You are on page 1of 8

Loại tóc Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021

Virgin hair 350 kg 400 kg 200 kg 300 kg


Remy hair 300 kg 450 kg 180 kg 250 kg
BIỂU ĐỒ HÀNG TỒN KHO CỦA CÔNG TY TNHH XNK GIA
PHẠM TRONG 4 NĂM (2018-2021)
450 kg
450 kg 400 kg
400 kg 350 kg
350 kg 300 kg 300 kg
300 kg Virgin hair
250 kg
Remy hair
250 kg 200 kg
180 kg
200 kg
150 kg
100 kg
50 kg
0 kg
Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
Virgin hair 400 200 300
Remy hair 450 180 250
CỦA CÔNG TY T
450 kg
450 kg 400 kg
400 kg

350 kg

300 kg

250 kg

200 kg

150 kg

100 kg

50 kg

0 kg
Năm 2019
BIỂU ĐỒ HÀNG TỒN KHO
CỦA CÔNG TY TNHH XNK GIA PHẠM TRONG 3 NĂM (2019-2021)
450 kg
450 kg 400 kg
400 kg

350 kg 300 kg
300 kg 250 kg Virgin hair
Remy hair
250 kg 200 kg
180 kg
200 kg

150 kg

100 kg

50 kg

0 kg
Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
Lợi nhuận gộp = Doanh thu – Chi phí hàng hóa đã bán.

Lợi nhuận trước thuế = Tổng doanh thu - Chi phí cố định - Chi phí phát sinh

Lợi nhuận = Lợi nhuận trước


– thuế Chi phí thuế
-/+TNDN hiện
Ghihành
nhận tăng/giảm chi phí thuế TND
ăng/giảm chi phí thuế TNDN hoãn lại
STT Năm2018
1 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 502,255,326,601
2 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 257,100,200,501
3 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 178,063,738,284
4 Lợi nhuận sau thuế TNDN 159,286,173,951
5 Tăng trưởng 31.71%

Char
600,000,000,000
502,255,326,601 508,201,572,240
500,000,000,000 34.60%
31.71%
Năm2018
400,000,000,000
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 502,255,326,601

Axis Title
300,000,000,000
Lợi nhuận sau thuế TNDN 159,286,173,951
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu 31.71% 176,32
200,000,000,000 159,286,173,951

100,000,000,000

0
Năm2018 Năm 2019
Axis

Doanh thu thuần về bán hàng và cung


Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh
Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
508,201,572,240 405,054,370,183 499,262,336,121
274,596,117,240 150,044,479,627 257,132,551,758
195,122,201,348 43,006,482,153 175,405,071,314
176,321,088,974 24,828,289,578 156,622,216,951
34.60% 6.13% 31.37%

Chart Title
40.00%
502,255,326,601 508,201,572,240 499,262,336,121 35.00%
34.60%
31.71% 31.37%
405,054,370,183 30.00%
Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
25.00%
508,201,572,240 405,054,370,183 499,262,336,121

Axis Title
20.00%
176,321,088,974 24,828,289,578 156,622,216,951
34.60% 176,321,088,974 6.13% 31.37% 15.00%
159,286,173,951 156,622,216,951
10.00%
6.13% 5.00%
24,828,289,578
0.00%
Năm2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
Axis Title

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ Lợi nhuận sau thuế TNDN
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu

You might also like