You are on page 1of 435

0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

2
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0

Zalo:0399998515
0
0
0

3
0
0
0
0
rước khi bắt đầu chương I, chúng ta sẽ phải nói ngắn gọn về
đại từ nhân xưng (Personalpronomen), vì đây chính là những
từ bạn sẽ bắt gặp đầu tiên trong mọi cuốn sách dạy tiếng Đức.

0
Đại từ nhân xưng có hai cách sử dụng như sau:
0
 Cách 1 
0

Đúng như cái tên của nó, đại từ nhân xưng được dùng để con
người giao tiếp, xưng hô với nhau (nhân xưng). Ở cách sử dụng
này, đại từ nhân xưng bao gồm:
0

0
 Ngôi thứ nhất (chỉ bản thân chúng ta): ich (tôi) và wir
(chúng tôi)
0

 Ngôi thứ hai (chỉ đối phương - người mà chúng ta đang giao
0
tiếp): du (bạn), ihr (các bạn) và Sie (Ngài hoặc các Ngài).
0

 Cách 2 
0
0

Đại từ nhân xưng còn được dùng để nói về ai đó hoặc vật gì đó.
0

Ở cách sử dụng này, đại từ nhân xưng chỉ bao gồm:

 Ngôi thứ ba (chỉ người hoặc vật được nhắc đến): er (anh ấy),
0

sie (cô ấy), es (nó) và sie (họ).

Bạn có thể thắc mắc, tại sao sie (cô ấy) và sie (họ) lại viết giống
0

nhau như vậy, làm cách nào để phân biệt? Đúng là phải cẩn thận
để tránh nhầm lẫn giữa hai đại từ nhân xưng này, nhưng cách
0

4
0
phân biệt chúng ta chưa cần đi sâu cụ thể mà sẽ nhắc đến ở
những chương sau.

0
Tóm lại, khi mới bắt đầu học tiếng Đức chúng ta có một bảng đại
từ nhân xưng đơn giản như sau:

0
ich tôi
du bạn

0
er anh ấy
sie cô ấy
es nó
0
ihr các bạn
wir chúng tôi
0

sie họ
Sie (viết hoa) Ngài / các Ngài
0

0
Bài tập chương 0
0

0
0

Điền các đại từ nhân xưng tương ứng bằng tiếng Đức:
0

anh ấy
0

các bạn
0

Ngài / các Ngài


tôi
cô ấy
0

chúng tôi
bạn
0


họ
0

5
0
0
0
hia động từ ở thì hiện tại (Konjugation der Verben im Präsens)
là phần cơ bản và cốt lõi nhất của ngữ pháp tiếng Đức khi
chúng ta mới bắt đầu học. Ở trình độ khởi đầu A1 bạn sẽ được

0
học về cách chia động từ ở thì hiện tại cho các chủ ngữ (đại từ
nhân xưng): ich, du, er/sie/es (ese), ihr, wir, sie và Sie.
0
Lưu ý

Trong chương này, ba ngôi er/sie/es sẽ được viết tắt là ese.


0

Chúng ta chỉ cần học cách chia động từ với các ngôi
ich/du/ese/ihr. Đối với 3 ngôi wir (chúng tôi), sie (họ) và Sie (Ngài)
0

động từ luôn giữ nguyên dạng nguyên thể ban đầu.

0
0

 Verbstamm là gì?
0
0

Trước khi đi vào quy tắc chia động từ cụ thể, chúng ta cần tìm
hiểu về Verbstamm. Verbstamm đơn giản là gốc của động từ.
0
0

Tất cả các động từ trong tiếng Đức đều có đuôi kết thúc bằng -en
(machen, kommen …) hoặc -n (wandern, erinnern …). Khi chúng
0

ta bỏ phần đuôi -en/-n này đi, ta sẽ nhận được gốc của động từ
đó (Verbstamm).
0

Ví dụ:

 machen có Verbstamm là mach


0

 kommen có Verbstamm là komm


0

6
0
 wandern có Verbstamm là wander
 erinnern có Verbstamm là erinner

0
 Quy tắc chia động từ

0
Chúng ta sẽ dùng phần gốc động từ Verbstamm này để sử dụng
trong những quy tắc tương ứng của các nhóm động từ sau đây:

0
 Nhóm A - Nhóm động từ có quy tắc
0
Hầu hết các động từ trong tiếng Đức đều thuộc nhóm phổ biến
nhất này. Quy tắc chia động từ:
0

e/st/t
0

Trong đó:

0
0

 Ngôi ich sẽ chia theo quy tắc: Verbstamm + e


 Ngôi du sẽ chia theo quy tắc: Verbstamm + st
0
 Ngôi ese/ihr sẽ chia theo quy tắc: Verbstamm + t
0

Ví dụ:
0
0

 ich: mache, komme, wandere, erinnere


 du: machst, kommst, wanderst, erinnerst
0

 ese/ihr: macht, kommt, wandert, erinnert


0
0
0

7
0
Trong nhóm A này lại có hai nhóm nhỏ đặc biệt:

0
 Nhóm A.1

Là những động từ có Verbstamm kết thúc bằng các đuôi:

0
 –t (Ví dụ: Động từ arbeiten có Verbstamm: arbeit)
–d (Ví dụ: Động từ baden có Verbstamm: bad)

0

 –chn (Ví dụ: Động từ zeichnen có Verbstamm: zeichn)
 –dn (Ví dụ: Động từ ordnen có Verbstamm: ordn)
0
 –fn (Ví dụ: Động từ öffnen có Verbstamm: öffn)
 –gn (Ví dụ: Động từ begegnen có Verbstamm: begegn)
 –tm (Ví dụ: Động từ atmen có Verbstamm: atm)
0

Với nhóm A.1, chúng ta vẫn áp dụng quy tắc e/st/t, nhưng thêm
e vào hai cách chia với ngôi du và ngôi ese/ihr:
0

0
e/est/et
0

0
Trong đó:
0

 Ngôi ich sẽ chia theo quy tắc: Verbstamm + e


0

 Ngôi du sẽ chia theo quy tắc: Verbstamm + est


 Ngôi ese/ihr sẽ chia theo quy tắc: Verbstamm + et
0

Ví dụ:

 ich: arbeite, bade, zeichne, ordne, öffne, begegne, atme


0

 du: arbeitest, badest, zeichnest, ordnest, öffnest,


begegnest, atmest
 ese/ihr: arbeitet, badet, zeichnet, ordnet, öffnet,
0

begegnet, atmet
0

8
0
 Nhóm A.2

0
Là những động từ có Verbstamm kết thúc bằng các đuôi:

 –s (Ví dụ: Động từ reisen có Verbstamm: reis)

0
 –ß (Ví dụ: Động từ heißen có Verbstamm: heiß)
 –x (Ví dụ: Động từ faxen có Verbstamm: fax)

0
 –z (Ví dụ: Động từ sitzen có Verbstamm: sitz)

Với nhóm A.2, chúng ta vẫn áp dụng quy tắc e/st/t, nhưng bỏ s
0
trong quy tắc của ngôi du:

e/t/t
0

Trong đó:
0

 Ngôi ich sẽ chia theo quy tắc: Verbstamm + e

0
 Ngôi du sẽ chia theo quy tắc: Verbstamm + t
 Ngôi ese/ihr sẽ chia theo quy tắc: Verbstamm + t
0

0
Ví dụ:
0

 ich: reise, heiße, faxe, sitze


0

 du: reist, heißt, faxt, sitzt


 ese/ihr: reist, heißt, faxt, sitzt
0

0
0
0
0

9
0
 Nhóm B - Nhóm động từ bất quy tắc

0
Điểm chung của nhóm động từ có quy tắc (nhóm A) chính là:
Nguyên âm trong Verbstamm khi chia động từ không hề bị biến

0
đổi.

Ví dụ:

0
 machen → ich mache / du machst / er macht … Nguyên
âm a trong gốc động từ (mach) vẫn được giữ nguyên khi
0
chúng ta chia động từ với các ngôi.

Còn nhóm B thì hoàn toàn ngược lại, nguyên âm trong


0

Verbstamm sẽ bị biến đổi một cách bất quy tắc khi chúng ta chia
động từ.
0

Nhóm B bao gồm hai nhóm nhỏ như sau:

0
 Nhóm B.1
0

0
Là một số động từ mà Verbstamm của nó có chứa nguyên âm a
0

hoặc nguyên âm e:
0

 schlafen
0

 sehen
geben
0


 fahren
 sprechen
0

Điểm đặc biệt chính là khi chúng ta chia những động từ này ở
ngôi du và ngôi er/sie/es, các nguyên âm a hoặc e này sẽ bị biến
0

âm:
0

10
0
 a biến thành ä
 e biến thành ie hoặc i

0
Ngược lại, ở ngôi ich và ngôi ihr, nguyên âm sẽ không bị biến đổi.
Quy tắc chia động từ e/st/t vẫn giữ nguyên:

0
e/st/t

0
du/ese: a ä; e ie/i
0
Trong đó:

 Ngôi ich: Verbstamm + e


0

 Ngôi du: Verbstamm + st (a → ä, e → ie/i)


 Ngôi ese: Verbstamm + t (a → ä, e → ie/i)
Ngôi ihr: Verbstamm + t
0

0
Ví dụ:
0

 ich: schlafe, sehe, gebe, fahre, spreche


0
 du: schläfst, siehst, gibst, fährst, sprichst
 ese: schläft, sieht, gibt, fährt, spricht
0

 ihr: schlaft, seht, gebt, fahrt, sprecht


0
0

Tuy nhiên không phải bất kỳ động từ nào có Verbstamm chứa a


hoặc e đều sẽ thuộc về nhóm B.1 này. Không có quy luật nào cho
việc phán đoán nên chúng ta sẽ cần phải học thuộc danh sách và
0

cách chia của chúng.

Một số động từ khác thuộc nhóm B.1: essen, nehmen, treffen,


0

vergessen, lesen, helfen, halten, laufen, tragen, fangen,


waschen…
0

11
0
 Nhóm B.2

0
Gồm 10 động từ bất quy tắc hoàn toàn. Không chỉ các nguyên
âm trong Verbstamm bị biến đổi, mà quy tắc chia động từ e/st/t

0
cũng không tồn tại.

 Các trợ động từ (Hilfsverben): sein, haben, werden

0
 Các động từ khuyết thiếu (Modalverben): wollen, sollen,
müssen, können, dürfen, mögen
 Động từ đặc biệt: wissen
0
Sau đây là bảng chia động từ của 10 động từ bất quy tắc này:
0

ich du er/sie/es ihr wir/sie/Sie


sein bin bist ist seid sind
0

haben habe hast hat habt haben

0
werden werde wirst wird werdet werden
0

wollen will willst will wollt wollen


0
können kann kannst kann könnt können
0

müssen muss musst muss müsst müssen


0

sollen soll sollst soll sollt sollen


0

dürfen darf darfst darf dürft dürfen


0

mögen mag magst mag mögt mögen


wissen weiß weißt weiß wisst wissen
0

Cách sử dụng những động từ này sẽ lần lượt được đề cập đến
trong những chương kế tiếp.
0
0

12
0
Bài tập chương 1

0
0
Nối các ngôi và các động từ tương ứng với cách chia
của chúng (một ngôi có thể nối với nhiều động từ và

0
ngược lại)
0
er lernen

Sie gibst
0

ihr sitzt
0

ich kauft

0
sie (cô ấy) reise
0

wir arbeitet
0
es sieht
0

du sprecht
0

sie (họ) badest


0
0
0
0

13
0
Chia động từ trong các câu sau:

0
a. Ich _____________ Peter Mustermann. (heißen)

0
b. Ich _____________ Peter. (sein)

c. Du _____________ Lisa (heißen) und er _____________ Tom. (heißen)

0
d. Wir _____________ Tom und Linda. (sein)
0
e. Anna _____________ in Berlin. (arbeiten)

f. Er _____________ ein Buch. (lesen)


0

g. Wann _____________ du zur Schule? (fahren)

h. Max _____________ heute Peter. (treffen)


0

i. Ich _____________ ihm (helfen) und er _____________ mir. (helfen)

0
j. _____________ du gern Cola? (trinken)
0

0
k. _____________ ihr ein Buch? (schreiben)
0

l. Wie lange _____________ du schon Deutsch? (sprechen)


0

m. Es _____________ um 17.00 Uhr. (öffnen)


0

n. Es _____________ das Auto. (waschen)


0

o. Er _____________ im Bodensee. (baden)


0

p. _____________ du einen Nachtisch? (nehmen)

q. Wir _____________ durch Europa. (reisen)


0

r. Warum _____________ ihr das immer? (vergessen)


0

14
0
s. _____________ du gern? (zeichnen)

0
t. Er _____________ ihr eine Blume. (geben)

u. Bitte _____________ Sie zu! (ordnen)

0
v. Anna _____________ langsam. (laufen)

w. Maria _____________ in einem Garten. (sitzen)

0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

15
0
0
0
ì sao phải nhắc đến cả hai khái niệm quán từ và danh từ
(Artikel und Nomen) cùng lúc? Lý do là vì quán từ và danh từ

0
có mối quan hệ mật thiết với nhau: Khi trong câu có một quán từ
xuất hiện thì sẽ luôn có một danh từ đi theo sau nó.
0
 Khái niệm về quán từ
0

Quán từ luôn đứng trước danh từ và nó quán xuyến luôn việc chỉ
ra giống (đực, cái, trung), số lượng (ít/nhiều) và cách của danh từ
đó (cách 1 Nominativ, cách 2 Genitiv, cách 3 Dativ, cách 4
0

Akkusativ).

0
Ví dụ: Nếu chỉ viết duy nhất danh từ “Tisch”, ta sẽ không biết nó
0

mang những thông tin gì thêm, trừ mỗi nghĩa của nó là “cái bàn”.
0
Nhưng khi thêm quán từ “der” vào, và có der Tisch thì chúng ta
0

có thể biết được đây là một danh từ giống đực, ở dạng số ít và


đang ở cách 1 Nominativ.
0
0

Bây giờ chúng ta sẽ đi vào tìm hiểu cụ thể ba vấn đề vừa nêu
trên:
0

 Giống: Làm thế nào để phân biệt và nhận biết ba giống


đực, cái, trung của danh từ?
0

 Số lượng: Làm thế nào để ghi nhớ dạng số nhiều của


danh từ?
0

 Cách: Nhận biết bốn cách (Kasus) thông qua quán từ như
thế nào?
0

16
0
 Các giống của danh từ

0
Giống Quán từ
Giống đực der

0
Giống cái die
Giống trung das

0
Sau đây là những quy tắc giúp chúng ta xác định giống của từng
0
danh từ:

 Danh từ giống đực


0

 Nghề nghiệp hoặc quốc tịch của một người mang giới
0

tính nam: der Professor (nam giáo sư), der Pilot (phi công
nam), der Vietnamese (người đàn ông Việt Nam), der

0
Amerikaner (người đàn ông Mỹ) …
0

 Các danh từ chỉ thứ, buổi, tháng, mùa, phương hướng:


0
der Montag (thứ Hai), der Morgen (buổi sáng), der Januar
0

(tháng Một), der Frühling (mùa Xuân), der Westen (hướng


Tây) …
0

 Các danh từ kết thúc bằng -ling và -ismus: der Liebling


0

(người yêu), der Schmetterling (con bướm), der


0

Kapitalismus (chủ nghĩa tư bản), der Hinduismus (đạo


Hindu) …
0
0
0

17
0
 Danh từ giống cái

0
 Nghề nghiệp hoặc quốc tịch của một người mang giới
tính nữ: die Ärztin (nữ bác sĩ), die Lehrerin (giáo viên nữ),

0
die Koreanerin (người phụ nữ Hàn Quốc), die Japanerin
(người phụ nữ Nhật Bản) …
 Các danh từ kết thúc bằng -heit: die Wahrheit (sự thật), die

0
Freiheit (sự tự do) …
 Các danh từ kết thúc bằng -ie: die Kopie (bản sao), die
0
Akademie (học viện) …
 Các danh từ kết thúc bằng -tion: die Option (tùy chọn), die
Nation (quốc gia) …
0

 Các danh từ kết thúc bằng -keit: die Tätigkeit (hoạt động),
die Höflichkeit (sự lịch sự) …
0

 Các danh từ kết thúc bằng -schaft: die Mannschaft (đội


tuyển), die Gemeinschaft (cộng đồng) …

0
 Các danh từ kết thúc bằng -tät: die Nationalität (quốc tịch),
0

die Kreativität (sự sáng tạo) …


0
 Các danh từ kết thúc bằng -ung: die Lösung (lời giải), die
0

Prüfung (kỳ thi) …


0

 Danh từ giống trung


0

 Các danh từ chỉ màu sắc: das Blau (màu xanh), das Rot
(màu đỏ) …
 Các danh từ được hình thành từ động từ nguyên thể: das
0

Lesen (sự đọc), das Schreiben (sự viết) …


 Đa số các danh từ kết thúc bằng -chen: das Lachen (nụ
0

cười), das Mädchen (cô gái) …


0

18
0
 Đa số các danh từ kết thúc bằng -ment: das Dokument
(tài liệu), das Medikament (thuốc) …

0
 Đa số các danh từ kết thúc bằng -nis: das Zeugnis (văn
bằng), das Ereignis (sự kiện) …

0
 Đa số các danh từ kết thúc bằng -um: das Visum (thị thực),
das Studium (sự học tập) …
 Đa số các danh từ kết thúc bằng -zeug: das Spielzeug (đồ

0
chơi), das Werkzeug (công cụ) …

 Các dạng số nhiều của danh từ


0
Không như 3 giống đực (der), cái (die), trung (das), dạng số nhiều
0

của danh từ chỉ sử dụng duy nhất quán từ die.

