem_VachMai Diềm Nóc 1 4.06 m Anchors_M30x800 258 0.18714 m³ 1469.07 kg BuLongNeo
Diem_VachMai Diềm Nóc 3 18.97 m
800
Diem_VachMai Ton_ChanNuoc_ 2 3.38 m Ø 30
DauNocGio
Diem_VachMai Ton_ChanNuoc_ 1 1.98 m
DauNocGio
Thống Kê Số Lượng BuLong Liên Kết
Diem_VachMai Ton_ChanNuoc_ 2 4.20 m
DauNocGio Loại
Diem_VachMai Ton_ChanNuoc_ 1 2.18 m BuLong Số Lượng Diễn Giải
DauNocGio
Diem_VachMai Ton_ChanNuoc_ 1 4.14 m M12x30 6200 BuLong_LienKet
DauNocGio M12x40 952 BuLong_LienKet 150
DiemTon_Cha Tôn Chắn Nước 4 384.42 m M16x45 688 BuLong_LienKet
nNuoc
M18x45 48 BuLong_LienKet
UpNoc Úp_Mái 2 16.47 m
M18x50 164 BuLong_LienKet BuLong_Neo
UpNoc Úp_Mái 2 16.48 m 1 : 10
M18x60 1104 BuLong_LienKet
UpNoc Úp_NocGio 2 192.40 m
Diem_VachMai Ốp_Đầu_hồi 1 20.11 m
Diem_VachMai Ốp_Đầu_hồi 1 22.00 m
Diem_VachMai Ốp_Đầu_hồi 1 42.37 m
Type Mark Số Lượng Diện Tích Tôn Dày Khối Luọng Trọng Lượng Mark Loại tiết diện Chiều Dài(m) L_XaGo Dài Tổng(m) Số Lượng Thể tích Khối Lượng
Mái tôn 5 Sóng TonLop_Canopy 2 46 m² 0.45 0.02 m³ 162.91 kg C150 C150X65X20X2.5 6.45 12.90 2 0.010 m³ 78.48 kg
Mái tôn 5 Sóng TonLop_K20.01 1 922 m² 0.45 0.42 m³ 3258.10 kg C150 C150X65X20X2.5 7.38 7.38 1 0.006 m³ 44.87 kg
Mái tôn 5 Sóng TonLop_K20.02 1 976 m² 0.45 0.44 m³ 3446.95 kg C150 C150X65X20X2.5 7.45 14.90 2 0.012 m³ 90.65 kg
Mái tôn 5 Sóng TonLop_K22.01 1 1037 m² 0.45 0.47 m³ 3662.53 kg C150 C150X65X20X2.5 8.14 8.14 1 0.006 m³ 49.49 kg
Mái tôn 5 Sóng TonLop_K22.02 1 1078 m² 0.45 0.49 m³ 3807.60 kg C150 C150X65X20X2.5 8.15 65.20 8 0.051 m³ 396.66 kg
Mái tôn 5 TonLop_NocGio 4 1564 m² 0.45 0.70 m³ 5523.70 kg C150 C150X65X20X2.5 8.18 8.18 1 0.006 m³ 49.75 kg
Sóng_Mái Vòm C150 C150X65X20X2.5 8.25 32.98 4 0.026 m³ 200.64 kg
Mái tôn nhựa Naaco_1.5mm 28 112 m² 0.00 m³ 0.00 kg C150 C150X65X20X2.5 8.28 99.38 12 0.077 m³ 604.63 kg
-Lấy Sáng C150 C150X65X20X2.5 10.18 10.18 1 0.008 m³ 61.94 kg
Tôn che đầu hồi TonOp_DauVom 1 7 m² 0.45 0.00 m³ 23.40 kg C150 C150X65X20X2.5 12.26 12.26 1 0.010 m³ 74.58 kg
vòm C150 C150X65X20X2.5 12.40 12.40 1 0.010 m³ 75.44 kg
