Professional Documents
Culture Documents
30,000,000 120,000,000
22,838,058 25,468,973
25,000,000 100,000,000
18,189,915 80,000,000 80,28
76,000,000 75,200,000
80,000,000 72,710,000
20,000,000
60,000,000
15,000,000
40,000,000
10,000,000 4,854,557
20,000,000 8,090,000 11,890,0
3,290,000
5,000,000 0
2015 2016 2
0
2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 Sản xuất Tiêu t
Doanh thu tăng mạnh giai đoạn 2006-2011; 2015 - 2019 bắt đầu đi vào giai Dư thừa cung trong ngành xi măng đã
đoạn bão hòa Chỉ tính riêng từ 2015, dư thừa lũy kế
2019 - Thị trường XK theo Giá trị (USD) 2019 - Thị trường XK theo khối lượng (tấn)
11% 12%
57% 61%
19%
23%
Trung Quốc trở thành thị trường xuất khẩu lớn nhất. Tuy nhiên, đơn giá/tấn xi - xuất khẩu vào thị trường này thấp hơn nhiề
trong khi đó Philippines là 47 - 51USD/tấn và Peru là 45-46 USD/tấn (Giá XK vào thị trường Bangladesh cũng
600
500
400
300
209
200 141
100 47.6
0
2015 2016 201
Giá xi măng xuất khẩu và giá than nhập khẩu (USD/tấn) Theo thống kê từ hiệp h
đến 60% giá thành sản x
45 70% điện năng (Ước tính 40%
59%
40 56%60% - Việt Nam hiện thiếu hụ
35 giá than thế giới (2017 &
30 41%50% - Hiệp hội xi măng ghi nh
37%
25 40% điện năng ở mức 14% gi
20 30% 15% trở lên
15 - Hiện cả nước chỉ có 8 n
20%
10 hệ thống thu nhiệt để cắ
5 10% Cả 2 dây chuyền của Côn
0 0%
2
0
1
7
Giá xuất khẩu xi măng TB CP than cho mỗi tấn xi măng (USD) Tỷ trọng giá than so với giá bán (RHS)
Thị phần xi măng phía Bắc lớn Nhất là Hoàng Thạch, phía Nam là Hà Tiên. Chinfo
Thị trường xuất khẩu của Công Thanh bị sụ
NOTE:
Lợi nhuận gộp bình quân của ngành 5 năm gần đây: 10.32% - 14% (chỉ tính các doanh nghiệp làm ăn có lãi) (XEM SHEET Tổ
Giá XK/giá bán TB: 40USD => Giá thành sản phẩm bình quân: 34USD - 36USD
Nguyên giá dây chuyền Công Thanh là 12k tỷ; Công suất thiết kế là 67 triệu tấn
Chi phí khấu hao trên 1 đơn vị thành phẩm: 180.000VND ~ 7.8USD/tấn
Tỷ trọng chi phí khấu hao/Giá thành: 22%
=> Dựa vào BCTC 5 năm gần nhất, Công Thanh hiện chỉ ghi nhận chi phí khấu hao là 11%~12% trên giá vốn
Thống kê sản lượng từ 2015-2019 Tình hình tiêu thụ từ 2015 - 2019 66,000
70,000,000
103,700,000
99,300,000 99,000,000 56,460,000
96,750,000 60,000,000
58%
84,000,000
80,000,000 80,200,000 50,000,000
76,000,000 75,200,000 36%
2,710,000
40,000,000 33,000,000
30,000,000
20,000,000 16,250,000 4%
19,140,000 10,000,000 -10%
11,890,000 14,440,000
0,000 8,090,000 -
2015 2016 2017 2018 2019
2015 2016 2017 2018 2019 Xuất khẩu Nội Địa
Sản xuất Tiêu thụ Lũy kế dư thừa Tăng trưởng XK (RHS) Tăng trưởng NĐ (RHS)
cung trong ngành xi măng đã được cảnh báo từ vài năm trước Thị trường nội địa tăng trưởng không đáng kể.
