Professional Documents
Culture Documents
Tổng thu
nh thu
Thành tiền Giảm giá Phải trả
130000 0 130000
600000 30000 570000
390000 0 390000
660000 33000 627000
204000 0 204000
990000 49500 940500
1625000 162500 1462500
Bảng giá
Mã xe Tên xe Đơn giá
VT Vina Taxi 6500
ET Airport Taxi 6000
MT Mai Linh Taxi 5500
Tổng thu
1
2
3
Bảng tính tiền điện tháng 2-2007
Số Mã Đinh Chỉ số Điện Tiền phải trả
TT Ctơ mức Cũ Mơí tiêu thụ Trong định mức
1 A001 180 2500 2900 400 280000
2 A002 160 2300 2400 100 70000
3 B001 200 5400 5600 200 140000
4 C002 160 2500 3000 500 350000
5 B003 180 3200 3500 300 210000
6 A003 220 3200 6000 2800 1960000
7 C001 210 300 4400 4100 2870000
8 B002 180 2800 4700 1900 1330000
9 C003 200 2400 2500 100 70000
10 A004 180 1800 2200 400 280000
BẢNG TÊN XE
Mã hãng H S Y
Tên hãng Honda Suzuki Yamaha
STT Họ và Tên Năm sinh Tuổi MaSV Toán Lí
1 Trần Thanh Hải 1980 42 A103 7 8
2 Lê Thanh Nghị 1978 44 D412 9 7
3 Phạm Hải Anh 2001 21 B251 9 10
4 Nguyễn Thị Hằng 2007 15 C305 7 7
5 Hồ Thị Nga 1976 46 A114 10 7
Cao nhất 9.5
Thấp nhất 6.5
Trung bình 8.15
Tin Điểm TB Xếp thứ Học bổng Diện CS Tông điểm
4 6.5 5 0 1 20
6 7.75 3 120000 4 26
10 9.5 1 240000 2 31
10 7.75 3 120000 3 27
10 9.25 2 240000 1 28