You are on page 1of 37

Tổng doanh thu các DN xi măng đang niêm yết Thống kê sản lượng

30,000,000 120,000,000
22,838,058 25,468,973
25,000,000 100,000,000
18,189,915 80,000,000 80,28
76,000,000 75,200,000
80,000,000 72,710,000
20,000,000
60,000,000
15,000,000
40,000,000
10,000,000 4,854,557
20,000,000 8,090,000 11,890,0
3,290,000
5,000,000 0
2015 2016 2
0
2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 Sản xuất Tiêu t

Doanh thu tăng mạnh giai đoạn 2006-2011; 2015 - 2019 bắt đầu đi vào giai Dư thừa cung trong ngành xi măng đã
đoạn bão hòa Chỉ tính riêng từ 2015, dư thừa lũy kế

2019 - Thị trường XK theo Giá trị (USD) 2019 - Thị trường XK theo khối lượng (tấn)

11% 12%

57% 61%
19%
23%

Trung Quốc Philippines Bangladesh Trung Quốc Philippines Bangladesh


Đài Loan Peru Đài Loan Peru

Trung Quốc trở thành thị trường xuất khẩu lớn nhất. Tuy nhiên, đơn giá/tấn xi - xuất khẩu vào thị trường này thấp hơn nhiề
trong khi đó Philippines là 47 - 51USD/tấn và Peru là 45-46 USD/tấn (Giá XK vào thị trường Bangladesh cũng

Giá trị xuất khẩu vào 3 thị tr


700

600

500

400

300
209
200 141
100 47.6
0
2015 2016 201

Trung Quốc Philipp


100 47.6
0
2015 2016 201

Trung Quốc Philipp

Giá xi măng xuất khẩu và giá than nhập khẩu (USD/tấn) Theo thống kê từ hiệp h
đến 60% giá thành sản x
45 70% điện năng (Ước tính 40%
59%
40 56%60% - Việt Nam hiện thiếu hụ
35 giá than thế giới (2017 &
30 41%50% - Hiệp hội xi măng ghi nh
37%
25 40% điện năng ở mức 14% gi
20 30% 15% trở lên
15 - Hiện cả nước chỉ có 8 n
20%
10 hệ thống thu nhiệt để cắ
5 10% Cả 2 dây chuyền của Côn
0 0%
2
0
1
7
Giá xuất khẩu xi măng TB CP than cho mỗi tấn xi măng (USD) Tỷ trọng giá than so với giá bán (RHS)

Thị phần xi măng phía Bắc lớn Nhất là Hoàng Thạch, phía Nam là Hà Tiên. Chinfo
Thị trường xuất khẩu của Công Thanh bị sụ

Thị phần xi măng miền bắc Thị phần xi măn


20% 35%
18%
30%
16%
14% 25%
12%
10% 9% 20%
8%
15%
6%
4% 10%
2%
0% 5%
ch AI h n on n g g n ả ng há
c
hạ SS àn Sơ nf Sơ òn on Sơ Ph ưỡ
T VI Th Bú
t i m iP
h g L
úc m K 0%
g ân Ch Bỉ ăn Ph Cẩ
D
VICEM INSEE Nghi Fico Cẩm
àn Hả Th Hệ
Ho Xu Hà Tiên Sơn Phả

NOTE:
Lợi nhuận gộp bình quân của ngành 5 năm gần đây: 10.32% - 14% (chỉ tính các doanh nghiệp làm ăn có lãi) (XEM SHEET Tổ
Giá XK/giá bán TB: 40USD => Giá thành sản phẩm bình quân: 34USD - 36USD
Nguyên giá dây chuyền Công Thanh là 12k tỷ; Công suất thiết kế là 67 triệu tấn
Chi phí khấu hao trên 1 đơn vị thành phẩm: 180.000VND ~ 7.8USD/tấn
Tỷ trọng chi phí khấu hao/Giá thành: 22%
=> Dựa vào BCTC 5 năm gần nhất, Công Thanh hiện chỉ ghi nhận chi phí khấu hao là 11%~12% trên giá vốn
Thống kê sản lượng từ 2015-2019 Tình hình tiêu thụ từ 2015 - 2019 66,000
70,000,000
103,700,000
99,300,000 99,000,000 56,460,000
96,750,000 60,000,000
58%
84,000,000
80,000,000 80,200,000 50,000,000
76,000,000 75,200,000 36%
2,710,000
40,000,000 33,000,000
30,000,000
20,000,000 16,250,000 4%
19,140,000 10,000,000 -10%
11,890,000 14,440,000
0,000 8,090,000 -
2015 2016 2017 2018 2019
2015 2016 2017 2018 2019 Xuất khẩu Nội Địa
Sản xuất Tiêu thụ Lũy kế dư thừa Tăng trưởng XK (RHS) Tăng trưởng NĐ (RHS)

cung trong ngành xi măng đã được cảnh báo từ vài năm trước Thị trường nội địa tăng trưởng không đáng kể.
h riêng từ 2015, dư thừa lũy kế tới cuối năm 2019 là 19 tr.tấn Tăng trưởng xuất khẩu nhờ tăng cung ở thị trường TQ từ năm 2

hối lượng (tấn) 2018 - Thị trường XK theo Giá trị (USD) 2018 - Thị trường XK theo khối lượng (tấn)

21% 37% 39%


25%
%

31% 26%

Bangladesh Trung Quốc Philippines Bangladesh Trung Quốc Philippines Bangladesh


Đài Loan Peru Đài Loan Peru

o thị trường này thấp hơn nhiều so với giá xuất khẩu sang thị trường khác. Giá bán vào TQ trung bình trong 2 năm gần nhất là 37-38USD/tấ
o thị trường Bangladesh cũng thấp như vào thị trường TQ: 33-37USD/tấn; tuy nhiên mức độ tiêu thụ đang có xu hướng giảm)

trị xuất khẩu vào 3 thị trường lớn nhất (tr. USD)
629.9

369.1

236.1 216.9
209
141 126
47.6

2016 2017 2018 2019

Trung Quốc Philippines Bangladesh


47.6

2016 2017 2018 2019

Trung Quốc Philippines Bangladesh

Theo thống kê từ hiệp hội xi măng, chi phí năng lượng chiếm Dự báo nhu cầu than cho sản xuất xi m
đến 60% giá thành sản xuất xi măng - 30% trong đó là chi phí
điện năng (Ước tính 40% chi phí than và 18% chi phí điện năng) 8,000,000
6,700,000 6,90
- Việt Nam hiện thiếu hụt than, nhập khẩu và chịu ảnh hưởng 6,200,000
6,000,000 5,300,000
giá than thế giới (2017 & 2018, giá than thế giới tăng cao)
- Hiệp hội xi măng ghi nhận, DN tiết kiệm thì kiểm soát chi phí 4,000,000
điện năng ở mức 14% giá thành, còn không mức tiêu thụ từ 2,400,000
15% trở lên 2,000,000
- Hiện cả nước chỉ có 8 nhà máy (13 dây chuyền) có sử dụng
0
hệ thống thu nhiệt để cắt giảm (20%-30%) chi phí điện năng. 2020 2025E
Cả 2 dây chuyền của Công Thanh đều có hệ thống này -2,000,000 -1,400,000
-4,000,000
-3,800,000
-6,000,000

Nhu cầu của ngành xi măng Nguồn cung trong nước T

ch, phía Nam là Hà Tiên. Chinfon hiện diện cả 2 miền với thị phần là 9% phía Bắc và 4% phía Nam.
uất khẩu của Công Thanh bị sụt giảm mạnh trong năm 2019.