Tôn che đầu hồi TonOp_DauVom 1 7 m² 0.45 0.00 m³ 23.40 kg C150 C150X65X20X2.5 13.15 26.30 2 0.020 m³ 160.00 kg
vòm C150 C150X65X20X2.5 14.98 14.98 1 0.012 m³ 91.10 kg
Tôn che đầu hồi TonOp_DauVom 1 7 m² 0.45 0.00 m³ 23.40 kg C150 C150X65X20X2.5 42.75 555.75 13 0.431 m³ 3381.04 kg
vòm
C150 C150X65X20X2.5 96.20 2308.80 24 1.789 m³ 14046.16 kg
Tôn che đầu hồi TonOp_DauVom 1 7 m² 0.45 0.00 m³ 23.40 kg
C150 C150X65X20X2.5 112.11 896.84 8 0.695 m³ 5456.15 kg
vòm
C150 C150X65X20X2.5 112.42 112.42 1 0.087 m³ 683.96 kg
5761 m² 2.54 m³ 19955.40 kg
C150 C150X65X20X2.5 112.50 112.50 1 0.087 m³ 684.42 kg
C150 C150X65X20X2.5 112.53 337.60 3 0.262 m³ 2053.85 kg
Thống Kê Tôn Lợp Vách C150 C150X65X20X2.5 112.55 112.55 1 0.087 m³ 684.72 kg
C150 C150X65X20X2.5 112.57 3602.37 32 2.792 m³ 21915.91 kg
Diện Số Tôn Dày C150 C150x65x20x2.5 5995 0.00 4 0.018 m³ 142.67 kg
Type Type Mark Tích Dài (m) Lượng (mm) Thể Tích Khối Lượng
C150 C150x65x20x2.5 6065 0.00 2 0.009 m³ 72.17 kg
Ton_9Song Vách lợp 960 m² 112.60 1 0.45 0.43 m³ 3391.63 kg
tôn 9 sóng C150 C150x65x20x2.5 6370 0.00 2 0.010 m³ 75.80 kg
Ton_9Song Vách lợp 961 m² 112.70 1 0.45 0.43 m³ 3394.76 kg C150 C150x65x20x2.5 6445 0.00 2 0.010 m³ 76.70 kg
tôn 9 sóng C150 C150x65x20x2.5 6995 0.00 8 0.042 m³ 333.00 kg
Ton_9Song Vách lợp 326 m² 42.80 1 0.45 0.15 m³ 1149.86 kg C150 C150x65x20x2.5 7065 0.00 2 0.011 m³ 84.08 kg
tôn 9 sóng C150 C150x65x20x2.5 7995 0.00 228 1.382 m³ 10848.90 kg
Ton_9Song Vách lợp 498 m² 42.75 1 0.45 0.22 m³ 1757.46 kg C200 C200x75x25x3.2_ 7970 0.00 112 1.085 m³ 8519.32 kg
tôn 9 sóng GiangKeo
310.85 4 1.23 m³ 9693.71 kg 8363.99 480 9.049 m³ 71037.10 kg
TRUNG TÂM REVIT NPD SỐ DIỄN GIẢI NGÀY CHỦ ĐẦU TƯ:
Thống Kê Thép Hình
04/01/2018 6:00:05 CH
601/1 LÔ A CMT8, F.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất và
Khổ Giấy : A2
Tel: (028)39 77 00 37- (028)39 77 00 67 Thương Mại Thép Nguyễn Minh MÃ SỐ: NMI_B6-B7_201711
GIÁM ĐỐC:
CÔNG TRÌNH: NGÀY: 26/12/2017 TK.01.04
Nhà Kho Chứa Thép cuộn THIẾT KẾ: Hà Đình Vũ
KTS. NGUYỄN PHƯỚC DỰ (K20+K22x122m) KIỂM: Nguyễn Phước Dự TỶ LỆ: 1 : 10