You are on page 1of 6

FCN Giá KL Thành tiền Tổng tiền Tổng KL Giá TB

3/8/2024 15400 500 7700000 22300000 1500 14866.66666667


15100 500 7550000
14100 500 7050000
0 0 0
0
0
0
0
0
0
0
0
Giá bán chênh lệch Lãi/lỗ

17000 2133.33333 3200000 14.34978


17000 17000 0 #DIV/0!
VNM Giá KL Thành tiền Tổng tiền Tổng KL Giá TB

3/8/2024 69000 200 13800000 38800000 600 64666.66666667


65000 100 6500000
63000 100 6300000
61000 200 12200000
0
0
0
0
0
0
0
0
Giá bán chênh lệch Lãi/lỗ

92000 27333.3333 16400000 42.26804


vnd Giá KL Thành tiền Tổng tiền Tổng KL Giá TB

3/8/2024 23990 500 11995000 25495000 1100 23177.27272727


23000 300 6900000
22000 300 6600000

0
0
0
0
0
0
0
0
Giá bán chênh lệch Lãi/lỗ

27000 3822.72727 4205000 16.49343

You might also like