You are on page 1of 20

4.

TÍNH TIỀN THUÊ MÁY TÍNH


Đơn giá 3000
Người thuê Giờ thuê Giờ trả Thời gian thuê Thành tiền THỜI GIAN THUÊ 2
An 8:30 10:00 1.50 4500 1:30
Bình 8:40 9:30 0.83 2500 0:50
hùng 9:00 11:10 2.17 6500 2:10
Thảo 9:15 10:40 1.42 4250 1:25
Hương 9:30 12:05 2.58 7750 2:35
Thành 10:05 12:30 2.42 7250 2:25

5.BẢNG CÁC MẶT HÀNG QUÝ 2 NĂM 1999


ĐƠN VỊ A ĐƠN VỊ B
MẶT HÀNG ĐƠN GIÁ
SLG TTIEN SLG TTIEN
GẠO 300 25 7500 40 12000
ĐƯỜNG 150 35 5250 35 5250
BỘT 150 15 2250 15 2250
CỘNG: 15000 19500
B.QUÂN

6.LẬP VÀ ĐỊNH DẠNG BẢNG TÍNH


MÃ SỐ MS LỚP MS PHÁI MS T.TRÚ STT
01FHTNCT TN F H 01
02TQVNCV VN T Q 02
03FHLHCL LH F H 03
04FQSNCS SN F Q 04
05TQTNCT TN T Q 05
06THLHCL LH T H 06

1.TÍNH BẢNG ĐIỂM TRUNG BÌNH


TOÁN

HÓA

STT HỌ VÀ TÊN

1 Trần Thanh Tuấn 5 6 8


2 Trần Trung Trực 8 6 5
3 Phạm Hùng Cường 3 5 6
4 Lê Ngọc Xuân 6 7 5
5 Phạm Thanh Liêm 9 8 7
3. LỆ PHÍ LƯU KHO
Giá lưu kho
Mặt hàng Ngày nhập Ngày xuất
THÀNH TIỀN 2 Tivi 12/05/04 18/05/04
4500 Bàn học sinh 25/06/04 12/07/04
2500 Tủ sắt 30/10/04 12/12/04
6500 Máy vi tính 16/04/04 25/05/04
4250
7750
7250

QUÝ 2 NĂM 1999


ĐƠN VỊ C
TỔNG TIỀN TỶ LỆ %
SLG TTIEN
30 9000 28500 58.46
15 2250 12750 26.15
20 3000 7500 15.38
14250 48750

MS KHOA
CT
CV
CL
CS
CT
CL

2.HÓA ĐƠN
TRUNG
TỔNG
ĐIỂM

BÌNH

STT MẶT HÀNG

19 6 1 GẠO
19 6 2 ĐƯỜNG
14 5 3 SỮA
18 6 4 CÀ PHÊ
24 8 5 GẠO
12000
Lệ phí
72,000 VNĐ
204,000 VNĐ
516,000 VNĐ
468,000 VNĐ

2.HÓA ĐƠN BÁN HÀNG


SỐ LƯỢNG

PHÍ C.CHỞ
ĐƠN GIÁ

THÀNH

CỘNG
TỔNG
TIỀN

ĐVT

BAO 500000 10 5,000,000 VNĐ 200000 4800000 VNĐ


BAO 400000 30 12,000,000 VNĐ 150000 11850000 VNĐ
BAO 300000 50 15,000,000 VNĐ 100000 14900000 VNĐ
BAO 600000 70 42,000,000 VNĐ 150000 41850000 VNĐ
BAO 500000 40 20,000,000 VNĐ 100000 19900000 VNĐ
7.Trích các kí tự theo yêu cầu sau
a. Trích các kí tự chữ cái b. Trích các kí tự chữ cái bên trái dấu nối
Chuỗi Trích Chuỗi Trích
01-ABC ABC ABC_GH ABC
02-DEFG DEFG DGFI_KL DGFI
03-GHIJK GHIJK MN_PQ MN
04-CDEFGH CDEFGH IJKLM_MN IJKLM

c. Trich các ki tu giua 2 dau noi d. Trích các kí tự giữa 2 dấu nối
Chuỗi Trích Chuỗi Trích
01_ABC_KL ABC 1_OPQR_KL OPQR
02_EG_JK EG 123_ABCD_MN ABCD
03_ABCD_MN ABCD 12_CDEF_KL CDEF
8.THỰC HÀNH TÍNH BẢNH LƯƠNG

