Professional Documents
Culture Documents
BẢNG GIÁ
Tên loại Đơn giá Tiền thuê
Mã loại thuê bao thuê bao (đồng/MB) bao tháng
B Mega Basic 300 120,000
E Mega Easy 200 150,000
F Mega Family 150 200,000
M Mega Maxi 100 250,000
P Mega Pro 80 300,000
TB
2
6
8
BẢNG TÍNH TIỀN NƯỚC THÁNG 11/2021
Loại hình Số sử dụng
STT Mã khách Tên khách
sử dụng (m3)
1 SXA001 Hoàng Thị Thanh Thảo SX 700
2 SHB001 Ngụy Thị Thảo SH 130
3 SHA002 Đoàn Hưng Thình SH 125
4 SXC001 Nguyễn Thị Anh Thư SX 1,500
5 KDB002 Chế Hoài Thương KD 3,500
Khu vực A B C
Đơn giá phụ thu 700 800 900
2
30
400000
2820000
37500
5155000
BÀI TOÁN BÁN MÁY TÍNH
Mã máy HĐH Số lượng Ngày bán CPU
HPi5G15 Win 10 2 10/30/2020 i5
SNi7G14 Win 10 1 10/30/2021 i7
HPi9G17 Win 11 4 10/31/2020 i9
HPi7G15 Win 10 5 11/1/2021 i7
SNi9G14 Limux 7 10/2/2021 i9
ASi9G15 Win 11 2 11/2/2020 i9
ACi7G17 Limux 10 11/3/2021 i7
(triệu đồng)
i7 i9
17 23
19.5 34
18 26
20 22
BẢNG KÊ NHẬP HÀNG
STT Mã hàng Tên hàng Ngày nhập Số lượng Thành tiền
1 IP10064GB Iphone 10 10/20/2021 70 28000
2 IP12128GB Iphone 12 11/15/2021 80 60000
3 IP13256GB Iphone 13 12/10/2020 70 140000
4 IP13128GB Iphone 13 11/18/2021 95 190000
5 IP12128GB Iphone 12 10/11/2021 30 22500
6 IP10128GB Iphone 10 11/19/2021 80 37600
7 IP13128GB Iphone 13 12/15/2020 60 120000
8 IP12128GB Iphone 12 11/12/2021 40 30000
BẢNG PHỤ
Mã
phòng
S
P
D
7) Số khách du lịch nước ngoài
8)Số khách du lịch tên Huyền ở phòng loại S
9)Tổng tiền phòng khách phòng Deluxe
15930.00 29237.40
77
Thành Tiền
Tổng tiền
tiền giảm
12,750 1,275 11,475
3,060 0 3,060
18,600 1,860 16,740
18,800 1,880 16,920
16,800 1,680 15,120
30,200 3,020 27,180
78,030 7,803 70,227
Anh
>15