Giống Quán từ
0

Giống đực der

0
Giống cái die
0

Giống trung das


0
Số nhiều die
0

Có 12 cách biến đổi từ dạng danh từ số ít sang số nhiều như sau:


0

1. Thêm đuôi -e der Tisch → die Tische


0

2. Thêm đuôi -n die Lampe → die Lampen


3. Thêm đuôi -en die Lösung → die Lösungen
4. Thêm đuôi -er das Bild → die Bilder
0

5. Thêm đuôi -s das Auto → die Autos


6. Thêm đuôi -se das Zeugnis → die Zeugnisse
0

7. Thêm đuôi -nen die Ärztin → die Ärztinnen


8. Không thêm gì das Theater → die Theater
0

19
0
9. Không thêm gì nhưng thay der Vater → die Väter
đổi nguyên âm của dạng số

0
ít
10. Thay đổi nguyên âm và die Hand → die Hände
thêm đuôi -e

0
11. Thay đổi nguyên âm và das Buch → die Bücher
thêm đuôi -er

0
12. Dạng biến đổi đặc biệt das Museum → die Museen
0
Khi nào thì thêm -e, khi nào thì thêm -en … hẳn sẽ là những câu
hỏi mà bạn muốn được giải đáp. Nhưng chúng ta sẽ không có
quy luật cho toàn bộ 12 quy tắc trên mà chỉ có quy luật cho các
0

quy tắc 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9. Các quy luật đó như sau:

 Danh từ kết thúc bằng -e thì dạng số nhiều sẽ thêm đuôi -n


0

(Quy tắc 2):

0
 die Lampe → die Lampen, die Schule → die Schulen
0

0
 Danh từ kết thúc bằng -heit, -tion, -keit, -schaft, -tät, -ung thì
dạng số nhiều sẽ thêm đuôi -en (Quy tắc 3):
0

 die Freiheit → die Freiheiten, die Information → die


Informationen, die Höflichkeit → die Höflichkeiten, die
0

Mannschaft → die Mannschaften, die Aktivität → die


0

Aktivitäten, die Lösung → die Lösungen

 Danh từ kết thúc bằng -o, -y và các danh từ vay mượn từ tiếng
0

Anh (der Job, das Hotel, der Park, das Taxi, das Sofa …) thì dạng số
nhiều sẽ thêm đuôi -s (Quy tắc 5):
0
0

20
0
 das Auto → die Autos, das Hobby → die Hobbys, der Job
→ die Jobs, das Hotel → die Hotels, der Park → die Parks,

0
das Taxi → die Taxis, das Sofa → die Sofas

 Danh từ kết thúc bằng -nis thì dạng số nhiều sẽ thêm đuôi -se

0
(Quy tắc 6):

 das Zeugnis → die Zeugnisse, das Geheimnis → die

0
Geheimnisse

 Danh từ kết thúc bằng -in thì dạng số nhiều sẽ thêm đuôi -nen
0
(Quy tắc 7):

 die Ärztin → die Ärztinnen, die Lehrerin → die


0

Lehrerinnen

 Danh từ kết thúc bằng -er, -en, -el thì dạng số nhiều sẽ giữ
0

nguyên không thêm đuôi (Quy tắc 8 & 9). Nếu danh từ chứa các

0
nguyên âm a, o, u thì khi biến đổi sang dạng số nhiều, đa phần
0

những nguyên âm này sẽ bị thêm Umlaut (a → ä, o → ö, u → ü):


0
 das Zimmer → die Zimmer, der Garten → die Gärten, der
0

Sessel → die Sessel


0

Các quy tắc còn lại (1, 4, 10, 11, 12) sẽ không có quy luật nhận
0

diện danh từ. Bạn sẽ tích lũy dần dần vốn từ trong quá trình học
0

tiếng Đức.
0
0
0

21
0
 Biến cách của quán từ

0
Có tổng cộng bốn cách trong tiếng Đức: Cách 1 (Nominativ), cách
2 (Genitiv), cách 3 (Dativ) và cách 4 (Akkusativ). Cho đến giờ,

0
những gì chúng ta vừa làm quen với các quán từ der/die/das
chính là hình thái của cách 1 - Nominativ.

0
Tuy nhiên, quán từ không chỉ xuất hiện ở duy nhất cách 1
Nominativ mà nó còn thay đổi hình thái qua các cách 2 Genitiv,
cách 3 Dativ và cách 4 Akkusativ.
0
Trong những bài học đầu tiên này, chúng ta chưa cần quan tâm
đến những vấn đề như khái niệm các cách của danh từ là gì hay
0

khi nào và tại sao những quán từ này lại thay đổi hình thái (sẽ
được giải quyết trong chương 7) mà trước mắt chỉ làm quen với
0

việc những quán từ đó thay đổi hình thái như thế nào.

0
Điều này được gọi là Deklination der Artikel (Sự thay đổi hình thái
0

của quán từ qua từng cách):


0
Nominativ Akkusativ Dativ Genitiv
0

Giống đực der den dem des


0

Giống cái die die der der


0

Giống trung das das dem des

Số nhiều die die den der


0

 Quán từ giống đực lần lượt bị thay đổi hình thái qua các
0

cách Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv: der/den/dem/des.


0

22
0
 Quán từ giống cái lần lượt bị thay đổi hình thái qua các
cách Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv: die/die/der/der.

0
 Quán từ giống trung lần lượt bị thay đổi hình thái qua các
cách Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv: das/das/dem/des.

0
 Quán từ số nhiều lần lượt bị thay đổi hình thái qua các
cách Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv: die/die/den/der.

0
Bước đầu nhờ việc làm quen với những sự thay đổi hình thái này,
bạn có thể hiểu được vì sao thông qua quán từ, người ta có thể
chỉ ra được (hoặc ít nhất khoanh vùng được) danh từ đó đang ở
0
cách nào. Hãy cùng xem xét 2 trường hợp sau đây:

Một danh từ giống đực đi với quán từ der (Ví dụ: der Hund - con
0

chó): Hãy nhìn vào hàng ngang chỉ giống đực, chúng ta có 4 quán
từ tương ứng với 4 cách: der - den - dem - des. Vậy chắc chắn ta
0

có thể khẳng định, danh từ der Hund đang ở cách 1 Nominativ.

0
Một danh từ giống cái đi với quán từ die (Ví dụ: die Katze - con
0

mèo): Tương tự, hãy nhìn vào hàng ngang chỉ giống cái, chúng ta
có 4 quán từ tương ứng với 4 cách: die - die - der - der. Do đó, ta
0
chưa thể chỉ rõ danh từ die Katze đang ở cách nào, nhưng ít nhất
0

ta có thể khoanh vùng được, hoặc die Katze đang ở cách 1


0

Nominativ, hoặc die Katze đang ở cách 4 Akkusativ.


0

0
0
0
0

23
0
 Lưu ý cuối chương

0
Chủ ngữ trong câu luôn luôn ở cách 1 Nominativ và động từ
trong câu luôn chia theo chủ ngữ.

0
Ở chương I chúng ta đã học cách chia động từ cho chủ ngữ là các
đại từ nhân xưng (ich, du, er, sie, es, ihr, wir, sie và Sie). Đối với chủ

0
ngữ là các danh từ, ta cần xét số ít và số nhiều của danh từ đó:

 Nếu danh từ số ít (bất kể giống đực/cái/trung), ta sẽ chia


0
động từ theo ngôi er/sie/es.
 Nếu danh từ số nhiều, ta chia động từ bằng cách giữ
nguyên động từ nguyên thể.
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

24
0
Bài tập chương 2

0
0
Điền giống của các danh từ sau:

0
0
die Fremdheit Journalistin Mai

Brötchen Polizist Sekretärin


0

Kellnerin Grün Osten


0

Winter Mittwoch Lektion

0
0

Linie Wirtschaft Erdling


0
Qualität Abend Instrument
0

Zentrum Mechaniker Judaismus


0

Arzt Spanierin Möglichkeit


0

Lehrling Bildung Erlebnis


0

Hören Franzose Feuerzeug


0
0

25
0
Điền dạng số nhiều của các danh từ sau:

0
die Blume die Blumen das Visum

0
das Kino der Plan

die Produktion die Spezialität

0
das Kind das Heft

das Büro die CD


0
die Wirklichkeit das Haus
0

der Mann der Satz

das Verzeichnis die Erklärung


0

die Freundin das Zimmer

0
der Schlüssel die Party
0

das Datum das Land


0
0

die Krankheit das Pronomen


0

das Radio die Stadt


0

das Praktikum das Verhältnis


0

die Straße der Bruder

die Landschaft die Praxis


0

der Whisky die Uhr


0

der Hund die Firma


0

26
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0

Zalo:0399998515
0
0
0

27
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

28
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

29
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

30
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

31
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

Zalo:0399998515
0
0

32
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

33
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

34
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

35
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

36
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0

37
0
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0
0

38
Zalo:0399998515
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 Zalo:0399998515 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

39
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0

40
0
0
0
0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

41
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

42
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

43
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

44
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

45
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0
0

Zalo:0399998515 46
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

47
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

48
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

49
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

50
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

51
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

52
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

53
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

54
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

55
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

56
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

57
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

58
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0

59
0
0
0
0
uyên suốt các chương trước, bạn đã phải trải qua khá nhiều
bảng biến cách của các loại quán từ. Trong chương này
chúng ta sẽ giải quyết rõ hơn hai vấn đề:

0
 Khái niệm các cách của danh từ.
0
 Khi nào thì dùng các cách khác nhau trong một câu?

Tạm thời, chúng ta sẽ chỉ đề cập đến ba loại cách đó là


0

Nominativ, Akkusativ và Dativ. Cách Genitiv sẽ được nhắc đến ở


một chương riêng (chương 24) vì đây là một loại cách đặc biệt.
0

 Khái niệm các cách của danh từ

0
0

Rất đơn giản, cách chẳng qua chỉ là một khái niệm nhằm chỉ ra
0
một danh từ đang đóng vai trò gì ở trong câu:
0

 Nếu danh từ đó đang đóng vai trò chủ ngữ → Danh từ đó


0

phải ở cách Nominativ


0

 Nếu danh từ đó đang đóng vai trò tân ngữ (tân ngữ nghĩa
là một đối tượng bị một hành động tác động lên, tân ngữ có
0

thể là người hoặc sự vật) → Danh từ đó phải ở cách


Akkusativ hoặc cách Dativ
0

Nếu một danh từ đóng vai trò chủ ngữ thì hiển nhiên nó sẽ ở
dạng Nominativ. Nhưng nếu một danh từ đóng vai trò tân ngữ
0

thì ta cũng chưa thể chắc chắn nó ở dạng Akkusativ hay Dativ. Do
đó, để chỉ ra một danh từ nằm ở cách nào, chúng ta cũng sẽ dựa
0

60
0
vào cả động từ. Trong tiếng Đức, có những động từ luôn chỉ đi
kèm với cách Nominativ, cách Akkusativ hoặc cách Dativ.

0
Ngoài động từ, còn một cách khác để nhận ra các cách đó là dựa
vào giới từ. Vấn đề này sẽ được giải quyết ở chương 12.

0
 Cách Nominativ

0
 Nếu danh từ đóng vai trò chủ ngữ → Danh
từ đó sẽ ở dạng Nominativ
0
 Der Tisch ist sehr gut (Cái bàn này rất tốt)
0

Rõ ràng “Tisch - cái bàn” chính là chủ ngữ trong câu này và nó là
một danh từ giống đực. Do đó ta phải sử dụng quán từ xác định
0

của giống đực ở cách Nominativ: Đó chính là der.

0
Nominativ Akkusativ Dativ Genitiv
0

Giống đực der den dem des


0
Giống cái die die der der
0

Giống trung das das dem des


0

Số nhiều die die den der


0

 Nếu danh từ chịu sự tác động của 4 động


từ sein (rằng, thì, là), werden (trở thành),
0

bleiben (vẫn là) và heißen (được gọi là) →


Danh từ đó sẽ ở dạng Nominativ
0

 Das ist das Buch von Tom (Đó là cuốn sách của Tom)
0

61
0
“Buch - cuốn sách” là một danh từ giống trung và nó đứng phía
sau động từ ist (sein). Do đó ta phải sử dụng quán từ xác định

0
(cũng có thể dùng quán từ không xác định) của giống trung ở cách
Nominativ: Đó chính là das (hoặc ein).

0
 Ich werde ein Arzt (Tôi sẽ trở thành một bác sĩ)

“Arzt - bác sĩ” là một danh từ giống đực và nó đứng phía sau động

0
từ werde (werden). Do đó ta phải sử dụng quán từ không xác
định (hoặc quán từ xác định) của giống đực ở cách Nominativ: Đó
0
chính là ein (hoặc der).

Nominativ Akkusativ Dativ Genitiv


0

Giống đực ein einen einem eines

Giống cái eine eine einer einer


0

Giống trung ein ein einem eines

0
Số nhiều - - - -
0

0
0

 Sie bleibt eine Lehrerin (Cô ấy vẫn là một giáo viên)


0

“Lehrerin - nữ giáo viên” là một danh từ giống cái và nó đứng phía


0

sau động từ bleibt (bleiben). Do đó ta phải sử dụng quán từ


không xác định (hoặc quán từ xác định) của giống cái ở cách
0

Nominativ: Đó chính là eine (hoặc die).

 Es heißt der Schatz (Nó được gọi là kho báu)


0

“Schatz - kho báu” là một danh từ giống đực và nó đứng phía sau
động từ heißt (heißen). Do đó ta phải sử dụng quán từ xác định
0
0

62
0
(hoặc quán từ không xác định) của giống đực ở cách Nominativ:
Đó chính là der (hoặc ein).

0
 Cách Akkusativ

0
Ngoại trừ 4 động từ đã nhắc đến ở phần trước (sein, werden,
bleiben, heißen), đại đa số động từ trong tiếng Đức là những

0
động từ tác động lên nhóm đối tượng (tân ngữ) là sự vật. Các sự
vật đó chính là những danh từ nằm ở cách Akkusativ.
0
Nominativ Akkusativ Dativ Genitiv
Giống đực der den dem des
0

Giống cái die die der der


Giống trung das das dem des
0

Số nhiều die die den der

0
0

Nominativ Akkusativ Dativ Genitiv


0
Giống đực ein einen einem eines
0

Giống cái eine eine einer einer


Giống trung ein ein einem eines
0

Số nhiều - - - -
0

Chúng ta có rất nhiều động từ tác động lên sự vật như:

 bekommen (nhận cái gì đó)


0

 bestellen (đặt mua cái gì đó)


 brauchen (cần cái gì đó)
0

63
0
 essen (ăn cái gì đó)
 haben (có cái gì đó)

0
 hören (nghe cái gì đó)
 kaufen (mua cái gì đó)

0
 lesen (đọc cái gì đó)
 suchen (tìm cái gì đó)
 trinken (uống cái gì đó)

0
 vergessen (quên cái gì đó)
 verlieren (mất cái gì đó)
0
 ……

Một số ít động từ tuy tác động lên nhóm đối tượng con người
0

nhưng vẫn yêu cầu cách Akkusativ như:

 lieben (yêu ai đó)


0

 fragen (hỏi ai đó)


 verstehen (hiểu ai đó)

0
 besuchen (thăm ai đó)
0

 abholen (đón ai đó)


0
 ……
0

 Tất cả những danh từ chịu sự tác động của các động từ kể trên
0

đều sẽ nằm ở cách Akkusativ.


