You are on page 1of 8

BẢNG THỐNG KÊ SỬ DỤNG ĐIỆN THÁNG 10/2007

Chỉ số Điện tiêu Tiền


TT Chủ hộ Hình thức Chỉ số sau Giá điện
trước thụ điện

1 Vân Sản xuất 230 500 270 2000 540000


2 Bình Kinh doanh 89 200 111 800 88800
3 Khánh Tiêu dùng 100 150 50 500 25000
4 Doanh Sản xuất 300 600 300 2000 600000
5 Lan Tiêu dùng 50 101 51 500 25500
6 Thu Tiêu dùng 25 50 25 500 12500
7 Quảng Kinh doanh 213 300 87 800 69600

1/ Tiền công tơ(VND/tháng)


Sản xuất 20000
Kinh doanh 10000 3/ Bảng tổng hợp tiền điện tháng 10/2007
Tiêu dùng 5000 Loại Số hộ Tổng tiền
Sản xuất 2 1180000
2/ Giá điện (VND/số) Kinh doanh 2 178400
Sản xuất Kinh doanh Tiêu dùng Tiêu dùng 3 78000
2000 800 500
Tiền Tổng số
công tơ tiền

20000 560000
10000 98800
5000 30000
20000 620000
5000 30500
5000 17500
10000 79600
DANH SÁCH SÁCH TẠI THƯ VIỆN
STT MÃ SÁCH NHÀ XB TÊN SÁCH SỐ LƯỢNG Năm XB
1 TN20100902 Khoa học Kỹ thuật Bách khoa cây cỏ 78 2010
2 BT20090011 Giáo dục Bài tập Hóa 10 4 2009
3 BT20090091 Giáo dục Bài tập Lý 12 5 2009
4 BT20100121 Giáo dục Bài tập Toán 12 5 2010
5 XH20070533 Văn học Chuyện cổ tích VN 5 2007
6 XH20050022 Khoa học Kỹ thuật Chuyện lạ VN 4 2005
7 XH20100002 Khoa học Kỹ thuật Điển hay tích lạ 65 2010
8 TK20050324 nhà Xuất bản Trẻ Hóa học vui 9 2005
9 TN20080075 Văn Hóa Thế giới động vật 96 2008
10 TK20081004 nhà Xuất bản Trẻ Thí nghiệm Vật Lý 7 2008
11 XH20090093 Văn học Từ điển Hán-Việt 4 2009
12 TK20080014 nhà Xuất bản Trẻ Vật lý vui 64 2008

BẢNG 1-Mã nhà xuất bản Bảng thống kê: Số sách xuất bản từ 2009 về trước
1 Giáo dục Năm Số lượng
2 Khoa học Kỹ thuật Trước 2009
3 Văn học
4 nhà Xuất bản Trẻ
5 Văn Hóa
Đề nghị

ản từ 2009 về trước
QUẢN LÝ KHÁCH SẠN

Tên Số tuần Số ngày ở


Số TT Mã phòng Ngày đến Ngày đi Đơn giá tuần Đơn giá ngày
khách ở dư

1 Long C1 08-04-2009 08-04-2009 0 200000 1 250000


2 Chi B3 13-05-2009 20-05-2009 1 170000 0 220000
3 Tuấn A2 01-06-2009 07-07-2009 5 280000 1 350000
4 Hà B1 30-07-2009 30-08-2009 4 250000 3 290000
5 Minh A1 30-07-2009 01-08-2009 0 300000 2 400000
6 Bích B2 30-07-2009 16-08-2009 2 200000 3 260000

Đơn giá tuần Đơn giá ngày


Phòng Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Phòng Tầng 1 Tầng 2
A 300000 280000 200000 A 400000 350000
B 250000 200000 170000 B 290000 260000
C 200000 160000 120000 C 250000 180000
Tiền phải trả

250000
170000
1750000
1870000
800000
1180000

ngày
Tầng 3
255000
220000
160000
STT Họ tên Mã ngạch Tên ngạch Tên đơn vị

1 Đào Hoa Mai 1003 Chuyên viên Phòng Hành Chính


2 Ngô Văn Nhu 1002 Chuyên viên chính Phòng Hành Chính

3 Nguyễn Hương 1001 Chuyên viên cao cấp Phòng QLCL

4 Quốc Khánh 1003 Chuyên viên Phòng Khoa học


5 Phạm Thành 1002 Chuyên viên chính Phòng Quản trị
6 Trần Thúy 6033 Kỹ sư Phòng Tài chính
7 Nguyễn Hương 1003 Chuyên viên Phòng Thiết bị

Bảng mã ngạch và phụ cấp


Mã ngạch Tên ngạch công chức Hệ số phụ cấp

1001 Chuyên viên cao cấp 0.25

1002 Chuyên viên chính 0.20


1003 Chuyên viên 0.10

6033 Kỹ sư 0.05
Lương cơ bản Thực lĩnh

1200000 1320000
1850000
2220000
1600000
2000000
950000
1045000
1000000 1200000
2000000
2100000
2200000
2420000

You might also like