Thị phần xi măng phía nam Doanh thu theo địa lý của Công Thanh
2,500,000,000,000
2,251,943,469,055

2,000,000,000,000 1,862,204,836,850
1,809,794,715,074 1,846,072,1

1,500,000,000,000
1,215,622,846,90
1,129,560,828,023
1,000,000,000,000 51%
40%
33%
500,000,000,000
4% 4%
0
2017 2018 2019
INSEE Nghi Fico Cẩm Tây Đô Thăng Chinfon Công HTKG
Sơn Phả Long Thanh Xuất khẩu Nội địa Tỷ trọng xuất khẩu

p làm ăn có lãi) (XEM SHEET Tổng hợp chỉ tiêu tài chính)

%~12% trên giá vốn


hụ từ 2015 - 2019 66,000,000 70%
60% Doanh thu
58% 50% Sản lượng
% 40%
33,000,000 30%
CAGR
20%
4% 10%
0%
-10%
-20%
2017 2018 2019
Nội Địa
) Tăng trưởng NĐ (RHS)

g trưởng không đáng kể.


cung ở thị trường TQ từ năm 2018

g XK theo khối lượng (tấn)


Năm
Sản xuất
Tiêu thụ
Lũy kế dư
39%

26% Tiêu thụ


Xuất khẩu
Tăng trưởng XK (RHS)
Philippines Bangladesh Nội Địa
Peru Tăng trưởng NĐ (RHS)

năm gần nhất là 37-38USD/tấn,


ó xu hướng giảm) Top 5 thị t
2019

2018

Quốc gia
Trung Quốc
Philippines
Banglades
u than cho sản xuất xi măng
6,700,000 6,900,000
5,900,000 Giá xuất k
5,300,000
CP than ch
Tỷ trọng gi
Giá than T

2025E 2030E
-1,400,000 -1,000,000
Năm
Nhu cầu củ
Nguồn cung
Thiếu hụt
ăng Nguồn cung trong nước Thiếu hụt
Thị phần miền bắc
Hoàng Thạch
VISSAI
Xuân Thành
Bút Sơn
Chinfon
ịa lý của Công Thanh Bỉm Sơn
Hải Phòng
100%
Thăng Long
90%
Phúc Sơn
62,204,836,850
1,809,794,715,074 1,846,072,112,380 80%
Cẩm Phả
70%
Hệ Dưỡng
60%
1,215,622,846,905 Khác
50%
51% 40%
40% 30%
20%
Xuất khẩu
10%
Nội địa
0%
2018 2019 Tỷ trọng xu

ội địa Tỷ trọng xuất khẩu


2019 2018 2017 2016 2015
25,468,973 24,546,890 23,651,805 24,519,625 22,838,058
99,000,000 96,750,000 80,200,000 75,200,000 72,710,000
14% 14% 15% 18% 19%

2019 2018 2017 2016 2015


103,700,000 99,300,000 84,000,000 80,000,000 76,000,000
99,000,000 96,750,000 80,200,000 75,200,000 72,710,000
19,140,000 14,440,000 11,890,000 8,090,000 3,290,000

2015 2016 2017 2018 2019


16,250,000 14,700,000 20,000,000 31,650,000 33,000,000
Tăng trưởng XK (RHS) -10% 36% 58% 4%
56,460,000 60,500,000 60,200,000 65,100,000 66,000,000
Tăng trưởng NĐ (RHS) 7% 0% 8% 1%

Nước Giá trị xuất khẩu (triệu KL (triệu tấn) Giá XK TB


Trung Quốc 57% 61% 38.04
Philippines 23% 19% 51.07
Bangladesh 11% 12% 37.67
Đài Loan 5% 5% 38.79
Peru 3% 3% 46.32
1 1 41.319645946 >>> Giá XK trung bình
Trung Quốc 37% 39% 37.30
Philippines 31% 26% 46.99
Bangladesh 21% 25% 33.53
Đài Loan 6% 6% 35.44
Peru 5% 4% 45.80
1 1 39.820718102 >>> Giá XK trung bình

2015 2016 2017 2018 2019


Trung Quốc 47.6 369.1 629.9
92.4 184.9 203 310.8 256.9
209 141 236.1 216.9 126

2016 2017 2018 2019


38.16 35.25 39.37 42.24
13.94 20.71 21.94 17.32
37% 59% 56% 41%
69.70 103.56 109.68 86.59

2020 2025E 2030E


6,200,000 6,700,000 6,900,000
2,400,000 5,300,000 5,900,000
-3,800,000 -1,400,000 -1,000,000

Thị phần miền bắc Thị phần xi măng miền Nam


16% VICEM Hà Tiên 33%
15% INSEE 24%
12% Nghi Sơn 9%
11% Fico 8%
9% Cẩm Phả 6%
6% Tây Đô 5%
4% Thăng Long 4%
3% Chinfon 4%
2% Công Thanh 4%
2% HTKG 3%
2%
18%

2017 2018 2019


1,129,560,828,023 1,862,204,836,850 1,215,622,846,905
2,251,943,469,055 1,809,794,715,074 1,846,072,112,380
33% 51% 40%
2014 2013 2012 2011 2010 2009
22,557,227 20,201,006 19,319,394 18,189,915 13,400,426 11,186,917
70,443,178 61,150,000 54,000,000 56,000,000 51,400,000
21% 23% 26% 30% 29% 32%

Giá XK trung bình

Giá XK trung bình


2008 2007 2006
8,547,553 6,100,925 4,854,557

33% 26%
Chỉ tiêu trên BCKQKD
Tổng doanh thu hoạt động kinh<<<<< Chọn Drop-list chỉ tiêu ở đây
CÔNG TY MÃ CK 2019 2018 2017 2016 2015
BCC - Bỉm Sơn BCC 3,826,942 3,680,581 3,475,367 4,280,230 4,153,080
BTS - Bút Sơn BTS 3,253,305 3,084,501 3,151,282 3,252,050 2,999,849
CCM - Công ty Cổ phần Khoáng CCM 1,119,579 979,672 695,812 348,515 309,014
CLH - Công ty Cổ phần xi măng La
CLHHiên - VVMI  689,685 720,637 650,532 656,524 646,790
CQT - Công Ty Cổ Phần Xi MăngCQT
Quán Triều VVMI  663,862 593,476 483,576 548,198 565,349
HOM - Hoàng Mai HOM 1,668,966 1,734,376 1,421,718 1,581,420 1,770,253
HT1 - Hà Tiên 1 HT1 9,311,262 8,879,889 8,850,850 8,757,010 8,001,188
HVX - Công ty Cổ phần xi măng Vicem
HVX Hải Vân  878,102 1,025,100 854,665 959,494 888,573
LCC - Công ty Cổ phần Xi măng Lạng
LCC Sơn  0 155,564 120,914 184,261 184,469
PTE - Công ty Cổ phần Xi măng PTE 0 250,919 238,084 281,865 348,229
PX1 - Công ty Cổ phần xi măng PX1 0 0 891,792 800,023 133,746
QNC - Công ty Cổ phần Xi măng QNC
và Xây dựng Quảng 1,373,440
Ninh  1,145,604 960,108 1,072,442 913,082
SCJ - Công ty Cổ phần Xi măng Sài
SCJSơn  567,146 522,859 452,112 225,073 321,293
SDY - Công ty Cổ phần Xi măng Elecem 
SDY 61,077 26,332 2,497 46,507 161,136
TBX- Công ty Cổ phần Xi măng Thái
TBX Bình  57,684 66,469 77,249 68,784 75,616
VCX - Công ty Cổ phần Xi măng Yên
VCX Bình  856,978 835,991 598,807 664,450 630,514
YBC - Công ty Cổ phần Xi măng YBC 728,476 532,048 490,780 467,330 463,866
X18 X18 412,469 312,872 235,660 325,449 272,011
Tổng 25,468,973 24,546,890 23,651,805 24,519,625 22,838,058
4% 4% -4% 7% 1%
14% 14% 15% 18% 19%
Chỉ tiêu trên BCĐKT
Hàng tồn kho###Inventory <<<<< Chọn Drop-list chỉ tiêu ở đây
CÔNG TY MÃ CK 2019 2018 2017 2016 2015
BCC - Bỉm Sơn BCC 353,129 775,940 887,773 605,912 584,128
BTS - Bút Sơn BTS 381,372 395,610 439,367 545,076 491,828
CCM - Công ty Cổ phần Khoáng CCM 45,593 59,694 61,779 50,936 63,819
CLH - Công ty Cổ phần xi măng La
CLHHiên - VVMI  12,533 14,566 17,867 26,567 44,926
CQT - Công Ty Cổ Phần Xi MăngCQT
Quán Triều VVMI  17,639 26,064 36,499 50,906 45,451
HOM - Hoàng Mai HOM 273,596 256,667 249,533 201,807 234,714
HT1 - Hà Tiên 1 HT1 728,968 656,776 831,690 797,398 610,488
HVX - Công ty Cổ phần xi măng Vicem
HVX Hải Vân  106,577 117,915 159,401 121,690 111,002
LCC - Công ty Cổ phần Xi măng Lạng
LCC Sơn  0 18,313 14,572 16,133 22,794
PTE - Công ty Cổ phần Xi măng PTE 0 45,464 40,937 40,359 29,593
PX1 - Công ty Cổ phần xi măng PX1 0 0 98,541 59,461 69,252
QNC - Công ty Cổ phần Xi măng QNC
và Xây dựng Quảng Ninh 67,645 71,311 115,495 302,685 328,334
SCJ - Công ty Cổ phần Xi măng Sài
SCJSơn  128,853 54,199 33,327 16,768 20,333
SDY - Công ty Cổ phần Xi măng Elecem 
SDY 9,312 12,872 11,407 10,201 15,344
TBX- Công ty Cổ phần Xi măng Thái
TBX Bình  18,467 12,603 15,153 18,891 9,909
VCX - Công ty Cổ phần Xi măng Yên
VCX Bình  51,380 65,544 93,119 60,552 69,571
YBC - Công ty Cổ phần Xi măng YBC 222,254 221,086 158,488 132,486 99,277
X18 X18 41,583 38,228 35,341 32,602 30,732
Tổng 2,458,901 2,842,852 3,300,289 3,090,430 2,881,495