h riêng từ 2015, dư thừa lũy kế tới cuối năm 2019 là 19 tr.tấn Tăng trưởng xuất khẩu nhờ tăng cung ở thị trường TQ từ năm 2
hối lượng (tấn) 2018 - Thị trường XK theo Giá trị (USD) 2018 - Thị trường XK theo khối lượng (tấn)
31% 26%
o thị trường này thấp hơn nhiều so với giá xuất khẩu sang thị trường khác. Giá bán vào TQ trung bình trong 2 năm gần nhất là 37-38USD/tấ
o thị trường Bangladesh cũng thấp như vào thị trường TQ: 33-37USD/tấn; tuy nhiên mức độ tiêu thụ đang có xu hướng giảm)
trị xuất khẩu vào 3 thị trường lớn nhất (tr. USD)
629.9
369.1
236.1 216.9
209
141 126
47.6
Theo thống kê từ hiệp hội xi măng, chi phí năng lượng chiếm Dự báo nhu cầu than cho sản xuất xi m
đến 60% giá thành sản xuất xi măng - 30% trong đó là chi phí
điện năng (Ước tính 40% chi phí than và 18% chi phí điện năng) 8,000,000
6,700,000 6,90
- Việt Nam hiện thiếu hụt than, nhập khẩu và chịu ảnh hưởng 6,200,000
6,000,000 5,300,000
giá than thế giới (2017 & 2018, giá than thế giới tăng cao)
- Hiệp hội xi măng ghi nhận, DN tiết kiệm thì kiểm soát chi phí 4,000,000
điện năng ở mức 14% giá thành, còn không mức tiêu thụ từ 2,400,000
15% trở lên 2,000,000
- Hiện cả nước chỉ có 8 nhà máy (13 dây chuyền) có sử dụng
0
hệ thống thu nhiệt để cắt giảm (20%-30%) chi phí điện năng. 2020 2025E
Cả 2 dây chuyền của Công Thanh đều có hệ thống này -2,000,000 -1,400,000
-4,000,000
-3,800,000
-6,000,000
ch, phía Nam là Hà Tiên. Chinfon hiện diện cả 2 miền với thị phần là 9% phía Bắc và 4% phía Nam.
uất khẩu của Công Thanh bị sụt giảm mạnh trong năm 2019.
Thị phần xi măng phía nam Doanh thu theo địa lý của Công Thanh
2,500,000,000,000
2,251,943,469,055
2,000,000,000,000 1,862,204,836,850
1,809,794,715,074 1,846,072,1
1,500,000,000,000
1,215,622,846,90
1,129,560,828,023
1,000,000,000,000 51%
40%
33%
500,000,000,000
4% 4%
0
2017 2018 2019
INSEE Nghi Fico Cẩm Tây Đô Thăng Chinfon Công HTKG
Sơn Phả Long Thanh Xuất khẩu Nội địa Tỷ trọng xuất khẩu
p làm ăn có lãi) (XEM SHEET Tổng hợp chỉ tiêu tài chính)
2018
Quốc gia
Trung Quốc
Philippines
Banglades
u than cho sản xuất xi măng
6,700,000 6,900,000
5,900,000 Giá xuất k
5,300,000
CP than ch
Tỷ trọng gi
Giá than T
2025E 2030E
-1,400,000 -1,000,000
Năm
Nhu cầu củ
Nguồn cung
Thiếu hụt
ăng Nguồn cung trong nước Thiếu hụt
Thị phần miền bắc
Hoàng Thạch
VISSAI
Xuân Thành
Bút Sơn
Chinfon
ịa lý của Công Thanh Bỉm Sơn
Hải Phòng
100%
Thăng Long
90%
Phúc Sơn
62,204,836,850
1,809,794,715,074 1,846,072,112,380 80%
Cẩm Phả
70%
Hệ Dưỡng
60%
1,215,622,846,905 Khác
50%
51% 40%
40% 30%
20%
Xuất khẩu
10%
Nội địa
0%
2018 2019 Tỷ trọng xu
33% 26%
Chỉ tiêu trên BCKQKD
Tổng doanh thu hoạt động kinh<<<<< Chọn Drop-list chỉ tiêu ở đây
CÔNG TY MÃ CK 2019 2018 2017 2016 2015
BCC - Bỉm Sơn BCC 3,826,942 3,680,581 3,475,367 4,280,230 4,153,080
BTS - Bút Sơn BTS 3,253,305 3,084,501 3,151,282 3,252,050 2,999,849
CCM - Công ty Cổ phần Khoáng CCM 1,119,579 979,672 695,812 348,515 309,014
