You are on page 1of 11

HƯỚNG DẪN FILE VỀ MÁY:

Bước 1: Chọn File (Tệp)


Bước 2: Chọn Download (Tải xuống)
Bước 3: Chọn định dạng .xlsx
Bước 4: File sẽ tự động tải về máy tính của bạn.

Bảng theo dõi chi tiêu cá nhân hàng ngày


Khoản thực (VND) Dự tính Khoản lỗ/dư
THU NHẬP THÁNG
Lương 15,000,000 15,000,000 0
Freelance 6,000,000 6,000,000 0
Học bổng 5,000,000 5,000,000 0
Pass đồ secondhand 1,000,000 1,500,000 -500,000
Khác 0 0 0
Khác 0 0 0
Tổng 27,000,000 27,500,000 -500,000
Ngân sách/ngày (dựa trên khoản thực) 450,000
CHI TIÊU TUẦN
Thứ 2
Đi chợ 180,000 200,000 20,000
Mua quần áo 700,000 1,000,000 300,000
Tiền xăng 130,000 100,000 -30,000
Tiền cafe 125,000 100,000 -25,000
Nạp tiền điện thoại 50,000 50,000 0
Tiền photo tài liệu 10,000 10,000 0
Vé xem phim 160,000 180,000 20,000
Phí giặt ủi 80,000 100,000 20,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tổng 1,435,000 1,740,000 305,000
Số dư (theo ngày) 145,000
Thứ 3
Đi chợ 100,000 200,000 100,000
Tiền cafe 125,000 100,000 -25,000
Mua hạt cho mèo 300,000 500,000 200,000
Ăn sáng 80,000 100,000 20,000
Ăn trưa 55,000 100,000 45,000
Ăn tối 250,000 100,000 -150,000
Tiền grab 120,000 100,000 -20,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tổng 1,030,000 1,200,000 170,000
Số dư (theo ngày) 280,000
Thứ 4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tổng 0 0 0
Số dư (theo ngày) 450,000
Thứ 5
Đi chợ 180,000 200,000 20,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tổng 180,000 200,000 20,000
Số dư (theo ngày) 430,000
Thứ 6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tổng 0 0 0
Số dư (theo ngày) 450,000
Thứ 7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tổng 0 0 0
Số dư (theo ngày) 450,000
Chủ nhật
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tổng 0 0 0
Số dư (theo ngày) 450,000
Tuần: 1
Tháng: 6

Dự tính Khoản thực


Số tiền dành cho chi tiêu thường ngày 50% 13,750,000 13,500,000
Số tiền dự trù cho các chi phí khác 30% 8,250,000 8,100,000
Số tiền gửi tiết kiệm 20% 5,500,000 5,400,000

Tổng kết tuần Ăn uống Đi lại Mua sắm Giải trí


Chi phí dự đoá 3,150,000 1,000,000 300,000 500,000 500,000
Chi tiêu 2,645,000 845,000 250,000 700,000 410,000
Số dư 2,655,000 155,000 50,000 -200,000 90,000
Phân loại

Tổng kết chi tiêu tuần


Ăn uống
Mua sắm 800000
Mức chi (VND)

Đi lại Row 14
400000
Giải trí
0
Nhu cầu khác Ăn Đi lại Mua Giải trí Nhà Công Nhu
uống sắm cửa việc cầu
Công việc
khác
Giải trí
Nhà cửa
Ăn uống
Giải trí
Nhà cửa
Ăn uống
Ăn uống
Ăn uống
Đi lại
Ăn uống
Nhà cửa Công việc Nhu cầu khác
500,000 200,000 150,000
380,000 10,000 50,000
120,000 190,000 100,000

u tuần

Row 14

à Công Nhu
a việc cầu
khác

You might also like