You are on page 1of 19

BÁO CÁO BÁN HÀNG THÉP XÂY DỰ

NĂM: 2022

Mã hàng Tên hàng Mã QG Số lượng Ngày bán


TR20C Thép tròn 20mm AU 50 10/4/2015
TA10C Thép tấm 10mm KO 36 11/24/2015
TA10C Thép tấm 10mm KO 70 5/2/2015
GO55T Thép góc 5x5mm GE 12 8/24/2015
TR20C Thép tròn 20mm AU 60 3/26/2015
TA10C Thép tấm 10mm KO 45 7/12/2015
GO55T Thép góc 5x5mm GE 35 4/15/2015

VD1: Tính tổng Thành tiền của các mặt hàng thép bán vào quý 2 v
ĐK1
0
21700
vVD2: Tính trung bình Phí vận chuyển của các loại hàng bán vào 6
ĐK2
0
6483.33333333333

vVD3: Tính Trị giá lớn nhất của các mặt hàng có mã là GO55 hoặc
ĐK3

49000
vVD4: Tính Thành tiền nhỏ nhất của các mặt hàng Phí vận chuyển t
Phí Phí
vận chuyển vận chuyển

>=4000 <=6000

21700
vVD 5: Thống kê số lượt bán hàng Thép tròn 20mm hoặc Thép tấm
Phí
Tên hàng
vận chuyển

Thép tròn 20mm <6000


Thép tấm 10mm <6000

2
vVD 6: Thống kê số lượng các mặt hàng bán vào các tháng lẻ và có
ĐK6 Thành tiền
0 >20000
3
BẢNG 1
4 Ký tự Đơn giá
Tên hàng Mã QG
đầu Cao cấp
TR20 Thép tròn 20mm AU 450
TA10 Thép tấm 10mm KO 700
GO55 Thép góc 5x5mm GE 520

Mô tả:
- Ký tự cuối của Mã hàng cho biết Loại hàng là Cao cấp (C) hay là Thường (T).

Yêu cầu:
1- NĂM: Dùng hàm lấy ra năm hiện tại.
2- Tên hàng: Dựa vào 4 ký tự đầu của Mã hàng, tra trong BẢNG 1.
3- Mã QG: Dựa vào 4 ký tự đầu của Mã hàng, tra trong BẢNG 1.
4- Trị giá = Số lượng * Đơn giá. Biết rằng:
+ Đơn giá: Dựa vào 4 ký tự đầu của Mã hàng, tra trong BẢNG 1, kết hợp với Loại hàng
để lấy giá trị hợp lý.
5- Phí vận chuyển = Số lượng * Giá VC. Biết rằng:
+ Giá vận chuyển: dựa vào Mã QG, tra trong BẢNG 2.
6- Thành tiền = Trị giá + Phí vận chuyển.
Nếu bán ra trong tháng 5 thì giảm 5% Thành tiền.
7- Sắp xếp lại bảng tính theo thứ tự tăng dần của Mã QG, nếu trùng thì sắp giảm theo Số lượng.
8- Rút trích danh sách các mặt hàng loại "Thường" bán ra trong tháng 5.
9- Thống kê tổng thành tiền theo mẫu sau:
Mã QG Hàng cao cấp Hàng thường
KO 67600 0
GE 0 29140
10- Trang trí như bảng tính trên và lưu với tên Bai17.xls.
Mã hàng Tên hàng Mã QG Số lượng Ngày bán
GO55T Thép góc 5x5mm GE 12 24/05
TA10T Thép tấm 10mm KO 60 26/05

Mã QG - all -

Sum of Thành tiền Tên hàng


Ngày bán Thép góc 5x5mm Thép tấm 10mm Thép tròn 20mm
3/26/2015 34200
4/15/2015 21700
5/2/2015 2800
7/12/2015 36000
8/24/2015 7440
10/4/2015 28500
11/24/2015 28800
Total Result 29140 67600 62700
BÁN HÀNG THÉP XÂY DỰNG
Đơn vị tính: USD
Phí
Trị giá Thành tiền
vận chuyển
22500 6000 28500
25200 3600 28800
49000 7000 2800
5640 1800 7440
27000 7200 34200
31500 4500 36000
16450 5250 21700
159440

g thép bán vào quý 2 và có trị giá <30000USD - DSUM

ác loại hàng bán vào 6 tháng đầu năm 2015 - DAVERAGE

g có mã là GO55 hoặc có số lượng >50 - DMAX

hàng Phí vận chuyển từ 4000 đến 6000 USD - DMIN

20mm hoặc Thép tấm 10 mm có Phí VC < 6000 USD - DCOUNTA


vào các tháng lẻ và có Thành tiền > 20000 USD - DCOUNTA
BẢNG 2
Đơn giá Mã QG Xuất xứ
Thường AU Australia
400 KO Korea
640 GE Germany
470
ĐK KO-CC
0
ĐK KO-T
0
ĐK GE-CC
0
ĐK GE-T
0

1, kết hợp với Loại hàng

giảm theo Số lượng.

