You are on page 1of 43

BÀI TOÁN QUẢN LÝ THUÊ

Mã loại thuê
Mã thuê bao Tên thuê bao Ngày tính cước
bao
B001 Huỳnh B 3/30/2021
E001 Công E 4/20/2021
F002 Triều F 12/30/2020
M002 Thị M 4/29/2021
P003 Mỹ P 12/28/2021
B002 Hoàng B 12/31/2020
B003 Lính B 4/28/2021
M004 Thuỳ M 4/27/2021
P004 Hữu P 4/29/2021

BẢNG GIÁ
Tên loại thuê
Mã loại thuê bao Đơn giá (đồng/MB)
bao
B Mega Basic 300
E Mega Easy 200
F Mega Family 150
M Mege Maxi 100
P Mega Pro 80
BÀI TOÁN QUẢN LÝ THUÊ BAO ADSL
Dung lượng (MB) Cước phí Khuyến mãi Tiền thuê bao tháng
250 75000 0 120000
450 90000 7200 150000
500 75000 6000 200000
560 56000 5600 250000
760 60800 6080 300000
734 220200 22020 120000
423 126900 10152 120000
645 64500 6450 250000
234 18720 0 300000

Tiền thuê bao tháng


120,000
150,000
200,000
250,000
300,000
Thuế GTGT
Tổng tiền
9750 204750
12000 244800
13750 282750 Tổng tiền P 707416
15300 315700 Số lượng thuê bao E 1
18040 372760 Cước phí trung bình B 140700
17010 335190 Tổng cước các thuê bao trong tháng 12/2020 295200
12345 249093
15725 323775
15936 334656
BÀI TOÁN QUẢN LÝ TH
Mã thuê bao Tên thuê bao Mã loại thuê bao Ngày tính cước
001B TIN B 3/30/2021
001E HỌC E 4/30/2021
002F ỨNG F 3/30/2021
002M DỤNG M 4/30/2021
003P TRONG P 3/30/2021
002B QUẢN B 4/30/2021
002B LÝ B 4/30/2021
004M TK M 3/30/2021
004P TH P 4/30/2021

BẢNG GIÁ
Mã loại thuê bao B E
Tiền loại thuê bao Mega basic Mega easy
Đơn giá (đồng/MB) 300 200
Tiền thuê bao tháng 120,000 150,000
BÀI TOÁN QUẢN LÝ THUÊ BAO
Dung lượng (MB) Cước phí Khuyến mãi Tiền thuê bao tháng Thuế GTGT
250 75000 7500 120000 9750
450 90000 13500 150000 12000
500 75000 11250 200000 13750
560 56000 8400 250000 15300
760 60800 9120 300000 18040
734 220200 33030 120000 17010
423 126900 19035 120000 12345
645 64500 9675 250000 15725
234 18720 1872 300000 15936

ẢNG GIÁ
F M P
mega family mega maxi mega pro
150 100 80
200,000 250,000 300,000
Tổng tiền
197250
238500
277500
312900 Tổng tiền thuê bao loại Family 277500
369720 Số lượng thuê bao Maxi 2
324180 Cước phí tb Pro 39760
240210 Tổng cước các thuê bao trong tháng 4/2021 511820
320550
332784
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hàng Tên hãng Tiền hàng
T32SN TIN 1/20/2021 2 SN Sony 14
T42SS HỌC 12/19/2022 3 SS Samsung 30
T21SN ỨNG 1/20/2021 3 SN Sony 12
T32TB DỤNG 12/21/2020 1 TB Toshiba 6
T42SN TRONG 1/19/2021 2 SN Sony 18
T32PN QUẢN 12/18/2020 5 PN Panasonic 20
T42TB LÝ 1/19/2021 2 TB Toshiba 16
T42SS TK 1/20/2021 1 SS Samsung 10
T32PN TH 12/18/2020 9 PN Panasonic 36