Chỉ số thanh khoản


Tỉ số thanh khoản hiện thời <<<<< Chọn Drop-list chỉ tiêu ở đây
CÔNG TY MÃ CK 2019 2018 2017 2016 2015
BCC - Bỉm Sơn BCC 0.25 0.40 0.44 0.36 0.41
BTS - Bút Sơn BTS 0.34 0.34 0.42 0.49 0.43
CCM - Công ty Cổ phần Khoáng CCM 1.35 1.20 1.06 1.25 1.33
CLH - Công ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI 
CLH 0.37 0.30 0.19 0.15 0.21
CQT - Công Ty Cổ Phần Xi MăngCQT
Quán Triều VVMI  0.16 0.27 0.27 0.27 0.19
HOM - Hoàng Mai HOM 1.01 0.87 0.73 0.75 0.68
HT1 - Hà Tiên 1 HT1 0.51 0.52 0.53 0.57 0.44
HVX - Công ty Cổ phần xi măng Vicem
HVX Hải Vân  0.59 0.71 0.80 0.84 0.89
LCC - Công ty Cổ phần Xi măng Lạng
LCC Sơn  0.11 0.12 0.11 0.15
PTE - Công ty Cổ phần Xi măng PTE 0.21 0.21 0.24 0.22
PX1 - Công ty Cổ phần xi măng PX1 0.56 0.84 0.86
QNC - Công ty Cổ phần Xi măng QNC
và Xây dựng Quảng Ninh 0.42 0.38 0.44 0.83 0.88
SCJ - Công ty Cổ phần Xi măng Sài
SCJSơn  1.22 1.24 1.07 0.70 0.96
SDY - Công ty Cổ phần Xi măng Elecem 
SDY 0.77 1.16 2.88 0.95 1.08
TBX- Công ty Cổ phần Xi măng Thái
TBX Bình  1.51 1.30 1.21 1.11 1.07
VCX - Công ty Cổ phần Xi măng Yên
VCX Bình  0.22 0.37 0.56 0.52 0.53
YBC - Công ty Cổ phần Xi măng YBC 0.59 0.60 0.50 0.56 0.54
X18 X18 0.25 0.28 0.16 0.15 0.18
Trung bình 0.64 0.60 0.68 0.59 0.61
Chỉ số hiệu quả hoạt động
Hệ Số Vòng Quay Tổng Tài Sản C<<<<< Chọn Drop-list chỉ tiêu ở đây
CÔNG TY MÃ CK 2019 2018 2017 2016 2015
BCC - Bỉm Sơn BCC 1.12 1.13 0.99 1.13 1.03
BTS - Bút Sơn BTS 1.26 1.10 1.04 1.03 0.88
CCM - Công ty Cổ phần Khoáng CCM 4.07 4.09 3.79 3.43 4.44
CLH - Công ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI 
CLH 2.57 2.24 1.73 1.50 1.30
CQT - Công Ty Cổ Phần Xi MăngCQTQuán Triều VVMI  0.82 0.67 0.50 0.52 0.50
HOM - Hoàng Mai HOM 2.23 2.09 1.53 1.54 1.56
HT1 - Hà Tiên 1 HT1 1.30 1.14 1.06 0.98 0.80
HVX - Công ty Cổ phần xi măng Vicem
HVX Hải Vân  1.39 1.51 1.18 1.25 1.10
LCC - Công ty Cổ phần Xi măng Lạng
LCC Sơn  0.00 0.54 0.38 0.54 0.46
PTE - Công ty Cổ phần Xi măng PTE 0.00 0.62 0.57 0.64 0.76
PX1 - Công ty Cổ phần xi măng PX1 0.00 0.94 0.83 0.16
QNC - Công ty Cổ phần Xi măng QNC
và Xây dựng Quảng Ninh 1.43 1.11 0.94 1.17 1.08
SCJ - Công ty Cổ phần Xi măng Sài
SCJSơn  0.67 0.87 1.33 0.64 0.88
SDY - Công ty Cổ phần Xi măng Elecem 
SDY 14.74 5.39 0.32 5.01 18.06
TBX- Công ty Cổ phần Xi măng Thái
TBX Bình  5.62 5.19 4.84 3.46 3.22
VCX - Công ty Cổ phần Xi măng Yên
VCX Bình  1.66 1.49 0.98 1.01 0.89
YBC - Công ty Cổ phần Xi măng YBC 2.27 1.77 1.77 1.71 1.84
X18 X18 0.66 0.50 0.36 0.47 0.38
Trung bình 2.46 1.75 1.35 1.49 2.19
Chỉ số đòn bẩy
Tỉ lệ tổng nợ trên tổng tài sản <<<<< Chọn Drop-list chỉ tiêu ở đây
CÔNG TY MÃ CK 2019 2018 2017 2016 2015
BCC - Bỉm Sơn BCC 0.56 0.59 0.63 0.59 0.67
BTS - Bút Sơn BTS 0.60 0.62 0.65 0.66 0.70
CCM - Công ty Cổ phần Khoáng CCM 0.46 0.53 0.53 0.56 0.49
CLH - Công ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI 
CLH 0.43 0.53 0.62 0.72 0.78
CQT - Công Ty Cổ Phần Xi MăngCQTQuán Triều VVMI  0.83 0.88 0.89 0.88 0.90
HOM - Hoàng Mai HOM 0.38 0.44 0.44 0.45 0.50
HT1 - Hà Tiên 1 HT1 0.48 0.51 0.53 0.56 0.63
HVX - Công ty Cổ phần xi măng Vicem
HVX Hải Vân  0.49 0.53 0.57 0.58 0.60
LCC - Công ty Cổ phần Xi măng Lạng
LCC Sơn  2.30 2.16 1.95 1.72
PTE - Công ty Cổ phần Xi măng PTE 1.07 1.02 0.99 0.99
PX1 - Công ty Cổ phần xi măng PX1 0.88 0.88 0.90
QNC - Công ty Cổ phần Xi măng QNC
và Xây dựng Quảng Ninh 0.92 0.96 0.96 0.93 0.90
SCJ - Công ty Cổ phần Xi măng Sài
SCJSơn  0.72 0.65 0.72 0.53 0.48
SDY - Công ty Cổ phần Xi măng Elecem 
SDY 1.08 1.20 1.09 0.89 0.79
TBX- Công ty Cổ phần Xi măng Thái
TBX Bình  0.51 0.63 0.64 0.64 0.67
VCX - Công ty Cổ phần Xi măng Yên
VCX Bình  0.76 0.80 0.84 0.85 0.89
YBC - Công ty Cổ phần Xi măng YBC 0.86 0.89 0.94 0.93 0.92
X18 X18 1.03 1.02 1.12 0.99 0.96
Trung bình 0.67 0.83 0.85 0.81 0.81
Chỉ số lợi nhuận
Tỉ suất lợi nhuận gộp <<<<< Chọn Drop-list chỉ tiêu ở đây
CÔNG TY MÃ CK 2019 2018 2017 2016 2015
BCC - Bỉm Sơn BCC 14.51% 12.32% 11.87% 20.15% 18.66%
BTS - Bút Sơn BTS 12.53% 13.98% 14.00% 16.99% 17.74%
CCM - Công ty Cổ phần Khoáng CCM 12.25% 10.78% 13.42% 12.46% 10.69%
CLH - Công ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI 
CLH 14.57% 12.15% 13.79% 14.16% 14.13%
CQT - Công Ty Cổ Phần Xi MăngCQTQuán Triều VVMI  17.17% 15.92% 13.11% 20.14% 18.70%
HOM - Hoàng Mai HOM 11.01% 12.08% 13.34% 16.38% 17.19%
HT1 - Hà Tiên 1 HT1 16.77% 15.80% 15.17% 18.54% 20.92%
HVX - Công ty Cổ phần xi măng Vicem
HVX Hải Vân  8.08% 7.59% 8.44% 10.74% 11.62%
LCC - Công ty Cổ phần Xi măng Lạng
LCC Sơn  -3.73% -17.18% -18.82% -24.11%
PTE - Công ty Cổ phần Xi măng PTE 9.56% 10.80% 15.32% 12.23%
PX1 - Công ty Cổ phần xi măng PX1 7.04% 14.79% 4.42%
QNC - Công ty Cổ phần Xi măng QNC
và Xây dựng Quảng Ninh 
11.59% 6.91% 1.59% 11.22% 14.13%
SCJ - Công ty Cổ phần Xi măng Sài
SCJSơn  13.99% 10.51% 7.08% -0.18% 5.91%
SDY - Công ty Cổ phần Xi măng Elecem 
SDY 17.64% 2.98% -166.56% 4.15% 12.90%
TBX- Công ty Cổ phần Xi măng Thái
TBX Bình  10.29% 11.31% 11.31% 14.14% 15.75%
VCX - Công ty Cổ phần Xi măng Yên
VCX Bình  11.33% 13.93% 14.11% 16.16% 15.96%
YBC - Công ty Cổ phần Xi măng YBC 7.35% 9.09% 10.64% 8.64% 8.96%
X18 X18 9.20% 0.15% -5.06% 10.39% 2.05%
Trung bình 12.55% 10.32% 11.05% 14.02% 13.06%
Tỷ lệ tăng trưởng
Tỉ lệ tăng trưởng lợi nhuận gộp <<<<< Chọn Drop-list chỉ tiêu ở đây
CÔNG TY MÃ CK 2019 2018 2017 2016 2015
BCC - Bỉm Sơn BCC 22.50% 9.84% -52.15% 11.27% -8.31%
BTS - Bút Sơn BTS -5.46% -2.24% -20.19% 3.87% -11.29%
CCM - Công ty Cổ phần Khoáng CCM 29.94% 13.05% 115.09% 31.44% 17.08%
CLH - Công ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI 
CLH 14.80% -2.43% -3.50% 1.74% 12.15%
CQT - Công Ty Cổ Phần Xi MăngCQTQuán Triều VVMI  20.65% 49.05% -42.57% 4.44% -3.22%
HOM - Hoàng Mai HOM -12.29% 10.46% -26.81% -14.86% 6.94%
HT1 - Hà Tiên 1 HT1 11.24% 4.48% -17.27% -3.03% 25.52%
HVX - Công ty Cổ phần xi măng Vicem
HVX Hải Vân  -8.80% 7.81% -29.98% -0.14% -15.88%
LCC - Công ty Cổ phần Xi măng Lạng
LCC Sơn  -100.00% -72.08% -40.10% -22.01% 89.55%
PTE - Công ty Cổ phần Xi măng PTE -100.00% -6.64% -40.46% 1.40% 15.80%
PX1 - Công ty Cổ phần xi măng PX1 -100.00% -46.91% 1902.67% -278.08%
QNC - Công ty Cổ phần Xi măng QNC
và Xây dựng Quảng Ninh 
101.06% 419.33% -87.33% -6.72% -1.71%
SCJ - Công ty Cổ phần Xi măng Sài
SCJSơn  44.46% 71.54% -8208.10% -102.08% -61.87%
SDY - Công ty Cổ phần Xi măng Elecem 
SDY 1274.36% -118.85% -315.49% -90.72% -37.84%
TBX- Công ty Cổ phần Xi măng Thái
TBX Bình  -21.10% -13.91% -10.22% -18.29% 48.95%
VCX - Công ty Cổ phần Xi măng Yên
VCX Bình  -16.60% 37.83% -21.30% 6.67% -4.01%
YBC - Công ty Cổ phần Xi măng YBC 10.72% -7.34% 29.31% -2.80% -13.78%
X18 X18 7774.69% -104.04% -135.26% 506.04% 12.17%
Trung bình 930% 69% 72% 274% 29%
2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007
4,264,332 3,893,350 3,747,499 3,287,091 2,720,759 2,422,519 1,936,157 1,547,001
3,105,305 3,052,267 2,808,650 2,846,359 1,237,147 1,431,266 1,195,059 1,061,576
281,142 245,689 172,870 230,557 225,267 240,816 202,004 161,595
575,307 584,027 646,004 658,792 0 0 0 0
532,684 0 0 0 0 0 0 0
1,804,524 1,623,732 1,650,776 1,476,532 1,270,434 1,380,567 830,429 0
7,043,112 6,624,722 6,232,465 5,639,911 4,411,545 2,840,819 2,557,286 2,195,322
985,487 801,834 740,489 675,975 447,014 362,713 277,535 0
210,247 189,063 150,748 110,797 135,565 166,830 0 0
327,323 253,828 165,073 98,920 106,336 0 0 0
42,692 61,648 71,201 63,001 50,457 51,494 0 0
1,288,333 1,258,904 1,600,004 1,630,902 1,418,765 960,632 744,446 598,848
342,282 320,212 251,336 278,175 285,366 280,187 253,308 185,063
244,480 97,406 148,361 246,555 219,940 200,679 259,483 190,373
66,321 73,106 82,401 82,847 85,230 75,219 65,995 0
667,597 629,892 488,085 527,519 484,493 454,938 0 0
484,001 433,954 363,432 335,982 302,108 318,238 225,851 161,147
292,058 57,372 0 0 0 0 0 0
22,557,227 20,201,006 19,319,394 18,189,915 13,400,426 11,186,917 8,547,553 6,100,925
12% 5% 6% 36% 20% 31% 40% 26%
21% 23% 26% 30% 29% 32% 33% 26%