CLH - Công ty Cổ phần xi măng La
CLHHiên - VVMI 689,685 720,637 650,532 656,524 646,790
CQT - Công Ty Cổ Phần Xi MăngCQT
Quán Triều VVMI 663,862 593,476 483,576 548,198 565,349
HOM - Hoàng Mai HOM 1,668,966 1,734,376 1,421,718 1,581,420 1,770,253
HT1 - Hà Tiên 1 HT1 9,311,262 8,879,889 8,850,850 8,757,010 8,001,188
HVX - Công ty Cổ phần xi măng Vicem
HVX Hải Vân 878,102 1,025,100 854,665 959,494 888,573
LCC - Công ty Cổ phần Xi măng Lạng
LCC Sơn 0 155,564 120,914 184,261 184,469
PTE - Công ty Cổ phần Xi măng PTE 0 250,919 238,084 281,865 348,229
PX1 - Công ty Cổ phần xi măng PX1 0 0 891,792 800,023 133,746
QNC - Công ty Cổ phần Xi măng QNC
và Xây dựng Quảng 1,373,440
Ninh 1,145,604 960,108 1,072,442 913,082
SCJ - Công ty Cổ phần Xi măng Sài
SCJSơn 567,146 522,859 452,112 225,073 321,293
SDY - Công ty Cổ phần Xi măng Elecem
SDY 61,077 26,332 2,497 46,507 161,136
TBX- Công ty Cổ phần Xi măng Thái
TBX Bình 57,684 66,469 77,249 68,784 75,616
VCX - Công ty Cổ phần Xi măng Yên
VCX Bình 856,978 835,991 598,807 664,450 630,514
YBC - Công ty Cổ phần Xi măng YBC 728,476 532,048 490,780 467,330 463,866
X18 X18 412,469 312,872 235,660 325,449 272,011
Tổng 25,468,973 24,546,890 23,651,805 24,519,625 22,838,058
4% 4% -4% 7% 1%
14% 14% 15% 18% 19%
Chỉ tiêu trên BCĐKT
Hàng tồn kho###Inventory <<<<< Chọn Drop-list chỉ tiêu ở đây
CÔNG TY MÃ CK 2019 2018 2017 2016 2015
BCC - Bỉm Sơn BCC 353,129 775,940 887,773 605,912 584,128
BTS - Bút Sơn BTS 381,372 395,610 439,367 545,076 491,828
CCM - Công ty Cổ phần Khoáng CCM 45,593 59,694 61,779 50,936 63,819
CLH - Công ty Cổ phần xi măng La
CLHHiên - VVMI 12,533 14,566 17,867 26,567 44,926
CQT - Công Ty Cổ Phần Xi MăngCQT
Quán Triều VVMI 17,639 26,064 36,499 50,906 45,451
HOM - Hoàng Mai HOM 273,596 256,667 249,533 201,807 234,714
HT1 - Hà Tiên 1 HT1 728,968 656,776 831,690 797,398 610,488
HVX - Công ty Cổ phần xi măng Vicem
HVX Hải Vân 106,577 117,915 159,401 121,690 111,002
LCC - Công ty Cổ phần Xi măng Lạng
LCC Sơn 0 18,313 14,572 16,133 22,794
PTE - Công ty Cổ phần Xi măng PTE 0 45,464 40,937 40,359 29,593
PX1 - Công ty Cổ phần xi măng PX1 0 0 98,541 59,461 69,252
QNC - Công ty Cổ phần Xi măng QNC
và Xây dựng Quảng Ninh 67,645 71,311 115,495 302,685 328,334
SCJ - Công ty Cổ phần Xi măng Sài
SCJSơn 128,853 54,199 33,327 16,768 20,333
SDY - Công ty Cổ phần Xi măng Elecem
SDY 9,312 12,872 11,407 10,201 15,344
TBX- Công ty Cổ phần Xi măng Thái
TBX Bình 18,467 12,603 15,153 18,891 9,909
VCX - Công ty Cổ phần Xi măng Yên
VCX Bình 51,380 65,544 93,119 60,552 69,571
YBC - Công ty Cổ phần Xi măng YBC 222,254 221,086 158,488 132,486 99,277
X18 X18 41,583 38,228 35,341 32,602 30,732
Tổng 2,458,901 2,842,852 3,300,289 3,090,430 2,881,495
2006
272,524
243,938
7,629
0
0
0
390,643
0
0
0
0
59,693
5,959
48,075
0
0
57,359
0
1,085,820
2006
1.75
0.54
1.34
1.17
0.91
2.37
1.11
0.00
1.69
1.21
2006
1.36
0.00
17.84
4.06
1.71
12.75
9.03