MSNV TÊN CHỨC VỤ PHÒNG BAN LƯƠNG CB HỆ SỐ LƯƠNG CHÍNH


01AGD Xuân Giám đốc BAN GĐ 500,000 5.2 2,600,000
02CHC Hạ Trưởng phòng BAN HC 400,000 4.5 1,800,000
03BGD Thu P.Giám đốc BAN GĐ 450,000 4.8 2,160,000
04DHC Đông Nhân viên BAN HC 300,000 3.5 1,050,000
05DKH Bắc Nhân viên BAN KH 300,000 2.9 870,000
06CKH Trung Trưởng phòng BAN KH 400,000 4.6 1,840,000
07DHC Nam Nhân viên BAN HC 300,000 3.4 1,020,000
08DHC Công Nhân viên BAN HC 300,000 2.5 750,000
09DKH Chính Nhân viên BAN KH 300,000 2.4 720,000
10DHC Liêm Nhân viên BAN HC 300,000 3.7 1,110,000
11DHC Minh Nhân viên BAN HC 300,000 3.1 930,000
Tổng nhân sự Ban GĐ 2 Thực lãnh cao nhất
Tổng nhân sự Phòng HC 6 Tthực lãnh thấp nhất
Tổng nhân sự phòng KH 3 Thực lãnh bình quân
Tổng nhân toàn Công ty 11 Tổng thực lãnh Ban GĐ
Tổng thực lãnh Phòng HC
Tổng thực lãnh Phòng KH
NG

PHỤ CẤP CHỨC VỤ THỰC LÃNH


200,000 2,800,000
100,000 1,900,000
150,000 2,310,000
0 1,050,000
0 870,000
100,000 1,940,000
0 1,020,000
0 750,000
0 720,000
0 1,110,000
0 930,000
t 2,800,000
hất 720,000
ân 1,400,000
n GĐ 5,110,000
òng HC 6,760,000
òng KH 3,530,000
8.THỰC HÀNH TÍNH BẢNH LƯƠNG

MSNV TÊN CHỨC VỤ PHÒNG BAN LƯƠNG CB HỆ SỐ LƯƠNG CHÍNH


01AGD Xuân Giám đốc BAN GĐ 500,000 5.2 2,600,000
02CHC Hạ Trưởng phòng BAN HC 400,000 4.5 1,800,000
03BGD Thu Phó GĐ BAN GĐ 450,000 4.8 2,160,000
04DHC Đông Nhân viên BAN HC 300,000 3.5 1,050,000
05DKH Bắc Nhân viên BAN KH 300,000 2.9 870,000
06CKH Trung Trưởng phòng BAN KH 400,000 4.6 1,840,000
07DHC Nam Nhân viên BAN HC 300,000 3.4 1,020,000
08DHC Công Nhân viên BAN HC 300,000 2.5 750,000
09DKH Chính Nhân viên BAN KH 300,000 2.4 720,000
10DHC Liêm Nhân viên BAN HC 300,000 3.7 1,110,000
11DHC Minh Nhân viên BAN HC 300,000 3.1 930,000
Tổng nhân sự Ban GĐ 2 Thực lãnh cao nhất
Tổng nhân sự Phòng HC 6 Tthực lãnh thấp nhất
Tổng nhân sự phòng KH 3 Thực lãnh bình quân
Tổng nhân toàn Công ty 11 Tổng thực lãnh Ban GĐ
Tổng thực lãnh Phòng HC
Tổng thực lãnh Phòng KH
G