BẢNG HÃNG SẢN XUẤT BẢNG GIÁ (triệu đồng

Khuyến mãi Mã hàng


Mã hàng Tên Hãng SN
(%) Màn hình (inch)
SS Samsung 2 21 4
SN Sony 1.5 32 7
TB Toshiba 2.5 42 9
PN Panasonic 3
Thuế GTGT Khuyến mãi Tiền trả
0.7 0 14.7
1.5 0.6 30.9
0.6 0.18 12.42
0.3 0 6.3
0.9 0 18.9
1 0.6 20.4
0.8 0 16.8
0.5 0 10.5
1.8 1.08 36.72

BẢNG GIÁ (triệu đồng/cái)

SS PN TB

5 3 2
8 4 6
10 6 8
Tổng số luognjw hàng đã bán của SS 4
Số lượng bán hàng lớn nhất một lần bán 9
Số lượng tủng bình mỗi khách mua hàng của hãng Sony 2.3333333
xác định số lượng hàng mà khách hàng thường mùa nhất 2
tổng tiền hàng trong năm 2021 của hãng Toshiba 16
Số lượng màn hình 32inch của hãng Sony đã bán 2
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hàng Tên hãng
T32SN Hệ 1/20/2021 2 SN Sony
T42SS Thống 12/19/2020 3 SS Samsung
T21SN Thông 1/20/2021 5 SN Sony
T32TB Tin 12/21/2020 4 TB Toshiba
T42SN Quản 1/19/2021 1 SN Sony
T32PN lý 12/18/2020 5 PN Panasonic
T42TB Tr 1/19/2021 2 TB Toshiba
T42SS S 1/20/2021 1 SS Samsung
T32PN S 12/18/2020 9 PN Panasonic

BẢNG GIÁ (triệu đồng/cái) BẢNG HÃNG SẢN

21 32 42 Mã hàng
Mã hàng
SN 4 7 9 Tên hãng
SS 5 8 10 Khuyến mãi (%)
PN 3 4 6
TB 2 6 8
Tiền Thuế Khuyến
Tiền trả
hàng GTGT mãi
14 0.7 0 14.7
30 1.5 0.6 30.9
20 1 0.3 20.7
24 1.2 0.6 24.6
9 0.45 0 9.45
20 1 0.6 20.4
16 0.8 0 16.8
10 0.5 0 10.5
36 1.8 1.08 36.72

BẢNG HÃNG SẢN XUẤT

SS SN TB PN

Samsung Sony Toshiba Panasonic


2 1.5 2.5 3
số lương hàngd dã bán của hãng Sony 8
số lượng bán hàng lớn nhất một lần bán 9
Lương trung bình mỗi khách mua hàng SS 2
Số lượng hàng mà khách thường mua nhất 2
Tổng tiền hàng tron năm 2020 PN 56
Tính số luognjw màn hình 42Inch của TB trong tháng 01/2021 2
BẢNG TÍNH TIỀN NUCOSW THÁNG 11/2021
Mã Loại hình sử
STT Tên khách Số sử dụng (m Vượt định mức Tiền nước
khách dụng
1 SXA001 HUỲNH SX 700 0 2940000
2 SHB001 CÔNG SH 130 80 325000
3 SHA002 TRIỀU SH 125 75 312500
4 SXC001 C SX 1,500 500 6300000
5 KDB002 TR KD 3,500 1000 15750000

BẢNG ĐỊNH MỨC GIÁ BẢNG PHỤ THU


Loại hình Định mức Đơn giá Khu vực A
SH 50 2,500 Đơn giá phụ thu 700
SX 1,000 4,200
KD 2,500 4,500
021
tiền phạt phụ thu Tổng thu
0 490000 3577000
81250 104000 526500
78125 87500 493750
1575000 1350000 9540000
3937500 2800000 23275000