4.35
6.39
2006
0.47
0.54
0.53
0.69
0.88
0.31
0.83
0.88
0.64
2006
25.34%
11.44%
9.83%
14.26%
21.91%
8.70%
16.52%
15.43%
2006
3.94%
-100.00%
16.01%
-19.02%
10%
Financial Metrics Chỉ số tài chính 2015 2016 2017 2018
Liquidity Ratios Chỉ số thanh khoản
Current Ratio Tỉ số thanh khoản hiện thời 0.34 0.31 0.34 0.31
Quick (Acid-Test) Ratio Tỉ số thanh khoản nhanh 0.21 0.14 0.19 0.19
Activity Ratios Chỉ số hiệu quả hoạt động
Account Receivable Turnover Hệ Số Vòng Quay Khoản Phải Thu 16.23 19.86 20.38
Day Sales Outstanding in A/R Thời Gian Thu Hồi Tiền Hàng Tồn Đọng 22.49 18.38 17.91
Inventory Turnover Hệ Số Vòng Quay Hàng Tồn Kho 6.55 9.49 12.20
Sale to Net Working Capital Tỉ lệ vốn lưu động -1.56 -2.11 -2.37
Total Asset Turnover Hệ Số Vòng Quay Tổng Tài Sản 0.16 0.24 0.27
Fixed Asset Turnover Hệ Số Vòng Quay Tổng Tài Sản Cố Định 0.32 0.26 0.29
Leverage Ratios Chỉ số đòn bẩy
Total Debt to Total Assets Tỉ lệ tổng nợ trên tổng tài sản 0.85 0.60 0.62 1.02
Total Equity to Total Assets Tỉ lệ tổng VCSH trên tổng tài sản 0.06 0.02 -0.06 -0.10
Long-term Debt to Equity Tỉ lệ nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu 13.37 27.39 -9.38 -8.89
Total Debt to Equity Tỉ lệ tổng nợ trên vốn chủ sở hữu 14.46 31.82 -11.15 -9.90
Profitability Ratios Chỉ số lợi nhuận
Gross Profit Margin Tỉ suất lợi nhuận gộp 19% 18% 5% 16%
Operating Profit Margin Tỉ suất lợi nhuận hoạt động 3% -22% -30% -17%
Pre-Tax Return on Equity Tỉ lệ lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu -0.98 4.09 0.57
Pre-Tax Return on Total Assets Tỉ lệ lợi nhuận ròng trên tổng tài sản -0.04 -0.07 -0.04
Growth Rates (Cumulative) Tỷ lệ tăng trưởng
Sales Growth Tỉ lệ tăng trưởng doanh thu 137% 51% 9%
Gross Profit Growth Tỉ lệ tăng trưởng lợi nhuận gộp 125% -58% 236%
1.81<Z<2.99
1.23<Z'<2.90
1.1<Z''<2.6
2019 Min Max Average
- -
2017 2018 2019 2015 2016
812,045,860,619 688,287,988,531 723,496,186,179 Filte 4.51% 5.24%
4,517,611,525 4,493,107,754 8,390,527,534 x 0.04% 0.11%
4,517,611,525 4,493,107,754 3,502,776,896 x 0.04% 0.11%
- 4,887,750,638 x 0.00% 0.00%
- - 5,370,000,000 x 0.00% 0.00%
- - 5,370,000,000 x 0.00% 0.00%
451,790,935,588 420,742,717,937 362,421,259,438 x 2.72% 2.27%
223,219,907,154 137,087,831,439 136,312,287,566 x 1.15% 0.83%
121,066,779,967 153,047,199,318 181,385,044,244 x 0.37% 0.31%
84,395,439,667 84,395,439,667 - x 0.90% 0.81%
23,108,808,800 45,938,676,821 40,386,499,335 x 0.30% 0.31%
- 273,570,692 4,337,428,293 x 0.00% 0.00%
302,834,639,039 203,968,869,944 315,465,941,438 x 1.34% 2.64%
302,834,639,039 203,968,869,944 315,465,941,438 x 1.34% 2.64%
52,902,674,467 59,083,292,896 31,848,457,769 x 0.39% 0.21%
49,068,024,213 49,090,282,797 31,567,828,989 x 0.11% 0.13%
3,834,650,254 - - x 0.28% 0.07%
- 9,993,010,099 280,628,780 x 0.00% 0.02%
13,109,443,797,471 12,836,481,946,525 12,612,772,133,186 x 95.49% 94.76%
1,000,000,000 18,378,449,760 116,129,628,425 x 0.00% 0.32%
