Professional Documents
Culture Documents
48 Lethithanhtrang TH c4 Lop 49k06.4
48 Lethithanhtrang TH c4 Lop 49k06.4
BẢNG GIÁ
Tên loại thuê Đơn giá Tiền thuê
Mã loại thuê bao
bao (đồng/MB) bao tháng
B Mega Basic 300 120,000
E Mega Easy 200 150,000
F Mega Family 150 200,000
M Mega Maxi 100 250,000
P Mega Pro 80 300,000
BẢNG GIÁ
Mã loại thuê bao B E F M P
Tên loại thuê bao Mega Basic Mega Easy Mega Family Mega Maxi Mega Pro
Đơn giá (đồng/MB) 300 200 150 100 80
Tiền thuê bao tháng 120,000 150,000 200,000 250,000 300,000
SN SS PN TB
4 5 3 2
7 8 4 6
9 10 6 8
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hãng Tên hãng
SS SN TB PN
Tổng lượng nước sử dụng của khách hàng dùng nước để SH 255
Bao nhiêu khách hàng dùng nước để KD 1
Lượng nước sử dụng trung bình của các khách hàng dùng nước để SX 1100
Số khách dùng nước để SH đã sử dụng vượt định mức 2
11/2021
Tiền phạt Phụ thu Tổng thu
0 490,000 3,577,000
81,250 104,000 526,500
78,125 87,500 493,750
1,575,000 1,350,000 9,540,000
3,937,500 2,800,000 23,275,000
B C
800 900
BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN VÉ MÁY BAY
Tên chuyến Số lượng
Mã vé Tên khách Giờ bay Ngày bay Mã loại
bay vé
TK001 Nguyễn Thị Khánh Huyền VN230 6:30 3/30/2021 1 TK
TG001 Trần Trung Kiên VN390 7:15 4/30/2021 2 TG
PT002 Phan Thanh Lâm VN308 8:30 3/27/2021 3 PT
TG002 Nguyễn Thị Lệ VN304 6:45 12/25/2020 2 TG
PT003 Đặng Thị Mỹ Linh VN293 7:10 12/30/2020 1 PT
KM002 Nguyễn Trần Kiều Linh VN345 9:00 4/1/2021 4 KM
TK003 Trịnh Thành Long VN451 10:20 12/27/2020 3 TK
KM004 Nguyễn Thị Thảo Ly VN398 12:10 12/30/2020 5 KM
BẢNG GIÁ
RD3A RD3D RD3H RD3K
400,000 600,000 350,000 640,000
60,000 100,000 80,000 150,000
BÁN THẺ ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG
STT Thời gian Mã SP Số lượng Tên Nhà mạng Mệnh giá Tiền chiết khấu
1 9/16/2021 Mobi100 20 MobiFone 100000 5000
2 9/17/2021 Vina200 15 VinaPhone 200000 12000
3 10/15/2021 Vtel50 30 Viettel 50000 3500
4 10/16/2021 Mobi200 10 MobiFone 200000 10000
5 10/17/2021 Vtel100 20 Viettel 100000 7000
BẢNG 1: THÔNG TIN BẢNG 2: THEO DÕI TÌNH HÌNH BÁN HÀN
Mã Nhà Tên Nhà Chiết
Tháng Mobi
mạng mạng khấu
Mobi MobiFone 5% 9 1900000
Vina VinaPhone 6% 10 1900000
Vtel Viettel 7%
Vina Vtel
BẢNG 2
Tên hàng Số lần nhập Tổng tiền
Iphone 10
Iphone 11
Iphone 12
Iphone 13
Tổng tiền
70000000
80000000
90000000
150000000
100000000
80000000
80000000
40000000
>0
BẢNG TÍNH TIỀN CHO THUÊ XE
Mã loại Số lượng Số ngày Số lượng Mã hãng Tên Tiền Tiền
Ngày thuê
xe xe thuê tài xế xe hãng xe thuê xe tài xế
F04FIE 4 9/25/2021 2 1 ? ? ? ?
T04CAM 1 9/27/2021 1 0
T04CAM 3 10/1/2021 2 2
H07SAN 2 10/2/2021 3 2
F04LAS 3 9/5/2021 1 1
T07INO 1 10/6/2021 1 0
H04ADV 4 10/9/2021 3 2
T04CAM 5 10/12/2021 2 4
ồng/ngày)
T07INO H04ADV
600 550