You are on page 1of 414

Năm sinh chủ Âm lịch: 02/01/2024 Can Chi năm:

nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/11/2024
1

Can chi ngày:


VLOOKUP(C2;Sheet5!A2:B79;2;0)
Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn
Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0

...
Can Chi năm: Giáp Thìn

Can Chi tháng: Bính Dần

Can chi ngày: Ất Tị

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh
Tam Tránh
Tương Xung Tam
Hợp với hợp, Nhị Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
can năm hợp với xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
mới chi năm với Chi
mới mới mới
mới Tháng
0 0 0 0 0 0 Tam hội 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 Nhị hợp 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 Tam hội 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Nhị hợp 0 0
Tránh khác âm dương khác âm dương
Tránh
Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành,
Chi tuổi
(can chủ nhà người xông đất công danh (can
xung
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất
với Chi
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà)
Ngày
0 Tài lộc Quan lộ
0
0
0 Học-Danh
0
0
0
0
0 Tài lộc Quan lộ
0
0
0 Tài lộc Quan lộ
0
0
cùng âm dương

Phát Sức khỏe


Tổng
(can chủ nhà Sinh Tổng
Tuổi Năm DL cần
can người xông điểm tốt
tránh
đất)

Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 3


Sức khỏe Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 3
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 0
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 2
Sức khỏe Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 0
Sức khỏe Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 3
Sức khỏe Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 1
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 2
Sức khỏe Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 3
Sức khỏe Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 2
Sức khỏe Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2024 Can Chi năm: Giáp Thìn
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng: Bính Dần
dương lịch
2/10/2024
1

Can chi ngày: Giáp Thìn Năm sinh chủ


nhà: 1981
Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Phát Phát Ngũ Tam Tránh Tránh
Tam hợp, Khắc Xung Tương Xung Tam
Xung Hợp với Tương quý Thiên Xung Tam hội hành Hợp với hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Khắc với Can Nhị hợp với Can với Can Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới Phát Học hành,
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân mã theo với Chi với chi nạp âm can năm hợp với xung xung Phát Tài Lộc Phát Quan lộ Phát Sức khỏe Tuổi Năm DL T
chủ nhà với chi năm năm năm năm tam tai thái tuế chi năm công danh
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới chi năm với Chi với Chi
chủ nhà mới mới mới mới mới
chủ nhà nhà chủ nhà mới Tháng Ngày
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hội 0 0 Tài lộc Quan lộ Bính Dần 1926, 1986, 2046 3
Kỷ Tị 0 0 0 1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 Sức khỏe Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 3
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 Học-Danh Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 2
Quý Mùi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sức khỏe Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 Sức khỏe Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 3
Quý Tị 0 0 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sức khỏe Quý Tị 1953, 2013, 2073 1
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0 Thiên mã 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 Sức khỏe Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 3
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tài lộc Quan lộ Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 2
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0 Sức khỏe Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 3
Quý Sửu 0 0 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sức khỏe Quý Sửu 1973, 2033, 2093 1
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hội 0 0 Tài lộc Quan lộ Giáp Dần 1974, 2034, 2094 2
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 Sức khỏe Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 2
Quý Hợi 0 0 0 0 0 Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sức khỏe Quý Hợi 1983, 2043, 2103 1

...
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2025 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
1/29/2025
2

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Ất Tị

Can Chi tháng: Mậu Dần

Can chi ngày: Mậu Tuất

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 1 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 1 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 1 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 2
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 1 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 2 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 3
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 2 1
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 2
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 3 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 0 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 2
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 3 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 2 2
Tân Tị 1941, 2001, 2061 3 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 2
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 1 2
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 2
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 1
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 3 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 0 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 1 3
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 2
Tân Mão 1951, 2011, 2071 3 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 1 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 1 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 2
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 3 1
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 1
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 3 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 1
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 1 2
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 3 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 1 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 2 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 3
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 2 1
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 1 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 4 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 3
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 3 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 1 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 2 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 2
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 2 2
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 3
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 1 1
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 2 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2026 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/17/2026
3

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Bính Ngọ

Can Chi tháng: Canh Dần

Can chi ngày: Nhâm Tuất

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 1 1 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 1 1 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
1 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 2 1


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 1 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 2 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 1 3
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 3 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 3
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 2 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 1 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 2
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 3 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 3
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 2 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 1 2
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 2
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 3
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 2 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 1 2
Tân Mão 1951, 2011, 2071 2 1
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 2 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 2 2
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 3 2
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 2
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 2
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 1 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 2 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 2
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 2 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 3 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 1 2
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 2
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 1 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 2 2
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 2 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 2 2
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 2 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 3
Ất Mão 1975, 2035, 2095 3 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 1 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 2
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 1 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 1 3
Canh Thân 1980, 2040, 2100 2 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 1
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 1 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 1 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2027 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/6/2027
4

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Đinh Mùi

Can Chi tháng: Nhâm Dần

Can chi ngày: Bính Thìn

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 1
0 0 0 0 1 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 1 0 0 1
0 1 0 0 1 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 0 1 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
1 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 1 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 3 2
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 3
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 3 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 1 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 2 3
Bính Tý 1936, 1996, 2056 0 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 2 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 2
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 2 2
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 4
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 3 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 1
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 1 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 2 2
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 0 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 1 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 3 1
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 2
Quý Tị 1953, 2013, 2073 1 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 3
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 4 1
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 2
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 1 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 1 3
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 2 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 4 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 3
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 4
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 3 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 2 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 3 2
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 1
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 2 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 3 2
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 0 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 2
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 3
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 2 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 1 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 1 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 2 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2028 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
1/26/2028
5