- - 78,495,439,667 x 0.00% 0.00%
1,000,000,000 18,378,449,760 37,634,188,758 x 0.00% 0.32%
12,813,757,942,520 12,504,578,031,536 12,216,250,950,950 x 6.17% 92.32%
12,813,757,942,520 12,504,347,731,536 12,216,250,950,950 x 5.90% 92.32%
13,849,101,827,688 13,947,643,522,922 14,052,637,767,880 x 8.90% 96.93%
(1,035,343,885,168) (1,443,295,791,386) (1,836,386,816,930) x -3.01% -4.62%
- 230,300,000 - x 0.27% 0.00%
619,708,195 850,008,195 619,708,195 x 0.33% 0.01%
(619,708,195) (619,708,195) (619,708,195) x -0.06% 0.00%
220,214,362,569 230,883,782,065 192,317,665,815 x 89.21% 1.63%
220,214,362,569 - - x 89.21% 1.63%
- 230,883,782,065 192,317,665,815 x 0.00% 0.00%
- 5,370,000,000 - x 0.00% 0.00%
- 5,370,000,000 - x 0.00% 0.00%
74,471,492,382 77,271,683,164 88,073,887,996 x 0.11% 0.49%
74,471,492,382 77,271,683,164 88,073,887,996 x 0.11% 0.49%
13,921,489,658,090 13,524,769,935,056 13,336,268,319,365 x 100.00% 100.00%
14,693,003,923,293 14,911,750,793,242 15,662,423,597,078 x 94.13% 98.11%
2,370,444,961,938 2,253,293,408,030 2,698,972,012,520 x 13.20% 17.15%
708,329,192,049 537,473,524,362 814,780,511,358 x 5.44% 5.69%
218,592,210,108 244,129,999,091 125,387,521,774 x 0.85% 0.76%
23,298,937,195 26,894,453,218 30,709,464,658 x 0.24% 0.18%
5,054,330,919 5,572,962,324 5,075,887,092 x 0.08% 0.07%
23,660,553,503 8,996,228,852 112,508,619,229 x 0.01% 1.88%
27,368,860,588 28,919,742,183 26,534,362,730 x 0.15% 0.20%
1,364,140,877,576 1,401,306,498,000 1,583,975,645,679 x 6.43% 8.37%
12,322,558,961,355 12,658,457,385,212 12,963,451,584,558 x 80.93% 80.96%
4,757,081,587,992 - - x 0.00% 26.88%
- 5,493,280,011,849 6,293,515,541,771 x 24.05% 0.00%
326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000 x 2.51% 2.31%
7,239,477,373,363 6,839,177,373,363 6,339,177,373,363 x 54.37% 51.78%
- - 4,758,669,424 x 0.00% 0.00%
(771,514,265,203) (1,386,980,858,186) (2,326,155,277,713) x 5.87% 1.89%
(771,514,265,203) (1,386,980,858,186) (2,326,155,277,713) x 5.87% 1.89%
900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000 x 6.54% 6.38%
900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000 x 6.54% 6.38%
(1,671,514,265,203) (2,286,980,858,186) (3,226,155,277,713) x 0.00% -4.49%
(633,170,193,701) (1,671,514,265,203) (2,286,980,858,186) x 0.00% -0.74%
(1,038,344,071,502) (615,466,592,983) (939,174,419,527) x 0.00% -3.75%
- - - x -0.67% 0.00%
- - - x -0.83% 0.00%
- - - x 0.16% 0.00%
13,921,489,658,090 13,524,769,935,056 13,336,268,319,365 x 100.00% 100.00%
- - -
2017 2018 2019
5.83% 5.09% 5.43%
0.03% 0.03% 0.06%
0.03% 0.03% 0.03%
0.00% 0.00% 0.04%
0.00% 0.00% 0.04%
0.00% 0.00% 0.04%
3.25% 3.11% 2.72%
1.60% 1.01% 1.02%
0.87% 1.13% 1.36%
0.61% 0.62% 0.00%
0.17% 0.34% 0.30%
0.00% 0.00% 0.03%
2.18% 1.51% 2.37%
2.18% 1.51% 2.37%
0.38% 0.44% 0.24%
0.35% 0.36% 0.24%
0.03% 0.00% 0.00%
0.00% 0.07% 0.00%
94.17% 94.91% 94.57%
0.01% 0.14% 0.87%
0.00% 0.00% 0.59%
0.01% 0.14% 0.28%
