You are on page 1of 10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT TP HỒ CHÍ MINH

PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày thi: ….../….../ 20….. Tên học phần: [0104413005] - Nguyên lý kế toán - QL22CLCI
Hình thức thi: ……………… Mã học phần: 0104413005
010441300510 93581

TT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp 08/02/ 15/02/ 22/02/ 01/03/ 08/03/ 15/03/ 22/03/ 29/03/ 05/04/
2023 2023 2023 2023 2023 2023 2023 2023 2023

1 22H4030250 Đỗ Thị An QL22CLCI


2 22H4030252 Lê Thị Thanh Bình QL22CLCI
3 22H4030253 Nguyễn Phạm Thanh Bình QL22CLCI
4 22H4030255 Huỳnh Minh Châu QL22CLCI
5 22H4030254 Đặng Việt Cường QL22CLCI
6 22H4030256 Cấn Đức Dũng QL22CLCI
7 22H4030258 Lê Võ Thuỳ Dương QL22CLCI
8 22H4030259 Hồ Thanh Hà Giang QL22CLCI
9 22H4030260 Vũ Thị Thúy Hiền QL22CLCI
10 22H4030261 Nguyễn Hữu Quốc Hoan QL22CLCI
11 22H4030262 Kiều Việt Huy QL22CLCI
12 22H4030264 Đỗ Ngọc Huyền QL22CLCI
13 22H4030265 Nguyễn Thị Thu Huyền QL22CLCI
14 22H4030266 Phạm Lê Khang QL22CLCI
15 22H4030267 Vũ Yến Linh QL22CLCI
16 22H4030268 Lương Xuân Mai QL22CLCI
17 22H4030270 Phạm Dương Tuyết Nga QL22CLCI
18 22H4030272 Lê Thị Thanh Nhàn QL22CLCI
19 22H4030273 Nguyễn Yến Nhi QL22CLCI
20 22H4030274 Nguyễn Trọng Phúc QL22CLCI
21 22H4030275 Nguyễn Văn Quyến QL22CLCI
22 22H4030276 Đàm Kiên Quyết QL22CLCI
23 22H4030277 Trần Thị Như Quỳnh QL22CLCI
24 22H4030279 Nguyễn Lê Tiến Tài QL22CLCI
25 22H4030281 Ngô Quang Thiện QL22CLCI
26 22H4030282 Phóng Phát Thiện QL22CLCI
27 22H4030283 Nguyễn Bảo Thịnh QL22CLCI
28 22H4030284 Trần Phạm Nhựt Thịnh QL22CLCI
29 22H4030288 Hồ Xuân Thưởng QL22CLCI
30 22H4030280 Đỗ Trọng Tính QL22CLCI
31 22H4030292 Nguyễn Bùi Bảo Trân QL22CLCI
32 22H4030290 Nguyễn Thị Thiên Trang QL22CLCI
33 22H4030291 Tăng Quỳnh Trang QL22CLCI
34 22H4030296 Đinh Nguyễn Phương Uyên QL22CLCI
Tổng cộng: 34 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Giảng viên làm điểm quá trình vào hệ thống sau khi kết thúc lịch dạy và chỉ được xét điều kiện dự thi trong thời gian quy
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên đạt yêu cầu: ………………
Tổ trưởng bộ môn Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ chấm thi 1
BẢNG ĐIỂM DANH, GHI ĐIỂM QUÁ TRÌNH, ĐIỂM
Học kỳ 2 năm học 2022-2023

kế toán - QL22CLCI Số tín chỉ: 2


Mã nhóm:

Điểm danh Điểm quá trình


12/04/
Tổng cộng CC L1 L2 L3
2023
K P 20 30 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
dự thi trong thời gian quy định (thông báo PĐT).

chấm thi 1
TRÌNH, ĐIỂM THI

Điểm quá trình Điểm học phần


L4 T.H TH.L BTL G.K T.L Q.Trình K.Thúc Tổng
Điểm chữ Ghi chú
0 0 0 0 50 0 40 60 100
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

TP HCM, ngày …… tháng …… năm 20……


Giảng viên giảng dạy
BẢNG ĐIỂM DANH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT TP HỒ CHÍ MINH ĐI
PHÒNG ĐÀO TẠO Học kỳ 2

Ngày thi: ….../….../ 20….. Tên học phần: [0104413005] - Nguyên lý kế toán - QL22CLCI
Hình thức thi: ……………… Mã học phần: 0104413005
010441300510 93581

Điểm danh
TT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp 08/02/ 15/02/ 22/02/ 01/03/ 08/03/ 15/03/ 24/03/ 29/03/ 05/04/
2023 2023 2023 2023 2023 2023 2023 2023 2023