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Mậu Thân

Can Chi tháng: Giáp Dần

Can chi ngày: Canh Tuất

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 1 0
0 0 0 0 1 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 1 1 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 1 0
0 1 0 0 1 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 1
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 1 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 1 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 1 0 0 1 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 1 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 1 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 2 1


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 2 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 1 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 1 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 4 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 2
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 2 2
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 0 3
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 2 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 1 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 2 2
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 2
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 2 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 1
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 3 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 1
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 1 4
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 0 1
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 2 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 2 2
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 3
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 3 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 2 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 1
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 1 2
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 1
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 4 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 2 2
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 2
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 1 3
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 2 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 2 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 1 1
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 2
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 3 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 1 4
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 2
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 1 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 2 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 1
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 2 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2029 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/13/2029
6

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Kỷ Dậu

Can Chi tháng: Bính Dần

Can chi ngày: Giáp Tuất

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 1 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 1 0 0 1
0 0 0 0 1 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 1 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 1
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 1 1


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 3 2
Bính Dần 1926, 1986, 2046 1 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 1 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 1 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 3 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 1 3
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 2 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 0 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 3
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 1 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 2 2
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 2
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 1 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 3
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 3 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 1 3
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 2
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 0 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 3
Canh Dần 1950, 2010, 2070 1 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 2 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 1 2
Quý Tị 1953, 2013, 2073 1 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 2 2
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 3 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 2 1
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 1 2
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 2
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 2 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 4 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 1 3
Ất Tị 1965, 2025, 2085 2 2
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 1 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 1
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 1 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 2 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 1 2
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 1 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 4 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 1 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 3
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 1 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 1 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 1 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 1 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2030 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/2/2030
7

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Canh Tuất

Can Chi tháng: Mậu Dần

Can chi ngày: Mậu Thìn

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 1 0
0 0 0 0 1 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 2 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 2
Bính Dần 1926, 1986, 2046 2 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 1 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 1 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 4 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 1 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 1 3
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 1 2
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 2 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 2 2
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 1
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 4 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 0 1
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 1 2
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 1
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 1 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 3 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 1
Bính Thân 1956, 2016, 2076 2 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 3 2
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 2 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 2 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 2
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 2 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 3
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 4 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 2 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 2
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 2 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 1 2
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 3 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2031 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
1/23/2031
8

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Tân Hợi

Can Chi tháng: Canh Dần

Can chi ngày: Quý Hợi

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
1 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 1 1


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 4 2
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 4
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 3 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 1
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 3 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 0 3
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 3 2
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 2
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 1 3
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 4 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 1
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 3 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 3
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 3 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 0 1
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 1 4
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 2
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 1
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 3 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 3 1
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 3 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 1 3
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 1
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 1 2
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 5 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 3
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 2 1
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 1 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 2 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 1
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 1 2
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 3 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 0 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 5 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 3
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 1 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 1 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2032 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/11/2032
9

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Nhâm Tý

Can Chi tháng: Nhâm Dần

Can chi ngày: Đinh Hợi

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 1
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 2 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 3 3
Bính Dần 1926, 1986, 2046 1 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 1 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 2 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 1 2
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 2 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 2 4
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 1 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 1 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 3
Tân Tị 1941, 2001, 2061 3 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 2
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 2 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 1 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 3
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 2 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 1 4
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 2
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 2
Quý Tị 1953, 2013, 2073 2 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 2 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 2 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 2 1
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 1 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 3
Canh Tý 1960, 2020, 2080 1 1
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 1 3
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 2
Ất Tị 1965, 2025, 2085 3 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 2 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 1
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 2 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 1 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 2
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 1 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 1 3
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 1 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 3 2
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 2 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 3
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 1 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2033 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
1/31/2033
10

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Quý Sửu

Can Chi tháng: Giáp Dần

Can chi ngày: Nhâm Ngọ

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 1
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 1
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 1
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 1
1 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 1
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 2 2


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 4 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 2 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 1 1
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 1
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 1 3
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 4 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 2
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 2 3
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 1 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 2 1
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 2 2
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 3
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 3 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 1
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 1 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 3 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 2
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 3 1
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 2
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 1 3
Canh Tý 1960, 2020, 2080 1 2
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 2 2
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 2 2
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 3 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 2 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 3
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 1 2
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 2 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 0 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 3 2
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 2
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 2 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 1 2
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2034 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/19/2034
11

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Giáp Dần

Can Chi tháng: Bính Dần

Can chi ngày: Bính Ngọ

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 1 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 1 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 1 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 0 1 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 3 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 1 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 2 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 1 2
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 4 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 2
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 2 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 2 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 1 3
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 3 2
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 3
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 3 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 3
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 2
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 3 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 3
Canh Dần 1950, 2010, 2070 2 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 1
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 1 3
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 2
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 3 2
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 1 2
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 4
Canh Tý 1960, 2020, 2080 3 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 2 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 1 2
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 3
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 4 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 2 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 2
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 2 1
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 1 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 1 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 1 2
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 2
Canh Thân 1980, 2040, 2100 4 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 3
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2035 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/8/2035
12

