Professional Documents
Culture Documents
20000 560000
10000 98800
5000 30000
20000 620000
5000 30500
5000 17500
10000 79600
DANH SÁCH SÁCH TẠI THƯ VIỆN
STT MÃ SÁCH NHÀ XB TÊN SÁCH SỐ LƯỢNG Năm XB
1 TN20100902 Khoa học Kỹ thuật Bách khoa cây cỏ 78 2010
2 BT20090011 Giáo dục Bài tập Hóa 10 4 2009
3 BT20090091 Giáo dục Bài tập Lý 12 5 2009
4 BT20100121 Giáo dục Bài tập Toán 12 5 2010
5 XH20070533 Văn học Chuyện cổ tích VN 5 2007
6 XH20050022 Khoa học Kỹ thuật Chuyện lạ VN 4 2005
7 XH20100002 Khoa học Kỹ thuật Điển hay tích lạ 65 2010
8 TK20050324 nhà Xuất bản Trẻ Hóa học vui 9 2005
9 TN20080075 Văn Hóa Thế giới động vật 96 2008
10 TK20081004 nhà Xuất bản Trẻ Thí nghiệm Vật Lý 7 2008
11 XH20090093 Văn học Từ điển Hán-Việt 4 2009
12 TK20080014 nhà Xuất bản Trẻ Vật lý vui 64 2008
BẢNG 1-Mã nhà xuất bản Bảng thống kê: Số sách xuất bản từ 2009 về trước
1 Giáo dục Năm Số lượng
2 Khoa học Kỹ thuật Trước 2009
3 Văn học
4 nhà Xuất bản Trẻ
5 Văn Hóa
Đề nghị
ản từ 2009 về trước
QUẢN LÝ KHÁCH SẠN
250000
170000
1750000
1870000
800000
1180000
ngày
Tầng 3
255000
220000
160000
STT Họ tên Mã ngạch Tên ngạch Tên đơn vị
6033 Kỹ sư 0.05
Lương cơ bản Thực lĩnh
1200000 1320000
1850000
2220000
1600000
2000000
950000
1045000
1000000 1200000
2000000
2100000
2200000
2420000