You are on page 1of 25

BẢNG CHI TIẾT NHẬP XUẤT

NGÀY MÃ HÀNG TÊN HÀNG LOẠI


8/2/2017 DHB-DB-N Đường Biên Hòa Đặc biệt
8/6/2017 GTL-TB-N Gạo Thái Lan Trung bình
8/7/2017 DHB-TB-X Đường Biên Hòa Trung bình
8/8/2017 GTL-DB-X Gạo Thái Lan Đặc biệt
8/12/2017 DQN-TB-N Đường Quảng Nam Trung bình
8/14/2017 GNT-DB-N Gạo Nếp Thơm Đặc biệt
8/16/2017 DQN-DB-N Đường Quảng Nam Đặc biệt
8/17/2017 DHB-DB-X Đường Biên Hòa Đặc biệt
8/17/2017 GNT-TB-N Gạo Nếp Thơm Trung bình
8/20/2017 DQN-TB-X Đường Quảng Nam Trung bình
8/23/2017 DHB-TB-X Đường Biên Hòa Trung bình
8/24/2017 GTL-DB-X Gạo Thái Lan Đặc biệt
8/24/2017 DQN-TB-N Đường Quảng Nam Trung bình
8/24/2017 GNT-DB-N Gạo Nếp Thơm Đặc biệt
8/25/2017 DQN-DB-N Đường Quảng Nam Đặc biệt
8/27/2017 DHB-DB-X Đường Biên Hòa Đặc biệt
8/28/2017 DQN-TB-X Đường Quảng Nam Trung bình
8/28/2017 DHB-TB-X Đường Biên Hòa Trung bình
8/28/2017 GTL-DB-X Gạo Thái Lan Đặc biệt
Tổng cộng

BẢNG ĐƠN GIÁ

3 KÝ TỰ ĐẦU TÊN HÀNG DB TB


DHB Đường Biên Hòa 18000 16800
DQN Đường Quảng Nam 16000 15200
GTL Gạo Thái Lan 24000 22400
GNT Gạo Nếp Thơm 24800 23200
ẢNG CHI TIẾT NHẬP XUẤT HÀNG HÓA THÁNG 8/2017

ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THUẾ THÀNH TIỀN


KG 150 18000 0.1 2970000
KG 700 24000 0.1 18480000
KG 500 18000 0.1 9900000
KG 1250 24000 0.1 33000000
KG 975 16000 0.1 17160000
KG 380 24800 0.1 10366400
KG 2375 16000 0.1 41800000
KG 3000 18000 0.1 59400000
KG 5320 24800 0.1 145129600
KG 680 16000 0.1 11968000
KG 450 18000 0.1 8910000
KG 2100 24000 0.1 55440000
KG 1500 16000 0.1 26400000
KG 3750 24800 0.1 102300000
KG 2925 16000 0.1 51480000
KG 1140 18000 0.1 22572000
KG 7125 16000 0.1 125400000
KG 9000 18000 0.1 178200000
KG 15960 24000 0.1 421344000
59,280 374,400 1,342,220,000

BẢNG THỐNG
KÊ SỐ LƯỢNG
Mã hàng Nhập Xuất
Đường 7925 21895
Gạo 10150 19310

Từ ngày Đến ngày Nhập Xuất


8/1/2017 8/15/2017 0 0
8/16/2017 8/31/2017 0 0

Từ ngày Đến ngày Đường Gạo


8/1/2017 8/15/2017 1625 2330
8/16/2017 8/31/2017 28195 27130
CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU ÔTÔ MINH HOÀNG
Tỷ giá:
GIÁ XUẤT
MÃ HÀNG TÊN XE NƠI LẮP RÁP THUẾ
XƯỞNG
FOESVN FORD ESCAPE Việt Nam 755,820,000 -
FOLAVN FORD LASER Việt Nam 477,945,000 -
FOLANN FORD LASER Ngoại Nhập 511,290,000 51,129,000
MIJOVN MITSUBISHI JOLIE Việt Nam 444,600,000 -
MIJONN MITSUBISHI JOLIE Ngoại Nhập 466,830,000 46,683,000
MIPAVN MITSUBISHI PAJERO Việt Nam 800,280,000 -
TOCAVN TOYOTA CAMRY Việt Nam 806,949,000 -
TOCONN TOYOTA COROLLA Ngoại Nhập 477,945,000 47,794,500
TOZAVN TOYOTA ZACE Việt Nam 444,600,000 -

BẢNG 1
Mã hiệu TO FO MI
Nhãn hiệu TOYOTA FORD MITSUBISHI

BẢNG 2
Đơn giá (USD)
Mã loại Loại xe
VN NN
CO COROLLA 20500 21500
CA CAMRY 36300 37000
ZA ZACE 20000 22000
LA LASER 21500 23000
ES ESCAPE 34000 35000
JO JOLIE 20000 21000
PA PAJERO 36000 38000
OÀNG
22230
GIÁ
THÀNH
755,820,000
477,945,000
562,419,000
444,600,000
513,513,000
800,280,000
806,949,000
525,739,500
444,600,000
TỔNG TIỀN