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Ất Mão

Can Chi tháng: Mậu Dần

Can chi ngày: Canh Tý

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 1 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 1 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 1 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 2 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 1 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 1 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 1 2
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 1 1
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 3 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 1
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 2
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 1 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 2
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 3 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 2 3
Tân Tị 1941, 2001, 2061 2 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 2
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 2 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 2 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 3
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 2
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 1 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 3
Tân Mão 1951, 2011, 2071 3 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 1 2
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 2 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 1
Bính Thân 1956, 2016, 2076 2 2
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 2 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 2
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 1 3
Canh Tý 1960, 2020, 2080 1 1
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 1 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 3 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 1 2
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 1 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 1
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 2 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 2 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 3
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 2 2
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 1 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 2
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 3 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 1 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 1 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 1 2
Canh Thân 1980, 2040, 2100 2 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 2 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 3
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2036 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
1/28/2036
13

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Bính Thìn

Can Chi tháng: Canh Dần

Can chi ngày: Giáp Ngọ

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 1 1 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 1 1 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 3 2


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 2 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 1 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 1
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 4 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 1
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 1 2
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 2 2
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 2
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 1 2
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 4 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 2
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 2 3
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 1
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 1 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 2 1
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 1 2
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 2
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 3 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 2
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 2 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 1
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 1 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 3 1
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 2
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 2 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 2 2
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 2 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 3 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 2
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 3 1
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 3
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 2 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 3 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 2
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 2 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2037 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/15/2037
14

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Đinh Tị

Can Chi tháng: Nhâm Dần

Can chi ngày: Mậu Ngọ

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 1
0 0 0 0 1 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 1 0 0 1
0 1 0 0 1 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 0 1 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 0 0 0 1
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 2 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 3
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 1 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 2
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 2 1
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 3
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 1
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 3 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 1 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 2
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 3 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 3
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 2 1
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 2
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 2
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 3 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 3
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 3 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 2
Quý Tị 1953, 2013, 2073 2 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 2
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 3 2
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 1
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 2 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 1 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 1 2
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 4 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 2 2
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 3
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 2 1
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 4 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 1 1
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 1 2
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 3 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 0 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 2 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 2
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 1 2
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 1 1
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 3 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2038 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/4/2038
15

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Mậu Ngọ

Can Chi tháng: Giáp Dần

Can chi ngày: Nhâm Tý

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 1 0
0 0 0 0 1 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 1 1 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 1 0
0 1 0 0 1 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 1
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 1
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 1
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 1
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
1 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 0 1 0 0 0 1
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 1
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 3 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 4
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 2 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 1 2
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 3 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 1
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 1 2
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 2 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 1 2
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 2
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 2
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 3 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 1 3
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 2 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 4
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 2 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 2
Tân Mão 1951, 2011, 2071 2 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 1 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 3
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 4 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 3 2
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 2
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 1 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 1 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 2 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 3 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 1 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 2
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 2 3
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 2 2
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 2 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 2 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 2
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 1 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 3 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 0 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 2
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 2 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 1 3
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 1 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 1 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2039 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
1/24/2039
16

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Kỷ Mùi

Can Chi tháng: Bính Dần

Can chi ngày: Bính Ngọ

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 1 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 1 0 0 1
0 0 0 0 1 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 1 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
1 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 2 1


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 4 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 2
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 3
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 2 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 2
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 3 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 1 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 2 2
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 2
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 2
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 3
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 3 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 2
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 2 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 2 3
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 1 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 2 1
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 1 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 4
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 5 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 2
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 1
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 1 3
Canh Tý 1960, 2020, 2080 1 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 1 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 4 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 2
Ất Tị 1965, 2025, 2085 2 2
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 4
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 3 1
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 2 2
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 1 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 2 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 4 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 0 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 3
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 3
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 2 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 2 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2040 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/12/2040
17

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Canh Thân

Can Chi tháng: Mậu Dần

Can chi ngày: Canh Ngọ

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 1 0
0 0 0 0 1 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 1 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 1 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 1 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 1 0 0 1 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 1 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 3 1


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 2
Bính Dần 1926, 1986, 2046 3 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 3
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 1 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 3 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 1
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 2 2
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 2 2
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 2 2
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 1 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 2
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 2
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 3 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 2
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 2 3
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 2
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 2 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 2
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 3 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 1
Bính Thân 1956, 2016, 2076 3 2
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 1
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 1 3
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 1 1
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 3 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 1 2
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 3
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 2 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 2 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 2 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 1 1
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 3 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 1 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 2
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 1 2
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 2 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 1
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 1 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2041 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/1/2041
18

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Tân Dậu

Can Chi tháng: Canh Dần

Can chi ngày: Ất Sửu

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 1 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 3 2
Bính Dần 1926, 1986, 2046 1 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 4 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 4
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 1 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 1 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 1 2
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 2 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 0 2
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 2 2
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 1 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 2
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 2
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 2
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 1 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 2
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 3 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 1 4
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 2 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 0 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 4
Canh Dần 1950, 2010, 2070 1 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 2 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 2
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 2 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 4 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 4
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 3 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 1 2
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 3
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 2
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 2 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 3 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 2
Ất Tị 1965, 2025, 2085 2 2
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 1 3
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 3 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 1 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 2 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 2
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 1 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 4 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 0 4
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 2 2
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 1 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 1 2
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 1 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 1 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2042 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
1/22/2042
19

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Nhâm Tuất

Can Chi tháng: Nhâm Dần

Can chi ngày: Canh Thân

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 1 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 3 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 2
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 2 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 1 2
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 2 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 1 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 2
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 3 2
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 1 2
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 2 2
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 2
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 3 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 2
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 2 3
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 1
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 1 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 2 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 2 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 1
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 3 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 1
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 3 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 1 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 2 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 1
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 2 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 3 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 2 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 2 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 2
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 2 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 3
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 2 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2043 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/10/2043
20