0

bekommen (nhận cái gì đó)


0

 Martin bekommt einen Studienplatz in Medizin (Martin


nhận được một chỗ học trong ngành Y)
0

bestellen (đặt mua cái gì đó)

 Sie bestellt das Buch im Internet (Cô ấy đặt mua cuốn sách
0

trên mạng)
0

64
0
brauchen (cần cái gì đó)

0
 Die Kinder brauchen die Schuhe (Lũ trẻ cần những đôi giày
đó)

0
essen (ăn cái gì đó)

 Ich esse einen Apfel (Tôi ăn một quả táo)

0
fragen (hỏi ai đó)

 Er fragt seine Freundin nach meiner Handynummer (Anh


0
ấy hỏi bạn gái về số điện thoại của tôi)

Trong ví dụ trên, chúng ta đã sử dụng danh từ giống cái


0

(Freundin) đi với quán từ sở hữu seine ở cách Akkusativ. Dưới đây


là bảng biến cách của quán từ sở hữu với ngôi er. Đối với các
0

ngôi còn lại bạn có thể xem lại chương 6.

0
Nominativ Akkusativ Dativ Genitiv
0

Giống đực sein seinen seinem seines


0
Giống cái seine seine seiner seiner
0

Giống trung sein sein seinem seines


0

Số nhiều seine seine seinen seiner


0

haben (có cái gì đó)


0

 Mein Bruder hat ein Auto (Anh trai tôi có một chiếc xe hơi)
0
0

65
0
hören (nghe cái gì đó)

0
 Ich höre eine CD von Michael Jackson (Tôi đang nghe một
đĩa nhạc của Michael Jackson)

0
kaufen (mua cái gì đó)

 Wir kaufen einen Teppich (Chúng tôi mua một tấm thảm)

0
lieben (yêu ai đó)

 Ich liebe den Arzt (Tôi yêu ông bác sĩ đó)


0
lesen (đọc cái gì đó)
0

 Der Student liest ein Buch (Cậu sinh viên đang đọc một
cuốn sách)

suchen (tìm cái gì đó)


0

0
 Sie sucht einen Mann (Cô ấy đang tìm một người đàn ông)
0

trinken (uống cái gì đó)


0
 James trinkt einen Orangensaft (James uống một cốc nước
0

cam)
0

vergessen (quên cái gì đó)


0

 Nina vergisst schon den Termin (Nina đã quên cuộc hẹn)


0

verlieren (mất cái gì đó)


0

 Verlierst du deinen Schlüssel? (Cậu đánh mất chìa khóa à?)

verstehen (hiểu ai đó)


0

 Ich verstehe meine Frau nicht (Tôi không hiểu nổi vợ tôi)
0

66
0
 Cách Dativ

0
Trong phần trước chúng ta đã được biết, một số ít động từ tuy
tác động lên nhóm đối tượng con người nhưng vẫn yêu cầu cách

0
Akkusativ như lieben, fragen, verstehen, besuchen, abholen …

Tuy nhiên sự thật là đại đa số các động từ tác động lên nhóm đối

0
tượng con người sẽ yêu cầu cách Dativ. Có nghĩa là các đối tượng
con người đó chính là những danh từ nằm ở cách Dativ.
0
Nominativ Akkusativ Dativ Genitiv
Giống đực der den dem des
0

Giống cái die die der der


Giống trung das das dem des
0

Số nhiều die die den der

0
0

Nominativ Akkusativ Dativ Genitiv


0
Giống đực ein einen einem eines
0

Giống cái eine eine einer einer


0

Giống trung ein ein einem eines


0

Số nhiều - - - -
0
0

Chúng ta có rất nhiều động từ tác động lên con người như:

 helfen (giúp đỡ ai đó)


0

 gratulieren (chúc mừng ai đó)


 antworten (trả lời ai đó)
0

67
0
 danken (cảm ơn ai đó)
 zuhören (lắng nghe ai đó)

0
 gefallen (làm cho ai đó thích)
 passen (phù hợp với ai đó)

0
 gehören (thuộc về ai đó)
 wehtun (làm đau ai đó)
 zustimmen (đồng ý với ai đó)

0
 vertrauen (tin tưởng ai đó)
 ……
0
 Tất cả những danh từ chịu sự tác động của những động từ kể
trên đều sẽ nằm ở cách Dativ.
0

antworten (trả lời ai đó)

 Der Mann antwortet der Frau (Người đàn ông trả lời người
0

phụ nữ)

0
danken (cảm ơn ai đó)
0

 Ich danke dem Mann (Tôi cảm ơn người đàn ông đó)
0
0

gratulieren (chúc mừng ai đó)


0

 Wir gratulieren deiner Mutter zum Geburtstag (Chúng tôi


0

chúc mừng mẹ bạn nhân dịp sinh nhật)


0

Trong ví dụ trên, chúng ta đã sử dụng danh từ giống cái (Mutter)


đi với quán từ sở hữu deiner ở cách Dativ. Dưới đây là bảng biến
cách của quán từ sở hữu với ngôi du. Đối với các ngôi còn lại bạn
0

có thể xem lại chương 6.


0
0

68
0
Nominativ Akkusativ Dativ Genitiv

0
Giống đực dein deinen deinem deines

Giống cái deine deine deiner deiner

0
Giống trung dein dein deinem deines

Số nhiều deine deine deinen deiner

0
gefallen (làm cho ai đó thích)
0
 Das Haus gefällt den Leuten (Ngôi nhà làm cho mọi người
thích)
0

gehören (thuộc về ai đó)


0

 Das Auto gehört dem Chef (Chiếc ô tô thuộc về ông sếp)

0
helfen (giúp đỡ ai đó)
0

 Er hilft seinem Bruder bei den Hausaufgaben (Anh ấy giúp


0
em trai làm bài tập về nhà)
0

passen (phù hợp với ai đó)


0

 Die Schuhe passen der Frau gut (Đôi giày rất hợp với người
0

phụ nữ)
0

wehtun (làm đau ai đó)

 Der Kopf tut der Frau weh (Cái đầu làm đau người phụ nữ
0

= Người phụ nữ bị đau đầu)

zustimmen (đồng ý với ai đó)


0
0

69
0
 Ich stimme meiner Lehrerin zu (Tôi đồng ý với cô giáo
mình)

0
zuhören (lắng nghe ai đó)

0
 Die Kinder hören der Oma zu (Lũ trẻ lắng nghe người bà)

 Nhóm động từ đi với cả Dativ lẫn

0
Akkusativ 0
Nhóm động từ cuối cùng chúng ta nhắc đến ở đây chính là
những động từ đòi hỏi cả hai tân ngữ Dativ và Akkusativ trong
câu, nếu không thì câu sẽ trở nên không đầy đủ và vô nghĩa.
0

Ví dụ như động từ geben (đưa cho). Vậy thì câu đầy đủ và có


nghĩa sẽ phải là đưa cho ai đó (yêu cầu tân ngữ Dativ) cái gì đó
0

(yêu cầu tân ngữ Akkusativ).

0
Nominativ Akkusativ Dativ Genitiv
0

0
Giống đực der den dem des
Giống cái die die der der
0

Giống trung das das dem des


0

Số nhiều die die den der


0

Nominativ Akkusativ Dativ Genitiv


Giống đực ein einen einem eines
0

Giống cái eine eine einer einer


Giống trung ein ein einem eines
0

Số nhiều - - - -
0

70
0
Tương tự như vậy, chúng ta còn có các động từ như:

0
 schenken (tặng cho ai đó cái gì đó)
 servieren (phục vụ ai đó cái gì đó)
 bringen (mang cho ai đó cái gì đó)

0
 schreiben (viết cho ai đó cái gì đó)
 kaufen/verkaufen (mua/bán cho ai đó cái gì đó)

0
 zeigen (chỉ cho ai đó cái gì đó)
 wünschen (cầu nguyện/mong ước cho ai điều gì đó)
 schicken (gửi cho ai đó cái gì đó)
0
 erklären (giải thích cho ai đó điều gì đó)
 geben (đưa cho ai đó cái gì đó)
0

 ……

 Sau đây là các động từ đi kèm với tân ngữ Dativ (đối tượng
0

người tô màu cam) và theo sau đó là một tân ngữ Akkusativ (đối
tượng vật tô màu xanh).

0
0

bringen (mang cho ai đó cái gì đó) 0


 Heute bringt er den Gästen das Frühstück (Hôm nay anh
0

ấy mang cho những vị khách bữa sáng)


0

erklären (giải thích cho ai đó điều gì đó)


0

 Kannst du meinem Vater die Unterschiede zwischen


0

Windows und Linux erklären? (Bạn có thể giải thích cho cha
tôi sự khác nhau giữa Windows và Linux?)
0

geben (đưa cho ai đó cái gì đó)

 Die Mutter gibt dem Baby die Flasche (Bà mẹ đưa cho đứa
0

trẻ cái chai)


0

71
0
kaufen (mua cho ai đó cái gì đó)

0
 Der Vater kauft dem Sohn einen Computer (Người cha
mua cho con trai một chiếc máy vi tính)

0
schenken (tặng cho ai đó cái gì đó)

 Mein Bruder schenkt meiner Schwester ein Buch (Anh tôi

0
tặng chị tôi một quyển sách)

servieren (phục vụ ai đó cái gì đó)


0
 Sie serviert den Leuten die Getränke (Cô ấy phục vụ mọi
người đồ uống)
0

schreiben (viết cho ai đó cái gì đó)

 Der Mann schreibt seiner Freundin einen Brief (Người đàn


0

ông viết cho bạn gái của anh ta một bức thư)

0
schicken (gửi cho ai đó cái gì đó)
0

 Ich schicke unserem Lehrer eine Flasche Wein (Tôi gửi cho
0
thày của chúng tôi một chai rượu)
0

wünschen (cầu nguyện/mong ước cho ai điều gì đó)


0

 Wir wünschen deiner Familie ein tolles Weihnachtsfest


0

(Chúng tôi chúc gia đình bạn một Giáng sinh vui vẻ)
0

zeigen (chỉ cho ai đó cái gì đó)


0

 Wir zeigen unseren Gästen das Haus (Chúng tôi chỉ cho
những vị khách ngôi nhà)
0
0

72
0
Bài tập chương 7

0
0
Chọn các quán từ tương ứng (lưu ý cách và giống của

0
danh từ phía sau).
0
a. (der / den / dem) Junge gratuliert (die / der) Frau zum
Geburtstag.
0

b. (die / der) Hose passt (das / dem) Mädchen.


0

c. (die / der) Mutter hat (ein / einen / einem) Schirm.

0
d. (das / dem) Buch gefällt (die / der) Frau.
0

e. (die / der) Oma schenkt (der / den / dem) Enkel (ein / einem)
0
Auto.
0

f. (der / den / dem) Vater trinkt (der / den / dem) Kaffee.


0

g. Er hilft (der / den / dem) Großvater.


0

h. Ich schicke (die / den) Professoren (eine / einer) Email.


0
0
0
0

73
0
Điền các quán từ sở hữu theo ngôi tương ứng trong
ngoặc đơn.

0
0
a. Das Mädchen liebt __seine__ Mutter. (das Mädchen)

b. Tom besucht oft _______ Freunde. (Tom)

0
c. Wir danken _______ Tutoren. (wir)

d. _______ Opa isst gern Nudeln. (ich)


0
e. _______ Eltern fahren nach Deutschland. (wir)
0

f. Der Vater gibt ______ Kind ein Geburtstagsgeschenk. (der


Vater)

g. ________ Tante ist Krankenschwester. (ich)


0

0
h. _______ Methode gefällt mir nicht. (du)
0

i. Ich helfe _______ Tochter bei Liebeskummer. (ich)


0
j. Anna und Nina suchen _______ Tasche. (Anna und Nina)
0

k. _______ Bilder finde ich schön. (ihr)


0

l. Peter kauft _______ Freundin einen Gutschein. (Peter)


0

m. Maria bekommt _______ Führerschein. (Maria)

n. Geben Sie mir _______ Telefonnummer! (Sie)


0
0
0

74
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

75
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0

76
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0

Zalo:0399998515
0

77
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

78
0
0
0
0
0
0
Zalo:0399998515
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

Zalo:0399998515
0
0

79
0
0
0
0
0
0
0
0

Zalo:0399998515
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

Zalo:0399998515
0
0
0
0
0

80
0
0
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

Zalo:0399998515
0
0

0
0
0
0
0
0

81
0
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0

Zalo:0399998515
0
0
0

82
0
0
0
0
chương 0 nếu bạn còn nhớ, chúng ta có một câu hỏi: Làm
sao để phân biệt giữa 2 đại từ nhân xưng sie (cô ấy) và sie
(họ)?

0
ich tôi
du bạn
0
er anh ấy
sie cô ấy
0

es nó
ihr các bạn
wir chúng tôi
0

sie họ

0
Sie (viết hoa) Ngài / các Ngài
0

0
Tất cả những đại từ nhân xưng đến nay chúng ta học (ich, du, er,
0

sie, es, ihr, wir, sie, Sie) đều thuộc về nhóm đại từ nhân xưng đóng
vai trò làm chủ ngữ. Nghĩa là nhóm đại từ nhân xưng này luôn
0

luôn nằm ở cách Nominativ.


0

Bây giờ ta đã có thể dễ dàng phân biệt 2 ngôi sie (cô ấy) và sie
0

(họ) nhờ quy tắc:


0

Động từ luôn được chia theo chủ ngữ.


0
0

83
0
Do đó:

0
 Nếu động từ trong câu được chia theo ngôi thứ 3 số ít
(Gốc động từ + đuôi -t: macht, lernt) → Chủ ngữ phải là sie
- cô ấy.

0
 Nếu động từ trong câu được chia theo ngôi thứ 3 số nhiều
(Động từ giữ nguyên dạng nguyên thể: machen, lernen) →

0
Chủ ngữ phải là sie - họ.

Trong chương 9 này, ta sẽ tiếp tục nghiên cứu nhóm đại từ nhân
0
xưng ở cách Dativ và cách Akkusativ (Đại từ nhân xưng rất hiếm
khi được sử dụng trong cách Genitiv nên sẽ tạm thời được bỏ qua).
0

 Biến cách của đại từ nhân xưng


0

Nom. ich du er sie es wir ihr sie Sie

0
Akk. mich dich ihn sie es uns euch sie Sie
0

0
Dativ mir dir ihm ihr ihm uns euch ihnen Ihnen
0

 Các cách sử dụng đại từ nhân xưng


0

 Cách 1
0

Đại từ nhân xưng được dùng để con người giao tiếp, xưng hô với
nhau (nhân xưng). Ở cách sử dụng này, đại từ nhân xưng bao
gồm:
0
0

84
0
 Ngôi thứ nhất (chỉ bản thân chúng ta): ich/mich/mir (tôi) và
wir/uns/uns (chúng tôi) lần lượt tương ứng với các cách

0
Nominativ/Akkusativ/Dativ
 Ngôi thứ hai (chỉ đối phương - người mà chúng ta đang giao

0
tiếp): du/dich/dir (bạn), ihr/euch/euch (các bạn) và
Sie/Sie/Ihnen (Ngài hoặc các Ngài) lần lượt tương ứng với
các cách Nominativ / Akkusativ / Dativ

0
 Ví dụ 1  0
 Ich liebe dich (Tôi yêu em)

Trong câu này, ta sử dụng đại từ nhân xưng ở ngôi thứ nhất để
0

chỉ bản thân (Tôi) và đại từ nhân xưng này nằm ở cách Nominativ
vì nó đang đóng vai trò chủ ngữ trong câu. Do đó, sự lựa chọn sẽ
0

phải là: ich/mich/mir

0
Đại từ nhân xưng ở ngôi thứ hai (em) đang nằm ở cách Akkusativ
0

vì nó đang đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp (thuộc nhóm đối tượng
0
người) bị tác động bởi hành động lieben (yêu ai đó). Do đó, sự lựa
chọn sẽ phải là: du/dich/dir
0

 Ví dụ 2 
0

 Wir danken euch (Chúng tôi cảm ơn các bạn)


0

Trong câu này, ta sử dụng đại từ nhân xưng ở ngôi thứ nhất để
chỉ bản thân (Chúng tôi) và đại từ nhân xưng này nằm ở cách
0

Nominativ vì nó đang đóng vai trò chủ ngữ trong câu. Do đó, sự
lựa chọn sẽ phải là: wir/uns/uns
0
0

85
0
Đại từ nhân xưng ở ngôi thứ hai (các bạn) đang nằm ở cách Dativ
vì nó đang đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp (thuộc nhóm đối tượng

0
người) bị tác động bởi hành động danken (cảm ơn ai đó). Do đó,
sự lựa chọn sẽ phải là: ihr/euch/euch

0
 Cách 2

0
Đại từ nhân xưng còn được dùng để nói về ai đó hoặc vật gì đó,
nhằm tránh phải nhắc lại danh từ đã được đề cập đến. Ở cách sử
dụng này, đại từ nhân xưng chỉ bao gồm:
0
 Ngôi thứ ba (chỉ người hoặc vật được nhắc đến): er/ihn/ihm,
sie/sie/ihr, es/es/ihm và sie/sie/ihnen lần lượt tương ứng
0

với các cách Nominativ / Akkusativ / Dativ


0

Đại từ nhân xưng ở ngôi thứ ba sẽ thay thế cho những

0
danh từ nào?
0

Danh từ Đại từ nhân xưng thay thế


0
Danh từ giống đực er/ihn/ihm
0

Danh từ giống cái sie/sie/ihr


0

Danh từ giống trung es/es/ihm


0

Danh từ số nhiều sie/sie/ihnen


0

Đại từ nhân xưng ở ngôi thứ ba sẽ nằm ở cách nào?


