You are on page 1of 1

Cỡ Số sp Giới

Nhóm ĐƯờng Giới hạn


nhóm hỏng hạn Nhóm mẫu số
mẫu số tâm trên
(n) (pn) dưới
1 115 15 13 10.133 18.575 1.691 1
2 220 18 8.20 10.133 16.237 4.030 2
3 210 23 11.00 10.133 16.381 3.886 3
4 220 22 10.00 10.133 16.237 4.030 4
5 220 18 8.20 10.133 16.237 4.030 5
6 255 15 5.90 10.133 15.803 4.464 6
7 440 44 10.00 10.133 14.449 5.817 7
8 365 47 12.90 10.133 14.872 5.395 8
9 255 13 5.10 10.133 15.803 4.464 9
10 300 33 11.00 10.133 15.360 4.907 10
11 280 47 16.80 10.133 15.544 4.723 11
12 330 46 13.90 10.133 15.117 5.150 12
13 320 38 11.90 10.133 15.194 5.073 13
14 225 29 12.90 10.133 16.169 4.098 14
15 290 20 6.90 10.133 15.449 4.817 15
16 170 17 10.00 10.133 17.077 3.190 16
17 65 5 7.70 10.133 21.362 -1.096 17
18 100 7 7.00 10.133 19.186 1.080 18

Biểu đồ kiểm soát


25

20

15

10

0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

-5

Tỉ lệ sp hỏng (%) ĐƯờng tâm Giới hạn trên Giới hạn dưới

You might also like