You are on page 1of 5

Tuần: 1

Bảng theo dõi chi tiêu cá nhân hàng ngày Tháng: 6


Khoản thực (VND) Dự tính Khoản lỗ/dư
THU NHẬP THÁNG
Lương 15,000,000 15,000,000 0 Số tiền dành cho chi tiêu thường n
Freelance 6,000,000 6,000,000 0 Số tiền dự trù cho các chi phí khá
Học bổng 5,000,000 5,000,000 0 Số tiền gửi tiết kiệm
Pass đồ secondhand 1,000,000 1,500,000 -500,000
Khác 0 0 0 Tổng kết tuần
Khác 0 0 0 Chi phí dự đoán
Tổng 27,000,000 27,500,000 -500,000 Chi tiêu
Ngân sách/ngày (dựa trên khoản thực) 450,000 Số dư

CHI TIÊU TUẦN Phân loại

Thứ 2
Đi chợ 180,000 200,000 20,000 Ăn uống
Mua quần áo 700,000 1,000,000 300,000 Mua sắm
Tiền cafe 125,000 100,000 -25,000 Giải trí
Nạp tiền điện thoại 50,000 50,000 0 Nhu cầu khác
Tiền photo tài liệu 10,000 10,000 0 Công việc
Vé xem phim 160,000 180,000 20,000 Giải trí
Phí giặt ủi 80,000 100,000 20,000 Nhà cửa
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tổng 1,435,000 1,740,000 305,000
Số dư (theo ngày) 145,000
Thứ 3
Đi chợ 100,000 200,000 100,000 Ăn uống
Tiền cafe 125,000 100,000 -25,000 Giải trí
Mua hạt cho mèo 300,000 500,000 200,000 Nhà cửa
Ăn sáng 80,000 100,000 20,000 Ăn uống
Ăn trưa 55,000 100,000 45,000 Ăn uống
Ăn tối 250,000 100,000 -150,000 Ăn uống
Tiền grab 120,000 100,000 -20,000 Đi lại
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tổng 1,030,000 1,200,000 170,000
Số dư (theo ngày) 280,000
Thứ 4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tổng 0 0 0
Số dư (theo ngày) 450,000
Thứ 5
Đi chợ 180,000 200,000 20,000 Ăn uống
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tổng 180,000 200,000 20,000
Số dư (theo ngày) 430,000
Thứ 6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tổng 0 0 0
Số dư (theo ngày) 450,000
Thứ 7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tổng 0 0 0
Số dư (theo ngày) 450,000
Chủ nhật
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tổng 0 0 0
Số dư (theo ngày) 450,000
Dự tính Khoản thực
ngày 50% 13,750,000 13,500,000
ác 30% 8,250,000 8,100,000
20% 5,500,000 5,400,000

Ăn uống Đi lại Mua sắm Giải trí Nhà cửa Công việc Nhu cầu khác
3,150,000 1,000,000 300,000 500,000 500,000 500,000 200,000 150,000
2,645,000 845,000 250,000 700,000 410,000 380,000 10,000 50,000
2,655,000 155,000 50,000 -200,000 90,000 120,000 190,000 100,000

Tổng kết chi tiêu tuần


800,000 Ăn uống Đi lại
Mức chi (VND)

400,000 Mua sắm Giải trí


0 Nhà cửa Công việc
Nhu cầu khác

You might also like