You are on page 1of 20

Bảng chi tiêu hằng tháng

Người chi Số tiền c


Ngày Tổng Ghi chú chi tiết
Đông Hải Đạt Duy Đồng Hà Đông Hải
1 20 20 rau củ 3 -17
2 0 0 0
3 0 0 0
4 0 0 0
5 0 0 0
6 0 0 0
7 0 0 0
8 0 0 0
9 0 0 0
10 0 0 0
11 0 0 0
12 0 0 0
13 0 0 0
14 0 0 0
15 0 0 0
16 0 0 0
17 0 0 0
18 0 0 0
19 0 0 0
20 0 0 0
21 0 0 0
22 0 0 0
23 0 0 0
24 0 0 0
25 0 0 0
26 0 0 0
27 0 0 0
28 0 0 0
29 0 0 0
30 0 0 0
31 0 0 0
20 3 -17

Đông 1015776050 Vietcombank Vu Son Dong


Duy
Đồng 100872556221 Vietinbank LE DUC DUY
Black Pink 103872440998 Viettinbank Nguyen Thanh Dong
Đạt 4.8E+13 BIDV
Hải 105872282011 vietin
Hà 1016761523 Vietcombank Bui Xuan Ha
Số tiền cần trả
Ghi chú
Đạt Duy Đồng Hà
3 3 3 3
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
3 3 3 3
Bảng chi tiêu hằng tháng
Người chi Số tiền c
Ngày Tổng Ghi chú chi tiết
Đông Hải Đạt Duy Đồng Hà Đông Hải
1 20 20 rau củ 3 -17
2 0 0 0
3 25 25 kem đánh răng -21 4
4 0 0 0
5 0 0 0
6 0 0 0
7 0 0 0
8 0 0 0
9 0 0 0
10 0 0 0
11 0 0 0
12 0 0 0
13 0 0 0
14 0 0 0
15 0 0 0
16 0 0 0
17 0 0 0
18 0 0 0
19 0 0 0
20 0 0 0
21 0 0 0
22 0 0 0
23 0 0 0
24 0 0 0
25 0 0 0
26 0 0 0
27 0 0 0
28 0 0 0
29 0 0 0
30 0 0 0
31 0 0 0
45 -18 -13

Đông 1015776050 Vietcombank Vu Son Dong


Duy
Đồng 100872556221 Vietinbank LE DUC DUY
Black Pink 103872440998 Viettinbank Nguyen Thanh Dong
Đạt 4.8E+13 BIDV
Hải 105872282011 vietin
Hà 1016761523 Vietcombank Bui Xuan Ha
Số tiền cần trả
Ghi chú
Đạt Duy Đồng Hà
3 3 3 3
0 0 0 0
4 4 4 4
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
8 8 8 8
Bảng chi tiêu tháng 10
Người chi Số tiền c
Ngày Tổng Ghi chú chi tiết
Đông Hải Đạt Duy Đồng Hà Đông Hải
1 30 30 nước, coca -25 5
2 180 180 10kg gạo 30 30
3 5 220 225 đi chợ, vim ,... 38 38
4 0 0 0
5 57 57 Rau củ + kim chi 10 10
6 10 10 rau 2 2
7 0 0 0
8 48 48 tương ớt 8 8
9 0 0 0
10 0 0 0
11 70 35 105 nước ( Đông ), Hải ( rau củ quả ) -53 -18
12 15 15 nước 3 -13
13 140 21 161 đi chợ, nước -113 27
14 0 0 0
15 0 0 0
16 0 0 0
17 0 0 0
18 0 0 0
19 145 145 dầu gội, nước 24 24
20 0 0 0
21 0 0 0
22 0 0 0
23 213 213 gạo, nước, 36 36
24 35 35 đồ ăn -29 6
25 25 50 75 đồ ăn 13 -13
26 0 0 0
27 0 0 0
28 0 0 0
29 0 0 0
30 63 63 dầu ăn, h2o 11 11
31 0 0 0
1362 -48 152