PHỤ CẤP CHỨC VỤ THỰC LÃNH A Giám đốc


200,000 2,800,000 B Phó GĐ
100,000 1,900,000 C Trưởng phòng
150,000 2,310,000 D Nhân viên
1,050,000
870,000 GD BAN GĐ
100,000 1,940,000 HC BAN HC
1,020,000 KH BAN KH
750,000
720,000 GIÁM ĐỐC 500,000
1,110,000 PHÓ GĐ 450,000
930,000 TRƯỞNG PHÒNG 400,000
t 2,800,000 NHÂN VIÊN 300,000
hất 720,000
ân 1,400,000 Giám đốc 200,000
n GĐ 5,110,000 Phó GĐ 150,000
òng HC 6,760,000 Trưởng phòng 100,000
òng KH 3,530,000 Nhân viên
9.BẢNG KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ A
STT TÊN NV PHÁI GIỚI TÍNH WIN WORD EXCEL ĐTB TỔNG CỘNG
1 An 1 NAM 2 6 4.5 4.2 4.2
2 Bạch 0 NỮ 6 3 4 4.3 4.8
3 Hiền 0 NỮ 9.5 6 6 7.2 7.2
4 Duy 1 NAM 7 7.5 9 7.8 7.8
5 Phương 0 NỮ 3 4 7 4.7 5
6 Bình 1 NAM 5 5 4 4.7 4.7
7 Hoàng 1 NAM 9.5 10 9.5 9.7 9.7
8 Huy 1 NAM 5 4 4.5 4.5 4.5
9 Đẹp 0 NỮ 6 7.5 8 7.2 7.2
10 Vân 0 NỮ 9 8 9 8.7 8.7
11 Nhung 0 NỮ 4.5 5 5.5 5 5
12 Mai 0 NỮ 7 4.5 3 4.8 5
CAO NHẤT 9.5 10 9.5
THẤP NHẤT 2 3 3
BÌNH QUÂN 6.1 5.9 6.2
A
XẾP LOẠI GHI CHÚ
KÉM RỚT
KÉM RỚT
KHÁ ĐẬU
KHÁ ĐẬU
TRUNG BÌNH RỚT
KÉM RỚT
XUẤT SẮC ĐẬU
KÉM RỚT
KHÁ ĐẬU
GIỎI ĐẬU
TRUNG BÌNH RỚT
TRUNG BÌNH RỚT
10. LẬP VÀ ĐỊNH DẠNG BẢNG TÍNH
NGÀY CÔNG CHẾ ĐỘ 22 NGÀY LẬP BẢNG
NGÀY NHẬN
MSNS TÊN NS CHỨC VỤ ĐƠN VỊ LGCB NGÀY CÔNG
VIỆC
01A-GD Nam 01/02/2003 Giám Đốc Ban Giám Đốc 500000 21
02E-HC Quốc 15/03/1998 Nhân viên P.Hành chánh 220000 22
03E-KT Sơn 22/04/1997 Nhân viên P.Kế toán 200000 22
04B-GD Hà 14/05/2008 Phó GĐ Ban Giám Đốc 450000 21
05C-HC Nam 25/07/2007 Trưởng Phòng P.Hành chánh 350000 22
06C-KT Để 16/03/2000 Trưởng Phòng P.Kế toán 300000 19
07E-CH Cư 10/11/2006 Nhân viên Cửa hàng 270000 18
08E-CH Tuyệt 05/02/2001 Nhân viên Cửa hàng 200000 20
09D-CH Nhiên 14/07/2004 CH Trưởng Cửa hàng 370000 22
10E-CH Định 23/04/1999 Nhân viên Cửa hàng 220000 22
11E-KT Phận 22/10/1999 Nhân viên P.Kế toán 230000 21
12E-HC Tại 24/10/2008 Nhân viên P.Hành chánh 200000 20
13E-CH Thiên 26/02/1997 Nhân viên Cửa hàng 300000 19
14E-HC Thư 15/03/2006 Nhân viên P.Hành chánh 220000 20

BẢNG ĐƠN VỊ
GD Ban Giám Đốc Tổng thực lãnh của Ban GĐ
HC P.Hành chánh Tổng thực lãnh của P.Hành chánh
KT P.Kế toán Tổng thực lãnh của P.Kế toán
CH Cửa hàng Tổng thực lãnh của Cửa hàng