NG PHỤ THU
B C
800 900
tổng lượng nước sử dụng để SH 255
số lượng khách hàng đung nước để KD 1
lượng nước sử dụng TB của KV A 412.5
số khách hàng dùng nước để sinh hoạt đã sử dụng nucow vượt định mức 2
BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN VÉ MÁY BAY
Mã vé Tên khách Tên chuyếnGiờ bay Ngày bay Số lượng vé Mã loại Tiền vé
TK001 Hệ VN230 6:30 3/30/2021 1 TK 2000
TG001 Thống VN390 7:15 4/30/2021 2 TG 14000
PT002 Thông VN308 8:30 3/27/2021 3 PT 9000
TG002 Tin VN304 6:45 12/25/2020 2 TG 14000
PT003 Quản VN293 7:10 12/30/2020 1 PT 3000
KM002 Lý VN345 9:00 1/1/2021 4 KM 2800
TK003 Tk VN451 10:20 12/27/2020 3 TK 6000
KM004 Th VN398 12:10 12/30/2020 5 KM 3500

BẢNG PHỤ THU (ĐVT: nghìn đồng)


Mã chuyếnVN1 VN2 VN3 VN4
Phụ thu 300 200 150 100
Tiền phụ thu Phí sân bay Thuế GTGT Tổng tiền
200 40 112 2352
150 420 728.5 15298.5 số chuyến bay đã bay trong tháng 12/2020 4
150 180 466.5 9796.5 Tổng số lượng vé phổ thông 4
150 420 728.5 15298.5 Tổng tiền trung bình của các khách TG 15298.5
200 60 163 3423 Tổng số vé loại TG trong tháng 4/2021 2
150 56 150.3 3156.3
100 120 311 6531
150 70 186 3906

BẢNG GIÁ (ĐVT: nghìn đồng)


Mã loại vé Tên loại vé Giá vé
TG Thương gia 7,000
PT Phổ thông 3,000
TK Tiết kiệm 2,000
KM Khuyến mãi 700
BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN VÉ TÀI (khỏi hành từ Sài Gòn)
Tên khách Mã chuyến tàu Ngày chạy Số lượng vé Mã ga đến Tên ga đến Tiền vé
Hệ SG-DN0002 10/20/2021 2 DN Đà Nẵng 1,000,000
Thống SG-HU0003 11/20/2020 8 HU Huế 4,400,000
thông SG-QT0004 10/12/2021 4 QT Quảng Trị 2,400,000
Tin SG-HN0005 11/21/2020 8 HN Hà Nội 10,400,000
Quản SG-DN0006 10/5/2021 3 DN Đà Nẵng 1,500,000
Hoàng ĐăngSG-HU0007 10/20/2021 6 HU Huế 3,300,000
TK SG-QT0008 10/27/2021 7 QT Quảng Trị 4,200,000
TH SG-HN0009 12/5/2020 2 HN Hà Nội 2,600,000

BẢNG TÊN GA BẢNG GIÁ ĐẾN (đồng/vé)


Mã ga Tên ga Mã ga DN HU
DN Đà Nẵng Giá vé 500,000 550,000
HU Huế Tiền ăn 60,000 80,000
QT Quảng Trị
HN Hà Nội
Tiền phục vụ Thuế GTGT Tiền giảm Tiền trả
120,000 50,000 0 1,170,000 Tiền vé TB của all khách
640,000 220,000 33000 5,227,000 Tổng số vé đến ga Huế
400,000 120,000 0 2,920,000 Số tàu chạy 20/10/2021
1,200,000 520,000 78000 12,042,000 Tổng vế đến ga ĐN trong tháng 10/2020
180,000 75,000 0 1,755,000 Tổng tiền vé trong năm 2021
480,000 165,000 11000 3,934,000
700,000 210,000 24000 5,086,000
300,000 130,000 0 3,030,000