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Quý Hợi

Can Chi tháng: Giáp Dần

Can chi ngày: Giáp Thân

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 1
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
1 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 1 1


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 3 2
Bính Dần 1926, 1986, 2046 1 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 3 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 2
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 2 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 0 2
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 3 2
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 1 3
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 2
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 3 2
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 1
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 2 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 3 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 0 2
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 2 3
Canh Dần 1950, 2010, 2070 1 2
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 2
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 2 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 1
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 2
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 3 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 2
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 2 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 1
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 1 3
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 2 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 3 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 2 1
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 2 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 2 2
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 1
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 1 2
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 1 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 0 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 4 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 2
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 1 2
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 1 1
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 1 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2044 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
1/30/2044
21

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Giáp Tý

Can Chi tháng: Bính Dần

Can chi ngày: Mậu Dần

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 1 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 1 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 1 1
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 1 1
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 1 1
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 1 1
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 1 1
0 0 1 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 2 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 3 3
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 1 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 1 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 2 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 3 3
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 1 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 2 3
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 1 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 1 2
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 2 2
Tân Tị 1941, 2001, 2061 2 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 2
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 2 2
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 2 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 2
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 2 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 1 5
Canh Dần 1950, 2010, 2070 1 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 3
Quý Tị 1953, 2013, 2073 1 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 2 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 2 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 2 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 1 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 4
Canh Tý 1960, 2020, 2080 2 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 1 3
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 2
Ất Tị 1965, 2025, 2085 2 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 1 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 3 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 1 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 2 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 2
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 1 1
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 1 3
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 0 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 2 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 2 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 2
Canh Thân 1980, 2040, 2100 3 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 1 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2045 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/17/2045
22

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Ất Sửu

Can Chi tháng: Mậu Dần

Can chi ngày: Nhâm Dần

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 1 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 1 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 1
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 1
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 1
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 1
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
1 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 1
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 Tam hội 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 1 2


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 4 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 2 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 2
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 2 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 3 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 2
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 0 3
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 3 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 2
Tân Tị 1941, 2001, 2061 3 2
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 1 1
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 2 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 2 1
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 2
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 0 2
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 3 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 2
Tân Mão 1951, 2011, 2071 2 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 1 3
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 3 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 2 2
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 2 1
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 1 3
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 3
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 3 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 2 2
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 2 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 2 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 2 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 2 2
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 2
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 2 2
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 0 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 2 2
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 2 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 2 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 2 1
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 3
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2046 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/6/2046
23

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Bính Dần

Can Chi tháng: Canh Dần

Can chi ngày: Bính Thân

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 1 1 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 1 1 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
1 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 2 1


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 2 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 1 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 1 2
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 1
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 5 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 3
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 1 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 2 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 1 2
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 3 2
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 2
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 2
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 3 2
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 3
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 2
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 3 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 2
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 2 2
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 3
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 3 2
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 2
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 3
Canh Tý 1960, 2020, 2080 2 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 2
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 4 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 1 3
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 3
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 3 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 2 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 3
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 2 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 2 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 1 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 2
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 4 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 1
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 1 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2047 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
1/26/2047
24

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Đinh Mão

Can Chi tháng: Nhâm Dần

Can chi ngày: Canh Dần

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 1
0 0 0 0 1 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 1 0 0 1
0 1 0 0 1 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 0 1 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 1 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 1 1
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 1 1
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 1 1
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 1 1
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 1 1
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 2 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 2
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 1 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 1 1
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 4 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 3 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 2
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 3
Bính Tý 1936, 1996, 2056 1 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 2
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 2 2
Tân Tị 1941, 2001, 2061 2 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 2
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 1 1
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 3 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 2 1
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 3
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 2
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 2
Tân Mão 1951, 2011, 2071 3 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 1 3
Quý Tị 1953, 2013, 2073 1 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 2
Bính Thân 1956, 2016, 2076 3 2
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 2 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 2
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 3
Canh Tý 1960, 2020, 2080 1 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 1 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 3
Quý Mão 1963, 2023, 2083 4 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 1 2
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 2
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 1
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 3 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 1 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 2 2
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 1 1
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 1 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 3 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 1 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 2
Canh Thân 1980, 2040, 2100 3 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 2 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 3
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 1 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2048 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/14/2048
25

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Mậu Thìn

Can Chi tháng: Giáp Dần

Can chi ngày: Giáp Dần

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 1 0
0 0 0 0 1 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 1 1 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 1 0
0 1 0 0 1 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 1
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 1 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 1 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 1 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 1 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 1 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 3 1


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 4
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 2 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 5 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 2
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 2 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 1 3
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 2
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 1 2
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 3 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 1
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 4 2
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 1
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 1 3
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 1
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 2
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 1
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 3 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 2 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 3 4
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 1
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 1 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 1 1
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 2 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 2
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 3 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 3
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 3 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 2 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 2 1
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 2
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 1 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 2 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 3 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 1
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 2 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2049 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/2/2049
26

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Kỷ Tị

Can Chi tháng: Bính Dần

Can chi ngày: Mậu Thân

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 1 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 1 0 0 1
0 0 0 0 1 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 1 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
1 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 1 1


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 3 2
Bính Dần 1926, 1986, 2046 1 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 1 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 2
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 1 1
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 1
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 2
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 4 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 0 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 3
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 1 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 2 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 2
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 2 1
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 3
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 2 1
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 3 2
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 0 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 3
Canh Dần 1950, 2010, 2070 1 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 2 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 2 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 3
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 4 1
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 2
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 2 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 2
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 2 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 4 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 2
Ất Tị 1965, 2025, 2085 3 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 3
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 2 2
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 3 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 1 2
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 1 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 4 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 0 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 2 2
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 2
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 1 2
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 1
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 3 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2050 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
1/23/2050
27

