Professional Documents
Culture Documents
Tài Liệu Mô Hình
Tài Liệu Mô Hình
350 kg
300 kg
250 kg
200 kg
150 kg
100 kg
50 kg
0 kg
Năm 2019
BIỂU ĐỒ HÀNG TỒN KHO
CỦA CÔNG TY TNHH XNK GIA PHẠM TRONG 3 NĂM (2019-2021)
450 kg
450 kg 400 kg
400 kg
350 kg 300 kg
300 kg 250 kg Virgin hair
Remy hair
250 kg 200 kg
180 kg
200 kg
150 kg
100 kg
50 kg
0 kg
Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
Lợi nhuận gộp = Doanh thu – Chi phí hàng hóa đã bán.
Lợi nhuận trước thuế = Tổng doanh thu - Chi phí cố định - Chi phí phát sinh
Char
600,000,000,000
502,255,326,601 508,201,572,240
500,000,000,000 34.60%
31.71%
Năm2018
400,000,000,000
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 502,255,326,601
Axis Title
300,000,000,000
Lợi nhuận sau thuế TNDN 159,286,173,951
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu 31.71% 176,32
200,000,000,000 159,286,173,951
100,000,000,000
0
Năm2018 Năm 2019
Axis
Chart Title
40.00%
502,255,326,601 508,201,572,240 499,262,336,121 35.00%
34.60%
31.71% 31.37%
405,054,370,183 30.00%
Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
25.00%
508,201,572,240 405,054,370,183 499,262,336,121
Axis Title
20.00%
176,321,088,974 24,828,289,578 156,622,216,951
34.60% 176,321,088,974 6.13% 31.37% 15.00%
159,286,173,951 156,622,216,951
10.00%
6.13% 5.00%
24,828,289,578
0.00%
Năm2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
Axis Title
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ Lợi nhuận sau thuế TNDN
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu