Professional Documents
Culture Documents
20.098.0
85.376
20.087.5
56.000
20.084.6
67.400
22.361.3
21.064
22.368.7
59.209
22.697.9
67.088
19.923.6
44.096
20.059.3
04.100
20.382.7
85.939
19.767.8
92.500
20.087.7
12.000
20.087.7
12.000
20.087.7
12.000
19.721.3
23.200
19.721.3
23.200
11.114.0
19.200
8.165.80
6.756
TỔNG
GTBT
NIÊM
YẾT
6.728.43
0.470
6.633.99
9.115
6.819.36
4.368
6.723.18
4.284
6.867.45
4.410
6.867.45
4.410
6.867.45
4.410
6.867.45
4.410
6.867.45
4.410
6.966.46
3.320
6.911.84
5.218
6.911.84
5.218
6.916.00
6.856
6.858.20
6.325
6.858.20
6.325
6.858.20
6.325
6.910.55
8.893
6.910.55
8.893
6.910.55
8.893
6.910.55
8.893
6.857.69
4.960
6.760.77
7.750
6.760.77
7.750
6.857.69
4.960
7.011.72
4.536
6.911.84
5.218
6.911.84
5.218
7.011.72
4.536
6.910.29
8.266
7.211.48
3.172
7.010.41
2.989
6.910.55
8.893
6.960.48
5.941
6.960.48
5.941
6.960.48
5.941
8.656.29
2.016
8.357.70
7.551
8.482.99
5.934
8.235.01
6.480
8.235.01
6.480
8.288.97
6.787
8.288.97
6.787
8.658.76
6.412
8.958.87
1.265
6.964.55
9.303
6.916.00
6.856
6.916.00
6.856
6.916.00
6.856
6.916.00
6.856
6.916.00
6.856
6.817.94
9.955
6.721.79
7.071
6.817.94
9.955
7.059.81
4.578
6.959.01
0.452
7.839.79
9.224
7.782.25
3.855
7.782.25
3.855
7.944.19
6.235
8.061.37
6.554
7.948.37
5.394
8.093.86
7.460
8.093.86
7.460
8.002.78
6.395
8.119.96
6.713
8.119.96
6.713
7.839.79
9.224
7.781.20
9.065
7.839.79
9.224
8.264.35
3.335
8.143.26
9.617
7.618.22
1.895
7.729.01
0.560
7.950.58
7.889
7.835.53
8.122
7.835.53
8.122
7.835.53
8.122
7.835.53
8.122
7.835.53
8.122
7.835.53
8.122
7.835.53
8.122
7.835.53
8.122
7.835.53
8.122
7.835.53
8.122
7.835.53
8.122
17.961.7
78.250
17.673.3
59.438
17.673.3
59.438
17.961.7
78.250
PHIẾU TÍNH GIÁ
Dự án KHU ĐÔ THỊ SINH THÁI NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP LÂM SƠN
Lưu ý: - Giá trị biệt thự đã bao gồm VAT, giá trị quyền sử dụng đất và giá trị tài sản trên đất
- Giá trị biệt thự sau chiết khấu đã được làm tròn đến 1000 đồng
TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
Tiến độ Thanh toán nhanh 95% không vay NH
- Phiếu tính giá này là tham khảo để khách hàng nộp tiền các đợt thanh toán tiếp theo. Nếu có phát sinh lãi chậm thanh toán của các
đợt trước, khách hàng vui lòng thanh toán riêng.
- Quý KH có thể chuyển khoản theo thông tin sau:
+ Chủ tài khoản: CÔNG TY CỔ PHẦN ARCHI REENCO HÒA BÌNH
+ Số tài khoản: 21610000593122
+ Ngân hàng: BIDV - CN Đống Đa – Hà Nội
SƠN
1000 500.000.000
KH mua từ 3 - 5 căn 1%
KH mua từ 6 căn 2%
Tỷ lệ TT lũy
kế
20% 20%
95% 75%
100% 5%
2 Mã căn: LS144
Tổng
3 diện tích 1039 m²
đất:
Tổng
diện tích
4 693,30 m²
xây
dựng:
Mức độ
hoàn
5 thiện
bàn
giao:
Tổng
6 Giá trị 20.382.785.939 đồng
Biệt thự:
Giá trị
11.600.000.000 đồng
tiền đất:
Giá trị
3.902.400.000 đồng
xây:
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
Chính
sách
kinh
1 Cam kết thuê 3 năm
doanh &
cho
thuê:
Tỷ lệ chiết
khấu: 10,5%
Số tiền
chiết 2.140.192.524 đồng
khấu:
Quà
2
tặng
Số tiền
chiết 500.000.000
khấu:
Chính
sách vay Không vay Ngân
3
Ngân hàng
hàng
Tỷ lệ chiết
khấu: 3%
Số tiền
chiết 532.277.802 đồng
khấu:
Tiến độ
Thanh toán theo tiến
4 thanh
độ thông thường
toán
Tỷ lệ chiết
khấu: 0%
Số tiền
chiết - đồng
khấu:
Chiết
khấu
5 KH mua 1 căn
mua
nhiều
Tỷ lệ chiết
khấu: 0%
Số tiền
chiết - đồng
khấu:
TỔNG GTBT SAU 17.210.316.000 đồng
Lưu ý: - Giá trị biệt thự đã bao gồm VAT, giá trị quyền sử dụng đất và giá trị tài sản trên đất
- Giá trị biệt thự sau chiết khấu đã được làm tròn đến 1000 đồng
TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
Tỷ lệ
Số tiền phải thanh
Các đợt thanh Thời điểm thanh toán Ngày TT dự kiến
toán toán (đồng)
20%
Tổng Gíá
trị Biệt
thự sau
chiết Ngay khi ký Hợp
Đợt 1: 3.442.063.200
khấu đồng Vay Vốn
(gồm
VAT và
tiền đặt
cọc)
75%
Tổng Giá
trị Biệt
thự sau
chiết
Ngay khi ký Hợp
Đợt 2: khấu 12.907.737.000
đồng Mua bán
(gồm
VAT) và
5% VAT
(của Đợt
3)
Tổng
#REF!
cộng
- Phiếu tính giá này là tham khảo để khách hàng nộp tiền các đợt thanh toán tiếp theo. Nếu có phát sinh lãi chậm thanh toán của
các đợt trước, khách hàng vui lòng thanh toán riêng.
- Quý KH có thể chuyển khoản theo thông tin sau:
+ Chủ tài khoản: CÔNG TY CỔ PHẦN ARCHI REENCO HÒA BÌNH
+ Số tài khoản: 21610000593122
+ Ngân hàng: BIDV - CN Đống Đa – Hà Nội
NGƯỜI
LẬP KHÁCH HÀNG
GIAI
ĐOẠN 2
Điền tên
KH1
Điền tên
KH2
Điền mã
căn
8.782.78
5.939
Điền tỷ lệ chiết khấu theo CSBH từng giai đoạn
GTBT 20.382.7
39
chưa ck 85.939
Cam kết
thuê 3 10,5%
năm
Tự kinh
2%
doanh
GTBT 18.242.5
sau ck1 93.415
200.000.
400
000
250.000.
600
000
500.000.
1000
000
GTBT 17.742.5
sau ck2 93.415
Không
vay
3%
Ngân
hàng
GTBT 17.210.3
sau ck3 15.613
Thanh
toán 3%
nhanh
GTBT 17.210.3
sau ck4 15.613
KH mua
từ 3 - 5 1%
căn
KH mua
2%
từ 6 căn
GTBT 17.210.3
sau ck5 16.000
á trị tài sản trên đất
Tỷ lệ TT lũy kế
20% 20% 7
30% 10% 45
40% 10% 45
50% 10% 45
60% 10% 60
70% 10% 60
95% 25% 90
100% 5%
352
Tỷ lệ TT lũy kế
20% 20%
95% 75%
100% 5%
Chương trình cho thuê lại biệt Nhận trước tiền cho
1 thuê 3 năm
Tỷ lệ chiết khấu: 0%
Số tiền được giảm
trừ: - đồng
Tỷ lệ chiết khấu: 0%
Số tiền được giảm
GIÁ TRỊ BIỆT THỰtrừ:
SAU CHIẾT - đồng
KHẤU 6.866.620.000 đồng
Giá trị xây dựng bể bơ 180.000.000 đồng
TỐNG GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG 7.046.620.000 ĐỒNG
Lưu ý: - Giá trị biệt thự đã bao gồm VAT, giá trị quyền sử dụng đất và giá trị tài sản trên đất
- Giá trị biệt thự sau chiết khấu đã được làm tròn 1000 đồng
Trong vòng 90
ngày kể từ ngày
Tổng Gíá trị Hợp
Đợt 4: 10% đến hạn thanh toán 13/06/2022
đồng
tiền đợt 3 - NH
Giải ngân
Trong vòng 90
ngày kể từ ngày
Tổng Gíá trị Hợp
Đợt 5: 10% đến hạn thanh toán 11/9/2022
đồng
tiền đợt 4-NH Giải
ngân
Trong vòng 90
ngày kể từ ngày
Tổng Gíá trị Hợp
Đợt 6: 10% đến hạn thanh toán 10/12/2022
đồng
tiền đợt 5- NH Giải
ngân
Trong vòng 15
ngày kể từ ngày
Tổng Gíá trị Hợp CĐT gửi thông báo
Đợt 8: 5%
đồng về việc bàn giao
Giấy chứng nhận -
NH Giải ngân
Tổng cộng
- Phiếu tính giá này là tham khảo để khách hàng nộp tiền các đợt thanh toán tiếp theo. Nếu có phát sinh lãi chậm th
toán của các đợt trước, khách hàng vui lòng thanh toán riêng.
- Quý KH có thể chuyển khoản theo thông tin sau:
+ Chủ tài khoản: CÔNG TY CỔ PHẦN ARCHI REENCO HÒA BÌNH
+ Số tài khoản: 11021561307015
+ Ngân hàng: Techcombank - CN Đông Đô
NGƯỜI LẬP
Á
ort
LS3
LS2 100.000.000
LS3 150.000.000
LS6
LS8
Chính sách vay Ngân
3 hàng:
Vay Ngân hàng có hỗ
trợ lãi suất 0%
1.209.324.000 20%
7
704.662.000 30%
150
704.662.000 40%
120
704.662.000 50%
90
704.662.000 60%
90
704.662.000 70%
90
1.761.655.000 95%
120
352.331.000 100%
7.046.620.000