You are on page 1of 15

Bài 1

BẢNG TỔNG QUÝ 1/2020


STT Mã hàng Tên hàng Loại hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 NMA Mainboard Nhập 30 5000 150000
2 BCU Ổ cứng Bán 45 1500 74250
3 BMH Card màn hình Bán 25 9500 237500
4 NCU Ổ cứng Nhập 40 1200 52800
5 NMH Card màn hình Nhập 60 8000 528000
6 BMA Mainboard Bán 35 5500 211750

Bảng 1 (Đơn vị tính : 1000VNĐ)


Mã hàng MA CU MH
Tên hàng Mainboard Ổ cứng Card màn hình
Giá nhập 5000 1200 8000
Giá bán 5500 1500 9500

Bảng 2
Loại hàng là Nhập
Tên hàng Tổng tiền
Mainboard 361750
Ổ cứng 127050
Card màn hình 765500
Bài 2

BẢNG TỔNG HỢP THÁNG 01/2020

STT Mã hàng Tên hàng Nước SX Số lượng Đơn giá Thành tiền

1 LG1 Longines Thụy sỹ 10 40000 400000


2 MI2 Michael Kors Mỹ 20 20000 440000
3 SE1 Seiko Nhật Bản 30 5000 150000
4 LG1 Longines Thụy sỹ 25 40000 1000000
5 MI2 Michael Kors Mỹ 15 20000 330000
6 SE2 Seiko Nhật Bản 69 10000 690000

Bảng 1 (Đơn vị tính: 1000VNĐ)


Mã hàng Tên hàng Nước SX Đơn giá nữ Đơn giá Nam
LG Longines Thụy sỹ 40000 60000
MI Michael Kors Mỹ 15000 20000
SE Seiko Nhật Bản 5000 10000

Bảng 3
Tên hàng Tổng thành tiền
Longines 1400000
Michael Kors 770000
Seiko 840000

Tổng thành tiền


1600000
1400000
1200000
1000000
800000
600000
400000
200000
0
Longines Michael Kors Seiko
Bài 3

BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG


Nhãn
STT Mã hàng Loại Số lượng Đơn giá Giảm Thành tiền
hiệu
1 AP_LA Apple Laptop 10 42000 0 420000
2 LE_DE Lenovo Desktop 50 15000 0.00% ###
3 AS_DE Asus Desktop 30 14500 0.00% ###
4 Ap_DE Apple Desktop 25 50000 125000 1125000
5 AS_LA Asus Laptop 40 18000 0.00% ###
6 LE_LA Lenovo Laptop 45 25000 0.00% ###

Bảng 1 (Đơn vị tính 1000VNĐ)


Mã hàng AP LE AS Loại Số lượng
Nhãn hiệu Apple Lenovo Asus Laptop >10
Giá máy Laptop 42000 25000 18000
Giá máy Desktop 50000 15000 14500

Nhãn
STT Mã hàng Loại Số lượng Đơn giá Giảm Thành tiền
hiệu
5 AS_LA Asus Laptop 40 18000 0 720000
6 LE_LA Lenovo Laptop 45 25000 0 1125000
Bài 4

BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG QUÝ I/2020


STT Mã hàng Tên hàng Nhãn hiệu Số lượng Đơn giá Khuyến mại Thành tiền
2 TL2 Tủ lạnh Sharp 35 20000 0 700000
3 TL1 Tủ lạnh Sharp 30 25000 0 750000
5 TL2 Tủ lạnh Sharp 50 20000 100000 900000
1 TV1 Ti vi Sony 45 45000 202500 1822500
4 TV1 Ti vi Sony 25 45000 112500 1012500
6 TV1 Ti vi Sony 60 45000 270000 2430000

Bảng 1 Bảng 2 (Đơn vị tính 1000VNĐ)


Mã hàng Tên hàng Nhãn hiệu Tên hàng Ti vi Tủ lạnh
TV Ti vi Sony Giá 1 45000 25000
TL Tủ lạnh Sharp Giá 2 40000 20000
Bài 5

BẢNG THỐNG KÊ 05/2022


STT Mã khách Quốc tịch Loại khách sạn Số ngày ở Đơn giá
1 NV1 Việt Nam Khách sạn 5 sao 10 3500
2 OV2 Việt Nam Khách sạn 4 sao 15 2100
3 BH1 Hàn Quốc Khách sạn 3 sao 8 1000
4 BV1 Việt Nam Khách sạn 3 sao 25 1000
5 OH2 Hàn Quốc Khách sạn 4 sao 6 2100
6 NH2 Hàn Quốc Khách sạn 5 sao 18 3000