2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007


445,263 475,336 454,130 611,450 558,856 2,400,481 2,285,712 786,419
397,255 383,055 347,578 349,138 426,004 2,044,069 1,896,836 313,288
59,710 54,430 56,017 48,639 31,821 17,931 22,039 12,920
50,294 63,026 55,219 36,828 0 0 0 0
45,662 0 0 0 0 0 0 0
342,932 326,714 422,437 350,014 327,226 248,251 308,372 0
958,832 986,230 951,367 1,258,480 1,657,503 417,148 1,128,951 507,270
88,113 47,336 31,365 49,033 54,923 60,865 80,036 0
29,981 22,201 23,210 13,446 11,543 14,051 0 0
50,284 29,752 19,090 19,304 17,882 0 0 0
7,847 10,805 11,652 10,041 12,842 11,955 0 0
293,604 312,156 293,562 533,943 211,504 182,953 239,044 80,443
27,899 26,130 15,953 16,342 11,545 10,391 13,445 7,053
16,244 18,651 18,258 33,323 45,861 48,575 41,559 26,295
16,316 12,565 17,250 17,133 11,645 13,723 14,108 9,485
64,502 44,322 31,733 54,774 24,845 28,221 0 0
89,740 63,548 46,267 43,005 31,330 23,931 20,999 13,720
37,527 22,871 0 0 0 0 0 0
3,022,005 2,899,128 2,795,088 3,444,893 3,435,330 5,522,545 6,051,101 1,756,893

2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007


0.47 0.48 0.64 0.70 0.64 2.40 5.28 3.88
0.39 0.48 0.40 0.47 0.47 2.70 2.63 0.77
1.36 1.32 1.28 1.23 1.42 2.01 1.08 1.47
0.25 0.87 0.41 0.44
0.22
0.74 0.74 0.82 0.78 0.62 0.69 0.68
0.45 0.40 0.41 0.40 0.71 0.66 1.01 1.73
1.02 0.77 2.11 2.06 1.44 1.22 1.09
0.17 0.26 0.35 0.39 0.64 3.46
0.22 0.18 0.21 0.21 0.39
2.12 2.61 2.83 5.23 6.23 4.24
0.85 1.03 1.00 1.11 1.03 0.92 1.24 1.08
1.24 1.22 0.80 1.24 1.66 1.85 5.52 2.85
1.23 1.31 1.18 1.17 1.32 1.06 1.04 1.10
0.94 0.85 0.82 1.05 1.31 1.13 1.09 1.47
0.38 0.28 0.19 0.31 0.49 0.74
0.58 0.50 0.54 0.52 0.55 0.60 0.59 0.37
0.18 0.15
0.71 0.79 0.87 1.08 1.26 1.69 1.93 1.64

2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007


0.98 0.87 0.82 0.70 0.75 1.08 1.30 1.39
0.83 0.76 0.66 0.63 0.35 0.67 0.67 0.65
3.64 4.98 7.39 9.64 10.37 11.15 10.03 9.02
1.04 0.96 1.00 1.99
0.91
1.46 1.23 1.16 0.96 0.76 0.76 0.86
0.64 0.62 0.70 0.73 0.63 0.58 1.07 2.51
1.15 1.69 9.22 5.87 2.97 2.17 3.20
0.47 0.40 0.57 2.35 2.44 5.48
0.68 0.53 0.69 5.44 11.11
0.06 0.09 0.12 0.16 0.31 1.99
1.31 1.33 2.13 2.05 1.70 1.27 1.20 1.03
0.90 0.81 0.61 1.32 2.11 1.64 4.85 7.34
23.55 7.45 9.20 15.65 12.62 9.27 11.78 8.32
2.46 2.52 3.76 5.35 5.14 4.31 3.81 0.00
0.88 0.78 0.57 0.58 0.51 0.92
2.00 1.70 1.47 1.38 1.18 1.19 0.87 1.02
0.40 0.16
2.41 1.58 2.50 3.42 3.53 3.03 3.60 3.48