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Canh Ngọ

Can Chi tháng: Mậu Dần

Can chi ngày: Quý Mão

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 1 0
0 0 0 0 1 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
1 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 3 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 2
Bính Dần 1926, 1986, 2046 1 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 1 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 1 2
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 1 2
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 2 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 2 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 3
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 2
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 1 2
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 2 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 2 1
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 1 3
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 2 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 1
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 2
Tân Mão 1951, 2011, 2071 2 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 3 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 3 3
Bính Thân 1956, 2016, 2076 2 2
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 2 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 3
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 1 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 1 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 3 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 1 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 3
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 2 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 2 2
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 1 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 2 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 1 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 1 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 3 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 1 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 2
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 1 2
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 1 3
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 1 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 1 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2051 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/11/2051
28

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Tân Mùi

Can Chi tháng: Canh Dần

Can chi ngày: Đinh Mão

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
1 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
1 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 1 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 4 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 4 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 4
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 3
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 2 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 3 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 0 2
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 3 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 3
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 2
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 3
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 2 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 3 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 3
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 3 2
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 0 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 1 3
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 2 1
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 3
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 5 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 3 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 1 4
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 1 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 3 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 2 2
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 5
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 4 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 1 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 2 2
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 1 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 4 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 0 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 2 2
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 3
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 2 2
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 1 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 1 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2052 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/1/2052
29

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Nhâm Thân

Can Chi tháng: Nhâm Dần

Can chi ngày: Nhâm Tuất

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 1 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 1 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 1 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 1 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 1 0 0 1 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 1 1


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 3 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 2 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 1 2
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 3 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 1
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 1 2
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 1 2
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 2
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 3 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 1 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 2 3
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 2
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 2 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 1
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 2 3
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 2
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 1
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 2 2
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 1 2
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 2 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 3 2
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 2
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 2 2
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 2
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 3 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 1 2
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 2
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 2 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 1
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 3 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 2 3
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 1
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 2 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 2 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 3
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 2 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 2 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 1
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 1 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2053 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/18/2053
30

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Quý Dậu

Can Chi tháng: Giáp Dần

Can chi ngày: Ất Dậu

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 1 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 2
Bính Dần 1926, 1986, 2046 1 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 5 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 3
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 1 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 1 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 1
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 1 2
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 0 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 2 2
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 1 2
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 4 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 2
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 3
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 2
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 2 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 1 3
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 2 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 0 1
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 1 3
Canh Dần 1950, 2010, 2070 1 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 3 1
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 2
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 2 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 3 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 1 3
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 1 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 3
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 2 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 4 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 2
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 2
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 1 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 2 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 3
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 2 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 2 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 2
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 2
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 1 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 4 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 0 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 2 2
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 1 2
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 1 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 1 1
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 1 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2054 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/8/2054
31

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Giáp Tuất

Can Chi tháng: Bính Dần

Can chi ngày: Canh Thìn

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 1 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 1 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 1 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 1 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 2 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 2 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 3
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 3 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 0 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 2 2
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 1 3
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 3 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 2
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 2
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 3 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 3
Canh Dần 1950, 2010, 2070 2 2
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 1
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 1 2
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 2 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 4 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 3
Canh Tý 1960, 2020, 2080 1 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 2 3
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 1 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 1 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 2 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 5 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 1
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 1 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 1 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 2 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 2
Canh Thân 1980, 2040, 2100 2 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 3 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2055 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
1/28/2055
32

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Ất Hợi

Can Chi tháng: Mậu Dần

Can chi ngày: Giáp Tuất

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 1 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 1 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
1 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
1 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 1 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 1 1


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 3 2
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 1 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 3 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 2
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 1 1
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 1
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 2 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 0 2
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 2 2
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 2
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 2
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 2 2
Tân Tị 1941, 2001, 2061 4 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 2
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 2 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 2 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 0 1
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 2 3
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 3
Tân Mão 1951, 2011, 2071 2 1
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 1 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 2 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 1
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 2
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 2 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 2 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 2
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 2 2
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 2
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 1 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 3 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 1
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 2 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 3 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 1
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 1 3
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 1 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 3 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 1 2
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 2 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 1 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2056 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/15/2056
33

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Bính Tý

Can Chi tháng: Canh Dần

Can chi ngày: Đinh Dậu

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 1 1 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 1 1 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 2 1


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 3 3
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 1 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 2 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 1
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 3 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 2 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 2
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 1 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 2 3
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 2 2
Tân Tị 1941, 2001, 2061 2 2
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 2 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 3
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 2 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 2
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 1 4
Canh Dần 1950, 2010, 2070 1 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 2 1
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 1 2
Quý Tị 1953, 2013, 2073 1 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 2 2
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 2 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 3
Canh Tý 1960, 2020, 2080 2 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 1 4
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 2 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 3 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 3
Ất Tị 1965, 2025, 2085 2 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 1 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 1 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 2 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 3
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 2 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 1 3
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 3 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 0 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 2 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 1 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 2 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 1 1
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 1 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2057 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/4/2057
34

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Đinh Sửu

Can Chi tháng: Nhâm Dần

Can chi ngày: Nhâm Thìn

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 1
0 0 0 0 1 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 1 0 0 1
0 1 0 0 1 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 0 1 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
1 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
1 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 1 2