0

Điều này tùy thuộc vào vai trò của đại từ nhân xưng đó trong câu
(chủ ngữ hay tân ngữ) và tùy thuộc vào động từ tác động lên nó.
0

Giả sử chúng ta có một câu như sau:


0

86
0
 Das ist eine Frau (Đó là một người phụ nữ)

0
Bây giờ, bạn muốn đặt thêm một câu thứ 2 nhưng không muốn
nhắc lại danh từ người phụ nữ. Đó là lúc bạn cần dùng đại từ
nhân xưng.

0
Xét theo bảng trên, Frau là một danh từ giống cái, do đó chúng
ta chỉ có các lựa chọn sau đây: sie/sie/ihr lần lượt tương ứng với

0
các cách Nominativ / Akkusativ / Dativ.

Giờ là lúc chúng ta có thể đặt thêm các câu như sau:
0
 Das ist eine Frau. Sie ist sehr nett (Đó là một người phụ nữ.
Cô ấy rất tử tế)
0

Trong câu này, ta sử dụng đại từ nhân xưng ở ngôi thứ ba (cô ấy)
để thay thế cho danh từ giống cái Frau và đại từ nhân xưng này
0

nằm ở cách Nominativ vì nó đang đóng vai trò chủ ngữ trong

0
câu. Do đó, sự lựa chọn sẽ phải là: sie/sie/ihr.
0

 Das ist eine Frau. Ich liebe sie sehr (Đó là một người phụ
0
nữ. Tôi rất yêu cô ấy)
0

Trong câu này, ta sử dụng đại từ nhân xưng ở ngôi thứ ba (cô ấy)
0

để thay thế cho danh từ giống cái Frau và đại từ nhân xưng này
nằm ở cách Akkusativ vì nó đang đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp
0

(thuộc nhóm đối tượng người) bị tác động bởi hành động lieben
0

(yêu ai đó). Do đó, sự lựa chọn sẽ phải là: sie/sie/ihr.

 Das ist eine Frau. Ich schenke ihr ein Buch (Đó là một
0

người phụ nữ. Tôi tặng cô ấy một cuốn sách)

Trong câu này, ta sử dụng đại từ nhân xưng ở ngôi thứ ba (cô ấy)
0

để thay thế cho danh từ giống cái Frau và đại từ nhân xưng này
nằm ở cách Dativ vì nó đang đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp
0

87
0
(thuộc nhóm đối tượng người) bị tác động bởi hành động
schenken (tặng cho ai đó). Do đó, sự lựa chọn sẽ phải là:

0
sie/sie/ihr.

0
Bài tập chương 9

0
0
0

Thay thế các từ trong ngoặc bằng các đại từ nhân


xưng tương ứng (lưu ý cách và giống của chúng).
0

0
a. Wir trinken ___ihn___. (Wein)
0

b. Fragen Sie bitte _______. (Mechaniker)


0
c. Mein Onkel hilft _______ immer. (ich)
0

d. Das Kleid passt _______ nicht. (du)


0
0

e. Peter schickt _______ einen Brief. (Maria)


0

f. Liest du gern _______? (Bücher)

g. Besuchen Sie _______? (wir)


0

h. Ich schicke _______ die Adresse. (Sie)

i. Schenkst du _______ das Handy? (ich)


0

j. Gefällt _______ das Essen? (ihr)


0

88
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0

Zalo:0399998515
0

89
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

90
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

91
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

92
0
0
0
0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

93
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

94
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

95
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0

96
0
0
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

Zalo:0399998515
0
0

97
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

98
0
0
0
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0
0

Zalo:0399998515 99
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

100
0
0
0
0
iới từ (Präpositionen) là gì? Giới từ là loại từ không thể đứng
một mình trong câu mà luôn nằm ở phía trước đại từ nhân

0
xưng hoặc danh từ (danh từ đó có thể có hoặc không có quán từ đi
kèm), nhằm bổ sung ý nghĩa cho những đại từ nhân xưng hoặc
0
danh từ đó.

Các giới từ trong tiếng Đức được chia thành ba loại phổ biến:
0

 Giới từ đi với cách Akkusativ (Có 6 giới từ quan trọng)


 Giới từ đi với cách Dativ (Có 8 giới từ quan trọng)
 Giới từ có thể đi với cách Akkusativ hoặc cách Dativ (Có 9
0

giới từ quan trọng)

0
Mỗi giới từ lại có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách
0

chúng ta sử dụng chúng.


0
Giới từ đi với Giới từ đi với Giới từ đi với
0

Akkusativ Dativ Akkusativ / Dativ


0

bis ab an
0

durch aus auf


0

für bei hinter


gegen mit in
ohne nach neben
0

um seit unter
von über
zu vor
0

zwischen
0

101
0
 Cách viết liền giới từ và quán từ

0
Một số giới từ có thể đi kèm với quán từ xác định để tạo nên
những cụm từ cố định sau đây:

0
 an + dem = am
 an + das = ans

0
 bei + dem = beim
 in + dem = im
 in + das = ins
0
 von + dem = vom
 zu + dem = zum
0

 zu + der = zur

 8 giới từ đi với cách Dativ


0

0
 Giới từ ab (+ Dativ)
0

0
ab mang ý nghĩa “từ” về mặt thời gian - Diễn tả thời gian sẽ bắt
đầu từ một mốc cụ thể nào đó:
0

 Ab dem Juli lernen wir Deutsch (Từ tháng 7 chúng tôi sẽ học
tiếng Đức)
0

ab mang ý nghĩa “đi từ”, nhằm chỉ sự xuất phát từ một địa điểm:

 Der Zug fährt ab Berlin (Chuyến tàu khởi hành từ Berlin)


0

 Giới từ aus (+ Dativ)


0

aus mang ý nghĩa “từ” đối với tên riêng của các thành phố, đất
nước (Nhằm chỉ nguồn gốc, xuất xứ):
0

102
0
 Ich komme aus Deutschland (Tôi đến từ nước Đức)

0
aus mang ý nghĩa “từ” đối với đồ vật:

 Ich habe kein Glas. Kannst du aus der Flasche trinken?

0
(Tôi không có cốc. Bạn có thể uống trực tiếp từ chai không?)

aus mang ý nghĩa làm “từ vật liệu” gì:

0
 Der Ring ist aus Gold (Cái nhẫn làm từ vàng)

aus mang ý nghĩa “từ nguyên nhân” hoặc “vì”:


0
 Aus Angst vor der Prüfung meldete sie sich krank (Vì sợ thi
nên cô ấy đã cáo bệnh)
0

 Giới từ bei (+ Dativ)


0

bei mang ý nghĩa “ở”, nhằm chỉ vị trí đối với người:

0
 bei dir (ở chỗ bạn), bei Lisa (ở chỗ Lisa), bei dem Chef (ở
0

chỗ ông sếp), bei dem Arzt (ở chỗ bác sĩ)


0
bei mang ý nghĩa “ở gần” một địa điểm nào đó:
0

 Potsdam liegt bei Berlin (Thành phố Potsdam nằm ở gần


thành phố Berlin)
0

bei mang ý nghĩa “khi”, nhằm chỉ một thời điểm:

 Bei dem Lernen hört sie gern Musik (Khi học thì cô ấy thích
0

nghe nhạc)

 Giới từ mit (+ Dativ)


0

mit mang ý nghĩa “với”:


0

103
0
 Ich fahre mit Lisa nach Hamburg (Tôi tới Hamburg cùng với
Lisa)

0
mit mang ý nghĩa “bằng”:

0
 Ich fahre mit dem Bus (Tôi đi bằng xe buýt)

 Giới từ nach (+ Dativ)

0
nach mang ý nghĩa “sau”, nhằm chỉ thời điểm sau một mốc thời
gian hoặc sau một sự kiện nào đó:
0
 Nach 19 Uhr muss ich lernen (Sau 7 giờ tối thì tôi phải học
bài)
0

 Nach der Party muss ich aufräumen (Sau bữa tiệc tôi phải
dọn dẹp)
0

nach mang ý nghĩa “đến” đâu đối với tên riêng của các thành

0
phố, đất nước:
0

 Wir fliegen nach Deutschland (Chúng tôi đang bay đến Đức)
0
nach mang ý nghĩa chỉ phương hướng:
0

 nach links abbiegen (rẽ trái), nach rechts abbiegen (rẽ


phải), nach draußen gehen (đi ra ngoài), nach drinnen
0

gehen (đi vào trong)


0

nach mang ý nghĩa đặc biệt “về nhà” trong cụm từ “nach Hause”:
0

 Ich gehe nach Hause (Tôi đang đi về nhà)


0
0

104
0
 Giới từ seit (+ Dativ)

0
seit mang ý nghĩa “từ” về mặt thời gian: Nhưng khác với ab (diễn
tả thời gian sẽ bắt đầu từ một mốc cụ thể nào đó), seit diễn tả một

0
sự kiện đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục diễn ra ở
hiện tại:

0
 Seit 6 Monaten lerne ich Deutsch (Tôi đã học tiếng Đức từ 6
tháng nay – Và hiện tại vẫn đang tiếp tục học)
0
 Giới từ von (+ Dativ)

von mang ý nghĩa “từ”: Nhưng khác với aus (mang ý nghĩa “từ” đối
0

với tên riêng của các thành phố, đất nước), von mang ý nghĩa “từ”
với những danh từ còn lại:
0

 von dem Strand (từ bãi biển), von Nina (từ chỗ Nina), von

0
dem Tennisplatz (từ sân Tennis), von dem Arzt (từ chỗ bác
0

sĩ)
0
von mang ý nghĩa “của”, nhằm chỉ sự sở hữu :
0

 Der Bruder von meiner Freundin ist schon verheiratet


0

(Anh trai của bạn gái tôi đã kết hôn)


0

 Giới từ zu (+ Dativ)

zu mang ý nghĩa “đến” đâu đối với người, địa điểm, các hoạt
0

động như:

 zu dir (đến chỗ bạn), zu der Schule (đến trường), zu dem


0

Arzt (đến chỗ bác sĩ), zu dem Picknick (đến chỗ dã ngoại),
zu Nina (đến chỗ Nina)
0

105
0
zu mang ý nghĩa đặc biệt “ở nhà” trong cụm từ “zu Hause”:

0
 Ich bin zu Hause (Tôi đang ở nhà)

 6 giới từ đi với cách Akkusativ

0
 Giới từ durch (+ Akkusativ)

0
durch mang ý nghĩa “xuyên” qua một cái gì đó:
0
 Er geht durch die Tür (Anh ấy đi xuyên qua cửa)
 Sie fahren durch die Stadt (Họ lái xe xuyên qua thành phố)
0

durch mang ý nghĩa “bằng cách” hoặc “nhờ”:

 Durch langsames Fahren können wir Benzin sparen (Bằng


0

cách lái xe chậm / Nhờ lái xe chậm mà chúng tôi có thể tiết

0
kiệm xăng)
0

 Giới từ für (+ Akkusativ)


0
0

für mang ý nghĩa “dành cho”:


0

 Hier ist ein Geschenk für dich (Đây là một món quà dành
0

cho bạn)
0

für mang ý nghĩa “đối với”:

 Das Jahr 1997 war sehr wichtig für mich (Năm 1997 là một
0

năm rất quan trọng đối với tôi)

für mang ý nghĩa “trong vòng”, nhằm chỉ một khoảng thời gian
0

kéo dài bao lâu:


0

106
0
 Wir machten für eine Woche Urlaub (Chúng tôi đã đi nghỉ
trong vòng 1 tuần)

0
 Giới từ gegen (+ Akkusativ)

0
gegen mang ý nghĩa có sự va chạm, đâm thẳng vào vật gì đó:

 Das Auto fährt gegen den Baum (Chiếc xe đâm thẳng vào

0
cái cây)

gegen mang ý nghĩa “khoảng”, nhằm để ước lượng một khoảng


0
thời gian:

 Ich komme gegen 18 Uhr (Tôi sẽ đến vào khoảng 18 giờ)


0

gegen mang ý nghĩa “chống lại”:


0

 Das ist ein Krieg gegen den Terrorismus (Đây là một cuộc

0
chiến chống lại chủ nghĩa khủng bố)
0

 Giới từ ohne (+ Akkusativ)


0
0

ohne mang ý nghĩa “không” hoặc “thiếu” cái gì đó:


0

 Ohne gute Ideen können wir nicht weitermachen (Chúng


0

ta không thể tiếp tục làm mà thiếu những ý tưởng tốt)


0

 Giới từ um (+ Akkusativ)
0

um mang ý nghĩa “vòng quanh” cái gì đó:

 Das Auto fährt um den Baum (Chiếc xe chạy vòng quanh


0

cái cây)
 Wir sitzen um den Tisch (Chúng tôi ngồi quanh bàn)
0

107
0
um dùng để chỉ giờ:

0
 Ich stehe morgens um 6 Uhr auf (Tôi thức dậy mỗi sáng
vào lúc 6h)

0
um mang ý nghĩa đặc biệt trong cụm từ “um Mitternacht” khi nói
về thời điểm nửa đêm:

0
 Ich liege um Mitternacht noch wach im Bett (Vào lúc nửa
đêm tôi vẫn nằm thức trên giường)
0
 Giới từ bis (+ Akkusativ)

bis mang ý nghĩa “cho đến”, nhằm diễn tả thời gian sẽ kết thúc ở
0

một mốc cụ thể nào đó:

 Bis nächste Woche musst du die Hausaufgabe abgeben


0

(Cho đến tuần sau bạn phải nộp bài tập về nhà)

0
bis mang ý nghĩa “đến” đâu và nơi đó mang tính chất chỉ là nơi
0

trung chuyển:
0
 Ich fahre bis Berlin (Tôi lái xe đến Berlin và Berlin chỉ là
0

điểm trung chuyển tạm thời. Câu sau có thể sẽ là: Dann
0

fahre ich weiter nach Amsterdam – Sau đó tôi tiếp tục đến
0

Amsterdam)
0

 Cặp giới từ von – bis và vom – bis zum


0

 Cặp giới từ von - bis (von + Dativ và bis +


Akkusativ)
0

Cặp giới từ von - bis mang ý nghĩa “từ – đến” về mặt thời gian:
0

108
0
 Von Montag bis Freitag habe ich von 8 bis 11 Uhr
Deutschkurs (Từ thứ 2 cho đến thứ 6 tôi có lớp tiếng Đức từ

0
8h đến 11h)

 Cặp giới từ vom – bis zum (vom + Dativ và

0
bis zum + Dativ)

0
Cặp giới từ vom - bis zum cũng mang ý nghĩa “từ – đến” về mặt
thời gian. Nhưng chỉ sử dụng cho những mốc thời gian có ngày
0
tháng cụ thể.