2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007


0.74 0.80 0.80 0.83 0.82 0.79 0.75 0.57
0.75 0.82 0.81 0.81 0.77 0.78 0.73 0.56
0.46 0.47 0.47 0.49 0.49 0.34 0.62 0.50
0.82 0.86 0.87 0.87
0.91
0.52 0.58 0.57 0.57 0.60 0.62 0.67
0.71 0.76 0.86 0.86 0.85 0.84 0.83 0.60
0.62 0.83 0.35 0.29 0.32 0.39 0.44
1.45 1.28 1.04 0.89 0.83 0.58
0.98 0.95 0.88 0.82 0.73
0.81 0.77 0.76 0.71 0.56 0.17
0.89 0.90 0.91 0.89 0.87 0.86 0.84 0.79
0.48 0.50 0.53 0.50 0.48 0.46 0.11 0.28
0.72 0.65 0.70 0.71 0.62 0.81 0.83 0.85
0.67 0.68 0.59 0.54 0.44 0.53 0.58 0.51
0.90 0.95 0.95 0.92 0.87 0.85
0.95 0.96 0.91 0.85 0.81 0.78 0.83 0.90
1.00 0.95
0.80 0.81 0.75 0.72 0.67 0.63 0.66 0.62
2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007
19.83% 18.21% 21.35% 26.71% 17.89% 20.23% 20.12% 24.73%
19.31% 17.54% 18.76% 25.34% 23.82% 25.66% 24.47% 34.43%
10.04% 12.27% 17.49% 18.35% 16.23% 16.53% 12.64% 12.44%
14.17% 14.91% 16.88% 24.10%
20.50%
15.77% 13.67% 21.70% 26.63% 25.86% 25.72% 30.43%
18.94% 21.58% 21.66% 26.06% 16.35% 18.50% 12.09% 11.07%
12.45% 14.15% 14.81% 13.08% 8.92% 9.05% 4.13%
-11.16% -18.72% -7.19% 10.01% 7.48% 15.00%
11.23% 6.09% 7.99% 6.69% 13.54%
-7.77% 15.81% 10.25% 0.02% 7.16% 19.68%
10.19% 14.28% 13.09% 19.43% 20.12% 23.67% 23.78% 22.98%
14.56% 9.74% 9.94% 15.41% 20.27% 23.73% 20.50% 20.62%
13.68% 16.28% 5.44% 3.22% 8.75% 5.01% 5.12% 4.80%
12.05% 9.35% 10.56% 15.08% 14.30% 16.98% 16.97%
15.71% 15.50% 5.23% 14.10% 18.08% 11.06%
9.96% 10.96% 10.38% 17.56% 20.49% 19.77% 25.31% 23.69%
1.70% 1.60%
13.76% 13.25% 13.70% 16.36% 15.95% 17.90% 17.78% 19.35%

2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007


19.25% -11.39% -8.86% 80.31% -0.66% 25.81% 1.85% -5.28%
12.04% 1.62% -26.96% 144.76% -19.75% 25.59% -20.00%
-6.39% -0.31% -28.53% 15.74% -8.18% 55.89% 27.00% 8.95%
-6.43% -20.14% -31.31%

28.18% -38.02% -8.89% 19.68% -7.49% 40.51%


-6.71% 5.91% -8.17% 103.78% 37.24% 69.99% 27.20% 15.69%
8.16% 3.45% 24.04% 121.75% 21.51% 185.97%
-33.69% 226.65% -197.67% 9.38% -59.47%
138.03% 17.15% 99.24% -54.04%
-134.04% 33.55% 56030.77% -99.64% -64.34%
-26.97% -14.16% -33.93% 11.02% 25.51% 28.48% 28.64% 96.67%
59.78% 24.80% -41.72% -25.86% -13.00% 28.00% 36.13% 29.67%
110.89% 96.52% 1.51% -58.68% 91.25% -24.31% 45.33% -44.08%
17.01% -21.48% -30.36% 2.49% -4.53% 14.02%
7.40% 282.62% -65.69% -15.09% 74.12%
1.28% 26.14% -36.07% -4.71% -1.57% 10.04% 49.71% 54.64%
442.31%
77% 72% 14039% 57% 50% 48% 31% 41%
2006 Danh mục Note
1,593,690 Chỉ tiêu trên BCKQKD
0 Chỉ tiêu trên BCKQKD
161,291 Chỉ số thanh khoản
0 Chỉ số hiệu quả hoạt động
0 Chỉ số đòn bẩy Giá trị TB loại bỏ giá trị âm khi tính
0 Chỉ số lợi nhuận Giá trị TB loại bỏ giá trị âm khi tính
2,137,235 Tỷ lệ tăng trưởng Giá trị TB loại bỏ giá trị âm khi tính
0
0
0
0
490,695
134,263
187,882
0
0
149,501
0
4,854,557

2006
272,524
243,938
7,629
0
0
0
390,643
0
0
0
0
59,693
5,959
48,075
0
0
57,359
0
1,085,820

2006
1.75
0.54
1.34

1.17
0.91
2.37
1.11
0.00

1.69

1.21

2006
1.36
0.00
17.84

4.06

1.71
12.75
9.03

4.35

6.39

2006
0.47
0.54
0.53

0.69

0.88
0.31
0.83

0.88

0.64
2006
25.34%

11.44%

9.83%

14.26%
21.91%
8.70%

16.52%

15.43%

2006
3.94%
-100.00%

16.01%

-19.02%

10%
Financial Metrics Chỉ số tài chính 2015 2016 2017 2018
Liquidity Ratios Chỉ số thanh khoản
Current Ratio Tỉ số thanh khoản hiện thời 0.34 0.31 0.34 0.31
Quick (Acid-Test) Ratio Tỉ số thanh khoản nhanh 0.21 0.14 0.19 0.19
Activity Ratios Chỉ số hiệu quả hoạt động
Account Receivable Turnover Hệ Số Vòng Quay Khoản Phải Thu 16.23 19.86 20.38
Day Sales Outstanding in A/R Thời Gian Thu Hồi Tiền Hàng Tồn Đọng 22.49 18.38 17.91
Inventory Turnover Hệ Số Vòng Quay Hàng Tồn Kho 6.55 9.49 12.20
Sale to Net Working Capital Tỉ lệ vốn lưu động -1.56 -2.11 -2.37
Total Asset Turnover Hệ Số Vòng Quay Tổng Tài Sản 0.16 0.24 0.27
Fixed Asset Turnover Hệ Số Vòng Quay Tổng Tài Sản Cố Định 0.32 0.26 0.29
Leverage Ratios Chỉ số đòn bẩy
Total Debt to Total Assets Tỉ lệ tổng nợ trên tổng tài sản 0.85 0.60 0.62 1.02
Total Equity to Total Assets Tỉ lệ tổng VCSH trên tổng tài sản 0.06 0.02 -0.06 -0.10
Long-term Debt to Equity Tỉ lệ nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu 13.37 27.39 -9.38 -8.89
Total Debt to Equity Tỉ lệ tổng nợ trên vốn chủ sở hữu 14.46 31.82 -11.15 -9.90
Profitability Ratios Chỉ số lợi nhuận
Gross Profit Margin Tỉ suất lợi nhuận gộp 19% 18% 5% 16%
Operating Profit Margin Tỉ suất lợi nhuận hoạt động 3% -22% -30% -17%
Pre-Tax Return on Equity Tỉ lệ lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu -0.98 4.09 0.57
Pre-Tax Return on Total Assets Tỉ lệ lợi nhuận ròng trên tổng tài sản -0.04 -0.07 -0.04
Growth Rates (Cumulative) Tỷ lệ tăng trưởng
Sales Growth Tỉ lệ tăng trưởng doanh thu 137% 51% 9%
Gross Profit Growth Tỉ lệ tăng trưởng lợi nhuận gộp 125% -58% 236%

2015 2016 2017 2018


M-Score
DSRI-Days Sales in Receivables Index 0.41 0.82 0.89
GMI-Gross Margin Index 1.05 3.57 0.32
AQI-Asset Quality Index 9.14 1.00 1.00
SGI-Sales Growth Index 2.37 1.51 1.09
DEPI-Depreciation Index 3.69 0.67 0.94
SGAI-Sales General and Administrative Expenses Index 1.09 0.86 1.02
TATA-Total Accurals to Total Assets -0.02 -0.08 -0.13 -0.14
LVGI-Leverage Index 0.99 1.03 0.99
M-Score (8factors) = -4.84 + 0.92*DSRI + 0.528*GMI + 0.404*AQI + 0.892*SGI + 0.115*DEP 1.43 -1.47 -3.51
M-Score (5factors) = -6.065 + 0.823*DSRI + 0.906*GMI + 0.593*AQI + 0.717*SGI + 0.107* 2.74 -0.41 -3.57

