You are on page 1of 15

TÍNH BẢNG ĐIỂM TRUNG BÌNH

TRUNG BÌNH
TỔNG ĐIỂM
TOÁN

HOÁ
STT HỌ VÀ TÊN


1 Trần Thanh Tuấn 5 6 8 19 6.33
2 Trần Trung Trực 8 6 5 19 6.33
3 Phạm Hùng Cường 3 5 6 14 4.67
4 Lê Ngọc Xuân 6 7 5 18 6
5 Phạm Thanh Liêm 9 8 7 24 8
HOÁ ĐƠN BÁN HÀNG

THÀNH TIỀN
SỐ LƯỢNG

PHÍ C.CHỞ
ĐƠN GIÁ
STT MẶT HÀNG ĐVT

1 Gạo Bao 500000 10 5000000 200000


2 Đường Bao 400000 30 12000000 150000
3 Sữa Bao 300000 50 15000000 100000
4 Cà phê Bao 600000 70 42000000 150000
5 Gạo Bao 500000 40 20000000 100000
TỔNG CỘNG
5,200,000 VNĐ
12,150,000 VNĐ
15,100,000 VNĐ
42,150,000 VNĐ
20,100,000 VNĐ
LỆ PHÍ LƯU KHO
Giá lưu kho: 12000
Mặt hàng Ngày nhập Ngày xuất LỆ PHÍ
Tivi 12/05/04 18/05/04 72,000 VNĐ
Bàn học sinh 25/06/04 12/07/04 204,000 VNĐ
Tủ sắt 30/10/04 12/12/04 516,000 VNĐ
Máy vi tính 16/04/04 25/05/04 468,000 VNĐ
TÍNH TIỀN THUÊ MÁY TÍNH
Đơn giá 3000
Người thuê Giờ thuê Giờ trả Thời gian thuê Thành tiền
An 8:30 10:00 1:30 187.5
Bình 8:40 9:30 0:50 #VALUE!
Hùng 9:00 11:10 2:10 16.927083333333
Thảo 9:15 10:40 1:25 #VALUE!
Hương 9:30 12:05 2:35 1.8220124421296
Thành 10:05 12:30 2:25 #VALUE!
BẢNG CÁC MẶT HÀNG QUÝ 2 NĂM 1999
MẶT ĐƠN VỊ A ĐƠN VỊ B ĐƠN VỊ C TỔNG
ĐƠN GIÁ TỶ LỆ %
HÀNG SLG TTIỀN SLG TTIỀN SLG TTIỀN TIỀN
Gạo 300 25 7500 40 12000 30 9000 28500 49.78%
Đường 250 35 8750 35 8750 15 3750 21250 37.12%
Bột 150 15 2250 15 2250 20 3000 7500 13.10%
Cộng: 18500 23000 15750 57250
B.quân 6167 7667 5250 19083
Lập và định dạng bảng tính
MÃ SỐ MS LỚP MS PHÁI MS T.TRÚ STT MS KHOA
01FHTNCT TN F H 01 CT
02TQVNCV VN T Q 02 CV
03FHLHCL LH F H 03 CL
04FQSNCS SN F Q 04 CS
05TQTNCT TN T Q 05 CT
06THLHCL LH T H 06 CL
Yêu cầu: Trích các ký tự theo yêu cầu sau:
a. Trích các ký tự chữ cái b. Trích các ký tự chữ cái bên trái dấu nối
Chuỗi Trích Chuỗi Trích
01-ABC ABC ABC_GH ABC
02-DEFG EFG DGFI_KL DGF
03-GHIJK IJK MN_PQ MN_
04-CDEFGH FGH IJKLM_MN IJK

c. Trích các ký tự giữa 2 dấu nối d. Trích các ký tự giữa 2 dấu nối
Chuỗi Trích Chuỗi Trích
01_ABC_KL ABC 01_OPQR_KL OPQR
02_EG_JK EG 123_ABCD0_MN ABCD0
03_ABCD_MN ABCD 12_CDEF_KL CDEF
THỰC HÀNH BẢNG TÍNH LƯƠNG