Bảng chức vụ, PCCV và hệ số lương


Mã số A B C D E
Chức vụ Giám Đốc Phó GĐ Trưởng Phòng CH Trưởng Nhân viên
PCCV 300000 250000 220000 200000 0
Hệ số 5 4.6 3.8 3.7 2.9
G TÍNH
NGÀY LẬP BẢNG 2/1/2009
PHỤ CẤP
PCCV THỰC LÃNH
THÂM NIÊN
300000 150000 2,836,364
0 300000 938,000
0 300000 880,000
250000 0 2,225,909
220000 0 1,550,000
220000 200000 1,404,545
0 0 640,636
0 200000 727,273
200000 100000 1,669,000
0 200000 838,000
0 200000 836,682
0 0 527,273
0 300000 1,051,364
0 0 580,000
CỘNG 16,705,045

5,062,273
3,595,273
3,121,227
4,926,273

Phụ cấp thâm niên


G.thích Năm TN Phụ cấp
Năm TN <3 0 0
3<= Năm TN <5 3 100000
5<= Năm TN <7 5 150000
7<= Năm TN <10 7 200000
10<= Năm TN <15 10 300000
15<= Năm TN 15 500000
11.BÁO CÁO DOANH THU QUÝ 1/2009
Ngày xuất Mã HĐ Tên hàng Tổng số Số thùng Số hộp lẻ Đơn giá
hộp sỉ
07/01/2000 YC01A Sữa chua chanh 50 2 2 2200
08/02/2000 YV02C Sữa chua vải 72 3 0 2600
09/01/2000 YS03D Sữa chua nguyên chất 100 4 4 2000
09/02/2000 YD04E Sữa chua dâu 48 2 0 2400
31/03/2000 YT05E Sữa chua dừa 30 1 6 2300
10/01/2000 YD06A Sữa chua dâu 125 5 5 2400
02/03/2000 YC07C Sữa chua chanh 97 4 1 2200
10/02/2000 YC08B Sữa chua chanh 57 2 9 2200
15/03/2000 YT09D Sữa chua dừa 65 2 17 2300
20/02/2000 YS01B Sữa chua nguyên chất 88 3 16 2000

Bảng đơn giá


Mã hàng Tên hàng Đơn giá sỉ Đơn giá lẻ
YS Sữa chua nguyên chất 2000 2300
YD Sữa chua dâu 2400 2700
YC Sữa chua chanh 2200 2500
YV Sữa chua vải 2600 3000
YT Sữa chua dừa 2300 2500
QUÝ 1/2009
Đơn giá Thành tiền Phí vận Vận chuyển Tổng cộng
lẻ chuyển%
2500 110600 2% 2212 112,812
3000 187200 1% 1872 189,072
2300 201200 3% 6036 207,236
2700 115200 2.5% 2880 118,080
2500 70200 2.5% 1755 71,955
2700 301500 2% 6030 307,530
2500 213700 1% 2137 215,837
2500 128100 0% 0 128,100
2500 152900 3% 4587 157,487
2300 180800 0% 0 180,800

Bảng phí chuyên chở


A 2%
B 0%
C 1%
D 3%
E 2.5%
12.BẢNG TỔNG KẾT KINH DOANH VLXD
NGÀY MSKH CÔNG TY MÃ HÀNG TÊN HÀNG %CHIẾT KHẤU

01/06/2001 AB1 Cty An Bình X0125 XI MĂNG 7%


03/06/2001 HD4 HTX Hướng Dương T0200 TÔN 4%
04/06/2001 BM2 Bình Minh Ltđ V0500 VÁN ÉP 6%
07/06/2001 LA5 CTXD Lan Anh X1200 XI MĂNG 3%
09/06/2001 AB1 Cty An Bình T0600 TÔN 7%
10/06/2001 LD3 XNXD Lạc Dương V0230 VÁN ÉP 5%
12/06/2001 AB1 Cty An Bình T0325 TÔN 7%
15/06/2001 BM2 Bình Minh Ltđ X2000 XI MĂNG 6%
17/06/2001 LA5 CTXD Lan Anh X0600 XI MĂNG 3%
19/06/2001 LC6 HTX Dệt Hoa Quỳ X1220 XI MĂNG 2%
22/06/2001 HH4 Huy Hoàng Ltđ T0350 TÔN 4%