QT HN
600,000 1,300,000
100,000 150,000
3,725,000
14
2
0
12,400,000
BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN HÀNG
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hãng Tên hãng Tiền hàng
RD3A Hệ 11/19/2021 3A Adata 1,200,000
RD3H Thống 11/20/2021 15 H Hynix 5,250,000
RD3K Thông 12/30/2020 8K Kingmax 5,120,000
RD3D Tin 12/21/2020 3D Dynet 1,800,000
RD3H Quản 11/29/2021 15 H Hynix 5,250,000
RD3D Lý 12/18/2020 2D Dynet 1,200,000
RD3K Khoa 11/19/2020 6K Kingmax 3,840,000
RD3A TK 11/25/2020 10 A Adata 4,000,000
RD3H TH 12/18/2020 4H Hynix 1,400,000

BẢNG TÊN HÃNG BẢNG GIÁ


Mã hàng Tên hãng Mã hàng RD3A
A Adata Đơn giá (đồng/cái) 400,000
D Dynet Khuyến mãi (đồng/5 cái) 60,000
H Hynix
K Kingmax
Thuế GTGT Khuyến mãi Tiền trả
60,000 0 1,260,000
262,500 240000 5,272,500 Số lượng hàng đã bán của hãng Adata
256,000 240000 5,136,000 Tổng khuyến mãi của hãng Hynix
90,000 0 1,890,000 Số lượng trung bình của mỗi khách mua hàng của hãng Kingmax
262,500 240000 5,272,500 Số lần bán hàng của hãng Hynix
60,000 0 1,260,000 Tổng tiền hàng trong năm 2021
192,000 180000 3,852,000 Số lượng hàng của hãng Dynet trong tháng 12/2020
200,000 120000 4,080,000
70,000 0 1,470,000

RD3D RD3H RD3K


600,000 350,000 640,000
100,000 80,000 150,000
13
480000
7
3
11,700,000
5
BÁN THẺ ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG
STT Thời gian Mã SP Số lượng Tên Nhà mạng Mệnh giá
1 9/16/2021 Mobi100 20 MobiFone 100,000
2 9/17/2021 Vina200 15 VinaPhone 200,000
3 10/15/2021 Vtel50 30 Viettel 50,000
4 10/16/2021 Mobi200 10 MobiFone 200,000
5 10/17/2021 Vtel100 20 Viettel 100,000

BẢNG 1: THÔNG TIN BẢNG 2: THEO DÕI TÌNH BÁN HÀNG


Mã Nhà mạng Tên Nhà Mạng Chiết khấu Tháng
Mobi MobiFone 5% 9
Vina VinaPhone 6% 10
Vtel Viettel 7%
Tiền chiết khấu Giá bán Thành tiền
5,000 95,000 1,900,000 Số lần bán thẻ MobiFone
12,000 188,000 2,820,000 Tổng số thẻ MobiFone đã bán
3,500 46,500 1,395,000 Tổng tiền thu được của thẻ mệnh giá từ 100000 trở lên
10,000 190,000 1,900,000 Thành tiền lớn nhất của 1 lần bán
7,000 93,000 1,860,000 Tổng tiền đã chiết khấu
Tổng thành tiền trong tháng 10
G 2: THEO DÕI TÌNH BÁN HÀNG
Mobi Vina Vtel
1900000 2820000 0
1900000 0 3255000
2
30
8,480,000
2,820,000
37,500
5,155,000
BÀI TOÁN BÁN MÁY TÍNH
Mã máy HĐH Số lượng Ngày bán CPU Tên NSX Tiền máy Tiền HĐH
HPi5G15 Win 10 2 10/30/2020 i5 HP 32 5
SNi7G14 Win 10 1 10/30/2021 i7 Sony 19.5 2.5
HPi9G17 Win 11 4 10/31/2020 i9 HP 92 14
HPi7G15 Win 10 5 11/1/2021 i7 HP 85 12.5
SNi9G14 Linux 7 10/2/2021 i9 Sony 238 0
ASi9G15 Win 11 2 11/2/2020 i9 Asus 52 7
ACi7G17 Linux 10 11/1/2021 i7 Acer 200 0