92.04% 92.46% 91.60%
92.04% 92.46% 91.60%
99.48% 103.13% 105.37%
-7.44% -10.67% -13.77%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.01% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
1.58% 1.71% 1.44%
1.58% 0.00% 0.00%
0.00% 1.71% 1.44%
0.00% 0.04% 0.00%
0.00% 0.04% 0.00%
0.53% 0.57% 0.66%
0.53% 0.57% 0.66%
100.00% 100.00% 100.00%
105.54% 110.26% 117.44%
17.03% 16.66% 20.24%
5.09% 3.97% 6.11%
1.57% 1.81% 0.94%
0.17% 0.20% 0.23%
0.04% 0.04% 0.04%
0.17% 0.07% 0.84%
0.20% 0.21% 0.20%
9.80% 10.36% 11.88%
88.51% 93.59% 97.20%
34.17% 0.00% 0.00%
0.00% 40.62% 47.19%
2.34% 2.41% 2.44%
52.00% 50.57% 47.53%
0.00% 0.00% 0.04%
-5.54% -10.26% -17.44%
-5.54% -10.26% -17.44%
6.46% 6.65% 6.75%
6.46% 6.65% 6.75%
-12.01% -16.91% -24.19%
-4.55% -12.36% -17.15%
-7.46% -4.55% -7.04%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
100.00% 100.00% 100.00%
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Khoản mục 2015 2016 2017
1. Doanh thu bán hàng và dịch vụ 991,412,108,015 2,252,149,401,265 3,422,762,796,775
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 47,510,608,936 (18,108,108,669) (41,258,499,697)
3. Doanh thu thuần bán hàng và dịch vụ 943,901,499,079 2,234,041,292,596 3,381,504,297,078
4. Giá vốn hàng bán (762,895,952,767) (1,826,789,443,779) (3,208,685,076,811)
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và dịch vụ 181,005,546,312 407,251,848,817 172,819,220,267
6. Doanh thu hoạt động tài chính 50,541,790 1,732,454,943 2,920,798,955
7. Chi phí tài chính (61,017,055,862) (649,146,201,969) (876,704,538,778)
- Trong đó: Chi phí lãi vay (53,709,031,182) (624,332,432,049) (778,508,139,828)
8. Chi phí bán hàng (48,508,084,162) (137,897,176,529) (223,197,466,001)
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp (46,398,503,578) (106,018,643,368) (95,692,025,025)
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,132,444,500 (484,077,718,106) (1,019,854,010,582)
11. Thu nhập khác 7,172,012,764 12,289,318,612 16,478,125,157
12. Chi phí khác (7,309,394,083) (56,900,228,360) (27,742,925,574)
13. Lợi nhuận khác (137,381,319) (44,610,909,748) (11,264,800,417)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,995,063,181 (528,688,627,854) (1,031,118,810,999)
15. Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp hiện hành (3,302,987,439) (7,225,260,503)
16. Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - -
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,692,075,742 (528,688,627,854) (1,038,344,071,502)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 241 (5,874) (11,537)
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (5,874) (11,537)
75,401,106,924
2018 2019 2015 2016 2017 2018 2019
3,698,474,283,670 3,061,736,795,649 100% 100% 100% 100% 100%
(26,474,731,746) (41,836,364) 5% -1% -1% -1% 0%
3,671,999,551,924 3,061,694,959,285 95% 99% 99% 99% 100%
(3,091,887,406,410) (2,735,245,583,572) -77% -81% -94% -84% -89%
