You are on page 1of 10

TT Chủ hộ HThức sử dung Chỉ số trước Chỉ số sau Điện tiêu thụ

1 Vân Sản xuất 0 500 500


2 Bình Kinh doanh 0 200 200
3 Khánh Tiêu dùng 0 150 150
4 Doanh Sản xuất 0 600 600
5 Loan Tiêu dùng 0 101 101
6 Thu Tiêu dùng 0 50 50
7 Quảng Kinh doanh 0 300 300

Loại Số hộ Tiền phải trả


Sản xuất 2 2240000
Kinh doanh 2 420000
Tiêu dùng 3 165500
Tiền điện Tiền công tơ Tiền phải trả
1000000 20000 1020000
160000 10000 170000
75000 5000 80000
1200000 20000 1220000
50500 5000 55500
25000 5000 30000
240000 10000 250000
Bảng chi tiết doanh thu
STT Lái xe Mã xe Tên xe Số Km Đơn giá
1 Trần Nam VT Vina Taxi 20 6500
2 Nguyễn A ET Airport Taxi 100 6000
3 Hồ Thanh VT Vina Taxi 60 6500
4 Phạm Hùng MT Mai Linh Taxi 120 5500
5 Lê Khanh ET Airport Taxi 34 6000
6 Đỗ Hậu MT Mai Linh Taxi 180 5500
7 Vũ Dũng VT Vina Taxi 250 6500

Bảng Tổng Kết


Mã xe Tên Xe Số lần Tổng thu
VT Vina Taxi 3 1982500
ET Airport Taxi 2 774000
MT Mai Linh Taxi 2 1567500

Tổng thu
nh thu
Thành tiền Giảm giá Phải trả
130000 0 130000
600000 30000 570000
390000 0 390000
660000 33000 627000
204000 0 204000
990000 49500 940500
1625000 162500 1462500

Bảng giá
Mã xe Tên xe Đơn giá
VT Vina Taxi 6500
ET Airport Taxi 6000
MT Mai Linh Taxi 5500

Tổng thu

1
2
3
Bảng tính tiền điện tháng 2-2007
Số Mã Đinh Chỉ số Điện Tiền phải trả
TT Ctơ mức Cũ Mơí tiêu thụ Trong định mức
1 A001 180 2500 2900 400 280000
2 A002 160 2300 2400 100 70000
3 B001 200 5400 5600 200 140000
4 C002 160 2500 3000 500 350000
5 B003 180 3200 3500 300 210000
6 A003 220 3200 6000 2800 1960000
7 C001 210 300 4400 4100 2870000
8 B002 180 2800 4700 1900 1330000
9 C003 200 2400 2500 100 70000
10 A004 180 1800 2200 400 280000

Loại công tơ Số hộ Tiền phải trả


Mã A 0 0
Mã B 0 0
Mã C 0 0
Tiền phải trả Tổng số
Vượt định mức tiền phải trả
560000 840000
0 70000
210000 350000
1050000 1400000
315000 525000
5880000 7840000
8610000 11480000
3990000 5320000
0 70000
560000 840000
Giá 5000
TT Chủ hộ Chỉ số trước Chỉ số sau DTT Tiền điện
1 Vân 0 500 500 2750000
2 Bình 0 200 200 1100000
3 Khánh 0 150 150 825000
4 Doanh 0 600 600 3300000
5 Loan 0 101 101 555500
6 Thu 0 50 50 0
7 Quảng 0 300 300 1650000
DANH SÁCH XE MÃ PHÂN KHỐI
Mã hiệu Tên hãng Phân khối 10 100
S11 Suzuki 110 11 110
Y11 Yamaha 110 12 125
H12 Honda 125
S12 Suzuki 125
Y10 Yamaha 100
H11 Honda 110

BẢNG TÊN XE
Mã hãng H S Y
Tên hãng Honda Suzuki Yamaha
STT Họ và Tên Năm sinh Tuổi MaSV Toán Lí
1 Trần Thanh Hải 1980 42 A103 7 8
2 Lê Thanh Nghị 1978 44 D412 9 7
3 Phạm Hải Anh 2001 21 B251 9 10
4 Nguyễn Thị Hằng 2007 15 C305 7 7
5 Hồ Thị Nga 1976 46 A114 10 7
Cao nhất 9.5
Thấp nhất 6.5
Trung bình 8.15
Tin Điểm TB Xếp thứ Học bổng Diện CS Tông điểm
4 6.5 5 0 1 20
6 7.75 3 120000 4 26
10 9.5 1 240000 2 31
10 7.75 3 120000 3 27
10 9.25 2 240000 1 28

You might also like