You are on page 1of 10

1.

      Yêu cầu:


-          Tạo 1 WorkBook (tập tin excel) mới
-          Đổi tên Sheet 1 thành BAO_CAO_BAN_HANG
-          Tiến hành nhập bảng tính sau:

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG


STT Mã NV Họ Tên LCB Ngày công Thưởng Chức vụ
1 A Trần Bảo Anh 500000 25 50000 GĐ
2 B Nguyễn Văn Dũng 450000 24 36000 PGĐ
3 A Trần Minh Tùng 250000 20 20000 TP
4 C Cao Văn Ngọc 350000 15 28000 NV
5 A Lữ Thế Trần 222000 24 22200 TP
6 B Lý Thế Trần 150000 15 12000 PP
7 C Đặng Thì Phương 300000 18 24000 NV
8 B Nguyễn Diễm Phương 320000 22 32000 NV
9 A La Hải Nam 460000 20 36800 NV
10 B Huỳnh Hữu Nghĩa 170000 26 17000 NV

BẢNG PHỤ CẤP CHỨC VỤ BẢNG TÊN PHÒNG BAN


Chức Vụ PCCV MÃ A B C
GĐ 50000
PGĐ 40000 PHÒNG BAN KẾ HOẠCH HÀNH CHÁNH KẾ TOÁN
TP 30000
PP 25000
NV 15000

Yêu cầu:
1. Cột tiền thưởng được tính như sau:
- Nếu Ngày công < 15 thì thưởng : 5% LCB (Lương cơ bản)
- Nếu Ngày công từ 15 đến 20 ngày thì thưởng : 8% LCB
- Nếu Ngày công > 20 thì thưởng : 10% LCB
2. Căn cứ vào Mã NV và bảng tên phòng ban, hãy điền tên Phòng ban cho các nhân viên ở cột Phòng ban.
3. Căn cứ vào cột Chức vụ và bảng phụ cấp chức vụ, hãy tính toán tiền Phụ cấp chức vụ (PCCV).
4. Cột Lương và thưc lãnh được tính như sau:
LƯƠNG = (LCB * NGÀY CÔNG)/30 + PCCV (sau đó làm tròn đến hàng ngàn)
THỰC LÃNH = LƯƠNG + THƯƠNG
ƠNG
Phòng Ban Pccv Lương Thực lãnh
KẾ HOẠCH 50000 467000 517000
HÀNH CHÁNH 40000 400000 436000
KẾ HOẠCH 30000 197000 217000
KẾ TOÁN 50000 225000 253000
KẾ HOẠCH 30000 208000 230200
HÀNH CHÁNH 40000 115000 127000
KẾ TOÁN 50000 230000 254000
HÀNH CHÁNH 50000 285000 317000
KẾ HOẠCH 50000 357000 393800
HÀNH CHÁNH 50000 197000 214000

t Phòng ban.
Ngày công chế độ 22

MSNS TÊN NS Ngày nhận việc Chức vụ Đơn vị


01A-GD Nam 2/1/2003 G.ĐỐC Ban GD
02E-HC Quốc 3/15/1998 N.Viên P.Hchanh
03E-KT Sơn 4/22/1997 N.Viên P.ktoan
04B-GD Hà 5/14/2008 p.Giam Đốc Ban GD
05C-HC Nam 7/25/2007 Trưởng Pg P.Hchanh
06C-KT Đế 3/16/2000 Trưởng Pg P.ktoan
07E-CH Cư 10/11/2006 N.Viên Cửa hàng
08E-CH Tuyệt 5/2/2001 N.Viên Cửa hàng
09D-CH Nhiên 7/14/2004 CH Trưởng Cửa hàng
11E-CH Định 4/23/1999 N.Viên Cửa hàng
11E-KT Phận 10/22/1999 N.Viên P.ktoan
12E-HC Tại 10/24/2008 N.Viên P.Hchanh
13E-HC Thiên 2/26/1997 N.Viên P.Hchanh
14EHC Thư 3/15/2006 N.Viên P.Hchanh