2015 2016 2017 2018


Altman Z-Score
A = working capital/total assets -0.09 -0.12 -0.11 -0.12
B = retained earnings/total assets -0.01 0 0 0
C = earnings before interest and tax/total assets 0.01 0.01 -0.02 0.01
D = market value of equity/total liabilities 0.06 0.02 -0.05 -0.09
D' = Book value of equity/total liabilities 0.06 0.02 -0.05 -0.09
E = sales/total assets 0.16 0.24 0.27
Original Z-Score = 1.2A+1.4B+3.3C+0.6D+1.0E (Public manufacturing firms) 0.07 -0.04 0.02
Z'-Score = 0.717A+0.847B+3.107C+0.420D'+0.998E (Private Manufacturing firms) 0.10 0.08 0.18
Z''-Score = 3.25 + 6.56A+3.26B+6.72C+1.05D' (non-manufacturing firms, both firms) 2.53 3.25 3.25

1.81<Z<2.99
1.23<Z'<2.90
1.1<Z''<2.6
2019 Min Max Average

0.27 0.27 0.34 0.31


0.14 0.14 0.21 0.17

22.40 16.23 22.40 19.72


16.30 16.30 22.49 18.77
10.53 6.55 12.20 9.69
-1.73 -2.37 -1.56 -1.94
0.23 0.16 0.27 0.22
0.25 0.25 0.32 0.28

1.07 0.60 1.07 0.83


-0.17 -0.17 0.06 -0.05
-5.43 -9.38 27.39 3.41
-6.11 -11.15 31.82 3.82

11% 5% 19% 14%


-30% -30% 3% -19%
0.51 -0.98 4.09 1.04
-0.07 -0.07 -0.04 -0.06

-17% -17% 137% 0.45


-44% -58% 236% 0.65

2019 8Factors 5Factors


-4.84 -6.065
1.31 0.92 0.823
1.48 0.528 0.906
0.99 0.404 0.593
0.83 0.892 0.717
1.01 0.115 0.107
1.03 -0.172
-0.17 4.679
0.98 -0.327
-2.88
-2.35

2019 Z Z' Z''


1.2 0.717 6.56
-0.15 1.4 0.847 3.26
0 3.3 3.107 6.72
0.00 0.6 0 0
-0.15 0 0.42 1.05
-0.15 1 0.998 0
0.23
-0.19
0.06
3.25
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
KHOẢN MỤC 2015 2016
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 620,141,727,798 739,167,435,634
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,098,048,085 15,650,725,822
1. Tiền 6,098,048,085 15,650,725,822
2. Các khoản tương đương tiền -
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn - -
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - -
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 375,056,687,319 320,072,746,510
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,886,945,631 117,392,023,294
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,550,784,261 44,033,747,395
3. Phải thu về cho vay ngắn hạn 123,711,762,608 114,395,439,667
4. Phải thu ngắn hạn khác 41,907,194,819 44,251,536,154
8. Tài sản thiếu chờ xử lý - -
IV. Hàng tồn kho 184,626,334,741 373,173,285,894
1. Hàng tồn kho 184,626,334,741 373,173,285,894
V. Tài sản ngắn hạn khác 54,360,657,653 30,270,677,408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,385,346,510 18,099,476,427
1. Thuế GTGT được khấu trừ 38,347,116,541 9,674,565,460
2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 628,194,602 2,496,635,521
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,145,393,751,449 13,377,724,344,734
I. Các khoản phải thu dài hạn - 45,000,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn - -
6. Phải thu dài hạn khác - 45,000,000,000
II. Tài sản cố định 848,797,098,642 13,032,918,928,792
1. Tài sản cố định hữu hình 811,685,190,054 13,032,282,499,085
- Nguyên giá 1,225,452,534,048 13,684,064,815,804
- Giá trị hao mòn lũy kế (413,767,343,994) (651,782,316,719)
3. Tài sản cố định vô hình 37,111,908,588 636,429,707
- Nguyên giá 46,020,006,175 1,281,138,935
- Giá trị hao mòn lũy kế (8,908,097,587) (644,709,228)
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,280,849,942,730 230,253,261,078
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12,280,849,942,730 230,253,261,078
1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - -
V. Đầu tư tài chính dài hạn - -
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - -
VI. Tài sản dài hạn khác 15,746,710,077 69,552,154,864
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,746,710,077 69,552,154,864
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,765,535,479,247 14,116,891,780,368
A. NỢ PHẢI TRẢ 12,957,875,239,463 13,850,061,974,069
I. Nợ ngắn hạn 1,817,330,978,309 2,420,345,230,383
1. Phải trả người bán ngắn hạn 748,343,482,140 803,284,179,489
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 117,249,286,249 107,156,991,679
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 33,617,323,936 25,014,349,265
4. Phải trả người lao động 11,150,698,156 10,581,103,499
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,018,216,721 264,695,702,310
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,079,162,577 28,318,797,508
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 884,872,808,530 1,181,294,106,633
II. Nợ dài hạn 11,140,544,261,154 11,429,716,743,686
1. Phải trả người bán dài hạn - 3,794,085,111,045
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,310,973,266,828 -
7. Phải trả dài hạn khác 345,212,000,000 326,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,484,358,994,326 7,309,631,632,641
13. Dự phòng phải trả dài hạn - -
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 807,660,239,784 266,829,806,299
I. Vốn chủ sở hữu 807,660,239,784 266,829,806,299
1. Vốn góp của chủ sở hữu 900,000,000,000 900,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 900,000,000,000 900,000,000,000
2. Lỗ lũy kế - (633,170,193,701)
Lỗ lũy kế của các năm trước - (104,481,565,847)
Lỗ của năm nay - (528,688,627,854)
13. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (92,339,760,216) -
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước (114,031,835,958) -
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,692,075,742 -
TỔNG NGUỒN VỐN 13,765,535,479,247 14,116,891,780,368