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 4 2
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 2
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 1 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 2 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 3 1
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 1 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 3
Bính Tý 1936, 1996, 2056 0 3
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 3 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 1 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 3 2
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 2
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 2 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 2 2
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 1 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 2
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 0 2
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 2 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 2 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 2
Quý Tị 1953, 2013, 2073 2 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 3 1
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 2
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 2 1
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 1 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 3
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 2
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 3 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 3 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 2 3
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 2 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 1 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 2 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 2 2
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 3
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 3 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 0 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 2 2
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 1 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 2 1
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 1 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 1 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2058 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
1/24/2058
35

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Mậu Dần

Can Chi tháng: Giáp Dần

Can chi ngày: Bính Tuất

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 1 0
0 0 0 0 1 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 1 1 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 1 0
0 1 0 0 1 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 1
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 1 0 0 Tam hội 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 3 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 1 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 2 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 2
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 5 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 1
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 1 2
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 1 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 1 2
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 1 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 1 2
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 3 2
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 2
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 1
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 4 1
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 4
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 2
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 1 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 1
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 3 2
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 2
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 2 2
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 0
Bính Thân 1956, 2016, 2076 3 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 0
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 2
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 3
Canh Tý 1960, 2020, 2080 1 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 3 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 2
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 3 2
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 4
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 3 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 2
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 2 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 2
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 2 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 1
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 2 4
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 2
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 3 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 1 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 0 3
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2059 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/12/2059
36

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Kỷ Mão

Can Chi tháng: Bính Dần

Can chi ngày: Canh Tuất

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 1 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 1 0 0 1
0 0 0 0 1 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 1 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 1 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 1
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 1 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 2 1


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 3 1
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 2 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 1
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 3 1
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 3 0
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 3
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 2 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 1 1
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 2
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 2
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 1
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 3 2
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 1 1
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 2 2
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 3 0
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 3
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 1 3
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 2
Tân Mão 1951, 2011, 2071 2 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 2 2
Quý Tị 1953, 2013, 2073 1 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 2
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 3 1
Bính Thân 1956, 2016, 2076 2 2
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 2 1
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 2
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 0 3
Canh Tý 1960, 2020, 2080 1 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 4 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 2 3
Ất Tị 1965, 2025, 2085 2 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 2
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 2 1
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 1 1
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 2
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 1 2
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 1 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 1 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 3
Ất Mão 1975, 2035, 2095 4 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 2 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 2
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 1
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 2
Canh Thân 1980, 2040, 2100 2 1
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 1 0
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 2
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 1 2
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2060 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
2/2/2060
37

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Canh Thìn

Can Chi tháng: Mậu Dần

Can chi ngày: Ất Tị

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 1 0
0 0 0 0 1 0 0 1
0 0 0 Tam hội 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 1 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 1
0 0 Nhị hợp 0 0 1 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
1 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 1 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 Tam hợp 0 1 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 3 1


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 2
Bính Dần 1926, 1986, 2046 1 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 2 1
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 2 2
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 0 2
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 1
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 0 0
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 3 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 1
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 2 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 2 2
Bính Tý 1936, 1996, 2056 2 2
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 1
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 3
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 1 2
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 3 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 1 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 1
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 0 0
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 3 2
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 2
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 2 2
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 2 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 1 2
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 2
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 2
Tân Mão 1951, 2011, 2071 1 1
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 2 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 0 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 2 1
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 2 1
Bính Thân 1956, 2016, 2076 3 3
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 1
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 1 2
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 1 2
Canh Tý 1960, 2020, 2080 1 1
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 1
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 2
Quý Mão 1963, 2023, 2083 2 1
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 3 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 1 2
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 1 2
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 1 0
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 2 3
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 2
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 2 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 2 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 1 1
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 1
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 1 2
Ất Mão 1975, 2035, 2095 2 2
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 3 2
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 1 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 2
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 0 1
Canh Thân 1980, 2040, 2100 2 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 1
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 1 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 1 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2061 Can Chi năm:
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng:
dương lịch
1/21/2061
38

Can chi ngày:

Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn


Phát
Xung Hợp với Tương quý
Khắc với Can
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân
chủ nhà
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi
chủ nhà
Giáp Tý 0 0 0 0 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mão 1 0 0 0 0
Mậu Thìn 0 0 0 0 0
Kỷ Tị 0 0 0 1 0
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mùi 0 0 0 0 0
Nhâm Thân 0 0 0 0 0
Quý Dậu 0 0 0 0 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0
Ất Hợi 0 1 0 0 0
Bính Tý 0 0 1 0 0
Đinh Sửu 1 0 0 0 0
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mão 0 0 0 1 0
Canh Thìn 0 0 0 0 0
Tân Tị 0 0 0 0 0
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mùi 0 0 0 0 0
Giáp Thân 0 0 0 0 0
Ất Dậu 0 1 0 0 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0
Đinh Hợi 1 0 0 0 0
Mậu Tý 0 0 0 0 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Tân Mão 0 0 0 0 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0
Quý Tị 0 0 0 0 0
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mùi 0 1 0 0 0
Bính Thân 0 0 1 0 0
Đinh Dậu 1 0 0 0 0
Mậu Tuất 0 0 0 0 0
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0
Canh Tý 0 0 0 0 0
Tân Sửu 0 0 0 0 0
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Quý Mão 0 0 0 0 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0
Ất Tị 0 1 0 0 0
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân
Đinh Mùi 1 0 0 0 0
Mậu Thân 0 0 0 0 0
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0
Canh Tuất 0 0 0 0 0
Tân Hợi 0 0 0 0 0
Nhâm Tý 0 0 0 0 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân
Ất Mão 0 1 0 0 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0
Đinh Tị 1 0 0 0 0
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0
Canh Thân 0 0 0 0 0
Tân Dậu 0 0 0 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0
Quý Hợi 0 0 0 0 0
...
Can Chi năm: Tân Tị