MSNV TÊN CHỨC VỤ PHÒNG BAN LƯƠNG CB HỆ SỐ LƯƠNG CHÍNH

01AGD Xuân Giám đốc GD 500000 5.2 2600000


02CHC Hạ Trưởng Phòng HC 400000 4.5 1800000
03BGD Thu Phó GĐ GD 450000 4.8 2160000
04DHC Đông Nhân viên HC 300000 3.5 1050000
05DKH Bắc Nhân viên KH 300000 2.9 870000
06CKH Trung Trưởng Phòng KH 400000 4.6 1840000
07DHC Nam Nhân viên HC 300000 3.4 1020000
08DHC Công Nhân viên HC 300000 2.5 750000
09DKH Chính Nhân viên KH 300000 2.4 720000
10DHC Liêm Nhân viên HC 300000 3.7 1110000
11DHC Minh Nhân viên HC 300000 3.1 930000
Tổng nhân sự ban GĐ Thực lãnh cao nhất
Tổng nhân sự Phòng HC Thực lãnh thấp nhất
Tổng nhân sự Phòng KH Thực lãnh bình quân
Tổng nhân sự toàn công ty Tổng Thực lãnh Ban GĐ
Tổng Thực lãnh Phó HC
Tổng thực lãnh phòng KH
ƯƠNG

PHỤ CẤP CHỨC VỤ THỰC LÃNH

200000 2800000
100000 2000000
150000 2360000
0 1250000
0 1070000
100000 2040000
0 1220000
0 950000
0 920000
0 1310000
0 1130000
BẢNG KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ A

STT TÊN HV PHÁI WIN WORD EXCECL ĐTB TỔNG CỘNG XẾP LOẠI
An 1 2 6 4.5 4.3 4.3 Kém
Bạch 0 6 3 4 7.2 7.7 Khá
Hiền 0 9.5 6 6 7.2 7.7 Khá
Duy 1 7 7.5 9 7.8 7.8 Khá
Phương 0 3 4 7 4.7 5.2 Trung bình
Bình 1 5 5 4 4.7 4.7 Kém
Hoàng 1 9.5 10 9.5 9.7 9.7 Xuất sắc
Huy 1 5 4 4.5 4.5 4.5 Kém
DĐẹp 0 6 7.5 8 7.2 7.7 Khá
Vân 0 9 8 9 8.7 9.2 Giỏi
Nhung 0 4.5 5 5.5 5 5.5 Trung bình
Mai 0 7 4.5 3 4.8 5.3 Trung bình
CAO NHẤT 10
THẤP NHẤT 2
BÌNH QUÂN 6.125
GHI CHÚ
Rớt
Đậu
Đậu
Đậu
Đậu
Rớt
Đậu
Rớt
Đậu
Đậu
Đậu
Đậu
ngày công chế độ 22 ngày lập bảng 1/2/2009
MSNS TÊN NS Ngày nhận việc Chức vụ Đơn vị LGCB Ngày công PCCV Phụ cấp thâm niên
01A-GD Nam 2/1/2003 500000 21
02E-HC Quốc 3/15/1998 220000 22
03E-KT Sơn 4/22/1997 200000 22
04B-GD Hà 5/14/2008 450000 21
05C-HC Nam 7/25/2007 350000 22
06C-KT Đế 3/16/2000 300000 19
07E-CH Cư 10/11/2006 270000 18
08E-CH Tuyệt 5/2/2001 200000 20
09D-CH Nhiên 7/14/2004 370000 22
10E-CH Định 4/23/1999 220000 22
11E-KT Phận 10/22/1999 230000 21
12E-HC Tại 10/24/2008 200000 20
13E-CH Thiên 2/26/1997 300000 19
14E-HC Thư 3/15/2006 220000 20

BẢNG ĐƠN VỊ
GD Ban GĐ
HC P.H chánh
KT
CH
Thực lãnh
10500000
4840000
4400000
9450000
7700000
5700000
4860000
4000000
8140000
4840000
4830000
4000000
5700000
4400000
0

You might also like