Professional Documents
Culture Documents
STT Mã CLB Tên CLB Tên nước Số lượng CĐV Giá vé Doanh thu
1 IAC1 AC Milan Ý 80000 11.4 912000
2 EMU2 Manchester Anh 60000 10.5 630000
3 FPS2 Paris Saint Pháp 50000 12.6 630000
4 SBA1 Barcelona Tây Ban Nha 100000 9.5 950000
5 SRE1 Real Madrid Tây Ban Nha 80000 9.5 760000
6 GBM2 Bayern Munich Đức 70000 10.5 735000
7 PBI2 Benfica Bồ Đào Nha 40000 7.35 294000
Tổng số đội
3
4
Cửa hàng tạp hóa Số 1
2222 Trần Xuân Soạn- Nhà Bè
BÁO CÁO DOANH THU
Ngày Số Hóa Đơn Khách Hàng Mặt Hàng Đơn vị tính Số Lượng Đơn giá Thành tiền Phụ phí
22-Feb 01/KD VAFACO Gạo KG 500 1 500 12.5
22-Feb 02/NB IMEXCO Sữa LON 600 5.5 3300 105.6
22-Feb 03/XK DOBESC Rượu CHAI 300 150 45000 2250
30-May 04/NB VAFACO Sữa LON 400 5.5 2200 70.4
15-Jul 05/KD IMEXCO Gạo KG 100 1 100 2.5
15-Jul 06/XK DOBESC Rượu CHAI 600 150 90000 4500
15-Jul 07/NB VAFACO Sữa LON 500 5.5 2750 88
18-Aug 08/NB VAFACO Cà Phê KG 300 6 1800 18
18-Aug 09/KD IMEXCO Cà Phê KG 100 6 600 6
Tổng cộng