You are on page 1of 11

Stt Mã khách Họ tên Ngày đến Ngày đi

1 Q102 Trần Lê Nam 10/10 11/11


2 L071 Nguyễn Thị Ý 04/08 05/09
3 Q082 Lê Tấn Phát 10/10 27/10
4 Q12A Trần Anh Hào 11/05 22/05
5 L11C Đặng Hữu Long 10/09 20/09
6 Q09B Lê Quang Sang 05/11 01/12
7 L032 Vũ Thanh Ngọc 20/08 12/09
Bảng 1
Giá phòng
Mã vị trí Tên vị trí Tổng thành tiền
Quạt Máy lạnh
1 Tầng trệt 8640000 250,000 270,000
2 Tầng lầu 22060000 300,000 320,000
A Khu A 2200000 200,000 240,000
B Khu B 6500000 250,000 290,000
C Khu C 3500000 300,000 350,000
Số tuần Số ngày lẻ Tên vị trí Loại phòng Giá phòng
4 4 Tầng lầu Phòng máy quạt 300000
4 4 Tầng trệt Phòng máy lạnh 270000
2 3 Tầng lầu Phòng máy quạt 300000
1 4 Khu A Phòng máy quạt 200000
1 3 Khu C Phòng máy lạnh 350000
3 5 Khu B Phòng máy quạt 250000
3 2 Tầng lầu Phòng máy lạnh 320000
Giờ nhận phòng Thành tiền
10 9600000
7 8640000
8 5100000
12 2200000
11 3500000
9 6500000
3 7360000
BÁO CÁO BÁN HÀNG NĂM 2022

Stt Mã số Tên hàng Loại hàng Số lượng


1 IPM Iphone Hàng mới 20
2 SAC Samsung Hàng cũ 30
3 NOM Nokia Hàng mới 10
4 IPC Iphone Hàng cũ 16
5 IPM Iphone Hàng mới 45
6 SAM Samsung Hàng mới 11
Bảng 1 Bảng 2
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Loại hàng
IP Iphone 17,990,000 Hàng mới
SA Samsung 15,790,000
NO Nokia 9,490,000
ÁO BÁN HÀNG NĂM 2022

Đơn giá Giảm giá Thành tiền (VNĐ) Thành tiền (USD)
17,990,000 539,700 359,260,300 VNĐ 17,108 USD
15,790,000 473,700 473,226,300 VNĐ 22,535 USD
9,490,000 0 94,900,000 VNĐ 4,519 USD
17,990,000 0 287,840,000 VNĐ 13,707 USD
17,990,000 539,700 809,010,300 VNĐ 38,524 USD
15,790,000 0 173,690,000 VNĐ 8,271 USD

Tổng thành tiền (VNĐ)


1,436,860,600 VNĐ
Stt Mã khách Họ tên Ngày đến
1 LA11Q Lê Minh Khôi 10/10/2017
2 TR08Q Nguyễn Hoàng Ý 8/4/2017
3 LA09L Lê Ánh Phương 10/10/2017
4 0111L Trần Đăng Phúc 5/11/2017
5 0210Q Đặng Hữu Đức 9/10/2017
6 0207L Lê Quang Khải 11/5/2017
7 TR05L Lê Minh Thư 8/20/2017

Mã khu vực TR LA
Tên khu vực Tầng trệt Tầng lầu
Giá phòng quạt 200,000 150,000
Giá phòng Máy lạnh 250,000 200,000
Tổng thành tiền 12350000 8200000
Ngày đi Số ngày ở Tên khu vực Loại phòng Giá phòng
11/11/2017 32 Tầng lầu Phòng máy quạt 150000
9/6/2017 33 Tầng trệt Phòng máy quạt 200000
10/27/2017 17 Tầng lầu Phòng máy lạnh 200000
5/22/2017 11 Khu nhà số 1 Phòng máy lạnh 270000
9/21/2017 11 Khu nhà số 2 Phòng máy quạt 170000
11/14/2017 9 Khu nhà số 2 Phòng máy lạnh 190000
9/12/2017 23 Tầng trệt Phòng máy lạnh 250000

01 02
Khu nhà số 1 Khu nhà số 2
210,000 170,000
270,000 190,000
Giờ nhận phòng Thành tiền
11 4800000
8 6600000
9 3400000
11 2970000
10 1870000
7 1710000
5 5750000
Mã số Tên mặt hàng Tháng/năm Số lượng Đơn giá
CD-TQ Cầu dao điện 08/2016 100
KD-NH Khởi động từ 09/2016 350
RL-NH Rolo nhiệt 08/2016 250
CD-TQ Cầu dao điện 11/2016 550
KD-TQ Khởi động từ 08/2016 600
RL-TQ Rolo nhiệt 02/2016 700
BN-NH Bộ đếm số 11/2016 650

Bảng 1
Đơn giá
MH Tên hàng Trung Quốc Nhật
CD Cầu dao điện 20000 40000
KD Khởi động từ 68000 100000
RL Rolo nhiệt 45000 105000
BN Bộ đếm số 220000 800000
Thành tiền Khuyến mãi

Bảng 2 : Thống kê
Mã hàng Tổng thành tiền
CD
KD

Bảng 3
Mã nước sx TQ
Tên nước Trung Quốc
NH
Nhật

You might also like