Bảng Đơn Vị
GD Ban GD Tổng thực lãnh của ban Giám Đố
HC P.Hchanh Tổng thực lãnh của P.Hành Chán
KT P.ktoan Tổng thực lãnh của P. Kế Toán
CH Cửa hàng Tổng thực lãnh của cửa hàng

Bảng chức vụ,PCCV và hệ số lương


Mã số A B C D
Chức vụ G.ĐỐC p.Giam Đốc Trưởng Pg CH Trưởng
PCCV 300000 250000 20000 20000
Hệ số 5 4.6 3.8 3.7
ngày lập bảng 1/2/2009

LGCB Ngày côngPCCV Phụ cấp thâm niên Thực lãnh


500000 21 300000 150000 52950000
220000 22 0 300000 14336000
200000 22 0 300000 13060000
450000 21 250000 0 43720000
350000 22 20000 0 29280000
300000 19 20000 200000 21880000
270000 18 0 0 14094000
270000 20 0 200000 15860000
200000 22 20000 100000 16400000
370000 22 0 200000 23806000
220000 21 0 200000 13598000
200000 20 0 0 11600000
300000 19 0 300000 16830000
220000 20 0 0 12760000
Cộng 300174000

hực lãnh của ban Giám Đốc 96670000


hực lãnh của P.Hành Chánh 84806000
hực lãnh của P. Kế Toán 48538000
hực lãnh của cửa hàng 70160000

Phụ cấp thâm niên


E G.thich Năm TN Phụ cấp
N.Viên NămTN>3 0 0
0 3<=NămTN<5 3 100000
2.9 5<=NămTN<7 5 150000
7<=NămTN<10 7 200000
10<=NămTN<15 10 300000
15<=NămTN 15 500000
Báo cáo doan
Ngày xuất Mã HĐ Tên Hàng Tổng số hộp Số thùng

1/7/2000 YC01A Sữa chua chanh 50 2


2/8/2000 YV02C Sữa chua vải 72 3
1/9/2000 YS03D Sữa chua nguyê 100 4
2/9/2000 YD04E Sữa chua dâu 48 2
3/31/2000 YT05E Sữa chua dừa 30 1
1/10/2000 YD06A Sữa chua dâu 125 5
3/2/2000 YC07C Sữa chua chanh 97 4
2/10/2000 YC08B Sữa chua chanh 57 2
3/15/2000 YT09D Sữa chua dừa 65 3
2/20/2000 YS01B Sữa chua nguyê 88 4
Bảng đơn giá
Mã hàng Tên hàng Đ giá sỉ Đ giá lẻ
YS Sữa chua nguyên chất 2000 2300
YD Sữa chua dâu 2400 2700
YC Sữa chua chanh 2200 2500
YV Sữa chua vải 2600 3000
YT Sữa chua dừa 2300 2500
Báo cáo doanh thu quý 1/2019
Số hộp lẻ Đơn giá sỉ Đớn giá lẻ Thành tiền Phí vận chuyể Vận chuyển Tổng cộng

2 2200 2500 9400 2% 188 9588


0 2600 3000 7800 1% 78 7878
4 2000 2300 17200 3% 516 17716
0 2400 2700 4800 3% 120 4920
6 2300 2500 17300 3% 433 17733
5 2400 2700 25500 2% 510 26010
1 2200 2500 11300 1% 113 11413
9 2200 2500 26900 0% 0 26900
17 2300 2500 49400 3% 1482 50882
16 2000 2300 44800 0% 0 44800
Bảng phí chuyên chở
Khu vực Phí c.chở
A 2%
B 0%
C 1%
D 3%
E 2.50%
công ty kinh doanh vật liệu xây dựng Thành Phát
BẢNG TỔNG KẾT KINH DOANH VLXD
NGÀY MSKH CÔNG TY MÃ HÀNG TÊN HÀNG
6/1/2001 AB1 Cty An Bình X0125 Xi Măng
6/3/2001 HD4 HTX Hướng Dương T0200 Tôn
6/4/2001 BM2 Bình Minh Ltđ V0500 Ván ép
6/7/2001 LA5 CTXD Lan Anh X1200 Xi Măng
6/9/2001 AB1 Cty An Bình T0600 Tôn
6/10/2001 LD3 XNXD Lạc Dương V0230 Ván ép
6/12/2001 AB1 Cty An Bình T0325 Tôn
6/15/2001 BM2 Bình Minh Ltđ X2000 Xi Măng
6/17/2001 LA5 CTXD Lan Anh X0600 Xi Măng
6/19/2001 LC6 HTX Dệt Hoa Quỳ X1220 Xi Măng
6/22/2001 HH4 Huy Hoàng Ltđ T0350 Tôn