NHÀ SẢN XUẤT BẢNG GIÁ (triệu đồng)


CPU
Mã NSX Tên NSX Mã NSX i5 i7 i9
HP HP HP 16 17 23
SN Sony SN 17.5 19.5 34
AS Asus AS 13.5 18 26
AC Acer AC 15 20 22
Thành tiền
37
22 Số lần bán máy của hãng Sony có số lượng lớn hơn 2 máy 1
106 Tổng tiền máy của hãng HP có cài HĐH Win 10 117
97.5 Tiền máy trung bình mỗi lần bán máy có CPU là i7 và dùng HĐH Linux 200
238 Tôgnr thành tiền đã bán được trong tháng 10 403
59 Tổng số máy có màn hình 15 Inch đã bán 9
200
BẢNG KÊ NHẬP HÀNG
STT Mã hàng Tên hàng Ngày nhập Số lượng Thành tiền Tiền thuế VAT
1 IP10064GB Iphone 10 10/20/2021 70 28000 2800
2 IP12128GB Iphone 12 11/15/2021 80 56000 8400
3 IP13256GB Iphone 13 12/10/2020 70 140000 21000
4 IP13128GB Iphone 13 11/18/2021 95 179550 26932.5
5 IP12128GB Iphone 12 10/11/2021 30 21000 3150
6 IP10128GB Iphone 10 11/19/2021 80 36000 3600
7 IP13128GB Iphone 13 12/15/2020 60 113400 17010
8 IP12128GB Iphone 12 11/12/2021 40 28000 4200

BẢNG 1 - BẢNG GIÁ NHẬP HÀNG


Mã hàng Tên hàng Đơn giá Thuế VAT (%)
064GB 128GB 256GB
IP10 Iphone 10 400 450 470 10%
IP11 Iphone 11 500 550 580 12%
IP12 Iphone 12 600 700 750 15%
IP13 Iphone 13 1,890 2,000 15%

BẢNG 2
Tên hàng Số lần nhập Tổng tiền
Iphone 10 2 69760
Iphone 11 0 0
Iphone 12 3 120190
Iphone 13 3 493563
Chiết khấu Tổng tiền
280 30520
560 63840 Số lần nhập của IP 12 >50
1400 159600 tổng số lượng của các mặt hàng đã nhập trong tháng 11
1795.5 204687
0 24150
360 39240
1134 129276
0 32200

BẢNG PHỤ
Tên hàng Chiết khấu
Iphone 13 >0
Tổng tiền 493563
1
295
BẢNG TÍNH TIỀN CHO THUÊ XE
Mã loại xe Số lượng xe Ngày thuê Số ngày thuê Số luognjw tài xế Mã hãng xe
F04FIE 4 9/25/2021 2 1F
T04CAM 1 9/27/2021 1 0T
T04CAM 3 10/1/2021 2 2T
H07SAN 2 10/2/2021 3 2H
F04LAS 3 9/5/2021 1 1F
T07INO 1 10/6/2021 1 0T
H04ADV 4 10/9/2021 3 2H
T04CAM 5 10/12/2021 2 4T

HÃNG XE BẢNG GIÁ (nghìn đồng/ngày


Mã hãng xe Tên hãng xe Mã loại xe F04FIE T04CAM
F Ford Đơn giá 900 1,400
T Toyota
H Huyndai
Tên hãng xe Tiền thuê xe Tiền tài xế Khuyến mãi Tổng tiền
Ford 7200 600 360 7440
Toyota 1400 300 0 1700
Toyota 8400 600 0 9000
Huyndai 9000 900 0 9900
Ford 1500 300 0 1800
Toyota 600 300 0 900
Huyndai 6600 900 330 7170
Toyota 14000 600 700 13900