- -
2017 2018 2019 2015 2016
812,045,860,619 688,287,988,531 723,496,186,179 Filte 4.51% 5.24%
4,517,611,525 4,493,107,754 8,390,527,534 x 0.04% 0.11%
4,517,611,525 4,493,107,754 3,502,776,896 x 0.04% 0.11%
- 4,887,750,638 x 0.00% 0.00%
- - 5,370,000,000 x 0.00% 0.00%
- - 5,370,000,000 x 0.00% 0.00%
451,790,935,588 420,742,717,937 362,421,259,438 x 2.72% 2.27%
223,219,907,154 137,087,831,439 136,312,287,566 x 1.15% 0.83%
121,066,779,967 153,047,199,318 181,385,044,244 x 0.37% 0.31%
84,395,439,667 84,395,439,667 - x 0.90% 0.81%
23,108,808,800 45,938,676,821 40,386,499,335 x 0.30% 0.31%
- 273,570,692 4,337,428,293 x 0.00% 0.00%
302,834,639,039 203,968,869,944 315,465,941,438 x 1.34% 2.64%
302,834,639,039 203,968,869,944 315,465,941,438 x 1.34% 2.64%
52,902,674,467 59,083,292,896 31,848,457,769 x 0.39% 0.21%
49,068,024,213 49,090,282,797 31,567,828,989 x 0.11% 0.13%
3,834,650,254 - - x 0.28% 0.07%
- 9,993,010,099 280,628,780 x 0.00% 0.02%
13,109,443,797,471 12,836,481,946,525 12,612,772,133,186 x 95.49% 94.76%
1,000,000,000 18,378,449,760 116,129,628,425 x 0.00% 0.32%
- - 78,495,439,667 x 0.00% 0.00%
1,000,000,000 18,378,449,760 37,634,188,758 x 0.00% 0.32%
12,813,757,942,520 12,504,578,031,536 12,216,250,950,950 x 6.17% 92.32%
12,813,757,942,520 12,504,347,731,536 12,216,250,950,950 x 5.90% 92.32%
13,849,101,827,688 13,947,643,522,922 14,052,637,767,880 x 8.90% 96.93%
(1,035,343,885,168) (1,443,295,791,386) (1,836,386,816,930) x -3.01% -4.62%
- 230,300,000 - x 0.27% 0.00%
619,708,195 850,008,195 619,708,195 x 0.33% 0.01%
(619,708,195) (619,708,195) (619,708,195) x -0.06% 0.00%
220,214,362,569 230,883,782,065 192,317,665,815 x 89.21% 1.63%
220,214,362,569 - - x 89.21% 1.63%
- 230,883,782,065 192,317,665,815 x 0.00% 0.00%
- 5,370,000,000 - x 0.00% 0.00%
- 5,370,000,000 - x 0.00% 0.00%
74,471,492,382 77,271,683,164 88,073,887,996 x 0.11% 0.49%
74,471,492,382 77,271,683,164 88,073,887,996 x 0.11% 0.49%
13,921,489,658,090 13,524,769,935,056 13,336,268,319,365 x 100.00% 100.00%
14,693,003,923,293 14,911,750,793,242 15,662,423,597,078 x 94.13% 98.11%
2,370,444,961,938 2,253,293,408,030 2,698,972,012,520 x 13.20% 17.15%
708,329,192,049 537,473,524,362 814,780,511,358 x 5.44% 5.69%
218,592,210,108 244,129,999,091 125,387,521,774 x 0.85% 0.76%
23,298,937,195 26,894,453,218 30,709,464,658 x 0.24% 0.18%
5,054,330,919 5,572,962,324 5,075,887,092 x 0.08% 0.07%
23,660,553,503 8,996,228,852 112,508,619,229 x 0.01% 1.88%
27,368,860,588 28,919,742,183 26,534,362,730 x 0.15% 0.20%
1,364,140,877,576 1,401,306,498,000 1,583,975,645,679 x 6.43% 8.37%
12,322,558,961,355 12,658,457,385,212 12,963,451,584,558 x 80.93% 80.96%
4,757,081,587,992 - - x 0.00% 26.88%
- 5,493,280,011,849 6,293,515,541,771 x 24.05% 0.00%
326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000 x 2.51% 2.31%
7,239,477,373,363 6,839,177,373,363 6,339,177,373,363 x 54.37% 51.78%
- - 4,758,669,424 x 0.00% 0.00%
(771,514,265,203) (1,386,980,858,186) (2,326,155,277,713) x 5.87% 1.89%
(771,514,265,203) (1,386,980,858,186) (2,326,155,277,713) x 5.87% 1.89%
900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000 x 6.54% 6.38%
900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000 x 6.54% 6.38%
(1,671,514,265,203) (2,286,980,858,186) (3,226,155,277,713) x 0.00% -4.49%
(633,170,193,701) (1,671,514,265,203) (2,286,980,858,186) x 0.00% -0.74%
(1,038,344,071,502) (615,466,592,983) (939,174,419,527) x 0.00% -3.75%
- - - x -0.67% 0.00%
- - - x -0.83% 0.00%
- - - x 0.16% 0.00%
13,921,489,658,090 13,524,769,935,056 13,336,268,319,365 x 100.00% 100.00%

- - -
2017 2018 2019
5.83% 5.09% 5.43%
0.03% 0.03% 0.06%
0.03% 0.03% 0.03%
0.00% 0.00% 0.04%
0.00% 0.00% 0.04%
0.00% 0.00% 0.04%
3.25% 3.11% 2.72%
1.60% 1.01% 1.02%
0.87% 1.13% 1.36%
0.61% 0.62% 0.00%
0.17% 0.34% 0.30%
0.00% 0.00% 0.03%
2.18% 1.51% 2.37%
2.18% 1.51% 2.37%
0.38% 0.44% 0.24%
0.35% 0.36% 0.24%
0.03% 0.00% 0.00%
0.00% 0.07% 0.00%
94.17% 94.91% 94.57%
0.01% 0.14% 0.87%
0.00% 0.00% 0.59%
0.01% 0.14% 0.28%
92.04% 92.46% 91.60%
92.04% 92.46% 91.60%
99.48% 103.13% 105.37%
-7.44% -10.67% -13.77%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.01% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
1.58% 1.71% 1.44%
1.58% 0.00% 0.00%
0.00% 1.71% 1.44%
0.00% 0.04% 0.00%
0.00% 0.04% 0.00%
0.53% 0.57% 0.66%
0.53% 0.57% 0.66%
100.00% 100.00% 100.00%
105.54% 110.26% 117.44%
17.03% 16.66% 20.24%
5.09% 3.97% 6.11%
1.57% 1.81% 0.94%
0.17% 0.20% 0.23%
0.04% 0.04% 0.04%
0.17% 0.07% 0.84%
0.20% 0.21% 0.20%
9.80% 10.36% 11.88%
88.51% 93.59% 97.20%
34.17% 0.00% 0.00%
0.00% 40.62% 47.19%
2.34% 2.41% 2.44%
52.00% 50.57% 47.53%
0.00% 0.00% 0.04%
-5.54% -10.26% -17.44%
-5.54% -10.26% -17.44%
6.46% 6.65% 6.75%
6.46% 6.65% 6.75%
-12.01% -16.91% -24.19%
-4.55% -12.36% -17.15%
-7.46% -4.55% -7.04%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
100.00% 100.00% 100.00%
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Khoản mục 2015 2016 2017
1. Doanh thu bán hàng và dịch vụ 991,412,108,015 2,252,149,401,265 3,422,762,796,775
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 47,510,608,936 (18,108,108,669) (41,258,499,697)
3. Doanh thu thuần bán hàng và dịch vụ 943,901,499,079 2,234,041,292,596 3,381,504,297,078
4. Giá vốn hàng bán (762,895,952,767) (1,826,789,443,779) (3,208,685,076,811)
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và dịch vụ 181,005,546,312 407,251,848,817 172,819,220,267
6. Doanh thu hoạt động tài chính 50,541,790 1,732,454,943 2,920,798,955
7. Chi phí tài chính (61,017,055,862) (649,146,201,969) (876,704,538,778)
- Trong đó: Chi phí lãi vay (53,709,031,182) (624,332,432,049) (778,508,139,828)
8. Chi phí bán hàng (48,508,084,162) (137,897,176,529) (223,197,466,001)
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp (46,398,503,578) (106,018,643,368) (95,692,025,025)
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,132,444,500 (484,077,718,106) (1,019,854,010,582)
11. Thu nhập khác 7,172,012,764 12,289,318,612 16,478,125,157
12. Chi phí khác (7,309,394,083) (56,900,228,360) (27,742,925,574)
13. Lợi nhuận khác (137,381,319) (44,610,909,748) (11,264,800,417)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,995,063,181 (528,688,627,854) (1,031,118,810,999)
15. Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp hiện hành (3,302,987,439) (7,225,260,503)
16. Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - -
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,692,075,742 (528,688,627,854) (1,038,344,071,502)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 241 (5,874) (11,537)
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (5,874) (11,537)

