Professional Documents
Culture Documents
Đơn giá Giảm giá Thành tiền (VNĐ) Thành tiền (USD)
17,990,000 539,700 359,260,300 VNĐ 17,108 USD
15,790,000 473,700 473,226,300 VNĐ 22,535 USD
9,490,000 0 94,900,000 VNĐ 4,519 USD
17,990,000 0 287,840,000 VNĐ 13,707 USD
17,990,000 539,700 809,010,300 VNĐ 38,524 USD
15,790,000 0 173,690,000 VNĐ 8,271 USD
Mã khu vực TR LA
Tên khu vực Tầng trệt Tầng lầu
Giá phòng quạt 200,000 150,000
Giá phòng Máy lạnh 250,000 200,000
Tổng thành tiền 12350000 8200000
Ngày đi Số ngày ở Tên khu vực Loại phòng Giá phòng
11/11/2017 32 Tầng lầu Phòng máy quạt 150000
9/6/2017 33 Tầng trệt Phòng máy quạt 200000
10/27/2017 17 Tầng lầu Phòng máy lạnh 200000
5/22/2017 11 Khu nhà số 1 Phòng máy lạnh 270000
9/21/2017 11 Khu nhà số 2 Phòng máy quạt 170000
11/14/2017 9 Khu nhà số 2 Phòng máy lạnh 190000
9/12/2017 23 Tầng trệt Phòng máy lạnh 250000
01 02
Khu nhà số 1 Khu nhà số 2
210,000 170,000
270,000 190,000
Giờ nhận phòng Thành tiền
11 4800000
8 6600000
9 3400000
11 2970000
10 1870000
7 1710000
5 5750000
Mã số Tên mặt hàng Tháng/năm Số lượng Đơn giá
CD-TQ Cầu dao điện 08/2016 100
KD-NH Khởi động từ 09/2016 350
RL-NH Rolo nhiệt 08/2016 250
CD-TQ Cầu dao điện 11/2016 550
KD-TQ Khởi động từ 08/2016 600
RL-TQ Rolo nhiệt 02/2016 700
BN-NH Bộ đếm số 11/2016 650
Bảng 1
Đơn giá
MH Tên hàng Trung Quốc Nhật
CD Cầu dao điện 20000 40000
KD Khởi động từ 68000 100000
RL Rolo nhiệt 45000 105000
BN Bộ đếm số 220000 800000
Thành tiền Khuyến mãi
Bảng 2 : Thống kê
Mã hàng Tổng thành tiền
CD
KD
Bảng 3
Mã nước sx TQ
Tên nước Trung Quốc
NH
Nhật