580,112,145,514 326,449,375,713 18% 18% 5% 16% 11%
4,285,026,835 1,402,393,102 0% 0% 0% 0% 0%
(842,295,600,119) (948,913,111,147) -6% -29% -26% -23% -31%
(788,432,386,509) (922,969,760,059) -5% -28% -23% -21% -30%
(268,110,284,287) (218,690,924,285) -5% -6% -7% -7% -7%
(85,796,027,589) (86,211,300,140) -5% -5% -3% -2% -3%
(611,804,739,646) (925,963,566,757) 3% -21% -30% -17% -30%
7,978,466,248 6,560,393,528 1% 1% 0% 0% 0%
(11,640,319,585) (19,771,246,298) -1% -3% -1% 0% -1%
(3,661,853,337) (13,210,852,770) 0% -2% 0% 0% 0%
(615,466,592,983) (939,174,419,527) 3% -23% -30% -17% -31%
0% 0% 0% 0% 0%
- - 0% 0% 0% 0% 0%
(615,466,592,983) (939,174,419,527) 2% -23% -30% -17% -31%
(6,839) (10,435) 0% 0% 0% 0% 0%
(6,839) (10,435) 0% 0% 0% 0% 0%
11%
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THEO PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾ
Theo phương pháp gi 2015 2016 2017 2018
Lợi nhuận trước thuế 24,995,063,181 (528,688,627,854) (1,031,118,810,999) (615,466,592,983)
Khấu hao tài sản cố định v 67,286,396,254 264,911,931,523 392,020,077,462 407,951,906,218
Điều chỉnh giảm lợi thế thương mại
Các khoản dự phòng
(Lãi)/lỗ chênh lệch TGHĐ d 4,030,021,015 (1,707,163,318) (1,138,425,926) (2,142,620,908)
(Lãi)/lỗ từ thanh lý tài sản cố định
(Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu t (2,940,546,982) (357,451,643) 582,070,605 (42,338,877)
Chi phí lãi vay 53,709,031,182 624,332,432,049 778,508,139,828 788,432,386,509
Thu nhập từ lãi tiền gửi và cổ tức
Các khoản điều chỉnh khác
Lợi nhuận từ hoạt động 147,079,964,650 358,491,120,757 138,853,050,970 578,732,739,959
(Tăng)/giảm các khoản phả(160,098,116,879) (97,361,817) (99,342,739,842) 7,511,408,046
(Tăng)/giảm hàng tồn kho (76,715,938,042) (251,281,407,853) (13,632,859,942) 98,865,769,095
Tăng/(giảm) các khoản phải339,320,190,397 27,092,287,472 40,783,820,207 (164)
(Tăng)/giảm chi phí trả trư (9,427,156,822) (23,028,683,833) (35,887,885,304) (2,822,449,366)
(Tăng)/giảm chứng khoán 0 0 0 0
Lãi tiền vay đã trả (52,129,679,104) (79,004,776,360) (108,940,936,517) (93,780,869,185)
Thuế thu nhập doanh nghi (1,535,289,173) 0 0 (7,557,174,954)
Tiền thu khác từ hoạt động 0 0 0 0
Tiền chi khác từ hoạt động 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần t 186,493,975,027 32,171,178,366 (78,167,550,428) 416,491,121,193
Tiền chi để mua sắm, XD (368,003,876,885) (146,132,363,079) (78,803,390,686) 48,056,062,479
Tiền thu từ thanh lý, nh 2,890,005,192 3,067,272,721 2,120,397,728 0
Tiền chi cho vay, mua các 0 0 0 (5,370,000,000)
Tiền thu hồi cho vay, bán 27,938,410,898 0 30,000,000,000 0
Tiền chi đầu tư góp vốn và 0 0 0 0
Tiền thu hồi đầu tư góp vố 0 0 0 0
Tiền thu lãi cho vay, cổ tứ 50,541,790 25,291,625 24,639,226 42,338,877
Lưu chuyển tiền thuần từ(337,124,919,005) (143,039,798,733) (46,658,353,732) (53,383,723,602)
Tiền thu từ phát hành cổ 0 0 0 0
Tiền chi trả vốn góp cho 0 0 0 0