Can Chi tháng: Canh Dần

Can chi ngày: Kỷ Hợi

Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn


Phát Ngũ
Tam hợp, Khắc Xung
Thiên Xung Tam hội hành Hợp với
Nhị hợp với Can với Can
mã theo với Chi với chi nạp âm can năm
với chi năm năm
chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới
chủ nhà mới mới
nhà chủ nhà
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 1 0 0 0 1 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
Thiên mã 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 1 0 1 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 1 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 1 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 1 0
0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 1
0 0 Tam hợp 0 0 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 Tam hội 0 0 0 0
Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0
Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh
Tam Tránh Tránh
Tương Xung Tam
hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi
Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới
hợp với xung xung
năm năm tam tai thái tuế chi năm
chi năm với Chi với Chi
mới mới mới
mới Tháng Ngày
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
0 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 0 0 0 1
0 0 0 0 0 Tam hội 0 0
1 0 1 0 0 Tam hội 0 0
0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0
0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 1 0 0 0 0 0
khác âm dương khác âm dương cùng âm dương

Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
(can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)

Tài lộc Quan lộ


Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Tài lộc Quan lộ
Tài lộc
Học-Danh
Sức khỏe

Học-Danh
Sức khỏe
Tổng
Tổng
Tuổi Năm DL cần
điểm tốt
tránh

Giáp Tý 1924, 1984, 2044 1 0


Ất Sửu 1925, 1985, 2045 3 2
Bính Dần 1926, 1986, 2046 0 3
Đinh Mão 1927, 1987, 2047 4 0
Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 0 1
Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 2 3
Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 0 2
Tân Mùi 1931, 1991, 2051 1 1
Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 2
Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 1
Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 1
Ất Hợi 1935, 1995, 2055 4 1
Bính Tý 1936, 1996, 2056 0 2
Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 2 2
Mậu Dần 1938, 1998, 2058 0 1
Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 2
Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 1
Tân Tị 1941, 2001, 2061 3 1
Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 0 2
Quý Mùi 1943, 2003, 2063 1 1
Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 2
Ất Dậu 1945, 2005, 2065 2 1
Bính Tuất 1946, 2006, 2066 0 3
Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 4 1
Mậu Tý 1948, 2008, 2068 0 0
Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 4
Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 1
Tân Mão 1951, 2011, 2071 2 0
Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 1
Quý Tị 1953, 2013, 2073 2 1
Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 1 2
Ất Mùi 1955, 2015, 2075 4 1
Bính Thân 1956, 2016, 2076 1 4
Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 2 1
Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 0 1
Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 2 3
Canh Tý 1960, 2020, 2080 0 0
Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 2
Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 1
Quý Mão 1963, 2023, 2083 3 0
Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 1
Ất Tị 1965, 2025, 2085 4 1
Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 0 4
Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 3 1
Mậu Thân 1968, 2028, 2088 1 2
Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 3
Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 1
Tân Hợi 1971, 2031, 2091 3 1
Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 0 0
Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 2
Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 1
Ất Mão 1975, 2035, 2095 4 0
Bính Thìn 1976, 2036, 2096 0 3
Đinh Tị 1977, 2037, 2097 4 1
Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 0 2
Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 1 3
Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 2
Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 1
Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 1
Quý Hợi 1983, 2043, 2103 2 1
Năm sinh chủ Âm lịch: 01/01/2062 Can Chi năm: Nhâm Ngọ
nhà:
1981
Ngày Xông đất Can Chi tháng: Nhâm Dần
dương lịch
2/9/2062
39

