Professional Documents
Culture Documents
Bảng 2
Loại hàng là Nhập
Tên hàng Tổng tiền
Mainboard 361750
Ổ cứng 127050
Card màn hình 765500
Bài 2
STT Mã hàng Tên hàng Nước SX Số lượng Đơn giá Thành tiền
Bảng 3
Tên hàng Tổng thành tiền
Longines 1400000
Michael Kors 770000
Seiko 840000
Nhãn
STT Mã hàng Loại Số lượng Đơn giá Giảm Thành tiền
hiệu
5 AS_LA Asus Laptop 40 18000 0 720000
6 LE_LA Lenovo Laptop 45 25000 0 1125000
Bài 4
Bảng 1
Mã khách V H
Quốc tịch Việt Nam Hàn Quốc
STT Mã hàng Nhãn hiệu Xuất xứ Số lượng Đơn giá Giảm Phải trả
2 20O2 Porsche Đức 20 1200 0 24000
4 25O1 Porsche Đức 25 800 0 20000
5 16A2 Aston Martin Anh 16 1400 2240 20160
Bài 7
STT Mã Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 BC01 Bánh chưng loại 1 1/15/2022 25 115000 2875000
2 BC01 Bánh chưng loại 1 1/18/2022 20 115000 2300000
3 BC02 Bánh chưng loại 2 1/22/2022 85 89000 7565000
7 BC02 Bánh chưng loại 2 1/12/2022 85 89000 7565000
5 GB01 Giò bò loại 1 1/1/2022 125 300000 37500000
8 GB01 Giò bò loại 1 1/19/2022 25 300000 7500000
4 GL01 Giò lụa loại 1 12/30/2022 100 180000 18000000
6 GL02 Giò lụa loại 2 1/25/2022 85 165000 14025000
kê thành tiền
Loại 2
15130000
14025000
Bài 8
Mã hàng Nhãn hiệu Loại Số lượng Đơn giá Giảm giá Doanh thu
Bảng 1
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
Loại 1 Loại 2 Bảng thống kê số lượng
AK Áo kiểu 95000 105000 Tên hàng Loại 1 Loại 2
QT Quần tây 125000 135000 Áo kiểu 2362500 3633000
DD Đầm dài 250000 260000 Quần tây 1620000 2794500
DN Đầm ngắn 185000 195000
Bài 10
BẢNG 2
385434
168675
253125
212107
Bảng 1
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
A B Bảng 2: Thống kê hàng loại A
TB001 Chim cánh cụt 280000 250000 Tên hàng Số lượng Thành tiền
TB002 Cáo 150000 120000 Chim cánh cụt 26 7280000
TB003 Cá heo 380000 350000 Cá heo 41 14150000
TB004 Cừu mập 320000 290000
Khuyến mãi