75,401,106,924
2018 2019 2015 2016 2017 2018 2019
3,698,474,283,670 3,061,736,795,649 100% 100% 100% 100% 100%
(26,474,731,746) (41,836,364) 5% -1% -1% -1% 0%
3,671,999,551,924 3,061,694,959,285 95% 99% 99% 99% 100%
(3,091,887,406,410) (2,735,245,583,572) -77% -81% -94% -84% -89%
580,112,145,514 326,449,375,713 18% 18% 5% 16% 11%
4,285,026,835 1,402,393,102 0% 0% 0% 0% 0%
(842,295,600,119) (948,913,111,147) -6% -29% -26% -23% -31%
(788,432,386,509) (922,969,760,059) -5% -28% -23% -21% -30%
(268,110,284,287) (218,690,924,285) -5% -6% -7% -7% -7%
(85,796,027,589) (86,211,300,140) -5% -5% -3% -2% -3%
(611,804,739,646) (925,963,566,757) 3% -21% -30% -17% -30%
7,978,466,248 6,560,393,528 1% 1% 0% 0% 0%
(11,640,319,585) (19,771,246,298) -1% -3% -1% 0% -1%
(3,661,853,337) (13,210,852,770) 0% -2% 0% 0% 0%
(615,466,592,983) (939,174,419,527) 3% -23% -30% -17% -31%
0% 0% 0% 0% 0%
- - 0% 0% 0% 0% 0%
(615,466,592,983) (939,174,419,527) 2% -23% -30% -17% -31%
(6,839) (10,435) 0% 0% 0% 0% 0%
(6,839) (10,435) 0% 0% 0% 0% 0%
11%
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THEO PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾ
Theo phương pháp gi 2015 2016 2017 2018
Lợi nhuận trước thuế 24,995,063,181 (528,688,627,854) (1,031,118,810,999) (615,466,592,983)
Khấu hao tài sản cố định v 67,286,396,254 264,911,931,523 392,020,077,462 407,951,906,218
Điều chỉnh giảm lợi thế thương mại
Các khoản dự phòng
(Lãi)/lỗ chênh lệch TGHĐ d 4,030,021,015 (1,707,163,318) (1,138,425,926) (2,142,620,908)
(Lãi)/lỗ từ thanh lý tài sản cố định
(Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu t (2,940,546,982) (357,451,643) 582,070,605 (42,338,877)
Chi phí lãi vay 53,709,031,182 624,332,432,049 778,508,139,828 788,432,386,509
Thu nhập từ lãi tiền gửi và cổ tức
Các khoản điều chỉnh khác
Lợi nhuận từ hoạt động 147,079,964,650 358,491,120,757 138,853,050,970 578,732,739,959
(Tăng)/giảm các khoản phả(160,098,116,879) (97,361,817) (99,342,739,842) 7,511,408,046
(Tăng)/giảm hàng tồn kho (76,715,938,042) (251,281,407,853) (13,632,859,942) 98,865,769,095
Tăng/(giảm) các khoản phải339,320,190,397 27,092,287,472 40,783,820,207 (164)
(Tăng)/giảm chi phí trả trư (9,427,156,822) (23,028,683,833) (35,887,885,304) (2,822,449,366)
(Tăng)/giảm chứng khoán 0 0 0 0
Lãi tiền vay đã trả (52,129,679,104) (79,004,776,360) (108,940,936,517) (93,780,869,185)
Thuế thu nhập doanh nghi (1,535,289,173) 0 0 (7,557,174,954)
Tiền thu khác từ hoạt động 0 0 0 0
Tiền chi khác từ hoạt động 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần t 186,493,975,027 32,171,178,366 (78,167,550,428) 416,491,121,193
Tiền chi để mua sắm, XD (368,003,876,885) (146,132,363,079) (78,803,390,686) 48,056,062,479
Tiền thu từ thanh lý, nh 2,890,005,192 3,067,272,721 2,120,397,728 0
Tiền chi cho vay, mua các 0 0 0 (5,370,000,000)
Tiền thu hồi cho vay, bán 27,938,410,898 0 30,000,000,000 0
Tiền chi đầu tư góp vốn và 0 0 0 0
Tiền thu hồi đầu tư góp vố 0 0 0 0
Tiền thu lãi cho vay, cổ tứ 50,541,790 25,291,625 24,639,226 42,338,877
Lưu chuyển tiền thuần từ(337,124,919,005) (143,039,798,733) (46,658,353,732) (53,383,723,602)
Tiền thu từ phát hành cổ 0 0 0 0
Tiền chi trả vốn góp cho 0 0 0 0
Tiền thu từ đi vay 713,542,286,064 1,612,236,478,334 2,230,186,940,737 2,269,577,033,862
Tiền trả nợ gốc vay (566,238,497,373) (1,491,815,180,230) (2,117,494,429,072) (2,632,711,413,438)
Tiền chi trả nợ thuê tài chí 0 0 0 0
Cổ tức, lợi nhuận đã trả c 0 0 0 0
Tiền thu lãi cho vay, cổ tứ 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ 147,303,788,691 120,421,298,104 112,692,511,665 (363,134,379,576)
Lưu chuyển tiền thuần tr (3,327,155,287) 9,552,677,737 (12,133,392,495) (26,981,985)
Tiền và tương đương tiề 9,425,203,372 6,098,048,085 15,650,725,822 4,517,611,525
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,000,278,198 2,478,214
Tiền và tương đương tiền 6,098,048,085 15,650,725,822 4,517,611,525 4,493,107,754
ƠNG PHÁP GIÁN TIẾP
2019 Theo phương pháp gián tiếp 2015 2016
(939,174,419,527) Lợi nhuận trước thuế 24,995,063,181 (528,688,627,854)
393,091,025,544 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước nhữ 147,079,964,650 358,491,120,757
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doa 186,493,975,027 32,171,178,366
4,758,669,424 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (337,124,919,005) (143,039,798,733)
657,783,022 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 147,303,788,691 120,421,298,104
0 Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (3,327,155,287) 9,552,677,737
(203,602,734) Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,425,203,372 6,098,048,085
922,969,760,059 Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,098,048,085 15,650,725,822

382,099,215,788
(29,717,338,847)
(111,497,071,494)
136,853,325,839
6,720,248,976
0
(19,131,883,209)
0
0
0
365,326,497,053
(42,655,110,965)
0
0
0
0
0
203,602,734
(42,451,508,231)
0
0
0
(318,977,569,042)
0
0
0
(318,977,569,042)
318,977,569,042
4,493,107,754

8,390,527,534
2017 2018 2019
(1,031,118,810,999) (615,466,592,983) (939,174,419,527)
138,853,050,970 578,732,739,959 382,099,215,788
(78,167,550,428) 416,491,121,193 365,326,497,053
(46,658,353,732) (53,383,723,602) (42,451,508,231)
112,692,511,665 (363,134,379,576) (318,977,569,042)
(12,133,392,495) (26,981,985) 318,977,569,042
15,650,725,822 4,517,611,525 4,493,107,754
4,517,611,525 4,493,107,754 8,390,527,534
Bim Son
2017 2018

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 370,333,213 118,788,495,754


Chi phí lãi vay 84,216,155,217 89,885,577,984
Khấu hao 268,637,619,219 265,821,681,320
EBITDA 353,224,107,649 471,300,018,283

Giá trị thị trường


Giá trị ghi số của nợ 1,854,391,854,489 1,549,783,334,789
Giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu 836,076,410,400 715,065,351,000
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 110,010,054 110,010,054
Giá cổ phiếu 7,600.00000 6,500.00000
Nợ/vốn chủ sở hữu 2.22 2.17
Giá trị doanh nghiệp 2,690,468,264,889 2,264,848,685,789

Số nhân
EV/EBITDA 7.62x 4.81x

Giá trị EBITDA Trung bình 5.41x


EBITDA trung bình có điều chỉnh
EBITDA FY2019
Giá trị doanh nghiệp

Giá trị sổ sách các khoản nợ

Giá trị vốn chủ sở hữu

2017 2018
EBITDA 139,409,406,291 580,917,699,744
Giá trị doanh nghiệp 1,061,865,754,151 2,791,620,279,604
Son But Son
2019 2017 2018 2019

163,032,553,698 5,033,806,870 41,732,551,207 76,804,132,741


111,072,794,175 133,359,014,009 114,978,173,456 96,174,817,503
262,625,944,545 271,641,073,541 277,698,949,203 241,119,435,162
539,927,029,193 410,033,894,420 434,409,673,866 414,098,385,406

1,280,768,306,645 1,973,038,912,328 1,539,590,849,069 1,334,483,185,035


781,071,383,400 539,827,960,500 635,797,375,700 515,835,606,700
110,010,054 119,961,769 119,961,769 119,961,769
7,100.00 4,500.00000 5,300.00000 4,300.00
1.64 3.65 2.42 2.59
2,061,839,690,045 2,512,866,872,828 2,175,388,224,769 1,850,318,791,735

3.82x 6.13x 5.01x 4.47x

5.20x
5.28x
376,886,366,076
1,989,055,162,597

14,216,668,560,813

(12,227,613,398,216)

2019 2017 2018 2019


376,886,366,076 139,409,406,291 580,917,699,744 376,886,366,076
1,439,230,166,665 854,361,757,885 2,909,054,746,264 1,684,044,058,311
Hoang Mai Ha Tien
2017 2018 2019 2017

6,107,113,828 23,192,391,984 24,637,046,677 600,342,755,439


24,774,359,777 19,880,386,365 22,372,717,528 311,657,116,852
132,903,010,596 134,700,378,270 136,604,513,536 719,080,558,675
163,784,484,201 177,773,156,619 183,614,277,741 1,631,080,430,966

359,154,048,695 286,704,146,040 227,630,057,983 3,838,850,507,073


239,530,956,000 242,300,100,000 239,530,956,000 5,932,976,716,050
69,228,600 69,228,600 69,228,600 381,541,911
4,100.00000 3,500.00000 3,460.00 15,550.00000
1.50 1.18 0.95 0.65
598,685,004,695 529,004,246,040 467,161,013,983 9,771,827,223,123

3.66x 2.98x 2.54x 5.99x

3.06x 5.22x

2017 2018 2019 2017


139,409,406,291 580,917,699,744 376,886,366,076 139,409,406,291
509,586,249,681 1,728,652,039,537 958,893,932,970 835,203,835,256
Unit: Million VND
Ha Tien
2018 2019

812,410,568,177 927,957,513,964
275,657,706,840 238,355,497,769
729,115,596,537 708,513,194,902
1,817,183,871,554 1,895,428,608,270

3,829,807,705,417 3,182,163,109,132
5,208,047,085,150 5,704,051,569,450
381,541,911 381,541,911
13,650.00000 14,950.00
0.74 0.56
9,037,854,790,567 8,886,214,678,582

4.97x 4.69x

2018 2019
580,917,699,744 376,886,366,076
2,889,223,208,363 1,766,931,839,991

You might also like