FORD TOYOTA
33% 33%

BẢNG THỐNG KÊ
Nhãn hiệu Số lượng Giá thành
TOYOTA 3 1,777,288,500
MITSUBISHI 3 1,758,393,000
FORD 3 1,796,184,000 MITSUBISHI
33%

Nhãn hiệu VN NN
TOYOTA MITSUBISHI FORD
TOYOTA 2 1
MITSUBISHI 2 1
FORD 2 1

Số lượng

33% 33%

33%
ỔNG TIỀN

TOYOTA
33%

MITSUBISHI
33%

MITSUBISHI FORD

Số lượng

TOYOTA
33% MITSUBISHI
FORD

3%
CONG TY TNHH
Van tai MUOI THUONG BÁO CÁO CÁC CHUYẾN DU LỊCH
STT MÃ CHUYẾN HIỆU XE NƠI ĐI NƠI ĐẾN SL VÉ
1 SG-CD-HU 50 HYUNDAI Sài Gòn Châu Đốc 40
2 CT-SG-TO 12 TOYOTA Cần Thơ Sài Gòn 8
3 LX-CT-AS 50 ASIA Long Xuyên Cần Thơ 38
4 CD-SG-BE 15 BETA Châu Đốc Sài Gòn 14
5 SG-CT-TO 12 TOYOTA Sài Gòn Cần Thơ 11
6 SG-CT-TO 12 TOYOTA Sài Gòn Cần Thơ 12
7 CT-CD-HU 50 HYUNDAI Cần Thơ Châu Đốc 40
8 CD-SG-HU 50 HYUNDAI Châu Đốc Sài Gòn 15
9 LX-SG-HU 15 HYUNDAI Long Xuyên Sài Gòn 10
10 CT-SG-AS 15 ASIA Cần Thơ Sài Gòn 12
11 LX-SG-DE 50 DESOTO Long Xuyên Sài Gòn 36
12 CT-SG-TO 12 TOYOTA Cần Thơ Sài Gòn 11
13 SG-LX-TO 15 TOYOTA Sài Gòn Long Xuyên 14

MÃ TÊN
MÃ HIỆU XE HIỆU XE
ĐỊA PHƯƠNG ĐỊA PHƯƠNG
TO TOYOTA LX Long Xuyên
AS ASIA CD Châu Đốc
BE BETA SG Sài Gòn
HU HYUNDAI CT Cần Thơ
DE DESOTO
BẢNG 3
NƠI ĐẾN LX CD SG
LX 10,000 40,000 40,000
NƠI ĐI

CD 40,000 50,000 50,000


SG 40,000 10,000 50,000
CT 70,000 50,000 10,000

Thống kê
Số chuyến
NƠI ĐẾN LX CD SG
LX - - 2
NƠI ĐI

CD - - 2
SG 1 1 -
CT - 1 3

Số lượng vé
NƠI ĐẾN LX CD SG
LX - - 46
NƠI ĐI

CD - - 29
SG 14 40 -
CT - 40 31
C CHUYẾN DU LỊCH
GIÁ VÉ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
10,000 400,000 Lỗ
10,000 80,000 Lỗ
70,000 2,660,000 Lỗ
50,000 700,000 Lời
50,000 550,000 Lời
50,000 600,000 Lời
50,000 2,000,000 Lỗ
50,000 750,000 Lỗ
40,000 400,000 Lỗ
10,000 120,000 Lỗ TỔNG DOANH T
40,000 1,440,000 Lỗ
10,000 110,000 Lời
40,000 560,000 Lời 21%
28%

TỔNG TIỀN THUÊ 10%

TOYOTA 1900000
ASIA 2780000
BETA 700000
HUYNDAI 0
41%
DESOTO 1440000

CT
70,000
100,000
50,000
10,000

CT
1
-
2
-

CT
38
-
23
-
TỔNG DOANH THU

21%
28%
TOYOTA
ASIA
BETA
HUYNDAI
10% DESOTO

41%
BẢNG KÊ CHI TIẾT HÓA ĐƠN BÁN HÀNG
SỐ
STT MAHĐ TÊN HÀNG ĐẦY ĐỦ ĐVT
LƯỢNG
1 01V01 Quạt bàn Việt Nam Bộ 10
2 02T02 Quạt trần Thái Lan Bộ 6
3 03M03 Bóng đèn tròn Malaysia Cái 20
6 06V03 Bàn ủi điện Việt Nam Cái 10
7 07V01 Dây điện đôi 20 Việt Nam Mét 20
8 08M02 Nồi cơm điện Malaysia Bộ 100
11 01M02 Quạt bàn Malaysia Bộ 20
12 02T03 Quạt trần Thái Lan Bộ 4
13 03V01 Bóng đèn tròn Việt Nam Cái 10