Hàng thường ĐIỀU KIỆN QG LOẠI HÀNG


0 0 1
29140
Phí
Trị giá Thành tiền
vận chuyển
5640 1800 372
38400 6000 2220

Total Result
34200
21700
2800
36000
7440
28500
28800
159440
- DCOUNTA
UNTA
Giá VC
120
100
150

ĐK
0
Bảng 1
Hãng Hàng Không Chim Én
BẢNG THỐNG KÊ TÌNH HÌNH CÁC CHUYẾN BAY

Hành Khách Quốc Tịch Ngày sinh Ngày Bay Mã chuyến bay Tuyến Bay

Ngọc VN 4/4/1995 12/15/2015 VNA1668 Hà Nội - Seoul

Jean ANH 11/24/1986 6/5/2015 VNB2399 Hồng Kông - Tokyo

Rooney NHẬT 5/2/1979 4/1/2015 VNA1338 Hà Nội - Seoul

Thanh THÁI LAN 8/24/1992 8/9/2015 VNA8668 Hồ Chí Minh - Singapor

Jenifer VN 3/26/1982 2/7/2015 VNB6996 Thái Lan - Hà Nội

VD1: Đưa ra danh sách các khách hàng có Quốc tịch Vệt Nam bay từ Hà Nội

Quốc Tịch ĐK1

VN 12/31/1899

Hành Khách Quốc Tịch Ngày sinh Ngày Bay Mã chuyến bay Tuyến Bay

Ngọc VN 4/4/1995 12/15/2015 VNA1668 Hà Nội - Seoul

VD2: Đưa ra khách hàng mua vé với giá >300 USD và >60 tuổi
Giá Vé (USD) ĐK2

>300 12/30/1899

Hành Khách Quốc Tịch Ngày sinh Ngày Bay Mã chuyến bay Tuyến Bay

VD3: Đưa ra khách hàng có chuyến bay vào quý II năm 2015 hoặc bay vào các thứ chẵn tron

ĐK3

12/30/1899
Hành Khách Quốc Tịch Ngày sinh Ngày Bay Mã chuyến bay Tuyến Bay

Jean ANH 11/24/1986 6/5/2015 VNB2399 Hồng Kông - Tokyo

Rooney NHẬT 5/2/1979 4/1/2015 VNA1338 Hà Nội - Seoul

VD4: Đưa ra các khách hàng nước ngoài bay các chuyến bay có mã VNA

ĐK4
0
Hành Khách Quốc Tịch Ngày sinh Ngày Bay Mã chuyến bay Tuyến Bay
Rooney NHẬT 5/2/1979 4/1/2015 VNA1338 Hà Nội - Seoul
Thanh THÁI LAN 8/24/1992 8/9/2015 VNA8668 Hồ Chí Minh - Singapor

VD5: Đưa ra các khách hàng bay đến Seoul hoặc các khách hàng trên 30 tuổi
ĐK5
1
Hành Khách Quốc Tịch Ngày sinh Ngày Bay Mã chuyến bay Tuyến Bay
Ngọc VN 4/4/1995 12/15/2015 VNA1668 Hà Nội - Seoul
Jean ANH 11/24/1986 6/5/2015 VNB2399 Hồng Kông - Tokyo
Rooney NHẬT 5/2/1979 4/1/2015 VNA1338 Hà Nội - Seoul
Jenifer VN 3/26/1982 2/7/2015 VNB6996 Thái Lan - Hà Nội
N BAY

Giá Vé
Bảo Hiểm Phụ Thu Phải Trả
(USD)
400

500

400

250

200

Giá Vé
Bảo Hiểm Phụ Thu Phải Trả
(USD)
400
Giá Vé
Bảo Hiểm Phụ Thu Phải Trả
(USD)

vào các thứ chẵn trong tuần

Giá Vé
Bảo Hiểm Phụ Thu Phải Trả
(USD)
500

400

Giá Vé
Bảo Hiểm Phụ Thu Phải Trả
(USD)
400
250
Giá Vé
Bảo Hiểm Phụ Thu Phải Trả
(USD)
400
500
400
200
SỐ LƯỢNG VÀ DOANH THU HÀNG BÁN THÁNG 10

Tên hàng Số lượng Doanh thu


Thép tròn 20mm 150 2,250,000
Thép tấm 10mm 36 540,000
Thép tấm 10mm 70 1,050,000
Thép góc 5x5mm 12 180,000
Thép tròn 20mm 60 900,000
Thép tấm 10mm 45 675,000
Thép góc 5x5mm 35 525,000
SỐ LƯỢNG VÀ DOANH THU HÀNG BÁN THÁNG 11

Tên hàng Số lượng Doanh thu


Thép tròn 20mm 100 1,500,000
Thép tấm 10mm 136 2,040,000
Thép góc 5x5mm 210 3,150,000
Thép tròn 20mm 650 9,750,000
Thép tấm 10mm 450 6,750,000
SỐ LƯỢNG VÀ DOANH THU HÀNG BÁN THÁNG 12

Tên hàng Số lượng Doanh thu


Thép tròn 20mm 500 7,500,000
Thép tấm 10mm 360 5,400,000
Thép tấm 10mm 700 10,500,000
Thép góc 5x5mm 120 1,800,000
SỐ LƯỢNG VÀ DOANH THU HÀNG BÁN THÁNG QUÝ IV

Tên hàng Số lượng Doanh thu


Thép tròn 20mm 1460 21,900,000
Thép tấm 10mm 1797 26,955,000
Thép góc 5x5mm 377 5,655,000

You might also like