 Ich habe vom 11.01 bis zum 18.01 Urlaub (Tôi sẽ đi nghỉ từ
0

11.01 đến 18.01)

 9 giới từ đi với cả Dativ lẫn Akkusativ


0

0
Có những giới từ không gắn liền cố định với chỉ riêng cách Dativ
0

hay cách Akkusativ. Tùy theo ý nghĩa mà có lúc chúng đi với


0
Dativ, có lúc chúng lại có thể đi với Akkusativ.
0

Chúng ta sẽ nghiên cứu trước tiên ý nghĩa về vị trí vì đây là một


0

dấu hiệu nhận diện rất đặc trưng của nhóm giới từ này, trước khi
xem xét các ý nghĩa khác của chúng.
0

 Ý nghĩa về vị trí của những giới từ này khi


đi với cách Dativ
0

Những giới từ này đi với cách Dativ khi chúng chỉ ra vị trí của đối
tượng được đề cập và trả lời cho câu hỏi Wo? (Ở đâu?)
0
0

109
0
 Giới từ an (+ Dativ) 

0
an (+ Dativ) mang ý nghĩa: Ở bên cạnh (có sự tiếp xúc)

0
0
 Der Tisch ist an dem Fenster (Cái bàn ở cạnh cái cửa sổ và
0
có tiếp xúc, có chạm vào cửa sổ).
0

 Giới từ auf (+ Dativ) 

auf (+ Dativ) mang ý nghĩa: Ở bên trên (có sự tiếp xúc)


0

0
0

0
0

0
0

 Die Vase ist auf dem Tisch (Cái bình ở trên cái bàn và có sự
tiếp xúc với mặt bàn)
0
0
0

110
0
 Giới từ hinter (+ Dativ) 

0
hinter (+ Dativ) mang ý nghĩa: Ở phía sau

0
0
0
 Die Bonbons sind hinter dem Buch (Những cái kẹo ở phía
sau cuốn sách)
0

 Giới từ in (+ Dativ) 
0

in (+ Dativ) mang ý nghĩa: Ở bên trong

0
0

0
0

0
0

 Die Blumen sind in der Vase (Những bông hoa ở trong cái
0

bình)
0
0
0

111
0
 Giới từ neben (+ Dativ) 

0
neben (+ Dativ) mang ý nghĩa: Ở gần (không có sự tiếp xúc)

0
0
 Der Drucker ist neben dem Tisch (Cái máy in ở gần cái bàn
0
và không chạm vào cái bàn)
0

 Giới từ unter (+ Dativ) 

unter (+ Dativ) mang ý nghĩa: Ở bên dưới


0

0
0

0
0

0
0

 Das Radio ist unter dem Stuhl (Cái đài ở bên dưới cái ghế)
0
0
0
0

112
0
 Giới từ über (+ Dativ) 

0
über (+ Dativ) mang ý nghĩa: Ở bên trên (không có sự tiếp xúc)

0
0
0
0

 Ein Vogel fliegt über dem Baum (Một con chim đang bay
0

trên cái cây)

0
 Giới từ vor (+ Dativ) 
0

0
vor (+ Dativ) mang ý nghĩa: Ở phía trước
0

0
0

0
0

 Die Tastatur ist vor dem Bildschirm (Cái bàn phím ở trước
0

cái màn hình)


0

113
0
 Giới từ zwischen (+ Dativ) 

0
zwischen (+ Dativ) mang ý nghĩa: Ở giữa

0
0
0
 Der Kugelschreiber ist zwischen der Tastatur und dem
Buch (Cây bút bi nằm giữa cái bàn phím và cuốn sách)
0

Ý nghĩa về vị trí của những giới từ này khi đi


0

với cách Akkusativ

0
Những giới từ này đi với cách Akkusativ khi chúng chỉ ra một sự
0

chuyển động hay nói cách khác là một sự di chuyển đến vị trí
0
được đề cập trong câu và trả lời cho câu hỏi Wohin? (Đến đâu?)
0

 Giới từ an (+ Akkusativ) 
0

an (+ Akkusativ) mang ý nghĩa: Đến bên cạnh (có sự tiếp xúc)


0

 Ich stelle den Stuhl an den Tisch (Tôi đặt cái ghế đến bên
cạnh cái bàn)
0

Bạn có thể đã nhận ra sự khác biệt, trong câu này an không đi


với cách Dativ (dem Tisch) nữa mà nó đang đi với cách Akkusativ
0

(den Tisch). Vì ở đây có một sự chuyển động: Tôi đã di chuyển cái


ghế từ vị trí ban đầu của nó đến vị trí cạnh cái bàn.
0

114
0
 Giới từ auf (+ Akkusativ) 

0
auf (+ Akkusativ) mang ý nghĩa: Lên trên (có sự tiếp xúc)

 Wir stellen die Flasche auf das Buch (Chúng tôi đặt cái chai

0
lên trên cuốn sách)

0
Có một sự chuyển động: Cái chai từ tay chúng tôi được di chuyển
đến vị trí trên cuốn sách. 0
 Giới từ hinter (+ Akkusativ) 

hinter (+ Akkusativ) mang ý nghĩa: Ra phía sau


0

 Sie geht hinter den Baum (Cô ấy đi ra sau cái cây)


0

Có một sự chuyển động: Cô gái từ vị trí đứng ban đầu, di chuyển

0
đến vị trí phía sau cái cây.
0

 Giới từ in (+ Akkusativ) 
0
0

in (+ Akkusativ) mang ý nghĩa: Vào trong


0

 Ich gehe in die Stadt (Tôi đi vào trong thành phố)


0

Có một sự chuyển động: Tôi từ vị trí ban đầu, di chuyển vào


trong thành phố.
0

 Giới từ neben (+ Akkusativ) 


0

neben (+ Akkusativ) mang ý nghĩa: Đến gần (không có sự tiếp


xúc)
0

115
0
 Er stellt den Tisch neben das Fenster (Anh ấy đặt cái bàn
đến gần cái cửa sổ)

0
Có một sự chuyển động: Anh ấy đã di chuyển cái bàn từ vị trí ban
đầu của nó đến vị trí cạnh cái cửa sổ.

0
 Giới từ unter (+ Akkusativ) 

0
unter (+ Akkusativ) mang ý nghĩa: Xuống dưới

 Wir legen die Bücher unter das Regal (Chúng tôi đặt những
0
quyển sách xuống dưới cái kệ sách)

Có một sự chuyển động: Những quyển sách từ tay chúng tôi


0

được di chuyển đến vị trí phía dưới cái kệ .


0

 Giới từ über (+ Akkusativ) 

0
über (+ Akkusativ) mang ý nghĩa: Lên trên (không có sự tiếp xúc)
0

 Die Vögel fliegen über den Baum (Những con chim bay lên
0
trên cái cây)
0

Có một sự chuyển động: Những con chim từ vị trí ban đầu của
0

chúng, đã di chuyển theo hướng lên trên cái cây.


0

 Giới từ vor (+ Akkusativ) 

vor (+ Akkusativ) mang ý nghĩa: Ra phía trước


0

 Ich stelle das Sofa vor den Schrank (Tôi đặt cái ghế sô pha
ra phía trước cái tủ)
0
0

116
0
Có một sự chuyển động: Tôi đã di chuyển cái ghế sô pha từ vị trí
ban đầu của nó đến vị trí phía trước cái tủ.

0
 Giới từ zwischen (+ Akkusativ) 

0
zwischen (+ Akkusativ) mang ý nghĩa: Vào giữa

 Ich stelle die Lampe zwischen den Stuhl und den Tisch

0
(Tôi để cái đèn vào giữa cái ghế và cái bàn)

Có một sự chuyển động: Tôi đã di chuyển cái đèn từ vị trí ban


0
đầu của nó đến vị trí ở giữa cái ghế và cái bàn.
0

Những ý nghĩa khác

 Giới từ an 
0

0
an (+ Dativ) được dùng để chỉ thời gian là ngày và buổi. Vì các
0

ngày hay các buổi đều mang giống đực, nên chúng ta sẽ có cách
viết tắt an dem = am:
0
0

 am Montag (vào thứ Hai), am Dienstag (vào thứ Ba), am


Mittwoch (vào thứ Tư), am Donnerstag (vào thứ Năm), am
0

Freitag (vào thứ Sáu), am Samstag (vào thứ Bảy), am


0

Sonntag (vào Chủ nhật)


0

 am Morgen (vào buổi sáng sớm), am Vormittag (vào buổi


sáng muộn), am Mittag (vào buổi trưa), am Nachmittag
(vào buổi chiều), am Abend (vào buổi tối)
0

an (+ Akkusativ) mang ý nghĩa "đến" đâu, đối với những khu vực
liên quan đến nước:
0
0

117
0
 an das Meer gehen (đi đến biển), an den Strand gehen (đi
đến bãi biển), an den See gehen (đi đến hồ)

0
an (+ Dativ) mang ý nghĩa “ở” đâu, đối với những khu vực liên
quan đến nước:

0
 am Meer (ở biển), am Strand (tại bãi biển), am See (tại hồ)

0
 Giới từ auf 

auf (+ Akkusativ) được sử dụng đặc biệt đối với Platz và Markt,
0
mang ý nghĩa "đến":

 auf den Tennisplatz gehen (đến sân Tennis), auf den Markt
0

gehen (đến khu chợ)

auf (+ Dativ) được sử dụng đặc biệt đối với Platz và Markt, mang
0

ý nghĩa "ở":

0
 auf dem Tennisplatz (ở sân Tennis), auf dem Markt (ở khu
0

chợ)
0
auf được sử dụng với ngôn ngữ và mang ý nghĩa “bằng” thứ tiếng
0

đó:
0

 Ich schreibe den Text auf Deutsch (Tôi đang viết đoạn văn
0

này bằng tiếng Đức)


0

 Giới từ in 
0

in (+ Dativ) được dùng để chỉ thời gian là năm, tháng và mùa. Vì


năm mang giống trung và tháng, mùa đều mang giống đực, nên
0

chúng ta sẽ có cách viết tắt in dem = im:


0

118
0
 Im Jahr 2017 lerne ich Deutsch (Tôi học tiếng Đức vào năm
2017).

0
 im Frühling (vào mùa xuân), im Sommer (vào mùa hè), im
Herbst (vào mùa thu), im Winter (vào mùa đông)

0
 im Januar (vào tháng 1), im Februar (vào tháng 2), im März
(vào tháng 3), im April (vào tháng 4), im Mai (vào tháng 5),
im Juni (vào tháng 6), im Juli (vào tháng 7), im August (vào

0
tháng 8), im September (vào tháng 9), im Oktober (vào
tháng 10), im November (vào tháng 11), im Dezember (vào
0
tháng 12)

Lưu ý: Riêng đối với đơn vị thời gian là năm, có thể không cần
0

dùng giới từ in mà ta có thể viết trực tiếp số năm:

 2017 lerne ich Deutsch (Tôi học tiếng Đức vào năm 2017) -
0

Tuy nhiên không được phép viết là: In 2017 lerne ich
Deutsch.

0
0

Khác với giới từ an (+ Dativ) được dùng để chỉ các buổi trong
ngày, chỉ riêng in (+ Dativ) được dùng đặc biệt để chỉ thời điểm
0
vào ban đêm:
0

 Ich lerne gut in der Nacht (Tôi học hiệu quả vào ban đêm)
0

in (+ Akkusativ) mang ý nghĩa “đến” đâu đối với tên riêng của các
0

đất nước, nhưng khác với giới từ nach, giới từ in chỉ được sử dụng
0

đối với tên những đất nước có đi kèm quán từ như:

 in die USA fliegen (bay đến Mỹ), in die Schweiz fliegen (bay
0

đến Thụy Sĩ), in die Türkei fliegen (bay đến Thổ Nhĩ Kỳ)

in (+ Dativ) mang ý nghĩa “trong vòng bao lâu nữa”, nhằm chỉ một
0

sự kiện nào đó sẽ xảy ra ở tương lai:


0

119
0
 Wir fliegen in zwei Wochen nach Deutschland (Chúng tôi
sẽ bay đến Đức trong 2 tuần nữa)

0
 Giới từ über 

0
über mang ý nghĩa “nhiều hơn, vượt quá”:

 Hanoi hat über 6 Millionen Einwohner (Hà Nội có trên 6

0
triệu dân)

Ta thấy über 6 Millionen Einwohner ở cách Akkusativ chỉ vì chịu


0
ảnh hưởng từ động từ haben. Bản thân giới từ über không quyết
định cách cho 6 Millionen Einwohner vì ở đây nó chỉ đóng vai trò
0

như một trạng từ với ý nghĩa là „trên“ 6 triệu dân.

 Hanoi mit über 6 Millionen Einwohnern (Hà Nội với trên 6


0

triệu dân)

0
Ta thấy mit über 6 Millionen Einwohnern ở cách Dativ (Danh từ
0

số nhiều Einwohnern kết thúc bằng đuôi -n) vì chịu ảnh hưởng
0
của giới từ mit.
0

 Giới từ unter 
0

unter (+ Dativ) mang ý nghĩa dưới một điều kiện, một sự tác
0

động nào đó:


0

 Ich möchte gern meine Bachelorarbeit unter Ihrer


Betreuung machen (Tôi muốn làm luận án cử nhân dưới sự
0

hướng dẫn của Ngài).

unter mang ý nghĩa “ít hơn, dưới”:


0
0

120
0
 Hanoi hat unter 6 Millionen Einwohner (Akkusativ: Hà Nội
có dưới 6 triệu dân)

0
 Hanoi mit unter 6 Millionen Einwohnern (Dativ: Hà Nội với
ít hơn 6 triệu dân)

0
Cách giải thích tương tự như đối với giới từ über.

 Giới từ vor 

0
vor (+ Dativ) mang ý nghĩa trước một mốc thời gian hoặc một sự
0
kiện nào đó:

 Vor 6 Uhr muss ich aufstehen (Tôi phải dậy trước 6h)
0

 Giới từ zwischen 
0

zwischen (+ Dativ) mang ý nghĩa giữa 2 mốc thời gian:

0
 Zwischen 6 und 8 Uhr bin ich zu Hause (Khoảng thời gian
0

giữa 6h và 8h thì tôi có mặt ở nhà)


0
zwischen mang ý nghĩa “trong khoảng” về số lượng:
0

 Hanoi hat zwischen 6 Millionen und 8 Millionen


0

Einwohner (Akkusativ: Hà Nội có khoảng từ 6 đến 8 triệu


0

dân)
0

 Hanoi mit zwischen 6 Millionen und 8 Millionen


Einwohnern (Dativ: Hà Nội với khoảng từ 6 đến 8 triệu dân)
0

Cách giải thích tương tự như đối với giới từ über.


0
0

121
0
 Một số lưu ý chung

0
 Sự khác biệt giữa "zu" và "in"

0
Ví dụ 1:

 Ich gehe zur Schule (Tôi đến trường nhưng chưa chắc đã

0
vào hẳn bên trong trường) - Tuy nhiên nếu dùng với ý
nghĩa đi học - là một hoạt động thường ngày thì chúng ta
0
vẫn dùng zur Schule.
 Ich gehe in die Schule (Tôi đi vào bên trong trường)
0

Ví dụ 2:

 Wir gehen zur Bank (Chúng tôi đến ngân hàng, nhưng chỉ
0

nhằm mục đích rút tiền ở cây ATM bên ngoài ngân hàng

0
chẳng hạn)
0

 Wir gehen in die Bank (Chúng tôi tới ngân hàng và vào hẳn
0
bên trong ngân hàng để gửi tiền)
0

 Sự khác biệt giữa "nach" và "bis"


0
0

 Ich fahre nach Berlin (Tôi lái xe đến Berlin và Berlin là điểm
0

dừng chân cuối cùng của tôi).


 Ich fahre bis Berlin (Tôi lái xe đến Berlin và Berlin chỉ là
điểm trung chuyển tạm thời. Câu sau có thể sẽ là: Dann
0

fahre ich weiter nach Amsterdam – Sau đó tôi tiếp tục đến
Amsterdam).
0
0

122
0
 Sự khác biệt giữa "aus" và "von"

0
Một số địa điểm có thể dùng cả với giới từ aus và giới từ von như
Schule:

0
 Er kommt aus der Schule. (Anh ấy vừa từ trường về) - Ý
nghĩa: Đã ở hẳn bên trong trường và giờ mới quay về.

0
 Er kommt von der Schule. (Anh ấy vừa từ trường về) - Ý
nghĩa: Có đến trường nhưng không vào hẳn bên trong
trường mà đã quay về nhà.
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

123
0
Bài tập chương 12

0
0
0
Đánh dấu các giới từ tương ứng:
0
Giới từ đi với Akkusativ
0

Giới từ đi với Dativ


0

0
Giới từ đi với Akkusativ / Dativ
0

0
an bei in über ohne
0

auf bis neben seit für ab


0

gegen zu zwischen aus unter von


0

nach vor durch hinter mit um


0
0
0

124
0
Điền các giới từ chỉ thời gian:

0
0
a. _________ Juni f. _________ 2018

b. _________ Wochenende g. _________ 11 Uhr

0
c. _________ Mitternacht 0 h. _________ Abend

d. _________ Vormittag i. _________ Freitag

e. _________ Frühling j. _________ Nacht


0

Điền các giới từ chỉ nơi chốn:


0

0
0

0
a. Woher kommst du? e. Wohin fährst du?
0

_____Aus____ Vietnam. ___________ Hause.


0

b. Woher kommst du? f. Wo wohnst du?


