Professional Documents
Culture Documents
Bài 2
Bài 2
MÃ NƯỚC SẢN
STT TÊN HÀNG LOẠI HÀNG NGÀY GIAO
HÀNG XUẤT
1 SS-1V Sam Sung Loại A Việt Nam 1/1/2022
2 SS-2V Sam Sung Loại B Việt Nam 25/02/2022
3 TS-1T Toshiba Loại A Thái Lan 7/1/2022
4 TS-1T Toshiba Loại A Thái Lan 3/3/2022
5 PN-2T Panasonic Loại B Thái Lan 2/3/2022
6 PN-1N Panasonic Loại A Nhật Bản 1/3/2022
7 SS-1N Sam Sung Loại A Nhật Bản 28/02/2022
8 SS-1V Sam Sung Loại A Việt Nam 3/1/2022
9 PN-2V Panasonic Loại B Việt Nam 8/1/2022
10 TS-2N Toshiba Loại B Nhật Bản 13/01/2022
BẢNG PHỤ
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
Loại A Loại B
SS Sam Sung 2500 1000
TS Toshiba 3500 1500
PN Panasonic 4000 2000
Y TỔNG HỢP 2022
GIẢM THÀNH
ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG
GIÁ TIỀN
2500 110 27500 247,500 đồng
1000 50 0 50,000 đồng
3500 150 52500 472,500 đồng
3500 70 0 245,000 đồng
2000 90 0 180,000 đồng
4000 100 0 400,000 đồng
2500 120 30000 270,000 đồng
2500 100 0 250,000 đồng
2000 90 0 180,000 đồng
1500 200 0 300,000 đồng
BẢNG THỐNG KÊ
BẢNG THỐNG KÊ
Nước sản xuất Tổng thành tiền
Việt Nam 727,500 đồng
Thái Lan 897,500 đồng
Nhật Bản 970,000 đồng
BẢNG PHỤ
Mã hàng SS TS PN
BẢNG THỐNG KÊ
Tên hàng Việt Nam Thái Lan Nhật Bản
Tổng thành 1020000 880000 695000
tiền
1200000
1000000
800000
600000
400000
200000
0
Việt Nam Thái Lan Nhật Bản