Bảng Chiếc Khấu Bảng Đơn Giá


Loại %C.Khấu Mã Hàng Tên Hàng
1 7% X Xi Măng
2 6% T Tôn
3 5% V Ván ép
4 4%
5 3% Bảng tổng kết doanh thu
6 2% Loại
Xi măng
Tôn
Ván ép
g Thành Phát
NH VLXD
% CHIẾC KHẤU THÀNH TIỀN XẾP LOẠI KH
7% 6,045,000 L
4% 8,928,000 L
6% 15,980,000 J
3% 60,528,000 K
7% 25,947,000 J
5% 7,429,000 L
7% 14,054,625 L
6% 97,760,000 K
3% 30,264,000 J
2% 62,171,200 K
4% 15,624,000 J

g Đơn Giá
Đơn Giá
52000
46500
34000

ng kết doanh thu


Doanh Thu
256,768,200
64,553,625
23,409,000
Nhà hàng - Khách sạn HOÀNG GIA
BẢNG KÊ CHI PHÍ THUÊ PHÒN

STT HỌ TÊN Mã số Ngày đến Ngày đi Tiền ăn


1 Trần Ngọc Thanh L3A-F0 3/5/1996 3/16/1996 187,000
2 Nguyễn Thùy Dương L2A-F4 3/6/1996 3/20/1996 595,000
3 Nguyễn An Khương L1A-F4 3/10/1996 3/30/1996 850,000
4 Huỳnh Bảo Trâm L2A-F1 3/15/1996 4/1/1996 361,250
5 Trần Đình Khôi L1B-F4 3/17/1996 4/30/1996 1,870,000
6 Phan Phước Định L2B-F2 3/22/1996 3/27/1996 150,000
7 Hà Bảo Thơ L1A-F0 3/30/1996 4/21/1996 374,000
8 Phạm Thành Tâm L3B-F0 4/3/1996 4/21/1996 306,000
9 Lê Quốc Sinh L3B-F1 4/5/1996 5/12/1996 786,250
10 Bùi Thế Duy L1B-F3 4/12/1996 4/27/1996 510,000

BIỂU GIÁ PHÒNG BIỂU GIÁ KHẨU PHẦN ĂN M


Loại phòng ĐGT ĐGN F0
L1A 260,000 45,000 20,000
L1B 250,000 40,000
L2A 210,000 36,000 Loại phòng Số lượng
L2B 190,000 30,000 L1A 2
L3A 140,000 25,000 L1B 2
L3B 130,000 20,000 L2A 2
L2B 1
L3A 1
L3B 2
n HOÀNG GIA.
Í THUÊ PHÒNG

Tuần ĐGT Ngày ĐGN Tổng cộng


1 140,000 4 25,000 427,000 tang
2 210,000 0 36,000 1,015,000
2 260,000 6 45,000 1,630,000
2 210,000 3 36,000 889,250
6 250,000 2 40,000 3,450,000
0 190,000 5 30,000 300,000
3 260,000 1 45,000 1,199,000
2 130,000 4 20,000 646,000
5 130,000 2 20,000 1,476,250
2 250,000 1 40,000 1,050,000

U GIÁ KHẨU PHẦN ĂN MỖI NGÀY


F1 F2 F3 F4
25,000 30,000 40,000 50,000

You might also like