0

___________ Arzt. ___________ den Eltern.


0

c. Wohin fliegst du? g. Wo bist du?


0

___________ Deutschland. ___________ Arzt

d. Wohin gehst du? h. Wohin gehst du?


0

___________ Arzt. ___________ Schule.


0

125
0
Điền các quán từ thích hợp (Akkusativ / Dativ):

0
0
Er stellt das Spielzeug … Das Spielzeug steht dann …

a1. vor ___die___ Lampe. a2. vor ___der___ Lampe.

0
b1. unter ______ Stuhl. 0 b2. unter ______ Stuhl.

c1. neben ______ Tisch. c2. neben ______ Tisch.

d1. an ______ Wand. d2. an ______ Wand.


0

e1. auf ______ Heft. e2. auf ______ Heft.

f1. hinter ______ Tasche. f2. hinter ______ Tasche.


0

0
0

0
Điền các quán từ thích hợp (Akkusativ / Dativ):
0

a. Der Hund liegt unter ____dem____ Tisch.


0

b. Der Bus hält vor _______ Kirche.


0

c. Wir fliegen nächsten Monat in _______ USA.


0

d. Viele Studenten möchten in _______ USA studieren.

e. Das Fahrrad steht vor _______ Baum.


0

f. Sie stellt das Buch in _______ Regal.


0

126
0
g. Er ist in _______ Disko.

0
h. Gehen Sie heute in _______ Disko?

i. Der Brief liegt auf _______ Stuhl.

0
j. Fahren Sie nächste Woche an _______ Bodensee?

k. Das Bild hängt an _______ Wand.

0
l. Max legt das Messer neben _______ Gabel.
0
m. Möchtest du lieber in _______ Stadt oder auf _______ Land
leben?
0

n. Das Bild hängt über _______ Bett.

o. Er wartet an _______ Bushaltestelle.


0

p. Wir stellen das Sofa vor _______ Fenster.

0
q. Die Vase ist zwischen _______ Tür und _______ Fenster.
0

r. Stellen Sie bitte den Mülleimer hinter _______ Schrank.


0
0

0
0

0
0
0
0

127
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

Zalo:0399998515
0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0
0

128
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0

129
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515 0 0
0

130
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

Zalo:0399998515
0
0
0
0
0
0

131
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

132
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

Zalo:0399998515
0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0
0

133
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

Zalo:0399998515
0
0
0
0
0

134
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

Zalo:0399998515

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0
0

135
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

136
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

137
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Zalo:0399998515

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0

Zalo:0399998515
0

138
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

139
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0

140
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

141
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

142
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

Zalo:0399998515
0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0
0

143
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

144
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0

Zalo:0399998515
0
0
0

145
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0

146
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

Zalo:0399998515
0
0

147
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0

148
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

149
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0

150
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0

151
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515
0 0
0 0
0

152
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

153
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0

154
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0

155
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0

156
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0

157
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0

158
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

159
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

160
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

161
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

162
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0
Zalo:0399998515

0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

163
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0

164
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0

165
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0

166
0
0
0
0
0
0
0
Zalo:0399998515
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

Zalo:0399998515
0
0

167
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0

168
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0

169
0
0
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0
0

Zalo:0399998515 170
0
0
0
0
räteritum là một trong 3 thì quá khứ của tiếng Đức (cùng với
Perfekt và Plusquamperfekt). Cùng mang chức năng để

0
miêu tả những sự kiện, hành động trong quá khứ, vậy khi nào
chúng ta sử dụng thì quá khứ Präteritum?
0
 Sự khác nhau giữa Perfekt và
Präteritum
0

Có hai sự khác biệt giữa thì Perfekt và thì Präteritum:


0

 Điều 1

0
0

Präteritum diễn tả các hành động và sự kiện diễn ra trong quá


0
khứ, đã kết thúc và không ảnh hưởng đến hiện tại.
0

Trong khi đó, Perfekt ngoài việc CŨNG diễn tả các hành động và
0

sự kiện diễn ra trong quá khứ, đã kết thúc và không ảnh hưởng
đến hiện tại, nó CÒN có thể diễn tả các hành động và sự kiện đã
0

kết thúc trong quá khứ nhưng vẫn còn có ảnh hưởng đến hiện
0

tại.

Do đó, Perfekt có thể thay thế cho Präteritum trong mọi trường
0

hợp nhưng Präteritum không phải lúc nào cũng có thể thay thế
Perfekt.
0
0

171
0
Chúng ta hãy xem xét ví dụ sau:

0
 Ich bin noch müde, denn ich habe vor einer Stunde einen
Holztisch gebaut (Tôi vẫn còn mệt, vì cách đây một tiếng tôi
vừa đóng một cái bàn bằng gỗ)

0
Đây là một câu sử dụng thì Perfekt (habe gebaut). Hành động
đóng cái bàn đã kết thúc, nhưng nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện

0
tại, nó làm cho cơ thể của tôi vẫn cảm thấy mệt. Do đó, chúng ta
sử dụng thì Perfekt ở đây là hoàn toàn hợp lý.
0
Tuy nhiên hãy thử chuyển câu trên sang thì Präteritum với baute
là dạng Präteritum của động từ bauen:
0

 Ich bin noch müde, denn ich baute vor einer Stunde einen
Holztisch (Tôi vẫn còn mệt, vì cách đây một tiếng tôi vừa
0

đóng một cái bàn bằng gỗ)

0
Đây là một câu sử dụng thì Präteritum và do đó câu này sai. Vì
nếu dùng Präteritum thì hành động đóng cái bàn xem như đã
0

kết thúc và không có bất kỳ tác động nào đến hiện tại nữa. Nó
0
không thể làm cho tôi mệt như vậy.
0

 Điều 2
0

Präteritum chủ yếu dùng trong văn viết (Schriftsprache) như: Văn
0

học, báo chí, thư từ mang tính chính thống, thông báo...

Còn trong giao tiếp hay văn nói (gesprochene Sprache) hoặc các
0

email, thư từ mang tính cá nhân chúng ta sẽ chủ yếu dùng thì
Perfekt.
0

Tuy nhiên, có ngoại lệ với các động từ: sein, haben, werden và các
động từ khuyết thiếu: dürfen, können, mögen, möchten, müssen,
0

172
0
sollen, wollen. Khi diễn tả một sự kiện trong quá khứ, bạn sẽ luôn
ưu tiên sử dụng thì Präteritum của những động từ này bất kể

0
viết hay nói.

 Chia động từ ở thì Präteritum

0
Tương tự như khi chia động từ ở dạng Partizip 2 trong chương

0
15, chúng ta cũng sẽ chia động từ thành hai nhóm: Nhóm các
động từ mạnh và nhóm các động từ yếu.
0
Nếu vẫn chưa nắm được khái niệm động từ mạnh/yếu và khái
niệm về gốc động từ (Verbstamm) , bạn có thể xem lại chương 1
0

và chương 15 trước khi đọc tiếp.

 Nhóm A: Nhóm các động từ yếu


0

0
Chúng ta sẽ chia theo quy tắc cố định sau:
0

Verbstamm + te / test / tet / ten


0
0

Trong đó phần đuôi te / test / tet / ten sẽ tương ứng với lần lượt
0

các ngôi ich + ese / du / ihr / wir + sie + Sie


0

Cụ thể như sau:


0

Ngôi Quy tắc chia Präteritum


ich, er, sie , es Verbstamm + te
0

du Verbstamm + test
ihr Verbstamm + tet
0

wir, sie, Sie Verbstamm + ten


0

173
0
Chia động từ ở thì Präteritum một số động từ yếu thường gặp:

0
Động từ yếu Ý nghĩa Präteritum với ngôi ich
bauen xây dựng baute
holen lấy cái gì holte

0
hören nghe hörte
kaufen mua kaufte
kochen nấu kochte

0
lachen cười lachte
leben sống lebte
0
lernen học lernte
lieben yêu liebte
machen làm machte
0

malen vẽ malte
putzen lau chùi putzte
0

sagen nói sagte


spielen chơi spielte

0
stellen đặt stellte
0

suchen tìm kiếm suchte


0
wohnen sống wohnte
zahlen trả tiền zahlte
0

Bây giờ chúng ta sẽ tiếp tục với một nhóm động từ nhỏ cũng
0

nằm trong nhóm động từ yếu, nhưng chúng lại có một số khác
0

biệt.

 Nhóm A.1 
0

Là những động từ yếu & có Verbstamm kết thúc bằng các đuôi –t
0

(arbeiten), –d (baden), –chn (zeichnen), –dn (ordnen), –fn


(öffnen), –gn (regnen), –tm (atmen).
0

174
0
Chúng ta sẽ chia theo quy tắc cố định sau:

0
Verbstamm + ete / etest / etet / eten

Trong đó phần đuôi ete / etest / etet / eten vẫn tương ứng với lần

0
lượt các ngôi ich + ese / du / ihr / wir + sie + Sie.

Dễ dàng nhận thấy, quy tắc gần như giữ nguyên chỉ khác ta sẽ

0
thêm -e vào phía trước tất cả các quy tắc.

Cụ thể như sau:


0
Ngôi Quy tắc chia Präteritum
0

ich, er, sie , es Verbstamm + ete


du Verbstamm + etest
0

ihr Verbstamm + etet

0
wir, sie, Sie Verbstamm + eten
0

0
Chia động từ ở thì Präteritum một số động từ yếu thường gặp
0

của nhóm A.1:


0

Động từ yếu nhóm A.1 Ý nghĩa Präteritum với ngôi es


0

arbeiten làm việc arbeitete


0

baden tắm badete


zeichnen vẽ zeichnete
ordnen sắp xếp ordnete
0

öffnen mở öffnete
regnen mưa regnete
0

atmen thở atmete


0

175
0
 Nhóm B: Nhóm các động từ mạnh

0
Nhóm động từ mạnh là nhóm động từ có nguyên âm ở gốc động
từ (Verbstamm) bị biến đổi ở một trong 3 thì Präsens, Perfekt và

0
Präteritum khi ta thực hiện việc chia động từ với ngôi er/sie/es.

Sự biến đổi này không theo một quy tắc cố định nào, nên chúng

0
cũng thường được biết đến với cái tên các động từ bất quy tắc.

Phần khó nhất chính là tìm ra được dạng Präteritum bất quy tắc
0
của ngôi ich/er/sie/es - hay còn gọi là gốc Präteritum (Ở phần sau
sẽ có một số quy luật để giúp bạn việc đó).
0

Sau khi chúng ta có được dạng Präteritum của ngôi ich/ese (gốc
Präteritum), ta áp dụng công thức sau cho các ngôi còn lại:
0

Ngôi Quy tắc chia Präteritum

0
ich, er, sie , es Gốc Präteritum
0

du Gốc Präteritum + st
0
ihr Gốc Präteritum + t
0

wir, sie, Sie Gốc Präteritum + en


0

Quy luật tìm gốc Präteritum của các động từ mạnh


0

Lưu ý : Những quy luật dưới đây chỉ đúng trong đa số các trường
hợp chứ không phải trong mọi trường hợp.
0

 Quy luật 1 
0

a, ei → ie
0

176
0
Nếu trong gốc động từ nguyên thể có chứa a hoặc ei thì trong
gốc Präteritum, a hoặc ei sẽ bị biến thành ie.

0
Động từ mạnh (a, ei) Ý nghĩa Gốc Präteritum (ie)
fallen ngã, rơi fiel

0
halten nắm, dừng hielt
lassen để lại ließ

0
schlafen ngủ schlief
bleiben ở lại blieb
leihen vay mượn lieh
0
scheinen chiếu sáng schien
schreiben viết schrieb
0

schreien la hét schrie


steigen leo, tăng stieg
0

 Quy luật 2 

0
0

a→u
0
Với một số động từ khác, nếu trong gốc động từ nguyên thể có
0

chứa a thì trong gốc Präteritum, a sẽ bị biến thành u.


0
0

Động từ mạnh (a) Ý nghĩa Gốc Präteritum (u)


fahren đi bằng xe fuhr
0

graben đào grub


schlagen đập, đánh schlug
0

tragen mang, mặc trug


wachsen lớn lên, mọc lên wuchs
0

waschen giặt, rửa wusch


0

177
0
 Quy luật 3 

0
ie → o

Nếu trong gốc động từ nguyên thể có chứa ie thì trong gốc

0
Präteritum, ie sẽ bị biến thành o.

0
Động từ mạnh (ie) Ý nghĩa Gốc Präteritum (o)
biegen uốn cong bog
fliegen bay flog
0
fließen chảy floß
riechen ngửi roch
schließen đóng, khóa schloß
0

verlieren thua, mất verlor


wiegen cân wog
0

ziehen kéo zog

0
 Quy luật 4 
0

0
e, i → a
0

Nếu trong gốc động từ nguyên thể có chứa e hoặc i thì trong gốc
0

Präteritum, e hoặc i sẽ bị biến thành a.


0

Động từ mạnh (e, i) Ý nghĩa Gốc Präteritum (a)


0

empfehlen giới thiệu empfahl


essen ăn aß
0

geben đưa gab


helfen giúp half
lesen đọc las
0

messen đo đạc maß


nehmen lấy, dùng nahm
0

178
0
sehen nhìn sah
sprechen nói sprach

0
stehen đứng stand
treffen gặp gỡ traf
vergessen quên vergaß

0
beginnen bắt đầu begann
finden tìm thấy fand

0
gewinnen thắng gewann
schwimmen bơi schwamm
singen hát sang
0
sitzen ngồi saß
springen nhảy sprang
0

trinken uống trank


0

Sau khi có được gốc Präteritum, ta áp dụng công thức dưới đây
cho các ngôi còn lại. Hãy lấy ví dụ với động từ trinken, chúng ta

0
đã tìm được gốc Präteritum là trank.
0

Ngôi Quy tắc chia Präteritum


0
ich, er, sie , es Gốc Präteritum: trank
0

du Gốc Präteritum + st: trankst


0

ihr Gốc Präteritum + t: trankt


0

wir, sie, Sie Gốc Präteritum + en: tranken


0
0

Ví dụ:

 Ich trank gestern eine Flasche Whisky (Hôm qua tôi đã


0

uống một chai whisky)


0

179
0
 Letzte Woche tranken wir Bier (Tuần trước chúng tôi đã
uống bia)

0
Tương tự đối với tất cả các động từ khác.

0
Bây giờ chúng ta sẽ tiếp tục với một nhóm động từ nhỏ cũng
nằm trong nhóm động từ mạnh, nhưng chúng lại có một số khác
biệt.

0
 Nhóm B.1  0
Là nhóm động từ khá đặc biệt, được gọi là nhóm động từ lai. Lý
do vì chúng có đặc điểm của nhóm động từ yếu, đó là quy tắc chia
0

Präteritum vẫn là Verbstamm + te / test / tet / ten, tuy nhiên


phần Verbstamm sẽ không còn là Verbstamm gốc nữa mà sẽ bị
biến đổi không theo quy tắc nào (đặc điểm của nhóm động từ
0

mạnh):

0
0

Verbstamm bị biến đổi + te / test / tet / ten


0
Danh sách một số động từ lai thường gặp:
0

0
0

0
0
0
0

180
0
Động từ lai Ý nghĩa Gốc Präteritum
brennen đốt cháy brannte

0
bringen mang brachte
denken nghĩ dachte

0
kennen quen biết kannte

0
nennen đặt tên, nêu tên nannte
rennen 0 chạy rannte
senden gửi sandte
wissen biết về wusste
0

Các động từ khuyết thiếu cũng tuân theo quy tắc tương tự:
0

ich/er/sie/es du ihr wir/sie/Sie

0
dürfen durfte durftest durftet durften
0

können konnte konntest konntet konnten


0
0

möchten mochte mochtest mochtet mochten


0

mögen mochte mochtest mochtet mochten


0

müssen musste musstest musstet mussten


0

sollen sollte solltest solltet sollten

wollen wollte wolltest wolltet wollten


0
0

Lưu ý: mögen và möchten có dạng Präteritum giống nhau


0

181
0
 Nhóm B.2 

0
Ba động từ đặc biệt thường được ưu tiên sử dụng với thì quá khứ
Präteritum hơn là với thì quá khứ Perfekt: sein, haben và werden.

