Professional Documents
Culture Documents
TRUNG BÌNH
TỔNG ĐIỂM
TOÁN
HOÁ
STT HỌ VÀ TÊN
LÝ
1 Trần Thanh Tuấn 5 6 8 19 6.33
2 Trần Trung Trực 8 6 5 19 6.33
3 Phạm Hùng Cường 3 5 6 14 4.67
4 Lê Ngọc Xuân 6 7 5 18 6
5 Phạm Thanh Liêm 9 8 7 24 8
HOÁ ĐƠN BÁN HÀNG
THÀNH TIỀN
SỐ LƯỢNG
PHÍ C.CHỞ
ĐƠN GIÁ
STT MẶT HÀNG ĐVT
c. Trích các ký tự giữa 2 dấu nối d. Trích các ký tự giữa 2 dấu nối
Chuỗi Trích Chuỗi Trích
01_ABC_KL ABC 01_OPQR_KL OPQR
02_EG_JK EG 123_ABCD0_MN ABCD0
03_ABCD_MN ABCD 12_CDEF_KL CDEF
THỰC HÀNH BẢNG TÍNH LƯƠNG
200000 2800000
100000 2000000
150000 2360000
0 1250000
0 1070000
100000 2040000
0 1220000
0 950000
0 920000
0 1310000
0 1130000
BẢNG KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ A
STT TÊN HV PHÁI WIN WORD EXCECL ĐTB TỔNG CỘNG XẾP LOẠI
An 1 2 6 4.5 4.3 4.3 Kém
Bạch 0 6 3 4 7.2 7.7 Khá
Hiền 0 9.5 6 6 7.2 7.7 Khá
Duy 1 7 7.5 9 7.8 7.8 Khá
Phương 0 3 4 7 4.7 5.2 Trung bình
Bình 1 5 5 4 4.7 4.7 Kém
Hoàng 1 9.5 10 9.5 9.7 9.7 Xuất sắc
Huy 1 5 4 4.5 4.5 4.5 Kém
DĐẹp 0 6 7.5 8 7.2 7.7 Khá
Vân 0 9 8 9 8.7 9.2 Giỏi
Nhung 0 4.5 5 5.5 5 5.5 Trung bình
Mai 0 7 4.5 3 4.8 5.3 Trung bình
CAO NHẤT 10
THẤP NHẤT 2
BÌNH QUÂN 6.125
GHI CHÚ
Rớt
Đậu
Đậu
Đậu
Đậu
Rớt
Đậu
Rớt
Đậu
Đậu
Đậu
Đậu
ngày công chế độ 22 ngày lập bảng 1/2/2009
MSNS TÊN NS Ngày nhận việc Chức vụ Đơn vị LGCB Ngày công PCCV Phụ cấp thâm niên
01A-GD Nam 2/1/2003 500000 21
02E-HC Quốc 3/15/1998 220000 22
03E-KT Sơn 4/22/1997 200000 22
04B-GD Hà 5/14/2008 450000 21
05C-HC Nam 7/25/2007 350000 22
06C-KT Đế 3/16/2000 300000 19
07E-CH Cư 10/11/2006 270000 18
08E-CH Tuyệt 5/2/2001 200000 20
09D-CH Nhiên 7/14/2004 370000 22
10E-CH Định 4/23/1999 220000 22
11E-KT Phận 10/22/1999 230000 21
12E-HC Tại 10/24/2008 200000 20
13E-CH Thiên 2/26/1997 300000 19
14E-HC Thư 3/15/2006 220000 20
BẢNG ĐƠN VỊ
GD Ban GĐ
HC P.H chánh
KT
CH
Thực lãnh
10500000
4840000
4400000
9450000
7700000
5700000
4860000
4000000
8140000
4840000
4830000
4000000
5700000
4400000
0