H07SAN F04LAS T07INO H04ADV


1,500 500 600 550
Số lần cho thuê xe của hãng Toyota 4
Số lượng xe của hãng Huyndai đã cho thuê 6
Tiền thuê xe trung bình của mỗi lần cho thuê T04CAM 7933.333
Số lượng xe 7 chổ đã cho thuê 3
Số lần cho thuê xe với số lượng 01 và không có tài xế 2
Tổng tiền trong tháng 10 40870
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 11 NĂM 2021
STT Mã NV Tên phòng ban Số ngày công Tiền lương cơ bản Tiền làm thêm
1 HC001A Hành chính 22 2640000 0
2 KT002B Kế toán 25 2640000 900000
3 KD003B Kinh doanh 26 2640000 1200000
4 HC004C Hành chính 24 2640000 600000
5 KD005A Kinh doanh 21 2520000 0
6 HC006B Hành chính 27 2640000 1500000
7 KT007C Kế toán 20 2400000 0
8 KT008B Kế toán 25 2640000 900000

TÊN PHÒNG BAN Số ngày công quy định


Mã phòng Tên phòng Đơn giá ngày công cơ bản
HC Hành chính Đơn giá ngày công làm thêm
KT Kế toán Số lượng nhân viên phòng Hành chính
KD Kinh doanh Tổng tiền thực lãnh ủa nhân viên phòng Kế Toán
tiền thực lãnh trung bình của nhân viên
MỨC TIỀN THƯỞNG Lương làm thêm trung bình của nhân viên phòng Kinh doan
Loại NV A B C Tổng số tiền bảo hiểm đã đóng
Tiền thưở 200,000 150,000 100,000 Số lượng nhân viên phòng Hành chính có làm thêm
Bảo hiểm Tiền thưởng Thực lĩnh
277200 200000 2562800
371700 150000 3318300
403200 150000 3586800
340200 100000 2999800
264600 200000 2455400
434700 150000 3855300
252000 100000 2248000
371700 150000 3318300

22
120,000
300,000
3
n phòng Kế Toán 8884600
3043087.5
nhân viên phòng Kinh doan 600000
2715300
chính có làm thêm 2
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
STT Khách hàng Quốc tịch Ngày đến Ngày đi Số ngày ở Số phòng
1 Hệ VN 11/15/2021 11/30/2021 15 S1.12
2 Thống VN 10/5/2021 10/7/2021 2 D2.11
3 Thông Anh 10/1/2021 10/21/2021 20 P3.01
4 Nguyễn Khánh Huyền VN 11/9/2021 11/29/2021 20 P2.02
5 Trương Thị Huyền Anh 11/7/2021 11/27/2021 20 S2.10
6 Lý Mỹ 11/4/2021 11/24/2021 20 D3.25
7 Triều Ý 10/2/2021 11/22/2021 51 D2.11

BẢNG 1 - BẢNG GIÁ TIỀN PHÒNG


Mã phòng Loại phòng Đơn giá (nghìn đồng)
1 2 3
S Standard 850 840 830
P Prenium 950 940 930
D Deluxe 1,500 1,530 1,510
Loại phòng Tầng Thành tiền Tiền giảm Tổng tiền
Standard 1 12,750 1275 11,475
Deluxe 2 3,060 153 2,907
Prenium 3 18,600 930 17,670
Prenium 2 18,800 940 17,860
Standard 2 16,800 840 15,960
Deluxe 3 30,200 1510 28,690
Deluxe 2 78,030 3901.5 74,129

BẢNG 2 - BẢNG PHỤ


Số ngày ở Quốc tịch Số ngày ở
>15 Anh
>15
Số khách du lịch nước ngoài 4
Số khách du lịch tên Huyền ở phòng loại Standard 1
Tổng tiền phòng của khách ở phòng Deluxe 100467
Tổng tiền trung bình của khách người Anh ở khách sạn hơn 15d 15930
CT mảng tính tổng số ngày ở khách Việt Nam hoặc Anh đến thuê phòng trong quý 4 năm 2021 77

You might also like