You are on page 1of 10

Báo Cáo Tình Hình Doanh Thu

Các CLB trong Năm 2012

STT Mã CLB Tên CLB Tên Nước Số Lượng CĐV Giá Vé


1 IAC1 AC Milan Ý 80000 11.4
2 EMU2 Manchester United Anh 60000 10.5
3 FPS2 Paris Saint Germain Pháp 50000 12.6
4 SBA1 Barcelona Tây Ban Nha 100000 9.5
5 SRE1 Real Madrit Tây Ban Nha 80000 9.5
6 GBM2 Bayer Munich Đức 70000 10.5
7 PBI2 Benfica Bồ Đào Nha 40000 7.35

Mã Nước Mã Câu Lạc Bộ Bảng Thống Kê


Mã Nước Tên Nước Mã CLB Tên CLB Giá Vé Hạng
I Ý MU Manchester United 10 1
G Đức PS Paris Saint Germain 12 2
S Tây Ban Nha RE Real Madrit 10
P Bồ Đào Nha BI Benfica 7
F Pháp AC AC Milan 12
E Anh BA Barcelona 10
BM Bayer Munich 10
Doanh Thu Lãi Lỗ
912000 Lãi
630000 Lãi
630000 Lãi
950000 Lãi
760000 Lỗ
735000 Lãi
294000 Lỗ

Bảng Thống Kê
Tổng Doanh Thu Tổng Số Đội
2622000 3
2289000 4
Cửa Hàng Tạp Hóa Số 1
2222 Trần Xuân Soạn - Nhà Bè
BÁO CÁO DOANH THU
Ngày Số Hóa Đơn Khách Hàng Mặt Hàng Đơn Vị Tính Số Lượng
B122-Feb 01/KD VAFACO Gạo KG 500
B122-Feb 02/NB IMEXCO Sữa LON 600
B122-Feb 03/XK DOBESC Rượu CHAI 300
B130-May 04/NB VAFACO Sữa LON 400
B115-Jul 05/KD IMEXCO Gạo KG 100
B115-Jul 06/XK DOBESC Rượu CHAI 600
B115-Jul 07/NB VAFACO Sữa LON 500
B118-Aug 08/NB VAFACO Cà Phê KG 300
B118-Aug 09/KD IMEXCO Cà Phê KG 100

BẢNG THAM CHIẾU TỔNG HỢP DOANH SỐ


Mặt hàng Đơn Vị Tính Đơn Giá Phụ Phí Theo Khách hàng
Gạo KG 1 2.50% Tên Tổng Cộng
Sữa LON 5.5 3.20% IMEXCO 3
Cà Phê KG 6 1% DOBESC 2
Rượu CHAI 150 5% VAFACO 4
Thuế Tiêu Thụ 12%
Đơn Giá Thành Tiền Phụ Phí Thuế Tiêu Thụ Tổng Cộng
1 500 13 62 574 Chart Title
5.5 3300 106 0 3406
150 45000 2250 5670 52920
5.5 2200 70 0 2270
1 100 3 12 115
150 90000 4500 11340 105840
5.5 2750 88 0 2838 3
6 1800 18 0 1818
6 600 6 73 679

ỔNG HỢP DOANH SỐ


Theo Mặt hàng
Mặt Hàng Tổng Cộng
Cà Phê 2
Gạo 2
Rượu 2
Sữa 3

IMEXCO 3 Cà Phê DOBE


VAFACO 4 Rượu VAFA
Chart Title

IMEXCO 3 Cà Phê DOBESC 2 Gạo


VAFACO 4 Rượu VAFACO 4 Sữa
Nhà hàng - Khách sạn HOÀNG GIA
BẢNG KÊ CHI PHÍ THUÊ PHÒNG

STT Họ Tên Mã số Ngày Đến Ngày Đi Tiền Ăn Số Tuần


1 Trần Ngọc Thanh L3A-F0 3/5/2012 3/16/2012 20000 1
2 Nguyễn Thùy Dương L2A-F4 3/6/2012 3/20/2012 50000 2
3 Nguyễn An Khương L1A-F4 3/10/2012 3/30/2012 50000 2
4 Huỳnh Bảo Trâm L2A-F1 3/15/2012 4/4/2012 25000 2
5 Trần Đình Khôi L1B-F4 3/17/2012 4/30/2012 50000 6
6 Phan Phước Định L2B-F2 3/22/2012 3/27/2012 30000 0
7 Hà Bảo Thơ L1A-F0 3/30/2012 4/21/2012 20000 3
8 Phạm Thành Tâm L3B-F0 4/3/2012 4/21/2012 20000 2
9 Lê Quốc Sinh L3B-F1 4/5/2012 5/15/2012 25000 5
10 Bùi Thế Duy L1B-F3 4/12/2012 4/27/2012 40000 2