Bảng 1
Mã khách V H
Quốc tịch Việt Nam Hàn Quốc

Bảng 2 (Đơn vị tính: USD)


Mã khách Loại khách sạn Khách lẻ Khách đoàn
N Khách sạn 5 sao 3500 3000
O Khách sạn 4 sao 2500 2100
B Khách sạn 3 sao 1000 800

Quốc tịch Tổng thành tiền


Khách sạn 5 sao 85500
Khách sạn 4 sao 40950
Khách sạn 3 sao 30500

Tổng thành tiền


100000
80000
60000
40000
20000
0
Khách sạn 5 sao Khách sạn 4 sao Khách sạn 3 sao
Thành tiền
31500
28350
8000
22500
12600
54000
Bài 6

BẢNG KÊ BÁN HÀNG THÁNG 05/2020


STT Mã hàng Nhãn hiệu Xuất xứ Số lượng Đơn giá Giảm Phải trả
1 10P1 Peugeot Pháp 10 900 0 9000

2 20O2 Porsche Đức 20 1200 0 24000


3 15A2 Aston Martin Anh 15 1400 2100 18900
4 25O1 Porsche Đức 25 800 0 20000
5 16A2 Aston Martin Anh 16 1400 2240 20160
6 12P1 Peugeot Pháp 12 900 0 10800

Bảng 1 (Đơn vị tính 1.000.000 VNĐ)


Mã hàng O P A Mã hàng Số lượng
Nhãn hiệu Porsche Peugeot Aston Martin >15
Xuất xứ Đức Pháp Anh
Giá 1 800 900 1100
Giá 2 1200 1400 1400

STT Mã hàng Nhãn hiệu Xuất xứ Số lượng Đơn giá Giảm Phải trả
2 20O2 Porsche Đức 20 1200 0 24000
4 25O1 Porsche Đức 25 800 0 20000
5 16A2 Aston Martin Anh 16 1400 2240 20160
Bài 7

TỔNG KẾT BÁN HÀNG 2022

STT Mã Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 BC01 Bánh chưng loại 1 1/15/2022 25 115000 2875000
2 BC01 Bánh chưng loại 1 1/18/2022 20 115000 2300000
3 BC02 Bánh chưng loại 2 1/22/2022 85 89000 7565000
7 BC02 Bánh chưng loại 2 1/12/2022 85 89000 7565000
5 GB01 Giò bò loại 1 1/1/2022 125 300000 37500000
8 GB01 Giò bò loại 1 1/19/2022 25 300000 7500000
4 GL01 Giò lụa loại 1 12/30/2022 100 180000 18000000
6 GL02 Giò lụa loại 2 1/25/2022 85 165000 14025000

Bảng 1 Bảng 2: Thống kê thành tiền


Đơn giá Tên hàng/Loại Loại 1
Mã hàng Tên hàng
Loại 1 Loại 2 Bánh chưng 5175000

BC Bánh chưng 115000 89000 Giò Lụa 18000000

GL Giò lụa 180000 165000

GB Giò bò 300000 285000


Ghi chú

Giao hàng tận nơi

Giao hàng tận nơi

kê thành tiền
Loại 2

15130000

14025000
Bài 8

BẢNG DOANH THU CÁC LOẠI MÁY GIẶT

Mã hàng Nhãn hiệu Loại Số lượng Đơn giá Giảm giá Doanh thu

TO-D Toshiba Cửa đứng 8 8650000 3460000 65740000


EL-N Electrolux Cửa ngang 12 12500000 0 150000000
AQ-D Aqua Cửa đứng 14 7950000 0 111300000
TO-N Toshiba Cửa ngang 12 9200000 0 110400000
AQ-N Aqua Cửa ngang 16 8600000 0 137600000
TO-N Toshiba Cửa ngang 6 9200000 0 55200000
AQ-N Aqua Cửa ngang 8 8600000 0 68800000
TO-D Toshiba Cửa đứng 20 8650000 8650000 164350000
EL-N Electrolux Cửa ngang 19 12500000 0 237500000
EL-D Electrolux Cửa đứng 11 10800000 0 118800000