0
Động từ Ý nghĩa Gốc Präteritum

sein rằng, thì, là war

0
haben 0 có hatte

werden trở nên, trở thành wurde


0

Sau khi có được gốc Präteritum, ta áp dụng công thức dưới đây
cho các ngôi còn lại:
0

0
Ngôi Quy tắc chia Präteritum
0

ich, er, sie , es Gốc Präteritum: war, hatte, wurde


0
du Gốc Präteritum + st: warst, hattest, wurdest
0

ihr Gốc Präteritum + t: wart, hattet, wurdet


0

wir, sie, Sie Gốc Präteritum + en: waren, hatten, wurden


0
0

Lưu ý: Đối với gốc Präteritum kết thúc bằng đuôi –e (hatte,
dachte, durfte … ) thì khi chia ở ngôi wir/sie/Sie ta chỉ cần lấy gốc
Präteritum + n (chứ không + en): hatten, dachten, durften ….
0
0

182
0
Ví dụ:

0
 Ich war zwei Jahre in Deutschland (Tôi đã ở Đức được 2
năm rồi)
 Wir hatten einen schönen Urlaub (Chúng tôi đã có một kỳ

0
nghỉ tốt đẹp)
 Er wurde Arzt (Anh ấy đã trở thành bác sĩ)

0
 Cách kiểm tra động từ mạnh và yếu
0
Cách kiểm tra này đòi hỏi bạn cần có kiến thức tổng hợp của cả
ba chương: Chương 1, chương 15 và chương 16. Chúng ta nhắc
0

lại định nghĩa về động từ mạnh và yếu:

 Nhóm động từ yếu là nhóm động từ có nguyên âm ở gốc


0

động từ (Verbstamm) không bị biến đổi mà được giữ


nguyên ở cả 3 thì Präsens, Perfekt và Präteritum khi ta

0
thực hiện việc chia động từ với ngôi er/sie/es.
0

 Nhóm động từ mạnh là nhóm động từ có nguyên âm ở


0
gốc động từ (Verbstamm) bị biến đổi ở một trong 3 thì
0

Präsens, Perfekt và Präteritum khi ta thực hiện việc chia


động từ với ngôi er/sie/es.
0
0

Do đó khi kiểm tra một động từ có phải là động từ mạnh hay


yếu, ta phải xem xét cách chia động từ đó ở cả thì hiện tại (xét
0

Präsens) và thì quá khứ (xét cả Perfekt và Präteritum).

Trong quá trình chia động từ, chỉ cần một trong 3 thì xảy ra hiện
0

tượng biến đổi nguyên âm ở Verbstamm, thì đó là động từ


mạnh.
0
0

183
0
Ngược lại, trong quá trình chia động từ nếu cả 3 thì không xảy ra
hiện tượng biến đổi nguyên âm ở Verbstamm, thì nó mới chắc

0
chắn là động từ yếu.

 Ví dụ 1: machen

0
Xét chia động từ machen ở thì hiện tại

0
Động từ machen có Verbstamm là mach. Chia động từ với ngôi
er/sie/es:
0
 er/sie/es macht
0

Nguyên âm a trong Verbstamm mach không bị biến đổi → Thông


qua.
0

Xét chia động từ machen ở thì Perfekt

0
0

 Partizip 2 của động từ machen: gemacht 0


Nguyên âm a trong Verbstamm không bị biến đổi → Tiếp tục
0

thông qua.
0

Xét chia động từ machen ở thì Präteritum


0

 Gốc Präteritum của động từ machen: machte

Nguyên âm a trong Verbstamm không bị biến đổi. Kết luận:


0

machen là động từ yếu.


0
0

184
0
 Ví dụ 2: beginnen

0
Xét chia động từ beginnen ở thì hiện tại

Động từ beginnen có Verbstamm là beginn. Chia động từ với

0
ngôi er/sie/es:

 er/sie/es beginnt

0
Nguyên âm i trong Verbstamm beginn không bị biến đổi →
Thông qua.
0
Xét chia động từ beginnen ở thì Perfekt
0

 Partizip 2 của động từ beginnen: begonnen


0

Nguyên âm i trong Verbstamm bị biến đổi thành o. Dừng xét và

0
kết luận: beginnen là động từ mạnh.
0

 Ví dụ 3: heißen
0
0

Xét chia động từ heißen ở thì hiện tại


0

Động từ heißen có Verbstamm là heiß. Chia động từ với ngôi


0

er/sie/es:
0

 er/sie/es heißt

Nguyên âm kép ei trong Verbstamm heiß không bị biến đổi →


0

Thông qua.
0
0

185
0
Xét chia động từ heißen ở thì Perfekt

0
 Partizip 2 của động từ heißen: geheißen

Nguyên âm kép ei trong Verbstamm không bị biến đổi → Tiếp

0
tục thông qua.

Xét chia động từ heißen ở thì Präteritum

0
 Gốc Präteritum của động từ heißen: hieß
0
Nguyên âm kép ei trong Verbstamm bị biến đổi thành ie. Kết
luận: heißen là động từ mạnh.
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

186
0
Bài tập chương 16

0
0
Chia động từ ở thì Präteritum theo ngôi ich/er/sie/es
(gốc Präteritum).

0
kaufen kaufte haben
essen kennen
0
laufen wissen
sehen fallen
besuchen gehen
0

sein treffen
sollen arbeiten
0

schwimmen fahren

0
schlafen bestellen
geben aussteigen
0

gewinnen mögen
0
können einziehen
0

kommen nehmen
bleiben passieren
0

fernsehen mitbringen
0

teilnehmen einladen
0

trinken einsteigen
vergessen ausziehen
sprechen müssen
0

helfen fliegen
verlieren bekommen
0

beginnen denken
dürfen aufstehen
0

~ 95 ~ 187
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0

188
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

189
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

190
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0

191
0
0
0
0
ồng vị (Apposition) là hiện tượng một danh từ (hoặc một đại
từ) được đặt phía sau một danh từ nào đó nhằm mục đích
bổ sung, làm rõ nghĩa thêm cho danh từ đó. Chúng ta hãy quan

0
sát ví dụ dưới đây:

 Das ist Frau Bauer, unsere Lehrerin (Đó là bà Bauer, cô


0
giáo của chúng tôi).

Chúng ta có thể nhận thấy đồng vị ở đây chính là danh từ unsere


0

Lehrerin - cô giáo của chúng tôi. Đồng vị này đứng sau danh từ
riêng Frau Bauer nhằm mục đích bổ sung, giải thích rõ thêm Frau
0

Bauer là ai.

0
Đồng vị không phải là loại từ giữ vai trò thiết yếu trong câu. Do
0

đó chúng ta hoàn toàn có thể loại bỏ chúng mà không làm thay


0
đổi ý nghĩa của câu. Câu ở trên có thể loại bỏ đồng vị nhưng vẫn
đầy đủ về mặt ngữ pháp và ý nghĩa:
0

 Das ist Frau Bauer (Đó là bà Bauer)


0

Lưu ý 1
0

Đồng vị luôn ở cùng cách so với danh từ mà nó đang bổ sung ý


0

nghĩa.

Ta có thể nhận thấy trong ví dụ trên, Frau Bauer đang ở cách


0

Nominativ vì chịu tác động của động từ "sein (ist)". Do đó đồng vị


unsere Lehrerin cũng đang ở cách Nominativ.
0

192
0
Lưu ý 2

0
Trong văn viết, đồng vị sẽ nằm phía sau dấu phẩy. Còn trong văn
nói cần có sự ngắt quãng hơi khi nhắc đến chúng.

0
Sau đây là một số ví dụ với đồng vị ở cách Akkusativ và Dativ.

Đồng vị ở cách Akkusativ

0
 Ich kenne Herrn Lehmann, deinen Lehrer, schon lange
0
(Tôi biết ông Lehmann, thầy giáo của bạn, từ rất lâu rồi).

Đồng vị ở đây chính là danh từ deinen Lehrer – thầy giáo của bạn.
0

Đồng vị này đứng sau danh từ riêng Herrn Lehmann nhằm mục
đích bổ sung, giải thích rõ thêm Herrn Lehmann là ai.
0

Trong ví dụ trên, Herrn Lehmann đang ở cách Akkusativ vì chịu

0
tác động của động từ "kennen". Do đó đồng vị deinen Lehrer cũng
đang ở cách Akkusativ.
0

0
Đồng vị ở cách Dativ
0

 Ich habe mit Frau Casper, deiner Lehrerin, gesprochen


0

(Tôi đã nói chuyện với bà Casper, cô giáo của bạn).


0

Đồng vị ở đây chính là danh từ deiner Lehrerin – cô giáo của bạn.


0

Đồng vị này đứng sau danh từ riêng Frau Casper nhằm mục đích
bổ sung, giải thích rõ thêm Frau Casper là ai.
0

Trong ví dụ trên, Frau Casper đang ở cách Dativ vì đứng sau giới
từ "mit". Do đó đồng vị deiner Lehrerin cũng đang ở cách Dativ.
0
0

193
0
Bài tập chương 18

0
0
Chia các đồng vị (và đuôi tính từ nếu có) theo đúng cách:

0
0
a. Am Mittwoch, ________ erst____ Juni, habe ich frei.

b. Peter Meier, ________ Klassensprecher, hat eine schlechte Note


0

bekommen.

c. Wir haben heute Donnerstag, ________ dritt_____ September.


0

d. Das ist Frau Becker, ________ Mutter von Tom.

0
e. Sonntag, ________ zweit_____ Januar, ist der richtige Tag für
0

unsere Party.
0
f. Ich fahre nach Berlin, ________ deutsch_____ Hauptstadt.
0

g. Ich habe Frau Chambers, ________ Mutter von Anna, besucht.


0

h. Herr Honneth, unser_____ Nachbar, hat eine Katze.


0

i. Dieses Haus gehört Herrn Albrecht, ________ Direktor meines


Sohnes.
0

j. Ich freue mich auf Herrn Bergmann, ________ Professor meiner


Tochter.
0
0

194
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

195
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0

196
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0

197
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

198
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515 0 0
0

199
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0

200
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

201
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0

202
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

203
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0

Zalo:0399998515
0

204
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

205
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

206
0
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

Zalo:0399998515
0
0
0
0

207
0
0
0
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

Zalo:0399998515
0
0
0
0
0
0

208
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0

209
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515
0 0
0 0
0

210
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0

211
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0
0

Zalo:0399998515 212
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 Zalo:0399998515 0
0 0
0 0
0

213
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0

214
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0

215
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

Zalo:0399998515
0
0

216
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

217
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

218
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

219
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0

220
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0

221
0
0
0
0
hì tương lai đơn (Futur 1) là một thì trong tiếng Đức có chức
năng miêu tả các hành động hay sự kiện xảy ra trong tương

0
lai.

 Công thức xây dựng thì tương lai đơn


0
werden + Infinitiv
0

Trong đó, Infinitiv là động từ nguyên thể và trợ động từ werden


0

sẽ được chia theo các ngôi tương ứng như sau:

0
Ngôi Động từ werden chia theo ngôi
0

ich werde
0
du wirst
0

er/sie/es wird
0

ihr werdet
0

wir/sie/Sie werden
0

Ví dụ:
0

 Ich werde ein neues Haus kaufen (Tôi sẽ mua một căn nhà
mới)
0

 Wir werden nach Deutschland fliegen (Chúng tôi sẽ bay


sang Đức)
0

222
0
 Miêu tả tương lai với thì hiện tại

0
Trên thực tế, để miêu tả các hành động hay sự kiện xảy ra trong
tương lai chúng ta còn có thể sử dụng thì hiện tại đi kèm với một

0
mốc thời gian chỉ tương lai như:

 morgen (ngày mai)

0
 bald (sắp, sớm)
 nächste Woche (tuần sau)
 nächstes Jahr (sang năm)
0
 nächsten Tag (hôm sau)

Ví dụ:
0

 Ich kaufe nächste Woche ein neues Haus (Tuần sau tôi sẽ
mua một căn nhà mới)
0

 Wir fliegen bald nach Deutschland (Chúng tôi sẽ sớm bay

0
sang Đức)
0

 Sự khác nhau giữa thì hiện tại kèm mốc


0
thời gian & thì tương lai đơn
0

Khi chúng ta miêu tả tương lai bằng cách sử dụng thì hiện tại đi
0

kèm với một mốc thời gian, điều đó có nghĩa rằng đó là một kế
0

hoạch chắc chắn sẽ được thực hiện:

 Wir fliegen nächstes Jahr nach Deutschland (Sang năm


0

chúng tôi sẽ bay sang Đức)

Sự kiện "Sang năm chúng tôi sẽ bay sang Đức" chắc chắn sẽ xảy ra
0

vào năm tới bởi chúng tôi đã hoàn thành hết các thủ tục như đặt
vé máy bay, đặt phòng …
0

223
0
Nhưng khi chúng ta miêu tả tương lai bằng cách sử dụng thì
tương lai đơn, điều đó có nghĩa rằng đó mới chỉ là một dự định

0
hoặc một phỏng đoán chưa chắc chắn:

 Wir werden nächstes Jahr nach Deutschland fliegen (Sang

0
năm chúng tôi sẽ bay sang Đức)

Sự kiện "Sang năm chúng tôi sẽ bay sang Đức" có thể xảy ra mà

0
cũng có thể không. Chúng tôi chưa biết chắc vào thời điểm đó
chúng tôi có bận gì không và chúng tôi cũng chưa đặt vé máy
0
bay.

 Thì tương lai đơn đi kèm với động từ


0

khuyết thiếu
0

Công thức xây dựng:

0
werden + Infinitiv + Động từ khuyết thiếu
0

0
Trong đó trợ động từ werden sẽ được chia theo ngôi của chủ ngữ
0

tương ứng. Tùy theo động từ khuyết thiếu nào được sử dụng mà
0

chúng ta có thể có những câu miêu tả tương lai với các sắc thái ý
nghĩa khác nhau:
0

 Er wird bald zur Schule gehen müssen (Nó sẽ sớm phải đi


học)
 Er wird bald zur Schule gehen können (Nó sẽ sớm có thể đi
0

học)
 Er wird bald zur Schule gehen dürfen (Nó sẽ sớm được
0

phép đi học)
0

224
0
 Cấu trúc bị động ở thì tương lai đơn

0
Công thức xây dựng:

0
werden + Partizip 2 + werden

Trong đó trợ động từ werden đầu tiên sẽ được chia theo ngôi

0
của chủ ngữ tương ứng, còn động từ werden thứ hai sẽ giữ
nguyên dạng nguyên thể.
0
Ví dụ:

 Die Hausaufgabe wird nächste Woche gemacht werden


0

(Bài tập về nhà này sẽ được thực hiện vào tuần tới)
0

 Thì tương lai hoàn thành (Futur 2)

0
Công thức xây dựng:
0

0
werden + Partizip 2 + haben/sein
0

Thì tương lai hoàn thành (Futur 2) thường được sử dụng để miêu
tả một sự kiện sẽ được hoàn thành vào một thời điểm cụ
0

thể/nhất định trong tương lai (Ví dụ: morgen um 10 Uhr - ngày mai
0

lúc 10 giờ).

Tuy nhiên, vì thì tương lai đơn (Futur 1) cũng có thể miêu tả được
0

với chức năng tương tự nên Futur 2 vốn có cấu trúc phức tạp
ngày càng được ít sử dụng và bị thay thế bởi Futur 1.
0
0

225
0
Ví dụ:

0
 Er wird das Auto morgen um 10 Uhr repariert haben (Anh
ấy sẽ sửa xe vào lúc 10 giờ ngày mai)

0
Bài tập chương 22

0
0
Biến đổi những câu ở thì hiện tại dưới đây thành câu ở
thì tương lai đơn mà không làm thay đổi ý nghĩa.
0

a. Unsere Kinder müssen morgen viel arbeiten.


0

b. Er kann bald nicht mehr arbeiten.

0
c. Nächste Woche müsst ihr früh aufstehen.
0

0
0

Biến đổi những câu chủ động ở thì tương lai dưới đây
thành câu bị động.
0
0

a. Peter wird ein Praktikum machen.

b. Der Lehrer wird euch loben.


0

c. Du wirst das interessante Buch lesen.

d. Der Arzt wird den Mann operieren.


0

e. Die nette Frau wird der kranken Katze helfen.