Can chi ngày: Quý Hợi


Năm sinh chủ nhà: 1981
Tránh Tránh Chọn Chọn Chọn Chọn Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh Tránh Chọn Chọn Tránh Tránh khác âm dương khác âm dương cùng âm dương
Phát Phát Ngũ Tam Tránh Tránh
Tam hợp, Khắc Xung Tương Xung Tam Phát Tài Lộc Phát Quan lộ (can Phát Học hành, Phát Sức khỏe
Xung Hợp với Tương quý Thiên Xung Tam hội hành Hợp với hợp, Nhị Chi tuổi Chi tuổi Tổng Tổng
Khắc với Can Nhị hợp với Can với Can Sinh can với Chi Tránh Tránh hộivới (can chủ nhà người xông đất công danh (can (can chủ nhà Sinh
CAN CHI với Can can chủ Sinh can nhân mã theo với Chi với chi nạp âm can năm hợp với xung xung Tuổi Năm DL cần điểm
chủ nhà với chi năm năm năm năm tam tai thái tuế chi năm Khắc can người Khắc can chủ người xông đất can người xông
chủ nhà nhà chủ nhà theo chi chi chủ chủ nhà chủ nhà khắc mới chi năm với Chi với Chi tránh tốt
chủ nhà mới mới mới mới mới xông đất) nhà) Sinh can chủ nhà) đất)
chủ nhà nhà chủ nhà mới Tháng Ngày
Giáp Tý 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 Tài lộc Quan lộ Giáp Tý 1924, 1984, 2044 2 0
Ất Sửu 0 1 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tài lộc Ất Sửu 1925, 1985, 2045 2 1
Bính Dần 0 0 1 0 Quý nhân 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 Tài lộc Quan lộ Bính Dần 1926, 1986, 2046 1 3
Đinh Mão 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 Tài lộc Đinh Mão 1927, 1987, 2047 3 1
Mậu Thìn 0 0 0 0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Học-Danh Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 1 1
Kỷ Tị 0 0 0 1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hội 0 1 Sức khỏe Kỷ Tị 1929, 1989, 2049 1 3
Canh Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0 Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 1 2
Tân Mùi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0 Tân Mùi 1931, 1991, 2051 1 2
Nhâm Thân 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hội 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 Học-Danh Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 2 1
Quý Dậu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sức khỏe Quý Dậu 1933, 1993, 2053 1 0
Giáp Tuất 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hội 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 Tài lộc Quan lộ Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 0 2
Ất Hợi 0 1 0 0 0 Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 Tài lộc Ất Hợi 1935, 1995, 2055 2 1
Bính Tý 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 Tài lộc Quan lộ Bính Tý 1936, 1996, 2056 2 1
Đinh Sửu 1 0 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 Tài lộc Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 1 2
Mậu Dần 0 0 0 0 Quý nhân 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 Học-Danh Mậu Dần 1938, 1998, 2058 1 2
Kỷ Mão 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 Sức khỏe Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 2 1
Canh Thìn 0 0 0 0 0 0 0 Nhị hợp 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 Canh Thìn 1940, 2000, 2060 1 2
Tân Tị 0 0 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hội 0 1 Tân Tị 1941, 2001, 2061 2 2
Nhâm Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 Học-Danh Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 1 1
Quý Mùi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0 Sức khỏe Quý Mùi 1943, 2003, 2063 1 2
Giáp Thân 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 Tài lộc Quan lộ Giáp Thân 1944, 2004, 2064 1 1
Ất Dậu 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tài lộc Ất Dậu 1945, 2005, 2065 1 0
Bính Tuất 0 0 1 0 0 0 0 0 Tam hội 0 0 1 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 Tài lộc Quan lộ Bính Tuất 1946, 2006, 2066 1 3
Đinh Hợi 1 0 0 0 0 Thiên mã 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 Tài lộc Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 2 2
Mậu Tý 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 Học-Danh Mậu Tý 1948, 2008, 2068 2 0
Kỷ Sửu 0 0 0 1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sức khỏe Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 0 2
Canh Dần 0 0 0 0 Quý nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 Canh Dần 1950, 2010, 2070 0 3
Tân Mão 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 Tân Mão 1951, 2011, 2071 2 0
Nhâm Thìn 0 0 0 0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Học-Danh Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 0 1
Quý Tị 0 0 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hội 0 1 Sức khỏe Quý Tị 1953, 2013, 2073 1 2
Giáp Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 Tài lộc Quan lộ Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 2 1
Ất Mùi 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0 Tài lộc Ất Mùi 1955, 2015, 2075 3 2
Bính Thân 0 0 1 0 0 0 0 0 Tam hội 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 Tài lộc Quan lộ Bính Thân 1956, 2016, 2076 2 2
Đinh Dậu 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 Tài lộc Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 1 1
Mậu Tuất 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hội 0 1 0 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 Học-Danh Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 1 2
Kỷ Hợi 0 0 0 1 0 Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 Sức khỏe Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 1 2
Canh Tý 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 Canh Tý 1960, 2020, 2080 1 1
Tân Sửu 0 0 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tân Sửu 1961, 2021, 2081 0 1
Nhâm Dần 0 0 0 0 Quý nhân 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 Học-Danh Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 1 2
Quý Mão 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 Sức khỏe Quý Mão 1963, 2023, 2083 3 0
Giáp Thìn 0 0 0 0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tài lộc Quan lộ Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 0 1
Ất Tị 0 1 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hội 0 1 Tài lộc Ất Tị 1965, 2025, 2085 2 2
Bính Ngọ 0 0 1 0 Quý nhân 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 0 0 0 0 Tài lộc Quan lộ Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 2 2
Đinh Mùi 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0 Tài lộc Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 2 3
Mậu Thân 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hội 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 Học-Danh Mậu Thân 1968, 2028, 2088 2 1
Kỷ Dậu 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sức khỏe Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 0 1
Canh Tuất 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hội 1 0 0 0 1 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 Canh Tuất 1970, 2030, 2090 1 3
Tân Hợi 0 0 0 0 0 Thiên mã 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 Tân Hợi 1971, 2031, 2091 2 1
Nhâm Tý 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 Học-Danh Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 1 0
Quý Sửu 0 0 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sức khỏe Quý Sửu 1973, 2033, 2093 0 1
Giáp Dần 0 0 0 0 Quý nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 Tài lộc Quan lộ Giáp Dần 1974, 2034, 2094 0 2
Ất Mão 0 1 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 Tài lộc Ất Mão 1975, 2035, 2095 3 0
Bính Thìn 0 0 1 0 0 0 0 Nhị hợp 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tài lộc Quan lộ Bính Thìn 1976, 2036, 2096 1 2
Đinh Tị 1 0 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 Tam hội 0 1 Tài lộc Đinh Tị 1977, 2037, 2097 2 3
Mậu Ngọ 0 0 0 0 Quý nhân 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 Học-Danh Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 2 1
Kỷ Mùi 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 Nhị hợp Tam hội 0 0 Sức khỏe Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 1 3
Canh Thân 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hội 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 Canh Thân 1980, 2040, 2100 1 2
Tân Dậu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tân Dậu 1981, 2041, 2101 0 0
Nhâm Tuất 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hội 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam hợp 0 0 0 Học-Danh Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 0 2
Quý Hợi 0 0 0 0 0 Thiên mã 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 Sức khỏe Quý Hợi 1983, 2043, 2103 1 1

...

You might also like