BẢNG CHIẾT KHẤU BẢNG ĐƠN GIÁ

LOẠI %CHIẾT KHẤU X XI MĂNG 52000


1 7% T TÔN 46500
2 6% V VÁN ÉP 34000
3 5%
4 4%
5 3%
6 2%
D
XẾP LOẠI
THÀNH TIỀN
KH
6,045,000 I BẢNG TỔNG KẾT DOANH THU
8,928,000 I LOẠI DOANH THU
15,980,000 J XI MĂNG 256,768,200
60,528,000 K TÔN 64,553,625
25,947,000 J VÁN ÉP 23,409,000
7,429,000 I
14,054,625 I
97,760,000 K
30,264,000 J
62,171,200 K
15,624,000 J CÂU 5
0
NGÀY MSKH CÔNG TY MÃ HÀNG

09/06/2001 AB1 Cty An Bình T0600


15/06/2001 BM2 Bình Minh Ltđ X2000
TÊN %CHIẾT THÀNH TIỀN XẾP LOẠI
HÀNG KHẤU KH
TÔN 7% 25,947,000 J
XI MĂNG 6% 97,760,000 K
Nhà
Nhàhàng-
hàng-Khách
Kháchsạn
sạnHOÀNG
HOÀNGGIA
GIA
BẢNG
BẢNGKÊ
KÊCHI
CHIPHÍ
PHÍTHUÊ
THUÊPHÒNG
PHÒNG

STT HỌ TÊN MÃ SỐ NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI TIỀN ĂN TUẦN


1 Trần Ngọc Thanh L3A-F0 05/03/1996 16/03/1996 220,000 1
2 Nguyễn Thùy Dương L2A-F4 06/03/1996 20/03/1996 700,000 2
3 Nguyễn An Khương L1A-F4 10/03/1996 30/03/1996 1,000,000 2
4 Huỳnh Bảo Trâm L2A-F1 15/03/1996 01/04/1996 425,000 2
5 Trần Đinh Khôi L1B-F4 17/03/1996 30/04/1996 2,200,000 6
6 Phan Phước Định L2B-F2 22/03/1996 27/03/1996 150,000 0
7 Hà Bảo Thơ L3B-F0 30/03/1996 21/04/1996 440,000 3
8 Phạm Thành Tâm L3B-F0 03/04/1996 21/04/1996 360,000 2
9 Lê Quốc Sinh L3B-F1 05/04/1996 12/05/1996 925,000 5
10 Bùi Thế Duy L1B-F3 12/04/1996 27/04/1996 600,000 2

BIỂU GIÁ PHÒNG BIỂU GIÁ KHẨU PHẦN ĂN MỘT NG


LOẠI PHÒNG ĐGT ĐGN F0 F1
L1A 260000 45000 20000 25000
L1B 250000 40000
L2A 210000 36000
L2B 190000 30000
L3A 140000 25000
L3B 130000 20000
OÀNG
ÀNG GIA
GIA
PHÒNG
PHÒNG

ĐGT NGÀY ĐGN TỔNG CỘNG TIỀN ĂN 2

140000 4 25000 460000 187000 BẢNG THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG TỪNG LOẠI P


210000 0 36000 1120000 595000 LOẠI PHÒNG
260000 6 45000 1790000 850000 L1A
210000 3 36000 953000 361250 L1B
250000 2 40000 3780000 1870000 L2A
190000 5 30000 300000 150000 L2B
130000 1 20000 850000 374000 L3A
130000 4 20000 700000 306000 L3B
130000 2 20000 1615000 786250
250000 1 40000 1140000 510000

BIỂU GIÁ KHẨU PHẦN ĂN MỘT NGÀY


F2 F3 F4
30000 40000 50000
NG KÊ SỐ LƯỢNG TỪNG LOẠI PHÒNG
SỐ LƯỢNG
1
2
2
1
1
3

You might also like