You are on page 1of 2

Bảng kế hoạch quản lý chi tiêu hàng tháng cho si

Năm 2: 2023 - 2024


Học kỳ 1
Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1 Tháng 2
Thu nhập hàng tháng
Tiền lương 0 0 0 0 0 0 0
Học bổng 0 0 0 0 0 0 0
Trợ cấp từ phụ huynh 0 0 0 0 0 0 0
Gia sư 0 0 0 0 0 0 0
Khác 0 0 0 0 0 0 0
Khoản dư/lỗ tháng trước 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng thu nhập


0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng số dư cho hàng tháng 0 0 0 0 0 0
0

Lên kế hoạch
Tiền dành cho chiphân chia ngày
tiêu thường tài chính
-Tiền
50%dự trù cho các chi phí khác 0 0 0 0 0 0 0
(học phí, phí học tập, v.v.) - 30% 0 0 0 0 0 0 0
Tiền gửi tiết kiệm - 20% 0 0 0 0 0 0 0

Những khoản cần chi học kỳ này


Học phí 0 0 0 0 0 0 0
Sách, tài liệu 0 0 0 0 0 0 0
Phí thực tập 0 0 0 0 0 0 0
Học thêm tiếng Anh 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng chi phí học tập 0 0 0 0 0 0 0

Chi tiêu hàng tháng


Thuê trọ 0 0 0 0 0 0 0
Tiền điện 0 0 0 0 0 0 0
Tiền nước 0 0 0 0 0 0 0
Tiền internet 0 0 0 0 0 0 0
Ăn uống 0 0 0 0 0 0 0
Xăng xe, đi lại 0 0 0 0 0 0 0
Mua sắm 0 0 0 0 0 0 0
Giải trí 0 0 0 0 0 0 0
Nhà cửa 0 0 0 0 0 0 0
Công việc 0 0 0 0 0 0 0
Đồ dùng cá nhân 0 0 0 0 0 0 0
Nhu cầu khác 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng chi tiêu hàng tháng


0 0 0 0 0 0 0
Khoản dư/lỗ hàng tháng
0 0 0 0 0 0 0
sinh viên

Học kỳ 2
Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7

0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0

0 0 0 0 0

0 0 0 0 0

0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0

0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0

0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0

0 0 0 0 0
*Note: Bổ sung vào quỹ tiết kiệm/dành
0 0 0 0 0 khoản chi cho năm sau

You might also like