1 22H4030250 Đỗ Thị An QL22CLCI 1 1 2 1


2 22H4030252 Lê Thị Thanh Bình QL22CLCI 3 2 1 1 2 2
3 22H4030253 Nguyễn Phạm Thanh Bình QL22CLCI 1 1
4 22H4030255 Huỳnh Minh Châu QL22CLCI k k k k k k k k k
5 22H4030254 Đặng Việt Cường QL22CLCI 1 1 t
6 22H4030256 Cấn Đức Dũng QL22CLCI 1 k
7 22H4030258 Lê Võ Thuỳ Dương QL22CLCI 2 1 1 1
8 22H4030259 Hồ Thanh Hà Giang QL22CLCI 1 1 t
9 22H4030260 Vũ Thị Thúy Hiền QL22CLCI 1 2 1
10 22H4030261 Nguyễn Hữu Quốc Hoan QL22CLCI k k k k k k k k k
11 22H4030262 Kiều Việt Huy QL22CLCI 1 2 k k t t
12 22H4030264 Đỗ Ngọc Huyền QL22CLCI 1 1 k k
13 22H4030265 Nguyễn Thị Thu Huyền QL22CLCI 1 2 1 2
14 22H4030266 Phạm Lê Khang QL22CLCI 1 k p
15 22H4030267 Vũ Yến Linh QL22CLCI 3 1
16 22H4030268 Lương Xuân Mai QL22CLCI 2 1
17 22H4030270 Phạm Dương Tuyết Nga QL22CLCI k k k k k k k k k
18 22H4030272 Lê Thị Thanh Nhàn QL22CLCI k k k k k k k k k
19 22H4030273 Nguyễn Yến Nhi QL22CLCI 1 1 1
20 22H4030274 Nguyễn Trọng Phúc QL22CLCI 2 2 p 1
21 22H4030275 Nguyễn Văn Quyến QL22CLCI 1 p 2 1
22 22H4030276 Đàm Kiên Quyết QL22CLCI 1 1 t
23 22H4030277 Trần Thị Như Quỳnh QL22CLCI 1 1 1 1
24 22H4030279 Nguyễn Lê Tiến Tài QL22CLCI k k k 1 k k
25 22H4030281 Ngô Quang Thiện QL22CLCI k
26 22H4030282 Phóng Phát Thiện QL22CLCI 1 1
27 22H4030283 Nguyễn Bảo Thịnh QL22CLCI k k
28 22H4030284 Trần Phạm Nhựt Thịnh QL22CLCI 1 1 t t
29 22H4030288 Hồ Xuân Thưởng QL22CLCI k
30 22H4030280 Đỗ Trọng Tính QL22CLCI 2 2 2 1 1 1 1
31 22H4030292 Nguyễn Bùi Bảo Trân QL22CLCI 1 1 1 1
32 22H4030290 Nguyễn Thị Thiên Trang QL22CLCI 1 2 1
33 22H4030291 Tăng Quỳnh Trang QL22CLCI 1 2 1 1 2 2
34 22H4030296 Đinh Nguyễn Phương Uyên QL22CLCI 1 k
Tổng cộng: 34
Giảng viên làm điểm quá trình vào hệ thống sau khi kết thúc lịch dạy và chỉ được xét điều kiện dự thi trong thời gian quy định (thông báo PĐT).

Số sinh viên dự thi: 34 Số sinh viên đạt yêu cầu: ………………


Tổ trưởng bộ môn Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ chấm thi 1
ĐIỂM DANH, GHI ĐIỂM QUÁ TRÌNH,
ĐIỂM THI
Học kỳ 2 năm học 2022-2023

kế toán - QL22CLCI

anh Điểm học phần


12/04/
Tổng cộng CC TN TL
2023 DGK Ghi chú
K P
0 0 10.0 7.3 9.5 10.0
` 0 0 10.0 9.0 9.5 10.0
0 0 10.0 6.5 8.5 9.0
k 10 0 0.0 0.0 0.0 -
0 0 10.0 5.5 9.0 8.8
k 2 0 6.0 4.8 0.5 4.1
0 0 10.0 5.0 8.5 9.5
0 0 10.0 6.8 9.0 9.3
0 0 10.0 8.5 10.0 10.0
k 10 0 0.0 0.0 0.0 -
k 3 0 4.0 2.8 6.0 5.3
2 0 6.0 2.5 8.0 6.2
0 0 10.0 9.0 6.0 10.0
k 2 1 5.0 0.0 4.0 3.0
0 0 10.0 8.5 7.0 9.8
0 0 10.0 5.5 8.5 9.0
k 10 0 0.0 0.0 0.0 -
k 10 0 0.0 0.0 0.0 -
0 0 10.0 7.3 10.0 10.1
0 1 9.0 8.5 8.5 10.0
0 1 9.0 3.0 9.0 8.3
0 0 10.0 3.8 6.0 7.3
0 0 10.0 6.8 9.0 9.9
5 0 0.0 4.8 7.5 4.1
1 0 8.0 7.0 8.0 7.7
0 0 10.0 7.5 9.0 9.5
k 3 0 4.0 5.0 2.0 3.7
k 1 0 8.0 8.0 4.0 7.3
1 0 8.0 4.3 8.0 6.8
1 0 0 10.0 6.5 8.5 10.0
0 0 10.0 6.0 8.0 9.3
1 0 0 10.0 5.8 9.0 9.6
1 0 0 10.0 6.5 9.0 10.0
1 0 8.0 5.0 8.5 7.5

PĐT).

chấm thi 1

You might also like