Bảng 1: BẢNG NHÃN HIỆU & ĐƠN GIÁ


Mã TO EL AQ
Nhãn hiệu Toshiba Electrolux Aqua
Cửa đứng 8650000 10800000 7950000
Cửa ngang 9200000 12500000 8600000

Nhãn hiệu Cửa đứng Cửa ngang


Toshiba 230090000 165600000
Electrolux 118800000 387500000
Aqua 111300000 206400000
Bài 9
TỔNG KẾT BÁN HÀNG 2016
STT Mã hàng Loại Tên hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 AK 1 Áo kiểu 25 105000 2362500
2 QT 1 Quần tây 12 135000 1620000
3 DD 2 Đầm dài 22 260000 5148000
4 QT 2 Quần tây 23 135000 2794500
5 AK 2 Áo kiểu 24 105000 2268000
6 DD 1 Đầm dài 22 260000 5148000
7 DN 1 Đầm ngắn 17 195000 2983500
8 AK 2 Áo kiểu 13 105000 1365000
9 DN 2 Đầm ngắn 26 195000 4563000

Bảng 1
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
Loại 1 Loại 2 Bảng thống kê số lượng
AK Áo kiểu 95000 105000 Tên hàng Loại 1 Loại 2
QT Quần tây 125000 135000 Áo kiểu 2362500 3633000
DD Đầm dài 250000 260000 Quần tây 1620000 2794500
DN Đầm ngắn 185000 195000
Bài 10

DOANH THU BÁN SƠN


STT Mã hàng Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá
1 SON_R Sơn màu đỏ 2/10/2015 1200 140
2 SON_G Sơn màu xanh lá 4/30/2015 675 130
3 SON_B Sơn màu xanh da trời 5/4/2015 2200 125
4 SON_K Sơn khác 6/28/2015 950 70
5 SON_G Sơn màu xanh lá 8/6/2015 450 130
6 SON_K Sơn khác 9/2/2015 385 70
7 SON_K Sơn khác 9/2/2015 1989 70
8 SON_B Sơn màu xanh da trời 11/23/2015 45 125
9 SON_G Sơn màu xanh lá 11/28/2015 240 130
10 SON_R Sơn màu đỏ 12/30/2015 1859 140

BẢNG 1: Đơn vị tính (USD) BẢNG 2

Mã hàng Tên hàng Đơn giá Tên hàng

SON_R Sơn màu đỏ 140 Sơn màu đỏ


SON_G Sơn màu xanh lá 130 Sơn màu xanh lá
SON_B Sơn màu xanh da trời 125 Sơn màu xanh da trời
SON_K Sơn khác 70 Sơn khác

Tổng thành tiền


450000
400000
350000
300000
250000
200000
150000
100000
50000
0
Sơn màu đỏ Sơn màu xanh Sơn màu xanh
lá da trời
Thành tiền Ghi chú
151200
78975 Tặng ổ khóa Pio
247500
59850
58500
26950
125307
5625
31200
234234

BẢNG 2

Tổng thành tiền

385434
168675
253125
212107

Tổng thành tiền

àu đỏ Sơn màu xanh Sơn màu xanh Sơn khác


lá da trời
Bài 11
BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG
STT Mã hàng Loại Tên hàng Số lượng Đơn giá Giảm giá Thành tiền
1 TB001 A Chim cánh cụt 6 280000 0 1680000
2 TB002 A Cáo 15 150000 0 2250000
3 TB003 A Cá heo 25 380000 950000 8550000
4 TB001 A Chim cánh cụt 20 280000 0 5600000
5 TB002 B Cáo 7 120000 0 840000
6 TB004 B Cừu mập 21 290000 0 6090000
7 TB003 B Cá heo 16 350000 0 5600000
8 TB002 B Cáo 4 120000 0 480000
9 TB004 A Cừu mập 50 320000 1600000 14400000

Bảng 1
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
A B Bảng 2: Thống kê hàng loại A
TB001 Chim cánh cụt 280000 250000 Tên hàng Số lượng Thành tiền
TB002 Cáo 150000 120000 Chim cánh cụt 26 7280000
TB003 Cá heo 380000 350000 Cá heo 41 14150000
TB004 Cừu mập 320000 290000
Khuyến mãi

Tặng phiếu mua hàng


Tặng phiếu mua hàng

Tặng phiếu mua hàng

You might also like