DANH MỤC HÀNG HÓA


Mã Đơn giá
Tên hàng ĐVT
hàng Tháng 01
01 Quạt bàn Bộ 120,000
02 Quạt trần Bộ 240,000
03 Bóng đèn tròn Cái 3,500
06 Bàn ủi điện Cái 120,000
07 Dây điện đôi 20 Mét 3,000
08 Nồi cơm điện Bộ 90,000

DANH MỤC NHÀ SẢN XUẤT


MÃ NSX V
TÊN NSX Việt Nam

BẢNG THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG


Tên Hàng Việt Nam
Quạt bàn 10
Quạt trần 00
Bóng đèn tròn 10
Nồi cơm điện 00
Bàn ủi điện 10
Dây điện đôi 20 20

SỐ
Tên Hàng
LƯỢNG
Quạt bàn 30
Quạt trần 10
Bóng đèn tròn 30
Nồi cơm điện 100
Bàn ủi điện 10
Dây điện đôi 20 20

SỐ
LƯỢNG
35
30
30
25
20
15
10
10
5
0
Quạt bàn Quạt trần
ƠN BÁN HÀNG
ĐƠN THÀNH
GIÁ TIỀN
120000 1,200,000
235000 1,410,000
3200 64,000
110000 1,100,000
3000 60,000
88000 8,800,000
118000 2,360,000
245000 980,000
3500 35,000

G HÓA
Đơn giá
Tháng 02 Tháng 03
118,000 115,000
235,000 245,000
3,200 3,200
105,000 110,000
2,900 2,900
88,000 80,000

ANH MỤC NHÀ SẢN XUẤT


T M
Thái Lan Malaysia

ẢNG THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG


Thái Lan Malaysia
00 20
10 00
00 20
00 100
00 00
00 00

THÀNH
TIỀN
3,560,000
2,390,000
99,000
8,800,000
1,100,000
60,000

SỐ
LƯỢNG

10

Quạt trần
SỔ BÁN HÀNG
NGÀY MÃ SỐ TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG
9/1/2017 CABJC15 Canon BJC 1000SP/2 5
9/15/2017 HP1100122 HP Laser Laserjet 1100/1100A 122
10/5/2017 EPDFX810 Epson DFX 8500 10
10/18/2017 HP2200030 HP Laser Laserjet 1200DTN/4000 30
10/25/2017 CABJC112 Canon BJC 1000SP/2 12
11/1/2017 HP11002 HP Laser Laserjet 1100/1100A 2
11/14/2017 EPDLQ308 Epson DLQ3000 8
12/30/2017 HP110002 HP Laser Laserjet 1100/1100A 2

BẢNG 1
MÃ SỐ MODEL GIÁ (USD)
BJC1 BJC 1000SP/2 190
DFX8 DFX 8500 2637
DLQ3 DLQ3000 1540
1100 Laserjet 1100/1100A 505
2200 Laserjet 1200DTN/4000 1175

BẢNG 2
MÃ HIỆU EP HP CA
TÊN HIỆU Epson HP Laser Canon

SỐ LƯỢNG BÁN CỦA CÁC MẶT HÀNG


THÁNG HP EP
10 30 10
11 2 8
Ổ BÁN HÀNG
TỶ GIÁ 21,870
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN GHI CHÚ Tháng Mã
190 VND 20,776,500 9 CA
505 VND 1,347,410,700 9 HP
2637 VND 576,711,900 10 EP
1175 VND 770,917,500 10 HP
190 VND 49,863,600 10 CA
505 VND 22,088,700 11 HP
1540 VND 269,438,400 11 EP
505 VND 22,088,700 12 HP
BẢNG KÊ HÀNG HÓA TỒN KHO
(QUÝ 2/NĂM 2024)
KHU SỐ ĐƠN TRỊ
SỐ CT TÊN HÀNG THUẾ
VỰC LƯỢNG GIÁ GIÁ
G50 Ghế đệm 1 345 235 81075 0.08
G51 Ghế đôn 2 234 118 27612 0.05
B50 Bàn gỗ 1 232 165 38280 0.08
B54 Bàn dài 4 250 283 70750 0.02
B55 Bàn bureau 1 123 112 13776 0.08
G52 Ghế mây 2 321 229 73509 0.05
G53 Ghế đẩu 3 145 220 31900 0.03
G54 Ghế salon 1 120 196 23520 0.08
B51 Bàn cắt 4 244 237 57828 0.02
B52 Bàn mica 2 232 200 46400 0.05
B53 Bàn tròn 3 244 245 59780 0.03

BẢNG THUẾ SUẤT BẢNG THỐNG KÊ KHU VỰC


Khu vực Thuế suất Khu vực Trị giá Thuế
1 8% 1 156651 0.32
2 5% 2 147521 0.15
3 3% 3 91680 0.06
4 2% 4 128578 0.04
TỔNG
CỘNG
87561
28993
41342
72165
14878
77184
32857
25402
58985
48720
61573

G KÊ KHU VỰC
Tổng cộng
169,183
154,897
94,430
131,150

You might also like