You are on page 1of 2

Mã Hàng Nhập Xuất Đơn giá Tiền

A001y 10000 6000 100000 600000000


B012N 25000 17500 250000 4375000000
B003Y 45820 32074 100000 3207400000
A011N 14000 8400 250000 2100000000
B054Y 16000 11200 100000 1120000000
C001N 50000 Nhập sai Mã Hàng 250000 #VALUE!

MANH Tên hàng kho số lượng Đơn giá


B001 BÀN GỖ MHG 20 80000
B002 BÀN SẮT MHS 15 120000
B003 BÀN TRÒN MHG 18 60000
B004 BÀN OVAN MHS 25 80000
B005 BÀN FORMICA MHG 14 145000
B006 GHẾ DỰA MHS 150 30000
B007 GHẾ MÂY MHG 60 25000
B008 GHẾ XẾP MHG 120 70000

MAHS họ tên Trường Lớp Toán


Btx11a311 Hình Thư Btx 11a 7
Btx11a410 Hoàng Oanh Btx 11a 10
Btx11a412 Tú Anh Btx 11a 3.5
Btx12a204 Long Thành Btx 12a 4.5
Lhp11a133 Mai Anh Lhp 11a 2.5
Lhp11a169 Đinh Tú Lhp 11a 4
Lhp11a204 Long Hải Lhp 11a 7
Lhp12a103 Tấn Tài Lhp 12a 3
Lhp12a111 Ngọc Bích Lhp 12a 9

Định mức thuế 5%


Mã Hàng tên hàng số lượng Đơn giá Thành tiền
MAS Máy ảnh 55 31350 1,724,250 VNĐ
MAL Máy ảnh 18 11880 213,840 VNĐ
DVS Đầu DVD 55 18700 1,028,500 VNĐ
MAL Máy ảnh 7 4620 32,340 VNĐ
MAS Máy ảnh 46 26220 1,206,120 VNĐ
MTS Máy Tính 64 28800 1,843,200 VNĐ
MTL Máy Tính 18 9900 178,200 VNĐ
DVL Đầu DVD 30 11400 342,000 VNĐ
Trị giá Thuế Cộng
1440000 72000 1512000
1620000 129600 1749600
972000 48600 1020600
1800000 144000 1944000
1827000 91350 1918350
4050000 324000 4374000
1350000 67500 1417500
7560000 378000 7938000

Văn ĐTB Xếp loại


9 7.7 khá
8.5 9.5 Giỏi
4 3.7 Yếu
8 5.7 Trung Bình
3 2.7 Yếu
4.5 4.2 Yếu
8 7.3 khá
2 2.7 Yếu
8.5 8.8 Giỏi

Thuế
86212.5
10692
51425
1617
60306
92160
8910
17100

You might also like