Professional Documents
Culture Documents
56 Huỳnh-Công-Triều TH-C4 Basic
56 Huỳnh-Công-Triều TH-C4 Basic
Mã loại thuê
Mã thuê bao Tên thuê bao Ngày tính cước
bao
B001 Huỳnh B 3/30/2021
E001 Công E 4/20/2021
F002 Triều F 12/30/2020
M002 Thị M 4/29/2021
P003 Mỹ P 12/28/2021
B002 Hoàng B 12/31/2020
B003 Lính B 4/28/2021
M004 Thuỳ M 4/27/2021
P004 Hữu P 4/29/2021
BẢNG GIÁ
Tên loại thuê
Mã loại thuê bao Đơn giá (đồng/MB)
bao
B Mega Basic 300
E Mega Easy 200
F Mega Family 150
M Mege Maxi 100
P Mega Pro 80
BÀI TOÁN QUẢN LÝ THUÊ BAO ADSL
Dung lượng (MB) Cước phí Khuyến mãi Tiền thuê bao tháng
250 75000 0 120000
450 90000 7200 150000
500 75000 6000 200000
560 56000 5600 250000
760 60800 6080 300000
734 220200 22020 120000
423 126900 10152 120000
645 64500 6450 250000
234 18720 0 300000
BẢNG GIÁ
Mã loại thuê bao B E
Tiền loại thuê bao Mega basic Mega easy
Đơn giá (đồng/MB) 300 200
Tiền thuê bao tháng 120,000 150,000
BÀI TOÁN QUẢN LÝ THUÊ BAO
Dung lượng (MB) Cước phí Khuyến mãi Tiền thuê bao tháng Thuế GTGT
250 75000 7500 120000 9750
450 90000 13500 150000 12000
500 75000 11250 200000 13750
560 56000 8400 250000 15300
760 60800 9120 300000 18040
734 220200 33030 120000 17010
423 126900 19035 120000 12345
645 64500 9675 250000 15725
234 18720 1872 300000 15936
ẢNG GIÁ
F M P
mega family mega maxi mega pro
150 100 80
200,000 250,000 300,000
Tổng tiền
197250
238500
277500
312900 Tổng tiền thuê bao loại Family 277500
369720 Số lượng thuê bao Maxi 2
324180 Cước phí tb Pro 39760
240210 Tổng cước các thuê bao trong tháng 4/2021 511820
320550
332784
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hàng Tên hãng Tiền hàng
T32SN TIN 1/20/2021 2 SN Sony 14
T42SS HỌC 12/19/2022 3 SS Samsung 30
T21SN ỨNG 1/20/2021 3 SN Sony 12
T32TB DỤNG 12/21/2020 1 TB Toshiba 6
T42SN TRONG 1/19/2021 2 SN Sony 18
T32PN QUẢN 12/18/2020 5 PN Panasonic 20
T42TB LÝ 1/19/2021 2 TB Toshiba 16
T42SS TK 1/20/2021 1 SS Samsung 10
T32PN TH 12/18/2020 9 PN Panasonic 36
SS PN TB
5 3 2
8 4 6
10 6 8
Tổng số luognjw hàng đã bán của SS 4
Số lượng bán hàng lớn nhất một lần bán 9
Số lượng tủng bình mỗi khách mua hàng của hãng Sony 2.3333333
xác định số lượng hàng mà khách hàng thường mùa nhất 2
tổng tiền hàng trong năm 2021 của hãng Toshiba 16
Số lượng màn hình 32inch của hãng Sony đã bán 2
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hàng Tên hãng
T32SN Hệ 1/20/2021 2 SN Sony
T42SS Thống 12/19/2020 3 SS Samsung
T21SN Thông 1/20/2021 5 SN Sony
T32TB Tin 12/21/2020 4 TB Toshiba
T42SN Quản 1/19/2021 1 SN Sony
T32PN lý 12/18/2020 5 PN Panasonic
T42TB Tr 1/19/2021 2 TB Toshiba
T42SS S 1/20/2021 1 SS Samsung
T32PN S 12/18/2020 9 PN Panasonic
21 32 42 Mã hàng
Mã hàng