Tiền thu từ đi vay 713,542,286,064 1,612,236,478,334 2,230,186,940,737 2,269,577,033,862
Tiền trả nợ gốc vay (566,238,497,373) (1,491,815,180,230) (2,117,494,429,072) (2,632,711,413,438)
Tiền chi trả nợ thuê tài chí 0 0 0 0
Cổ tức, lợi nhuận đã trả c 0 0 0 0
Tiền thu lãi cho vay, cổ tứ 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ 147,303,788,691 120,421,298,104 112,692,511,665 (363,134,379,576)
Lưu chuyển tiền thuần tr (3,327,155,287) 9,552,677,737 (12,133,392,495) (26,981,985)
Tiền và tương đương tiề 9,425,203,372 6,098,048,085 15,650,725,822 4,517,611,525
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,000,278,198 2,478,214
Tiền và tương đương tiền 6,098,048,085 15,650,725,822 4,517,611,525 4,493,107,754
ƠNG PHÁP GIÁN TIẾP
2019 Theo phương pháp gián tiếp 2015 2016
(939,174,419,527) Lợi nhuận trước thuế 24,995,063,181 (528,688,627,854)
393,091,025,544 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước nhữ 147,079,964,650 358,491,120,757
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doa 186,493,975,027 32,171,178,366
4,758,669,424 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (337,124,919,005) (143,039,798,733)
657,783,022 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 147,303,788,691 120,421,298,104
0 Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (3,327,155,287) 9,552,677,737
(203,602,734) Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,425,203,372 6,098,048,085
922,969,760,059 Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,098,048,085 15,650,725,822
382,099,215,788
(29,717,338,847)
(111,497,071,494)
136,853,325,839
6,720,248,976
0
(19,131,883,209)
0
0
0
365,326,497,053
(42,655,110,965)
0
0
0
0
0
203,602,734
(42,451,508,231)
0
0
0
(318,977,569,042)
0
0
0
(318,977,569,042)
318,977,569,042
4,493,107,754
8,390,527,534
2017 2018 2019
(1,031,118,810,999) (615,466,592,983) (939,174,419,527)
138,853,050,970 578,732,739,959 382,099,215,788
(78,167,550,428) 416,491,121,193 365,326,497,053
(46,658,353,732) (53,383,723,602) (42,451,508,231)
112,692,511,665 (363,134,379,576) (318,977,569,042)
(12,133,392,495) (26,981,985) 318,977,569,042
15,650,725,822 4,517,611,525 4,493,107,754
4,517,611,525 4,493,107,754 8,390,527,534
Bim Son
2017 2018
Số nhân
EV/EBITDA 7.62x 4.81x
2017 2018
EBITDA 139,409,406,291 580,917,699,744
Giá trị doanh nghiệp 1,061,865,754,151 2,791,620,279,604
Son But Son
2019 2017 2018 2019
5.20x
5.28x
376,886,366,076
1,989,055,162,597
14,216,668,560,813
(12,227,613,398,216)
3.06x 5.22x
812,410,568,177 927,957,513,964
275,657,706,840 238,355,497,769
729,115,596,537 708,513,194,902
1,817,183,871,554 1,895,428,608,270
3,829,807,705,417 3,182,163,109,132
5,208,047,085,150 5,704,051,569,450
381,541,911 381,541,911
13,650.00000 14,950.00
0.74 0.56
9,037,854,790,567 8,886,214,678,582
4.97x 4.69x
2018 2019
580,917,699,744 376,886,366,076
2,889,223,208,363 1,766,931,839,991