Biểu Giá Phòng Biểu Giá Khẩu Phần Ăn


Loại Phòng ĐG Tuần ĐG Ngày F0 F1 F2 F3
L1A 260000 45000 20000 25000 30000 40000
L1B 250000 40000
L2A 210000 36000
L2B 190000 30000
L3A 140000 25000
L3B 130000 20000
ĐG Tuần Số Ngày Lẻ ĐG Ngày Tổng Cộng
140000 4 25000 260000
210000 0 36000 470000
260000 6 45000 830000
210000 6 36000 655000 Chart Title
250000 2 40000 1630000
190000 5 30000 180000
260000 1 45000 845000
1135000
130000 4 20000 360000 180000 1675000
130000 5 20000 775000
250000 1 40000 580000

Bảng Thống Kê 1125000


2210000
F4 Loại Phòng Doanh Thu
50000 L1A 1675000
L2A 1125000
260000
L3A 260000
L1B 2210000 L1A L2A L3A L1B L2B L3B
L2B 180000
L3B 1135000
hart Title

1675000

1125000

260000

L3A L1B L2B L3B


Khách Sạn Mộng Đẹp
Bảng Chiết Tính Chi Phí

Số TT Tên KH Loại Phòng Ngày Đến Ngày Đi Thời Gian Đơn Giá
1 Phuong 2F1 9/20/2022 11/13/2022 54 $ 300
2 Ngoc 1F1 10/3/2022 11/3/2022 31 $ 200
3 Dung GR1 9/24/2022 11/14/2022 51 $ 150
4 Thu 2F2 11/1/2022 12/12/2022 41 $ 260
5 Nhung 1F2 9/24/2022 11/17/2022 54 $ 250
6 Ha 2F1 10/12/2022 12/22/2022 71 $ 300
7 Bich GR1 10/1/2022 12/18/2022 78 $ 150
8 Thai ST2 10/15/2022 11/19/2022 35 $ 1,000
9 Loc ST1 11/1/2022 11/16/2022 15 $ 750
10 Qui 1F1 9/15/2022 11/14/2022 60 $ 200
11 Anh 2F2 10/1/2022 12/17/2022 77 $ 260
12 Trang 1F2 9/25/2022 11/30/2022 66 $ 250
13 Quoc 2F1 9/29/2022 12/12/2022 74 $ 300
14 Canh GR1 10/20/2022 12/13/2022 54 $ 150
15 Hoa ST2 10/17/2022 11/21/2022 35 $ 1,000
16 Cuong 2F1 10/30/2022 12/20/2022 51 $ 300
Tổng Cộng: 847 5820
Trung Bình 53 364
Cao Nhất: 78 1000
Thấp Nhất: 15 150

Bảng Giá Bảng Tỉ Lệ Giảm


Loại Phòng Đơn Giá Ngày 0 10 25
GR2 125 Giảm 0.0% 2.5% 4.2%
GR1 150
1F1 200
1F2 250
2F2 260
2F1 300
ST1 750
ST2 1000
Thành Tiền Giảm Phải Trả
$ 16,200 6.8% $ 16,200
$ 6,200 4.2% $ 6,200
$ 7,650 6.8% $ 7,650
$ 10,660 4.2% $ 10,660
$ 13,500 6.8% $ 13,500
$ 21,300 6.8% $ 21,300
$ 11,700 6.8% $ 11,700
$ 35,000 4.2% $ 35,000
$ 11,250 2.5% $ 11,250
$ 12,000 6.8% $ 12,000
$ 20,020 6.8% $ 20,020
$ 16,500 6.8% $ 16,500
$ 22,200 6.8% $ 22,200
$ 8,100 6.8% $ 8,100
$ 35,000 4.2% $ 35,000
$ 15,300 6.8% $ 15,300
262580 94% 262579
16411 6% 16411
35000 6.8% 35000
6200 2.5% 6200

45 90
6.8% 10.0%

You might also like