SN 4 7 9 Tên hãng
SS 5 8 10 Khuyến mãi (%)
PN 3 4 6
TB 2 6 8
Tiền Thuế Khuyến
Tiền trả
hàng GTGT mãi
14 0.7 0 14.7
30 1.5 0.6 30.9
20 1 0.3 20.7
24 1.2 0.6 24.6
9 0.45 0 9.45
20 1 0.6 20.4
16 0.8 0 16.8
10 0.5 0 10.5
36 1.8 1.08 36.72
SS SN TB PN
NG PHỤ THU
B C
800 900
tổng lượng nước sử dụng để SH 255
số lượng khách hàng đung nước để KD 1
lượng nước sử dụng TB của KV A 412.5
số khách hàng dùng nước để sinh hoạt đã sử dụng nucow vượt định mức 2
BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN VÉ MÁY BAY
Mã vé Tên khách Tên chuyếnGiờ bay Ngày bay Số lượng vé Mã loại Tiền vé
TK001 Hệ VN230 6:30 3/30/2021 1 TK 2000
TG001 Thống VN390 7:15 4/30/2021 2 TG 14000
PT002 Thông VN308 8:30 3/27/2021 3 PT 9000
TG002 Tin VN304 6:45 12/25/2020 2 TG 14000
PT003 Quản VN293 7:10 12/30/2020 1 PT 3000
KM002 Lý VN345 9:00 1/1/2021 4 KM 2800
TK003 Tk VN451 10:20 12/27/2020 3 TK 6000
KM004 Th VN398 12:10 12/30/2020 5 KM 3500
QT HN
600,000 1,300,000
100,000 150,000
3,725,000
14
2
0
12,400,000
BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN HÀNG
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hãng Tên hãng Tiền hàng
RD3A Hệ 11/19/2021 3A Adata 1,200,000
RD3H Thống 11/20/2021 15 H Hynix 5,250,000
RD3K Thông 12/30/2020 8K Kingmax 5,120,000
RD3D Tin 12/21/2020 3D Dynet 1,800,000
RD3H Quản 11/29/2021 15 H Hynix 5,250,000
RD3D Lý 12/18/2020 2D Dynet 1,200,000
RD3K Khoa 11/19/2020 6K Kingmax 3,840,000
RD3A TK 11/25/2020 10 A Adata 4,000,000
RD3H TH 12/18/2020 4H Hynix 1,400,000
BẢNG 2
Tên hàng Số lần nhập Tổng tiền
Iphone 10 2 69760
Iphone 11 0 0
Iphone 12 3 120190
Iphone 13 3 493563
Chiết khấu Tổng tiền
280 30520
560 63840 Số lần nhập của IP 12 >50
1400 159600 tổng số lượng của các mặt hàng đã nhập trong tháng 11
1795.5 204687
0 24150
360 39240
1134 129276
0 32200
BẢNG PHỤ
Tên hàng Chiết khấu
Iphone 13 >0
Tổng tiền 493563
1
295
BẢNG TÍNH TIỀN CHO THUÊ XE
Mã loại xe Số lượng xe Ngày thuê Số ngày thuê Số luognjw tài xế Mã hãng xe
F04FIE 4 9/25/2021 2 1F
T04CAM 1 9/27/2021 1 0T
T04CAM 3 10/1/2021 2 2T
H07SAN 2 10/2/2021 3 2H
F04LAS 3 9/5/2021 1 1F
T07INO 1 10/6/2021 1 0T
H04ADV 4 10/9/2021 3 2H
T04CAM 5 10/12/2021 2 4T
22
120,000
300,000
3
n phòng Kế Toán 8884600
3043087.5
nhân viên phòng Kinh doan 600000
2715300
chính có làm thêm 2
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
STT Khách hàng Quốc tịch Ngày đến Ngày đi Số ngày ở Số phòng
1 Hệ VN 11/15/2021 11/30/2021 15 S1.12
2 Thống VN 10/5/2021 10/7/2021 2 D2.11
3 Thông Anh 10/1/2021 10/21/2021 20 P3.01
4 Nguyễn Khánh Huyền VN 11/9/2021 11/29/2021 20 P2.02
5 Trương Thị Huyền Anh 11/7/2021 11/27/2021 20 S2.10
6 Lý Mỹ 11/4/2021 11/24/2021 20 D3.25
7 Triều Ý 10/2/2021 11/22/2021 51 D2.11