Đông 1015776050 Vietcombank Vu Son Dong


Duy
Đồng 100872556221 Vietinbank LE DUC DUY
Black Pink 103872440998 Viettinbank Nguyen Thanh Dong
Đạt 4.8E+13 BIDV
Hải 105872282011 vietin
Hà 1016761523 Vietcombank Bui Xuan Ha
Số tiền cần trả
Ghi chú
Đạt Duy Đồng Hà
5 5 5 5
30 -150 30 30
33 38 -183 38
0 0 0 0
-48 10 10 10
-8 2 2 2
0 0 0 0
8 8 -40 8
0 0 0 0
0 0 0 0
18 18 18 18
3 3 3 3
27 27 6 27
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
24 24 -121 24
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
36 36 -178 36
6 6 6 6
13 13 -38 13
0 0 0 0
0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
11 -53 11 11
0 0 0 0
155 -16 -470 227
Bảng chi tiêu tháng 9
Người chi
Ngày Tổng Ghi chú chi tiết
Đông Hải Đạt Duy Đồng Hà
1 0
2 0
3 0
4 50 50 mắm
5 80 80 xịt phòng, nước, gia vị
6 0
7 32 32 nuoc
8 31 31 tương ớt + đá
9 90 90 chảo
10 160 160 bột giặt, nước giặt
11 30 51 500 581
12 30 30
13 280 280 vịt, mì
14 60 60 nước, móc, đi chợ
15 50 50 ăn
16 126 126 tôm tôm
17 0
18 0
19 0
20 70 70 chợ, túi rác, xà bông
21 0
22 40 40 tương ớt, nước
23 50 50 thịt, trứng, cà chua
24 15 15 water
25 0
26 0
27 60 60 gói cà ri
28 70 10 80 Đá ( Hà ), Khoai, giò ( Hải)
29 0
30 0
31 0
1885

Đông 1015776050 Vietcombank Vu Son Dong


Duy 100872556221 Vietinbank LE DUC DUY
Copper 103872440998 Viettinbank Nguyen Thanh Dong
Đạt 48310000856106 BIDV
Hải 105872282011 vietin
Hà 1016761523 Vietcombank Bui Xuan Ha
Số tiền cần trả
Ghi chú
Đông Hải Đạt Duy Đồng Hà
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
-42 8 8 8 8 8
-67 13 13 13 13 13
0 0 0 0 0 0
5 5 5 5 -27 5
5 -26 5 5 5 5
15 15 15 -75 15 15
27 -133 27 27 27 27
67 97 97 46 -403 97
-25 5 5 5 5 5
-233 47 47 47 47 47
10 10 10 10 -50 10
8 8 8 8 -42 8
21 21 21 -105 21 21
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
12 12 12 12 -58 12
0 0 0 0 0 0
7 -33 7 7 7 7
8 -42 8 8 8 8
3 -13 3 3 3 3
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
10 -50 10 10 10 10
13 -57 13 13 13 3
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
-156 -112 314 47 -398 304
15 (nợ đạt)
70 (Nợ Đồng) 85(nợ đông)
10(nợ đạt )
Bảng chi tiêu tháng 8
Người chi Số tiền c
Ngày Tổng Ghi chú chi tiết
Đông Hải Đạt Duy Đồng Hà Đông Hải
1 0 0 0
2 0 0 0
3 0 0 0
4 0 0 0
5 0 0 0
6 0 0 0
7 0 0 0
8 0 0 0
9 0 0 0
10 0 0 0
11 0 0 0
12 0 0 0
13 0 0 0
14 0 0 0
15 0 0 0
16 0 0 0
17 0 0 0
18 0 0 0
19 0 0 0
20 1220 60 226 1506
21 0
22 245 245 50 dán tường + 195 tiền mua đồ ăn
23 193 193 50 cơm + 63k móc, 80k gạo
24 190 190
25 15 15
15 nước ngọt 70 thịt 30 ( cà chua, ớt
26 130 130 hành, khoai tây ) 15 trứng
27 20 20 40 7 7
28 40 45 85 (đi chợ) 14 14
29 20 20 15 bình nước + 5 đá 3 3
30 160 160 60k gạo 100k thịt + gói lẩu 27 -133
31 0 0 0
2584 51 -109

Đông 1015776050 Vietcombank Vu Son Dong


Duy 100872556221 Vietinbank LE DUC DUY
Đồng 103872440998 Viettinbank Nguyen Thanh Dong
Đạt 4.8E+13 BIDV
Hải 105872282011 vietin
Hà 1016761523 Vietcombank Bui Xuan Ha
Số tiền cần trả
Ghi chú
Đạt Duy Đồng Hà
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0

7 -13 -13 7
14 -26 -31 14
3 3 3 -17
27 27 27 27
0 0 0 0
51 -9 -14 31

You might also like