0

226
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

227
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0

228
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0

229
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0

230
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

231
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

232
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

233
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

234
0
0
0
0
0
0
Zalo:
0 0399998515
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

Zalo:0399998515
0
0
0
0
0

235
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0

236
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

237
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 Zalo:0399998515 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

238
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

239
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

240
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

241
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0

242
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

243
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

244
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

245
0
0
0
0
0
0
0 Zalo:0399998515
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0

Zalo:0399998515
0

246
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0
Zalo:0399998515

0
0

247
0
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

Zalo:0399998515
0
0

248
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

249
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

250
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0

251
0
0
0
0
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0

Zalo:0399998515
0
0
0

252
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

253
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

254
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

255
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

256
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0

257
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0

258
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

259
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0
Zalo:0399998515

260
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

261
0
0
0
0
0
0
Zalo:0399998515
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0

Zalo:0399998515
0
0
0

262
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

263
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 Zalo:0399998515 0
0 0
0 0
0 0
0

264
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

265
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0

266
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

267
0
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

Zalo:0399998515
0
0

268
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

269
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

270
0
0
0
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0
0

Zalo:0399998515
271
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

272
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0
Zalo:0399998515

273
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

274
0
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

Zalo:0399998515
0
0

275
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

276
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

277
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

278
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

279
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

280
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

281
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

282
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

283
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

284
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

285
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

286
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

287
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

288
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

289
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

290
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

291
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

292
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

293
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

294
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

295
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0

296
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

297
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

298
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 Zalo:0399998515 0
0 0
0

299
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515
0 0
0 0
0

300
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

301
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

302
0
0
0
0
0
0
Zalo:0399998515
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

Zalo:0399998515
0
0
0
0

303
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

304
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

305
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

Zalo:0399998515
0
0

0
0

0
0
0
0
0
0

306
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

307
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

308
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

309
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0

310
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

311
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

312
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

313
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 Zalo:0399998515 0
0 0
0

314
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0

315
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

316
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

317
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

318
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0

319
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 Zalo:0399998515 0
0 0
0 0
0

320
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

321
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

322
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0

323
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

324
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

325
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0

326
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 Zalo:0399998515 0
0 0
0 0
0

327
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

328
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0

329
0
0
0
0
0
0
Zalo:0399998515
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0

Zalo:0399998515
0
0

330
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

331
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

332
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

333
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

334
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0

335
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

336
0
0
0
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0

Zalo:0399998515
0

337
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0

338
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0

339
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0

340
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

341
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

342
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

343
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

344
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

345
0
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

Zalo:0399998515
0
0
0
0

346
0
0
0
0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

347
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0

Zalo:0399998515
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

348
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

349
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

350
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

351
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

352
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

353
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

354
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

355
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

356
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

357
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

358
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 Zalo:0399998515 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

359
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

360
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

361
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0

362
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

Zalo:0399998515
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

363
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

364
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

365
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

366
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

367
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

368
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

369
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

370
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

Zalo:0399998515
0
0 0
0

371
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0

372
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

373
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

374
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

375
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0

376
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0
Zalo:0399998515

0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

377
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

378
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

379
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

380
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

381
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

382
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

Zalo:0399998515
0
0
0
0
0
0

383
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

384
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0

385
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

386
0
0
0
0
Zalo:0399998515

0
0
0
0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0

Zalo:0399998515
0

387
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0

388
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

389
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0

390
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

391
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

392
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

393
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0

394
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

395
0
0
0
0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

396
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

397
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

398
0
0
0
0
onjunktiv 2 (Giả định thức) là một thức trong tiếng Đức dùng
để nói về những giả định, ước mơ, tưởng tượng ... Tuy nhiên

0
Konjunktiv 1 lại hoàn toàn không liên quan đến những điều kể
trên. Để có sự hình dung đầu tiên về Konjunktiv 1, chúng ta hãy
0
cùng theo dõi câu chuyện bên dưới:
0

Ich bin Tom sagte, er


verheiratet! sei verheiratet.
0

0
0

0
Tom Max Max Peter
0

Tom tới gặp Max và nói:


0

 "Ich bin verheiratet!" ("Tớ vừa kết hôn rồi!")


0

Max nghe xong liền chạy đi kể lại với Peter:

 Tom sagte, er sei verheiratet (Tom nói rằng nó vừa kết hôn)
0

Qua câu chuyện trên, bạn phần nào đã có thể hình dung được
công dụng của Konjunktiv 1 rồi chứ?
0
0

399
0
Konjunktiv 1 được sử dụng trong lối nói gián tiếp, nhằm tường
thuật hay kể lại lời nói của người khác. Do đó nó thường sử dụng

0
các động từ mang tính chất tường thuật lại như: sagen (nói),
behaupten (khẳng định), berichten (báo cáo, trình báo), erzählen

0
(kể), vermuten (cho rằng), versprechen (hứa) …

 Lisa sagte, sie habe Hunger (Lisa nói rằng cô ấy đói)

0
Trong những ví dụ trên ta thấy có một sự đặc biệt: er sei (không
phải er ist) và sie habe (không phải sie hat).
0
Đó chính là dạng Konjunktiv 1 của động từ sein và động từ
haben đối với ngôi er/sie/es. Ngay sau đây, ta sẽ đến với việc xây
0

dựng dạng Konjunktiv 1 của từng động từ cụ thể.

 Cách xây dựng Konjunktiv 1 ở thì hiện


0

tại

0
0

Cách xây dựng Konjunktiv 1 ở thì hiện tại có những quy tắc chính
0
như sau:
0

 Duy nhất động từ sein có thể chia dạng Konjunktiv 1 cho


0

tất cả các ngôi (ich, du, er, sie, es, ihr, wir, sie, Sie)
 Đối với các động từ còn lại, ngày nay trong tiếng Đức chỉ
0

còn duy nhất ngôi er/sie/es được chia dạng Konjunktiv 1


0

(bằng cách lấy gốc động từ + đuôi -e).


 Các ngôi khác (ich, du, ihr, wir, sie, Sie) thường được sử
0

dụng Konjunktiv 2 khi muốn miêu tả lối nói gián tiếp thay
vì sử dụng Konjunktiv 1.
 Các động từ khuyết thiếu dùng Konjunktiv 1 cho ngôi ich
0

và er/sie/es, các ngôi còn lại dùng Konjunktiv 2 khi muốn


miêu tả cách nói gián tiếp.
0

400
0
Sau đây là cách chia Konjunktiv 1 cụ thể với từng ngôi:

0
sein haben werden kommen

ich sei hätte würde würde kommen

0
du seiest hättest würdest würdest kommen

er/sie/es sei habe werde komme

0
ihr seiet hättet würdet würdet kommen
wir/sie/Sie seien hätten würden würden kommen
0
dürfen können mögen müssen sollen wollen
0

ich,er, dürfe könne möge müsse solle wolle


sie,es
0

0
du dürftest könntest möchtest müsstest solltest wolltest
0

ihr dürftet könntet möchtet müsstet solltet wolltet


0
wir,sie, dürften könnten möchten müssten sollten wollten
0

Sie
0
0

Dựa vào bảng trên, chúng ta sẽ giải thích kỹ hơn từng quy tắc:

 sein có thể chia dạng Konjunktiv 1 cho tất cả các ngôi (ich:
sei, du: seiest, er/sie/es: sei, ihr: seiet, wir/sie/Sie: seien).
0

 Duy nhất ngôi er/sie/es được chia dạng Konjunktiv 1


(bằng cách lấy gốc động từ + đuôi -e): haben → habe,
0

werden → werde, kommen → komme.


0

401
0
 Các ngôi khác (ich, du, ihr, wir, sie, Sie) thường được sử
dụng Konjunktiv 2: haben → ich hätte, du hättest, ihr

0
hättet, wir hätten hay kommen → ich würde kommen …
 Các động từ khuyết thiếu dùng Konjunktiv 1 cho ngôi ich

0
và er/sie/es, các ngôi còn lại dùng Konjunktiv 2: dürfen →
ich dürfe, er/sie/es dürfe nhưng du dürftest, ihr dürftet,
wir/sie/Sie dürften …

0
Một số ví dụ: 0
 Sie vermutet, sie habe keine Zeit (Cô ấy cho rằng cô ấy
không có thời gian)
 Mein Lehrer sagt, Deutsch sei nicht schwer (Thầy tôi nói
0

rằng tiếng Đức không khó)


 Lena sagte, ihr hättet keine Zeit für sie (Lena nói rằng các
0

bạn không dành thời gian cho cô ấy)


 Er erzählt, sie würden nächste Woche ins Kino gehen (Anh

0
ấy kể rằng họ sẽ đi xem phim vào tuần sau)
0

 Paul sagt, er müsse täglich 10 Stunden arbeiten (Paul nói


0
rằng anh ấy phải làm việc 10 tiếng mỗi ngày)
0

 Lưu ý
0
0

Khi sử dụng các động từ mang tính chất tường thuật lại chúng ta
0

hoàn toàn có thể kết hợp chúng với cấu trúc dass (rằng).

Nếu sử dụng dass, ta được phép sử dụng cả Konjunktiv 1 và cả


0

thì hiện tại khi tường thuật lại, nhưng sẽ có sự khác biệt như sau:

 Peter sagt, dass er 18 Jahre alt ist (Peter nói rằng anh ấy 18
0

tuổi)
0

402
0
Nếu dùng thì hiện tại để tường thuật lại câu nói của Peter, điều
đó có nghĩa rằng: Bản thân chúng ta cũng tin tưởng và chắc chắn

0
rằng Peter 18 tuổi, hay nói cách khác đó là sự đánh giá chủ quan
từ phía chúng ta.

0
 Peter sagt, dass er 18 Jahre alt sei (Peter nói rằng anh ấy
18 tuổi)

0
Nếu dùng Konjunktiv 1 để tường thuật lại câu nói của Peter, điều
đó có nghĩa rằng: Bản thân chúng ta cũng không chắc chắn rằng
0
Peter 18 tuổi và chúng ta cũng không muốn phán xét về điều đó
mà chỉ muốn tường thuật lại câu nói đó một cách khách quan.
0

 Cách xây dựng Konjunktiv 1 thì quá khứ


0

Đối với các thì quá khứ Perfekt, Präteritum và Plusquamperfekt


chúng ta đều chỉ áp dụng duy nhất công thức sau đây:

0
0

sein/haben ở dạng Konjunktiv 1 hoặc


0
Konjunktiv 2 + Partizip 2
0

Quá khứ với sein Quá khứ với haben


0

ich sei + Partizip 2 hätte + Partizip 2


0

du seiest + Partizip 2 hättest + Partizip 2

er/sie/es sei + Partizip 2 habe + Partizip 2


0

ihr seiet + Partizip 2 hättet + Partizip 2

wir/sie/Sie seien + Partizip 2 hätten + Partizip 2


0
0

403
0
Một số ví dụ:

0
 Sie berichtet, sie sei nach Frankfurt gefahren (Cô ấy trình
báo rằng cô ấy đã đi Frankfurt)
 Sie sagten, sie hätten ein neues Auto gekauft (Họ nói rằng

0
họ đã mua một chiếc xe mới)
 Er behauptete, er habe nichts getan (Anh ấy khẳng định

0
rằng anh ấy đã không làm điều gì cả)

 Cách xây dựng Konjunktiv 1 thì tương


0
lai
0

Ngôi Konjunktiv 1 trong thì tương lai


ich würde + Infinitiv
0

du würdest + Infinitiv

0
er/sie/es werde + Infinitiv
0

ihr würdet + Infinitiv


0
wir/sie/Sie würden + Infinitiv
0

Có thể thấy, công thức xây dựng Konjunktiv 1 trong thì tương lai
0

khá giống với công thức xây dựng Konjunktiv 2 trong thì hiện tại.
0

Điểm khác biệt duy nhất đến từ ngôi er/sie/es với công thức:
werde + Infinitiv (động từ nguyên thể).
0

Một số ví dụ:

 James behauptet, er werde Anna immer lieben (James


0

khẳng định rằng anh ấy sẽ luôn yêu Anna)


0

404
0
 Die Kinder versprechen, sie würden ihr Zimmer
aufräumen (Bọn trẻ hứa rằng chúng sẽ dọn dẹp phòng)

0
 Cách xây dựng Konjunktiv 1 trong mệnh

0
lệnh thức
Khi sử dụng lối nói gián tiếp trong mệnh lệnh thức, chúng ta cần

0
thêm động từ khuyết thiếu sollen vào trong câu.

Ví dụ:
0
0

Räume dein Vater sagte, ich


Zimmer auf! solle mein Zimmer
aufräumen.
0

0
0

0
Vater Lisa Lisa Mutter
0

Cha nói với Lisa:


0

 "Räume dein Zimmer auf!" ("Dọn phòng của con đi!")


0

Lisa nghe xong liền chạy đi kể lại với mẹ:

 Vater sagte, ich solle mein Zimmer aufräumen (Cha nói


0

rằng con phải dọn phòng)

Động từ khuyết thiếu sollen được sử dụng ở dạng Konjunktiv 1


0

với ngôi ich (solle) vì đây là một câu tường thuật lại. Tân ngữ dein
0

405
0
Zimmer phải được chuyển thành mein Zimmer để hợp logic của
ngữ cảnh.

0
 Cách xây dựng Konjunktiv 1 trong câu

0
hỏi
Việc chia động từ ở dạng Konjunktiv 1 trong câu hỏi cũng hoàn

0
toàn tương tự như những gì chúng ta vừa học. Tuy nhiên có hai
điểm cần lưu ý khi sử dụng lối nói gián tiếp trong câu hỏi:
0
 Với câu hỏi dạng có/không, cần thêm ob vào trong câu hỏi.
 Lưu ý thay đổi các chủ ngữ hay tân ngữ cho phù hợp logic
0

ngữ cảnh của câu hỏi.


0

Tom fragte

0
Bist du faul? mich, ob ich
0

faul sei. 0
0

0
0

Tom Max Max Peter


0

Tom tới gặp Max và hỏi:

 "Bist du faul?" ("Cậu có lười biếng không?")


0

Max nghe xong liền chạy đi kể lại với Peter:


0

 Tom fragte mich, ob ich faul sei (Tom hỏi tớ rằng tớ có lười
biếng không)
0

406
0
Chủ ngữ du phải được chuyển thành ich để hợp logic của ngữ
cảnh.

0
Warum bist Tom fragte

0
du so faul? mich, warum
ich so faul sei.

0
0
Tom Max Max Peter
0

Tom tới gặp Max và hỏi:


0

 "Warum bist du so faul?" ("Tại sao cậu lại lười biếng đến
vậy?")

0
Max nghe xong liền chạy đi kể lại với Peter:
0

0
 Tom fragte mich, warum ich so faul sei (Tom hỏi tớ rằng tại
sao tớ lại lười biếng đến vậy)
0

Chủ ngữ du phải được chuyển thành ich để hợp logic của ngữ
cảnh.
0

0
0
0
0

407
0
Bài tập chương 44

0
0
0
Tường thuật lại các câu nói dưới đây một cách gián
tiếp. 0
a. Lisa und Nina: “Wir sind Zwillinge.“
0

Lisa und Nina sagten, sie seien Zwillinge.

b. Monika: “Mein Sohn ist krank.“


0

___________________________________________________________________

0
0

c. Peter und Maria: “Unsere Kinder singen sehr gut.“ 0


___________________________________________________________________
0

d. Max: “Wie heißt der neue Lehrer?“


0

___________________________________________________________________
0

e. Malte: “Spielst du Fußball?“


0

___________________________________________________________________
0

f. James: “Wie alt ist Yuki?“

___________________________________________________________________
0
0

408
0
g. Anna: “Wann hat Thomas Zeit, mir zu helfen?“

0
___________________________________________________________________

h. Angela: “Ich habe ein Handy gekauft.“

0
___________________________________________________________________

i. Samuel: “Ich war vorgestern in Paris“

0
___________________________________________________________________
0
j. Julia: “Ich werde morgen ins Konzert gehen.“

___________________________________________________________________
0

k. Meine Mutter: “Du musst nach Hause gehen.“

___________________________________________________________________
0

l. Herr Bauermann: “Seien Sie bitte leise.“

0
___________________________________________________________________
0

0
m. Herr Fischer: „Hilf bitte meiner Frau.“
0

___________________________________________________________________
0
0

0
0
0
0

409
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

410
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

411
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

412
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

413
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0

414
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

415
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

416
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0

417
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

418
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0

419
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0

420
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0

421
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0

422
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

423
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

424
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

425
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Zalo:0399998515

0 0
0 0
0 0
0

426
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

427
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

428
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

429
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0

430
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0

Zalo:0399998515
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

431
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

432
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

433
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

434
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0

Zalo:0399998515
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0

435
0

You might also like